Assist là một từ thông dụng trong tiếng Anh, nhưng sự đa dạng trong ngữ cảnh và cấu trúc câu thường khiến không ít người học gặp khó khăn. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu assist đi với giới từ gì và cách sử dụng từ này hiệu quả.

Assist là gì?

Assist /əˈsɪst/ vừa là động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh mang nghĩa là hỗ trợ, giúp đỡ ai đó trong một công việc hoặc tình huống. Theo Cambridge Dictionary, assist có nghĩa là to help.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ;

  • Volunteers assist the children in community centers. (Tình nguyện viên hỗ trợ trẻ em tại các trung tâm cộng đồng.)
  • Nonprofit organizations assist refugees with housing and basic needs. (Các tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người tị nạn về chỗ ở và các nhu cầu cơ bản.)
Assist có nghĩa chính là hỗ trợ
Assist có nghĩa chính là hỗ trợ

Động từ assist

Khi là động từ, assist có ý nghĩa là:

Ý nghĩaVí dụ
Giúp đỡ, ủng hộ ai đó hoặc cái gì đóMai assisted her friend during the interview. (Mai đã giúp đỡ bạn của mình trong buổi phỏng vấn.)
Tạo điều kiện để ai đó hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt mục tiêuGood planning will assist the team in meeting the deadline. (Kế hoạch tốt sẽ giúp nhóm hoàn thành đúng hạn.)
Cung cấp tiền bạc, nguồn lực hoặc sự trợ giúpThe scholarship assists gifted students from rural areas. (Học bổng hỗ trợ những sinh viên xuất sắc từ vùng nông thôn.)
Assist khi là động từ

Danh từ assist

Khi là danh từ trong tiếng Anh, assist được sử dụng trong thể thao chỉ tình huống một cầu thủ chạm bóngtạo cơ hội để đồng đội ghi bàn hoặc ghi điểm.

Ví dụ: Jordan set an NBA record for most assists by a rookie. (Jordan lập kỷ lục NBA về số pha kiến tạo nhiều nhất của một tân binh.)

Các từ loại khác của Assist

Việc nắm vững các dạng từ loại trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về ngữ pháp tiếng Anh mà còn hỗ trợ việc học trở nên dễ dàng hơn. Dưới đây là các từ loại khác của từ assist.

Các từ loại khác của assistÝ nghĩaVí dụ
Assist (V)Hỗ trợ, giúp đỡShe decided to assist her friend with the project. (Cô ấy quyết định hỗ trợ bạn mình trong dự án.)
Assistant (N)Người trợ lý, người hỗ trợHe works as an administrative assistant. (Anh ấy làm việc như một trợ lý hành chính.)
Assistance (N)Sự hỗ trợ, sự giúp đỡHe offered his assistance with the project. (Anh ấy đã đề nghị sự hỗ trợ của mình cho dự án.)
Assisting (V)Đang hỗ trợShe is assisting the teacher with the class. (Cô ấy đang hỗ trợ giáo viên trong lớp học.)
Assistive (Adj)Hỗ trợ, trợ giúp (thường trong công nghệ)Assistive technology can help people with disabilities. (Công nghệ hỗ trợ có thể giúp những người khuyết tật.)
Các từ loại khác của assist

>> Xem thêm: Vị trí, cách sử dụng và nhận biết từ loại trong tiếng Anh bạn cần nắm vững

Một số từ loại khác của assist
Một số từ loại khác của assist

Assist đi với giới từ gì?

Assist thông thường sẽ đi kèm với các giới từ như with, in, to hoặc by tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến của từ này.

Assist with

Cấu trúc

Assist + with + Noun/Ving

Ý nghĩa: Giúp đỡ, hỗ trợ ai đó trong việc gì hoặc với cái gì.

Ví dụ:

  • Volunteers assist with cleaning the park every weekend. (Các tình nguyện viên hỗ trợ dọn dẹp công viên mỗi cuối tuần.)
  • The IT team will assist with installing the new software. (Nhóm IT sẽ hỗ trợ cài đặt phần mềm mới.)

>> Xem thêm: Come up with là gì? Cấu trúc, cách sử dụng và bài tập áp dụng

Câu ví dụ assist with
Câu ví dụ assist with

Assist in

Cấu trúc

Assist + in + Noun/Ving

Ý nghĩa: Giúp đỡ hoặc tham gia vào một hoạt động, quá trình hay nhiệm vụ.

Ví dụ:

  • Emma assists in organizing team activities. (Emma hỗ trợ tổ chức các hoạt động của nhóm.)
  • We appreciate your willingness to assist in this matter. (Chúng tôi trân trọng sự sẵn sàng hỗ trợ của bạn trong vấn đề này.)
Câu ví dụ assist in
Câu ví dụ assist in

Assist by

Cấu trúc

Assist + by + Ving

Ý nghĩa: Hỗ trợ bằng cách làm một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • Ryan assists by collecting data for the research project. (Ryan hỗ trợ bằng cách thu thập dữ liệu cho dự án nghiên cứu.)
  • The guide assists by giving directions to visitors. (Hướng dẫn viên hỗ trợ bằng cách chỉ đường cho khách tham quan.)
Câu ví dụ assist by
Câu ví dụ assist by

Assist to

Cấu trúc

Assist + Object + to + Verb

Ý nghĩa: Giúp ai đó thực hiện một hành động hoặc đạt được điều gì đó.

Ví dụ:

  • The coach assisted the players to improve their skills. (Huấn luyện viên hỗ trợ các cầu thủ nâng cao kỹ năng.)
  • The mentor assisted the intern to prepare for the presentation. (Người cố vấn giúp thực tập sinh chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập về giới từ trong tiếng Anh, có đáp án chi tiết

Câu ví dụ assist to
Câu ví dụ assist to

Các từ đồng nghĩa với Assist

Các từ đồng nghĩa tiếng Anh là những từ khóa quan trọng khi bạn muốn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh. Dưới đây là những từ đồng nghĩa với assist.

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Help
/help/
Giúp đỡ, hỗ trợCan I help you carry these bags? (Tôi có thể giúp bạn mang những chiếc túi này không?)
Aid
/eɪd/
Viện trợAfter the hurricane, many countries sent aid to help rebuild the affected areas. (Sau cơn bão, nhiều quốc gia đã gửi viện trợ để giúp xây dựng lại những khu vực bị ảnh hưởng.)
Support
/səˈpɔːrt/
Ủng hộ, hỗ trợ tinh thần hoặc vật chấtHenry supports the idea of environmental protection. (Henry ủng hộ ý tưởng bảo vệ môi trường.)
Work with
/wɜːrk wɪð/
Làm việc cùng, hợp tácThey work with different suppliers to get quality materials. (Họ làm việc với nhiều nhà cung cấp khác nhau để có nguyên liệu chất lượng.)
Collaborate
/kəˈlæbəreɪt/
Cộng tác, hợp tácScientists worldwide collaborate to fight disease. (Các nhà khoa học trên toàn thế giới cộng tác để chống lại bệnh tật.)
Cooperate
/koʊˈɑːpəreɪt/
Hợp tác, phối hợpCountries must cooperate to solve global problems. (Các quốc gia phải phối hợp để giải quyết các vấn đề toàn cầu.)
Give someone a hand /ɡɪv ˈsʌmwʌn ə hænd/Giúp đỡCould you give me a hand with these chairs? (Bạn có thể giúp tôi mang những cái ghế này không?)
Do someone a favour
/duː ˈsʌmwʌn ə ˈfeɪvər/
Giúp đỡ ai đóCan you do me a favour and close the window? (Bạn có thể giúp tôi đóng cửa sổ được không?)
Benefit
/ˈbenɪfɪt/
Mang lại lợi ích choRegular exercise has many health benefits. (Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
Lend a hand
/lend ə hænd/
Giúp một tayIf you need someone to lend a hand, just ask me. (Nếu bạn cần ai giúp một tay, cứ nói với tôi nhé.)
Các từ đồng nghĩa với Assist
Một số từ đồng nghĩa với Assist
Một số từ đồng nghĩa với Assist

Phân biệt Assist với Help, Aid và Support

Assist, help, aid và support đều mang nghĩa giúp đỡ hoặc hỗ trợ, nhưng cách dùng và mức độ trang trọng của chúng thì lại hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt được những từ này là bước quan trọng để nâng cao trình độ tiếng Anh của bản thân.

Từ vựngÝ nghĩaCách dùngVí dụ
AssistGiúp đỡ ai đó trong một phần việc nhỏ, đơn giảnThường dùng trong văn viết trang trọng hoặc trong công việcCan you assist me in finding the right documents? (Bạn có thể giúp tôi tìm tài liệu phù hợp không?)
HelpGiúp ai đó làm một việc gì.Dùng phổ biến trong mọi tình huống, cả văn nói và viếtThis app helps me learn English faster. (Ứng dụng này giúp tôi học tiếng Anh nhanh hơn.)
Aid Viện trợ, hỗ trợ quy mô lớn.Thường dùng trong bối cảnh chính thức, liên quan tài chính hoặc nhân lực.Donors provided financial aid for relief work. (Nhà tài trợ cung cấp viện trợ tài chính cho công tác cứu trợ.)
SupportỦng hộ, hỗ trợCó thể dùng cho hỗ trợ lâu dài, cả vật chất và tinh thần.I’ll always support you no matter what. (Tôi sẽ luôn ủng hộ bạn dù bất cứ chuyện gì.)
Phân biệt Assist với Help, Aid và Support
Sự khác nhau assist với help, aid và support
Sự khác nhau assist với help, aid và support

>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao trình độ giao tiếp tiếng Anh hiệu quả với gói ELSA Premium của ELSA Speak. Với hơn 9000 bài học, công nghệ AI chấm điểm thông minh cùng lộ trình học cá nhân hóa. ELSA Speak giúp bạn tự tin khi giao tiếp tiếng Anh!

Những câu hỏi thường gặp

Assist to V hay Ving?

Cấu trúc đúng là Assist + to V.

Assist là loại từ gì?

Assist vừa là động từ vừa là danh từ.

Assist + gì?

  • Assist + with + N/Ving: hỗ trợ việc gì
  • Assist + in + N/Ving: tham gia vào việc gì
  • Assist + by + Ving: giúp bằng cách làm gì
  • Assist+ O + to + V: giúp ai làm gì

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền các giới từ in, with, by, to phù hợp vào chỗ trống.

  1. The volunteer assisted the elderly woman ______ carrying her groceries.
  2. The nurse assisted the doctor ______ performing the complex surgery.
  3. The manager assisted the employee ______ adapting to the new software system.
  4. Firefighters assisted the residents ______ evacuating the building safely.
  5. She assisted me ______ proofreading my report before submission.
  6. The teacher assisted the students ______ understanding the difficult concept.
  7. He assisted the team ______ completing the project on time.
  8. The driver assisted the passengers ______ boarding the bus.
  9. The charity provided aid and assisted the families ______ rebuilding their homes ______ offering food and shelter.
  10. The technician assisted the engineer ______ troubleshooting the system ______ using remote access tools.

Đáp án:

  1. with
  2. in
  3. in
  4. with
  5. with
  6. in
  7. to
  8. with
  9. in / by
  10. in / by

Bài 2: Phân biệt assist, help, aid và support.

  1. I needed someone to ___ me carry these heavy boxes upstairs.

A. Assist

B. Help

C. Aid

D. Support

  1. The nurse ___ the surgeon by handing him the instruments during the operation.

A. Helped

B. Assisted

C. Aided

D. Supported

  1. After the earthquake, international organizations sent ___ to the affected areas.

A. Help

B. Assist

C. Aid

D. Support

  1. She always ___ her family emotionally when they face difficult times.

A. Helped

B. Assisted

C. Supported

D. Aided

  1. My friend ___ me by explaining the difficult parts of the math homework.

A. Helped

B. Assisted

C. Aided

D. Supported

  1. The charity ___ education programs for children in rural communities.

A. Helped

B. Assisted

C. Supported

D. Aided

  1. Doctors and nurses ___ disaster victims by providing immediate medical care.

A. Helped

B. Assisted

C. Aided

D. Supported

  1. The technician ___ the engineer in diagnosing the problem with the machine.

A. Helped

B. Assisted

C. Aided

D. Supported

  1. Volunteers ___ the staff with setting up chairs and preparing the event space.

A. Helped

B. Assisted

C. Aided

D. Supported

  1. The government promised to ___ the farmers by supplying seeds and fertilizers.

A. Help

B. Assist

C. Aid

D. Support

Đáp án:

12345678910
BBCCACCBBD

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc nắm vững cách dùng của từ assist giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách rõ ràng và thoải mái trong mọi tình huống. Hy vọng ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm về assist đi với giới từ gì, đồng thời tự tin hơn khi áp dụng từ này vào thực tế. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!