Bạn đã được học về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Vậy còn rút gọn mệnh đề quan hệ, bạn đã từng tìm hiểu về phần kiến thức này chưa? Trong bài viết dưới đây, ELSA Speak sẽ cung cấp tới các bạn chi tiết về rút gọn hay giản lược mệnh đề quan hệ thường được dùng trong tiếng Anh. 

Rút gọn mệnh đề quan hệ là gì

Mệnh đề quan hệ rút gọn là mệnh đề được viết dưới dạng giản lược giúp cho câu văn rõ nghĩa hơn và tránh dài dòng quá mức. Mệnh đề quan hệ được rút gọn bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ và trợ động từ/động từ tobe trong câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:  The girl who is calling you is your best friend, right? 

-> The girl calling you is your best friend, right?

(Cô gái đang gọi cho bạn chính là bạn thân của bạn đúng không?)

6 cách rút gọn mệnh đề quan hệ trong câu

Mệnh đề quan hệ rút gọn theo 6 cách

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ

Rút gọn mệnh đề quan hệ xác định với các đại từ quan hệ đóng chức năng là tân ngữ trong câu.

Cách rút gọn: Lược bỏ đại từ quan hệ, nếu có giới từ đứng trước đại từ thì đưa ra cuối mệnh đề quan hệ.  

Ví dụ: 

– It’s the best play that I have ever seen. (Đây là vở kịch hay nhất mà tôi từng xem).

-> It’s the best play I have ever seen.

– The knife with which you cut the fruit was really sharp. (Con dao mà bạn cắt trái cây thực sự rất sắc bén).

-> The knife you cut the fruit with was really sharp.

Xem thêm: 

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Nếu trong mệnh đề quan hệ động từ ở dạng chủ động, bạn dùng cụm hiện tại phân từ thay cho mệnh đề đó.

Cách rút gọn: Lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ, đưa động từ chính về nguyên mẫu và thêm đuôi – ing.

Ví dụ:

– The dog which is barking is mine. (Con chó đang sủa là con chó của tôi).

-> The dog barking is mine. 

– The woman who works at this company wants to find another job. (Người phụ nữ làm việc ở công ty này muốn tìm một công việc khác).

->  The woman working at this company wants to find another job.

Lưu ý: Khi chuyển động từ sang dạng Ving, sẽ xảy ra trường hợp đặc biệt là động từ “have”. Thay vì dùng “having” thì bạn hoàn toàn có thể bỏ qua động từ này và thay thế bằng bằng “with” hoặc “without” (nếu như động từ là “not having”).

Ví dụ: People who have difficulty in talking with others, usually want to be alone.

-> People having difficulty in talking with others usually want to be alone.

-> People with difficulty in talking with others usually want to be alone. (Người gặp khó khăn khi giao tiếp với người khác, thường muốn ở một mình).

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ing

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed/V3

Trong trường hợp mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, bạn dùng cụm quá khứ phân từ thay cho mệnh đề đó.

Cách rút gọn: Lược bỏ đại từ quan hệ và trợ động từ to be, sau đó giữ nguyên động từ chính ở dạng V3.

Ví dụ: The skirt that was ordered last weekend has been delivered to our address. 

-> The skirt ordered last weekend has been delivered to our address. (Chiếc váy đặt mua cuối tuần trước đã được giao đến địa chỉ của chúng tôi).

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng V-ed/V3

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng To + verb

  • Dùng khi danh từ đứng trước có các cụm từ sau đây bổ nghĩa: The only, the first, the second,… the last, so sánh nhất.

Ví dụ: David is the first person who enters the room.

-> David is the first person to enter the room. (David là người đầu tiên vào phòng).

  • Dùng khi động từ have/had

Ví dụ: I have many things that I must do at the office.

-> I have many things to do at the office. (Tôi có nhiều việc phải làm ở văn phòng).

  • Dùng khi đầu câu là here (to be), there (to be)

Ví dụ: There are five letters that have to be written today 

-> There are five letters to be written today. (Có 5 lá thư phải viết hôm nay).

Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ bằng bằng to + verb

  • Nếu chủ ngữ ở hai mệnh đề khác nhau, bạn cần thêm cụm “for somebody” trước “to+verb”.

Ví dụ: Do you know the place where she goes for a walk?

-> Do you know a place for her to go for a walk? (Bạn có biết cô ấy đi dạo ở đâu không?)

  • Nếu chủ ngữ của câu, mệnh đề là đại từ chung chung, không cụ thể một ai như we, you, everyone, khi giản lược bạn không cần ghi từ này ra.

Ví dụ: We like the Italians with whom we lived.

-> We like the Italians that we lived with. (Chúng tôi thích những người Ý, người mà chúng tôi sống cùng)

  • Trường hợp có các giới từ như “on”, “with” đứng trước đại từ quan hệ, khi giản lược cần phải cho giới từ xuống cuối câu.

Ví dụ: We had a small house in which we lived 3 years ago.

-> We had a small house to live in 3 years ago. (Chúng tôi có một ngôi nhà nhỏ mà chúng tôi đã sống vào 3 năm trước)

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng cụm danh từ

Được dùng khi công thức mệnh đề quan hệ có dạng: 

S + be + danh từ/cụm danh từ/cụm giới từ

Cách rút gọn: Lược bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, chỉ giữ lại cụm danh từ.

Ví dụ: 

– We visited Finger island, which is the most-visited place in Phu Quoc. (Chúng tôi đã thăm hòn Móng Tay, điểm tham quan nhất định phải tới ở Phú Quốc).

-> We visited Finger island, the most-visited place in Phu Quoc.

– I have met the girl, who is the hot girl in this school. (Tôi vừa gặp cô gái là hotgirl của trường này).

-> I have met a hot girl in this school.

Rút gọn mệnh đề quan hệ bằng tính từ/cụm tính từ

Khi mệnh đề quan hệ miêu tả về người hoặc vật, bạn có thể lược bỏ “which + to be” nhưng giữ lại tính từ/cụm tính từ.

Ví dụ: That man, who is very handsome, is in a relationship with my ex-girlfriend. (Anh chàng đẹp trai kia đang hẹn hò với người yêu cũ của tôi).

-> That man, very handsome, is in a relationship with my ex-girlfriend.

ELSA Test

Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh

  • Xác định chính xác động từ đang ở thể nào: bị động, chủ động…
  • Nếu động từ của mệnh đề quan hệ là “have” và not having, bạn chuyển sang “with” và ”without”.

Ví dụ: The girl who does not have a book cannot join the class.

=> The girl without a book cannot join the class.

  • Trường hợp khi câu ở dạng chủ động, sau khi được rút gọn, động từ trở thành being, bạn có thể lược bỏ being mà không ảnh hưởng tới ý nghĩa của câu.

Ví dụ: The children who are playing in the garden are very happy.

=> The children being playing in the garden are very happy.

=> The children playing in the garden are very happy.

  • Khi trong câu có một cụm danh từ và một đại từ nhân xưng đứng gần nhau hoặc có hai cụm danh từ liên tiếp nhau, đó là câu mệnh đề quan hệ đã rút gọn bằng cách lược bỏ đại từ quan hệ. 

Ví dụ: The book I borrowed from the library is very interesting.

=> Cụm danh từ “the book” và đại từ nhân xưng “I” đứng gần nhau => Đây là mệnh đề quan hệ rút gọn.

Lưu ý khi rút gọn mệnh đề quan hệ

Xem thêm: Câu bị động (Passive Voice): Định nghĩa, cấu trúc và cách dùng

Bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ [có đáp án]

Bài tập 1: Viết lại câu ở dạng mệnh đề quan hệ rút gọn

1. I have eaten some apples which my mother bought.

2. We have an available room where you can stay one night.

3. She is the only child of Mr Nam who is the principal of this school.

4. The girl who is in white is my best friend.

5. Last week, I bought a vacuum cleaner which doesn’t work now.

Bài tập 2: Rút gọn các mệnh đề quan hệ

1. The book that is on the table is mine.

2. The man who lives next door is a doctor.

3. The car which was parked outside has been stolen.

4. The students who are studying in the library are very quiet.

5. The house that was built last year is very modern.

Bài tập Rút gọn các mệnh đề quan hệ

Xem thêm: 

Bài tập 3: Dùng cấu trúc rút gọn mệnh đề quan hệ để viết lại câu

1. The book that he gave me is very interesting.

2. The man who is talking to your sister is my uncle.

3. The cake which was made by my mother is delicious.

4. The students who are playing soccer are from Class 10A.

5. The letter that was written by Jane reached me yesterday.

Đáp án bài tập rút gọn mệnh đề quan hệ

Bài tập 1:

1. I have eaten some apples my mother bought.

2. We have an available room for you to stay one night.

3. She is the only child of Mr. Nam, the principal of this school.

4. The girl in white is my best friend. 

5. Last week, I bought a vacuum cleaner without working now.

Bài tập 2:

1. The book on the table is mine.

2. The man living next door is a doctor.

3. The car parked outside has been stolen.

4. The students studying in the library are very quiet.

5. The house built last year is very modern.

Xem thêm:

Bài tập 3:

1. The book he gave me is very interesting.

2. The man talking to your sister is my uncle.

3. The cake made by my mother is delicious.

4. The students playing soccer are from Class 10A.

5. The letter written by Jane reached me yesterday.

Luyện tiếng Anh giao tiếp

ELSA PRO Trọn Đời – GIẢM 86%

Giá gốc: 10.995.000Đ còn 1.566.000Đ
Nhập mã: VNNPR để nhận giá ưu đãi
SLAE đậm tháng 11 - Nhận ưu đãi ngay hôm nay
  • Từ điển ELSA
  • Nội dung bài học cập nhật liên tục
  • 200+ chủ đề công việc và cuộc sống
  • 8,000+ bài học
  • 25,000+ bài luyện tập
  • Thời gian học KHÔNG GIỚI HẠN

Hy vọng những kiến thức ELSA vừa cung cấp ở trên sẽ giúp bạn dễ dàng rút gọn mệnh đề quan hệ nhanh chóng và chính xác nhất. Đừng quên tải ứng dụng ELSA Speak để vận dụng các kiến thức về mệnh đề quan hệ khi giao tiếp tiếng Anh hàng ngày nhé!

Các câu hỏi thường gặp:

1. Mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh là gì?

Mệnh đề quan hệ rút gọn trong tiếng Anh là mệnh đề được viết dưới dạng giản lược giúp cho câu văn rõ nghĩa hơn và tránh dài dòng quá mức. Mệnh đề quan hệ rút gọn bằng cách bỏ đi đại từ quan hệ và trợ động từ/động từ tobe trong câu.

2. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ không xác định.

Đối với mệnh đề quan hệ không xác định (Non – defining clause), rút gọn bằng cách bỏ đại từ quan hệ và động từ to be, chỉ giữ lại cụm danh từ.
Ví dụ: I have met the girl, who is the hot girl in this school. -> I have met a hot girl in this school.