Break up là gì? Đây là một phrasal verb quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng với nghĩa chia tay trong các mối quan hệ tình cảm. Tuy nhiên, break up còn có nhiều ý nghĩa khác và đôi khi dễ bị nhầm lẫn với break-up danh từ. Hãy cùng ELSA Speak tham khảo ngay cách dùng, cấu trúc và phân biệt để sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/break-up)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Break up là gì?
Break up /breɪk ʌp/ là một cụm động từ (phrasal verb) tiếng Anh mang nhiều nghĩa khác nhau, thường xoay quanh ý tưởng về sự chia cắt, kết thúc hoặc tan vỡ.
Các nghĩa chính của break up trong tiếng Việt:
1. Kết thúc một mối quan hệ, chia tay: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ việc chấm dứt một mối quan hệ tình cảm (hẹn hò, hôn nhân) hoặc một sự hợp tác.
- Ví dụ: They broke up after five years of dating. (Họ chia tay sau 5 năm hẹn hò.)
2. Vỡ, đập vỡ thành nhiều mảnh nhỏ: Dùng để miêu tả một vật thể bị vỡ hoặc bị chia ra thành các mảnh nhỏ hơn.
- Ví dụ: The ice is starting to break up on the river. (Băng bắt đầu vỡ ra trên sông.)
3. Giải tán (một đám đông, cuộc họp, vụ ẩu đả): Dùng để chỉ hành động làm cho một nhóm người phân tán hoặc chấm dứt một sự kiện/tình huống (thường là hỗn loạn hoặc không mong muốn).
- Ví dụ: The police were called to break up the fight. (Cảnh sát được gọi đến để giải tán vụ ẩu đả.)
4. (Tín hiệu điện thoại, radio) Bị gián đoạn, chập chờn: Thường dùng khi đang nói chuyện qua điện thoại hoặc nghe radio mà âm thanh bị ngắt quãng, không rõ ràng do tín hiệu yếu.
- Ví dụ: Sorry, I can’t hear you, you’re breaking up. (Xin lỗi, tôi không nghe rõ bạn, tín hiệu bạn đang chập chờn.)

Các cấu trúc và cách dùng chi tiết của Break up
Phrasal verb break up có nhiều cách dùng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cùng các cấu trúc và ví dụ minh họa giúp bạn hiểu và sử dụng chính xác.
Break up mang nghĩa Kết thúc mối quan hệ (chia tay)
Cách dùng: Dùng khi một mối quan hệ tình cảm (hẹn hò, hôn nhân) hoặc đối tác kinh doanh chấm dứt.
Cấu trúc:
| S + break up hoặc S + break up with + somebody |
Ví dụ:
- They had been fighting a lot, so they finally broke up. (Họ đã cãi nhau rất nhiều, nên cuối cùng họ đã chia tay.)
- She decided to break up with her long-distance boyfriend. (Cô ấy quyết định chia tay bạn trai yêu xa của mình.)

Break up mang nghĩa Vỡ/Phân rã thành mảnh nhỏ
Cách dùng: Dùng khi một vật thể bị vỡ hoặc bị chia nhỏ ra (thường là tự nhiên hoặc do tác động bên ngoài).
Cấu trúc:
| S + break up (into pieces) |
Ví dụ: The large iceberg will gradually break up as it moves into warmer waters. (Tảng băng lớn sẽ dần dần vỡ ra khi nó di chuyển vào vùng nước ấm hơn.)

Break up mang nghĩa Giải tán (đám đông, cuộc họp)
Cách dùng: Dùng khi cảnh sát hoặc người có thẩm quyền yêu cầu một nhóm người giải tán hoặc khi một cuộc tụ tập, cuộc họp, hay sự kiện kết thúc.
Cấu trúc:
| break up + a party/a fight/a meeting |
Ví dụ: The police arrived quickly to break up the street fight. (Cảnh sát đã đến nhanh chóng để giải tán vụ ẩu đả trên phố.)

>>> Khám phá thế giới tiếng Anh cùng ELSA với hơn 10.200 bài học và 51.350 bài luyện tập khổng lồ. Nhờ công nghệ AI chấm điểm độc quyền, bạn sẽ được hướng dẫn chính xác như có gia sư riêng, giúp phát âm chuẩn xác và tự tin đột phá nhất nhé!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Break up
Phrasal verb break up có nhiều từ đồng nghĩa và trái nghĩa tùy theo nghĩa sử dụng. Dưới đây là các từ phổ biến giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn.
Đồng nghĩa với Break up
Dưới đây là các từ và cụm từ có nghĩa tương đồng với break up, đặc biệt trong ngữ cảnh kết thúc mối quan hệ.
| Từ/Cụm từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
| split up | /splitʌp/ | Chia tay, ly thân |
| end a relationship | /end ə rɪˈleɪʃənʃɪp/ | Chấm dứt một mối quan hệ |
| divorce | /dɪˈvɔːrs/ | Ly hôn |
| separate | /ˈsepəreɪt/ | Ly thân, tách rời |
| part ways | /pɑːrt weɪz/ | Đường ai nấy đi |

Trái nghĩa với Break up
Dưới đây là các từ và cụm từ có nghĩa đối lập với break up trong ngữ cảnh bắt đầu hoặc duy trì mối quan hệ.
| Từ/Cụm từ | Phiên âm (IPA) | Dịch nghĩa |
| get together | /ˈget təˈɡeðər/ | Gặp gỡ, bắt đầu hẹn hò |
| make up | /meɪk ʌp/ | Làm hòa (sau khi cãi vã/chia tay) |
| start dating | /ˈstɑːrt ˈdeɪtɪŋ/ | Bắt đầu hẹn hò |
| get back together | /ɡet ˌbæk təˈɡeðər/ | Quay lại với nhau |
| reconcile | /ˈrekənsaɪl/ | Hòa giải, hàn gắn |
| unite | /juːˈnaɪt/ | Hợp nhất, gắn kết |
| mend | /mend/ | Hàn gắn, sửa chữa (mối quan hệ) |

Các phrasal verb thông dụng khác với Break
Ngoài break up, tiếng Anh còn có rất nhiều phrasal verb phổ biến đi kèm với break, mỗi từ mang một nghĩa riêng và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Bảng dưới đây tổng hợp các phrasal verb thông dụng cùng ý nghĩa và ví dụ minh họa để bạn dễ nắm bắt:
| Phrasal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Break down | 1. Hỏng, ngừng hoạt động (máy móc, xe cộ). 2. Phân tích, chia nhỏ (vấn đề, dữ liệu). 3. Suy sụp tinh thần (khóc lóc, mất kiểm soát). | 1. My car broke down on the way to work. (Xe tôi bị hỏng giữa đường đi làm.) 2. We need to break down the budget by department. (Chúng ta cần phân tách ngân sách theo từng phòng ban.) 3. She broke down when she heard the news. (Cô ấy suy sụp/tức giận/khóc nức nở khi nghe tin đó.) |
| Break in | 1. Xâm nhập trái phép (nhà, tòa nhà). 2. Luyện tập, sử dụng dần dần (giày, thiết bị mới) cho quen. | 1. A burglar broke in last night and stole the TV. (Một tên trộm đã đột nhập vào nhà tối qua và lấy mất TV.) 2. These new shoes are stiff; I need to break them in. Đôi giày mới này cứng quá; tôi cần đi để làm mềm chúng.) |
| Break into | Đột nhập, phá cửa vào (thường mạnh hơn break in). | The thieves broke into the vault. (Những tên trộm đã đột nhập vào két sắt) |
| Break out | 1. Bùng phát (chiến tranh, bệnh dịch, cháy). 2. Vượt ngục, trốn thoát. 3. Nổi mụn, đổ mồ hôi (thường dùng ở thể bị động hoặc không có tân ngữ). | 1. The fire broke out early this morning. (Vụ cháy bùng phát vào sáng sớm nay.) 2. Two prisoners broke out of jail. (Hai tù nhân đã trốn khỏi nhà giam.) 3. I break out in a rash when I eat seafood. (Tôi bị phát ban khi ăn hải sản.) |
| Break through | 1. Vượt qua (chướng ngại vật, hàng rào). 2. Đột phá (trong nghiên cứu, công nghệ). | 1. The sun finally broke through the clouds. (Mặt trời cuối cùng đã xuyên qua những đám mây.) 2. Scientists are hoping to break through in cancer treatment. (Các nhà khoa học hy vọng sẽ đạt được bước đột phá trong điều trị ung thư.) |
| Break away | Tách ra, ly khai (khỏi một nhóm, tổ chức hoặc sự kiểm soát). | He broke away from the cycling pack and took the lead. (Anh ấy tách khỏi đoàn đua xe đạp và vươn lên dẫn đầu.) |
| Break off | Chấm dứt đột ngột (cuộc đàm phán, mối quan hệ, một phần của vật gì). | They broke off negotiations after the disagreement. (Họ đã ngừng đàm phán sau khi xảy ra bất đồng.) |
| Break up with | Chia tay với ai đó (đã đề cập ở trên, nhưng đưa vào để làm rõ). | He finally broke up with his girlfriend. (Cuối cùng anh ấy đã chia tay bạn gái.) |

Phân biệt Break up và Break down
Dù đều là phrasal verb bắt đầu bằng break, break up và break down có nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng phân biệt:
| Tiêu chí | Break up | Break down |
| Ý nghĩa chính | Chia tay, tan vỡ, kết thúc (mối quan hệ), giải tán (đám đông, cuộc họp), vỡ vụn (vật thể). | Hỏng hóc, ngừng hoạt động (máy móc), suy sụp tinh thần (khóc lóc), phân tích, chia nhỏ (thông tin, dữ liệu). |
| Ngữ cảnh sử dụng | Thường dùng cho mối quan hệ (tình cảm, kinh doanh), sự tụ tập của con người, hoặc vật thể lớn bị chia cắt (băng, khối). | Thường dùng cho máy móc, thiết bị (xe cộ, hệ thống), tình trạng cảm xúc (tinh thần, sức khỏe) hoặc quá trình phân tích (thông tin, số liệu). |
| Ví dụ | After years of arguing, they finally decided to break up. (Sau nhiều năm cãi vã, cuối cùng họ quyết định chia tay.) | My car broke down on the highway this morning. (Xe của tôi bị hỏng trên đường cao tốc sáng nay.) |
| Loại từ | Cụm động từ (Phrasal verb) | Cụm động từ (Phrasal verb) |

Phân biệt Phrasal verb Break up và Danh từ Break-up
Mặc dù có cách viết gần giống nhau, break up (phrasal verb) và break-up (danh từ) khác nhau về loại từ, cách dùng và ngữ cảnh. Bảng dưới đây giúp bạn dễ dàng phân biệt:
| Tiêu chí | Phrasal verb break up | Danh từ break-up |
| Loại từ | Cụm động từ (Phrasal Verb) | Danh từ (Noun) |
| Ý nghĩa | Hành động chia tay, tan vỡ, giải tán. | Sự việc/cuộc chia tay, sự tan vỡ, sự giải tán. |
| Cách viết | Viết rời, không có gạch nối (Khoảng cách giữa break và up). | Viết liền, có gạch nối hoặc đôi khi viết liền không gạch nối (breakup). |
| Ví dụ | They decided to break up last month. (Họ quyết định chia tay vào tháng trước.) | Her break-up with him was very difficult. (Cuộc chia tay của cô ấy với anh ấy rất khó khăn.) |

>>> Đừng để phát âm sai cản bước bạn! Với chi phí chỉ 5K/ngày, bạn có thể sở hữu ngay khoá học đột phá giúp cải thiện phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ. Đăng ký ngay để mở cánh cửa giao tiếp lưu loát mà không cần lo lắng về ngân sách nhé!
Bài tập vận dụng (có đáp án)
Để nắm vững cách dùng break up, break down và các phrasal verb khác với break, bạn có thể luyện tập với các bài tập dưới đây.
Bài tập 1
Đề bài: Điền từ thích hợp vào chỗ trống, sử dụng dạng từ phù hợp: Break up / Break down.
1. The elevator is old; it might ___________ if we overload it.
2. She decided to ___________ with her boyfriend after the trip.
3. The negotiations ___________ when neither side would compromise.
4. If you have too many apps running, your computer will probably ___________.
5. The police were called to ___________ the noisy party.
6. Don’t worry, the analyst can ___________ the complex data for you.
7. I can’t hear you; you’re ___________ on the phone.
8. The ice on the lake started to ___________ as spring approached.
9. When he lost his job, he ___________ and cried uncontrollably.
10. The company had to ___________ into smaller, independent units.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | break down | Nghĩa “hỏng hóc, ngừng hoạt động” (dùng cho thang máy). |
| 2 | break up | Nghĩa “kết thúc mối quan hệ, chia tay”. |
| 3 | broke down | Nghĩa “thất bại, sụp đổ” (dùng cho đàm phán). |
| 4 | break down | Nghĩa “ngừng hoạt động” (dùng cho máy tính). |
| 5 | break up | Nghĩa “giải tán” (dùng cho đám đông, bữa tiệc). |
| 6 | break down | Nghĩa “phân tích, chia nhỏ” (dùng cho dữ liệu). |
| 7 | breaking up | Nghĩa “bị gián đoạn, chập chờn” (dùng cho tín hiệu). |
| 8 | break up | Nghĩa “vỡ ra, tan vỡ” (dùng cho băng). |
| 9 | broke down | Nghĩa “suy sụp tinh thần” (khóc không kiểm soát). |
| 10 | break up | Nghĩa “chia thành các đơn vị nhỏ hơn” (dùng cho công ty). |
Bài tập 2
Đề bài: Điền một cụm động từ phù hợp với Break (ví dụ: break in/into, break out, break through…) vào chỗ trống.
1. A fire suddenly ___________ in the abandoned factory last night.
2. The thieves ___________ the house through the basement window.
3. Scientists are working hard to ___________ the current limits of solar power.
4. I need to ___________ these new hiking boots before the trip.
5. Three inmates managed to ___________ from the high-security prison.
6. The political party decided to ___________ into two smaller groups.
7. The company was forced to ___________ negotiations due to the economic crisis.
8. He had to ___________ all his savings to buy the new house.
9. An epidemic of flu is expected to ___________ during the winter.
10. The prisoner had planned to ___________ after midnight.
Đáp án:
| Câu | Đáp án | Giải thích |
| 1 | broke out | Nghĩa bùng phát (dùng cho hỏa hoạn). |
| 2 | broke into | Nghĩa đột nhập (phá cửa/cửa sổ để vào). |
| 3 | break through | Nghĩa đột phá, vượt qua (giới hạn). |
| 4 | break in | Nghĩa luyện tập, sử dụng dần dần (đồ mới cho quen). |
| 5 | break out | Nghĩa vượt ngục, trốn thoát (thường đi với of). |
| 6 | break away | Nghĩa tách ra, ly khai (khỏi nhóm, tổ chức). |
| 7 | break off | Nghĩa chấm dứt đột ngột (đàm phán). |
| 8 | break into | Nghĩa sử dụng một phần (tiền tiết kiệm) thường là bất đắc dĩ. |
| 9 | break out | Nghĩa bùng phát, xảy ra (dùng cho dịch bệnh). |
| 10 | break out | Nghĩa vượt ngục, trốn thoát (tương tự câu 5). |
Hiểu rõ break up là gì, các nghĩa, cấu trúc và cách phân biệt với các phrasal verb khác giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn. Để mở rộng vốn từ, bạn có thể tham khảo thêm danh mục Từ vựng thông dụng liên quan đến các phrasal verb thông dụng của ELSA Speak nhé!







