Khi tìm hiểu break down là gì, người học sẽ nhận thấy đây là một cụm động từ đa nghĩa và xuất hiện với tần suất dày đặc trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững kiến thức về cụm từ này là bước đệm quan trọng giúp bạn nâng cao vốn từ vựng và khả năng diễn đạt trôi chảy. Cùng theo dõi bài viết sau đây của ELSA Speak để giải mã toàn bộ ý nghĩa và cách dùng chính xác nhất của break down nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-down)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Break down là gì?
Break down là một cụm động từ (phrasal verb) được cấu tạo từ động từ break và giới từ down. Trong bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế IPA, cụm từ này được phiên âm là /breɪk daʊn/.
Về cơ bản, người học thường biết đến break down với ý nghĩa chỉ sự hỏng hóc của máy móc (If a machine or vehicle breaks down, it stops working) hoặc sự sụp đổ về cảm xúc (If a system, relationship, or discussion breaks down, it fails because there is a problem or disagreement). Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh, cụm từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau mà bạn cần nắm rõ.
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các nét nghĩa của break down theo từ điển Cambridge:
- Ngưng hoạt động (đối với máy móc, phương tiện): Đây là nghĩa thông dụng nhất, chỉ việc một thiết bị hoặc phương tiện giao thông gặp trục trặc và không thể tiếp tục vận hành.
- Ví dụ: Our car broke down on the way to the airport. (Xe của chúng tôi bị hỏng trên đường đến sân bay.)
- Mất kiểm soát cảm xúc (đối với con người): Diễn tả trạng thái ai đó không thể kìm nén được cảm xúc, thường là bật khóc hoặc suy sụp tinh thần vì quá buồn bã hay lo âu.
- Ví dụ: She broke down and cried when she heard the tragic news. (Cô ấy đã suy sụp và khóc khi nghe tin buồn.)
- Thất bại, không thành công: Thường được dùng để nói về các cuộc thảo luận, đàm phán hoặc mối quan hệ bị đổ vỡ, không đi đến kết quả thống nhất.
- Ví dụ: The peace talks broke down after just two days. (Các cuộc đàm phán hòa bình đã thất bại chỉ sau hai ngày.)
- Chia nhỏ, phân tích thành từng phần: Hành động tách một vấn đề lớn, một khoản chi phí hoặc một lượng thông tin thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng quản lý, hiểu hoặc giải thích.
- Ví dụ: Let is break down the budget into specific categories. (Hãy chia nhỏ ngân sách thành các danh mục cụ thể.)
- Phá vỡ (về vật lý): Dùng lực mạnh để làm đổ, sập hoặc mở tung một vật cản như cửa, tường hoặc rào chắn.
- Ví dụ: Firefighters had to break down the door to rescue the people inside. (Lính cứu hỏa đã phải phá cửa để giải cứu những người bên trong.)
- Suy giảm sức khỏe: Chỉ tình trạng sức khỏe thể chất hoặc tinh thần trở nên tồi tệ hơn do áp lực hoặc bệnh tật.
- Ví dụ: His health began to break down under the pressure of work. (Sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm dưới áp lực công việc.)

Các cấu trúc với Break down
Để vận dụng linh hoạt cụm động từ này vào văn viết và giao tiếp tiếng Anh hằng ngày, bạn cần nắm vững hai công thức cơ bản dưới đây nhằm diễn đạt chính xác ngụ ý của mình.
Break something down (into)
Cấu trúc Break something down (into) thường được sử dụng khi chủ ngữ thực hiện hành động phân chia, giải thích chi tiết hoặc phá bỏ một đối tượng cụ thể nào đó, diễn tả việc chia nhỏ một vấn đề, một vật thể hoặc một lượng thông tin thành các phần nhỏ hơn để dễ xử lý hoặc để giải thích cho người khác hiểu.
Cấu trúc:
| S + break + something + down + (into + N) |
Trong đó, something đóng vai trò là tân ngữ, chịu tác động trực tiếp của hành động. Vị trí của tân ngữ có thể nằm giữa break và down hoặc nằm sau cụm break down đều được chấp nhận về mặt ngữ pháp. Tuy nhiên, nếu tân ngữ là đại từ (như it, them, me, us…), đại từ bắt buộc phải đứng giữa break và down.
Ví dụ:
- The teacher broke the complex theory down into simple concepts so students could understand. (Giáo viên đã chia nhỏ lý thuyết phức tạp thành các khái niệm đơn giản để học sinh có thể hiểu.)
- Enzymes in the stomach help break down food into nutrients. (Các enzym trong dạ dày giúp phân giải thức ăn thành các chất dinh dưỡng.)

Break down (into) something
Ngược lại với cấu trúc trên, cấu trúc Break down (into) something tập trung vào việc chủ ngữ tự phân tách, tự chia thành các nhóm nhỏ hoặc tự phân hủy một cách tự nhiên mà không cần tác nhân bên ngoài.
Cấu trúc:
| S + break down + (into + N) |
Tại đây, hành động break down mang tính nội động từ, nghĩa là bản thân chủ ngữ trải qua quá trình thay đổi. Cấu trúc này thường dùng cho các danh từ chỉ số liệu, báo cáo, các chất hóa học hoặc vật liệu tự nhiên trong các bài viết học thuật, báo cáo phân tích hoặc các chủ đề khoa học.
Ví dụ:
- The report breaks down into three main sections: introduction, analysis, and conclusion. (Bản báo cáo được chia thành ba phần chính: giới thiệu, phân tích và kết luận.)
- Plastic takes hundreds of years to break down into microparticles in the ocean. (Nhựa mất hàng trăm năm để phân hủy thành các hạt vi nhựa trong đại dương.)

>> Bạn muốn tự tin giao tiếp và sử dụng những cụm từ tiếng Anh “khó nhằn” thành thạo như người bản xứ? Hãy đăng ký tài khoản ELSA Speak ngay hôm nay để trải nghiệm công nghệ A.I. nhận diện giọng nói độc quyền giúp bạn sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết.

Một số collocation, idiom với Break down
Việc kết hợp break down với các danh từ hoặc cụm từ cố định (collocation) sẽ tạo nên những cách diễn đạt tự nhiên và sâu sắc hơn trong mắt người bản xứ, giúp bạn ghi điểm cao trong giao tiếp cũng như các kỳ thi năng lực.
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Break down barriers | Xóa bỏ rào cản, chướng ngại vật (thường dùng với nghĩa bóng như rào cản văn hóa, ngôn ngữ, xã hội). | Music has the power to break down barriers between people from different countries. (Âm nhạc có sức mạnh xóa bỏ rào cản giữa mọi người từ các quốc gia khác nhau.) |
| Break down prejudices | Phá bỏ những định kiến, quan niệm sai lầm hoặc sự phân biệt đối xử đã tồn tại từ trước. | Education plays a vital role to break down prejudices against minority groups. (Giáo dục đóng vai trò quan trọng để phá bỏ định kiến đối với các nhóm thiểu số.) |
| Break down resistance | Dập tắt hoặc khuất phục sự kháng cự, sự chống đối từ phía đối phương. | The persistent negotiator finally managed to break down the client’s resistance. (Người đàm phán kiên trì cuối cùng đã khuất phục được sự kháng cự của khách hàng.) |
| Break down in tears | Bật khóc nức nở, không thể kìm nén cảm xúc (tương đương với burst into tears). | The athlete broke down in tears of joy after winning the gold medal. (Vận động viên đã bật khóc vì sung sướng sau khi giành huy chương vàng.) |
| Nervous breakdown | Một danh từ ghép chỉ tình trạng suy nhược thần kinh hoặc khủng hoảng tâm lý nghiêm trọng. | He suffered a nervous breakdown due to excessive work pressure. (Anh ấy bị suy nhược thần kinh do áp lực công việc quá lớn.) |

Từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa với Break down
Việc mở rộng vốn từ thông qua các nhóm từ có ý nghĩa tương đương hoặc đối lập không chỉ giúp người học tránh lỗi lặp từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt sắc thái ngữ nghĩa chính xác hơn trong từng hoàn cảnh giao tiếp cụ thể.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là danh sách các từ vựng mang ý nghĩa tương tự với break down, bao gồm các khía cạnh từ hỏng hóc, sụp đổ cho đến phân tích hay phân hủy, giúp bạn đa dạng hóa cách dùng từ.
| Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Malfunction | /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ | Gặp trục trặc, hoạt động sai chức năng (máy móc). |
| Fail | /feɪl/ | Thất bại, hỏng (đàm phán, hệ thống), ngưng hoạt động. |
| Collapse | /kəˈlæps/ | Sụp đổ (về cấu trúc, sức khỏe hoặc tinh thần). |
| Analyze | /ˈæn.əl.aɪz/ | Phân tích chi tiết một vấn đề. |
| Dissect | /daɪˈsekt/ | Mổ xẻ, nghiên cứu sâu từng khía cạnh. |
| Decompose | /ˌdiː.kəmˈpoʊz/ | Phân hủy, mục nát (chất hữu cơ, hóa học). |
| Divide | /dɪˈvaɪd/ | Chia ra, tách thành các phần nhỏ. |
| Separate | /ˈsep.ər.eɪt/ | Tách rời, làm riêng biệt các thành phần. |
| Crumble | /ˈkrʌm.bəl/ | Vỡ vụn, sụp đổ dần dần (nghĩa đen và bóng). |
| Categorize | /ˈkæt.ə.ɡə.raɪz/ | Phân loại, chia nhóm theo đặc điểm. |

Từ trái nghĩa
Ở chiều ngược lại, khi muốn diễn tả sự hoạt động trơn tru, sự thành công hoặc quá trình tổng hợp, kết hợp, bạn hãy ưu tiên sử dụng những từ vựng đối lập sau đây.
| Cụm từ | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Work | /wɝːk/ | Hoạt động hiệu quả, làm việc. |
| Function | /ˈfʌŋk.ʃən/ | Vận hành đúng chức năng, nhiệm vụ. |
| Operate | /ˈɑː.pə.reɪt/ | Hoạt động, chạy (máy móc, hệ thống). |
| Run smoothly | /rʌn ˈsmuːð.li/ | Vận hành trơn tru, êm ái, không gặp lỗi. |
| Succeed | /səkˈsiːd/ | Thành công, đạt kết quả tốt. |
| Fix | /fɪks/ | Sửa chữa, khắc phục lỗi. |
| Repair | /rɪˈper/ | Tu sửa, phục hồi lại trạng thái ban đầu. |
| Assemble | /əˈsem.bəl/ | Lắp ráp, tập hợp các bộ phận lại với nhau. |
| Combine | /kəmˈbaɪn/ | Kết hợp, gộp lại thành một thể thống nhất. |
| Unite | /juːˈnaɪt/ | Hợp nhất, đoàn kết lại. |

>> Chỉ với chi phí 5.000đ mỗi ngày, bạn đã có thể sở hữu lộ trình luyện nghe nói và phát âm từ vựng tiếng Anh chuyên sâu ở đa dạng chủ đề. Hãy bấm vào nút bên dưới để đầu tư cho tương lai tiếng Anh của mình với mức giá siêu tiết kiệm ngay lúc này!
Phân biệt Break down với Breakdown
Break down và breakdown nắm giữ những vai trò ngữ pháp riêng biệt mà người học cần phân định rõ ràng để tránh mắc lỗi sai cơ bản trong văn viết. Sự khác biệt lớn nhất nằm ở loại từ và chức năng của 2 từ vựng này trong cấu trúc câu.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giúp bạn dễ dàng nhận diện và sử dụng đúng hai từ vựng này:
| Tiêu chí so sánh | Break down | Breakdown |
| Loại từ | Cụm động từ (Phrasal verb). | Danh từ (Noun). |
| Chức năng | Dùng để diễn tả hành động hỏng hóc, suy sụp, thất bại hoặc hành động phân tích, chia nhỏ vấn đề. | Dùng để gọi tên sự việc hỏng hóc, sự suy nhược thần kinh, sự thất bại hoặc một bản báo cáo, thống kê chi tiết. |
| Vị trí trong câu | Đứng sau chủ ngữ để làm vị ngữ chính trong câu. Động từ break được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ. | Đứng ở vị trí của danh từ (làm chủ ngữ hoặc tân ngữ). Thường đi sau mạo từ (a, an, the) hoặc tính từ sở hữu. |
| Ví dụ minh họa | Please break down the costs for me. (Làm ơn hãy phân tích chi tiết các chi phí cho tôi.) | Can you give me a breakdown of the costs? (Bạn có thể gửi cho tôi bảng phân tích chi tiết chi phí không?) |
| Her car broke down on the highway. (Xe của cô ấy bị hỏng trên đường cao tốc.) | There was a mechanical breakdown on the highway. (Có một sự cố hỏng hóc máy móc trên đường cao tốc.) |

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức về định nghĩa và cấu trúc vừa học, mời bạn thực hành ngay các dạng bài tập dưới đây để ghi nhớ lâu hơn cách dùng trong thực tế và phản xạ tốt hơn khi giao tiếp.
Bài tập 1: Chia động từ Break down ở thì thích hợp
Đề bài: Xác định ngữ cảnh thời gian và cấu trúc ngữ pháp trong câu để chia dạng đúng của động từ break down (như broke down, breaking down, breaks down).
- My car ___ on the highway yesterday, so I was late for work.
- If you put plastic in the ground, it will take years to ___.
- She ___ in tears when she heard the story about the lost puppy.
- We need to ___ the project into smaller tasks to manage it effectively.
- The peace talks ___ because neither side could agree on the terms.
- His health has started to ___ due to overwork and lack of sleep.
- The police had to ___ the door to get into the house.
- Can you help me ___ these figures? I do not understand the report.
- We hope that sports can help ___ cultural barriers.
- The washing machine ___ right in the middle of the cycle last night.
Đáp án bài tập 1
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | broke down | Dấu hiệu yesterday cho thấy sự việc diễn ra trong quá khứ đơn. Ở đây mang nghĩa xe bị hỏng. |
| 2 | break down | Sau động từ take + time + to là động từ nguyên mẫu. Mang nghĩa phân hủy. |
| 3 | broke down | Dựa vào ngữ cảnh kể lại sự việc (when she heard), động từ chia quá khứ đơn. Mang nghĩa bật khóc/suy sụp. |
| 4 | break down | Sau need to là động từ nguyên mẫu. Cấu trúc break something down into: chia nhỏ dự án. |
| 5 | broke down | Sự việc đàm phán thất bại đã xảy ra (dựa vào could agree), chia quá khứ đơn. |
| 6 | break down | Sau start to là động từ nguyên mẫu. Mang nghĩa sức khỏe suy giảm. |
| 7 | break down | Sau had to (phải) là động từ nguyên mẫu. Mang nghĩa phá cửa. |
| 8 | break down | Sau help me là động từ nguyên mẫu (hoặc to V). Mang nghĩa phân tích số liệu. |
| 9 | break down | Sau help là động từ nguyên mẫu. Mang nghĩa xóa bỏ rào cản. |
| 10 | broke down | Dấu hiệu last night cho thấy sự việc quá khứ. Mang nghĩa máy móc ngưng hoạt động. |
Bài tập 2: Trắc nghiệm chọn đáp án đúng
Đề bài: chọn đáp án chính xác nhất (A, B, C, D) để trả lời các câu hỏi sau:
- Khi nói Let us break down the problem, người nói muốn làm gì?
A. Làm hỏng vấn đề
B. Bỏ qua vấn đề
C. Phân tích chi tiết vấn đề
D. Tránh né vấn đề - Câu nào dưới đây sử dụng break down với nghĩa mất kiểm soát cảm xúc?
A. The bus broke down.
B. He broke down and sobbed.
C. The box broke down due to rain.
D. They broke down the wall. - Từ nào đồng nghĩa với break down trong câu Digestion helps break down food?
A. Build up
B. Decompose
C. Create
D. Combine - Chọn giới từ thích hợp: The report breaks down ___ three sections.
A. on
B. at
C. into
D. up - Cụm từ break down barriers có nghĩa là gì?
A. Xây dựng rào cản
B. Phá vỡ rào cản
C. Sơn lại rào cản
D. Mua rào cản mới
Đáp án bài tập 2
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | C | Trong ngữ cảnh giải quyết vấn đề, break down mang nghĩa phân tích, mổ xẻ chi tiết để tìm hướng giải quyết. |
| 2 | B | Cụm từ broke down and sobbed diễn tả hành động không kìm được cảm xúc và khóc nức nở. |
| 3 | B | Trong ngữ cảnh sinh học/tiêu hóa, break down đồng nghĩa với decompose (phân giải/phân hủy). |
| 4 | C | Cấu trúc chuẩn là break down into (chia thành, phân thành). |
| 5 | B | Break down barriers là một collocation cố định mang nghĩa xóa bỏ, phá vỡ những chướng ngại vật (thường là nghĩa bóng). |
Bài tập 3: Phân biệt Break down và Breakdown
Đề bài: Điền chính xác danh từ breakdown hoặc động từ break down vào chỗ trống.
- There was a communication ___ between the two departments.
- If you do not maintain your car, it will eventually ___.
- Can you give me a full ___ of the expenses for the trip?
- He suffered a nervous ___ after the tragic accident.
- We cannot let the negotiations ___ at this critical stage.
Đáp án bài tập 3
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | breakdown | Vị trí cần một danh từ đứng sau mạo từ a và danh từ ghép communication. Mang nghĩa sự thất bại/ngưng trệ trong giao tiếp. |
| 2 | break down | Vị trí cần một động từ chính đứng sau trợ động từ will. Mang nghĩa hỏng hóc. |
| 3 | breakdown | Vị trí cần một danh từ đứng sau mạo từ a và tính từ full. Mang nghĩa bản phân tích/bảng kê chi tiết. |
| 4 | breakdown | Cụm danh từ cố định nervous breakdown (suy nhược thần kinh). |
| 5 | break down | Vị trí cần một động từ nguyên mẫu đứng sau let + tân ngữ. Mang nghĩa thất bại/đổ vỡ. |
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã giải đáp được thắc mắc Break down là gì cũng như nắm vững cách áp dụng các cấu trúc liên quan vào thực tế một cách chính xác. Đừng quên luyện tập cùng ELSA Speak mỗi ngày để cải thiện phát âm và hãy tiếp tục theo dõi nhiều kiến thức bổ ích khác tại danh mục từ vựng thông dụng nhé.







