Sử dụng các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đơn giản hằng ngày là cách giúp trẻ nhanh chóng làm quen với việc sử dụng tiếng Anh, tạo môi trường tiếp xúc với ngôn ngữ này thường xuyên để tạo phản xạ nghe nói tự nhiên nhất cho trẻ. Bằng cách này, bố mẹ có thể cùng trẻ xây dựng những tiền đề đầu tiên cho việc học tiếng Anh sau này, đồng thời hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai. Dưới đây ELSA Speak tổng hợp các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho trẻ em phù hợp nhất mà bố mẹ có thể sử dụng để trao đổi với trẻ tại nhà.

160 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bố mẹ cần nắm để trò chuyện với trẻ nhỏ

It’s time to go to sleep!Đến giờ đi ngủ rồi con.
It’s time to brush your teeth!Đến giờ đánh răng rồi.
It’s time to put on your clothes!Đến lúc mặc quần áo rồi.
It’s time to put on your shoes!Đến lúc đi giày rồi con.
Time to read books!Đến giờ đọc sách rồi.
Wear your hat, please!Đội mũ lên đi con.
Put on your hat, please!Đội mũ lên đi con.
Why don’t you put on your hat?Sao con không đội mũ vậy?
It’s time to have breakfast!Đến giờ ăn sáng rồi!
It’s time to have lunch!Đến giờ ăn trưa rồi!
It’s time to have dinner!Đến giờ ăn tối rồi!
Time for breakfast!Đến lúc ăn sáng rồi.
Would you like a cup of water?Có muốn một cốc nước không con?
What do you like to eat?Con muốn ăn gì nào?
What do you want for breakfast?Con muốn ăn sáng món gì?
What do you want for lunch?Con muốn ăn trưa món gì?
What do you want for dinner?Con muốn ăn tối món gì?
Do you like some ice-cream?Con muốn ăn kem không?
Would you like some candies?Con thích ăn kẹo không?
Is it enough or you want more?Con thấy đủ chưa hay còn muốn thêm nữa?
Do you want some more?Con muốn thêm chút nữa không?
You need to eat more!Con cần phải ăn thêm chút nữa!
Let’s play together!Nào cùng chơi nhé.
Let’s clean up!Dọn dẹp nào!
Can mommy play with you?Mẹ chơi với con được không?
Let mommy help you!Để mẹ giúp con nào!
Are you hungry?Con đói không?
Are you sleepy?Con buồn chưa?
Are you tired?Con mệt hả?
Are you happy?Con có vui không?
Are you sad?Con đang buồn hả?
Are you scared?Con có sợ không?
Can you get me the spoon?Con lấy cái thìa giúp mẹ được không?
Can you get me the phone?Con lấy cái điện thoại giúp mẹ được không?
Can you get me the book?Con quyển sách giúp mẹ được không?
Can you get me the remote control?Con lấy cái điều khiển giúp mẹ được không?
Put on your shoes!Mang giày của con vào đi!
Get your backpack!Con đi lấy ba lô đi!
Get your book!Con lấy sách đi!
Can you share a little bit with mommy?Con chia cho mẹ một ít nhé?
Can you share some with your younger sister?Con có thể chia cho em được không?
You need to brush your teeth right now!Bây giờ con phải đi đánh răng ngay!
Come here! Let mommy comb your hair!Lại đây nào! Để mẹ chải tóc cho con
Come on here! Let mommy tie your hair up!Lại đây nào! Để mẹ buộc tóc cho.
Do you need some help?Con có cần giúp gì không?
Can I help you a little bit?Mẹ giúp con một chút được không?
Can you help mommy get a tissue?Con lấy giúp mẹ 1 tờ giấy ăn được không?
Do you like to use a fork or a spoon?Con muốn dùng thìa hay nĩa?
Do you want to wear blue or pink today?Con thích mặc màu xanh dương hay màu hồng nào?
Mom’s gonna sing a song, ok?Mẹ hát một bài được không?
Let’s go to the kitchen!Mình vào bếp nhé!
Let’s go to the living room!Mình vào phòng khách nhé!
Let’s go to the bedroom!Mình vào phòng ngủ nhé!
Please sit on your potty!Con ngồi bô đi!
Do you need to go pee?Con cần đi tiểu không?
Are you ok?Con ổn chứ?
Is it hurt?Có đau không con?
We are going to take the bus!Chúng ta sẽ đi xe buýt.
Do you want to go to the supermarket with mommy?Con muốn đi siêu thị với mẹ không?
Be careful!Cẩn thận nào con!
Slow down!Chậm lại đi con!
Eat slowly!Ăn chậm thôi con!
Look! There is a duck over there!Nhìn kìa con! Có con vịt ở đằng kia
Time to wake up!Đến giờ dậy rồi
Let’s get out of your bed!Ra khỏi giường thôi nào!
Have you brushed your teeth yet?Con đánh răng chưa?
Have you washed your face yet?Con rửa mặt chưa?
What are you doing?Con đang làm gì đó?
Don’t touch it!Đừng động vào đó!
Don’t do it!Đừng làm vậy con!
Don’t say that!Đừng nói vậy!
If you do it, mommy will not be happy!Nếu con làm vậy mẹ sẽ thấy không vui đâu.
I don’t want you to fall!Mẹ không muốn con bị ngã đâu!
Get down or you might fall!Xuống đi không ngã bây giờ đó!
Do like this!Con làm thế này này!
Follow mommy!Làm theo mẹ/ đi theo mẹ nào!
Do not move!Đừng động đậy!
We need to leave!Mình phải đi rồi.
We need to go home!Mình phải phải về nhà rồi.
Ok! Let me think about it!Được rồi. Để mẹ nghĩ đã nhé.
Give me your hands!Đưa tay đây cho mẹ nào!
Take my hand!Cầm tay mẹ đi.
Hold on tight!Giữ chắc vào/ nắm chắc vào
Stay still!Ở yên nào.
What are you looking for?Con đang tìm gì vậy?
Come here with mommy!Lại đây với mẹ
We need to be quick!Mình phải nhanh lên con!
Don’t worry. Mommy is here!Đừng lo! Có mẹ ở đây rồi
Sit on the chair!Con ngồi vào ghế đi.
You go first!Con đi trước đi.
Wait a minute!Đợi một tí nào.
Wait a second!Đợi một tí nào.
No more talking!Không nói chuyện nữa.
Let’s go for a walk!Mình đi dạo nhé!
Let’s go outside!Mình ra ngoài đi
Don’t interrupt!Không được ngắt lời!
Keep quiet please!Giữ yên lặng nào.
You are too loud!Con nói to quá.
Don’t be shy!Đừng ngại/ đừng xấu hổ.
You are so sweet!Con thật là ngọt ngào, dễ thương.
You’re such a great helper!Con thật là một trợ tá tuyệt vời.
You’re such a great reader!Con thật là một độc giả tuyệt vời.
Be patient! Calm down!Kiên nhẫn con! Bình tĩnh nào!
Do you like to try it?Con có muốn thử cái này không?
Try it!Thử đi!
Give it a try!Cứ thử đi!
Try harder!Cố gắng thêm chút nữa con!
Have you seen mommy’s phone?Con có thấy điện thoại của mẹ ở đâu không?
Is it good?Cái này có được không con?
Sharing is good! Sharing is caring!Chia sẻ là tốt! Chia sẻ là biết quan tâm đến người khác!
Does it fit you or too big?Nó có vừa không hay là to quá con?
Daddy’s gone to work!Bố đi làm rồi con ạ.
Thank you!Cảm ơn con.
Tell me more!Kể thêm đi con.
You can do it!Con làm được mà.
How can I help?Mẹ có thể giúp con như nào đây?
Let’s all pitch in!Mình hãy đi cùng nhau nhé.
How about a hug?Ôm một cái nha con?
Good job!Con làm tốt lắm!
I love you!Mẹ yêu con.
I’m sorry!Mẹ xin lỗi.
That’s enough!Đủ rồi đó.
That’s enough cake!Con ăn bánh vậy là đủ rồi đó.
That’s enough candy!Ăn đủ lượng kẹo rồi đó con.
How do you suppose she feels?Con nghĩ cô ấy sẽ cảm nhận ra sao nào?
This isn’t working. Can you think of another way?Cái này không hoạt động. Con nghĩ có cách nào khác không?
That’s it! No more candy for you!Vậy thôi! Không ăn kẹo nữa con nhé!
Put out the bins!Đi đổ rác đi con
Take out the trash!Đổ rác đi con
Can you please do the dishes?Con rửa chén được không?
Do the laundry!Giặt quần áo đi con
Tidy up your room!Dọn dẹp phòng con đi chứ
Clean it up!Dọn sạch chỗ đó đi con
Can you make your bed before we leave?Con dọn giường trước khi chúng ta đi được không?
It’s time to get dressed. We have to go within an hour!Mặc đồ vào con. Chúng ta sẽ đi trong vòng một tiếng nữa đấy!
Did you lock the door?Con khóa cửa chưa?
When is your homework due?Khi nào đến hạn nộp bài tập của con?
You have 5 minutes to be ready for school!Con có 5 phút nữa để sẵn sàng đến trường!
You’re off for a week!Con được nghỉ học một tuần
What’s for dinner?Tối nay ăn gì nhỉ?
Who is cooking tonight?Ai nấu ăn tối nay nhỉ?
Put the kettle on!Bật ấm nước đi con!
Take a few more bites!Ăn thêm chút nữa đi!
Close your eyes and count till ten to sleep!Nhắm mắt lại và đếm đến 10 để ngủ nhé
Do you want a piggyback ride?Con muốn chơi cưỡi ngựa không?
You beat me again!Con lại thắng mẹ rồi!
Let me tuck you in!Để mẹ đắp chăn cho con!
Sleep tight!Ngủ ngon!
Don’t sleep in!Đừng ngủ nướng.
You can sleep in tomorrow.Con có thể ngủ thêm một chút vào ngày mai.
Did you sleep well?Con ngủ ngon không?
Are you warm enough?Có đủ ấm không con?
Where are you hurt?Con đau ở đâu vậy?
Where did you get hurt?Con bị đau ở đâu?
You have to be nice to your sister!Con phải ngoan với chị đấy nhé!
Where are your manners?Phép lịch sự của con ở đâu rồi?
Don’t do that, it’s not nice!Đừng làm vậy, không ngoan đâu
How dare you speak to me like that?Sao con dám nói với mẹ như vậy hả?
Hurry up!Nhanh lên con!
Get ready!Chuẩn bị sẵn sàng đi!
Mẫu câu giao tiếp để trao đổi với trẻ em | ELSA Speak
Những câu giao tiếp tiếng anh cơ bản cho bé

>> Xem thêm:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Bé học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak

ELSA Speak là phần mềm luyện nói tiếng Anh bậc nhất hiện nay phù hợp với mọi độ tuổi. Ứng dụng học tiếng anh cho bé ELSA Speak có thể giúp bé luyện 44 âm cơ bản trong bảng phiên âm quốc tế IPA và hướng dẫn bé học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông qua 25.000 bài học tiếng anh cho bé với hơn 192 chủ đề quen thuộc trong đời sống.

Đặc biệt, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak English có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay lập tức. Người dùng sẽ được hướng dẫn chi tiết cách sửa lỗi, nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi sao cho chuẩn bản xứ. Bên cạnh đó, lộ trình dạy tiếng anh cho bé riêng biệt, phù hợp với lứa tuổi, năng lực và sở thích cá nhân.

Bé học các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cùng ELSA Speak

Bên cạnh đó, từ điển ELSA thông minh sẽ giúp bạn tra nghĩa, phiên âm của từ thông qua hình ảnh hoặc giọng nói. Bé sẽ vừa được học từ mới, vừa luyện phát âm tiếng Anh chuẩn để hình thành thói quen đọc đúng ngay từ bé.

Với các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh được gợi ý ở trên, bố mẹ có thể thoải mái sử dụng hằng ngày để giúp các bé làm quen với ngôn ngữ này. Những câu nói đơn giản, ngắn gọn này sẽ là tiền đề cho việc học tiếng Anh giao tiếp của con sau này. Vậy nên, bố mẹ hãy cố gắng giao tiếp với con càng nhiều càng tốt nhé! Bên cạnh đó, để bé có thể phát triển khả năng tiếng Anh, bố mẹ nên tải ELSA Pro về máy và hướng dẫn bé luyện tập mỗi ngày để bé có thể hình thành phản xạ tiếng Anh tự nhiên.

1. Chủ đề hội thoại tiếng Anh cho trẻ em đơn giản

Chào hỏi các buổi trong ngày
Chủ đề hỏi đáp về lứa tuổi
Chủ đề hỏi đáp đồ vật
Chủ đề món ăn, thức uống
Chủ đề sở thích, thói quen

2. Mẫu hội thoại tiếng Anh cho bé với ba mẹ

Kids: Good morning, mom/dad! (Chào buổi sáng ba/mẹ)
Parents: Good morning. Have you brushed your teeth yet! (Chào buổi sáng con yêu! Con đã đánh răng chưa vậy?)
Kids: Yes, I’m done. What are you doing? (Con vừa đánh răng rồi ạ! Ba/mẹ đang làm gì đó?)
Parents: I’m cooking breakfast. What would you like to eat? (Ba/mẹ đang nấu bữa sáng. Con muốn ăn gì nào?)
Kids: I like noodles. Many thanks, mom/dad! (Con thích mỳ ba/mẹ nhé! Cảm ơn ba/mẹ rất nhiều!)