Absorbed là từ tiếng Anh thông dụng nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về từ này. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu absorbed đi với giới từ gì, cách dùng cũng như các từ đồng nghĩa của absorbed, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/absorbed)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Absorbed là gì?
Phiên âm:
- UK: /əbˈzɔːbd/
- US: /əbˈzɔːrbd/
Absorbed là tính từ có nghĩa là hoàn toàn chú ý vào một hoạt động, suy nghĩ hoặc cảm xúc nào đó, bị cuốn hút, đắm chìm vào điều gì đó. Từ điển Cambridge định nghĩa absorbed là very interested in something and not paying attention to anything else.
Ví dụ:
- She was so absorbed in her painting that she lost track of time. (Cô ấy bị cuốn hút vào bức tranh của mình đến nỗi quên mất thời gian.)
- The children were absorbed in the movie, completely ignoring the noise around them. (Những đứa trẻ bị cuốn hút vào bộ phim, hoàn toàn phớt lờ tiếng ồn xung quanh.)

Các loại từ khác của Absorbed
Bảng liệt kê các loại từ khác của absorbed:
| Từ (Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Absorb (V) | /əbˈzɔːb/ | Hấp thụ hoặc tiếp nhận. |
| Absorbable (Adj) | /əbˈzɔːbəbl/ | Có thể hấp thụ được. |
| Absorbance (N) | /əbˈzɔːbəns/ | Độ hấp thụ, thường dùng trong khoa học để chỉ khả năng hấp thụ ánh sáng hoặc năng lượng. |
| Absorbency (N) | /əbˈzɔːbənsi/ | Khả năng hấp thụ, thường dùng để mô tả khả năng của vật liệu trong việc hút nước hoặc chất lỏng. |
| Absorbent (Adj) | /əbˈzɔːbənt/ | Có khả năng hấp thụ, thường dùng để chỉ các vật liệu như bọt biển hoặc khăn. |
| Absorbing (Adj) | /əbˈzɔːbɪŋ/ | Hấp dẫn, thu hút sự chú ý; thường dùng để mô tả một hoạt động hoặc câu chuyện thú vị. |
| Absorbingly (Adv) | /əbˈzɔːbɪŋli/ | Một cách hấp dẫn, thu hút sự chú ý. |

Absorbed đi với giới từ gì?
Absorbed thường đi với những giới từ in, by, into. Cụ thể như sau:
Absorbed + in
Cấu trúc:
| Be absorbed + in + Noun / V-ing |
Ý nghĩa: Mải mê, đắm chìm, tập trung hoàn toàn vào điều gì đó. Cấu trúc này dùng khi ai đó tự mình tập trung sâu vào một hoạt động hoặc suy nghĩ, ít để ý đến xung quanh.
Ví dụ:
- I was completely absorbed in reading my favorite novel. (Tôi hoàn toàn mải mê đọc cuốn tiểu thuyết yêu thích của mình.)
- John became absorbed in his work and forgot to have lunch. (John đắm chìm trong công việc và quên cả ăn trưa.)
- Lisa was absorbed in painting that she overlooked the time. (Lisa mải mê vẽ đến mức không nhận ra thời gian trôi.)

Absorbed + by
Cấu trúc:
| Be absorbed + by + someone/something |
Ý nghĩa: Bị cuốn hút hoặc bị thu hút mạnh mẽ bởi ai hoặc cái gì đó. Cấu trúc này thể hiện việc bị hấp dẫn bởi yếu tố bên ngoài.
Ví dụ:
- Anna was absorbed by the beauty of the sunset. ( Anna bị mê hoặc bởi vẻ đẹp của hoàng hôn.)
- David was absorbed by the exciting football match. ( David bị cuốn hút bởi trận bóng đá sôi động.)
- Emma was absorbed by the music and didn’t hear me call her. ( Emma bị cuốn hút bởi bản nhạc nên không nghe tôi gọi.)

Absorbed + into
Cấu trúc:
| Be + absorbed + into + someone/something |
Ý nghĩa: Bị hòa vào, thấm vào hoặc sáp nhập vào điều gì đó. Thường dùng cho vật chất, tổ chức hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
- The rainwater was quickly absorbed into the dry ground. (Nước mưa nhanh chóng thấm vào mặt đất khô.)
- The small company was absorbed into a bigger corporation. (Công ty nhỏ đã được sáp nhập vào một tập đoàn lớn hơn.)
- My ideas were gradually absorbed into the final project. (Ý tưởng của tôi dần được hòa vào dự án cuối cùng.)

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Absorbed
Các từ đồng nghĩa
Bảng liệt kê các từ đồng nghĩa với absorbed:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Engrossed /ɪnˈɡrəʊst/ | Mải mê, chăm chú hoàn toàn | Lisa was engrossed in the movie and didn’t hear her phone. (Lisa mải xem phim đến mức không nghe điện thoại. |
| Immersed /ɪˈmɜːst/ | Đắm chìm, hòa mình vào | John was immersed in his work all day. (John đắm chìm trong công việc suốt cả ngày. |
| Fascinated /ˈfæsɪneɪtɪd/ | Bị cuốn hút, mê hoặc | Anna was fascinated by the magician’s tricks. (Anna bị cuốn hút bởi những trò ảo thuật. |
| Captivated /ˈkæptɪveɪtɪd/ | Say mê, bị quyến rũ | I was captivated by the beauty of the painting. (Tôi bị say mê bởi vẻ đẹp của bức tranh. |
| Enthralled /ɪnˈθrɔːld/ | Bị mê hoặc, bị cuốn hút hoàn toàn | Emma was enthralled by the performance. (Emma bị cuốn hút hoàn toàn bởi buổi biểu diễn. |
| Occupied /ˈɒkjʊpaɪd/ | Bận rộn, đang làm việc gì đó | David is occupied with preparing for his exams. (David đang bận ôn thi. |
| Preoccupied /priˈɒkjʊpaɪd/ | Lo nghĩ, bận tâm về điều gì đó | Sarah seemed preoccupied with her thoughts. (Sarah có vẻ đang bận tâm với suy nghĩ của mình. |
| Engaged /ɪnˈɡeɪdʒd/ | Đang tham gia, bận rộn với việc gì | I was engaged in a long conversation. (Tôi đang bận nói chuyện lâu. |
| Intent /ɪnˈtent/ | Tập trung, chú ý cao độ | He listened with an intent look on his face. (Anh ấy lắng nghe với vẻ mặt tập trung. |
| Involved /ɪnˈvɒlvd/ | Tham gia, đắm chìm vào | I was deeply involved in the discussion. (Tôi đắm chìm trong cuộc thảo luận. |
| Enchanted /ɪnˈtʃɑːntɪd/ | Say mê, bị mê hoặc (như có phép thuật) | Lily was enchanted by the fairy tale. (Lily bị mê hoặc bởi câu chuyện cổ tích. |
| Rapt /ræpt/ | Say sưa, chăm chú | The children listened with rapt attention. (Bọn trẻ chăm chú lắng nghe. |

>> Có thể bạn quan tâm: Chinh phục tiếng Anh ngay từ hôm nay cùng ELSA Speak! Học mọi lúc, mọi nơi với hơn 220 chủ đề và gia sư AI thông minh, giúp bạn phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin mỗi ngày. Click để trải nghiệm ngay!

Các từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với absorbed để bạn tham khảo:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Indifferent /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ, không quan tâm | Tom seemed indifferent to the news. (Tom có vẻ thờ ơ với tin đó. |
| Unconcerned /ˌʌnkənˈsɜːnd/ | Không để tâm, không bận lòng | She looked unconcerned about the problem. (Cô ấy có vẻ chẳng bận tâm về vấn đề đó. |
| Bored /bɔːd/ | Chán nản, buồn tẻ | I felt bored during the long meeting. (Tôi cảm thấy chán nản trong cuộc họp dài. |
| Idle /ˈaɪdl/ | Nhàn rỗi, không làm gì | He’s been idle since he left his job. (Anh ấy nhàn rỗi từ khi nghỉ việc. |
| Inactive /ɪnˈæktɪv/ | Không hoạt động, lười biếng | The team has been inactive for months. (Đội đã không hoạt động trong nhiều tháng. |
| Unoccupied /ʌnˈɒkjʊpaɪd/ | Không bận, không được sử dụng | The seat next to me was unoccupied. (Ghế bên cạnh tôi còn trống. |
| Casual /ˈkæʒuəl/ | Hời hợt, không để tâm | His casual attitude annoyed everyone. (Thái độ hời hợt của anh ấy khiến mọi người khó chịu. |
| Inattentive /ˌɪnəˈtentɪv/ | Không chú ý, lơ đãng | The students were inattentive during class. (Học sinh không tập trung trong giờ học. |
| Frivolous /ˈfrɪvələs/ | Hời hợt, phù phiếm, không nghiêm túc | He made a frivolous comment during the meeting. (Anh ấy đưa ra một nhận xét phù phiếm trong cuộc họp. |

Những câu hỏi thường gặp
Absorbed in sth là gì?
Absorbed in something nghĩa là mải mê, đắm chìm, tập trung hoàn toàn vào điều gì đó.
Ví dụ: Lisa was absorbed in reading her book. ( Lisa mải mê đọc quyển sách của mình.)
Absorb danh từ là gì?
Danh từ của absorb là absorption.
Ví dụ: The absorption of knowledge is essential for learning. (Sự tiếp thu kiến thức là điều cần thiết cho việc học.)
Absorb đồng nghĩa với từ gì?
Các từ đồng nghĩa phổ biến của absorb gồm: engross, immerse, captivate, fascinate, involve,…
Self-absorbed là gì?
Self-absorbed nghĩa là chỉ quan tâm đến bản thân, ích kỷ, không để ý đến người khác.
Ví dụ: Tom is too self-absorbed to notice anyone else’s feelings. )Tom quá ích kỷ nên chẳng để ý cảm xúc của người khác.)
Absorbed bean là gì?
Absorbed bean (đậu đã được hấp thụ nước) dùng để chỉ hạt đậu đã ngấm nước hoặc gia vị sau khi ngâm hoặc nấu.
Ví dụ: The absorbed beans were soft and full of flavor. (Những hạt đậu đã ngấm nước trở nên mềm và đậm vị.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. I was completely ______ my work and didn’t hear the phone ring.
A. absorbed in
B. absorbed by
C. absorbed into
2. The children were ______ the magician’s performance.
A. absorbed in
B. absorbed by
C. absorbing by
3. The company was ______ a larger corporation last year.
A. absorbed in
B. absorbed by
C. absorbed into
4. Lisa was so ______ painting that she forgot the time.
A. absorbed
B. absorb
C. absorbing
5. The audience was ______ the actor’s emotional speech.
A. absorbed by
B. absorbed in
C. absorbed into
6. After the rain, the water was quickly ______ the dry soil.
A. absorbed in
B. absorbed by
C. absorbed into
7. John looked deeply ______ his thoughts during the meeting.
A. absorbing in
B. absorbed in
C. absorbed by
8. The students were completely ______ the science experiment.
A. absorbed by
B. absorbed into
C. absorbed in
9. The film was so interesting that everyone became ______ it.
A. absorbed by
B. absorbed into
C. absorbed in
10. Her ideas were gradually ______ the final design.
A. absorbed by
B. absorbed in
C. absorbed into
11. He is an ______ student who spends hours studying.
A. absorption
B. absorbing
C. absorbed
12. The tourists were ______ the beauty of the ancient temple.
A. absorbed into
B. absorbed by
C. absorbed in
13. My dog was ______ chasing the ball in the garden.
A. absorbed in
B. absorbed by
C. absorbed into
14. The sponge quickly ______ all the spilled water.
A. absorbs
B. absorbed
C. absorb
15. Emma became so ______ in her new project that she skipped dinner.
A. absorbed
B. absorb
C. absorption
Đáp án
| 1.A | 2.B | 3.C | 4.A | 5.A |
| 6.C | 7.B | 8.C | 9.A | 10.C |
| 11.C | 12.B | 13.A | 14.B | 15.A |
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
- She was absorb in reading a novel.
- The children were absorbed into the cartoon.
- The rain was absorbed by the soil very fast.
- John was so absorption in his work that he forgot lunch.
- The students absorb in the lesson didn’t notice the bell.
- The company absorbed in a new system last year.
- Mary was absorbed by her phone conversation and didn’t see me.
Đáp án
- She was absorbed in reading a novel. Sai dạng từ → phải dùng tính từ absorbed.
- The children were absorbed by the cartoon. Bị cuốn hút → absorbed by.
- The rain was absorbed into the soil very fast. Thấm vào đất → absorbed into.
- John was so absorbed in his work that he forgot lunch. Sai loại từ → phải dùng tính từ.
- The students absorbed in the lesson didn’t notice the bell. Thiếu động từ “were”
- The company was absorbed into a new system last year. Bị sáp nhập → absorbed into
- Mary was absorbed in her phone conversation and didn’t see me. Khi nói “mải mê làm gì” → absorbed in.
Tóm lại, absorbed là một tính từ hữu ích trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả sự tập trung hoặc mải mê vào một việc gì đó. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn sẽ hiểu rõ absorbed đi với giới từ gì, cách sử dụng cũng như những từ đồng nghĩa phổ biến, từ đó vận dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp và học tập tiếng Anh hằng ngày. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!







