Bạn muốn làm cho tình yêu của mình thêm phần ngọt ngào và lãng mạn? Hãy cùng ELSA Speak khám phá hơn 200 mẫu biệt danh tiếng Anh cho người yêu độc đáo và ý nghĩa, giúp bạn thể hiện tình cảm một cách trọn vẹn và phù hợp nhất với nửa kia của bạn!
Biệt danh cho người yêu tiếng Anh là gì?
Biệt danh (hay còn gọi là nickname) là những tên đặc biệt dùng để gọi nhau, thay vì sử dụng tên thật. Những biệt danh này không chỉ phản ánh tính cách và đặc điểm của người được đặt tên, mà còn thể hiện tình cảm và sự quan tâm đặc biệt của người đặt tên.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:


Cách đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
- Dựa trên tính cách: Hãy chọn những biệt danh phản ánh tính cách hoặc sở thích của người yêu. Ví dụ, bạn có thể gọi người vui vẻ là “Sunny” hoặc người thông minh là “Smarty”.
- Dựa trên ngoại hình: Chẳng hạn, bạn có thể gọi người dễ thương là “Cutie” hay “Shorty” cho những ai có chiều cao khiêm tốn (nếu họ không phiền lòng về điều này).
- Sở thích chung: Hãy chọn những biệt danh liên quan đến sở thích mà cả hai bạn cùng chia sẻ. Ví dụ, “Bookworm” cho những ai yêu thích đọc sách, hoặc “Foodie” cho những người đam mê ẩm thực.
- Tên ghép: Ghép tên của người yêu với một từ dễ thương cũng là một ý tưởng hay. Ví dụ, bạn có thể gọi Jennifer là “JenBear” hoặc Samuel là “SammyPie”.
- Biệt danh vui nhộn: Sử dụng những biệt danh hài hước để tạo không khí vui vẻ. “Goofball” dành cho người yêu thích đùa giỡn, hay “SnuggleBug” cho những ai thích ôm ấp.
- Biệt danh lãng mạn: Cuối cùng, đừng quên sử dụng những từ ngữ ngọt ngào và lãng mạn. Bạn có thể gọi người yêu là “Angel”, “Sweetheart” hay “Lovebug” để thể hiện tình cảm sâu sắc.

Gợi ý các biệt danh cho người yêu nữ độc đáo
Biệt danh | Ý nghĩa |
Angel | Thiên thần, xinh đẹp và tràn đầy tình yêu thương |
Sunshine | Ánh nắng, người mang lại niềm vui và sự ấm áp |
Doll | Búp bê, đáng yêu và xinh đẹp |
Sweetheart | Trái tim ngọt ngào |
Princess | Nàng công chúa của anh |
Fox | Nàng cáo đáng yêu |
Cutiepie | Cô gái dễ thương, lãng mạn |
Rose | Đóa hồng rực rỡ, kiêu sa |
Babe | Cô nàng đáng yêu, nhỏ nhắn |
Penguin | Chim cánh cụt dễ thương |
Buttercup | Cô gái được yêu thương trọn vẹn |
Peony | Hoa mẫu đơn, tượng trưng cho sự dịu dàng và thanh lịch |
Queen | Nữ hoàng của lòng anh |
Wifey | Bà xã, tình cảm gắn bó |
Lily | Sự trong sáng, thuần khiết và tinh tế |
Kitty | Mèo con, đáng yêu |
Moon | Mặt trăng, người chiếu sáng cuộc đời anh |
Lovey Dovey | Đáng yêu, tình cảm |
Light of My Life | Ánh sáng của cuộc đời tôi |
Honey | Mật ong, ngọt ngào |
Rabbit | Bé thỏ dễ thương |
Beauty | Người đẹp |
Star Shine | Ngôi sao tỏa sáng trong lòng |
Future Wife | Vợ tương lai |
Snowflake | Bông tuyết tinh khôi |
Jelly Bean | Viên kẹo nhỏ đáng yêu |
Candy | Kẹo ngọt ngào |
Queen of My Heart | Nữ hoàng của trái tim anh |
Supergirl | Cô gái phi thường, mạnh mẽ |
Cinderella | Cô bé Lọ Lem đầy mộng mơ |

>> Xem thêm:
- Thả thính tiếng Anh đốn gục tim
- Giới thiệu bản thân tiếng Anh cho học sinh, sinh viên
Gợi ý các biệt danh cho người yêu nam tình cảm
Biệt danh | Ý nghĩa |
Prince Charming | Hoàng tử quyến rũ |
Hubby | Chồng yêu |
Teddy Bear | Gấu bông, ấm áp và dễ thương |
Superman | Siêu nhân, người mạnh mẽ |
Handsome | Chàng trai đẹp trai |
Sugar Lips | Đôi môi ngọt ngào |
My Sunshine | Ánh dương của tôi |
Lovey | Cục cưng |
Captain | Người đứng đầu, liên quan đến biển |
Cookie | Bánh quy, ngọt ngào |
King | Nhà vua, người thống trị trái tim |
Rocky | Vững chãi, gan dạ |
Cowboy | Chàng cao bồi tự do và mạnh mẽ |
Boo | Người đặc biệt, hài hước |
Marshmallow | Kẹo dẻo mềm mại, ngọt ngào |
Baby Boy | Chàng trai bé bỏng, đáng yêu |
Giggles | Luôn mang lại tiếng cười |
Honey Pot | Người có sức hấp dẫn |
Knight in Shining Armor | Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói |
Jellybean | Kẹo dẻo đầy màu sắc |
Nemo | Người không thể đánh mất |
Monkey | Con khỉ tinh nghịch |
G-Man | Bóng bảy, rực rỡ |
Foxy | Láu cá, thông minh |
Flame | Ngọn lửa, nồng nhiệt |
My Heart | Trái tim của tôi |
Papa Bear | Ba gấu, người bảo vệ |
Dream Boy | Chàng trai trong mơ |
Quackers | Dễ thương nhưng đôi khi khó hiểu |
Misiu | Chú gấu Teddy cực chất |
Xem thêm: Giải mã 12 cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách

Bạn đang muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả? Click vào banner bên dưới để khám phá các gói học cùng ELSA ngay hôm nay!

Tổng hợp 200+ biệt danh tiếng Anh cho người yêu siêu ngọt ngào
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh kinh điển
Biệt danh | Ý nghĩa |
My One and Only | Người duy nhất và đặc biệt |
Darling | Người yêu, thân yêu |
Baby | Em bé, thể hiện sự đáng yêu |
Bae | Trước tất cả mọi người, người đặc biệt |
Love | Tình yêu |
Sweetheart | Người yêu dấu |
Honey | Mật ong, thể hiện sự ngọt ngào |
Babe | Anh yêu, em yêu |
My Everything | Tất cả của anh/em |
My Beloved | Người yêu dấu của tôi |
Cutie | Dễ thương, đáng yêu |
Queen | Nữ hoàng, người nắm giữ trái tim |
My Dear | Người yêu quý |
Sugar | Ngọt ngào, như đường |
Bestie | Người thân thiết nhất, vừa là bạn vừa là người yêu |
Lover | Người yêu |
Papa Bear | Gấu bố, người bảo vệ |
Other Half | Một nửa của tôi |
Sweetie | Ngọt ngào, người yêu |
My Man | Người đàn ông của tôi, là tất cả với tôi |
My Destiny | Định mệnh của tôi |
Better Half | Một nửa tốt đẹp hơn |
Shug | Phiên bản rút gọn của Sugar, đường ngọt ngào |
Mama Bear | Gấu mẹ, người yêu thương và bảo vệ |
Beloved | Người yêu dấu |

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu ngọt ngào
Biệt danh | Ý nghĩa |
Honeybun | Chiếc bánh ngọt đáng yêu |
Snugglebug | Người yêu thích sự âu yếm |
Bunny | Chú thỏ nhỏ dễ thương |
Ducky | Chú vịt đáng yêu |
Lovey Dove | Người tình ngọt ngào và yêu thương |
Sweets | Ngọt ngào, đáng yêu |
Moonbeam | Tia sáng từ mặt trăng, dịu dàng và lãng mạn |
Buttercup | Bông hoa nhỏ, dịu dàng |
Pumpkin | Bí đỏ nhỏ đáng yêu |
Lovebug | Người yêu nhỏ bé |
Sparkle | Lấp lánh như ánh sao |
Cupcake | Bánh ngọt nhỏ dễ thương |
Muffin | Bánh xốp mềm mại, dễ thương |
Sunshine | Ánh sáng mặt trời, rạng rỡ |
Dimples | Lúm đồng tiền dễ thương |
Cherry | Quả anh đào ngọt ngào |
Teddy | Gấu Teddy, mềm mại và đáng yêu |
Boo Bear | Gấu bé bỏng, thân mật |
Peaches | Quả đào ngọt ngào |
Lovey | Cục cưng, người yêu |
Jellybean | Viên kẹo ngọt nhỏ xinh |
Snickerdoodle | Loại bánh ngọt ngào và giòn |
Babycakes | Bánh nhỏ đáng yêu |
Nugget | Miếng nhỏ quý giá |
Pudding | Món tráng miệng mềm mịn |
Bumblebee | Chú ong chăm chỉ và dễ thương |
Sugarplum | Viên kẹo mận ngọt ngào |
Dove | Chim bồ câu, biểu tượng của tình yêu và hòa bình |
Starry | Lung linh như bầu trời đầy sao |

Biệt danh tiếng Anh người yêu đáng yêu
Biệt danh | Ý nghĩa |
Panda | Gấu trúc dễ thương |
Snuggle Muffin | Bánh nướng mềm mại và đáng yêu |
Angel Face | Gương mặt thiên thần |
Twinkle Toes | Bước chân lấp lánh, dễ thương |
Cherry Pie | Bánh anh đào ngọt ngào |
Cuddlebug | Người thích được âu yếm |
Shiny Star | Ngôi sao sáng lấp lánh |
Dreamboat | Người trong mơ |
Fluffy | Mềm mại, dễ thương |
Peachy | Quả đào chín mọng, đáng yêu |
Lovey Bunny | Chú thỏ nhỏ dễ thương |
Glitterbug | Côn trùng lấp lánh, ý chỉ sự lung linh và đáng yêu |
Sweet Pea | Hạt đậu ngọt |
Boo Thang | Người yêu, người thương |
Smoochie | Người yêu thích nụ hôn |
Butter Bear | Gấu bơ mềm mại, ngọt ngào |
Sparkles | Lấp lánh như ánh sao |
Cookie Monster | Quái vật bánh quy đáng yêu |
Baby Angel | Thiên thần nhỏ của anh/em |
Snickerdoodle | Bánh quy giòn ngọt |
Honey Blossom | Hoa mật ong, ngọt ngào và rực rỡ |
Fuzzy Wuzzy | Mềm mại và đáng yêu |
Coco Puff | Viên kẹo chocolate nhỏ |
Lovey Dovey | Người yêu dấu, dịu dàng |
Starfish | Sao biển, gợi sự êm dịu |
Cup of Joy | Cốc niềm vui |
Angel Wings | Đôi cánh thiên thần, tượng trưng cho sự che chở |
Rainbow | Cầu vồng rực rỡ sau cơn mưa |
Firefly | Đom đóm, ánh sáng trong đêm |
Sunshine Heart | Trái tim ấm áp như ánh nắng |

Biệt danh tiếng Anh siêu hay cho crush
Biệt danh | Ý nghĩa |
Firefly | Đom đóm, ánh sáng nhỏ trong đêm |
Twinkle | Lấp lánh như những ngôi sao |
Bumblebee | Chú ong nhỏ dễ thương và chăm chỉ |
Moonbeam | Tia sáng từ ánh trăng |
Velvet | Mềm mại, êm ái và sang trọng |
Dandelion | Hoa bồ công anh, nhẹ nhàng và bay bổng |
Foxy | Lém lỉnh và quyến rũ |
Snugglebug | Người thích được âu yếm |
Bluebell | Loài hoa chuông xanh thanh khiết |
Cherry Blossom | Hoa anh đào dịu dàng và đẹp đẽ |
Starry | Đầy sao, lấp lánh trong đêm |
Coco Bear | Chú gấu nhỏ ngọt ngào như chocolate |
Mellow | Dịu dàng, ấm áp và yên bình |
Golden Heart | Trái tim vàng, tượng trưng cho sự ấm áp và quý giá |
Lushie | Tươi mát và quyến rũ |
Sparrow | Chim sẻ nhỏ đáng yêu và tự do |
Cherry | Quả anh đào ngọt ngào |
Buttercup | Loài hoa bơ vàng nhỏ bé, đáng yêu |
Twinkling Gem | Viên ngọc lấp lánh |
Aurora | Ánh sáng rực rỡ của bình minh |
Meadow | Đồng cỏ xanh mát, yên bình |
Glowworm | Loài côn trùng phát sáng trong đêm |
Blossom | Sự nở rộ, tượng trưng cho sự phát triển và tươi mới |
Sapphire | Viên đá quý xanh lấp lánh |
Starlet | Ngôi sao nhỏ tỏa sáng |
Peony | Hoa mẫu đơn, tượng trưng cho sự lãng mạn và quyến rũ |
Firecracker | Người tràn đầy năng lượng và bùng nổ |
Maple | Lá phong, ấm áp và ngọt ngào như mùa thu |
Solstice | Khoảnh khắc huy hoàng và rực rỡ nhất |

Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu theo cặp
Biệt danh | Ý nghĩa |
Adam & Eve | Cặp đôi đầu tiên trong thần thoại |
Batman & Robin | Đối tác không thể tách rời |
Antony & Cleopatra | Tình yêu huyền thoại |
Bert & Ernie | Cặp đôi thân thiết trong Sesame Street |
Bow & Arrow | Cung và tên, luôn đồng hành |
Chip & Dale | Đôi sóc vui nhộn, đáng yêu |
Holly & Ivy | Biểu tượng của sự hòa hợp |
Doughnut & Danish | Cặp bánh ngọt ngon miệng |
Peanut Butter & Jelly | Cặp đôi hoàn hảo, không thể thiếu nhau |
Lilo & Stitch | Bạn bè thân thiết, gia đình là tất cả |
Simba & Nala | Cặp đôi vương giả trong Lion King |
Ketchup & Mustard | Bộ đôi gia vị không thể thiếu |
Ice & Fire | Sự đối lập nhưng lại thu hút |
Cookies & Cream | Sự kết hợp ngọt ngào |
Bonnie & Clyde | Cặp đôi đồng hành qua mọi khó khăn |
Shrek & Fiona | Cặp đôi bất ngờ nhưng hoàn hảo |
Beauty & Beast | Cô gái và quái vật, sự hòa hợp kỳ diệu |
Tom & Jerry | Cặp đôi kinh điển luôn đối đầu nhưng không thể xa nhau |
Mickey & Minnie | Cặp đôi biểu tượng của Disney |
Tinkerbell & Peter | Tình bạn và tình yêu kỳ diệu |
Belle & Lumiere | Sự lãng mạn và ánh sáng trong đời |
Pasta & Sauce | Sự kết hợp không thể thiếu trong ẩm thực |
Night & Day | Ngày và đêm, luôn song hành |
Venus & Mars | Tượng trưng cho sự khác biệt nhưng hòa hợp |
Sky & Sea | Bầu trời và biển cả, gắn kết và bao la |
Buzz & Woody | Cặp đôi bạn thân trong Toy Story |
Romeo & Juliet | Câu chuyện tình yêu kinh điển |
Salt & Caramel | Sự kết hợp thú vị giữa ngọt và mặn |
Hugs & Kisses | Cặp đôi yêu thương, luôn gắn bó |

>> Xem thêm: Biệt danh tiếng Anh hay, cool ngầu cho nam, nữ và người yêu
Biệt danh tiếng Anh cho người yêu lấy ý tưởng từ đồ ăn
Biệt danh | Ý nghĩa |
Muffin | Bánh nướng xốp ngọt ngào |
Love Muffin | Tình yêu dành cho muffin, ngọt ngào hơn cả |
Cupcake | Bánh kem nhỏ, ngọt ngào và đáng yêu |
Pudding | Món tráng miệng mịn màng |
Sprinkles | Những hạt kẹo trang trí nhiều màu sắc |
Tater Tot | Bánh khoai tây chiên nhỏ, giòn rụm |
Peaches | Trái đào mọng nước, đáng yêu |
Sweetie Pie | Bánh ngọt, thể hiện sự yêu thương |
Milk Tea | Trà sữa, món yêu thích của nhiều người |
Bean | Hạt đậu nhỏ bé, đáng yêu |
Jellybean | Kẹo thạch, nhỏ bé và vui nhộn |
Pumpkin | Quả bí ngô, đáng yêu và ấm áp |
Cherry | Trái anh đào ngọt ngào và quyến rũ |
KitKat | Bánh xốp sô-cô-la, chia sẻ ngọt ngào |
Buttercream | Kem bơ mịn màng, ngọt lịm |
Gummy | Kẹo dẻo, vui nhộn và dai dai |
Dumpling | Bánh bao nhỏ, dễ thương |
Marshmallow | Kẹo xốp mềm, ngọt ngào |
Apple Pie | Bánh táo, thơm lừng và ấm cúng |
Mango | Trái xoài non, chua ngọt và thú vị |
Lemonade | Nước chanh, tươi mát và sảng khoái |
Cinnamon Roll | Bánh quế cuộn, ấm áp và thơm phức |
Honeydew | Dưa gang, dịu dàng và ngọt mát |
Caramel | Kẹo caramel, ngọt ngào và quyến rũ |
Toffee | Kẹo bơ cứng, ngọt nhưng mạnh mẽ |
Coconut | Trái dừa, ngọt ngào và đầy năng lượng |
Sorbet | Kem trái cây, tươi mát và thanh lịch |
Cheesecake | Bánh phô mai, ngọt ngào và mềm mại |
Popcorn | Bắp rang bơ, giòn tan và thú vị |
Tìm hiểu thêm trái cây tiếng anh, tổng hợp tên các loại trái cây thông dụng

Biệt danh tiếng Anh cho người yêu lấy ý tưởng từ tính cách
Biệt danh | Ý nghĩa |
Dream Machine | Kẻ mộng mơ |
Bookworm | Mọt sách |
Early Bird | Người thường dậy sớm |
Night Owl | Cú đêm, thích thức khuya |
Handyman | Người có thể sửa chữa mọi đồ hỏng hóc |
Superstar | Siêu sao trong mắt bạn |
Chef | Đầu bếp, nấu ăn rất ngon |
Foodie | Tín đồ ăn uống |
Comedian | Người hài hước, luôn mang lại tiếng cười |
Adventurer | Người thích phiêu lưu |
Sweet Talker | Người nói ngọt ngào |
Optimist | Người lạc quan |
Gentle Giant | Người khổng lồ nhưng rất dịu dàng |
Fashionista | Người sành điệu về thời trang |
Nerd | Người thông minh, yêu thích học hỏi |
Protector | Người bảo vệ, luôn chăm sóc bạn |
Artist | Nghệ sĩ, có tư duy sáng tạo |
Music Lover | Người yêu âm nhạc |
Dreamer | Người mơ mộng, luôn có ước mơ lớn |
Peacemaker | Người hòa giải |
Dancer | Người thích nhảy múa, vui vẻ |
Jester | Người vui tính, luôn làm cho người khác cười |
Genius | Thiên tài, thông minh |

Tổng hợp các từ, cụm từ chủ đề tình yêu hay, ý nghĩa
Từ/Cụm từ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Argue | /ˈɑːɡjuː/ | Tranh cãi |
Be the apple of one’s eye | /biː ði ˈæpl ɒv wʌnz aɪ/ | Là người yêu quý nhất |
Break someone’s heart | /breɪk ˈsʌmwʌnz hɑːt/ | Làm ai đau lòng |
Breakup | /ˈbreɪkʌp/ | Chia tay |
Childhood sweetheart | /ˈtʃaɪldhʊd ˈswiːthɑːt/ | Thanh mai trúc mã |
Devotion | /dɪˈvəʊʃn/ | Sự tận tâm |
Engage | /ɪnˈɡeɪdʒ/ | Đính hôn |
Fall in love | /fɔːl ɪn lʌv/ | Yêu ai |
First-sight love | /fɜːst saɪt lʌv/ | Tình yêu sét đánh |
Happy | /ˈhæpi/ | Hạnh phúc |
Has a crush on | /hæz ə krʌʃ ɒn/ | Thích thầm ai đó |
Head over heels | /hed ˈəʊvə hiːlz/ | Yêu say đắm |
Hug | /hʌɡ/ | Ôm |
Husband-to-be | /ˈhʌzbənd tuː biː/ | Chồng sắp cưới |
Kiss | /kɪs/ | Hôn |
Long-distance relationship | /lɒŋ ˈdɪstəns rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Yêu xa |
Long-term relationship | /lɒŋ tɜːm rɪˈleɪʃnʃɪp/ | Mối quan hệ lâu dài |
Love | /lʌv/ | Tình yêu |
Married | /ˈmærid/ | Kết hôn |
Passion | /ˈpæʃn/ | Đam mê |
Proposal | /prəˈpəʊzəl/ | Lời cầu hôn |
Puppy love | /ˈpʌpi lʌv/ | Tình yêu tuổi mới lớn |
Quarrel | /ˈkwɒrəl/ | Cãi vã |
Romance | /ˈrəʊmæns/ | Lãng mạn |
Soulmate | /ˈsəʊlmeɪt/ | Tri kỷ |
To have butterflies in one’s stomach | /tuː hæv ˈbʌtəflaɪz ɪn wʌnz ˈstʌmək/ | Hồi hộp khi yêu |
To tie the knot | /tuː taɪ ðə nɒt/ | Kết hôn |
True love | /truː lʌv/ | Tình yêu đích thực |
Wife-to-be | /waɪf tuː biː/ | Vợ sắp cưới |

>> Xem thêm:
- 250+ câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh hay, ý nghĩa
- Cách đặt tên nhóm tiếng Anh hay, ngắn gọn và hài hước
- Tổng hợp những họ tiếng Anh dành cho nam và nữ
Hy vọng rằng bài viết từ vựng về những biệt danh tiếng Anh mà ELSA Speak đã chia sẻ sẽ giúp bạn tìm ra những cái tên hoàn hảo để thể hiện tình yêu với nữa kia của mình. Dù bạn chọn biệt danh nào, điều quan trọng nhất vẫn là tình cảm chân thành và sự trân trọng trong từng lời nói. Chúc bạn và người ấy luôn hạnh phúc và ngập tràn yêu thương. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để biết thêm nhiều kiến thức thú vị về từ vựng thông dụng mới nhé!