Trong tiếng Anh, cấu trúc because và cấu trúc because of là hai cấu trúc phổ biến để diễn đạt nguyên nhân, lý do. Tuy nhiên, chúng có cách dùng khác nhau mà người học cần nắm rõ để sử dụng chính xác trong câu. Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa because và because of, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể để bạn áp dụng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Cách dùng cấu trúc Because

Because là một từ nối phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc. Khi sử dụng cấu trúc because, bạn sẽ theo sau nó bằng một mệnh đề chỉ lý do (có đầy đủ chủ ngữ và động từ).

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Cấu trúc:

Because + S + V + O

Ví dụ:

  • I stayed home because it was raining. (Tôi ở nhà vì trời mưa.)
  •  She passed the exam because she studied hard. (Cô ấy đã vượt qua kỳ thi vì cô ấy học hành chăm chỉ.)
Cách dùng cấu trúc Because
Cách dùng cấu trúc Because

Cách dùng cấu trúc Because of

Cấu trúc Because of là một cấu trúc được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do, tương tự như because, nhưng khác biệt ở chỗ because of chỉ đi kèm với danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, chứ không phải là một mệnh đề. Đây là cách diễn đạt ngắn gọn, giúp chỉ ra nguyên nhân một cách rõ ràng mà không cần sử dụng câu đầy đủ chủ ngữ và động từ.

Cấu trúc:

Because of + (Pro) Noun/Noun Phrase

Ví dụ:

  • We canceled the trip because of the weather. (Chúng tôi đã hủy chuyến đi vì thời tiết.)
  • He was late because of traffic. (Anh ấy đến muộn vì giao thông.)

Phân biệt sự khác nhau của Because và Because of

Trong tiếng Anh, because và because of đều dùng để chỉ lý do hoặc nguyên nhân, nhưng chúng có cách sử dụng và cấu trúc khác nhau. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, dưới đây là bảng so sánh chi tiết các tiêu chí chính giữa because và because of.

Tiêu chíBecauseBecause of
Loại từLiên từ (conjunction)Giới từ (preposition)
Vị trí trong câuĐứng trước mệnh đề (chứa S + V)Đứng trước danh từ/ cụm danh từ
Cấu trúc câuBecause + mệnh đề (S + V)Because of + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụWe stayed home because it was raining. (Chúng tôi ở nhà vì trời mưa.)
She succeeded because she worked hard. (Cô ấy thành công vì cô ấy đã làm việc chăm chỉ.)
We stayed home because of the rain. (Chúng tôi ở nhà vì cơn mưa.)
She succeeded because of her hard work. (Cô ấy thành công nhờ vào sự chăm chỉ.)

Cách chuyển từ Because sang Because of

Khi sử dụng tiếng Anh, nhiều người học cần phải chuyển từ câu sử dụng because sang because of hoặc ngược lại để làm phong phú câu nói của mình. Quá trình chuyển đổi này đòi hỏi sự điều chỉnh về cấu trúc câu để phù hợp với ngữ pháp tiếng Anh.

Dưới đây là các quy tắc phổ biến áp dụng cho việc chuyển đổi từ Because sang Because of:

Chủ ngữ của 2 vế câu như nhau

Khi chủ ngữ của cả hai vế câu giống nhau, bạn có thể dễ dàng chuyển từ “because” sang “because of” bằng cách bỏ chủ ngữ và chuyển động từ thành V_ing.

Ví dụ:

Because he was running late, he missed the bus. (Vì anh ấy đến trễ, anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)

Because of running late, he missed the bus. (Vì đến trễ, anh ấy đã lỡ chuyến xe buýt.)

Vế Because chỉ còn danh/cụm danh từ

Trong trường hợp này, bạn chỉ cần giữ lại danh từ hoặc cụm danh từ có trong vế because.

Ví dụ: 

Because there was a storm, the flight was canceled. (Vì có bão, chuyến bay đã bị hủy.)

→ The flight was canceled because of a storm. (Chuyến bay đã bị hủy vì cơn bão.)

Vế Because có cả danh từ, tính từ

Trong trường hợp mệnh đề because chứa cả tính từ và danh từ thì khi đó chúng ta sẽ đặt tính từ ra trước danh từ để tạo thành một cụm danh từ. 

Ví dụ:

The match was canceled because the weather was very bad. (Trận đấu bị hủy vì thời tiết rất xấu.)

→ The match was canceled because of the very bad weather. (Trận đấu bị hủy vì thời tiết rất xấu.)

Vế Because không có danh từ

Khi vế “because” không chứa danh từ mà chỉ có động từ hoặc cụm động từ, bạn cần chuyển đổi sang “because of” bằng cách diễn đạt lại ý nghĩa bằng cụm danh từ phù hợp.

Ví dụ:

The game was canceled because it rained heavily. (Trận đấu đã bị hủy vì trời mưa lớn.)

>> The game was canceled because of the heavy rain. (Trận đấu đã bị hủy vì cơn mưa lớn.)

Cách chuyển từ Because sang Because of
Cách chuyển từ Because sang Because of

Bài tập vận dụng cấu trúc Because of

Để nắm vững cách sử dụng cấu trúc “because of”, dưới đây là hai bài tập giúp bạn luyện tập và áp dụng hiệu quả trong thực tế.

Bài 1: Viết lại câu

Viết lại các câu sau bằng cách chuyển từ “because” sang “because of” mà không làm thay đổi nghĩa của câu.

1.       She stayed at home because she was sick.

2.       The flight was delayed because it rained heavily.

3.       We didn’t go for a walk because it was too hot.

4.       He couldn’t finish his homework because the power went out.

5.       They won the match because their strategy was good.

6.       The road was closed because of the accident.

7.       She lost her job because she was often late.

8.       The event was canceled because the weather was bad.

9.       He couldn’t concentrate because of the noise.

10.   She was promoted because of her hard work.

11.   The team was disqualified because they broke the rules.

12.   I couldn’t sleep because of the loud music.

13.   They left the party early because they felt tired.

14.   She couldn’t come to the meeting because she had a family emergency.

15.   We enjoyed the holiday because the weather was perfect.

Đáp án:

1.       She stayed at home because of her illness.

2.       The flight was delayed because of the heavy rain.

3.       We didn’t go for a walk because of the heat.

4.       He couldn’t finish his homework because of the power outage.

5.       They won the match because of their good strategy.

6.       The road was closed because of an accident.

7.       She lost her job because of her lateness.

8.       The event was canceled because of the bad weather.

9.       He couldn’t concentrate because of the noise.

10.   She was promoted because of her hard work.

11.   The team was disqualified because of breaking the rules.

12.   I couldn’t sleep because of the loud music.

13.   They left the party early because of their tiredness.

14.   She couldn’t come to the meeting because of a family emergency.

15.   We enjoyed the holiday because of the perfect weather.

Bài 2: Điền từ đúng

Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành câu, sử dụng because of hoặc because:

1.       He couldn’t finish the report on time ______ his computer crashed.

2.       We were late for the meeting ______ there was a traffic jam.

3.       The picnic was canceled ______ the bad weather.

4.       She got the job ______ her qualifications and experience.

5.       They couldn’t join the event ______ they had other plans.

6.       The company’s reputation improved ______ their commitment to quality.

7.       I went to bed early ______ I was very tired.

8.       The students were happy ______ the teacher extended the deadline.

9.       We didn’t go hiking ______ the heavy rain.

10.   She resigned from her position ______ personal reasons.

11.   The concert was postponed ______ technical issues.

12.   They decided to stay home ______ it was too hot outside.

13.   We are here ______ we want to support you.

14.   She didn’t answer the phone ______ she was in a meeting.

15.   The streets were flooded ______ the continuous rain.

Đáp án:

1.       He couldn’t finish the report on time because his computer crashed.

2.       We were late for the meeting because there was a traffic jam.

3.       The picnic was canceled because of the bad weather.

4.       She got the job because of her qualifications and experience.

5.       They couldn’t join the event because they had other plans.

6.       The company’s reputation improved because of their commitment to quality.

7.       I went to bed early because I was very tired.

8.       The students were happy because the teacher extended the deadline.

9.       We didn’t go hiking because of the heavy rain.

10.   She resigned from her position because of personal reasons.

11.   The concert was postponed because of technical issues.

12.   They decided to stay home because it was too hot outside.

13.   We are here because we want to support you.

14.   She didn’t answer the phone because she was in a meeting.

15.   The streets were flooded because of the continuous rain.

>> Xem thêm:

Hiểu rõ sự khác biệt giữa 2 từ loại “because” và “because of” giúp bạn diễn đạt lý do một cách chính xác và linh hoạt hơn trong tiếng Anh, giúp cải thiện đáng kể khả năng viết và nói của bạn. Để thực hành và hoàn thiện kỹ năng này, bạn có thể thử trải nghiệm ELSA Speak – Ứng dụng luyện phát âm và ngữ pháp thông minh. ELSA không chỉ giúp bạn sửa lỗi phát âm mà còn hỗ trợ luyện tập các cấu trúc câu, ngữ pháp chính xác, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak luyện tập bạn nhé!