Để có thể luyện nói tiếng Anh chuẩn như người bản xứ, ngoài việc nắm vững phiên âm bạn còn phải chú ý đến trọng âm của từ. Đây chính là yếu tố tạo ra ngữ điệu trong tiếng Anh, tương tự như dấu câu trong tiếng Việt.
Việc xác định trọng âm của từ đa phần vẫn có những quy tắc nhất định. Tuy nhiên, cũng sẽ có các từ đánh trọng âm đặc biệt, nằm ngoài một số quy luật cơ bản mà bạn cần nhớ.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Trọng âm tiếng Anh là gì? Vì sao phải học trọng âm tiếng Anh?
Trọng âm là một yếu tố quan trọng trong tiếng Anh, giúp từ và câu có ngữ điệu rõ ràng khi nói. Trong quá trình phát âm một từ, trọng âm sẽ được nhấn mạnh, to rõ hơn các âm khác. Dấu hiệu của âm tiết cần nhấn trọng âm là dấu phẩy đặt phía trước, thường thấy khi tra từ điển phiên âm.
Ví dụ: Từ “begin” (bắt đầu) có phiên âm là /bɪˈɡɪn/. Như vậy, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 2, ngay sau dấu phẩy.
Trong tiếng Anh, trọng âm đóng vai trò rất quan trọng. Cụ thể như sau:
Phân biệt các từ có cách viết giống nhau
Tiếng Anh có rất nhiều từ vựng có cách viết giống nhau nhưng lại khác nhau về mặt phát âm và ngữ nghĩa. Ví dụ, từ “desert” vừa có nghĩa là “sa mạc” (/ˈdezərt/), vừa có nghĩa là “rời bỏ” (/dɪˈzɜːrt/).
Do đó, trong quá trình giao tiếp, để giúp người nghe hiểu đúng điều bạn muốn truyền đạt, bạn cần đọc đúng trọng âm và phát âm của từ đó.
Tạo nên ngữ điệu cho câu nói
Trong quá trình giao tiếp, trọng âm chính là yếu tố quan trọng tạo nên ngữ điệu và điểm nhấn cho câu nói. Lúc này, thông điệp mà bạn muốn truyền tải sẽ có độ lên xuống, trầm bổng và thu hút người nghe hơn. Đây cũng là yếu tố quan trọng để thể hiện cảm xúc mà một người muốn truyền tải qua lời nói của mình.
Tự tin hơn khi giao tiếp
Khi nhấn trọng âm đúng, giọng đọc của bạn sẽ chuẩn chỉnh và lưu loát như người bản ngữ. Lúc này, bạn sẽ dễ dàng truyền tải thông điệp đến người nghe với phong thái tự tin nhất. Theo thời gian, bạn sẽ hạn chế được tình trạng “sợ” nói tiếng Anh, hình thành phản xạ tự nhiên để giao tiếp tốt hơn trong công việc và cuộc sống.
14 Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh cơ bản, dễ nhớ nhất
Bên cạnh việc tra từ điển mỗi khi muốn xác định trọng âm của một từ vựng mới, bạn có thể ghi nhớ và áp dụng các quy tắc cơ bản được đề cập dưới đây. Cách này sẽ rất thuận tiện khi bạn học tiếng Anh giao tiếp hoặc làm bài tập trọng âm, đặc biệt là những bài thi THPT.
>>> Xem ngay: 14 quy tắc trọng âm tiếng Anh đầy đủ dễ nhớ nhất
>>> Xem ngay: Tổng hợp 100+ bài tập trọng âm cơ bản có đáp án
Các từ đánh trọng âm đặc biệt mà bạn cần lưu ý
Bên cạnh 14 nguyên tắc được đề cập ở trên, bạn cũng cần chú ý các từ đánh trọng âm đặc biệt để nâng cao kỹ năng nói của mình.
1. Từ vừa là danh từ, vừa là động từ nhưng trọng âm khác nhau
Trong tiếng Anh, có những từ vựng vừa là danh từ, vừa là động từ. Vì vậy, để phân biệt được từ loại, bạn cần nắm chắc quy tắc đánh trọng âm của chúng. Về cơ bản, phiên âm của những từ này giống nhau, chỉ khác nhau ở cách nhấn âm.
Dưới đây là những từ vựng vừa là danh từ, vừa là động từ những có cách đánh trọng âm khác nhau:
Từ vựng | Trọng âm danh từ | Trọng âm động từ |
abstract /ˈæb.strækt/ | ‘abstract (trừu tượng) | ab‘stract (trừ ra/lấy ra) |
conduct /kənˈdʌkt/ | ‘conduct (hạnh kiểm) | con‘duct (hướng dẫn) |
contract /ˈkɑːn.trækt/ | ‘contract (hợp đồng) | con‘tract (co lại) |
contrast /ˈkɑːn.træst/ | ‘contrast (sự tương phản) | con‘trast (đối chiếu) |
desert /ˈdez.ɚt/ | ‘desert (sa mạc) | de‘sert đào ngũ) |
escort /esˈkɔːrt/ | ‘escort (đội hộ tống) | es‘cort (hộ tống) |
import /ˈɪm.pɔːrt/ | ‘import (hàng nhập khẩu) | im‘port (nhập khẩu) |
insult /ˈɪn.sʌlt/ | ‘insult (lời lăng mạ) | in‘sult (xúc phạm) |
object /ˈɑːb.dʒɪkt/ | ‘object (mục tiêu) | ob‘ject (phản đối) |
perfect /ˈpɝː.fekt/ | ‘perfect (sự hoàn hảo) | per‘fect (hoàn thiện) |
permit /pɚˈmɪt/ | ‘permit (giấy phép) | per‘mit (cho phép) |
present /ˈprez.ənt/ | ‘present (hiện tại) | pre‘sent (giới thiệu) |
produce /prəˈduːs/ | ‘produce (sản phẩm) | pro‘duce (sản xuất) |
protest /ˈproʊ.test/ | ‘protest (sự cự tuyệt) | pro‘test (cam đoan) |
rebel /ˈreb.əl/ | ‘rebel (người bướng bỉnh) | re‘bel (nổi loạn) |
record /rɪˈkɔːrd/ | ‘record (đĩa hát) | re‘cord (ghi lại) |
subject /ˈsʌb.dʒekt/ | ‘subject (chủ đề) | sub‘ject (chinh phục) |
2. Từ vừa là danh từ, vừa là động từ nhưng trọng âm giống nhau
Trái với trường hợp thứ nhất, ở phần này sẽ là những từ vựng vừa là động từ vừa là danh từ nhưng trọng âm không thay đổi. Cụ thể là những từ sau:
Từ vựng | Cách đánh trọng âm | Dịch nghĩa danh từ | Dịch nghĩa động từ |
answer /ˈæn.sɚ/ | ‘answer | câu trả lời | trả lời |
offer /ˈɑː.fɚ/ | ‘offer | lời đề nghị | đề nghị |
picture /ˈpɪk.tʃɚ/ | ‘picture | bức tranh | tưởng tượng, hình dung |
travel /ˈtræv.əl/ | ‘travel | du lịch | đi du lịch |
visit /ˈvɪz.ɪt/ | ‘visit | cuộc viếng thăm | viếng thăm |
advice /ədˈvaɪs/ | ad’vice | lời khuyên | khuyên bảo |
reply /rɪˈplaɪ/ | re’ply | lời hồi đáp | trả lời |
3. Các từ đánh trọng âm đặc biệt khác
Ngoài 2 nhóm từ trên, dưới đây là các từ đánh trọng âm đặc biệt bạn cần lưu ý:
Đuôi ngoại lệ | Nguyên tắc cơ bản | Từ ngoại lệ | Phiên âm | Dịch nghĩa |
-ion | Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước “-ion” | Television | /ˈteliviʒən/ | Truyền hình |
-y | Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên, kể từ âm tiết chứa “-y” | Category Obligatory | /ˈkӕtəɡəri/ /əˈbliɡətəri/ | Chủng loại Bắt buộc |
-ic | Trọng âm thường rơi vào âm tiết đứng trước đó | Politic Lunatic Arithmetic Rhetoric Catholic Heretic Arsenic Turmeric Choleric Bishopric | /ˈpɒl.ɪ.tɪk/ /ˈluː.nə.tɪk/ /əˈriθmətik/ /ˈretərik/ /ˈkӕθəlik/ /ˈherəˌtik/ /aːsnik/ /ˈtɜː.mər.ɪk/ /kɒlˈer.ɪk/ /ˈbɪʃ.ə.prɪk/ | Chính trị Người mất trí Số học Hùng biện Đạo công giáo Dị giáo Thạch tín Nghệ Dễ tức giận Giám mục |
-ee | Trọng âm thường rơi vào âm tiết chứa đuôi “-ee” | Coffee Committee | /ˈkɒf.i/ /kəˈmɪt.i/ | Cà phê Ủy ban |
-ive | Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước nó | Primitive Relative Competitive Sensitive Additive Adjective Cooperative Initiative Positive Negative Preservative Representative | /ˈprɪm.ɪ.tɪv/ /ˈrel.ə.tɪv/ /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ /ˈsen.sɪ.tɪv/ /ˈÆd.ɪ.tɪv/ /ˈædʒ.ek.tɪv/ /koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv/ /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/ /ˈpɒz.ə.tɪv/ /’neɡ.ə.tɪv/ /prɪˈzɜː.və.tɪv/ /rep.rɪˈzen.tə.tɪv/ | Nguyên thủy Liên quan đến Cạnh tranh Nhạy cảm Chất phụ gia Tính từ Hợp tác xã Sáng kiến Tích cực Từ chối Chất bảo quản Đại diện |
Trên đây là tổng hợp những quy tắc cũng như các từ đánh trọng âm đặc biệt bạn nên ghi nhớ để nâng cao kỹ năng nói và giao tiếp tiếng Anh của mình. Bên cạnh việc nắm vững các quy tắc này, bạn cần thường xuyên luyện tập để có thể giao tiếp trôi chảy, có điểm nhấn như người bản xứ.
Một trong những gợi ý đơn giản nhưng vô cùng dễ thực hiện cho bạn nếu muốn luyện tập trọng âm một cách chuẩn chỉnh là sử dụng phần mềm ELSA Speak.
Đây là ứng dụng luyện nói và giao tiếp tiếng Anh sử dụng trí tuệ nhân tạo nhằm phát hiện và sửa lỗi phát âm chính xác đến từng âm tiết. Theo đó, khi luyện tập cùng ELSA Speak, bạn sẽ được hướng dẫn cách nhả hơi, đặt lưỡi, ngữ âm, ngữ điệu.
Bên cạnh đó, từ điển thông minh ELSA cũng sẽ là trợ thủ đắc lực, giúp bạn tra cứu nhanh chóng và dễ dàng phiên âm, nghĩa và ví dụ của từ mới bất kỳ. Điều này sẽ góp phần rất lớn trong quá trình luyện tập nhấn âm của bạn.
Vậy thì còn chần chừ gì mà không cài đặt ELSA Speak để rút ngắn con đường chinh phục tiếng Anh ngay từ hôm nay!