Các món ăn là một chủ đề quen thuộc trong hành trình học ngoại ngữ của nhiều bạn nhỏ. Hãy cùng ELSA Speak khám phá nền ẩm thực đa dạng thông qua 100+ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây nhé!
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các món ăn phổ biến nhất
1. Từ vựng các món ăn khai vị bằng tiếng Anh
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Salad /ˈsæl.əd/ (n) món rau trộn | We have salad for lunch. (Chúng tôi có rau trộn cho bữa trưa.) My mother ordered a mixed salad. (Mẹ tôi đã gọi món rau trộn.) |
Baguette /bæɡˈet/ (n) bánh mì Pháp | A baguette is a type of bread that originated in France. (Baguette là một loại bánh mì có nguồn gốc từ Pháp.) Does this restaurant serve baguettes? (Nhà hàng này có phục vụ món bánh mì Pháp không?) |
Kimchi dish /ˈkɪm.tʃi dɪʃ/ (n) kim chi | The kimchi dish is the starter. (Kim chi sẽ là món khai vị.) Can I order a kimchi dish, mom? (Con có thể gọi món kim chi không mẹ?) |
Cheese biscuit /tʃiːz ˈbɪs.kɪt/ (n) bánh quy phô mai | We have some homemade cheese biscuits. (Chúng tôi có một ít bánh quy phô mai tự làm.) The cheese biscuit is my favorite appetizer. (Bánh quy phô mai là món tráng miệng yêu thích của tôi.) |
2. Từ vựng tiếng Anh món ăn chính
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Mixed grill /ˌmɪkst ˈɡrɪl/ (n) đồ nướng thập cẩm | Do you know any restaurants serving mixed grill? (Bạn có biết nhà hàng nào phục vụ món nướng thập cẩm không?) A mixed grill is one of the most famous main courses of this restaurant. (Đồ nướng thập cẩm là một trong những món chính nổi tiếng của nhà hàng này.) |
Hotpot /ˈhɑːt.pɑːt/ (n) lẩu | We usually eat hotpot on chilly days. (Chúng tôi thường ăn lẩu vào những ngày trời se lạnh.) The main course for today is the traditional hotpot. (Món chính của ngày hôm nay là lẩu truyền thống.) |
Spaghetti Bolognese /spəˌɡet̬.i boʊ.ləˈniːz/ (n) mỳ Ý số thịt bò băm | I am cooking spaghetti bolognese. (Tôi đang nấu món mỳ Ý sốt thịt bò băm.) Spaghetti bolognese is the best-selling dish in this local restaurant. (Mỳ Ý sốt thịt bò băm là món bán chạy nhất ở nhà hàng địa phương này.) |
Beef soup /biːf suːp/ (n) súp bò | This beef soup is a little bit salty. (Món súp bò này hơi mặn một chút.) My mom taught me how to make a perfect beef soup. (Mẹ tôi đã dạy tôi cách để nấu một món súp bò hoàn hảo.) |
Steak /steɪk/ (n) bít tết | My mom is cooking steak for dinner. (Mẹ tôi đang nấu món bít tết cho bữa tối.) Can I put some pepper on your steak? (Tôi có thể cho một ít tiêu vào bít tết của bạn được không?) |
3. Từ vựng các món ăn tráng miệng bằng tiếng Anh
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Ice cream /ˈaɪs ˌkriːm/ (n) kem | I love eating ice cream on hot summer days. (Tôi rất thích ăn kem trong những ngày hè nóng nực.) This store sells more than 30 flavors of ice cream. (Cửa hàng này bán hơn 30 vị kem.) |
Mixed fruit /mɪkst ˈfruːt/ (n) trái cây trộn | My daughter loves mixed fruits. (Con gái của tôi rất thích ăn trái cây trộn.) Would you like mixed fruits for dessert? (Bạn có muốn dùng hoa quả trộn để tráng miệng không?) |
Apple pie /ˈæp.əl paɪ/ (n) bánh táo | Apple pie is a mouth-watering dessert. (Bánh táo là một món tráng miệng hấp dẫn.) We have apple pie for dessert. (Chúng tôi ăn tráng miệng bằng bánh táo.) |
Cheesecake /ˈtʃiːz.keɪk/ (n) bánh phô mai | Do you like lemon cheesecake or almond cheesecake? (Bạn thích bánh phô mai chanh hay bánh phô mai hạnh nhân?) My older brother loves strawberry cheesecake. (Anh trai tôi rất thích bánh phô mai dâu tây.) |
Smoothie /ˈsmuː.ði/ (n) sinh tố | Drinking fruit smoothies is very good for your health. (Uống sinh tố rất tốt cho sức khỏe của bạn.) I am in the habit of drinking smoothies in the morning. (Tôi có thói quen uống sinh tố vào buổi sáng.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nhanh
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Hamburger /ˈhæmˌbɝː.ɡɚ/ (n) bánh mì kẹp | How much does a king-size hamburger cost? (Một chiếc bánh mì kẹp cỡ lớn có giá bao nhiêu?) You may gain weight if you consume many hamburgers. (Bạn có thể tăng cân nếu bạn ăn quá nhiều bánh mì kẹp.) |
Pizza /ˈpiːt.sə/ (n) bánh pizza | Don’t forget to buy a pizza! (Đừng quên mua một chiếc pizza nhé!) My favorite fast food is pizza. (Đồ ăn nhanh ưa thích của tôi là bánh pizza.) |
Toast /toʊst/ (n) bánh mì nướng | They had toast and orange juice for breakfast. (Họ đã ăn bánh mì nướng cùng nước cam vào bữa sáng.) My father does not like toast. (Bố tôi không thích bánh mì nướng.) |
Ham /hæm/ (n) giăm bông | My mother bought ham in the supermarket. (Mẹ tôi mua giăm bông trong siêu thị.) The ham was delicious. (Món giăm bông rất ngon.) |
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn Việt Nam
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Stuffed pancake /stʌft ˈpæn.keɪk/ (n) bánh cuốn | My elder sister went to the grocery to get some ingredients for Vietnamese stuffed pancakes. (Chị gái tôi đến cửa hàng tạp hóa để mua một số nguyên liệu làm bánh cuốn.) I usually eat stuffed pancakes for breakfast. (Tôi thường ăn bánh cuốn vào bữa sáng.) |
Fish sauce /fɪʃ sɑːs/ (n) nước mắm | We use fish sauce to increase the flavor of foods. (Chúng tôi sử dụng nước mắm để món ăn thêm đậm đà.) Fish sauce is a popular condiment in Vietnam. (Nước mắm là một loại gia vị phổ biến ở Việt Nam.) |
Pancake /ˈpæn.keɪk/ (n) bánh xèo | Have you ever eaten Vietnamese pancakes? (Bạn đã ăn bánh xèo bao giờ chưa?) Pancake is a popular street food in Vietnam. (Bánh xèo là một món ăn đường phố nổi tiếng tại Việt Nam.) |
Onion pickles /ˈʌn.jən ˈpɪk.əl/ (n) dưa hành | Onion pickles are a traditional Vietnamese food. (Dưa hành là một món ăn truyền thống của người Việt.) My grandmother is making onion pickles. (Mẹ tôi đang làm món dưa hành.) |
Salted vegetables /ˈsɑːl.tɪd ˈvedʒ.tə.bəl/ (n) dưa muối | My grandmother gave me the recipe for salted vegetables. (Bà ngoại tôi đã cho tôi công thức làm món dưa muối.) These salted vegetables look delicious. (Món dưa muối này trông thật ngon.) |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn nước ngoài
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Croissant /kwɑːˈsɑ̃ː/ (n) bánh sừng bò | I’m preparing some croissants for breakfast. (Tôi đang chuẩn bị một vài chiếc bánh sừng bò cho bữa sáng.) I bought some croissants from the bakery. (Tôi đã mua một vài chiếc bánh sừng bò từ tiệm bánh đó.) |
Goose liver paste /ɡuːs ˈlɪv.ɚ peɪst/ (n) pa-tê gan ngỗng | I eat some bread with goose liver paste. (Tôi ăn bánh mì với pa-tê gan ngỗng.) I know a local restaurant serving goose liver paste. (Tôi biết một nhà hàng có phục vụ món pa-tê gan ngỗng.) |
Macaron /ˌmæk.əˈrɑːn/ (n) bánh macaron | There are 5 chocolate macarons on the plate. (Trên đĩa có 5 chiếc bánh macaron.) What is your favorite macaron flavor? (Bạn thích bánh macaron vị gì?) |
Vodka /ˈvɑːd.kə/ (n) rượu Vodka | Vodka is a strong alcoholic drink. (Rượu Vodka là một loại đồ uống có cồn mạnh.) Can I have a glass of vodka? (Tôi có thể uống một ly vodka không?) |
Các từ vựng tiếng Anh khác chủ đề ăn uống
1. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ ăn uống
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Spoon /spuːn/ (n) chiếc thìa | Could you please give me the soup spoon? (Bạn có thể đưa cho tôi chiếc thìa súp được không?) You should add one more spoon of salt to the soup. (Bạn nên thêm một thìa muối vào súp.) |
Bowl /boʊl/ (n) chiếc bát | There is an empty bowl on the table. (Trên bàn có một cái bát trống.) The kid is eating a bowl of rice. (Đứa trẻ đang ăn một bát cơm.) |
Cup /kʌp/ (n) chiếc cốc | She broke a glass cup. (Cô ấy đã làm vỡ một chiếc cốc thủy tinh.) She offers me a cup of tea. (Cô ấy mời tôi một tách trà.) |
2. Từ vựng về cách chế biến món ăn
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Grill /ɡrɪl/ (v) nướng | My father is grilling fish. (Bố của tôi đang nướng cá.) We should grill the chicken rather than boil it. (Chúng ta nên nướng gà thay vì luộc nó.) |
Mince /mɪns/ (v) băm nhuyễn | The first step is to mince the beef. (Bước đầu tiên là băm nhuyễn thịt bò.) Could you please help me to mince the onion? (Bạn có thể giúp tôi băm nhuyễn hành tây được không?) |
Bake /beɪk/ (v) nướng | You should bake the potatoes for 3 to 4 minutes. (Bạn nên nướng những củ khoai tây từ 3 đến 4 phút.) In my free time, I usually bake some cakes. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường nướng một ít bánh.) |
3. Từ vựng về loại thực phẩm
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Wheat /wiːt/ (n) lúa mì | We make our living by selling wheat. (Chúng tôi kiếm sống từ việc bán lúa mì.) The farmer is planting wheat in the field. (Người nông dân đang trồng lúa mì trên cánh đồng.) |
Noodles /ˈnuː.dəl/ (n) mì | Instant noodles have a negative effect on health. (Mì ăn liền gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.) Noodles are the major component of this dish. (Thành phần chính của món ăn này là mì.) |
Dairy product /ˈder.i ˈprɑː.dʌkt/ (n) sản phẩm từ sữa | Dairy products consist of butter and cheese. (Các sản phẩm từ sữa bao gồm bơ và pho mát.) Dairy products are usually used to make cakes and ice cream. (Các sản phẩm từ sữa thường được dùng để làm bánh ngọt và kem.) |
Chicken breast /ˈtʃɪk.ɪn brest/ (n) ức gà | Eating chicken breast could help you to lose weight. (Ăn ức gà có thể giúp bạn giảm cân.) Chicken breast is quite cheap. (Ức gà có giá thành khá rẻ.) |
4. Từ vựng tiếng Anh về thói quen ăn uống
Từ vựng – Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
Breakfast /ˈbrek.fəst/ (n) bữa sáng | What do you want for breakfast? (Bạn muốn ăn gì vào bữa sáng?) Should I cook some soup for breakfast? (Tôi có nên nấu một ít súp cho bữa sáng không?) |
Dinner /ˈdɪn.ɚ/ (n) bữa tối | She had a romantic dinner in a luxury restaurant. (Cô ấy đã có một bữa tối lãng mạn tại một nhà hàng sang trọng.) I’ll take responsibility for cooking dinner. (Tôi sẽ chịu trách nhiệm nấu bữa tối.) |
Lunch /lʌntʃ/ (n) bữa trưa | You should not skip your lunch. (Bạn không nên bỏ bữa trưa.) Do you want to have lunch together? (Bạn có muốn chúng ta ăn trưa cùng nhau không?) |
Brunch /brʌntʃ/ (n) bữa sáng muộn | We usually meet for brunch on weekends. (Chúng tôi thường hẹn nhau để ăn sáng muộn vào cuối tuần.) I woke up late today, so I had to go for brunch. (Hôm nay tôi thức dậy muộn, vì vậy tôi phải đi ăn sáng muộn.) |
Mẫu câu giao tiếp chủ đề ăn uống
Mẫu câu | Từ vựng đặc biệt |
---|---|
Is there anything left to eat? I’m starving. → Còn chút gì để ăn không? Tôi sắp đói chết rồi. | To starve, v: đói meo → To be starved, v: bị bỏ đói → Starving, adj: chết đói → Starved, adj: chết đói |
That spaghetti looks stunning. My mouth is watering. → Món mì spaghetti đó trông thật bắt mắt. Miệng tôi đang chảy nước miếng đây này. | Watering, v: đang chảy nước → To water, v: đổ nước, tưới nước → Underwater, adj, adv: dưới nước → Waterless, adj: không có nước |
Welcome to my home. Please help yourself! → Chào mừng đến với nhà tôi. Hãy tự nhiên nhé! | Help, n: sự trợ giúp → To help, v: cứu giúp → Helper, n: người giúp đỡ → Helpful (adj) hữu ích # unhelpful (adj) vô ích → Helpless, adj: bơ vơ, bất lực → Helpfully (adv) hữu ích # unhelpfully (adv) vô ích → Helpessly, adv: bất lực → To help yourself: tự giúp chính mình |
Did you enjoy your lunch? Would you like anything else? → Bữa trưa của bạn có ngon miệng không? Bạn có muốn ăn gì nữa không? | To enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): tận hưởng → Enjoyment, n: sự hưởng thụ → (Un)enjoyable, adj: (không) thú vị → (Un)enjoyably, adv: (không) thú vị |
I feel incredibly full even though I only had a piece of bread for lunch. → Tôi cảm thấy vô cùng no mặc dù tôi chỉ ăn một miếng bánh mì cho bữa trưa. | Incredibly full /ɪnˈkrɛdəbli fʊl/ (n) cực kỳ đầy đủ |
Thành ngữ về các món ăn bằng tiếng Anh
Thành ngữ | Ví dụ |
---|---|
As cool as a cucumber: Chỉ người bình tĩnh, điềm đạm, ít nóng giận | He looks as cool as a cucumber before receiving the result of his test. (Anh ấy trông rất bình tĩnh trước khi nhận kết quả của bài kiểm tra.) Receive, v: nhận → Receiver, n: người nhận → Reception, n: sự thu nhận → Receivership = receiving: sự tiếp quản, quản lý → Receptionist, n: lễ tân → (Un)receptive, adj: (không) dễ tiếp thu My friend was as cool as a cucumber when she got lost in Italy last week. (Bạn của tôi rất bình tĩnh khi cô ấy đi lạc ở Ý vào tuần trước.) Friend /friend/ (n) người bạn Get lost /ɡet lɑːst/ (v) lạc đường Italy /ˈɪt̬.əl.i/ (n) nước Ý |
Go bananas: phát điên lên | The father went bananas when his son failed the exam. (Người bố nổi điên lên khi con trai đã thi trượt.) Father /ˈfɑː.ðɚ/ (n) bố Son /sʌn/ (n) con trai Exam /ɪɡˈzæm/ (n) bài thi Fail /feɪl/ (v) thất bại → Fail, n: thi trượt → Failure, n: người bị thất bại, sự thất bại → Failing, n: nhược điểm, khuyết điểm → Unfailing, adj: chắc chắn, không bao giờ chấm dứt → Unfailingly, adv: luôn luôn, lúc nào cũng… She went bananas when her brother broke her phone. (Cô ấy nổi điên lên khi đứa em trai làm vỡ điện thoại của mình.) Phone /foʊn/ (n) điện thoại Break /breɪk/ (v) làm hỏng, làm vỡ → Break, n: sự ngắt, sự gián đoạn → Outbreak, n: sự bùng nổ → Breakage, n: Chỗ nứt, đoạn nứt, đoạn vỡ → (Un)breakable, adj: (không) dễ vỡ → (Un)broken, adj: (không) bị gãy, vỡ |
To throw cold water on sth: Thái độ hời hợt, không quan tâm, tiêu cực về cái gì | Please don’t throw cold water on my idea. (Làm ơn đừng phản ứng tiêu cực về ý tưởng của tôi như thế nữa.) He always throws cold water on my opinions. (Anh ấy luôn phản ứng tiêu cực với những ý kiến của tôi.) Opinion, n: ý kiến, quan điểm → Contrary to popular opinion: trái ngược với ý kiến chung → In my humble opinion: theo ý kiến riêng của tôi → Keep your opinions to yourself: hãy giữ ý kiến cho riêng mình → Opinion is divided as to/on/over sth: mọi người có những ý kiến khác nhau |
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn uống
Để ghi nhớ từ vựng về các món ăn bằng tiếng Anh hiệu quả, các bậc phụ huynh nên khuyến khích con đặt chúng vào nhiều ngữ cảnh sinh động khác nhau thông qua việc sáng tác một đoạn văn ngắn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ, để ghi nhớ các từ “starving”, “hotpot” và “ice cream”, bé có thể triển khai một đoạn văn như sau:
My sister was starving, so she went to a local restaurant and ordered a hotpot. After finishing this main course, my sister had some mint ice cream for dessert.
*Từ vựng quan trọng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
Restaurant (n) | /ˈres.tə.rɑːnt/ | Nhà hàng |
Order (v) | /ˈɔːr.dɚ/ | Gọi món |
Main course (n) | /ˌmeɪn ˈkɔːrs/ | Món chính |
Mint (n) | /mɪnt/ | Bạc hà |
Dessert (n) | /dɪˈzɝːt/ | Món tráng miệng |
*Dịch nghĩa:
Em gái tôi rất đói, vì vậy em ấy đã đến một nhà hàng tại địa phương và gọi món lẩu. Sau khi thưởng thức xong món chính này, em ấy đã ăn một chút kem bạc hà để tráng miệng.
Bên cạnh phương pháp học trên, phụ huynh có thể hướng dẫn các con ôn luyện từ vựng tiếng Anh dưới sự giúp đỡ của ELSA Speak.
Bé sẽ được tiếp xúc với hơn 7,000 bài học, tập trung vào việc phát triển toàn diện các kĩ năng bao gồm nghe, nhấn giọng, hội thoại và ngữ điệu.
Đặc biệt, ELSA Speak sở hữu công nghệ AI có khả năng phát hiện lỗi sai trong phát âm của người dùng, từ đó cung cấp hướng dẫn sửa đổi chi tiết ngay tức thì.
Bên cạnh các từ vựng tiếng Anh cho bé về đồ ăn, bé còn được khám phá kho từ vựng khổng lồ liên quan đến hơn 192 chủ đề thông dụng khác nhau.
ELSA Speak hy vọng bài viết về từ vựng món ăn bằng tiếng Anh trên đây sẽ giúp ích cho các con trên chặng đường học tập ngoại ngữ của mình. Đặc biệt, hãy theo dõi website để cập nhật thêm nhiều kiến thức mới nhé!