Cảm ơn là câu nói thông dụng trong giao tiếp hằng ngày, có thể sử dụng đối với mọi mối quan hệ. Thế nhưng bạn đã biết nói lời cảm ơn tiếng Anh sao cho hay chưa? Hãy cùng tìm hiểu những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh hay nhất trong bài viết sau nhé!

Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh đơn giản, thông dụng

Một số cách nói lời cảm ơn tiếng Anh đơn giản, dễ áp dụng trong cuộc sống:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Lời cảm ơnDịch nghĩaNgữ cảnh/ cách dùng
Thank you.Cảm ơn.Dùng được trong mọi tình huống.
Thanks. Cảm ơn.Sử dụng thân mật, với một người bạn ngang hàng hoặc người ít tuổi hơn.
Many thanks. Cảm ơn nhiều.Cách bày tỏ lời cảm ơn thân mật.
Thank you very much. Cảm ơn rất nhiều.Cảm ơn rất nhiều (nhấn mạnh bạn rất biết ơn).
No, thank you.Không, cảm ơn.Từ chối một cách lịch sự.
Okay, thank you.OK cảm ơn bạn.Đồng ý với một giải pháp hoặc đề nghị.
Thank you, my friend.Cám ơn bạn tôi.Để cảm ơn một người bạn.
Thanks a million.Cảm ơn rất nhiều.Để cảm ơn ai đó rất nhiều một cách giản dị.
Thanks a ton.Cảm ơn rất nhiều.Để cảm ơn ai đó rất nhiều một cách thân mật.
Thanks a bunch.Cảm ơn nhiều.Để cảm ơn ai đó trong giao tiếp thông thường.
Thank you for everything.Cảm ơn bạn vì tất cả.Cách cảm ơn sâu sắc và bày tỏ sự cảm kích.
Thank you, have a nice day.Cảm ơn, chúc một ngày tốt lành.Cách lịch sự để kết thúc cuộc trò chuyện.
Thank you for your help.Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.Cảm ơn vì đã giúp đỡ bạn.
Thank you for coming.Cảm ơn vì đã đến. Cảm ơn ai đó đã có mặt trong một sự kiện nào đó. 
Thank you for the gift.Cảm ơn vì món quà.Cách cảm ơn ai đó đã tặng quà cho bạn.
Thank you for listening.Cám ơn vì đã lắng nghe.Để cảm ơn ai đó đã bỏ thời gian lắng nghe bạn chia sẻ.
Thanks in advance.Cảm ơn trước.Để cảm ơn ai đó vì những điều họ sẽ làm cho bạn.
Thank you for the ride. Cảm ơn bạn đã chở mình.Cảm ơn ai đó đã chở bạn hoặc cảm ơn tài xế taxi.
Thank you for your service.Cảm ơn dịch vụ của bạn.Cảm ơn người phục vụ.
Thank you, brother.Cám ơn anh.Cảm ơn anh trai hoặc ai đó giống như anh trai của bạn.
Thank you, sister. Cảm ơn chị.Cảm ơn chị gái hoặc ai đó giống như chị của bạn.
I’m so grateful.Tôi rất biết ơn.Để bày tỏ lòng biết ơn.
I appreciate it.Tôi rất cảm kích.Cách bày tỏ sự biết ơn trước những hỗ trợ từ người khác.
I can’t thank you enough.Tôi không thể cảm ơn thế nào cho đủ.Thể hiện lòng biết ơn sâu sắc.
That’s so kind of you.Bạn thật là tốt.Để cảm ơn ai đó vì những việc mà họ đã làm cho bạn (đáng lẽ ra họ không cần làm).
You’ve been a big help.Bạn đã giúp đỡ rất nhiều.Cảm ơn vì đã giúp đỡ.
I couldn’t have done it without you.Tôi không thể làm được điều đó nếu không có bạn giúp.Bày tỏ sự cảm kích trước sự giúp đỡ của ai đó.
I really appreciate your help.Tôi rất đánh giá cao (hoặc cảm kích) trước sự giúp đỡ của bạn.Bày tỏ sự đánh giá cao, trân trọng sự giúp đỡ. 
I value your support.Sự hỗ trợ của bạn thật đáng giá.Bày tỏ sự biết ơn, cảm kích.
Một số mẫu câu cảm ơn bằng tiếng Anh thông dụng

Cách nói lời cảm ơn tiếng Anh trang trọng

Một số cách nói lời cảm ơn trang trọng trong tiếng Anh:

Lời cảm ơnDịch nghĩaNgữ cảnh/ cách dùng
Thank you.Cảm ơn.Phù hợp mọi hoàn cảnh.
Thank you very much.     Cảm ơn rất nhiều.Phù hợp mọi hoàn cảnh.
Thank you, sir.Cảm ơn ngài.Cách cảm một cách xã giao.
Accept my endless gratitude.Chấp nhận lòng biết ơn vô tận của tôi.Một cách bày tỏ lòng biết ơn rất trang trọng.
I sincerely appreciate your help.Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn.Một cách trang trọng để thể hiện sự cảm kích vì ai đó đã giúp đỡ bạn.
Please accept my deepest thanks.   Xin hãy nhận lời cảm ơn sâu sắc nhất của tôi.Một cách rất trang trọng để cảm ơn, thường được sử dụng trong các văn bản.
I appreciate your assistance.Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.Thường được dùng nhiều trong môi trường kinh doanh.
Your assistance/work is sincerely appreciated.Sự giúp đỡ/Công việc của bạn được đánh giá cao một cách chân thành.Được sử dụng trong môi trường kinh doanh để cảm ơn ai đó vì sự giúp đỡ hoặc công việc của họ.
Thank you for your time.Cảm ơn bạn đã dành thời gian.Thường được sử dụng trong các cuộc họp hoặc sau một cuộc phỏng vấn việc làm.
Thank you for your feedback.Cảm ơn phản hồi của bạn.Sử dụng sau khi ai đó cung cấp phản hồi có giá trị (chẳng hạn là khách hàng).
Thank you for your consideration.Cảm ơn bạn đã xem xét.Được sử dụng trong môi trường kinh doanh, ví dụ như sau khi được mời phỏng vấn xin việc.
Thank everyone for…Cảm ơn tất cả mọi người vì…Nó thường được sử dụng khi nói chuyện với một nhóm người.
Many thanks for your email.Cám ơn bạn vì đã gửi email.Được sử dụng trong các bức thư và email.
Trong các tình huống trang trọng cần dùng lời cảm ơn phù hợp

Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh trong 1 số tình huống cụ thể

Khi nhận được sự giúp đỡ

Lời cảm ơnDịch nghĩaNgữ cảnh/ cách dùng
That’s very kind of you. Bạn thật tốt bụngKhi một ai đó đã làm một điều rất tốt.
You made my day.Bạn đã làm ngày của tôi trở nên tuyệt vời.Cảm ơn ai đó giúp đỡ bạn khiến tâm trạng bạn tốt hơn.
You’re awesome! Bạn thật tuyệt vời!Khen ngợi người khác khi họ giúp đỡ bạn.
I owe you one.Tôi nợ bạn một lần.Cảm ơn ai đó giúp đỡ bạn vượt qua khó khăn và cũng là lời hứa bạn sẽ giúp đỡ lại họ trong tương lai.
Thanks for having my back. Cảm ơn vì đã ủng hộ tôi.Khi ai đó luôn ủng hộ và giúp đỡ những việc bạn làm.
I’m really grateful for your help.Tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn rất nhiều.Khi ai đó giúp đỡ bạn vượt qua khó khăn.
This means a lot to me. Điều này có ý nghĩa rất lớn đối với tôi.Khi ai đó luôn ủng hộ và giúp đỡ những việc bạn làm.

Viết thư/ Email cảm ơn

Lời cảm ơnDịch nghĩaNgữ cảnh/ cách dùng
How are you? I just wanted to say thank you very much for your help! I couldn’t have done everything without you.Bạn có khỏe không? Tôi chỉ muốn nói cảm ơn rất nhiều vì sự giúp đỡ của bạn! Tôi không thể làm được mọi thứ nếu không có bạn.Lời cảm ơn gửi tới bạn bè hoặc thành viên gia đình.
I received your gift. It’s lovely! Thank you for remembering my birthday. I truly appreciate it. It means a lot to me!Tôi đã nhận được quà của bạn. Nó thật dễ thương! Cảm ơn bạn vì đã nhớ ngày sinh nhật của tôi. Tôi thực sự rất cảm kích vì món quà này. Nó có ý nghĩa với tôi rất nhiều!Lời cảm ơn về món quà.
With this short letter, I wanted to thank you for your advice and assistance throughout the academic year. I’m really grateful for such a wonderful teacher.Với bức thư ngắn này, em muốn cảm ơn lời khuyên và sự giúp đỡ của thầy/cô trong suốt năm học qua. Em thực sự biết ơn người giáo viên tuyệt vời như vậy.Lời cảm ơn dành cho thầy cô.
I appreciate your thoughtful gift from yesterday. I can’t thank you enough for your kind words and encouragement when I was going through a difficult time.Xin cảm ơn bạn vì món quà ý nghĩa ngày hôm qua. Tôi không thể nói hết sự biết ơn với những lời nói và sự động viên của bạn khi tôi trải qua thời kỳ khó khăn.Lời cảm ơn dành cho bạn bè luôn bên bạn khi khó khăn.
It was delightful conversing with you during the meeting last week. I deeply appreciate your time and effort in helping me with my project.Rất vui được trò chuyện với bạn tại cuộc họp tuần trước. Tôi rất đánh giá cao thời gian và công sức mà bạn đã dành để giúp tôi hoàn thành dự án của mình.Lời cảm ơn đến đối tác, đồng nghiệp.

Cách phản hồi khi người khác cảm ơn tiếng Anh

Tình huống bình dân

Một số cách phản hồi lời cảm ơn của người khác trong các tình huống bình dân thường ngày:

  • Don’t mention it (Không có gì đâu mà)
  • It was nothing (Không có gì)
  • No big deal (Chẳng có gì to tát cả đâu)
  • Think nothing of it (Đừng có bận tâm nhé)
  • No problem (Không vấn đề gì đâu)
  • You’re welcome! It was my pleasure to help (Không có gì! Rất vui được giúp đỡ)
  • No problem at all! I’m glad I could assist you (Không vấn đề gì cả! Tôi rất vui được giúp bạn)
  • You’re very welcome! I’m always here to help (Không có gì đâu mà! Tôi luôn sẵn sàng để giúp bạn)
  • Don’t mention it! I’m happy that I could be of service (Đừng bận tâm! Tôi vui vì tôi có thể giúp đỡ bạn)
  • It was nothing! I’m glad I could assist you (Không sao đâu! Rất vui được giúp bạn)
  • My pleasure! I’m glad I could help make things easier for you (Vinh hạnh của tôi! Tôi rất vui khi giúp cho mọi việc trở nên dễ dàng hơn đối với bạn)
  • It’s no trouble at all! I’m here to help whenever you need it (Không có vấn đề gì cả! Tôi ở đây để giúp bạn bất cứ lúc nào bạn cần)
  • You’re very welcome! I’m always here to support you (Rất hân hạnh được giúp đỡ! Tôi luôn ở đây để hỗ trợ bạn)
Phản hồi những lời cảm ơn một cách tinh tế sẽ giúp thắt chặt tình cảm

Tình huống trang trọng

Một số cách phản hồi lời cảm ơn của người khác trong các tình huống trang trọng:

  • You’re welcome! It was my pleasure to assist (Không có gì! Đó là niềm vui của tôi khi được hỗ trợ bạn)
  • It’s nothing, really. I’m just glad I could help (Không có gì cả, thực sự đấy. Tôi rất vui khi có thể giúp bạn)
  • I appreciate your kind words. It means a lot to me (Tôi đánh giá cao những lời khen của bạn. Nó có ý nghĩa rất lớn với tôi)
  • I’m honored to have been able to help (Tôi rất vinh dự khi có thể giúp đỡ)
  • It’s my pleasure to assist you (Đó là niềm vui của tôi khi được hỗ trợ bạn)
  • Thank you for acknowledging my efforts (Cảm ơn bạn đã công nhận những nỗ lực của tôi)
  • I’m glad I could be of assistance. Thank you for your appreciation (Tôi vui mừng khi có thể giúp đỡ. Cảm ơn bạn vì đã đánh giá cao tôi)

Học cách diễn đạt lời cảm ơn tiếng Anh cùng ELSA Speak

Bạn hoàn toàn có thể học cách diễn đạt lời cảm ơn với các tính năng ELSA AI của ELSA Premium. Bạn có thể thoải mái trò chuyện, tự tạo cuộc nói chuyện theo ý muốn của bản thân để có thể rèn luyện các chủ đề mà mình quan tâm. ELSA Premium cũng sẽ giúp bạn phân tích, sửa lỗi phát âm, dùng từ, giúp bạn phát âm chuẩn và trò chuyện tự nhiên hơn.

Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn trang bị những cách nói cảm ơn bằng tiếng Anh hay để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Đừng quên đồng hành cùng ELSA Speak trong hành trình học tiếng Anh mỗi ngày bạn nhé!