Việc nắm vững cách đọc phân số trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn trong các bài toán mà còn giúp bạn thể hiện tỷ lệ, phân chia và sự so sánh chính xác. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu cách đọc phân số trong tiếng Anh một cách đơn giản.
Phân số trong tiếng Anh là gì?
Phân số trong tiếng Anh là fraction. Cấu tạo phân số trong tiếng Anh tương tự như trong tiếng Việt, bao gồm hai thành phần chính: tử số và mẫu số, được ngăn cách nhau bằng dấu gạch ngang.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Đối với phân số hỗn, tử số và mẫu số được chia cách bằng một dấu gạch ngang, nhưng có thể chứa cả phần nguyên.
Ví dụ:
- 1/2 tiếng Anh là one-half hoặc one-two (một nửa).
Khi phân số có phần nguyên, ta gọi đó là hỗn số. Hỗn số bao gồm một số nguyên và một phân số, ví dụ:
- 1 1/2 tiếng Anh là one and a half (một và một nửa).
- 3 3/4 tiếng Anh là three and three-fourths (ba và ba phần tư).

Cách đọc phân số trong tiếng Anh chi tiết
Để đọc phân số trong tiếng Anh một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ cách sử dụng số đếm và số thứ tự.
Cách viết, đọc tử số tiếng Anh
Tử số trong phân số được viết và đọc theo số đếm (cardinal numbers). Dưới đây là bảng ví dụ:
Phân số | Cách đọc tử số |
1/8 | One eighth |
3/4 | Three fourths |
5/6 | Five-sixths |
7/2 | Seven over two (hoặc Seven halves, nếu muốn chỉ kiểu hỗn số) |
9/10 | Nine tenths |
Cách viết, đọc mẫu số tiếng Anh
Mẫu số có thể được chia thành 2 trường hợp chính:
Trường hợp 1: Mẫu số có 1 chữ số
Khi mẫu số có 1 chữ số, bạn sẽ dùng số thứ tự (ordinal numbers) để đọc mẫu số, và thêm “s” nếu tử số lớn hơn 1.
Phân số | Cách đọc mẫu số |
3/5 | Three fifths |
7/8 | Seven eighths |
2/9 | Two ninths |
Trường hợp 2: Mẫu số có từ hai chữ số trở lên
Khi mẫu số có hai chữ số trở lên, ta đọc tử số bình thường và mẫu số theo cách đọc số bình thường hoặc đọc từng chữ số riêng lẻ.
Phân số | Cách đọc mẫu số |
25/36 | Twenty-five thirty-sixths |
105/200 | One hundred five over two hundred |
312/543 | Three hundred twelve over five hundred forty-three |
Lưu ý:
- Khi mẫu số có từ hai chữ số trở lên, ngoài việc đọc số theo quy tắc, bạn cũng có thể lựa chọn đọc mẫu số theo cách thông thường, không sử dụng số thứ tự.
- Với các phân số có mẫu số lớn hơn 9, bạn sẽ đọc mẫu số theo cách over. Nếu mẫu số là một số đơn giản (như 25/36), bạn có thể sử dụng số thứ tự (thirty-sixths).

Cách viết, đọc hỗn số tiếng Anh
Hỗn số bao gồm phần nguyên và phần phân số. Để đọc hỗn số, bạn cần đọc phần nguyên trước và sau đó nối với phân số bằng từ and. Đây là cách cấu trúc chung để đọc hỗn số trong tiếng Anh.
Hỗn số | Cách đọc |
2 1/3 | Two and one-third |
5 7/8 | Five and seven-eighths |
3 5/9 | Three and five-ninths |
7 1/2 | Seven and one-half |
4 2/5 | Four and two-fifths |
Lưu ý về cách chia động từ:
- Chủ ngữ số ít: Nếu chủ ngữ là một danh từ số ít, chia động từ ở dạng số ít (is/was).
- Chủ ngữ số nhiều: Nếu chủ ngữ là số nhiều (ví dụ: “three halves”), chia động từ ở dạng số nhiều (are/were).
- Danh từ không đếm được: Dùng động từ ở dạng số ít (is/was). Mặc dù có vẻ là một số phân số, danh từ không đếm được sẽ giữ nguyên động từ số ít.
- Câu có thì hiện tại hoặc quá khứ: Động từ cần được chia phù hợp với thì của câu, chú ý chia đúng với thời gian. Ví dụ: One-half is finished (hiện tại) và One-half was completed (quá khứ).
- Các động từ bất quy tắc: Đối với động từ bất quy tắc, chia động từ đúng theo hình thức của chủ ngữ, ví dụ:was, were, is, are.

Trường hợp đặc biệt của phân số trong tiếng Anh
Phân số với tử số là 1:
Khi tử số là 1, bạn có thể đọc mẫu số theo cách dùng số thứ tự số ít (như half, third, quarter), không thêm “s” vào mẫu số. Mẫu số từ 3 trở lên, Thêm “a” trước mẫu số khi đọc.
Ví dụ:
Phân số | Cách đọc |
1/2 | One half hoặc a half |
1/3 | One third hoặc a third |
1/4 | One quarter hoặc a quarter |
1/10 | One tenth |
Phân số có mẫu số là số tròn:
Phân số có mẫu số là 10, 100, 1.000… Đọc “th” thay vì “s” cho mẫu số trong những trường hợp này.
Phân số | Cách đọc |
1/10 | One tenth |
1/100 | One hundredth |
1/1000 | One-thousandth hoặc One over a thousand |
3/1000 | Three thousandth |
1/100 | One hundredth hoặc one percent |
Các phân số có phần tử số khác 1:
Khi tử số lớn hơn 1, bạn sẽ đọc phần tử số bằng số đếm thông thường và phần mẫu số theo số thứ tự có “s” ở cuối.
Phân số | Cách đọc |
2/5 | Two fifths |
3/8 | Three-eighths |
Một số trường hợp đặc biệt khác:
Phân số | Cách đọc |
1/4 | A quarter |
3/4 | Three quarters |
1/8 | An eighth |
>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh thông minh, giúp người dùng cải thiện kỹ năng nói và phát âm một cách hiệu quả. Ứng dụng sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến để phân tích và cung cấp phản hồi chi tiết về cách phát âm của người dùng. Tải ELSA Speak và trải nghiệm ngay hôm nay!

Cách dùng phân số trong tiếng Anh khi giao tiếp
Diễn tả sự tương đối
Phân số thường được sử dụng để mô tả một phần so với tổng thể, giúp ta biểu đạt tỷ lệ phần tương đối của một số lượng nào đó.
Ví dụ:
- Two-thirds of the students are present. (Hai phần ba số học sinh có mặt.)
- She ate three-fourths of the cake. (Cô ấy đã ăn ba phần tư chiếc bánh.)
- Only one-fifth of the population voted in the election. (Chỉ có một phần năm dân số tham gia bỏ phiếu trong cuộc bầu cử.)
Phân chia, phân phối
Phân số cũng được sử dụng khi muốn chia sẻ hoặc phân phối một thứ gì đó thành các phần nhỏ hơn.
Ví dụ:
- They divided the pizza into eighths. (Họ chia chiếc pizza thành tám phần.)
- Each person will receive one-third of the prize money. (Mỗi người sẽ nhận một phần ba số tiền thưởng.)
Biểu thị tỷ lệ
Phân số có thể dùng để biểu thị tỷ lệ giữa hai số, giúp miêu tả sự so sánh giữa chúng.
Ví dụ:
- The exchange rate is two dollars for every euro. (Tỷ giá hối đoái là hai đô la cho mỗi euro.)
- The recipe calls for one cup of flour to three cups of milk. (Công thức yêu cầu một chén bột mì cho ba chén sữa.)

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Chọn cách đọc đúng cho các phân số dưới đây:
- 3/4
A. Three quarters
B. Three fourths
C. Three fifths
D. Three thirds - 1/5
A. One fifth
B. One fifths
C. One fourth
D. One third - 2/7
A. Two sevenths
B. Two seventh
C. Two eights
D. Two sixths - 6/10
A. Six tenths
B. Six tenth
C. Six twelfths
D. Six fifths - 5/6
A. Five six
B. Five sixths
C. Five fifths
D. Five fourths - 4/9
A. Four eighths
B. Four ninths
C. Four fifths
D. Four sevens - 1/8
A. One eighth
B. One eighths
C. One six
D. One-tenth - 7/10
A. Seven tens
B. Seven tenths
C. Seven eighths
D. Seven sixths - 3/5
A. Three fifths
B. Three fifths
C. Three sixths
D. Three four - 8/12
A. Eight twelfths
B. Eight sixths
C. Eight thirds
D. Eight fourths
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
A | A | A | A | B | B | A | B | A | A |
Bài 2 – Đọc hỗn số bằng tiếng Anh
- 1 1/2
- 3 2/5
- 2 3/4
- 5 1/8
- 4 5/6
- 6 3/10
- 7 4/9
- 8 7/10
- 9 2/3
- 3 5/12
Đáp án
- One and one-half
- Three and two-fifths
- Two and three-fourths
- Five and one-eighth
- Four and five-sixths
- Six and three-tenths
- Seven and four-ninths
- Eight and seven-tenths
- Nine and two thirds
- Three and five twelfths
>> Xem thêm:
- Cấu trúc, cách dùng Aware of, có ví dụ
- Since và For: Phân biệt, cách dùng kèm bài tập có đáp án chi tiết
- In order that là gì? Phân biệt với cấu trúc in order to, so that
Từ việc đọc phân số đơn giản đến các trường hợp phức tạp hơn, bạn chỉ cần chú ý đến cách sử dụng các số đếm và số thứ tự. Hy vọng với hướng dẫn cách đọc phân số trong tiếng Anh ELSA Speak mang lại, bạn sẽ cảm thấy tự tin khi đọc và sử dụng phân số trong tiếng Anh. Theo dõi ngay Giao tiếp hàng ngày nằm trong mục Tiếng Anh giao tiếp để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích!