Hãy cùng ELSA Speak tổng hợp danh sách từ vựng về các loại trái cây bằng tiếng Anh quen thuộc trong cuộc sống qua bài viết dưới đây nhé!

1. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây đầy đủ nhất

Dưới đây là danh sách tổng hợp các loại quả trong tiếng Anh. Bố mẹ xem bé nhà mình đã biết được bao nhiêu từ vựng tiếng Anh thuộc chủ đề này rồi nào!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Các loại trái cây bằng tiếng Anh

Các loại trái cây tiếng Anh (Nguồn: Internet)

Có thể bạn quan tâm:

1.1. Từ vựng các loại quả trong tiếng Anh thường gặp

  • Avocado /ˌævəˈkɑːdəʊ/: quả bơ
  • Apple /’æpl/: quả táo
  • Orange /ˈɒrɪndʒ/: quả cam
  • Banana /bə’nɑ:nə/: quả chuối
  • Coconut /ˈkoʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Grape /greɪp/: quả nho
  • Peach /piːtʃ/: quả đào
  • Pear /per/: quả lê
  • Grapefruit /’greipfrut/: quả bưởi
  • Starfruit /’stɑr.frut/: quả khế
  • Lychee /ˈliː.tʃiː/: quả vải
  • Longan /ˈlɑːŋ.ɡən/: quả nhãn
  • Mango /´mæηgou/: quả xoài
  • Pineapple /’pain,æpl/: quả dứa, thơm
  • Mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/: quả măng cụt
  • Mandarin /’mændərin/: quả quýt
  • Kumquat /’kʌmkwɔt/: quả quất
  • Jackfruit /’dʒækfru:t/: quả mít
  • Durian /´duəriən/: quả sầu riêng
  • Persimmon /pɚˈsɪm.ən/: quả hồng
  • Rambutan /ræmˈbuː.tən/: quả chôm chôm
  • Star apple /stɑːr æp.əl/: quả vú sữa
  • Pomegranate /ˈpɑː.məˌɡræn.ɪt/: quả lựu
  • Dragon fruit /ˈdræɡ.ən ˌfruːt/: quả thanh long
  • Lemon /´lemən/: quả chanh vàng
  • Papaya (or pawpaw) /pə´paiə/: quả đu đủ

Một số ví dụ:

  • My mother bought a basket of apples last week. (Mẹ tôi đã mua một giỏ táo vào tuần trước.)
  • He just gave me two avocados. (Anh ấy vừa cho tôi hai quả bơ.)
  • Eating bananas is very good for your health. (Ăn chuối rất tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • My mother is making coconut milk. (Mẹ của tôi đang làm sữa dừa.)
Các loại quả trong tiếng Anh

Các loại quả trong tiếng Anh thường gặp (Nguồn: Internet)

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh các món ăn thông dụng

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại trái cây họ nhà cam

  • Lemon /´lemən/: quả chanh vàng
  • Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: quả cam
  • Lime /laɪm/: quả chanh xanh
  • Passion fruit /ˈpæʃ.ən fruːt/: quả chanh leo
  • Guava /ˈɡwɑː.və/: quả ổi
  • Grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/: quả bưởi
  • Kiwi fruit /ˈki·wi.frut/: quả kiwi
  • Tangerine /ˈtæn.dʒə.riːn/: quả quýt
  • Plum /plʌm/: quả mận
  • Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/: quả mơ
  • Tamarind /ˈtæm.ɚ.ɪnd/: quả me

Một số ví dụ: 

  • She planted a lemon tree in her garden. (Cô ấy đã trồng một cây chanh trong khu vườn của mình.)
  • Lime is high in vitamin C. (Chanh xanh chứa rất nhiều vitamin C.)
  • I would like to drink orange juice. (Tôi muốn uống nước cam.)
  • I found some passion fruit in the refrigerator. (Tôi tìm thấy một vài quả chanh dây trong tủ lạnh.)

Xem thêm:

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loại quả họ berry

Các loại quả bằng tiếng Anh họ berry 

Các loại quả thuộc họ berry (Nguồn: Internet)

  • Blackberry /ˈblæk.ber.i/ (n) quả mâm xôi đen
  • Blueberry /ˈbluːˌbər.i/ (n) quả việt quất
  • Cherry /ˈtʃer.i/ (n) quả anh đào
  • Strawberry /ˈstrɑːˌber.i/ (n) quả dâu tây

Một số ví dụ:

  • Blackberries contain very high levels of vitamin C. (Những quả mâm xôi chứa hàm lượng vitamin C rất cao.)
  • I bought some blueberries to make smoothies. (Tôi đã mua một ít việt quất để làm sinh tố.)
  • How much does one kilo of cherries cost? (Một cân anh đào có giá bao nhiêu vậy?)

Xem thêm: 100+ từ vựng về các môn học bằng tiếng Anh 

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các loại dưa

  • Cantaloupe /ˈkæn.t̬ə.loʊp/: quả dưa vàng
  • Melon /ˈmel.ən/: quả dưa lưới
  • Watermelon /ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Canary melon / kəˈneəri ˈmɛlən/: dưa hoàng yến
  • Horned melon: / hɔːnd ˈmɛlən/: dưa leo sừng vàng
  • Cucumber /ˈkjuːkʌmbə/: quả dưa chuột
  • Honeydew /ˈhʌnɪdju/: quả dưa lê
  • Winter melon /ˈwɪntə ˈmɛlən/: quả bí đao
  • Casaba melon: dưa múi Casaba
  • Crenshaw melon: dưa Mỹ siêu ngọt
  • Bailan melon: dưa Lan Châu
  • Charentais: dưa Charentais

Một số ví dụ:

  • Could you please help me to put the cantaloupe into the refrigerator? (Bạn giúp tôi cất quả dưa vàng vào tủ lạnh nhé?)
  • This cake has a melon flavor. (Chiếc bánh này có vị dưa lưới.)
  • Let me order a glass of watermelon juice, please! (Cho tôi gọi một ly nước ép dưa hấu nhé!)

Xem thêm:

1.5. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ

Tên các loại trái cây, rau củ quả bằng tiếng Anh

Các loại rau củ bằng tiếng Anh (Nguồn: Internet)

  • Squash /skwɒʃ/: bí
  • Beetroot /ˈbiːt.ruːt/: củ dền
  • Bell pepper /ˈbel ˌpep.ər/: ớt chuông
  • Hot pepper /hɒt, pep.ər/: ớt cay
  • Pumpkin /ˈpʌmp.kɪn/: bí đỏ
  • Carrot /ˈkær.ət/: cà rốt
  • Corn /kɔːn/: ngô (bắp)
  • Sweet potato /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: khoai lang

Một số ví dụ:

  • What to make with this squash? (Làm gì với quả bí này nhỉ?)
  • Beetroot has such a beautiful color! (Củ dền có màu đẹp quá!)
  • Hot pepper is a familiar spice of Vietnamese people. (Ớt cay là gia vị quen thuộc của người Việt Nam.)

2. Thành ngữ thú vị chứa tên các loại quả tiếng Anh

Thành ngữ thú vị chứa tên các loại quả bằng tiếng Anh

Những thành ngữ thú vị chứa từ vựng trái cây tiếng Anh (Nguồn: Internet)

Có một điều thú vị trong tiếng Anh đó là đôi khi các từ vựng trái cây ghép lại với nhau có thể tạo thành những câu thành ngữ thú vị, mang nhiều ý nghĩa đặc biệt. Việc sử dụng linh hoạt các thành ngữ sẽ giúp bạn diễn đạt và giải thích ý tưởng của mình sáng tạo và dễ hiểu hơn. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu những câu nói thú vị chứa từ vựng các loại trái cây bằng tiếng Anh sau đây: 

  • The apple of someone’s eyes: người mà bạn yêu quý và tự hào

Ví dụ: His older sister is the apple of his eyes. (Chị gái là người mà anh ấy rất yêu quý.)

  • To go pear-shaped: thất bại

Ví dụ: Their plan to go swimming at the weekend went pear-shaped. (Kế hoạch đi bơi cuối tuần của họ đã thất bại.)

  • Apples and oranges: khác biệt hoàn toàn

Ví dụ: These are two different kinds of car. You are comparing apples and oranges. (Đó là 2 loại xe xe ô tô khác nhau mà. Bạn đang so sánh hai thứ hoàn toàn không giống nhau đấy.)

  • Peaches and cream: xuôi chèo mát mái, không có vấn đề nào

Ví dụ: Don’t worry. Everything is peaches and cream. (Đừng lo lắng. Mọi thứ đều đang xuôi chèo mát mái.)

Xem thêm: 

3. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề các loại trái cây

Mẫu câu giao tiếp về trái cây tiếng Anh

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong chủ đề trái cây (Nguồn: Internet)

Hoa quả, trái cây là những thực phẩm xuất hiện hàng ngày trong mỗi bữa ăn nhẹ, tráng miệng. Vì vậy, để luyện giao tiếp về các loại quả  bằng tiếng Anh, bố mẹ và các bé có thể tham khảo một số mẫu câu thông dụng sau đây:

  • How much do these papayas cost? → Những quả đu đủ này có giá bao nhiêu vậy?
  • Can I have a taste of this peach? → Tôi có thể thử quả đào này không? 
  • A: What is your favorite fruit?→ A: Loại trái cây yêu thích của bạn là gì?  
  • Orange juice is very refreshing to drink before work, and it also has a lot of health benefits. → Uống nước ép trước khi làm việc rất sảng khoái, và nó cũng có mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe.
  • I want to buy watermelon and rambutan. → Tôi muốn mua dưa hấu và chôm chôm.
  • How many kilos of strawberries do you want to buy? → Bạn muốn mua bao nhiêu cân dâu tây? 

Xem thêm: Các mẫu câu giao tiếp hàng ngày

4. Học từ vựng trái cây hiệu quả, nhớ lâu cùng ELSA Speak 

Để ghi nhớ tên các loại trái cây bằng tiếng Anh một cách thú vị và hiệu quả, các bậc phụ huynh có thể khuyến khích và cùng con ôn tập từ vựng qua flashcard hoặc các video ca nhạc.

  • Học qua Flashcard: giúp các bé ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhờ có hình ảnh trực quan.
  • Học qua video ca nhạc: các con vừa nghe, vừa quan sát video sẽ hiểu được ngữ cảnh sử dụng từ vựng, đặc biệt, những giai điệu tươi vui sẽ giúp các con ghi nhớ tên trái cây cực kỳ hiệu quả.

Ưu điểm của hai phương pháp này là đều cung cấp hình ảnh trực quan sinh động phong phú, tiết kiệm chi phí đồng thời tạo được hứng thú học tập cho trẻ.

Bên cạnh đó, ELSA Speak là một giải pháp học ngoại ngữ thông minh, quy tụ đầy đủ những ưu điểm của hai phương pháp nêu trên.

Với sự hỗ trợ của Trí Tuệ Nhân Tạo AI, ứng dụng không chỉ giúp bé thuộc lòng mặt chữ và nghĩa của từ vựng về các loại quả bằng tiếng Anh, mà còn cho phép các em rèn luyện phát âm theo giọng chuẩn quốc tế. 

Đồng thời, công nghệ này cũng có khả năng nhận diện lỗi sai trong phát âm của con, từ đó đưa ra những hướng dẫn sửa chi tiết nhanh chóng. Ngoài ra, lộ trình học tập còn được cá nhân hóa và thiết kế dựa trên năng lực cũng như mục tiêu của từng trẻ.

Học từ vựng các loại trái cây tiếng Anh hiệu quả

Học từ vựng trái cây tiếng Anh hiệu quả, nhớ lâu cùng ELSA Speak 

Từ những giá trị trên, ứng dụng đã vinh dự được trao giải nhất trong triển lãm công nghệ giáo dục danh giá hàng đầu nước Mỹ – SXSW EduLaunch 2016, đồng thời lọt top 5 ứng dụng Trí Tuệ Nhân Tạo toàn cầu và top 4 công ty sử dụng A.I thay đổi thế giới theo Forbes.

Với những thành tựu ấn tượng này, các phụ huynh có thể hoàn toàn có thể yên tâm khi cho con em mình học tiếng Anh cùng ELSA Speak. 

Bài viết trên đây đã tổng hợp tất cả những kiến thức thú vị về các loại trái cây bằng tiếng Anh. ELSA Speak hy vọng những thông tin trên sẽ tạo điều kiện cho các bé mở rộng vốn từ cũng như tự tin hơn trong giao tiếp bằng ngoại ngữ. Các bé cũng đừng quên ôn tập những kiến thức mới hằng ngày cùng ELSA Speak để nâng cao hiệu quả ghi nhớ nhé!