Bạn đang băn khoăn không biết busy đi với giới từ gì cho chính xác và tự nhiên nhất khi muốn diễn tả sự bận rộn của mình. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về cách dùng các giới từ với busy để bạn tự tin chinh phục cách sử dụng từ vựng này này.

Busy là gì?

Busy /ˈbɪz.i/ là một adjective – tính từ trong tiếng Anh quen thuộc, thường được biết đến nhiều nhất với nghĩa bận rộn, có nhiều việc phải làm. Tuy nhiên, busy còn có thể được sử dụng như một verb – động từ trong tiếng Anh và sở hữu nhiều sắc thái nghĩa đa dạng hơn bạn nghĩ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, từ busy được định nghĩa như sau: If you are busy, you are working hard, or giving your attention to a particular thing. Tạm dịch: Nếu bạn đang bận, nghĩa là bạn đang làm việc chăm chỉ, hoặc đang dành sự chú ý của mình cho một việc cụ thể.

Ý nghĩa 1 – Adjective: Bận rộn, có nhiều việc phải làm

Đây là nghĩa thông dụng nhất của busy, diễn tả trạng thái một người đang có nhiều hoạt động hoặc công việc cần giải quyết.

Ví dụ:

  • My mom is always busy with housework. (Mẹ tôi luôn bận rộn với công việc nhà.)
  • I’m too busy to go to the cinema with you tonight. (Tôi quá bận để đi xem phim với bạn tối nay.)
  • She had a busy day at the office, with meetings back to back. (Cô ấy đã có một ngày bận rộn ở văn phòng, với các cuộc họp nối tiếp nhau.)
Ý nghĩa của tính từ busy: Bận rộn, có nhiều việc phải làm
Ý nghĩa của tính từ busy: Bận rộn, có nhiều việc phải làm

Ý nghĩa 2: Adjective: (Điện thoại) đang được sử dụng, máy bận

Trong giao tiếp qua điện thoại, nếu đường dây busy có nghĩa là đầu dây bên kia đang có người sử dụng hoặc không thể kết nối.

Ví dụ:

  • I tried calling her, but the line was busy. (Tôi đã thử gọi cho cô ấy, nhưng đường dây bận.)
  • Every time I dial his number, it’s busy. (Mỗi lần tôi gọi số của anh ấy, máy đều bận.)
  • Can you hold for a moment? All our operators are busy. (Bạn có thể giữ máy một lát được không? Tất cả tổng đài viên của chúng tôi đều đang bận.)
Ý nghĩa của tính từ busy: (Điện thoại) đang được sử dụng, máy bận
Ý nghĩa của tính từ busy: (Điện thoại) đang được sử dụng, máy bận

Ý nghĩa 3 – Verb: Làm cho ai đó/bản thân bận rộn (thường đi với oneself)

Với vai trò là một động từ, busy (thường dùng ở dạng busy oneself with something/doing something) có nghĩa là làm cho bản thân hoặc người khác có việc để làm, khiến họ không rảnh rỗi.

Ví dụ:

  • She busied herself with arranging the flowers. (Cô ấy tự làm mình bận rộn với việc cắm hoa.)
  • He busied his team with preparations for the upcoming event. (Anh ấy làm cho đội của mình bận rộn với việc chuẩn bị cho sự kiện sắp tới.)
  • The children busied themselves playing with their new toys. (Lũ trẻ tự làm mình bận rộn bằng việc chơi với đồ chơi mới.)
Ý nghĩa của động từ busy: Làm cho ai đó/bản thân bận rộn
Ý nghĩa của động từ busy: Làm cho ai đó/bản thân bận rộn

Ý nghĩa 4 – Adjective: (Về thiết kế, hoa văn) rối mắt, nhiều chi tiết

Trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc thiết kế, busy dùng để chỉ những họa tiết, kiểu dáng có quá nhiều chi tiết nhỏ, phức tạp, tạo cảm giác không thoáng đãng.

  • The pattern on this wallpaper is a bit too busy for my living room. (Họa tiết trên giấy dán tường này hơi rối mắt đối với phòng khách của tôi.)
  • I prefer simple jewelry, nothing too busy. (Tôi thích trang sức đơn giản, không có gì quá nhiều chi tiết.)
  • The artist’s early paintings were quite busy, filled with intricate details. (Những bức tranh thời kỳ đầu của họa sĩ khá rối mắt, chứa đầy các chi tiết phức tạp.)
Ý nghĩa của tính từ busy: (Về thiết kế, hoa văn) rối mắt, nhiều chi tiết
Ý nghĩa của tính từ busy: (Về thiết kế, hoa văn) rối mắt, nhiều chi tiết

Busy đi với giới từ gì?

Busy có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, phổ biến nhất là with, on, at, for, và mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Cùng ELSA Speak đi vào chi tiết từng trường hợp cụ thể ngay sau đây.

Busy with

Busy with được dùng để diễn tả mình đang bận rộn với một công việc, một hoạt động cụ thể nào đó hoặc thậm chí là với một người.

S + be + busy with + something (Danh từ/Cụm danh từ)
Diễn tả sự bận rộn với một công việc, một nhiệm vụ, một đồ vật hoặc một tình huống cụ thể

Ví dụ:

  • She is busy with her report. (Cô ấy đang bận với bài báo cáo của mình.)
  • They were busy with the preparations for the party. (Họ đang bận rộn với việc chuẩn bị cho bữa tiệc.)
S + be + busy with + V-ing
Diễn tả sự bận rộn khi đang thực hiện một hành động nào đó.

Ví dụ:

  • My father is busy with fixing the car. (Bố tôi đang bận sửa xe.)
  • The children are busy with building a sandcastle. (Lũ trẻ đang bận rộn xây lâu đài cát.)
S + be + busy with + somebody
Diễn tả sự bận rộn với ai đó (ví dụ: chăm sóc, giải quyết vấn đề liên quan đến người đó)

Ví dụ:

  • The doctor is busy with a patient right now. (Bác sĩ đang bận với một bệnh nhân ngay bây giờ.)
  • She’s been busy with her new baby. (Cô ấy bận rộn với đứa con mới sinh của mình.)
Cấu trúc busy with
Cấu trúc busy with

Busy on

Nếu bạn muốn nói về việc mình đang bận rộn trên một thiết bị, một nền tảng trực tuyến hoặc một bề mặt nào đó, busy on sẽ là giới từ phù hợp.

S + be + busy on + something (thường là thiết bị điện tử, nền tảng)
Diễn tả việc ai đó đang dành thời gian sử dụng hoặc làm việc trên một thiết bị hay nền tảng cụ thể.

Ví dụ:

  • He’s been busy on the computer all day. (Anh ấy đã bận rộn trên máy tính cả ngày.)
  • Many teenagers are busy on social media platforms like TikTok or Instagram. (Nhiều thanh thiếu niên bận rộn trên các nền tảng mạng xã hội như TikTok hay Instagram.)

Đôi khi, busy on có thể được dùng để chỉ sự bận rộn tại một vị trí hoặc bề mặt cụ thể, nhưng trường hợp này không phổ biến bằng busy at.

S + be + busy on + a place/surface
Bận rộn tại một vị trí hoặc bề mặt cụ thể

Ví dụ:

  • The workers were busy on the construction site. (Các công nhân đang bận rộn trên công trường xây dựng.)
  • She was busy on her hands and knees scrubbing the floor. (Cô ấy đang bận rộn quỳ gối cọ rửa sàn nhà.)
Cấu trúc busy on
Cấu trúc busy on

Busy at

Để diễn tả sự bận rộn tại một địa điểm cụ thể, hoặc khi ai đó đang miệt mài, chăm chú làm một việc gì đó, busy at là một lựa chọn chính xác.

S + be + busy at + a place
Diễn tả ai đó đang bận rộn tại một nơi chốn cụ thể

Ví dụ:

  • The chef is always busy at the kitchen during peak hours. (Đầu bếp luôn bận rộn trong bếp vào giờ cao điểm.)
  • I saw them busy at their desks in the library. (Tôi thấy họ đang bận rộn tại bàn học trong thư viện.)
S + be + busy at + V-ing/something
Diễn tả việc ai đó đang mải mê, tập trung làm một việc gì đó

Ví dụ:

  • He was busy at writing his novel. (Anh ấy đang mải mê viết cuốn tiểu thuyết của mình.)
  • She was busy at her needlework, paying no attention to us. (Cô ấy đang mải mê với công việc thêu thùa, không để ý đến chúng tôi.)
Cấu trúc busy at

Busy for

Giới từ for khi đi với busy thường dùng để chỉ khoảng thời gian mà sự bận rộn đó kéo dài, hoặc đôi khi là mục đích của sự bận rộn đó, mặc dù cách dùng này ít trực tiếp hơn so với with.

S + be + busy for + a period of time
Diễn tả sự bận rộn kéo dài trong một khoảng thời gian nhất định

Ví dụ:

  • I will be busy for the next two hours. (Tôi sẽ bận trong hai tiếng tới.)
  • They have been busy for weeks preparing for the launch event. (Họ đã bận rộn trong nhiều tuần để chuẩn bị cho sự kiện ra mắt.)

Đôi khi busy for được dùng để chỉ lý do hoặc mục đích của sự bận rộn, nhưng thường những trường hợp này có thể diễn đạt bằng busy with một cách tự nhiên hơn.

S + be + busy for + a reason/purpose
Bận rộn vì điều gì

Ví dụ:

  • She is always busy for her children’s future. (Cô ấy luôn bận rộn vì tương lai của con cái.)
  • The town gets busy for the summer festival. (Thị trấn trở nên đông đúc cho lễ hội mùa hè.)
Cấu trúc busy for
Cấu trúc busy for

Busy to V hay Ving?

Thực tế, cả hai cấu trúc busy + V-ingbusy + to V đều có thể xuất hiện trong tiếng Anh, tuy nhiên hai cấu trúc này mang những ý nghĩa và được sử dụng trong các ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau.

Cấu trúc Busy + V-ing

Đây là cấu trúc phổ biến và trực tiếp nhất để diễn tả việc ai đó đang bận rộn thực hiện một hành động cụ thể.

S + be + busy + V-ing
Ai đó đang bận rộn làm việc gì đó

Trong đó, động từ to be chia theo chủ ngữ và thì. V-ing là động từ ở dạng danh động từ, chỉ hành động mà chủ ngữ đang bận rộn thực hiện, là việc đang chiếm thời gian và sự tập trung của chủ ngữ.

Ví dụ:

  • She is busy preparing for her presentation. (Cô ấy đang bận rộn chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình.)
  • They were busy talking so they didn’t hear me come in. (Họ đang bận rộn nói chuyện nên không nghe thấy tôi vào.)
  • I will be busy cleaning the house all morning tomorrow. (Tôi sẽ bận rộn dọn dẹp nhà cửa cả buổi sáng mai.)
Cấu trúc busy + V-ing
Cấu trúc busy + V-ing

Cấu trúc busy + to V

Cấu trúc này thường xuất hiện trong một ngữ cảnh cụ thể hơn, diễn tả sự không thể thực hiện hành động (to V) do tình trạng bận rộn.

S + be + busy + to V (nguyên thể)
Ai đó quá bận rộn để có thể làm gì

Trong đó, động từ ở dạng nguyên thể có to, chỉ hành động không thể thực hiện được.

Ví dụ:

  • I am busy to attend the meeting today. (Tôi bận để tham dự cuộc họp hôm nay.)
  • He was busy to answer your call. (Anh ấy đã bận để trả lời cuộc gọi của bạn.)
  • She is often busy to have a proper lunch. (Cô ấy thường bận để có một bữa trưa tử tế.)
Cấu trúc busy + to V
Cấu trúc busy + to V

>> Bạn có chắc đã nắm vững bài học về các cấu trúc liên quan đến busy chưa? Hãy thử làm test trình độ tiếng Anh ngay cùng ELSA Speak để kiểm ra mức hiểu và ứng dụng bài học của mình nhé!

Cấu trúc busy khác

Dưới đây là các cấu trúc phổ biến khác của busy:

Too busy to V

Đây là một cấu trúc rất quen thuộc, dùng để diễn tả việc ai đó không thể thực hiện một hành động nào đó vì họ đã quá bận rộn với những việc khác.

S + be + too + busy + to V (nguyên thể)
Quá bận đến nỗi không thể làm gì

Cấu trúc này nhấn mạnh rằng mức độ bận rộn là nguyên nhân trực tiếp khiến một hành động (được diễn tả bằng to V) không thể xảy ra. Động từ nguyên mẫu có to, chỉ hành động không thể thực hiện.

Ví dụ:

  • I am too busy to talk right now, can I call you back later? (Tôi đang quá bận để nói chuyện ngay bây giờ, tôi gọi lại cho bạn sau được không?)
  • She was too busy to realize that her kids had grown up so fast. (Cô ấy đã quá bận rộn để nhận ra rằng các con mình đã lớn nhanh như vậy.)
  • They are often too busy to spend quality time with their families. (Họ thường quá bận để dành thời gian chất lượng cho gia đình.)
Cấu trúc too busy to V
Cấu trúc too busy to V

Busy oneself with Ving

Khác với việc đơn thuần diễn tả trạng thái bận rộn, cấu trúc này mang ý nghĩa chủ động hơn, chỉ việc ai đó tự tìm việc để làm, tự khiến bản thân trở nên bận rộn. Hành động này thường là để lấp đầy thời gian trống hoặc để tập trung vào một hoạt động cụ thể.

S + busy + oneself + with + V-ing / (something)
Tự làm cho mình bận rộn với việc gì đó

Trong cấy trúc này, oneself là đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves) tương ứng với chủ ngữ. Chủ ngữ chủ động tham gia hoặc khiến mình tham gia vào một hành động (V-ing) hoặc một công việc (something).

Ví dụ:

  • He busied himself with arranging the books on the shelves. (Anh ấy tự làm mình bận rộn với việc sắp xếp sách trên kệ.)
  • While waiting for the bus, she busied herself with reading a newspaper. (Trong khi đợi xe buýt, cô ấy tự làm mình bận rộn bằng việc đọc báo.)
  • The children busied themselves with their toys and didn’t bother the adults. (Lũ trẻ tự làm mình bận rộn với đồ chơi của chúng và không làm phiền người lớn.)
Cấu trúc busy oneself with Ving
Cấu trúc busy oneself with Ving

>> Học cùng ELSA Speak ngay để trải nghiệm những tình huống giao tiếp tiếng Anh thực tế được tạo dựng bởi gia sư AI, làm chủ mọi cuộc hội thoại tiếng Anh. Đăng ký ngay!

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với busy

Để làm giàu thêm vốn từ vựng của bạn và tránh sự lặp lại nhàm chán khi diễn tả tình trạng bận rộn hoặc ngược lại, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với busy.

Đồng nghĩa với busy

Khi bạn muốn diễn tả sự bận rộn mà không muốn lặp lại từ busy, có rất nhiều lựa chọn từ đồng nghĩa phong phú và đa dạng để bạn sử dụng.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Active/ˈæk.tɪv/Năng động, tích cực, bận rộn
Assiduous/əˈsɪdʒ.u.əs/Chăm chỉ, siêng năng, cần mẫn
Diligent/ˈdɪl.ə.dʒənt/Siêng năng, cần cù
Engaged/ɪnˈɡeɪdʒd/Đang bận (với việc gì), đã có hẹn
Engrossed/ɪnˈɡrəʊst/Mải mê, chìm đắm (vào công việc)
Hectic/ˈhek.tɪk/Tất bật, hối hả, đầy sôi động
Industrious/ɪnˈdʌs.tri.əs/Cần cù, chăm chỉ
Occupied/ˈɒk.jə.paɪd/Bận rộn, có việc làm, đang sử dụng
Overloaded/ˌəʊ.vəˈləʊ.dɪd/Quá tải (công việc)
Swamped/swɒmpt/Ngập đầu trong công việc, rất bận
Tied up/ˌtaɪd ˈʌp/Rất bận, không rảnh (vì công việc)
Working/ˈwɜː.kɪŋ/Đang làm việc, đang hoạt động
Một số từ đồng nghĩa với busy thường gặp
Một số từ đồng nghĩa với busy phổ biến
Một số từ đồng nghĩa với busy phổ biến

Trái nghĩa với busy

Ngược lại với trạng thái bận rộn, khi bạn muốn diễn tả sự rảnh rỗi, thảnh thơi, hoặc không có nhiều việc để làm, những từ trái nghĩa sau đây sẽ rất hữu dụng.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
At a loose end/æt ə ˌluːs ˈend/Rảnh rỗi không biết làm gì
At leisure/æt ˈleʒ.ər/Rảnh rỗi, thư thả
Available/əˈveɪ.lə.bəl/Sẵn có, rảnh (để làm gì)
Free/friː/Rảnh rỗi, tự do
Idle/ˈaɪ.dəl/Nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi
Inactive/ɪnˈæk.tɪv/Không hoạt động, thụ động, không bận rộn
Leisurely/ˈleʒ.ə.li/Thong thả, ung dung, không vội vã
Quiet/ˈkwaɪ.ət/Yên tĩnh, không bận rộn (cho nơi chốn, thời gian)
Relaxed/rɪˈlækst/Thư giãn, thoải mái, không căng thẳng
Unengaged/ˌʌn.ɪnˈɡeɪdʒd/Không bận, rảnh rỗi, không tham gia vào
Unoccupied/ˌʌnˈɒk.jə.paɪd/Rảnh rỗi, không có việc làm, bỏ trống
Một số từ trái nghĩa với busy thường gặp
Một số từ trái  nghĩa với busy phổ biến
Một số từ trái nghĩa với busy phổ biến

Bài tập busy đi với giới từ gì có đáp án

Để củng cố kiến thức vừa học về busy đi với giới từ gì cũng như các cấu trúc liên quan, việc thực hành qua các bài tập là vô cùng cần thiết. ELSA Speak đã chuẩn bị sẵn một số bài tập vận dụng có đáp án chi tiết để bạn tự kiểm tra và nâng cao hiểu biết của mình.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ (with, on, at, for) thích hợp để điền vào chỗ trống.

  1. My colleagues are busy ______ a new marketing campaign.
  2. She was busy ______ the phone when I arrived.
  3. He will be busy ______ at least two hours finishing this report.
  4. The children were busy ______ their games in the garden.
  5. The mechanics are busy ______ the workshop repairing cars.

Đáp án bài tập 1

CâuCâu 1Câu 2Câu 3Câu 4Câu 5
Đáp ánwithonforwithat
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn dạng đúng của động từ (to V hoặc V-ing) để hoàn thành câu.

  1. He is too busy (attend / to attend / attending) the meeting today.
  2. She spent the whole morning busy (clean / to clean / cleaning) her apartment.
  3. They were so busy (argue / to argue / arguing) that they didn’t see me.
  4. I’m afraid I’m too busy (help / to help / helping) you with that right now.
  5. What are you busy (do / to do / doing) at the moment?

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1to attendAnh ấy quá bận để tham dự cuộc họp hôm nay.
2cleaningCô ấy đã dành cả buổi sáng bận rộn dọn dẹp căn hộ của mình.
3arguingHọ bận rộn tranh cãi đến nỗi không nhìn thấy tôi.
4to helpTôi e rằng tôi quá bận để giúp bạn việc đó ngay bây giờ.
5doingBạn đang bận làm gì vào lúc này?
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Viết lại các câu sau sử dụng từ “busy” và cấu trúc gợi ý (nếu có), giữ nguyên nghĩa của câu gốc.

  1. She couldn’t join us for dinner because she had too much homework. (Sử dụng “too busy to”)
  2. He was working on his project all day yesterday. (Sử dụng “busy + V-ing”)
  3. They kept themselves occupied by redecorating the living room. (Sử dụng “busied themselves with”)
  4. The manager is currently talking to a client. (Sử dụng “busy with”)
  5. We won’t be free for the next few weeks because of the upcoming product launch. (Sử dụng “busy for”)

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1She was too busy with her homework to join us for dinner. Cô ấy quá bận với bài tập về nhà để tham gia bữa tối cùng chúng tôi.
2He was busy working on his project all day yesterday.Anh ấy đã bận rộn làm việc với dự án của mình cả ngày hôm qua.
3They busied themselves with redecorating the living room.Họ tự làm mình bận rộn với việc trang trí lại phòng khách.
4The manager is busy with a client.Quản lý đang bận với một khách hàng.
5We will be busy for the next few weeks because of the upcoming product launch.Chúng tôi sẽ bận rộn trong vài tuần tới vì sự kiện ra mắt sản phẩm sắp tới.

Câu hỏi thường gặp

Busy là loại từ gì?

Busy chủ yếu được biết đến và sử dụng như một tính từ (adjective). Tuy nhiên, busy cũng có thể đóng vai trò là một động từ (verb) trong một số cấu trúc cụ thể (ví dụ: busy oneself with something).

Busy là tính từ dài hay ngắn?

Khi xét về quy tắc so sánh hơn và so sánh nhất, busy được xem là một tính từ ngắn. Mặc dù có hai âm tiết, nhưng vì kết thúc bằng “-y”, nên khi chuyển sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất, chúng ta sẽ đổi “-y” thành “-i” và thêm đuôi “-er” (busier) hoặc “-est” (busiest), tương tự như các tính từ ngắn khác.

>> Xem thêm:

Hy vọng những kiến thức ELSA Speak chia sẻ trong bài viết này đã giúp bạn hoàn toàn làm chủ câu hỏi busy đi với giới từ gì cũng như các cách dùng phổ biến của từ này. Đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng để không ngừng mở rộng vốn từ của mình nhé!