Nhấn đúng trọng âm sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh và nói đúng ngữ điệu bản xứ. Vậy cách đánh trọng âm tiếng Anh chuẩn là như thế nào? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tổng hợp quy tắc của trọng âm tiếng Anh và mẹo học dễ nhớ nhất!

Trọng âm trong tiếng Anh là gì? Vì sao cần học trọng âm?

Trọng âm trong tiếng Anh là gì?

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trọng âm là âm tiết trong tiếng Anh, được phát âm to, rõ ràng và nhấn mạnh hơn so với các âm tiết khác trong từ, dùng để phân biệt từ này với từ khác. Khi phiên âm tiếng Anh, trọng âm được kí hiệu bằng dấu phẩy (‘), dấu (‘) đứng trước âm tiết nào thì trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đó. Thông thường, từ có 2 âm tiết trở lên mới có trọng âm.

Ví dụ: Từ beauty có phiên âm là /ˈbjuː.ti/, dấu phẩy đặt ở âm tiết đầu tiên nên trọng âm sẽ rơi vào âm tiết đầu.

>>Xem thêm:

Vì sao cần học trọng âm?

Khi nghe người bản xứ giao tiếp, bạn sẽ nhận thấy ngữ điệu trong tiếng Anh của họ rất tự nhiên, trôi chảy – đó là nhờ phát âm đúng và nhấn trọng âm chuẩn xác. Việc học nhấn trọng âm không chỉ giúp bạn nói tiếng Anh giống người bản xứ hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng nghe và hiểu trong giao tiếp. Cụ thể như sau:

  • Tránh nhầm lẫn khi giao tiếp: Ngữ điệu và trọng âm ảnh hưởng trực tiếp đến việc người nghe có hiểu đúng thông điệp bạn truyền đạt hay không. Vì vậy, luyện trọng âm ngay từ đầu là cách học tiếng Anh hiệu quả và bền vững.
  • Phát âm chuẩn hơn: Trọng âm đúng làm cho câu nói rõ ràng và dễ hiểu hơn, giúp bạn tự tin khi trò chuyện hay thuyết trình.
  • Phân biệt từ dễ gây nhầm lẫn: Ví dụ, từ “desert” nếu nhấn âm 1 là “sa mạc”, nhấn âm 2 lại có nghĩa là “bỏ rơi”. Nhấn sai trọng âm có thể dẫn đến hiểu sai ý nghĩa. Vậy nên, cách tốt nhất là luyện phát âm tiếng Anh chuẩn ngay từ lúc đầu.

>>Xem thêm:

Quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

Có 6 quy tắc cần lưu ý cho cách đánh trọng âm từ có 2 âm tiết, dựa trên loại từ (danh từ, động từ, tính từ) hoặc kết thúc của từ. Dưới đây là quy tắc chung được áp dụng đối với việc xác định và nhấn trọng âm tiếng Anh của từ có 2 âm tiết:

Cách đánh trọng âm từ có 2 âm tiết

Động từ có 2 âm tiết

Quy tắc: Hầu hết các động từ có 2 âm tiết sẽ nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • affect /əˈfekt/
  • rewrite /riːˈraɪt/
  • collapse /kəˈlæps/
  • exclude /ɪkˈskluːd/
  • pollute /pəˈluːt/

Ngoại lệ: Một số động từ vẫn nhấn ở âm tiết thứ nhất, như:

  • answer /ˈænsər/
  • enter /ˈentər/
  • happen /ˈhæpən/
  • offer /ˈɔːfər/
  • open /ˈəʊpən/

Danh từ có 2 âm tiết

Quy tắc: Phần lớn danh từ có 2 âm tiết sẽ nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/
  • camera /ˈkæm.rə/
  • cocktail /ˈkɒk.teɪl/
  • kingdom /ˈkɪŋ.dəm/
  • comment /ˈkɒm.ent/

Lưu ý đặc biệt:

Một số từ có thể thay đổi trọng âm tùy thuộc vào từ loại:

  • record (n) /ˈrek.ɔːd/ ≠ record (v) /rɪˈkɔːd/
  • desert (n) /ˈdez.ət/ ≠ desert (v) /dɪˈzɜːt/

Ngoại lệ (nhấn âm tiết thứ hai):

  • advice /ədˈvaɪs/
  • machine /məˈʃiːn/
  • mistake /mɪˈsteɪk/

Tính từ có 2 âm tiết

Quy tắc: Tính từ có 2 âm tiết thường nhấn trọng âm vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • fishy /ˈfɪʃ.i/
  • sleepy /ˈsliː.pi/
  • noisy /ˈnɔɪ.zi/
  • easy /ˈiː.zi/
  • hardy /ˈhɑː.di/

Ngoại lệ (nhấn âm tiết thứ hai):

  • alone /əˈləʊn/
  • amazed /əˈmeɪzd/
  • mature /məˈtʊr/

Từ có 2 âm tiết và được bắt đầu bằng một chữ “a”

Quy tắc: Những từ bắt đầu bằng “a” và có hai âm tiết thường nhấn vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • alive /əˈlaɪv/
  • alone /əˈləʊn/
  • afraid /əˈfreɪd/
  • agree /əˈɡriː/
  • apart /əˈpɑːt/

Từ có 2 âm tiết kết thúc bằng “y”

Quy tắc: Các từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng đuôi “-y” thường nhấn vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • happy /ˈhæp.i/
  • lucky /ˈlʌk.i/
  • busy /ˈbɪz.i/
  • noisy /ˈnɔɪ.zi/
  • funny /ˈfʌn.i/

Từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng “ever”

Quy tắc: Các từ hai âm tiết kết thúc bằng “ever” thường nhấn vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • never /ˈnev.ər/
  • ever /ˈev.ər/
  • clever /ˈklev.ər/
  • whoever /huˈev.ər/
  • whatever /wɒtˈev.ər/

Từ có 2 âm tiết và kết thúc bằng đuôi như “how, what, where”

Quy tắc: Những từ hai âm tiết kết thúc bằng how, what, where thường nhấn vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • somehow /ˈsʌm.haʊ/
  • anyhow /ˈæn.i.haʊ/
  • somewhere /ˈsʌm.weər/
  • nowhere /ˈnəʊ.weər/
  • whatever /wɒtˈev.ər/

>> Xem thêm:

  • Mẹo học cách phát âm s es và ‘s cực đơn giản dễ nhớ!
  • Tổng quan về nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết 

Đối với từ có ba âm tiết, trọng âm được xác định dựa vào đặc điểm âm tiết cuối hoặc vị trí của các nguyên âm. Có 6 quy tắc cần lưu ý cho cách đánh trọng âm từ có 3 âm tiết, được chia theo từng loại từ như động từ, danh từ và tính từ.

Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm

Quy tắc: Nếu âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • encounter /ɪnˈkaʊn.tər/
  • remember /rɪˈmem.bər/
  • consider /kənˈsɪd.ər/
  • discover /dɪsˈkʌv.ər/
  • develop /dɪˈvel.əp/

Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên

Quy tắc: Nếu âm tiết cuối là nguyên âm đôi hoặc kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba.

Ví dụ:

  • interfere /ˌɪn.təˈfɪər/
  • guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/
  • recommend /ˌrek.əˈmend/
  • volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/
  • entertain /ˌen.təˈteɪn/

Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/

Quy tắc: Nếu âm tiết thứ 2 chứa âm /ə/ hoặc /i/ (các âm yếu), trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • family /ˈfæm.əl.i/
  • cinema /ˈsɪn.ə.mə/
  • customer /ˈkʌs.tə.mər/
  • animal /ˈæn.ɪ.məl/
  • similar /ˈsɪm.ɪ.lər/

Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài / nguyên âm đôi

Quy tắc

Trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai nếu:

  • Âm tiết thứ nhất chứa /ə/ hoặc /i/
  • Hoặc âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài hoặc nguyên âm đôi

Ví dụ:

  • agenda /əˈdʒen.də/
  • banana /bəˈnɑː.nə/
  • mosquito /məˈskiː.təʊ/
  • potato /pəˈteɪ.təʊ/
  • tornado /tɔːˈneɪ.dəʊ/

Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/

Quy tắc: Nếu âm tiết thứ nhất là âm yếu /ə/ hoặc /i/, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • attractive /əˈtræk.tɪv/
  • annoying /əˈnɔɪ.ɪŋ/
  • amusing /əˈmjuː.zɪŋ/
  • exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/
  • efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/

Tính từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết 3 là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ 2 là nguyên âm dài

Quy tắc: Nếu âm tiết cuối là nguyên âm ngắn và âm tiết thứ hai là nguyên âm dài, thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • romantic /rəʊˈmæn.tɪk/
  • dramatic /drəˈmæt.ɪk/
  • fantastic /fænˈtæs.tɪk/
  • majestic /məˈdʒes.tɪk/
  • elastic /ɪˈlæs.tɪk/

>>Xem thêm: Quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết

Quy tắc đánh trọng âm đặc biệt

Ngoài những quy tắc cơ bản, tiếng Anh còn có nhiều trường hợp đặc biệt về cách đánh trọng âm. Những trường hợp này thường dựa vào tiền tố, hậu tố hoặc cấu tạo âm tiết của từ. Có tổng cộng 13 quy tắc đánh trọng âm đặc biệt mà bạn cần lưu ý như sau:

Đánh trọng âm vào từ ghép

Quy tắc:

  • Động từ ghép: Nhấn trọng âm vào âm tiết thứ hai.
  • Danh từ & tính từ ghép: Nhấn vào âm tiết thứ nhất, trừ một số ngoại lệ.

Ví dụ:

  • become /bɪˈkʌm/ (V)
  • download /ˌdaʊnˈləʊd/ (V)
  • airport /ˈerpɔːrt/ (N)
  • homesick /ˈhəʊm.sɪk/ (Adj)
  • well-done /ˌwelˈdʌn/ (Adj – ngoại lệ)

Đánh trọng âm đại từ phản thân

Quy tắc: Trọng âm luôn rơi vào phần “self” trong các đại từ phản thân.

Ví dụ:

  • myself /maɪˈself/
  • yourself /jʊəˈself/
  • himself /hɪmˈself/
  • herself /hɜːˈself/
  • ourselves /ˌaʊəˈselvz/

Từ có đuôi: sist, cur, tain, tract, self, vent, vert, test

Quy tắc: Khi từ chứa một trong các âm tiết này, trọng âm rơi vào chính âm tiết đó.

Ví dụ:

  • persist /pərˈsɪst/
  • contract /ˈkɒntrækt/
  • event /ɪˈvent/
  • subtract /səbˈtrækt/
  • protest /prəˈtest/

Từ có hậu tố -ee, –eer, -ese, -ique, -esque, -ain

Quy tắc: Trọng âm rơi vào chính âm tiết có hậu tố này.

Ví dụ:

  • agree /əˈɡriː/
  • volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/
  • Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/
  • unique /juˈniːk/
  • retain /rɪˈteɪn/

Từ có hậu tố –ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity

Quy tắc: Trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước hậu tố này.

Ví dụ:

  • iconic /aɪˈkɒnɪk/
  • foolish /ˈfuːlɪʃ/
  • fusion /ˈfjuːʒn/
  • enormous /ɪˈnɔːrməs/
  • economics /ˌekəˈnɒmɪks/

Từ có tiền tố un–, im–, en–, dis–, re–, ir–

Quy tắc: Trọng âm không rơi vào tiền tố, mà vào gốc từ.

Ví dụ:

  • replay /ˌriːˈpleɪ/
  • rewrite /ˌriːˈraɪt/
  • impossible /ɪmˈpɒsəbl/
  • export (v) /ɪkˈspɔːt/
  • dislike /dɪsˈlaɪk/

Ngoại lệ:

  • underpass /ˈʌndərpæs/
  • underlay /ˈʌndərleɪ/

Từ có hậu tố -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less

Quy tắc: Các hậu tố này không làm thay đổi trọng âm của từ gốc.

Ví dụ:

  • agree → agreement /əˈɡriːmənt/
  • rely → reliable /rɪˈlaɪəbl/
  • poison → poisonous /ˈpɔɪzənəs/
  • mean → meaningless /ˈmiːnɪŋləs/
  • govern → government /ˈɡʌvənmənt/

Từ có đuôi –graphy, -ate, –gy, -cy, -ity, -phy, -al

Quy tắc: Trọng âm đứng trước âm tiết chứa hậu tố này.

Ví dụ:

  • geography /dʒiˈɒɡrəfi/
  • investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/
  • technology /tekˈnɒlədʒi/
  • economical /ˌekəˈnɒmɪkl/
  • critical /ˈkrɪtɪkl/

Từ có âm tiết chứa “ow”

Quy tắc: Khi từ có chứa âm “ow”, trọng âm thường rơi vào âm tiết chứa âm này nếu nó tạo thành nguyên âm đôi /aʊ/.

Ví dụ:

  • allow /əˈlaʊ/
  • below /bɪˈləʊ/
  • window /ˈwɪn.dəʊ/
  • follow /ˈfɒl.əʊ/
  • tomorrow /təˈmɒr.əʊ/

Từ có âm /ɪ/ và âm /ə/

Quy tắc: Các âm tiết chứa /ɪ/ hoặc /ə/ thường không được nhấn trọng âm vì đây là âm yếu. Trọng âm sẽ rơi vào âm tiết khác có nguyên âm mạnh hơn.

Ví dụ:

  • animal /ˈæn.ɪ.məl/
  • possible /ˈpɒs.ə.bəl/
  • banana /bəˈnɑː.nə/
  • agenda /əˈdʒen.də/
  • condition /kənˈdɪʃ.ən/

Từ bắt đầu bằng “every”

Quy tắc: Những từ bắt đầu bằng “every” thường nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên.

Ví dụ:

  • everyone /ˈev.ri.wʌn/
  • everything /ˈev.ri.θɪŋ/
  • everyday /ˈev.ri.deɪ/
  • everywhere /ˈev.ri.weər/
  • everyman /ˈev.ri.mæn/

Từ chỉ số lượng có đuôi -teen và -ty

Quy tắc:

  • Với số -teen: trọng âm rơi vào đuôi -teen (âm tiết thứ hai).
  • Với số -ty: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.

Ví dụ:

  • thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
  • thirty /ˈθɜː.ti/
  • fourteen /ˌfɔːˈtiːn/
  • forty /ˈfɔː.ti/
  • fifteen /ˌfɪfˈtiːn/ vs fifty /ˈfɪf.ti/

Cách xác định trọng âm trong tiếng Anh 

Để học phát âm hiệu quả, trước tiên bạn cần biết cách xác định đúng trọng âm của từ. Có hai phương pháp phổ biến và dễ áp dụng nhất:

Dùng từ điển (Cambridge/Oxford/ELSA Speak)

Sử dụng các từ điển uy tín như Từ điển Cambridge, Oxford hoặc ứng dụng luyện phát âm như ELSA Speak là cách đơn giản và chính xác nhất để xác định trọng âm.

Với từ điển Cambridge hoặc Oxford, trọng âm được ký hiệu bằng dấu (ˈ) trước âm tiết được nhấn.

Ví dụ: từ “develop” sẽ được phiên âm là /dɪˈvel.əp/, nghĩa là trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

ELSA Speak ngoài việc hiển thị cách phát âm, ứng dụng còn nhận diện giọng nói, chấm điểm theo chuẩn bản ngữ và hướng dẫn sửa lỗi phát âm từng âm tiết, bao gồm cả trọng âm. Đây là một công cụ rất hữu ích nếu bạn muốn rèn luyện phát âm thực tế và cải thiện rõ rệt sau từng bài học. Click tham khảo ngay!

Nhận biết qua ngữ điệu khi nghe

Một cách tự nhiên hơn để xác định trọng âm là nghe người bản xứ nói và chú ý cách họ nhấn từ.

Âm tiết được nhấn thường được đọc rõ, cao và dài hơn. Âm tiết không nhấn sẽ yếu hơn, có thể bị rút gọn thành /ə/ hoặc /ɪ/.

Một số từ thay đổi trọng âm theo từ loại, ví dụ:

  • record (n) /ˈrek.ɔːd/ – nhấn trọng âm đầu
  • record (v) /rɪˈkɔːd/ – nhấn trọng âm sau

Cách đánh trọng âm trong câu

Không chỉ từng từ đơn lẻ mà cả câu trong tiếng Anh cũng có trọng âm, ảnh hưởng lớn đến ngữ điệu, tốc độ nói và mức độ tự nhiên trong giao tiếp. Dưới đây là các quy tắc cụ thể giúp bạn xác định trọng âm trong từng loại câu:

Đánh trọng âm trong câu hỏi Yes/No

Với câu hỏi Yes/No, trọng âm thường rơi vào từ mang nghĩa chính hoặc phần được người hỏi muốn nhấn mạnh. Các trợ động từ như do, can, are không mang trọng âm.

Ví dụ:

  • Do you LIKE it? (Bạn thích nó hông?)
  • Can she SWIM well? (Cô ấy có thể bơi tốt không?)

Trong hội thoại, nếu người hỏi nghi ngờ hoặc muốn làm rõ một phần nào đó, họ cũng có thể nhấn trọng âm vào chính từ đó để thể hiện thái độ.

Ví dụ:
A: I heard you went to London last weekend.

B: I went to PARIS, not London.

(A: Tôi nghe nói bạn đi London cuối tuần rồi đúng hông.

B: Tôi đã đi Paris, hông phải London.)
→ Trọng âm rơi vào Paris để sửa lại thông tin.

Đánh trọng âm trong Wh- question

Câu hỏi bắt đầu bằng Wh- words như who, what, where, when, why, how thường có trọng âm rơi vào từ để hỏi và động từ chính trong câu, vì đây là hai thành phần mang thông tin quan trọng nhất.

Ví dụ:

  • What TIME is it? (Mấy giờ rồi?)
  • Where are you GOING? (Bạn đang đi đâu?)

Tuy nhiên, nếu người hỏi muốn nhấn vào phần cần làm rõ, có thể chuyển trọng âm theo ngữ cảnh.

Câu khẳng định

Trong câu khẳng định, trọng âm thường rơi vào động từ chính, danh từ, tính từ, hoặc trạng từ – những thành phần đóng vai trò truyền tải ý nghĩa chính của câu.

Ví dụ:

  • She WORKS in a BANK. (Tôi làm việc tại 1 ngân hàng.)
  • It’s a BEAUTIFUL DAY today. (Hôm này là một ngày đẹp trời.)
  • They QUICKLY RAN to the station. (Họ nhanh chóng chạy đến trạm tàu.)

Các từ như she, in, a, it’s, to là structure words nên không mang trọng âm.

Câu phủ định

Với câu phủ định, ngoài việc nhấn vào động từ chính hoặc danh từ, người nói thường nhấn mạnh vào từ mang ý nghĩa phủ định như not, don’t, can’t, won’t… để làm nổi bật sự đối lập.

Ví dụ:

  • I DON’T like her. (Tôi không thích cô ấy.)
  • She WON’T come today. (Hôm nay tôi sẽ không đến.)
  • They HAVEN’T seen it. (Họ đã không thấy nó.)

Tuy nhiên, nếu người nói muốn sửa sai thông tin, họ có thể chuyển trọng âm sang phần bị đối chiếu:

Ví dụ

A: Sarah doesn’t have the report?

B: No, SARAH doesn’t, but JAMES has it.
(A: Sarah không có báo cáo? 

B: Không, Sarah không, nhưng James có nó.)

Bài tập về quy tắc đánh trọng âm

Bài tập

Bài tập 1: Chọn từ có cách đánh trọng âm, nhấn âm đúng

  1. A. reCORD   B. REcord
  2. A. CONtract   B. conTRACT
  3. A. PREsent   B. preSENT
  4. A. PHOtograph   B. photoGRAPH
  5. A. INsult   B. insULT
  6. A. EXport   B. exPORT
  7. A. REject   B. reJECT
  8. A. PROduce   B. proDUCE
  9. A. COMfort   B. comFORT
  10. A. IMport   B. imPORT
  11. A. CONduct   B. conDUCT
  12. A. DEsert   B. deSERT
  13. A. ADult   B. adULT
  14. A. REview   B. reVIEW
  15. A. SUBject   B. subJECT
  16. A. PROgress   B. proGRESS
  17. A. CONflict   B. conFLICT
  18. A. INcrease   B. inCREASE
  19. A. EXample   B. exAMPLE
  20. A. REcording   B. reCORDing
  21. A. DIScount   B. disCOUNT
  22. A. COMplete   B. comPLETE
  23. A. PROject   B. proJECT
  24. A. REsearch   B. reSEARCH
  25. A. DEcline   B. deCLINE
  26. A. IMmigrate   B. imMIGrate
  27. A. CONfuse   B. conFUSE
  28. A. REgular   B. reGUlar
  29. A. EXercise   B. exERcise
  30. A. CONfident   B. conFIdent
  31. A. INterest   B. inTERest
  32. A. UNusual   B. unUSual
  33. A. PREdict   B. preDICT
  34. A. REsult   B. reSULT
  35. A. OBject   B. obJECT
  36. A. CONfession   B. conFESsion
  37. A. EXplore   B. exPLORE
  38. A. REgret   B. reGRET
  39. A. SUBscribe   B. subSCRIBE
  40. A. INvitation   B. inVITation
  41. A. PROfessor   B. proFESSor
  42. A. DEfine   B. deFINE
  43. A. REsume   B. reSUME
  44. A. CONtact   B. conTACT
  45. A. EXhibition   B. exHIBition
  46. A. REcords   B. reCORDS
  47. A. UNderstand   B. unDERstand
  48. A. PROmote   B. proMOTE
  49. A. INterview   B. inTERview
  50. A. REpeat   B. rePEAT

  Bài tập 2: Chọn từ có trọng âm tiếng Anh khác với các từ còn lại 

  1. A. darkness    B. warmth     C. market     D. remark
  2. A. begin     B. comfort     C. apply     D. suggest
  3. A. direct     B. idea     C. suppose     D. figure
  4. A. revise     B. amount     C. village     D. desire
  5. A. standard     B. happen     C. handsome     D. destroy
  6. A. scholarship     B. negative     C. development D. purposeful
  7. A. ability     B. acceptable     C. education     D. hilarious
  8. A. document     B. comedian     C. perspective     D. location
  9. A. provide     B. product     C. promote     D. profess
  10. A. different     B. regular     C. achieving     D. property
  11. A. teacher     B. singer     C. dancer     D. musician
  12. A. country     B. village     C. alone     D. mountain
  13. A. expect     B. destroy     C. market     D. permit
  14. A. arrive     B. open     C. answer     D. succeed
  15. A. happily     B. clever     C. loudly     D. advise
  16. A. educate     B. calculate     C. biology     D. organize
  17. A. careful     B. hopeful     C. attract     D. funny
  18. A. history     B. economy     C. visitor     D. physics
  19. A. remember     B. decide     C. answer     D. explain
  20. A. reply     B. answer     C. offer     D. enter
  21. A. noisy     B. lovely     C. amazing     D. sleepy
  22. A. complain     B. agree     C. comfort     D. begin
  23. A. student     B. teacher     C. develop     D. singer
  24. A. beauty     B. artist     C. dancer     D. police
  25. A. cancel     B. happen     C. listen     D. report
  26. A. copy     B. finish     C. agree     D. open
  27. A. reply     B. follow     C. attract     D. happen
  28. A. famous     B. careful     C. modern     D. include
  29. A. arrive     B. begin     C. permit     D. happen
  30. A. comfort     B. famous     C. artist     D. advise

  Bài tập 3: Đánh trọng âm cho từ 

  1. attract
  2. comfortable
  3. develop
  4. information
  5. biology
  6. document
  7. musician
  8. police
  9. organize
  10. negative
  11. engineer
  12. successful
  13. cancel
  14. education
  15. visitor
  16. location
  17. happen
  18. happiness
  19. improvement
  20. photograph

Đáp án

Bài tập 1

1B11A21B31A41B
2A12B22B32A42B
3B13A23A33B43B
4A14B24B34B44A
5B15B25B35A45A
6A16A26B36B46A
7B17A27B37A47A
8A18A28A38B48B
9B19B29A39B49A
10A20B30A40B50B

Bài tập 2

1D11D21C
2B12C22C
3D13C23C
4C14A24D
5D15D25D
6C16C26C
7D17C27C
8A18B28D
9B19C29D
10C20A30D

Bài tập 3

  1. Động từ 2 âm tiết → trọng âm rơi vào âm 2
  2. Tính từ 3 âm tiết, trọng âm rơi vào âm 1 (ngoại lệ phổ biến)
  3. Động từ 3 âm tiết → trọng âm rơi vào âm 2
  4. Danh từ có đuôi -tion → trọng âm rơi trước đuôi
  5. Danh từ 4 âm tiết, trọng âm rơi vào âm 2
  6. Danh từ 3 âm tiết → trọng âm rơi âm 1
  7. Danh từ đuôi -cian → trọng âm rơi vào âm cuối
  8. Danh từ 2 âm tiết → trọng âm âm 2 (ngoại lệ)
  9. Động từ có đuôi -ize → trọng âm thường rơi âm đầu nếu có 3 âm
  10. Tính từ 3 âm tiết → trọng âm âm 1
  11. Đuôi -eer → trọng âm rơi vào chính đuôi
  12. Đuôi -ful không mang trọng âm → rơi vào âm 2
  13. Động từ ngoại lệ → trọng âm âm 1
  14. Đuôi -tion → trọng âm ngay trước
  15. Danh từ → trọng âm âm 1
  16. Đuôi -tion → trọng âm ngay trước
  17. Động từ 2 âm tiết → ngoại lệ rơi vào âm 1
  18. Danh từ đuôi -ness → trọng âm âm 1
  19. Đuôi -ment → trọng âm ngay trước
  20. 3 âm tiết, danh từ → trọng âm âm 1

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập trọng âm cơ bản có đáp án

ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm chuẩn chỉnh như người bản ngữ

Đọc đúng trọng âm luôn là thử thách đối với hầu hết người học tiếng Anh. Phần lớn người học thường quên mất việc nhấn trọng âm, dẫn đến phát âm không chuẩn, người nghe không hiểu, còn người sẽ gặp khó khăn khi nghe người bản xứ nói.

Hiểu được điều này, ELSA Speak đã thiết kế lộ trình học để hỗ trợ tốt nhất việc phát âm và nhấn trọng âm chuẩn như người bản ngữ. Người học sẽ tiếp cận được với các bài học luyện tập phát âm của tất cả 44 âm tiết trong tiếng Anh theo bảng phiên âm IPA chuẩn quốc tế. 

Luyện tiếng Anh giao tiếp

ELSA PREMIUM TRỌN ĐỜI – GIẢM 30%

Giá gốc: 6.800.000Đ còn 4.760.000Đ
Nhập mã: VNPRELT nhận ưu đãi
SALE ELSA BÙNG NỔ - Ưu Đãi Bất Ngờ
  • Lộ trình học theo sở thích, ngành nghề
  • Nội dung bài học cập nhật liên tục
  • 200+ chủ đề công việc và cuộc sống
  • 8,000+ bài học, 25,000+ bài luyện tập
  • Gia sư song ngữ AI kèm 1:1
  • Thời gian học trọn đời

Ứng dụng công nghệ nhận diện giọng nói AI tiên tiến nhất, ELSA Speak là App xác định trọng âm chuẩn, giúp người học phát hiện và sửa lỗi sai khi phát âm tiếng Anh. Từ điển phát âm chuyên biệt cũng hỗ trợ hiệu quả trong luyện tập phát âm cũng như bổ sung vốn từ vựng. 

Với hàng ngàn bài học, luyện tập, App học tiếng Anh ELSA Speak đã giúp cho 90% người học phát âm chuẩn, nhấn đúng trọng âm. Nhờ đó, họ cảm thấy tự tin trong giao tiếp. 95% người dùng không còn ngượng ngùng khi nói tiếng Anh và có tới 68% người dùng có thể giao tiếp tiếng Anh lưu loát

Các câu hỏi thường gặp về trọng âm trong tiếng Anh

Làm sao để xác định trọng âm trong tiếng Anh?

Bạn có thể xác định trọng âm của từ bằng cách dựa vào một số nguyên tắc sau:

  • Từ loại: Danh từ, động từ, tính từ thường có quy tắc đánh trọng âm riêng. Danh từ hai âm tiết thường nhấn âm 1 (TAble), còn động từ thường nhấn âm 2 (reLAX).
  • Đuôi từ (hậu tố): Một số hậu tố sẽ quyết định hoặc ảnh hưởng đến vị trí trọng âm như:
    • Trọng âm rơi vào âm tiết trước hậu tố: economic /ˌekəˈnɒmɪk/
    • Trọng âm ngay trên hậu tố: volunteer /ˌvɒlənˈtɪə/
  • Số lượng âm tiết: Từ có 2-3 âm tiết thường có quy luật riêng. Từ dài hơn thường cần tra từ điển để xác định.
  • Tra từ điển chuẩn: Từ điển như Oxford, Cambridge, hoặc các app học phát âm như ELSA Speak sẽ hiển thị dấu nhấn trọng âm rõ ràng (ký hiệu /ˈ/ đứng trước âm tiết được nhấn).

Trọng âm có cần học thuộc không?

Không cần học thuộc toàn bộ, nhưng bạn nên:

  • Nắm các quy tắc phổ biến (theo từ loại, đuôi từ).
  • Luyện nghe thường xuyên để tạo cảm giác quen tai.
  • Ghi chú và luyện lại các từ mình phát âm sai hoặc gặp khó khăn.

Trọng âm khác gì với phát âm?

  • Phát âm là cách bạn nói âm thanh của từng từ hoặc từng âm (vd: /s/ khác /ʃ/).
  • Trọng âm là âm tiết được nhấn mạnh hơn trong một từ (nói rõ, cao, mạnh hơn).

Ứng dụng nào giúp luyện trọng âm hiệu quả?

  • ELSA Speak: Phân tích giọng nói, đánh giá chính xác lỗi phát âm & nhấn trọng âm sai, phù hợp người mới bắt đầu.
  • Oxford Learner’s Dictionary: Tra cứu từ kèm phiên âm và trọng âm chuẩn.
  • Cambridge Dictionary: Cung cấp phát âm bản xứ (Anh-Anh và Anh-Mỹ).

>> Xem thêm:

Để cải thiện khả năng phát âm và nhấn trọng âm của mình, bạn hãy tải và trải nghiệm ngay các bài học của ELSA Speak. Đồng thời hãy theo dõi thêm nhiều bài viết tại danh mục phương pháp học giao tiếp để có thêm nhiều thông tin mới nhé!