Be able to là một cấu trúc quan trọng trong tiếng Anh dùng để diễn đạt khả năng làm một việc gì đó, ngoài ra có thể thay thế cho can trong nhiều trường hợp. Tuy quen thuộc, nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách sử dụng chính xác cấu trúc be able to. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn chi tiết hơn về be able to, giúp bạn sử dụng thành thạo hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Be able to là gì?

Be able to /bi ˈeɪbəl tu/ nghĩa là có khả năng, được sử dụng để diễn tả khả năng làm một việc gì đó. Đây là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, thường dùng để chỉ khả năng thực hiện một hành động cụ thể, ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She is able to speak three languages fluently. (Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ một cách lưu loát.)
  • He was able to finish the project on time. (Anh ấy đã có thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • They will be able to travel abroad next year. (Họ sẽ có thể đi du lịch nước ngoài vào năm sau.)
Be able to có nghĩa là có thể
Be able to có nghĩa là có thể

Cách dùng cấu trúc Be able to trong tiếng Anh

Việc hiểu rõ cách dùng cấu trúc be able to là một bước quan trọng để giúp bạn nâng trình độ tiếng Anh giao tiếp, góp phần tự tin hơn trong nhiều tình huống.

Cấu trúc khẳng định

Ý nghĩa: Ai đó có khả năng, điều kiện hoặc cơ hội làm một việc gì đó.

Cấu trúc

S + be + able to + V

Ví dụ:

  • She is able to swim long distances. (Cô ấy có thể bơi những khoảng cách dài.)
  • They have been able to solve complex problems since they joined the team. (Họ đã có thể giải quyết các vấn đề phức tạp từ khi gia nhập đội.)
  • We will be able to attend the conference next month. (Chúng tôi sẽ có thể tham dự hội nghị vào tháng tới.)
Câu ví dụ cấu trúc khẳng định be able to
Câu ví dụ cấu trúc khẳng định be able to

Cấu trúc phủ định

Ý nghĩa: Ai đó không thể làm gì.

Cấu trúc:

S+ be + not able to + V

Ví dụ:

  • I am not able to attend the meeting due to a scheduling conflict. (Tôi không thể tham dự cuộc họp vì có sự cố về lịch trình.)
  • She was not able to complete the assignment on time. (Cô ấy đã không thể hoàn thành bài tập đúng hạn.)
Câu ví dụ cấu trúc phủ định be able to
Câu ví dụ cấu trúc phủ định be able to

Cấu trúc Will be able to

Dạng khẳng định

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả rằng ai đó sẽ có khả năng, điều kiện hoặc cơ hội làm một việc gì đó trong tương lai.

Cấu trúc:

S+ will+ be + able to +V

Ví dụ:

  • I will be able to travel to Europe next summer. (Tôi sẽ có thể đi du lịch châu Âu vào mùa hè năm sau.)
  • They will be able to finish the project by the end of this month. (Họ sẽ có thể hoàn thành dự án trước cuối tháng này.)
  • He will be able to attend the concert after he finishes his exams. (Anh ấy sẽ có thể tham dự buổi hòa nhạc sau khi hoàn thành các kỳ thi của mình.)

Dạng phủ định

Cấu trúc:

S + will + not + be + able to + V

Ý nghĩa: Ai đó không thể làm gì trong tương lai.

Ví dụ:

  • I will not be able to join the meeting due to a prior commitment. (Tôi sẽ không thể tham gia cuộc họp vì có một cam kết trước đó.)
  • She will not be able to participate in the competition because of her injury. (Cô ấy sẽ không thể tham gia cuộc thi vì chấn thương của mình.)

>> Xem thêm: Cấu trúc Will trong tiếng Anh: Cách dùng và bài tập áp dụng

Câu ví dụ cấu trúc Will be able to
Câu ví dụ cấu trúc Will be able to

Các cấu trúc tương đồng với Be able to

Trong ngữ pháp tiếng Anh, ngoài be able to, còn có nhiều cấu trúc tương đồng giúp diễn đạt khả năng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp hằng ngày. Cụ thể:

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
Be capable of + VingCó khả năng làm gìThis device is capable of processing data quickly. (Thiết bị này có khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng.)
Manage to + VoXoay sở để làm gìDespite the difficulties, she managed to finish the project on time. (Mặc dù gặp khó khăn, cô ấy đã xoay sở để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Can + VCó thể làm gìI can swim very well. (Tôi có thể bơi rất giỏi.)
Succeed in + V-ingThành công trong việc làm gìHe succeeded in passing the exam. (Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua kỳ thi.)
Have the ability to + VCó khả năng làm gìShe has the ability to solve complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.)
Have the capacity to + VCó khả năng, năng lực làm gìThe team has the capacity to handle large projects. (Đội ngũ có khả năng xử lý các dự án lớn.)
Be up to the task (of V-ing)Đủ khả năng cho nhiệm vụHe is up to the task of leading the project. (Anh ấy đủ khả năng để dẫn dắt dự án.)
Be competent to + VCó đủ năng lực để làm gìShe is competent to teach advanced mathematics. (Cô ấy có đủ năng lực để dạy toán nâng cao.)
Cấu trúc tương đồng với Be able to

>> Xem thêm: Capable đi với giới từ gì? Khái niệm, cách dùng Capable chi tiết

Một vài cấu trúc tương đồng với Be able to
Một vài cấu trúc tương đồng với Be able to

Phân biệt Be able to và Can

Be able to và can đều được sử dụng để chỉ khả năng, tuy nhiên mỗi cấu trúc đều có cách sử dụng khác nhau.

Tiêu chíBe able toCan
Cách dùngDiễn tả khả năng, thường là tạm thờiDiễn tả khả năng hoặc năng khiếu
Cấu trúcBe + able to + VCan + V
Thì sử dụngCó thể dùng ở tất cả các thì như: hiện tại, quá khứ và tương laiChỉ dùng ở hiện tại và tương lai
Ngữ cảnh áp dụngKhả năng tạm thời hoặc trong một tình huống cụ thểKhả năng bẩm sinh hoặc lâu dài
Ví dụI am able to speak English at the meeting. (Tôi có thể nói tiếng Anh trong cuộc họp.)I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.)
Phân biệt giữa be able to và can
Sự khác biệt Be able to và Can
Sự khác biệt Be able to và Can

>> Có thể bạn quan tâm: Nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak! Với gia sư AI thông minh cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak mang đến trải nghiệm học tiếng Anh thú vị, linh hoạt cho mọi đối tượng khác nhau. Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng

Bài 1 – Dịch sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Be able to:

  1. Cô ấy có thể hoàn thành dự án đúng hạn nhờ vào sự hỗ trợ của nhóm.
  2. Họ không thể tham gia cuộc thi vì thời tiết xấu.
  3. Tôi có thể nấu ăn rất ngon sau khi học từ đầu bếp.
  4. Chúng ta sẽ có thể tổ chức buổi tiệc vào cuối tuần tới.
  5. Anh ấy không thể chơi bóng đá do bị thương ở tay.
  6. Công ty sẽ có thể phát triển sản phẩm mới trong năm tới.
  7. Cô ấy có thể giao tiếp bằng ba ngôn ngữ khác nhau.
  8. Chúng tôi không thể tìm thấy đường về nhà vì trời tối.
  9. Họ sẽ có thể tham gia chuyến đi vào tháng sau.
  10. Tôi không thể hoàn thành bài tập vì không có tài liệu cần thiết.

Đáp án

  1. She is able to complete the project on time thanks to the support of the team.
  2. They are not able to participate in the competition because of the bad weather.
  3. I am able to cook very well after learning from the chef.
  4. We will be able to organize the party next weekend.
  5. He is not able to play football due to an arm injury.
  6. The company will be able to develop a new product next year.
  7. She is able to communicate in three different languages.
  8. We are not able to find our way home because it is dark.
  9. They will be able to join the trip next month.
  10. I am not able to complete the homework because I don’t have the necessary materials.

Bài 2 – Tìm lỗi sai trong các câu sau:

  1. She is able to speaks three languages fluently.
  2. They didn’t think they can finish the project on time.
  3. I am not able for attend the meeting tomorrow.
  4. He could to play the guitar when he was younger.
  5. We will can visit the museum next week.
  6. I can’t to believe how fast time flies.
  7. Are you able to help me with this problem?
  8. She didn’t think she could able to solve the puzzle.
  9. He is not able to swim because he has a fear of water.
  10. They are able to finished the report by Friday.

Đáp án

  1. Sai: speaks sửa thành speak → She is able to speak three languages fluently.
  2. Sai: can (quá khứ của can là could) sửa thành could → They didn’t think they could finish the project on time.
  3. Sai: for attend sửa thành to attend → I am not able to attend the meeting tomorrow.
  4. Sai: to play (sau could là động từ nguyên thể không “to”) sửa thành play → He could play the guitar when he was younger.
  5. Sai: will can (không dùng 2 động từ khuyết thiếu liên tiếp) sửa thành will be able to → We will be able to visit the museum next week.
  6. Sai: to believe sửa thành believe → I can’t believe how fast time flies.
  7. Đúng
  8. Sai: could able to (không dùng could + able to) sửa thành could solve hoặc was able to solve → She didn’t think she could solve the puzzle./She didn’t think she was able to solve the puzzle.
  9. Đúng
  10. Sai: finished sửa thành finish → They are able to finish the report by Friday.

Bài 3 – Chọn đáp án đúng:

  1. He will be able to ______ the exam next week.

A. pass

B. passing

C. passed

  1. I didn’t think she ______ able to finish the task.

A. is

B. was

C. were

  1. ______ they able to solve the problem on their own?

A. Are

B. Do

C. Will

  1. She is not able ______ her homework right now.

A. to do

B. doing

C. do

  1. Will you be able to ______ me at the party?

A. join

B. joining

C. joined

  1. I am sure he ______ able to help us tomorrow.

A. is

B. was

C. will be

  1. They were not able ______ the meeting last week.

A. to attend

B. attending

C. attend

  1. Are you able to ______ a decision by the end of the day?

A. make

B. making

C. made

  1. She could not ______ the concert because she was sick.

A. attend

B. attending

C. attended

  1. We will be able ______ our project by next month.

A. to complete

B. completing

C. complete

Đáp án

12345678910
ABAAACAAAA

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc sử dụng be able to đúng cách trong các tình huống thực tế giúp bạn linh hoạt hơn trong giao tiếp, đặc biệt khi cần diễn đạt khả năng. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã mang lại cho bạn một cái nhìn rõ ràng về cách sử dụng be able to trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều bài học bổ ích bạn nhé!