Với hơn 100 từ vựng về cảm xúc được tổng hợp trong bài viết này, bạn sẽ tự tin thể hiện bản thân một cách trọn vẹn nhất. Từ những cung bậc vui buồn đến những trạng thái phức tạp, chúng tôi đều có từ vựng phù hợp. Hãy cùng ELSA Speak luyện tập phát âm chuẩn xác và nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
Từ vựng về cảm xúc tiếng Anh (emotions) thông dụng
Từ vựng về cảm xúc tiếng Anh mang nghĩa tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Amused | /əˈmjuːzd/ | Vui vẻ, thích thú | He was amused by the funny story. (Anh ấy rất thích thú câu chuyện hài hước đó.) |
Delighted | /dɪˈlaɪtɪd/ | Rất hạnh phúc | She was delighted to receive the award. (Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được giải thưởng.) |
Ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | Vô cùng hạnh phúc | The fans were ecstatic when their team won the championship. (Các fan hâm mộ vô cùng hạnh phúc khi đội của họ vô địch.) |
Enthusiastic | /ɪnθju:ziˈæstɪk/ | Nhiệt tình | He is very enthusiastic about his new job. (Anh ấy rất nhiệt tình với công việc mới của mình.) |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Phấn khích, hứng thú | I’m so excited about our trip to Paris! (Tôi rất háo hức về chuyến đi Paris của chúng ta!) |
Great | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời | That’s a great idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!) |
Happy | /’hæpi/ | Hạnh phúc | I’m happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.) |
Intrigued | /ɪnˈtriːɡd/ | Hiếu kỳ | I was intrigued by the mysterious story. (Tôi rất tò mò về câu chuyện bí ẩn đó.) |
Keen | /kiːn/ | Ham thích, tha thiết | She is keen on learning new languages. (Cô ấy rất thích học ngôn ngữ mới.) |
Nonplussed | /ˌnɒnˈplʌst/ | Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì | I was nonplussed by his sudden question. (Tôi ngạc nhiên đến nỗi không biết phải trả lời câu hỏi đột ngột của anh ấy như thế nào.) |
Overwhelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | Choáng ngợp | I was overwhelmed by the beauty of the scenery. (Tôi choáng ngợp trước vẻ đẹp của phong cảnh.) |
Over the moon | /ˈoʊvər ðə muːn / | Rất sung sướng | She was over the moon when she got the promotion. (Cô ấy rất sung sướng khi được thăng chức.) |
Overjoyed | /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/ | Cực kỳ hứng thú | They were overjoyed at the birth of their first child. (Họ vô cùng hạnh phúc khi đứa con đầu lòng ra đời.) |
Positive | /ˈpɑːzətɪv/ | Lạc quan | She has a very positive attitude towards life. (Cô ấy có một thái độ rất lạc quan đối với cuộc sống.) |
Relaxed | / rɪˈlækst / | Thư giãn, thoải mái | I feel so relaxed after a long bath. (Tôi cảm thấy rất thư giãn sau khi tắm bồn.) |
Seething | / siːðɪŋ / | Rất tức giận nhưng giấu kín | He was seething with anger but said nothing. (Anh ấy rất tức giận nhưng không nói gì.) |
Surprised | /sə’praɪzd/ | Ngạc nhiên | I was surprised to see him here. (Tôi rất ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đây.) |
Terrific | /təˈrɪfɪk/ | Tuyệt vời | You did a terrific job! (Bạn đã làm một công việc tuyệt vời!) |
Wonderful | /ˈwʌndərfl/ | Tuyệt vời | It was a wonderful day. (Đó là một ngày tuyệt vời.) |

Từ vựng về cảm xúc tiếng Anh mang nghĩa tiêu cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Angry | /ˈæŋgri/ | Tức giận | He is angry because she lied to him. (Anh ấy rất tức giận vì cô ấy đã nói dối anh ấy.) |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Lo lắng | I feel anxious about my upcoming exam. (Tôi cảm thấy rất lo lắng về kỳ thi sắp tới.) |
Annoyed | /əˈnɔɪd/ | Bực mình | She is annoyed with him for being late. (Cô ấy rất bực mình vì anh ấy đến muộn.) |
Appalled | /əˈpɔːld/ | Rất sốc | I was appalled by the news of the accident. (Tôi rất sốc khi nghe tin về vụ tai nạn.) |
Apprehensive | /ˌæprɪˈhensɪv/ | Hơi lo lắng | I’m feeling a bit apprehensive about starting a new job. (Tôi cảm thấy hơi lo lắng khi bắt đầu công việc mới.) |
Arrogant | /ˈærəgənt/ | Kiêu ngạo | His arrogant attitude really annoys me. (Thái độ kiêu ngạo của anh ta thật làm tôi khó chịu.) |
Ashamed | /əˈʃeɪmd/ | Xấu hổ | I feel ashamed of what I did. (Tôi cảm thấy rất xấu hổ về những gì mình đã làm.) |
Bewildered | /bɪˈwɪldər/ | Rất bối rối | I was completely bewildered by the instructions. (Tôi hoàn toàn bối rối bởi những hướng dẫn đó.) |
Bored | /bɔːrd/ | Chán | I’m so bored at work. (Tôi chán làm việc) |
Confident | /ˈkɑːnfɪdənt/ | Tự tin | She is very confident about her abilities. (Cô ấy rất tự tin về khả năng của mình.) |
Cheated | /tʃiːtɪd/ | Bị lừa | I feel cheated because he promised me and didn’t deliver. (Tôi cảm thấy bị lừa vì anh ấy đã hứa với tôi mà không làm được.) |
Confused | /kənˈfjuːzd/ | Lúng túng | I’m confused about what to do next. (Tôi đang rất lúng túng không biết phải làm gì tiếp theo.) |
Cross | /krɔːs/ | Bực mình | Don’t be so cross with me. (Đừng có bực mình với tôi như vậy.) |
Depressed | /dɪˈprest/ | Rất buồn | She has been feeling depressed since she lost her job. (Cô ấy đã cảm thấy rất buồn kể từ khi mất việc.) |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng | I was disappointed that he didn’t come to my party. (Tôi rất thất vọng vì anh ấy không đến dự tiệc của tôi.) |
Emotional | /ɪˈmoʊʃənl/ | Dễ bị xúc động | She is a very emotional person. (Cô ấy là một người rất dễ bị xúc động.) |
Envious | /ˈenviəs/ | Thèm muốn, đố kỵ | I’m a bit envious of her success. (Tôi hơi ghen tị với sự thành công của cô ấy.) |
Embarrassed | /ɪmˈbærəst/ | Hơi xấu hổ | I felt embarrassed when I tripped in front of everyone. (Tôi cảm thấy rất xấu hổ khi vấp ngã trước mặt mọi người.) |
Frightened | /ˈfraɪtnd/ | Sợ hãi | I was frightened by the loud noise. (Tôi rất sợ tiếng ồn lớn.) |
Frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | Tuyệt vọng | I’m feeling very frustrated with this problem. (Tôi cảm thấy rất tuyệt vọng với vấn đề này.) |
Furious | /ˈfjʊriəs/ | Giận giữ, điên tiết | He was furious when he found out she had lied to him. (Anh ấy rất giận dữ khi phát hiện ra cô ấy đã nói dối anh ấy.) |
Horrified | /ˈhɒrɪfaɪ/ | Sợ hãi | I was horrified by the sight of the accident. (Tôi rất sợ hãi khi chứng kiến vụ tai nạn.) |
Hurt | /hɜ:t/ | Tổn thương | His words really hurt me. (Những lời nói của anh ấy thực sự làm tôi tổn thương.) |
Từ vựng về cảm xúc tiếng Anh trong ngữ cảnh cụ thể
Ngữ cảnh: Gặp gỡ bạn bè
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | Phấn khích | I’m excited to see you. (Tôi rất háo hức được gặp bạn.) |
Thrilled | /θrɪld/ | Vui sướng tột độ | I was thrilled when I heard the news about your promotion. (Tôi rất vui khi nghe tin bạn được thăng chức.) |
Happy | /ˈhæpi/ | Vui vẻ | I’m so happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.) |
Disappointed | /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng | I was disappointed when he didn’t show up. (Tôi rất thất vọng khi anh ấy không đến.) |
Bored | /bɔːrd/ | Chán | I’m bored, let’s do something fun. (Tôi chán quá, chúng ta làm gì đó vui đi.) |
Ngữ cảnh: Làm việc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Stressed | /strest/ | Căng thẳng | I’m stressed about the deadline. (Tôi căng thẳng vì sắp đến hạn nộp bài.) |
Frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | Thất vọng | I’m frustrated with this computer. (Tôi rất bực mình với cái máy tính này.) |
Satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | Hài lòng | I’m satisfied with my work today. (Tôi hài lòng với công việc của mình hôm nay.) |
Motivated | /ˈmoʊtɪveɪtɪd/ | Có động lực | I feel motivated to do my best. (Tôi cảm thấy có động lực để làm hết sức mình.) |
Overwhelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | Choáng ngợp | I’m overwhelmed by all the work. (Tôi cảm thấy choáng ngợp với khối lượng công việc.) |
Ngữ cảnh: Gia đình
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Loved | /lʌvd/ | Yêu thương | I feel loved by my family. (Tôi cảm thấy được gia đình yêu thương.) |
Grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | Biết ơn | I’m grateful for my family’s support. (Tôi rất biết ơn sự ủng hộ của gia đình.) |
Worried | /ˈwɜːrid/ | Lo lắng | I’m worried about my mom’s health. (Tôi lo lắng về sức khỏe của mẹ.) |
Angry | /ˈæŋɡri/ | Tức giận | I was angry when he lied to me. (Tôi rất tức giận khi anh ấy nói dối tôi.) |
Cặp tính từ trái nghĩa về cảm xúc tiếng Anh thông dụng
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
happy | /ˈhæpi/ | vui vẻ | I’m happy to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.) |
sad | /sæd/ | buồn bã | She felt sad after losing her pet. (Cô ấy buồn khi mất thú cưng.) |
excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng | I’m excited about the trip. (Tôi rất háo hức về chuyến đi.) |
bored | /bɔːrd/ | chán nản | I’m bored, let’s do something fun. (Tôi chán quá, chúng ta làm gì đó vui đi.) |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | tự tin | She is confident about her abilities. (Cô ấy tự tin về khả năng của mình.) |
insecure | /ˌɪnsɪˈkjʊər/ | thiếu tự tin | He feels insecure about his appearance. (Anh ấy cảm thấy thiếu tự tin về ngoại hình của mình.) |
optimistic | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan | She is always optimistic about the future. (Cô ấy luôn lạc quan về tương lai.) |
pessimistic | /ˌpesɪˈmɪstɪk/ | bi quan | He has a pessimistic view of life. (Anh ấy có một cái nhìn bi quan về cuộc sống.) |
relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn | I feel relaxed after a long bath. (Tôi cảm thấy thư giãn sau khi tắm bồn.) |
stressed | /strest/ | căng thẳng | She is stressed about her exams. (Cô ấy căng thẳng về kỳ thi.) |
calm | /kɑːm/ | bình tĩnh | He stayed calm during the crisis. (Anh ấy giữ bình tĩnh trong lúc khủng hoảng.) |
anxious | /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng | I’m anxious about my job interview. (Tôi lo lắng về buổi phỏng vấn xin việc.) |
brave | /breɪv/ | dũng cảm | He was brave enough to face his fears. (Anh ấy đủ dũng cảm để đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.) |
scared | /skeərd/ | sợ hãi | I’m scared of spiders. (Tôi sợ nhện.) |
friendly | /ˈfrendli/ | thân thiện | She is a very friendly person. (Cô ấy là một người rất thân thiện.) |
unfriendly | /ʌnˈfrendli/ | không thân thiện | He seemed unfriendly when I first met him. (Anh ấy có vẻ không thân thiện khi tôi gặp anh ấy lần đầu.) |
generous | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng | He is very generous with his time. (Anh ấy rất hào phóng với thời gian của mình.) |
selfish | /ˈselfɪʃ/ | ích kỷ | She is very selfish and only thinks about herself. (Cô ấy rất ích kỷ và chỉ nghĩ đến bản thân.) |

Tính từ miêu tả cảm nhận trong tiếng Anh
Tính từ miêu tả cảm nhận tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
appreciative | /əˈpriːʃiətɪv/ | biết ơn, đánh giá cao | She was appreciative of his help. (Cô ấy rất biết ơn sự giúp đỡ của anh ấy.) |
blissful | /ˈblɪsfʊl/ | hạnh phúc tột đỉnh | She felt blissful as she watched the sunset. (Cô ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi ngắm hoàng hôn.) |
contented | /kənˈtentɪd/ | bằng lòng, hài lòng | He was contented with his simple life. (Anh ấy hài lòng với cuộc sống giản dị của mình.) |
ecstatic | /ɪkˈstætɪk/ | sung sướng tột đỉnh | She was ecstatic when she won the lottery. (Cô ấy sung sướng tột đỉnh khi trúng số.) |
elated | /ɪˈleɪtɪd/ | phấn chấn, hoan hỉ | They were elated to hear the good news. (Họ rất phấn khởi khi nghe tin vui.) |
glad | /ɡlæd/ | vui mừng | I’m glad to see you. (Tôi rất vui khi gặp bạn.) |
happy | /ˈhæpi/ | hạnh phúc | She’s a very happy person. (Cô ấy là một người rất hạnh phúc.) |
joyful | /ˈdʒɔɪfəl/ | hân hoan, vui vẻ | The children were joyful at the party. (Những đứa trẻ rất vui vẻ tại bữa tiệc.) |
jubilant | /ˈdʒuːbɪlənt/ | mừng rỡ, vui sướng | The crowd was jubilant after the team’s victory. (Đám đông hò reo vui mừng sau chiến thắng của đội.) |
merry | /ˈmeri/ | vui vẻ, dễ chịu | They had a merry Christmas. (Họ đã có một Giáng sinh vui vẻ.) |
respectful | /rɪˈspektfəl/ | lễ phép, kính trọng | She was always respectful to her elders. (Cô ấy luôn lễ phép với người lớn tuổi.) |
sweet | /swiːt/ | dịu dàng, dễ thương | She has a sweet nature. (Cô ấy có một tính cách rất dễ thương.) |
serene | /səˈriːn/ | thanh bình, yên tĩnh | The lake was serene and peaceful. (Hồ nước thật yên bình và thanh tĩnh.) |
upbeat | /ˈʌpbiːt/ | lạc quan, vui vẻ | She has a very upbeat personality. (Cô ấy có một tính cách rất lạc quan.) |
vivacious | /vɪˈveɪʃəs/ | sôi nổi, hoạt bát | She is a vivacious and outgoing person. (Cô ấy là một người rất sôi nổi và cởi mở.) |

Tính từ miêu tả cảm nhận tiêu cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
angry | /ˈæŋɡri/ | tức giận | He was angry when she broke his phone. (Anh ấy tức giận khi cô ấy làm vỡ điện thoại của anh ấy.) |
disenchanted | /ˌdɪsɪnˈtʃæntɪd/ | làm tỉnh ngộ, chán nản | After years of working in the city, he felt disenchanted with urban life. (Sau nhiều năm làm việc ở thành phố, anh ấy cảm thấy chán nản với cuộc sống đô thị.) |
distressed | /dɪˈstrest/ | đau khổ, lo lắng | She was distressed by the news of her friend’s accident. (Cô ấy rất đau khổ khi nghe tin bạn mình gặp tai nạn.) |
glum | /ɡlʌm/ | ủ rũ, buồn bã, cau có | He sat in the corner, looking glum. (Anh ấy ngồi ở góc phòng, vẻ mặt ủ rũ.) |
gloomy | /ˈɡluːmi/ | buồn rầu, u ám | The weather was gloomy and rainy. (Thời tiết u ám và mưa phùn.) |
grumpy | /ˈɡrʌmpi/ | gắt gỏng, cục cằn | Don’t bother him, he’s grumpy today. (Đừng làm phiền anh ấy, hôm nay anh ấy rất gắt gỏng.) |
grouchy | /ˈɡraʊtʃi/ | cáu kỉnh | She was grouchy because she hadn’t had any coffee. (Cô ấy cáu kỉnh vì chưa uống cà phê.) |
miserable | /ˈmɪzərəbl/ | cực khổ, đáng thương | She felt miserable after losing her job. (Cô ấy cảm thấy rất khổ sở sau khi mất việc.) |
mad | /mæd/ | bực tức, điên tiết | I’m mad at him for lying to me. (Tôi rất tức giận anh ấy vì đã nói dối tôi.) |
moody | /ˈmuːdi/ | buồn rầu, ủ rũ, hay thay đổi tâm trạng | She’s been moody lately. (Dạo này cô ấy hay buồn rầu.) |
nervous | /ˈnɜːvəs/ | lo lắng | I get nervous before giving presentations. (Tôi cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình.) |
sad | /sæd/ | buồn phiền | I feel sad because my dog died. (Tôi buồn vì con chó của tôi đã chết.) |
sadistic | /səˈdɪstɪk/ | tỏ ra tàn bạo, ác | He took a sadistic pleasure in tormenting the animals. (Hắn ta cảm thấy thích thú một cách bệnh hoạn khi hành hạ động vật.) |
selfish | /ˈsɛlfɪʃ/ | ích kỷ | He is so selfish, he only thinks about himself. (Anh ta rất ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân.) |
sour | /saʊər/ | chua chát, cau có | Her expression turned sour when she heard the news. (Vẻ mặt cô ấy trở nên chua chát khi nghe tin đó.) |
Tính từ miêu tả cảm nhận trong ngữ cảnh cụ thể
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
accepting | /əkˈsɛptɪŋ/ | Đồng ý, bằng lòng | She was accepting of his decision. (Cô ấy đồng ý với quyết định của anh ấy.) |
calm | /kɑːm/ | Bình tĩnh | He remained calm even in a crisis. (Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh ngay cả trong cơn khủng hoảng.) |
confident | /ˈkɒnfɪdənt/ | Tự tin | She is very confident about her abilities. (Cô ấy rất tự tin về khả năng của mình.) |
cool | /kuːl/ | Điềm tĩnh, lãnh đạm | He stayed cool under pressure. (Anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh dưới áp lực.) |
earnest | /ˈɜːnəst/ | Đứng đắn, nghiêm chỉnh | He made an earnest plea for help. (Anh ấy đã đưa ra lời cầu xin giúp đỡ một cách nghiêm túc.) |
easy | /ˈiːzi/ | Ung dung, thoải mái | She felt easy about the situation. (Cô ấy cảm thấy thoải mái về tình hình.) |
evenhanded | /ˈiːvənˈhændɪd/ | Công bằng, vô tư | The judge was evenhanded in his decision. (Vị thẩm phán đã đưa ra quyết định một cách công bằng.) |
indifferent | /ɪnˈdɪfrənt/ | Thờ ơ, hờ hững | He seemed indifferent to her feelings. (Anh ấy dường như thờ ơ với cảm xúc của cô ấy.) |
neutral | /ˈnuːtrəl/ | Trung lập | I want to remain neutral in this argument. (Tôi muốn giữ thái độ trung lập trong cuộc tranh cãi này.) |
nostalgic | /nɒˈstælʒɪk/ | Luyến tiếc, nhớ nhà | Looking at old photos makes me feel nostalgic. (Nhìn những bức ảnh cũ khiến tôi cảm thấy hoài niệm.) |
passive | /ˈpæsɪv/ | Thụ động, thờ ơ | She was too passive to stand up for herself. (Cô ấy quá thụ động để đứng lên bảo vệ mình.) |
reserved | /rɪˈzɜːvd/ | Kín đáo, dè dặt | He is a very reserved person. (Anh ấy là một người rất kín đáo.) |
satisfied | /ˈsætɪsfaɪd/ | Cảm thấy hài lòng, vừa ý | I am satisfied with the results. (Tôi hài lòng với kết quả.) |
sentimental | /ˌsentɪˈmɛntəl/ | Đa cảm | She is a very sentimental person. (Cô ấy là một người rất đa cảm.) |
surprised | /səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên | I was surprised to see him here. (Tôi rất ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đây.) |
Tính từ mô tả giọng điệu trong tiếng Anh
Tính từ mô tả giọng điệu tích cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
agreeable | /əˈɡriːəbl/ | dễ chịu, sẵn sàng đồng ý, tán thành | She is a very agreeable person; it’s always a pleasure to talk to her. (Cô ấy là một người rất dễ chịu, nói chuyện với cô ấy lúc nào cũng vui.) |
animated | /ˈænɪmeɪtɪd/ | đầy sức sống, đầy sinh khí | His animated storytelling kept everyone entertained. (Câu chuyện của anh ấy kể rất sinh động khiến mọi người thích thú.) |
bright | /braɪt/ | sáng sủa, rạng rỡ, lanh lợi, nhanh nhẹn | She has a bright future ahead of her. (Cô ấy có một tương lai tươi sáng phía trước.) |
clever | /ˈklɛvər/ | lanh lợi, thông minh, khéo léo | He’s a very clever boy. (Cậu bé ấy rất thông minh.) |
encouraging | /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ | khuyến khích, khích lệ, động viên | Her encouraging words helped me through a difficult time. (Những lời động viên của cô ấy đã giúp tôi vượt qua giai đoạn khó khăn.) |
fresh | /frɛʃ/ | rõ rệt, mới mẻ | She brought a fresh perspective to the problem. (Cô ấy đã đưa ra một góc nhìn mới cho vấn đề này.) |
gentle | /ˈdʒɛntl/ | hiền lành, dịu dàng, hòa nhã | He has a gentle nature. (Anh ấy có tính cách rất hiền lành.) |
hopeful | /ˈhoʊpfəl/ | hy vọng, đầy hứa hẹn, có triển vọng | She is hopeful about the future. (Cô ấy rất lạc quan về tương lai.) |
kind | /kaɪnd/ | tốt bụng | She is a very kind and compassionate person. (Cô ấy là một người rất tốt bụng và giàu lòng trắc ẩn.) |
loving | /ˈlʌvɪŋ/ | âu yếm | She has a loving family. (Cô ấy có một gia đình rất yêu thương.) |
open | /ˈoʊpən/ | cởi mở, thật tình | He is very open about his feelings. (Anh ấy rất thẳng thắn về cảm xúc của mình.) |
pleased | /pliːzd/ | hài lòng, sẵn lòng, vui vẻ | I am pleased to meet you. (Tôi rất vui được gặp bạn.) |
supportive | /səˈpɔːrtɪv/ | khuyến khích, thông cảm | My friends have been very supportive during this difficult time. (Bạn bè của tôi đã rất ủng hộ tôi trong thời gian khó khăn này.) |
sympathetic | /sɪmpəˈθɛtɪk/ | thông cảm, đồng cảm, đồng tình | She was very sympathetic when I told her about my problems. (Cô ấy rất thông cảm khi tôi kể cho cô ấy nghe về những khó khăn của mình.) |
warm | /wɔːrm/ | ấm áp | She has a warm personality. (Cô ấy có một tính cách rất ấm áp.) |
Tính từ mô tả giọng điệu tiêu cực
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
annoyed | /əˈnɔɪd/ | khó chịu, bực mình, bị quấy rầy | I’m annoyed that he always interrupts me. (Tôi rất bực mình vì anh ấy luôn cắt ngang lời tôi.) |
bitter | /ˈbɪtər/ | đau khổ, thảm thiết | She felt bitter about her failed relationship. (Cô ấy cảm thấy đau khổ vì mối quan hệ đổ vỡ.) |
disgruntled | /dɪsˈɡrʌntld/ | bực tức, bất bình | The employees were disgruntled about the low wages. (Các nhân viên rất bực tức vì mức lương thấp.) |
disgusted | /dɪsˈɡʌstɪd/ | chán ghét, phẫn nộ | I was disgusted by his behavior. (Tôi rất ghê tởm hành vi của anh ta.) |
evil | /ˈiːvəl/ | xấu xa | He has an evil plan. (Hắn ta có một kế hoạch xấu xa.) |
guilty | /ˈɡɪlti/ | đã làm điều sai trái, đáng khiển trách | I feel guilty about forgetting her birthday. (Tôi cảm thấy có lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy.) |
hostile | /ˈhɒstaɪl/ | căm ghét, thù địch | The two countries have a hostile relationship. (Hai nước có mối quan hệ thù địch.) |
hurtful | /ˈhɜːtfəl/ | có hại, gây tổn hại, tổn thương | His words were very hurtful. (Lời nói của anh ấy rất đau lòng.) |
nasty | /ˈnæsti/ | xấu, khó chịu, làm bực mình | Don’t be so nasty to her. (Đừng có đối xử tệ với cô ấy như vậy.) |
obnoxious | /əbˈnɒkʃəs/ | đáng ghét, ghê tởm | His behavior was obnoxious. (Hành vi của anh ta thật đáng ghét.) |
oppressive | /əˈpresɪv/ | áp bức, ngột ngạt | The heat was oppressive. (Cái nóng thật ngột ngạt.) |
overbearing | /ˌoʊvərˈberɪŋ/ | hống hách, độc đoán | He has an overbearing personality. (Anh ta có tính cách hống hách.) |
resentful | /rɪˈzɛntfəl/ | phẫn uất, không bằng lòng | She felt resentful towards her boss. (Cô ấy cảm thấy phẫn uất với sếp của mình.) |
sarcastic | /sɑːrˈkæstɪk/ | chế nhạo, mỉa mai, châm biếm | He made a sarcastic remark about her new haircut. (Anh ta đã nói một câu châm biếm về kiểu tóc mới của cô ấy.) |
sardonic | /sɑːrˈdɒnɪk/ | nhạo báng, mỉa mai, khinh thường | She gave him a sardonic smile. (Cô ấy mỉa mai cười nhạt với anh ta.) |
Tính từ mô tả giọng điệu trong ngữ cảnh cụ thể
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
acerbic | /əˈsɜːrbɪk/ | Chua chát, gay gắt | Her acerbic comments hurt his feelings. (Những lời bình luận chua chát của cô ấy đã làm tổn thương cảm xúc của anh ấy.) |
ambivalent | /æmˈbɪvələnt/ | Tình cảm lẫn lộn, thái độ nước đôi | I have ambivalent feelings about my new job. (Tôi có những cảm xúc lẫn lộn về công việc mới của mình.) |
ardent | /ˈɑːrdənt/ | Hăng hái, sôi nổi | He is an ardent supporter of environmental causes. (Anh ấy là một người ủng hộ nhiệt tình các vấn đề môi trường.) |
candid | /ˈkændɪd/ | Thật thà, ngay thẳng, bộc trực | She gave me a candid opinion about my presentation. (Cô ấy đã đưa cho tôi một ý kiến thẳng thắn về bài thuyết trình của tôi.) |
cautionary | /ˈkɔːʃənəri/ | Để báo trước, để cảnh cáo | The story serves as a cautionary tale about the dangers of greed. (Câu chuyện này như một lời cảnh báo về sự nguy hiểm của lòng tham.) |
conciliatory | /kənˈsɪlɪətəri/ | Hòa giải | She made a conciliatory gesture to end the argument. (Cô ấy đã có một cử chỉ hòa giải để chấm dứt cuộc tranh cãi.) |
knowledgeable | /ˈnɒlɪdʒəbl/ | Am hiểu, thành thạo | He is very knowledgeable about computers. (Anh ấy rất am hiểu về máy tính.) |
mysterious | /mɪˈstɪəriəs/ | Khó hiểu, khó giải thích | His disappearance remains a mystery. (Sự biến mất của anh ta vẫn là một bí ẩn.) |
pragmatic | /præɡˈmætɪk/ | Thực tế, thực dụng | She is a very pragmatic person. (Cô ấy là một người rất thực tế.) |
regretful | /rɪˈɡretfəl/ | Cảm thấy, biểu lộ hối tiếc | She felt regretful for her harsh words. (Cô ấy cảm thấy hối hận vì những lời nói gay gắt của mình.) |
resigned | /rɪˈzaɪnd/ | Cam chịu, nhẫn nhục | He resigned himself to his fate. (Anh ấy cam chịu số phận của mình.) |
satirical | /səˈtɪrɪkəl/ | Châm biếm, nhạo báng | His speech was full of satirical remarks. (Bài phát biểu của anh ấy đầy những lời châm biếm.) |
secretive | /ˈsiːkrətɪv/ | Giấu giếm, giữ kẽ | She is very secretive about her personal life. (Cô ấy rất kín đáo về đời sống riêng tư của mình.) |
solemn | /ˈsɒləm/ | Trang nghiêm, không vui vẻ, tươi cười | The ceremony was a solemn occasion. (Buổi lễ là một dịp trang trọng.) |
strong | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ, rõ ràng, đanh thép | She made a strong argument for the proposal. (Cô ấy đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ cho đề xuất đó.) |

Bạn muốn nói tiếng Anh thật chuẩn như người bản xứ? Hãy khám phá kho tàng từ vựng đa dạng và luyện tập phát âm cùng ELSA Speak ngay hôm nay!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Hỏi và trả lời sử dụng từ vựng về cảm xúc trong tiếng Anh
Câu hỏi (Tiếng Anh) | Câu trả lời (Tiếng Anh) |
How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?) | I’m feeling a bit under the weather. (Tôi cảm thấy hơi không khỏe.) |
What did you think of the movie? (Bạn nghĩ gì về bộ phim đó?) | I was really touched by the ending. (Tôi thực sự xúc động bởi cái kết.) |
How do you feel about your new job? (Bạn cảm thấy thế nào về công việc mới?) | I’m excited to start this new chapter. (Tôi rất hào hứng bắt đầu chương mới này.) |
What makes you feel happy? (Điều gì khiến bạn cảm thấy hạnh phúc?) | Spending time with my family and friends makes me happy. (Dành thời gian cho gia đình và bạn bè khiến tôi hạnh phúc.) |
How do you deal with stress? (Bạn đối phó với stress như thế nào?) | I like to listen to music to relax. (Tôi thích nghe nhạc để thư giãn.) |

Tổng hợp những cụm từ vựng chỉ cảm xúc trong tiếng Anh hay gặp
Cụm từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
to be on cloud nine | vô cùng hạnh phúc | I was on cloud nine when I heard the good news. (Tôi sung sướng tột đỉnh khi nghe tin tốt lành.) |
to be over the moon | vô cùng vui mừng | She was over the moon when she got the promotion. (Cô ấy rất vui mừng khi được thăng chức.) |
to be in seventh heaven | vô cùng hạnh phúc | They were in seventh heaven on their honeymoon. (Họ rất hạnh phúc trong tuần trăng mật.) |
to be walking on air | cảm thấy lâng lâng | I’ve been walking on air since I met him. (Tôi đã cảm thấy lâng lâng kể từ khi gặp anh ấy.) |
to be down in the dumps | cảm thấy buồn chán | He’s been down in the dumps since he lost his job. (Anh ấy đã rất buồn chán kể từ khi mất việc.) |
to be under the weather | cảm thấy không khỏe | I’m feeling a bit under the weather today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi không khỏe.) |
to be at the end of one’s rope | cảm thấy kiệt sức, bế tắc | I’m at the end of my rope with this project. (Tôi đã kiệt sức với dự án này rồi.) |
to be in a bad mood | đang có tâm trạng không tốt | Don’t talk to him now, he’s in a bad mood. (Đừng nói chuyện với anh ấy bây giờ, anh ấy đang có tâm trạng không tốt.) |
to be on edge | cảm thấy căng thẳng, lo lắng | I’ve been on edge all day. (Tôi đã căng thẳng cả ngày.) |
to be green with envy | ghen tị | I was green with envy when I saw her new car. (Tôi rất ghen tị khi nhìn thấy chiếc xe mới của cô ấy.) |
to be beside oneself with joy/anger/etc. | quá vui mừng/tức giận/v.v… đến mức không kiểm soát được bản thân | She was beside herself with joy when she won the lottery. (Cô ấy quá vui mừng khi trúng số đến mức không kiểm soát được bản thân.) |
to be lost for words | không biết nói gì | I was so surprised, I was lost for words. (Tôi quá ngạc nhiên đến nỗi không biết nói gì.) |
to be on pins and needles | lo lắng, hồi hộp | I’m on pins and needles waiting for the results. (Tôi đang rất lo lắng chờ kết quả.) |

Đoạn văn mẫu về cảm xúc tiếng Anh
Đoạn văn 1
Today was a rollercoaster of emotions. I woke up feeling excited about the new project at work, but as soon as I got to the office, I realized there were a lot more obstacles than I had anticipated. I felt frustrated and overwhelmed. However, after talking to a colleague, I felt much more supported and hopeful. Later that day, I received some unexpected good news, which made me feel ecstatic. It was a day filled with ups and downs, but overall, I’m grateful for the experience.
Dịch nghĩa: Hôm nay là một ngày đầy những cảm xúc trái ngược. Tôi thức dậy với cảm giác hào hứng về dự án mới ở công ty, nhưng khi đến văn phòng, tôi nhận ra có nhiều trở ngại hơn tôi dự kiến. Tôi cảm thấy thất vọng và choáng ngợp. Tuy nhiên, sau khi nói chuyện với một đồng nghiệp, tôi cảm thấy được hỗ trợ và lạc quan hơn nhiều. Về cuối ngày, tôi nhận được một tin vui bất ngờ, điều đó khiến tôi cảm thấy vô cùng phấn khích. Đó là một ngày đầy những thăng trầm, nhưng nhìn chung, tôi biết ơn về trải nghiệm này.

Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
rollercoaster | /ˈroʊləˌkoʊstər/ | tàu lượn siêu tốc (ẩn dụ cho những thay đổi cảm xúc nhanh chóng) |
excited | /ɪkˈsaɪtɪd/ | hào hứng |
obstacle | /ˈɑbstəkl/ | trở ngại |
frustrated | /frʌˈstreɪtɪd/ | thất vọng |
overwhelmed | /ˌoʊvərˈwelmd/ | choáng ngợp |
supported | /səˈpɔːrtɪd/ | được hỗ trợ |
hopeful | /ˈhoʊpfl/ | lạc quan |
unexpected | /ʌnɪkˈspektɪd/ | bất ngờ |
ecstatic | /ekˈstætɪk/ | vô cùng phấn khích |
ups and downs | /ʌps ænd daʊnz/ | những thăng trầm |
grateful | /ˈɡreɪtfəl/ | biết ơn |
Đoạn văn 2
I was on cloud nine when I finally graduated from university. All the late nights studying and stressful exams were worth it in the end. I felt a sense of accomplishment and relief that I had achieved my goal. I knew that this was just the beginning of a new chapter in my life, and I was excited about the future.
Dịch nghĩa: Tôi đã vô cùng hạnh phúc khi cuối cùng cũng tốt nghiệp đại học. Tất cả những đêm thức khuya học bài và những kỳ thi căng thẳng đều xứng đáng với những gì tôi đã đạt được. Tôi cảm thấy một cảm giác thành công và nhẹ nhõm vì đã đạt được mục tiêu của mình. Tôi biết rằng đây chỉ là sự khởi đầu của một chương mới trong cuộc sống, và tôi rất háo hức về tương lai.

Bảng từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
on cloud nine | /ɒn klaʊd naɪn/ | vô cùng hạnh phúc |
graduate | /ˈɡrædʒu.eɪt/ | tốt nghiệp |
worth it | /wɜːθ ɪt/ | xứng đáng |
accomplishment | /əˈkʌmplɪʃ.mənt/ | thành tích, thành tựu |
relief | /rɪˈliːf/ | sự nhẹ nhõm |
chapter | /ˈtʃæp.tər/ | chương |
excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | hào hứng |
Bài tập từ vựng về cảm xúc tiếng Anh
Bài tập 1
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống
- I was _____ when I heard the good news. (excited/bored)
- She felt _____ after losing her job. (happy/depressed)
- He was _____ about his upcoming trip. (nervous/calm)
- They were _____ to see each other after so long. (glad/angry)
- I felt _____ when I made a mistake. (proud/ashamed)
- She was _____ when she won the lottery. (disappointed/ecstatic)
- He was _____ with his exam results. (satisfied/frustrated)
- They were _____ to hear the bad news. (relieved/saddened)
- I feel _____ when I listen to music. (relaxed/stressed)
- She was _____ to see her friend again. (thrilled/bored)
Đáp án:
- excited
- depressed
- nervous
- glad
- ashamed
- ecstatic
- satisfied
- saddened
- relaxed
- thrilled
Bài tập 2
Nối các từ đồng nghĩa với nhau
- happy – a. sorrowful
- scared – b. delighted
- angry – c. frightened
- sad – d. furious
- excited – e. composed
- relaxed – f. thrilled
- surprised – g. astonished
- calm – h. peaceful
- furious – i. enraged
- astonished – j. amazed
Đáp án:
- happy – b. delighted
- scared – c. frightened
- angry – d. furious
- sad – a. sorrowful
- excited – f. thrilled
- relaxed – h. peaceful
- surprised – g. astonished
- calm – e. composed
- furious – i. enraged
- astonished – j. amazed
Bài tập 3: Viết lại các câu dưới đây bằng 3 từ vựng chỉ cảm xúc khác nhau
- She was angry when he broke her vase.
- I am feeling very nervous about my presentation.
- He was so excited about his trip to Paris.
- She felt relieved after she finished her exam.
- They were disappointed with the movie.
- He was feeling very lonely after his best friend moved away.
- She was so surprised when she won the lottery.
- I feel very calm when I listen to classical music.
- He was exhausted after working all night.
- She was feeling hopeful about the future.
Đáp án:
- She was angry when he broke her vase.
- She was furious when he broke her vase. (giận dữ hơn)
- She was enraged when he broke her vase. (giận dữ cực độ)
- She wasn’t pleased when he broke her vase. (trái nghĩa: không vui)
- I am feeling very nervous about my presentation.
- I am feeling anxious about my presentation. (lo lắng)
- I am on pins and needles about my presentation. (hồi hộp, lo lắng)
- I am not feeling calm about my presentation. (trái nghĩa: không bình tĩnh)
- He was so excited about his trip to Paris.
- He was thrilled about his trip to Paris. (hào hứng)
- He was ecstatic about his trip to Paris. (vô cùng phấn khích)
- He wasn’t bored about his trip to Paris. (trái nghĩa: không chán)
- She felt relieved after she finished her exam.
- She felt comforted after she finished her exam. (an ủi)
- She felt reassured after she finished her exam. (yên tâm)
- She didn’t feel stressed after she finished her exam. (trái nghĩa: không căng thẳng)
- They were disappointed with the movie.
- They were disheartened with the movie. (chán nản)
- They were let down with the movie. (thất vọng)
- They weren’t pleased with the movie. (không hài lòng)
- He was feeling very lonely after his best friend moved away.
- He was feeling isolated after his best friend moved away. (cô lập)
- He was feeling solitary after his best friend moved away. (đơn độc)
- He wasn’t feeling sociable after his best friend moved away. (trái nghĩa: không hòa đồng)
- She was so surprised when she won the lottery.
- She was astonished when she won the lottery. (ngạc nhiên)
- She was amazed when she won the lottery. (kinh ngạc)
- She wasn’t expecting to win the lottery. (trái nghĩa: không ngờ)
- I feel very calm when I listen to classical music.
- I feel tranquil when I listen to classical music. (yên bình)
- I feel serene when I listen to classical music. (thanh thản)
- I don’t feel agitated when I listen to classical music. (trái nghĩa: không bồn chồn)
- He was exhausted after working all night.
- He was tired after working all night. (mệt mỏi)
- He was weary after working all night. (kiệt sức)
- He wasn’t energetic after working all night. (trái nghĩa: không tràn đầy năng lượng)
- She was feeling hopeful about the future.
- She was feeling optimistic about the future. (lạc quan)
- She was feeling positive about the future. (tích cực)
- She wasn’t feeling pessimistic about the future. (trái nghĩa: không bi quan)
Câu hỏi thường gặp
Có phương pháp học từ vựng về cảm xúc tiếng Anh nào hay?
- Học theo chủ đề: Tập trung vào một chủ đề cụ thể như “cảm xúc tích cực”, “cảm xúc tiêu cực”, “cảm xúc trong các tình huống xã hội”. Điều này giúp bạn liên kết các từ vựng một cách logic và dễ nhớ hơn.
- Sử dụng flashcards: Tự tạo hoặc sử dụng các ứng dụng flashcards để học từ vựng. Mỗi thẻ sẽ chứa một từ vựng, phiên âm và ví dụ.
- Tạo các câu ví dụ: Áp dụng từ vựng mới vào các câu ví dụ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và ngữ cảnh.
- Viết nhật ký: Viết nhật ký bằng tiếng Anh và cố gắng sử dụng các từ vựng về cảm xúc đã học.
- Đọc sách, báo, truyện: Đọc các tài liệu bằng tiếng Anh để tiếp xúc với nhiều từ vựng mới trong ngữ cảnh thực tế.
- Nghe nhạc, xem phim: Chú ý đến các bài hát và bộ phim có nhiều đoạn hội thoại thể hiện cảm xúc.
- Tham gia các diễn đàn, nhóm học tiếng Anh: Trao đổi và học hỏi từ những người khác.
Có mẹo nào giúp học từ vựng nhanh, hiệu quả?
- Lặp lại thường xuyên: Ôn lại từ vựng mỗi ngày để củng cố kiến thức.
- Sử dụng các giác quan: Vừa nghe, vừa nhìn, vừa nói để ghi nhớ từ vựng tốt hơn.
- Tạo các liên kết: Liên kết từ mới với những gì bạn đã biết để dễ nhớ hơn.
- Áp dụng vào thực tế: Sử dụng từ vựng mới trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
- Ghi chép lại: Viết ra những từ mới vào sổ tay hoặc trên điện thoại.
- Tìm kiếm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa: Điều này giúp bạn hiểu sâu hơn về nghĩa của từ.
- Học theo ngữ cảnh: Học từ vựng trong câu, cụm từ để hiểu rõ hơn về cách sử dụng.
- Đặt mục tiêu nhỏ: Chia nhỏ mục tiêu học tập thành những mục tiêu nhỏ hơn để dễ đạt được.
- Tự thưởng cho bản thân: Khi đạt được mục tiêu, hãy tự thưởng cho mình để tạo động lực.
>> Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh cơ bản theo chủ đề thông dụng đầy đủ nhất
- Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng, mới nhất
Với hơn 100 từ vựng về cảm xúc được tổng hợp trong bài viết này, bạn đã có trong tay một công cụ đắc lực để diễn tả trọn vẹn những cung bậc cảm xúc của mình. Đừng quên luyện tập phát âm với ELSA Speak để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!