Việc nắm vững từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết cho những ai muốn giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực y tế. Bài viết này của ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn danh sách từ vựng đầy đủ và chi tiết nhất. Khám phá ngay!

Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

Khi cảm thấy không khỏe, việc mô tả chính xác các triệu chứng của bạn bằng tiếng Anh là rất quan trọng để nhận được sự hỗ trợ y tế phù hợp. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng về triệu chứng bệnh thường gặp:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Back pain/bæk peɪn/Đau lưng
Bruise/bruːz/Vết bầm
Chest pain/tʃest peɪn/Đau ngực
Chills/tʃɪlz/Ớn lạnh
Constipation/ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/Táo bón
Cough/kɒf/Ho
Diarrhea/ˌdaɪ.əˈriː.ə/Tiêu chảy
Dizziness/ˈdɪz.i.nəs/Chóng mặt
Fatigue/fəˈtiːɡ/Mệt mỏi
Fever/ˈfiː.vər/Sốt
Headache/ˈhed.eɪk/Đau đầu
Itching/ˈɪtʃ.ɪŋ/Ngứa
Joint pain/dʒɔɪnt peɪn/Đau khớp
Muscle pain/ˈmʌs.əl peɪn/Đau cơ
Nausea/ˈnɔː.zi.ə/Buồn nôn
Rash/ræʃ/Phát ban
Runny nose/ˈrʌn.i nəʊz/Sổ mũi
Shortness of breath/ʃɔːt.nəs əv breθ/Khó thở
Sore throat/sɔːr θroʊt/Đau họng
Stomach ache/ˈstʌm.ək eɪk/Đau bụng
Stuffy nose/ˈstʌf.i nəʊz/Nghẹt mũi
Swelling/ˈswel.ɪŋ/Sưng
Vomiting/ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/Nôn
Bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh thông dụng về triệu chứng bệnh thường gặp
Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh
Từ vựng tiếng Anh về triệu chứng bệnh

Từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh

Cùng ELSA Speak tham khảo danh sách tên các loại bệnh trong tiếng Anh được phân loại theo từng hệ cơ quan trong cơ thể, giúp bạn dễ dàng tra cứu và học tập.

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh đường tiêu hóa

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Appendicitis/əˌpen.dəˈsaɪ.tɪs/Viêm ruột thừa
Celiac disease/ˈsiː.li.æk dɪˌziːz/Bệnh Celiac (không dung nạp gluten)
Constipation/ˌkɒn.stɪˈpeɪ.ʃən/Táo bón
Crohn’s disease/kroʊnz dɪˌziːz/Bệnh Crohn (viêm ruột mạn tính)
Diarrhea/ˌdaɪ.əˈriː.ə/Tiêu chảy
Food poisoning/fuːd ˈpɔɪ.zən.ɪŋ/Ngộ độc thực phẩm
Gallstones/ˈɡɔːl.stəʊnz/Sỏi mật
Gastritis/ɡæsˈtraɪ.tɪs/Viêm dạ dày
Gastroesophageal reflux disease (GERD)/ˌɡæs.troʊ.ɪˌsɒf.əˈdʒiː.əl ˈriː.flʌks dɪˌziːz/Trào ngược dạ dày thực quản
Irritable bowel syndrome (IBS)/ˈɪr.ɪ.tə.bəl ˈbaʊ.əl ˌsɪn.drəʊm/Hội chứng ruột kích thích
Peptic ulcer/ˈpep.tɪk ˈʌl.sər/Loét dạ dày tá tràng
Ulcerative colitis/ˈʌl.sər.ə.tɪv kəˈlaɪ.tɪs/Viêm loét đại tràng
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh đường tiêu hóa
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh đường tiêu hóa
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh đường tiêu hóa

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh hệ thần kinh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Alzheimer’s disease/ˈælts.haɪ.mərz dɪˌziːz/Bệnh Alzheimer
Bell’s palsy/belz ˈpɔːl.zi/Liệt mặt Bell
Brain tumor/breɪn ˈtuː.mər/U não
Epilepsy/ˈep.ɪ.lep.si/Bệnh động kinh
Meningitis/ˌmen.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/Viêm màng não
Migraine/ˈmaɪ.ɡreɪn/Đau nửa đầu
Multiple sclerosis (MS)/ˈmʌl.tɪ.pəl skləˈroʊ.sɪs/Bệnh đa xơ cứng
Parkinson’s disease/ˈpɑːr.kɪn.sənz dɪˌziːz/Bệnh Parkinson
Stroke/stroʊk/Đột quỵ
Tension headache/ˈten.ʃən ˈhed.eɪk/Đau đầu do căng thẳng
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh hệ thần kinh
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh hệ thần kinh
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh hệ thần kinh

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tai – mũi – họng

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Ear infection/ˈɪər ɪnˌfek.ʃən/Viêm tai
Laryngitis/ˌlær.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/Viêm thanh quản
Pharyngitis/ˌfær.ɪnˈdʒaɪ.tɪs/Viêm họng
Rhinitis/raɪˈnaɪ.tɪs/Viêm mũi
Sinusitis/ˌsaɪ.nəˈsaɪ.tɪs/Viêm xoang
Strep throat/strep θroʊt/Viêm họng do liên cầu khuẩn
Swimmer’s ear/ˈswɪm.ərz ɪər/Viêm tai ngoài do bơi lội
Tinnitus/ˈtɪn.ɪ.təs/Ù tai
Tonsillitis/ˌtɒn.sɪˈlaɪ.tɪs/Viêm amidan
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tai – mũi – họng
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tai - mũi - họng
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tai – mũi – họng

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh ngoài da

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Acne/ˈæk.ni/Mụn trứng cá
Athlete’s foot/ˈæθ.liːts fʊt/Nấm da chân
Blister/ˈblɪs.tər/Phồng rộp
Burn/bɝːn/Bỏng
Cellulitis/ˌsel.jəˈlaɪ.tɪs/Viêm mô tế bào
Dermatitis/ˌdɝː.məˈtaɪ.tɪs/Viêm da
Eczema/ˈek.sə.mə/Chàm (Eczema)
Hives/haɪvz/Mề đay
Impetigo/ˌɪm.pəˈtaɪ.ɡoʊ/Chốc lở
Psoriasis/səˈraɪ.ə.sɪs/Vảy nến
Ringworm/ˈrɪŋ.wɝːm/Nấm da (hắc lào)
Rosacea/roʊˈzeɪ.ʃi.ə/Bệnh trứng cá đỏ
Scabies/ˈskeɪ.biːz/Bệnh ghẻ
Shingles/ˈʃɪŋ.ɡəlz/Bệnh zona
Wart/wɔːrt/Mụn cóc
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh ngoài da
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh ngoài da
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh ngoài da

Từ vựng tiếng Anh các loại bệnh về mắt

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Cataract/ˈkæt.ə.rækt/Đục thủy tinh thể
Conjunctivitis (Pink eye)/kənˌdʒʌŋk.tɪˈvaɪ.tɪs/Viêm kết mạc (đau mắt đỏ)
Dry eye/draɪ aɪ/Khô mắt
Glaucoma/ɡlɔːˈkoʊ.mə/Bệnh tăng nhãn áp (cườm nước)
Macular degeneration/ˈmæk.jə.lər dɪˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/Thoái hóa điểm vàng
Stye/staɪ/Lẹo mắt
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh về mắt
Từ vựng tiếng Anh các loại bệnh về mắt
Từ vựng tiếng Anh các loại bệnh về mắt

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tim mạch

Tim mạch là hệ thống quan trọng giúp duy trì sự sống. Dưới đây là một số bệnh tim mạch phổ biến và từ vựng tiếng Anh tương ứng:

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Angina/ænˈdʒaɪ.nə/Đau thắt ngực
Arrhythmia/əˈrɪð.mi.ə/Rối loạn nhịp tim
Atherosclerosis/ˌæθ.ə.roʊ.skləˈroʊ.sɪs/Xơ vữa động mạch
Cardiomyopathy/ˌkɑːr.di.oʊ.maɪˈɒp.ə.θi/Bệnh cơ tim
Congenital heart disease/kənˌdʒen.ɪ.təl hɑːrt dɪˈziːz/Bệnh tim bẩm sinh
Coronary artery disease/ˈkɔːr.ə.ner.i ˈɑːr.t̬ɚ.i dɪˌziːz/Bệnh động mạch vành
Heart attack (Myocardial infarction)/hɑːrt əˈtæk/ (/ˌmaɪ.oʊˈkɑːr.di.əl ɪnˈfɑːrk.ʃən/)Nhồi máu cơ tim
Heart failure/hɑːrt ˈfeɪ.ljər/Suy tim
High blood pressure (Hypertension)/haɪ blʌd ˈpreʃ.ər/ (/ˌhaɪ.pɚˈten.ʃən/)Cao huyết áp
Stroke/stroʊk/Đột quỵ
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tim mạch
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tim mạch
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh tim mạch

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh gan, phổi và thận

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Asthma/ˈæz.mə/Hen suyễn
Bronchitis/brɒŋˈkaɪ.tɪs/Viêm phế quản
Cirrhosis/sɪˈroʊ.sɪs/Xơ gan
Cystic fibrosis/ˈsɪs.tɪk faɪˈbroʊ.sɪs/Xơ nang
Emphysema/ˌem.fəˈziː.mə/Khí phế thũng
Hepatitis/ˌhep.əˈtaɪ.tɪs/Viêm gan
Kidney stones/ˈkɪd.ni stoʊnz/Sỏi thận
Lung cancer/lʌŋ ˈkæn.sər/Ung thư phổi
Pneumonia/nuːˈmoʊ.ni.ə/Viêm phổi
Renal failure/ˈriː.nəl ˈfeɪ.ljər/Suy thận
Tuberculosis (TB)/tuːˌbɝː.kjəˈloʊ.sɪs/Bệnh lao
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh gan, phổi và thận
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh gan, phổi và thận
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh gan, phổi và thận

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh xương khớp

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Arthritis/ɑːrˈθraɪ.tɪs/Viêm khớp
Bursitis/bɝːˈsaɪ.tɪs/Viêm bao hoạt dịch
Gout/ɡaʊt/Bệnh gút
Osteoarthritis/ˌɒs.ti.oʊ.ɑːrˈθraɪ.tɪs/Viêm xương khớp
Osteoporosis/ˌɒs.ti.oʊ.pəˈroʊ.sɪs/Loãng xương
Rheumatoid arthritis/ˈruː.mə.tɔɪd ɑːrˈθraɪ.tɪs/Viêm khớp dạng thấp
Tendinitis/ˌten.dəˈnaɪ.tɪs/Viêm gân
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh xương khớp
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh xương khớp
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh xương khớp

Bằng cách làm quen với những từ vựng này, bạn không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh mà còn có thể tự tin hơn khi mô tả các vấn đề sức khỏe của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội học từ vựng hiệu quả cùng ELSA Speak nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh khác

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
AIDS/eɪdz/Hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải
Allergies/ˈæl.ɚ.dʒiz/Dị ứng
Anemia/əˈniː.mi.ə/Thiếu máu
Cancer/ˈkæn.sər/Ung thư
Chickenpox/ˈtʃɪk.ɪn.pɑːks/Bệnh thủy đậu
Diabetes/ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/Bệnh tiểu đường
Flu (Influenza)/fluː/ ( /ˌɪn.fluˈen.zə/)Cúm
Measles/ˈmiː.zəlz/Bệnh sởi
Mumps/mʌmps/Bệnh quai bị
Rabies/ˈreɪ.biːz/Bệnh dại
Tetanus/ˈtet.ən.əs/Bệnh uốn ván
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh phổ biến khác
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh khác
Một số từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh khác

Từ vựng tiếng Anh về ngành Y tế

Dưới đây là các từ vựng có thể hỗ trợ bạn trong việc giao tiếp với các chuyên gia y tế quốc tế, đọc tài liệu y khoa và thậm chí là theo dõi tin tức y tế.

Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Bandage/ˈbæn.dɪdʒ/Băng gạc
Crutches/krʌtʃɪz/Nạng
Defibrillator/diːˈfɪb.rɪ.leɪ.tər/Máy khử rung tim
Forceps/ˈfɔːr.seps/Kẹp y tế
IV (Intravenous) drip/ˌɪn.trəˈviː.nəs drɪp/Dịch truyền tĩnh mạch
Scalpel/ˈskæl.pəl/Dao mổ
Stethoscope/ˈsteθ.ə.skoʊp/Ống nghe
Syringe/sɪˈrɪndʒ/Ống tiêm
Thermometer/θərˈmɑː.mə.t̬ɚ/Nhiệt kế
Wheelchair/ˈwiːl.tʃer/Xe lăn
X-ray machine/eks reɪ məˈʃiːn/Máy chụp X-quang
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ y tế

Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Antibiotic/ˌæn.t̬i.baɪˈɑː.t̬ɪk/Thuốc kháng sinh
Antidepressant/ˌæn.t̬i.dɪˈpres.ənt/Thuốc chống trầm cảm
Antihistamine/ˌæn.t̬iˈhɪs.tə.miːn/Thuốc kháng histamine
Anti-inflammatory/ˌæn.t̬i.ɪnˈflæm.ə.tɔːr.i/Thuốc chống viêm
Aspirin/ˈæs.prɪn/Aspirin
Capsule/ˈkæp.səl/Viên nang
Drops/drɑːps/Thuốc nhỏ
Inhaler/ɪnˈheɪ.lər/Ống hít
Ointment/ˈɔɪnt.mənt/Thuốc mỡ
Painkiller/ˈpeɪnˌkɪl.ər/Thuốc giảm đau
Pill/pɪl/Viên thuốc
Tablet/ˈtæb.lət/Viên nén
Bảng tổng hợp từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh
Từ vựng về các loại thuốc trong tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
General hospital/ˈdʒen.r̩.əl ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh viện đa khoa
Maternity hospital/məˈtɝː.nə.t̬i ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh viện phụ sản
Mental hospital/ˈmen.t̬əl ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh viện tâm thần
Pediatric hospital/ˌpiː.diˈæt.rɪk ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh viện nhi
Psychiatric hospital/ˌsaɪ.kiˈæt.rɪk ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh viện tâm thần
Rehabilitation hospital/ˌriː.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh viện phục hồi chức năng
Teaching hospital/ˈtiː.tʃɪŋ ˈhɑː.spɪ.t̬əl/Bệnh viện giảng dạy (bệnh viện trường y)
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện
Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh viện

Từ vựng tiếng Anh về các khoa khám bệnh

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Cardiology/ˌkɑːr.diˈɑː.lə.dʒi/Khoa tim mạch
Dermatology/ˌdɝː.məˈtɑː.lə.dʒi/Khoa da liễu
Emergency room (ER)/ɪˈmɝː.dʒən.si ruːm/Phòng cấp cứu
Gastroenterology/ˌɡæs.troʊˌen.t̬əˈrɑː.lə.dʒi/Khoa tiêu hóa
Gynecology/ˌɡaɪ.nəˈkɑː.lə.dʒi/Khoa phụ sản
Intensive care unit (ICU)/ɪnˌten.sɪv ˈker juː.nɪt/Đơn vị chăm sóc tích cực
Neurology/nʊˈrɑː.lə.dʒi/Khoa thần kinh
Obstetrics/əbˈstet.rɪks/Khoa sản
Oncology/ɑːnˈkɑː.lə.dʒi/Khoa ung thư
Ophthalmology/ˌɑːf.θælˈmɑː.lə.dʒi/Khoa mắt
Orthopedics/ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks/Khoa chỉnh hình
Pediatrics/ˌpiː.diˈæt.rɪks/Khoa nhi
Psychiatry/saɪˈkaɪə.tri/Khoa tâm thần
Radiology/ˌreɪ.diˈɑː.lə.dʒi/Khoa X-quang
Surgery/ˈsɝː.dʒər.i/Khoa phẫu thuật
Urology/jʊˈrɑː.lə.dʒi/Khoa tiết niệu
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các khoa khám bệnh
Từ vựng tiếng Anh về các khoa khám bệnh
Từ vựng tiếng Anh về các khoa khám bệnh

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong ngành y

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Anesthesiologist/ˌæn.əsˌθiː.ziˈɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ gây mê
Cardiologist/ˌkɑːr.diˈɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ tim mạch
Dentist/ˈden.t̬ɪst/Nha sĩ
Dermatologist/ˌdɝː.məˈtɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ da liễu
General practitioner (GP)/ˈdʒen.r̩.əl prækˈtɪʃ.ən.ɚ/Bác sĩ đa khoa
Midwife/ˈmɪd.waɪf/Nữ hộ sinh
Nurse/nɝːs/Y tá
Neurologist/nʊˈrɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ thần kinh
Obstetrician/ˌɑːb.stəˈtrɪʃ.ən/Bác sĩ sản khoa
Oncologist/ɑːnˈkɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ ung thư
Ophthalmologist/ˌɑːf.θælˈmɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ mắt
Paramedic/ˌper.əˈmed.ɪk/Nhân viên cấp cứu ngoại viện
Pediatrician/ˌpiː.di.əˈtrɪʃ.ən/Bác sĩ nhi
Pharmacist/ˈfɑːr.mə.sɪst/Dược sĩ
Psychiatrist/saɪˈkaɪə.trɪst/Bác sĩ tâm thần
Radiologist/ˌreɪ.diˈɑː.lə.dʒɪst/Bác sĩ X-quang
Surgeon/ˈsɝː.dʒən/Bác sĩ phẫu thuật
Veterinarian (Vet)/ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/Bác sĩ thú y
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong ngành y
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong ngành y
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp trong ngành y

Với vốn từ vựng phong phú này, bạn đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp và tìm hiểu các thông tin liên quan đến ngành y tế bằng tiếng Anh. Đăng ký ELSA Premium ngay hôm nay để được luyện tập cùng AI và các tình huống ứng dụng siêu thực tế nhé!

Mẫu câu sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe

ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn các mẫu câu tiếng Anh thông dụng, giúp bạn tự tin bắt chuyện, hỏi thăm và đáp lại các câu hỏi liên quan đến sức khỏe dù bạn đang ở phòng khám, bệnh viện, hay chỉ đơn giản là trò chuyện với bạn bè và người thân.

Khi được hỏi về tình hình sức khỏe

Khi bạn được ai đó hỏi thăm về tình hình sức khỏe của bạn, bạn có thể nghe họ nói những mẫu câu sau:

  • How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)
  • How’s your health? (Sức khỏe của bạn thế nào?)
  • Are you feeling any better? (Bạn có cảm thấy đỡ hơn chút nào không?)
  • Is everything okay? (Mọi thứ ổn chứ?)
  • What’s wrong? (Có chuyện gì vậy?)
  • What’s the matter? (Có vấn đề gì thế?)
  • Do you feel alright? (Bạn có thấy ổn không?)
  • Are you feeling sick? (Bạn có thấy ốm không?)
  • How are you doing? (Dạo này bạn thế nào? – Câu này mang nghĩa rộng hơn, nhưng cũng có thể dùng để hỏi về sức khỏe)
  • How have you been? (Dạo này bạn thế nào? – Tương tự như câu trên)
Mẫu câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Mẫu câu hỏi sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe

Những lời đáp bạn có thể gặp

Khi bạn hỏi thăm ai đó về tình hình sức khỏe của họ, bạn có thể nghe họ trả lời bằng một trong các cách sau đây:

  • I’m feeling great! (Tôi cảm thấy rất tuyệt!)
  • I’m doing well, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.)
  • I’m fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)
  • Never better! (Chưa bao giờ tốt hơn! – Dùng khi bạn cảm thấy rất khỏe khoắn)
  • I’m feeling a bit under the weather. (Tôi cảm thấy hơi mệt/không khỏe.)
  • I’m not feeling so well. (Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
  • I’ve been feeling a bit sick lately. (Dạo này tôi cảm thấy hơi ốm.)
  • I’m a little tired. (Tôi hơi mệt.)
  • I’ve got a slight headache. (Tôi hơi đau đầu.)
  • I have a terrible cold. (Tôi bị cảm nặng.)
  • I’m recovering from the flu. (Tôi đang hồi phục sau khi bị cúm.)
  • I’m still feeling a bit weak. (Tôi vẫn còn thấy hơi yếu.)
  • I’m getting better, thanks for asking. (Tôi đang khá hơn rồi, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.)
  • I’m on the mend. (Tôi đang dần hồi phục.)
  • So so. (Bình thường/ tàm tạm.)
  • Not too bad. (Không tệ lắm.)
  • Could be better. (Có thể tốt hơn. – Ý là bạn đang không được khỏe lắm)
Mẫu câu trả lời sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe
Mẫu câu trả lời sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe

>> Xem thêm:

Hy vọng rằng danh sách từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh mà ELSA Speak vừa chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và giao tiếp. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong chuyên mục từ vựng chuyên ngành của ELSA Speak để tiếp tục trau dồi và nâng cao vốn tiếng Anh của mình nhé!