Câu bị động không ngôi là một cấu trúc cực kỳ hữu ích giúp bạn truyền đạt thông tin một cách khách quan. Bài viết này sẽ cùng ELSA Speak làm rõ câu bị động không ngôi là gì, các cấu trúc, cách sử dụng và bài tập vận dụng để bạn tự tin sử dụng trong cả văn nói và văn viết nhé!
Câu bị động không ngôi là gì?
Câu bị động không ngôi (Impersonal passive), hay còn gọi là bị động tường thuật (Passive reporting structures), là dạng câu bị động đặc biệt được sử dụng để tường thuật lại ý kiến, quan điểm, tin đồn hoặc suy nghĩ của người khác một cách khách quan.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Điểm khác biệt lớn nhất so với câu bị động thông thường là chủ ngữ không xác định rõ người thực hiện hành động. Trong câu chủ động, chủ ngữ thường là các từ chung chung như people, they, everyone, someone (người ta, họ, mọi người, ai đó). Khi chuyển sang bị động, chúng ta không tập trung vào ai nói, mà tập trung vào thông tin được nói đến.
Ví dụ:
- It is said that this house is haunted. (Người ta nói rằng ngôi nhà này bị ám.)
- The Prime Minister is believed to have resigned. (Thủ tướng được tin là đã từ chức.)

Cách dùng câu bị động không ngôi
Câu bị động không ngôi thường được sử dụng trong các tình huống sau:
- Để tường thuật lại một ý kiến chung, tin đồn, quan điểm mà không cần nêu rõ người nói.
Ví dụ: It is rumored that the famous singer will retire soon. (Có tin đồn rằng nữ ca sĩ nổi tiếng sẽ sớm giải nghệ.)
- Để đưa thông tin một cách khách quan, trang trọng, đặc biệt trong văn viết học thuật (Academic Writing) và tin tức.
Ví dụ: It is argued that this new policy is ineffective. (Có ý kiến tranh luận rằng chính sách mới này không hiệu quả.)
- Khi chủ ngữ của câu chủ động là không xác định hoặc không quan trọng (ví dụ: people, they…).
Ví dụ: It is known that smoking causes lung cancer. (Ai cũng biết rằng hút thuốc gây ung thư phổi.)

Cấu trúc câu bị động không ngôi
Có hai cấu trúc chính để tạo thành câu bị động không ngôi.
Cấu trúc 1: It + be + said + that-clause
Cách dùng: Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng chủ ngữ giả “It” đứng đầu câu để giới thiệu một mệnh đề (thường bắt đầu bằng “that”).
| It + be (chia theo thì) + V3 (said/thought/believed…) + that + S + V |
Ví dụ:
- It is believed that the new law will be beneficial. (Người ta tin rằng bộ luật mới sẽ có ích.)
- It was reported that two people were injured in the accident. (Đã có báo cáo rằng hai người bị thương trong vụ tai nạn.)
Cấu trúc 2: S + be + said + to V / to have V3
Cách dùng: Lấy chủ ngữ của mệnh đề phụ (“that-clause”) lên làm chủ ngữ chính của câu bị động. Cấu trúc này nhấn mạnh vào đối tượng được nói đến.
| S (chủ ngữ phụ) + be (chia theo thì) + V3 (said/thought…) + to V / to have V3 |
Ví dụ:
- The new law is believed to be beneficial. (Bộ luật mới được tin là sẽ có ích.)
- Two people were reported to have been injured in the accident. (Hai người được báo cáo là đã bị thương trong vụ tai nạn.)

Có thể bạn quan tâm: Hãy cùng ELSA Speak thử luyện đọc sẽ giúp bạn chỉnh sửa phát âm để nói chuẩn và tự tin hơn khi sử dụng các cấu trúc ngữ pháp nâng cao này!

Cách chuyển câu chủ động sang câu bị động không ngôi
Câu chủ động gốc thường có dạng:
| People/They + V1 (say/think/believe…) + that + S2 + V2… |
Từ đây, chúng ta có 2 cách chuyển đổi:
Dùng it làm chủ ngữ giả
Cấu trúc chuyển đổi:
| Câu chủ động: People/They + V1 + that + S2 + V2… Câu bị động: It + be (chia theo V1) + V1(P2) + that + S2 + V2… |
Cách chia động từ: Động từ “be” được chia theo thì của động từ tường thuật (V1) ở câu chủ động.
Ví dụ:
- Chủ động (Hiện tại): People think that he is a talented artist. (Mọi người nghĩ rằng anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
Bị động (Hiện tại): It is thought that he is a talented artist. (Người ta nghĩ rằng anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.) - Chủ động (Quá khứ): They reported that the bridge had collapsed. (Họ báo cáo rằng cây cầu đã sập.)
Bị động (Quá khứ): It was reported that the bridge had collapsed. (Đã có báo cáo rằng cây cầu đã sập.)
Dùng chủ ngữ của mệnh đề phụ làm chủ ngữ chính
Cách này phức tạp hơn vì bạn cần quan tâm đến mối quan hệ thì giữa hai động từ (V1 và V2).
Cấu trúc chuyển đổi:
| Câu chủ động: People/They + V1 + that + S2 + V2… Câu bị động: S2 + be (chia theo V1) + V1(P2) + to-infinitive (dạng V2) |
Ví dụ: Chủ động: People believe that she is very rich. (Họ tin rằng cô ấy rất giàu.)
Bị động: She is believed to be very rich. (Cô ấy được tin là rất giàu.)
Cách chia “to-infinitive”:
- Dùng to V (nguyên mẫu): khi hành động ở V2 xảy ra đồng thời hoặc sau hành động ở V1.
- Dùng to have V3/ed: khi hành động ở V2 xảy ra trước hành động ở V1.
Ví dụ Chủ động: People believe that she stole the money. (Họ tin rằng cô ấy đã lấy cắp tiền.)
Bị động: She is believed to have stolen the money. (Cô ấy bị tin là đã lấy cắp tiền.)

Lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang bị động không ngôi
Xác định chính xác thì của động từ chính khi chuyển đổi
Đây là mấu chốt để quyết định dùng “to V” hay “to have V3”. Hãy luôn tự hỏi rằng hành động V2 (trong mệnh đề ‘that’) xảy ra trước hay cùng lúc/sau hành động V1 (tường thuật)
Ví dụ: People say that he was a spy. Hành động “was” xảy ra trước hành động “say”.
Viết lại: He is said to have been a spy. (Anh ấy được cho là đã từng là một điệp viên.)
Chia động từ to be phù hợp với thì của động từ tường thuật
Đây là quy tắc đơn giản nhất: Động từ “be” luôn chia theo thì của động từ tường thuật gốc (say, think, report, believe…).
- Nếu câu gốc dùng say (hiện tại) thì câu bị động dùng is said.
- Nếu câu gốc dùng said (quá khứ) thì câu bị động dùng was said.
Ví dụ câu gốc ở hiện tại:
- Câu chủ động: People believe that he is a good doctor. (Mọi người tin rằng ông ấy là một bác sĩ giỏi.)
- Câu bị động: It is believed that he is a good doctor hoặc He is believed to be a good doctor.
Ví dụ câu gốc ở quá khứ:
- Câu chủ động: They reported that the bridge collapsed. (Họ đã báo cáo rằng cây cầu đã sập.)
- Câu bị động: It was reported that the bridge collapsed hoặc The bridge was reported to have collapsed.

Chia động từ đúng thì khi dùng bị động không ngôi
Dùng to V (nguyên mẫu đơn): Khi hành động V2 (trong mệnh đề ‘that’) xảy ra cùng lúc hoặc sau khi hành động V1 (hành động nói).
Trường hợp 1: Cùng lúc
- Câu gốc: People believe that he is honest. (Họ tin là anh ấy trung thực nên đây là hai hành động xảy ra cùng lúc.)
- Viết lại: He is believed to be honest.
Trường hợp 2: Xảy ra sau
- Câu gốc: People expect that she will win the award. (Họ mong đợi là cô ấy sẽ thắng nên V2 xảy ra sau V1.)
- Viết lại: She is expected to win the award.
Dùng to have V3 (nguyên mẫu hoàn thành): Khi hành động V2 (trong mệnh đề ‘that’) xảy ra TRƯỚC KHI hành động V1 (hành động nói).
Trường hợp 1: V1 (Hiện tại) và V2 (Quá khứ)
- Câu gốc: People say that he stole the money. (Họ nói về một việc đã xảy ra nên V2 xảy ra trước V1.)
- Viết lại: He is said to have stolen the money.
Trường hợp 2: V1 (Quá khứ) và V2 (Quá khứ hoàn thành)
- Câu gốc: The police reported that the suspect had left the country. (Cảnh sát báo cáo về một việc đã xảy ra nên V2 xảy ra trước V1.)
- Viết lại: The suspect was reported to have left the country.
Một số cấu trúc tương tự câu bị động không ngôi
Có rất nhiều động từ tường thuật khác có thể được sử dụng trong cấu trúc này:
| Từ tường thuật (V0 thành V3) (Nghĩa) | Ví dụ |
| believe – believed (tin rằng) | She is believed to have left the city. (Cô ấy được tin là đã rời khỏi thành phố.) |
| think – thought (nghĩ rằng) | It is thought that the new plan will fail. (Người ta nghĩ rằng kế hoạch mới sẽ thất bại.) |
| report – reported (báo cáo rằng) | The earthquake is reported to have caused major damage. (Trận động đất được báo cáo là đã gây thiệt hại lớn.) |
| know – known (biết rằng) | He is known to be a kind man. (Anh ấy được biết là một người tốt bụng.) |
| expect – expected (mong đợi rằng) | The film is expected to win several awards. (Bộ phim được kỳ vọng sẽ thắng nhiều giải thưởng.) |
| allege – alleged (cáo buộc rằng) | The CEO is alleged to have accepted a bribe. (Vị CEO bị cáo buộc là đã nhận hối lộ.) |
| understand – understood (hiểu rằng) | It is understood that you will lead the project. (Mọi người hiểu rằng bạn sẽ lãnh đạo dự án.) |
| suppose – supposed (cho rằng, phải) | You are supposed to finish this by 5 PM. (Bạn được cho là phải hoàn thành cái này trước 5 giờ chiều.) |
| rumor – rumored (đồn rằng) | It is rumored that they are getting divorced. (Có tin đồn rằng họ sắp ly hôn.) |

Bài tập vận dụng
Bài tập It is said that, he is said to, be supposed to
Bài tập 1: Viết lại câu dùng cấu trúc “It is… that…”
- People believe that the new policy will be successful. (Mọi người tin rằng chính sách mới sẽ thành công.)
- They reported that the storm had caused serious damage. (Họ báo cáo rằng cơn bão đã gây ra thiệt hại nghiêm trọng.)
- Everyone knows that this is a very important meeting. (Mọi người biết rằng đây là một cuộc họp rất quan trọng.)
- Scientists think that climate change is irreversible. (Các nhà khoa học nghĩ rằng biến đổi khí hậu là không thể đảo ngược.)
- They said that the CEO would resign next month. (Họ nói rằng CEO sẽ từ chức vào tháng tới.)
Đáp án
- It is believed that the new policy will be successful.
- It was reported that the storm had caused serious damage.
- It is known that this is a very important meeting.
- It is thought that climate change is irreversible.
- It was said that the CEO would resign next month.
Bài tập 2: Viết lại câu dùng cấu trúc “S + be + V3 + to-infinitive”
- People say that she is over 100 years old. (Người ta nói rằng bà ấy đã hơn 100 tuổi.)
- It is believed that the suspect stole the diamonds. (Người ta tin rằng nghi phạm đã lấy trộm kim cương.)
- They reported that two prisoners escaped yesterday. (Họ báo cáo rằng hai tù nhân đã trốn thoát ngày hôm qua.)
- It is expected that the company will make a profit this year. (Người ta kỳ vọng rằng công ty sẽ có lợi nhuận trong năm nay.)
- People thought that the Earth was flat for centuries. (Người ta đã nghĩ rằng Trái Đất phẳng trong hàng thế kỷ.)
Đáp án
- She is said to be over 100 years old.
- The suspect is believed to have stolen the diamonds.
- Two prisoners were reported to have escaped yesterday.
- The company is expected to make a profit this year.
- The Earth was thought to be flat for centuries.
Bài tập 3: Viết lại câu dùng cấu trúc “be supposed to…”
- Your duty is to lock the door when you leave. (Nhiệm vụ của bạn là khóa cửa khi bạn rời đi.)
- People expect this movie to be very exciting. (Mọi người kỳ vọng bộ phim này sẽ rất thú vị.)
- It is said that this herbal tea cures insomnia. (Người ta nói rằng loại trà thảo mộc này chữa chứng mất ngủ.)
- The teacher told us to be quiet during the test. (Giáo viên bảo chúng tôi phải giữ im lặng trong suốt bài kiểm tra.)
- It is forbidden to park your car here. (Cấm đỗ xe của bạn ở đây.)
Đáp án
- You are supposed to lock the door when you leave.
- This movie is supposed to be very exciting.
- This herbal tea is supposed to cure insomnia.
- We were supposed to be quiet during the test.
- You are not supposed to park your car here.
Bài tập trắc nghiệm câu bị động không ngôi
- It is _____ that the world is round.
A. knowing
B. knew
C. known
D. know - She is reported _____ in the accident.
A. to be injured
B. to have been injured
C. injured
D. injuring - The strike is expected _____ tomorrow.
A. to end
B. to have ended
C. ending
D. ended - It _____ that the company was losing money last year.
A. was reporting
B. reported
C. was reported
D. reports - The fugitive is believed _____ the country two days ago.
A. to leave
B. leaving
C. to have left
D. left - This medicine is supposed _____ twice a day.
A. to take
B. to be taken
C. taking
D. taken - It _____ that the ancient ruins were discovered last year.
A. is said
B. was said
C. said
D. says - The new law is alleged _____ unfair to small businesses.
A. to be
B. to have been
C. being
D. been - It is rumored that the princess _____ secretly.
A. to get married
B. having married
C. got married
D. to have married - Were you _____ to clock in at 8 AM?
A. suppose
B. supposed
C. supposing
D. supposes
Đáp án:
- C
- B (Hành động “bị thương” xảy ra trong tai nạn – đã kết thúc)
- A (Hành động “kết thúc” xảy ra ở “ngày mai” – sau khi mong đợi)
- C (Bị động Quá khứ, vì “last year”)
- C (Hành động “rời đi” xảy ra “two days ago” – trước khi “tin”)
- B (Bị động: thuốc “được” uống)
- B (Tường thuật ở Quá khứ, vì “discovered last year”)
- A (Hành động “là” không công bằng xảy ra đồng thời với “cáo buộc”)
- C (Sau “that” là một mệnh đề S+V: she got married)
- B (Cấu trúc “be supposed to”)
Câu hỏi thường gặp
Bị động không ngôi có giống bị động tường thuật không?
Có, “Bị động không ngôi” (Impersonal Passive) chính là một dạng của “Bị động tường thuật” (Passive Reporting Structures). Hai thuật ngữ này thường được dùng để chỉ cùng một cấu trúc ngữ pháp.
Có thể dùng bị động không ngôi trong IELTS Writing không?
Chắc chắn là có. Đây là một cấu trúc rất được khuyến khích trong IELTS Writing Task 2. Sử dụng “It is argued that…” hay “It is believed that…” giúp bài viết của bạn trở nên khách quan, học thuật (academic) và trang trọng hơn, thay vì lạm dụng “I think…”
Cấu trúc It is said that + clause có thể rút gọn không?
Có thể. Đây chính là cách chuyển đổi sang Cấu trúc 2 (dùng chủ ngữ thật).
Ví dụ: It is said that she is kind. (Người ta nói rằng cô ấy tốt bụng.) Câu này có thể được viết lại là: She is said to be kind. (Cô ấy được cho là tốt bụng.)
| Xem thêm: Tổng hợp các động từ đi với giới từ trong tiếng Anh dễ nhớ Trật tự tính từ trong tiếng Anh (OSASCOMP): Quy tắc và cách nhớ Sau giới từ đi với gì? Tổng hợp kiến thức về giới từ kèm bài tập |
Nắm vững câu bị động không ngôi không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn các bài báo, tin tức tiếng Anh mà còn là một “vũ khí” lợi hại để tăng tính học thuật và khách quan cho bài viết của mình. Hãy khám phá thêm các loại câu khác tại danh mục Các loại câu tiếng Anh của ELSA Speak nhé!







