Trong tiếng Anh, việc lựa chọn giữa begin to V hay Ving có thể gây bối rối cho nhiều người học. Hai cấu trúc này đều diễn đạt ý nghĩa giống nhau, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh lại khác nhau. Bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của chúng cùng với bài tập thực hành để củng cố kiến thức.

Begin là gì? 

Begin /bɪˈɡɪn/ là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa bắt đầu, khởi động một hành động hoặc sự kiện.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • We will begin the new training program next Monday. (Chúng tôi sẽ bắt đầu chương trình đào tạo mới vào thứ Hai tuần tới.)
  • The meeting should begin on time to avoid delays. (Cuộc họp phải bắt đầu đúng giờ để tránh chậm trễ.)
Khái niệm về Begin và ví dụ
Khái niệm về Begin và ví dụ

Các loại từ khác của Begin

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Begin
(v)
Bắt đầu, khởi động một hành độngThey will begin the project next week. (Họ sẽ bắt đầu dự án vào tuần tới.)
Beginner
(n)
Người mới bắt đầuAs a beginner, she needs more practice. (Là người mới bắt đầu, cô ấy cần phải luyện tập nhiều hơn.)
Beginning
(n)
Sự khởi đầu, phần đầuThe beginning of the movie was thrilling. (Phần mở đầu của bộ phim rất hấp dẫn.)
Begun
(v3)
Dạng quá khứ phân từ của “begin”The meeting has already begun. (Cuộc họp đã bắt đầu rồi.)
Began
(v2)
Dạng quá khứ đơn của “begin”She began her journey at dawn. (Cô bắt đầu cuộc hành trình của mình vào lúc rạng sáng.)
Bảng các loại từ khác của Begin
Một số từ loại khác của Begin
Một số từ loại khác của Begin

Begin to V hay Ving?

Begin có thể đi với cả to V và Ving. Tuy nhiên, mỗi trường hợp lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Dưới đây là cụ thể về cấu trúc begin để bạn tham khảo:

Cấu trúc Begin + to V

– Cấu trúc begin + to V dùng để diễn tả một hành động có kế hoạch, có trình tự và thường kết thúc trong thời gian ngắn.

Ví dụ:

  • Minh began to prepare for the exam two weeks ago. (Minh bắt đầu chuẩn bị cho kỳ thi từ hai tuần trước.)
  • She is beginning to realize how important this decision is. (Cô ấy bắt đầu nhận ra quyết định này quan trọng như thế nào.)

Cấu trúc Begin + Ving

– Cấu trúc begin + V-ing thường diễn tả một thói quen, sở thích hoặc hành động mang tính lặp lại và kéo dài hơn.

Ví dụ:

  • I began learning Spanish last summer. (Tôi bắt đầu học tiếng Tây Ban Nha vào mùa hè năm ngoái.)
  • He began jogging every morning to stay fit. (Anh ấy bắt đầu chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.)
Begin có thể đi với cả to V và Ving
Begin có thể đi với cả to V và Ving

Một số cấu trúc Begin khác

Begin with + something

– Cấu trúc begin with + something được sử dụng khi muốn nói về một điều gì đó là sự khởi đầu của một quá trình hoặc sự kiện.

Ví dụ:

  • Let’s begin with a warm-up exercise. (Hãy bắt đầu với một bài tập khởi động.)
  • The ceremony began with a speech from the principal. (Buổi lễ bắt đầu với bài phát biểu của hiệu trưởng.)

Begin as + something

– Cấu trúc begin as + something diễn tả việc ai đó hoặc điều gì đó có một xuất phát điểm cụ thể trước khi phát triển thành một thứ khác.

Ví dụ:

  • She began as a teacher before becoming a school principal. (Cô ấy bắt đầu với vai trò là giáo viên trước khi trở thành hiệu trưởng.)
  • This company began as a small startup and now it’s a global brand. (Công ty này khởi đầu là một startup nhỏ và giờ đã trở thành thương hiệu toàn cầu.)

Begin (something) by doing something

Cấu trúc begin (something) by doing something diễn tả việc bắt đầu một hành động bằng một bước cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • I began my day by making a cup of coffee. (Tôi bắt đầu ngày mới bằng việc pha một tách cà phê.)
  • The teacher began the lesson by asking a question. (Giáo viên bắt đầu bài học bằng cách đặt một câu hỏi.)
Một số cấu trúc Begin khác
Một số cấu trúc Begin khác

Các cụm từ, idioms chứa Begin

Cụm từ/IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Shall we let the + N + begin?Cách diễn đạt lịch sự khi bắt đầu một cuộc họp hoặc sự kiện.Shall we let the meeting begin? (Chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp được chưa?)
At the beginning of / To begin withDiễn tả điều gì đó xảy ra trước tiên hoặc đầu tiên.To begin with, let’s discuss the budget plan. (Trước tiên, hãy thảo luận về kế hoạch ngân sách.)
Begin something at somethingBắt đầu một hành động tại một thời điểm hoặc địa điểm cụ thể.We will begin the class at page 45 today. (Hôm nay chúng ta sẽ bắt đầu bài học từ trang 45.)
Begin from scratchBắt đầu lại từ đầu, không có gì trong tay.After losing all his work, he had to begin from scratch. (Sau khi mất toàn bộ công việc, anh ấy phải bắt đầu lại từ đầu.)
Begin to hit (or make) stridesBắt đầu có tiến bộ hoặc thành công.She is beginning to hit strides in her career. (Cô ấy đang bắt đầu đạt được những bước tiến lớn trong sự nghiệp.)
Begin to dawn on someoneAi đó dần nhận ra hoặc hiểu ra điều gì đó.It began to dawn on him that he had made a mistake. (Anh ấy bắt đầu nhận ra rằng mình đã phạm sai lầm.)
Bảng cụm từ, idioms chứa Begin
Các cụm từ, idioms chứa Begin
Các cụm từ, idioms chứa Begin

>> Nắm bắt cơ hội vàng để nâng tầm tiếng Anh cùng ELSA Speak! Ưu đãi giảm giá sốc cho gói ELSA Premium 1 năm. Đừng bỏ lỡ đại tiệc deal hời với 8.000 bài học, 25.000 bài luyện tập, lộ trình học cá nhân hóa và công nghệ AI chấm điểm độc quyền. Click để khám phá ngay!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Begin

Các từ đồng nghĩa với Begin

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Commence
/kəˈmens/
Bắt đầu, khởi đầuOur team will commence the project next Monday. (Nhóm chúng tôi sẽ khởi động dự án vào thứ Hai tới.)
Open
/ˈoʊ.pən/
Mở đầu, khai mạcShe decided to open the meeting with a short speech. (Cô ấy quyết định mở đầu cuộc họp bằng một bài phát biểu ngắn.)
Start
/stɑːrt/
Khởi đầu, bắt đầuThe race will start at 7 a.m. sharp. (Cuộc đua sẽ bắt đầu đúng 7 giờ sáng.)
Initiate
/ɪˈnɪʃ.i.eɪt/
Khởi xướng, đề xuấtHe initiated a campaign to protect local wildlife. (Anh ấy đã khởi xướng một chiến dịch bảo vệ động vật hoang dã.)
Launch
/lɔːntʃ/
Phát động, khai trươngThey will launch a new fashion line next season. (Họ sẽ ra mắt một dòng thời trang mới vào mùa sau.)
Set out (on)
/sɛt aʊt/
Bắt đầu, khởi hànhWe set out on our journey early in the morning. (Chúng tôi bắt đầu chuyến hành trình từ sáng sớm.)
Establish
/ɪˈstæb.lɪʃ/
Thiết lập, thành lậpThe company was established in 1995. (Công ty được thành lập vào năm 1995.)
Bảng từ đồng nghĩa với Begin
Các từ đồng nghĩa với Begin
Các từ đồng nghĩa với Begin

Các từ trái nghĩa với Begin

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Stop
/stɒp/
Dừng lại, kết thúcWe had to stop the game due to heavy rain. (Chúng tôi phải dừng trận đấu vì trời mưa to.)
End
/ɛnd/
Kết thúc, chấm dứtThe movie ends at 9 PM. (Bộ phim kết thúc lúc 9 giờ tối.)
Finish
/ˈfɪn.ɪʃ/
Hoàn thành, kết thúcShe finished her homework early. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà sớm.)
Conclude
/kənˈkluːd/
Kết luận, kết thúcThe meeting concluded after two hours. (Cuộc họp kết thúc sau hai tiếng đồng hồ.)
Complete
/kəmˈpliːt/
Hoàn tất, hoàn thànhHe completed the project on time. (Anh ấy đã hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
Cease
/siːs/
Ngừng lại, chấm dứtThe company ceased operations last year. (Công ty đã ngừng hoạt động vào năm ngoái.)
Quit
/kwɪt/
Bỏ, dừng lạiHe decided to quit his job. (Anh ấy quyết định nghỉ việc.)
Terminate
/ˈtɜː.mɪ.neɪt/
Chấm dứt, kết thúcThe contract was terminated early. (Hợp đồng đã bị chấm dứt sớm.)
Bảng từ trái nghĩa với Begin
Một số từ trái nghĩa với Begin
Một số từ trái nghĩa với Begin

>> Khám phá khóa học cải thiện phát âm chỉ với 5k/ngày của ELSA Speak! Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao khả năng nói tiếng Anh của bạn một cách dễ dàng và hiệu quả. Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tập thú vị!

Phân biệt cấu trúc Begin và Start

Begin và Start đều có nghĩa là bắt đầu, tuy nhiên, mỗi từ đều có cách sử dụng khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt ngay dưới đây:

BeginStart
Từ loạiĐộng từĐộng từ, danh từ
Ý nghĩaThể hiện sự khởi đầu có quy trình, thường mang tính chất chậm rãi.Thể hiện sự khởi đầu mạnh mẽ, quyết đoán hơn.
Cách dùngDiễn tả sự bắt đầu có kế hoạch, không bất ngờ, thường kết thúc sớm.Sử dụng khi bắt đầu một hành động ngay lập tức.
Cấu trúcS + begin + to VS + start + to V
S + begin + V-ingS + start + V-ing
S + begin with + somethingS + start with + something
S + begin as + somethingS + start as + something
S + begin (something) by doing somethingS + start (something) by doing something
Ví dụMy mother began to share her experiences. (Mẹ tôi bắt đầu chia sẻ những kinh nghiệm của mình.)She started her new job yesterday. (Cô ấy đã bắt đầu công việc mới của mình ngày hôm qua.)
I began studying English in high school. (Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi còn học trung học.)He started playing football at a young age. (Anh ấy bắt đầu chơi bóng đá từ khi còn nhỏ.)
Bảng phân biệt cấu trúc Begin và Start
Cách phân biệt cấu trúc Begin và Start
Cách phân biệt cấu trúc Begin và Start

Bài tập vận dụng 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng

  1. The event will _______ at 8 a.m., so don’t be late!
    A. begin
    B. start
    C. began
    D. started
  2. She _______ to cry when she heard the bad news.
    A. begin
    B. start
    C. began
    D. started
  3. Let’s _______ our journey with a quick breakfast.
    A. begin
    B. start
    C. began
    D. started
  4. The baby _______ to walk at the age of one.
    A. begin
    B. start
    C. began
    D. started
  5. We need to _______ working on the project as soon as possible.
    A. begin
    B. start
    C. began
    D. started

Đáp án:

12345
BCADA

Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp

  1. He _____________ (begin) _____________ (work) on his new project last Monday.
  2. They _____________ (begin) _____________ (discuss) the proposal in the meeting.
  3. The lesson _____________ (begin) at 9 a.m. every day.
  4. We _____________ (begin) _____________ (understand) the importance of time management.
  5. The campaign _____________ (begin) _____________ (attract) a lot of attention from the public.

Đáp án:

  1. began working
  2. began to discuss
  3. begins
  4. are beginning to understand
  5. is beginning to attract

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc phân biệt giữa begin to V hay Ving không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ cấu trúc này và đừng bỏ lỡ những bài viết khác trong chuyên mục Ngữ pháp – Bài tập ngữ pháp của ELSA Speak nhé!