Accept đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh lúng túng khi sử dụng. Thực tế, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể mà accept sẽ kết hợp với các giới từ khác nhau hoặc thậm chí đứng một mình. Cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời chính xác nhé!

Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/accept

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Accept là gì?

Theo từ điển Cambridge, accept /əkˈsept/ đóng vai trò là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa phổ biến nhất là chấp nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó được đưa ra (to agree to take something). Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, accept còn mang nhiều nét nghĩa khác nhau mà bạn có thể khám phá chi tiết trong bảng dưới đây.

Nghĩa Anh – ViệtNghĩa Anh – AnhVí dụ
Động từ: Chấp nhận, đồng ý (với một lời đề nghị, lời mời)To agree to take something, or to say yes to an offer or invitationHe accepted the job offer without hesitation. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời làm việc mà không do dự.)
Động từ: Chấp nhận (một sự thật, một tình huống)To consider something or someone as satisfactory; to not oppose somethingYou need to accept the fact that you failed the exam. (Bạn cần phải chấp nhận sự thật là bạn đã trượt kỳ thi.)
Động từ: Thừa nhận (trách nhiệm, tội lỗi)To admit that you are responsible or to blame for somethingShe accepted full responsibility for the project’s failure. (Cô ấy đã nhận toàn bộ trách nhiệm cho sự thất bại của dự án.)
Động từ: Chấp thuận, cho phép (ai đó gia nhập một nhóm, tổ chức)To allow someone to become part of a group, a club, or an organizationHis outstanding application helped him get accepted into his dream university. (Hồ sơ xuất sắc đã giúp anh ấy được nhận vào trường đại học mơ ước.)
Động từ: Tin rằng (một lời giải thích, một ý kiến là đúng)To believe that something is trueThe police refused to accept his explanation. (Cảnh sát đã từ chối tin vào lời giải thích của anh ta.)
Bảng tóm tắt các nghĩa của Accept
Accept là gì?
Accept là gì?

Accept đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, động từ accept có thể đi với các giới từ như for, as, by, of trong những ngữ cảnh khác nhau. Để sử dụng chính xác và tự nhiên như người bản xứ, bạn hãy cùng ELSA Speak phân tích chi tiết từng cấu trúc cụ thể ngay sau đây.

Accept + for

Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn tả sự chấp thuận một điều gì đó cho một mục đích hoặc lý do cụ thể. Dùng accept + for để nói rằng một đối tượng, sản phẩm, hoặc tác phẩm đã được chấp thuận cho một giai đoạn, một mục đích tiếp theo như xuất bản, sản xuất, trưng bày.

S + accept + something + for + something / V-ing
Chấp nhận điều gì cho một mục đích nào đó

Ví dụ: The design has been officially accepted for production. (Bản thiết kế đã được chính thức chấp thuận cho việc sản xuất.)

Accept + as

Khi muốn công nhận một người hoặc một vật với một tư cách, vai trò, hay bản chất nào đó, bạn có thể sử dụng accept với giới từ as. Cấu trúc này nhấn mạnh sự công nhận, xem một người/vật là thành viên của một nhóm hoặc có một đặc tính nhất định.

S + accept + somebody / something + as + somebody / something
Chấp nhận hoặc công nhận ai/cái gì như là ai/cái gì

Ví dụ: After a trial period, she was accepted as a full member of the team. (Sau thời gian thử việc, cô ấy đã được chấp nhận là thành viên chính thức của đội.)

Accept + by

Giới từ by thường xuất hiện trong cấu trúc bị động để chỉ ra chủ thể đã thực hiện hành động chấp thuận. Cấu trúc accept by thường được dùng trong câu bị động khi bạn muốn nhấn mạnh đối tượng được chấp nhận thay vì người hoặc tổ chức đưa ra sự chấp thuận đó.

Somebody / Something + be + accepted + by + somebody / something
Được chấp nhận bởi ai/cái gì

Ví dụ: His application was accepted by three prestigious universities. (Hồ sơ của anh ấy đã được chấp nhận bởi ba trường đại học danh tiếng.)

Accept + of

Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường lược bỏ giới từ of. Tuy nhiên, việc sử dụng of có thể làm tăng thêm tính lịch sự cho lời nói. Đây là một cấu trúc ít phổ biến và mang sắc thái trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết hoặc các bối cảnh lịch sự.

S + accept + of + something
Nhận lấy, chấp nhận một điều gì đó
(thường là quà tặng, lời mời một cách trang trọng)

Ví dụ: I am pleased to accept of your kind invitation to the dinner party. (Tôi rất vui khi được nhận lời mời tham dự bữa tiệc tối của bạn.)

Accept đi với giới từ gì?
Accept đi với giới từ gì?

Cấu trúc khác với accept

Bên cạnh việc kết hợp với các giới từ, động từ accept còn đi theo nhiều cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác mà bạn cần nắm vững để tránh những lỗi sai đáng tiếc khi giao tiếp.

Cấu trúcÝ nghĩa/Cách dùngVí dụ
Accept + that + S + VDùng để thừa nhận, chấp nhận một sự thật hoặc một tình huống nào đó là đúng.I have to accept that I am no longer as young as I used to be. (Tôi phải chấp nhận rằng mình không còn trẻ như xưa nữa.)
Accept + Noun/Noun PhraseĐây là cấu trúc cơ bản và phổ biến nhất, mang nghĩa chấp nhận hoặc nhận lấy một thứ gì đó.Please accept my sincerest apologies for the delay. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của tôi vì sự chậm trễ.)
Accept + V-ingAccept thường không đi trực tiếp với V-ing. Tuy nhiên, accept có thể đi với một cụm danh động từ (gerund phrase) khi cụm từ này đóng vai trò như một danh từ, chỉ một sự việc hoặc tình huống.He finally accepted having to move to a new city for his job. (Anh ấy cuối cùng đã chấp nhận việc phải chuyển đến một thành phố mới vì công việc.)
Bảng tổng hợp các cấu trúc với accept phổ biến khác
Cấu trúc khác với accept
Cấu trúc khác với accept

>> Hiểu đúng ý nghĩa của từ vựng là nền tảng, nhưng để thực sự tự tin giao tiếp, bạn cần phát âm chuẩn xác đến từng âm tiết. Hãy để A.I. của ELSA Speak sửa lỗi và xây dựng lộ trình học dành riêng cho bạn ngay hôm nay!

Word Family của Accept

Việc nắm vững các dạng từ khác nhau trong word family của accept sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt, chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

TừDịch nghĩaVí dụ
Acceptance (n)
/əkˈsep.təns/
Sự chấp nhận, sự đồng ýHer acceptance of the new role was a surprise to everyone. (Việc cô ấy chấp nhận vai trò mới là một bất ngờ với tất cả mọi người.)
Acceptability (n)
/əkˌsep.təˈbɪl.ə.ti/
Khả năng, tính có thể chấp nhận đượcThe committee will evaluate the acceptability of the proposed changes. (Ủy ban sẽ đánh giá tính chấp nhận được của những thay đổi được đề xuất.)
Accepting (adj)
/əkˈsep.tɪŋ/
Sẵn lòng chấp nhận, khoan dungHe is known for his calm and accepting personality. (Anh ấy được biết đến với tính cách điềm tĩnh và khoan dung.)
Accepted (adj)
/əkˈsep.tɪd/
Được chấp nhận, được thừa nhận rộng rãiIt is an accepted fact that the Earth revolves around the Sun. (Việc Trái Đất quay quanh Mặt Trời là một sự thật được thừa nhận.)
Acceptable (adj)
/əkˈsep.tə.bəl/
Có thể chấp nhận đượcA score of 70% is acceptable to pass the exam. (Điểm số 70% là mức có thể chấp nhận được để qua kỳ thi.)
Unacceptable (adj)
/ˌʌn.əkˈsep.tə.bəl/
Không thể chấp nhận đượcSuch behavior is completely unacceptable in a professional environment. (Hành vi như vậy là hoàn toàn không thể chấp nhận được trong môi trường chuyên nghiệp.)
Acceptably (adv)
/əkˈsep.tə.bli/
Một cách có thể chấp nhận đượcThe team performed acceptably, but there is still room for improvement. (Đội đã thi đấu ở mức chấp nhận được, nhưng vẫn còn không gian để cải thiện.)
Unacceptably (adv)
/ˌʌn.əkˈsep.tə.bli/
Một cách không thể chấp nhận đượcThe services were unacceptably slow, causing many complaints. (Các dịch vụ chậm một cách không thể chấp nhận được, gây ra nhiều lời phàn nàn.)
Bảng tổng hợp word family của accept
Các cụm từ thường đi với accept
Các word family của accept

Các cụm từ thường đi với accept

Để sử dụng accept một cách tự nhiên và thành thạo như người bản xứ, việc ghi nhớ các cụm từ (collocations) đi kèm là vô cùng quan trọng.

Cụm từ /Phiên âm/Dịch nghĩaVí dụ
accept an apology
/əkˈsept ən əˈpɒl.ə.dʒi/
Chấp nhận một lời xin lỗiHe accepted her apology and they remained friends. (Anh ấy đã chấp nhận lời xin lỗi của cô và họ vẫn là bạn.)
accept blame/responsibility
/əkˈsept bleɪm/rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/
Nhận lỗi/trách nhiệmThe manager accepted full responsibility for the team’s mistake. (Người quản lý đã nhận toàn bộ trách nhiệm về sai lầm của cả đội.)
accept a challenge
/əkˈsept ə ˈtʃæl.ɪndʒ/
Chấp nhận một thử tháchShe bravely accepted the challenge of leading the new project. (Cô ấy đã dũng cảm chấp nhận thử thách lãnh đạo dự án mới.)
accept criticism
/əkˈsept ˈkrɪt.ɪ.sɪ.zəm/
Tiếp thu lời phê bìnhA good leader knows how to accept criticism gracefully. (Một nhà lãnh đạo giỏi biết cách tiếp thu lời phê bình một cách lịch thiệp.)
accept defeat
/əkˈsept dɪˈfiːt/
Chấp nhận thất bạiThe team had to accept defeat after a hard-fought match. (Đội tuyển đã phải chấp nhận thất bại sau một trận đấu đầy nỗ lực.)
accept a gift/invitation/offer
/əkˈsept ə ɡɪft/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ˈɒf.ər/
Nhận một món quà/lời mời/lời đề nghịWe were delighted to accept their invitation to dinner. (Chúng tôi rất vui khi nhận lời mời ăn tối của họ.)
accept the truth
/əkˈsept ðə truːθ/
Chấp nhận sự thậtIt’s hard, but you need to accept the truth about the situation. (Điều này thật khó, nhưng bạn cần phải chấp nhận sự thật về tình hình.)
Bảng tổng hợp những cụm từ phổ biến nhất thường đi với accept
Các cụm từ thường đi với accept
Các cụm từ thường đi với accept

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với accept

Việc học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm cho vốn từ vựng tiếng Anh của bạn trở nên phong phú và đa dạng hơn.

Từ đồng nghĩa

Dưới đây là một số động từ có ý nghĩa tương tự như accept, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

TừÝ nghĩaVí dụ
Agree to
/əˈɡriː tu/
Đồng ý làm theo một kế hoạch, đề xuất.The manager agreed to postpone the deadline. (Giám đốc đã đồng ý hoãn lại hạn chót.)
Acknowledge
/əkˈnɒl.ɪdʒ/
Thừa nhận một sự thật, công nhận sự tồn tại của điều gì đó.You must acknowledge the seriousness of the situation. (Bạn phải thừa nhận sự nghiêm trọng của tình hình.)
Receive
/rɪˈsiːv/
Nhận một thứ gì đó được đưa hoặc gửi đến.Did you receive the email I sent this morning? (Bạn đã nhận được email tôi gửi sáng nay chưa?)
Welcome
/ˈwel.kəm/
Chào đón, vui vẻ chấp nhận một ý tưởng, một người hoặc một sự thay đổi.We welcome any suggestions for improvement. (Chúng tôi hoan nghênh mọi đề xuất để cải thiện.)
Take on
/teɪk ɒn/
Đảm nhận một công việc, thử thách hoặc trách nhiệm.She decided to take on the role of project manager. (Cô ấy đã quyết định đảm nhận vai trò quản lý dự án.)
Admit
/ədˈmɪt/
Thú nhận, thừa nhận một điều gì đó là đúng, đặc biệt là một lỗi lầm.He finally admitted that he had made a mistake. (Cuối cùng anh ấy đã thừa nhận rằng mình đã mắc lỗi.)
Approve
/əˈpruːv/
Phê duyệt, chính thức chấp thuận một kế hoạch hoặc yêu cầu.The board will meet to approve the annual budget. (Hội đồng sẽ họp để phê duyệt ngân sách hàng năm.)
Consent to
/kənˈsent tu/
Bằng lòng, cho phép điều gì đó xảy ra.He reluctantly consented to the surgery. (Anh ấy đã miễn cưỡng chấp thuận cuộc phẫu thuật.)
Embrace
/ɪmˈbreɪs/
Đón nhận một ý tưởng hoặc sự thay đổi một cách nồng nhiệt.The community was quick to embrace the new recycling program. (Cộng đồng đã nhanh chóng đón nhận chương trình tái chế mới.)
Recognize
/ˈrek.əɡ.naɪz/
Công nhận, chính thức chấp nhận giá trị hoặc địa vị của ai/cái gì.The government has recognized the new state. (Chính phủ đã công nhận nhà nước mới.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với accept thường gặp
Từ đồng nghĩa với accept
Từ đồng nghĩa với accept

Từ trái nghĩa

Khi muốn diễn tả sự từ chối, không đồng tình, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa với accept sau đây.

TừÝ nghĩaVí dụ
Refuse
/rɪˈfjuːz/
Từ chối một cách dứt khoát để làm hoặc chấp nhận điều gì đó.She refused to answer any more questions. (Cô ấy đã từ chối trả lời thêm bất kỳ câu hỏi nào.)
Reject
/rɪˈdʒekt/
Bác bỏ, không chấp nhận một lời đề nghị, ý tưởng (mang tính trang trọng).The company rejected his job application. (Công ty đã bác bỏ đơn xin việc của anh ấy.)
Decline
/dɪˈklaɪn/
Từ chối một cách lịch sự (thường dùng cho lời mời hoặc đề nghị).I invited her to the party, but she declined. (Tôi đã mời cô ấy đến bữa tiệc, nhưng cô ấy đã từ chối.)
Turn down
/tɜːn daʊn/
Từ chối một lời đề nghị hoặc yêu cầu (cụm động từ thông dụng).He had to turn down the offer because it wasn’t suitable. (Anh ấy đã phải từ chối lời đề nghị vì nó không phù hợp.)
Deny
/dɪˈnaɪ/
Phủ nhận điều gì đó là đúng; không thừa nhận.The suspect continues to deny all the charges against him. (Nghi phạm tiếp tục phủ nhận mọi cáo buộc chống lại anh ta.)
Disagree
/ˌdɪs.əˈɡriː/
Không đồng ý, có ý kiến khác biệt.Many experts disagree with this theory. (Nhiều chuyên gia không đồng ý với lý thuyết này.)
Oppose
/əˈpəʊz/
Chống đối, phản đối một kế hoạch hoặc một người nào đó.Local residents actively oppose the construction of the new factory. (Cư dân địa phương tích cực phản đối việc xây dựng nhà máy mới.)
Dispute
/dɪˈspjuːt/
Tranh cãi, phản bác tính xác thực của một tuyên bố hoặc sự thật.The player tried to dispute the referee’s decision. (Cầu thủ đã cố gắng phản bác quyết định của trọng tài.)
Repudiate
/rɪˈpjuː.di.eɪt/
Cự tuyệt, từ chối công nhận hoặc tuân theo (rất trang trọng).The government repudiated the treaty signed by the previous administration. (Chính phủ đã cự tuyệt hiệp ước được ký bởi chính quyền tiền nhiệm.)
Dismiss
/dɪˈsmɪs/
Gạt đi, bác bỏ một ý tưởng hoặc đề xuất vì cho là không đáng xem xét.She dismissed his suggestion as impractical. (Cô ấy đã gạt đi đề xuất của anh ấy vì cho là không thực tế.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với accept thường gặp
Các từ trái nghĩa với accept
Các từ trái nghĩa với accept

>> Tự tin phát âm chuẩn mọi từ vựng bạn vừa học và hơn thế nữa. Học phát âm tiếng Anh từ vựng đa chủ đề chỉ với 5k/ngày cùng gia sư AI của ELSA Speak!

Các cụm từ và idioms tương đồng với accept

Ngoài các cấu trúc ngữ pháp, accept còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ cố định mà bạn có thể học để làm cho cách diễn đạt của mình tự nhiên hơn.

Các cụm từ cố định với accept

Đây là những cụm từ quen thuộc trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách ngắn gọn và chính xác.

Cụm từĐịnh nghĩaVí dụ (Dịch nghĩa)
Accept responsibilityNhận trách nhiệm về một việc gì đó, thường là một sai lầm.As the team leader, you have to accept responsibility for the outcome. (Là một trưởng nhóm, bạn phải nhận trách nhiệm về kết quả.)
Accept defeatChấp nhận rằng mình đã thua cuộc.Gracefully accepting defeat is a sign of a true sportsman. (Chấp nhận thất bại một cách lịch thiệp là dấu hiệu của một vận động viên thực thụ.)
Accept an invitationNhận lời mời tham dự một sự kiện nào đó.Have you accepted the invitation to John’s wedding? (Bạn đã nhận lời mời đám cưới của John chưa?)
Accept a challengeĐồng ý đối mặt với một tình huống khó khăn.The company is ready to accept the challenge of expanding into a new market. (Công ty đã sẵn sàng chấp nhận thử thách mở rộng sang một thị trường mới.)
Accept the truthĐối mặt và thừa nhận một sự thật, dù có thể khó khăn.Sooner or later, he will have to accept the truth about his health. (Sớm hay muộn, anh ấy cũng sẽ phải chấp nhận sự thật về sức khỏe của mình.)
Bảng tổng hợp một số cụm từ cố định với accept thường gặp
Các cụm từ cố định với accept
Các cụm từ cố định với accept

Idioms (Thành ngữ) tương đồng với accept

Sử dụng thành ngữ sẽ giúp cách nói tiếng Anh của bạn trở nên sinh động và giống người bản ngữ hơn.

Cụm từĐịnh nghĩaVí dụ (Dịch nghĩa)
Take it or leave itChấp nhận hoặc không, đây là lời đề nghị cuối cùng và không có thương lượng.This is my final offer, you can take it or leave it. (Đây là đề nghị cuối cùng của tôi, anh có thể chấp nhận hoặc không.)
Grin and bear itChấp nhận một tình huống khó khăn hoặc khó chịu mà không phàn nàn.I really don’t want to go to the meeting, but I’ll just have to grin and bear it. (Tôi thực sự không muốn đi họp, nhưng tôi đành phải cắn răng chịu đựng thôi.)
Come to terms withDần dần chấp nhận một tình huống buồn hoặc khó khăn.It took her a long time to come to terms with her mother’s death. (Cô ấy đã mất một thời gian dài để chấp nhận cái chết của mẹ mình.)
Bảng tổng hợp một số thành ngữ tương đồng với accept
Idioms tương đồng với accept
Idioms tương đồng với accept

Phân biệt giữa Accept và Agree

Accept và Agree là hai động từ dễ gây nhầm lẫn vì chúng đều mang nét nghĩa đồng ý, chấp thuận. Tuy nhiên, cách sử dụng của chúng trong từng ngữ cảnh lại hoàn toàn khác nhau.

Tiêu chíAcceptAgree
Bản chấtDiễn tả hành động nhận lấy một thứ gì đó được đưa ra (lời đề nghị, món quà, lời xin lỗi) hoặc chấp nhận một tình huống, sự thật.Diễn tả sự đồng tình về mặt ý kiến, quan điểm, hoặc đồng ý thực hiện một hành động nào đó.
Đối tượngThường đi với danh từ hoặc cụm danh từ.Thường đi với mệnh đề (agree that), giới từ (agree with/on/about) hoặc động từ nguyên mẫu (agree to do sth).
Sắc tháiNhấn mạnh vào việc tiếp nhận một cách thụ động hoặc chủ động. Bạn chấp nhận một thứ đã có sẵn hoặc được đưa cho bạn.Nhấn mạnh vào sự hòa hợp, thống nhất về mặt suy nghĩ hoặc quyết định. Bạn và người khác có cùng một ý kiến.
Ví dụShe accepted the job offer. (Cô ấy đã chấp nhận lời mời làm việc.)
You must accept the consequences of your actions. (Bạn phải chấp nhận hậu quả hành động của mình.)
I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)
They agreed to start the meeting at 9 AM. (Họ đã đồng ý bắt đầu cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)
We agree that the plan needs changes. (Chúng tôi đồng ý rằng kế hoạch cần thay đổi.)
Bảng so sánh các tiêu chí phân biệt Accept và Agree
Phân biệt giữa accept và agree
Phân biệt giữa accept và agree

Bài tập vận dụng

Để thực sự nắm vững accept đi với giới từ gì và các cấu trúc liên quan, hãy cùng ELSA Speak thực hành ngay với 2 bài tập nhỏ dưới đây nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A ,B, C, D) để hoàn thành các câu sau.

  1. The research paper was finally accepted ____ publication in a prestigious journal.
    A. for
    B. as
    C. by
    D. of
  2. I’m sorry, but I don’t ____ with your opinion on this matter.
    A. accept
    B. agree
    C. agreement
    D. acceptable
  3. His behavior at the party was not ____.
    A. accept
    B. acceptable
    C. acceptance
    D. accepting
  4. After a long interview process, he was accepted ____ a member of the team.
    A. for
    B. by
    C. as
    D. with
  5. Her formal ____ of the job offer was sent via email.
    A. acceptable
    B. accepting
    C. acceptance
    D. accept
  6. She ____ to help us with the project.
    A. accepted
    B. agreed
    C. was accepted
    D. was agreed
  7. The new policy was accepted ____ the majority of employees.
    A. for
    B. as
    C. of
    D. by
  8. Although the team lost, they performed ____.
    A. accept
    B. acceptable
    C. acceptance
    D. acceptably
  9. The CEO had to ____ responsibility for the company’s losses.
    A. accept
    B. agree
    C. take
    D. admit
  10. You need to ____ that you can’t control everything.
    A. accept
    B. agree
    C. receive
    D. take on

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1ACấu trúc accept something for something có nghĩa là chấp nhận cái gì cho một mục đích cụ thể (ở đây là cho việc xuất bản).
2BCụm từ agree with somebody/something có nghĩa là đồng tình với ai/quan điểm nào đó. Accept không đi với with trong ngữ cảnh này.
3BSau động từ to be (was) cần một tính từ. Acceptable (có thể chấp nhận được) là đáp án phù hợp.
4CCấu trúc accepted as something được dùng để diễn tả việc ai đó được chấp nhận/công nhận với tư cách là…
5CSau tính từ formal và trước giới từ of cần một danh từ. Acceptance (sự chấp nhận) là danh từ đúng.
6BĐể diễn tả sự đồng ý làm gì đó, ta dùng cấu trúc agree to V, không dùng accept to V.
7DTrong câu bị động, giới từ by được dùng để chỉ tác nhân (người/tổ chức) thực hiện hành động.
8DCần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ performed. Acceptably (một cách chấp nhận được) là trạng từ chính xác.
9ACụm từ cố định accept responsibility có nghĩa là nhận trách nhiệm.
10ACấu trúc accept that + mệnh đề được dùng để diễn tả việc chấp nhận một sự thật.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Sử dụng các từ trong Word Family của accept (acceptance, acceptable, unacceptable, accepting, accepted,…) để hoàn thành các câu sau.

  1. The board is still considering the _____ of his proposal.
  2. We received their letter of _____ yesterday morning.
  3. It is a widely _____ fact that regular exercise is good for your health.
  4. He finds it difficult to _____ criticism from his colleagues.
  5. A small amount of error is _____ in this type of calculation.
  6. Her application was finally _____ by the university admissions office.
  7. She is known for her warm and _____ personality.
  8. The delay in the project schedule was _____ long.
  9. Such rude behavior towards customers is completely _____.
  10. The machine will not _____ coins that are bent or damaged.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1acceptabilitySau mạo từ the và trước giới từ of cần một danh từ. Acceptability (tính có thể chấp nhận được) phù hợp về nghĩa.
2acceptanceSau cụm letter of cần một danh từ để tạo thành cụm danh từ thư chấp thuận.
3acceptedWidely accepted là một cụm tính từ phổ biến, có nghĩa là được thừa nhận rộng rãi, dùng để bổ nghĩa cho danh từ fact.
4acceptTheo cấu trúc find it difficult to do something, ta cần một động từ nguyên mẫu sau to.
5acceptableSau động từ to be (is) cần một tính từ để miêu tả chủ ngữ.
6acceptedĐây là cấu trúc câu bị động (was + V3/ed) nên cần dùng quá khứ phân từ của accept.
7acceptingCần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ personality. Accepting (khoan dung, cởi mở) phù hợp với ngữ cảnh.
8unacceptablyCần một trạng từ để bổ nghĩa cho tính từ long. Unacceptably (một cách không thể chấp nhận được) nhấn mạnh mức độ của sự chậm trễ.
9unacceptableSau trạng từ completely và động từ to be (is) cần một tính từ.
10acceptSau động từ khuyết thiếu will not cần một động từ ở dạng nguyên mẫu.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Để tổng kết lại các kiến thức quan trọng, ELSA Speak đã tổng hợp và giải đáp nhanh một số câu hỏi phổ biến nhất liên quan đến cách dùng động từ accept.

Accept đọc là gì?

Động từ accept được phát âm là /əkˈsept/, trong đó âm tiết thứ hai được nhấn trọng âm. Bạn có thể đọc âm tiết đầu tiên là /ək/ và âm tiết thứ hai là /sept/, với âm /p/ và /t/ bật ra rõ ràng ở cuối.

Accept for là gì?

Accept for là cấu trúc được dùng để diễn tả sự chấp thuận một đối tượng, sản phẩm, hoặc tác phẩm cho một mục đích, một giai đoạn tiếp theo. Ví dụ: The book was accepted for publication (Cuốn sách đã được chấp thuận để xuất bản.)

Accept + to hay Ving?

Đây là một lỗi sai rất phổ biến và câu trả lời là cả hai đều không phải là cách dùng đúng trong đa số trường hợp. Accept không đi trực tiếp với động từ nguyên mẫu có to. Thay vào đó, bạn hãy dùng agree to V để diễn tả sự đồng ý làm gì đó. Accept cũng hiếm khi đi với V-ing, trừ khi V-ing đó đứng đầu một cụm danh động từ.

Accept to là gì?

Cấu trúc accept to V không phải là một cấu trúc ngữ pháp đúng trong tiếng Anh. Khi bạn muốn diễn tả ý nghĩa đồng ý làm một việc gì đó, cấu trúc chính xác cần sử dụng là agree to V. Ví dụ He agreed to help (Anh ấy đồng ý giúp), không nói He accepted to help.

Accept into là gì?

Cấu trúc này, đặc biệt trong dạng bị động be accepted into, có nghĩa là được chấp nhận hoặc được cho phép gia nhập vào một tổ chức, một câu lạc bộ, một trường học hay một chương trình nào đó. Ví dụ: She was accepted into her dream university (Cô ấy đã được nhận vào ngôi trường đại học mơ ước của mình).

Accepting là gì?

Accepting có hai vai trò chính. Thứ nhất, đó là dạng V-ing của động từ accept, được dùng trong các thì tiếp diễn. Thứ hai, accepting là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa khoan dung, cởi mở, sẵn sàng chấp nhận người khác hoặc những ý tưởng mới mà không phán xét.

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc accept đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng các cấu trúc liên quan một cách chính xác. Để làm giàu thêm vốn từ của mình, đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng bạn nhé.