Trong tiếng Anh, cách nói tạm biệt không chỉ đơn thuần là “Goodbye.” Từ những lời chia tay thân mật đến cách tạm biệt lịch sự, mỗi hoàn cảnh đều có cách diễn đạt phù hợp, giúp bạn để lại ấn tượng tốt với người nghe. Hãy cùng ELSA Speak khám phá hơn 70 cách nói tạm biệt tiếng anh thông dụng để giao tiếp tự nhiên, gần gũi hơn trong từng tình huống.
Tạm biệt tiếng Anh là gì?
Tạm biệt trong tiếng Anh thường được dịch là “goodbye”. Tuy nhiên, có nhiều cách khác nhau để nói lời tạm biệt, tùy thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa người nói.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
Mike: Thanks for the great dinner!
Lisa: I’m glad you enjoyed it!
Mike: I had a wonderful time.
Lisa: Me too! Let’s do this again soon.
Mike: For sure! See you later!
Lisa: See you later! Have a good night!
Cách chào tạm biệt tiếng Anh thông dụng nhất
Cách chào | Dịch nghĩa |
Goodbye! | Tạm biệt! |
Take care! | Giữ gìn sức khỏe nhé! |
See you later! | Gặp lại sau nhé! |
Farewell! | Tạm biệt! |
Bye-bye! | Tạm biệt! |
Catch you later! | Hẹn gặp lại sau nhé! |
Have a great day! | Chúc ngày mới tốt lành! |
Until we meet again! | Cho đến khi gặp lại! |
See you soon! | Sớm gặp lại nhé! |
Take it easy! | Thư giãn đi! |
Cách chào tạm biệt tiếng Anh theo hoàn cảnh
Chào tạm biệt tiếng anh lịch sự, trang trọng
Cách chào | Dịch nghĩa |
Goodbye | Chào tạm biệt |
Farewell | Tạm biệt |
I wish you all the best | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp |
Have a great day | Chúc bạn một ngày tuyệt vời |
Best regards | Trân trọng |
I hope to see you again | Hy vọng gặp lại bạn |
It was a pleasure meeting you | Rất vui được gặp bạn |
Wishing you success | Chúc bạn thành công |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
I appreciate your time | Tôi trân trọng thời gian của bạn |
Tình huống đời thường, thân thiết
Cách chào | Dịch nghĩa |
See you later | Gặp bạn sau nhé |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
Catch you later | Gặp lại sau nha |
Bye for now | Tạm biệt bây giờ nhé |
Talk to you later | Nói chuyện sau nhé |
Later | Tạm biệt |
Until next time | Đến lần sau nhé |
Keep in touch | Giữ liên lạc nhé |
See ya | Hẹn gặp lại nha |
Don’t be a stranger | Đừng quên liên lạc |
Tạm biệt khi kết thúc cuộc gọi thoại
Cách chào | Dịch nghĩa |
Thanks for your time | Cảm ơn bạn đã dành thời gian |
It was nice talking to you | Rất vui được nói chuyện với bạn |
Let’s talk again soon | Hẹn gặp lại sớm |
I’ll catch up with you later | Tôi sẽ liên lạc sau |
Bye for now | Tạm biệt bây giờ nhé |
Until next time | Đến lần sau nhé |
I appreciate the call | Tôi trân trọng cuộc gọi |
Keep in touch | Giữ liên lạc nhé |
I’ll talk to you later | Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau |
Have a great day | Chúc bạn một ngày tốt lành |
Khi sử dụng email
Cách chào | Dịch nghĩa |
Best regards | Trân trọng |
Sincerely | Kính chào |
Looking forward to hearing from you | Mong nhận được phản hồi từ bạn |
Kind regards | Kính chào |
Thank you | Cảm ơn bạn |
Wishing you all the best | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp |
Yours faithfully | Trân trọng |
Respectfully | Kính trọng |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
Until next time | Đến lần sau nhé |
Sử dụng từ “lóng”, viết tắt
Cách chào tạm biệt tiếng anh bằng tiếng lóng, từ viết tắt | Dịch nghĩa |
Peace out | Chào thân ái |
B4N (Bye for now) | Tạm biệt nhé |
Laters | Gặp sau nha |
I’m out | Tôi đi đây |
Catch ya later | Hẹn gặp lại nha |
TTYL (Talk to you later) | Nói chuyện sau nhé |
I’m heading out | Tôi đi đây |
Gotta bounce | Tôi phải đi đây |
Gotta run | Tôi phải đi |
Cheerio! | Tạm biệt |
Stay safe | Hãy cẩn thận |
CYA (See you again) | Gặp lại sau nhé. |
Talk soon | Nói chuyện sớm nhé |
Until next time | Đến lần sau nhé |
GTG (Got to go) | Phải đi thôi |
Chào tạm biệt nơi công sở
Cách chào | Dịch nghĩa |
I’ll see you at the meeting | Hẹn gặp bạn ở cuộc họp |
Thank you for your hard work | Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ |
Have a productive day | Chúc bạn một ngày làm việc hiệu quả |
Until next time | Đến lần sau nhé |
Take care | Giữ gìn sức khỏe |
I look forward to our next meeting | Mong chờ cuộc họp tiếp theo |
Keep up the good work | Tiếp tục phát huy nhé |
It’s been a pleasure working with you | Rất vui được làm việc cùng bạn |
Wishing you success in your project | Chúc bạn thành công trong dự án |
I’ll see you tomorrow | Hẹn gặp bạn vào ngày mai |
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 50 câu chúc ngủ ngon tiếng Anh hay và dễ nhớ nhất
- Tổng hợp bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch
- 100+ Từ vựng các con vật bằng tiếng Anh thông dụng, đầy đủ nhất
Với hơn 70 cách nói tạm biệt tiếng Anh và các loại câu tiếng Anh phù hợp từng ngữ cảnh, bạn đã sẵn sàng để giao tiếp hàng ngày tự tin và tự nhiên hơn. Để phát âm chuẩn và cải thiện khả năng tiếng Anh hiệu quả, hãy thử sử dụng ELSA Speak – Ứng dụng luyện nói với công nghệ nhận diện giọng nói thông minh, giúp bạn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách toàn diện.