Careless đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp của nhiều người học tiếng Anh, gây không ít bối rối khi sử dụng. Việc nắm vững cách dùng chính xác của careless với các giới từ không chỉ giúp bạn tránh những lỗi sai đáng tiếc mà còn làm cho câu văn trở nên tự nhiên và chính xác hơn. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá câu trả lời chi tiết và các kiến thức liên quan đến careless nhé!
Careless là gì?
Theo từ điển Cambridge, careless có phiên âm là /keə.ləs/ (Anh-Anh) và /ˈker.ləs/ (Anh-Mỹ), đóng vai trò là một tính từ (adjective) trong câu. Tính từ careless mang 2 nét nghĩa chính như sau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Ý nghĩa 1: Bất cẩn, cẩu thả, không chú ý (not taking or showing enough care and attention): Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của careless, dùng để miêu tả hành động hoặc tính cách của một người không dành đủ sự quan tâm, cẩn thận cần thiết cho một việc gì đó, dẫn đến sai sót.
- Ví dụ: It was careless of you to leave the door unlocked. (Bạn thật bất cẩn khi để cửa không khóa.)
- Ý nghĩa 2: Vô tư, không lo lắng, thảnh thơi (not worried or anxious; relaxed and natural): Với nét nghĩa này, careless miêu tả một trạng thái tinh thần thoải mái, không bận tâm hay lo nghĩ về trách nhiệm hoặc những vấn đề có thể xảy ra.
- Ví dụ: They spent a careless summer vacation by the sea. (Họ đã có một kỳ nghỉ hè vô tư bên bờ biển.)

Careless đi với giới từ gì? Cấu trúc careless phổ biến
Trong tiếng Anh, tính từ careless thường đi kèm với 3 giới từ chính là of, with và about. Mỗi giới từ sẽ mang một sắc thái ý nghĩa và được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau để làm rõ đối tượng hoặc hành động bị ảnh hưởng bởi sự bất cẩn.
Careless + of
Cấu trúc với giới từ of thường được dùng để chỉ người thực hiện hành động bất cẩn hoặc thể hiện sự thiếu quan tâm đến một điều gì đó.
Công thức 1:
It + is/was + careless + of + somebody + to do something Ai đó thật bất cẩn khi làm điều gì |
Ví dụ: It was careless of her to leave the baby alone in the house.
Công thức 2:
S + be + careless + of + somebody/something Bất cẩn, không quan tâm đến ai/cái gì |
Ví dụ: He drove at high speed, careless of the danger to other drivers.
Careless + with
Khác với of, giới từ with thường được sử dụng để chỉ đối tượng, vật dụng bị tác động bởi sự cẩu thả, bất cẩn.
S + be + careless + with + something Cẩu thả, không cẩn thận khi dùng hoặc đối xử với cái gì |
Ví dụ: My son is very careless with his toys; he breaks them all the time.

Careless + about
Giới từ about mang sắc thái khái quát hơn, dùng để nói về sự thiếu cẩn trọng trong một vấn đề, một lĩnh vực hay một hành động cụ thể.
Công thức 1:
S + be + careless + about + something Bất cẩn, không chú ý về một vấn đề gì đó |
Ví dụ: He is quite careless about his personal hygiene.
Công thức 2:
S + be + careless + about + V-ing Cẩu thả, không chú ý khi làm một việc gì đó |
Ví dụ: The editor was careless about checking for spelling mistakes.

Các word family của careless
Hiểu rõ các từ cùng họ (word family) với careless sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ vựng (từ loại) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Care (v) | Quan tâm, chăm sóc, để ý | You should care more about your health. (Bạn nên quan tâm đến sức khỏe của mình nhiều hơn.) |
Care (n) | Sự quan tâm, sự chăm sóc, sự cẩn thận | She takes great care of her garden. (Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình rất cẩn thận.) |
Careful (adj) | Cẩn thận, chu đáo, tỉ mỉ | Please be careful when you cross the street. (Xin hãy cẩn thận khi bạn băng qua đường.) |
Carefully (adv) | Một cách cẩn thận | He drove carefully in the heavy rain. (Anh ấy đã lái xe một cách cẩn thận trong cơn mưa lớn.) |
Caring (adj) | Chu đáo, biết quan tâm người khác | He is a very caring and supportive friend. (Anh ấy là một người bạn rất chu đáo và luôn ủng hộ.) |
Careless (adj) | Bất cẩn, cẩu thả | His careless driving caused the accident. (Sự lái xe bất cẩn của anh ta đã gây ra tai nạn.) |
Carelessly (adv) | Một cách bất cẩn | He carelessly spilled coffee on the report. (Anh ta đã bất cẩn làm đổ cà phê lên bản báo cáo.) |
Uncaring (adj) | Vô tâm, không quan tâm | How can you be so uncaring about your own family? (Làm sao bạn có thể vô tâm với gia đình mình như vậy?) |

Các word form của careless
Bên cạnh dạng tính từ gốc, careless còn có các dạng từ khác như trạng từ và danh từ, mỗi word form đảm nhận một chức năng ngữ pháp riêng trong câu.
Loại từ | Từ /Phiên âm/ Dịch nghĩa | Ví dụ |
Tính từ (Adjective) | careless /ˈker.ləs/ Bất cẩn, cẩu thả | That was a very careless mistake. (Đó là một lỗi sai rất bất cẩn.) |
Trạng từ (Adverb) | carelessly /ˈker.ləs.li/ Một cách bất cẩn, cẩu thả | She carelessly left her wallet on the bus. (Cô ấy đã bất cẩn để quên ví trên xe buýt.) |
Danh từ (Noun) | carelessness /ˈker.ləs.nəs/ Sự bất cẩn, sự cẩu thả | The accident was caused by his carelessness. (Vụ tai nạn là do sự bất cẩn của anh ta gây ra.) |

>> Chinh phục phát âm chuẩn bản xứ và giao tiếp tự tin với lộ trình học cá nhân hóa từ A.I. Đăng ký trải nghiệm ELSA Speak ngay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với careless
Sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa giúp bạn diễn đạt ý tưởng phong phú hơn, tránh lặp từ trong văn viết cũng như giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa với careless
Dưới đây là một số tính từ mang ý nghĩa tương tự như careless mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong những ngữ cảnh phù hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Negligent /ˈneɡ.lɪ.dʒənt/ | Cẩu thả, lơ là (thiếu trách nhiệm) | The report found the company to be negligent in its safety procedures. (Báo cáo cho thấy công ty đã cẩu thả trong các quy trình an toàn của mình.) |
Sloppy /ˈslɒp.i/ | Luộm thuộm, cẩu thả (trong công việc, ngoại hình) | His handwriting is very sloppy and difficult to read. (Chữ viết tay của anh ấy rất cẩu thả và khó đọc.) |
Thoughtless /ˈθɔːt.ləs/ | Vô tâm, thiếu suy nghĩ | It was thoughtless of him not to call and say he would be late. (Anh ấy thật vô tâm khi không gọi điện báo sẽ đến muộn.) |
Inattentive /ˌɪn.əˈten.tɪv/ | Lơ đãng, không tập trung | The teacher criticized the student for being inattentive in class. (Giáo viên đã phê bình học sinh vì lơ đãng trong giờ học.) |
Reckless /ˈrek.ləs/ | Liều lĩnh, không màng nguy hiểm | He showed a reckless disregard for his own safety. (Anh ta tỏ ra liều lĩnh coi thường sự an toàn của chính mình.) |
Heedless /ˈhiːd.ləs/ | Không chú ý, không để tâm (đến lời khuyên, cảnh báo) | She is heedless of the potential dangers. (Cô ấy không để tâm đến những nguy hiểm tiềm tàng.) |
Irresponsible /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/ | Vô trách nhiệm | It would be irresponsible to ignore these warnings. (Sẽ là vô trách nhiệm nếu phớt lờ những cảnh báo này.) |
Remiss /rɪˈmɪs/ | Bê trễ, sao nhãng (nhiệm vụ) | You have been remiss in your duties. (Bạn đã bê trễ nhiệm vụ của mình.) |
Cursory /ˈkɜː.sər.i/ | Qua loa, đại khái | He gave the report a cursory glance before signing it. (Anh ấy chỉ liếc qua loa bản báo cáo trước khi ký.) |
Imprudent /ɪmˈpruː.dənt/ | Không thận trọng, khinh suất | It would be imprudent to invest all your money in one company. (Sẽ là không thận trọng nếu đầu tư tất cả tiền của bạn vào một công ty.) |

Từ trái nghĩa với careless
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự cẩn thận, chu đáo, bạn có thể tham khảo những từ trái nghĩa sau đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Careful /ˈkeə.fəl/ | Cẩn thận, chu đáo | Please be careful when handling the old book. (Xin hãy cẩn thận khi cầm cuốn sách cũ.) |
Meticulous /məˈtɪk.jə.ləs/ | Tỉ mỉ, kỹ lưỡng | She was meticulous in her preparations for the presentation. (Cô ấy đã chuẩn bị cho bài thuyết trình một cách tỉ mỉ.) |
Thorough /ˈθʌr.ə/ | Cẩn thận, kỹ lưỡng, toàn diện | The police conducted a thorough investigation. (Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra kỹ lưỡng.) |
Cautious /ˈkɔː.ʃəs/ | Thận trọng (để tránh rủi ro) | He is a cautious investor who avoids high-risk stocks. (Anh ấy là một nhà đầu tư thận trọng, người luôn tránh các cổ phiếu rủi ro cao.) |
Attentive /əˈten.tɪv/ | Chăm chú, tập trung | An attentive audience makes the speaker feel more confident. (Một khán giả chăm chú lắng nghe làm cho diễn giả cảm thấy tự tin hơn.) |
Conscientious /ˌkɒn.ʃiˈen.ʃəs/ | Tận tâm, chu đáo (làm việc có tâm) | She is a conscientious worker who always completes her tasks on time. (Cô ấy là một nhân viên tận tâm, luôn hoàn thành nhiệm vụ đúng hạn.) |
Diligent /ˈdɪl.ɪ.dʒənt/ | Siêng năng, cần cù | His success is the result of diligent hard work. (Thành công của anh ấy là kết quả của sự làm việc chăm chỉ cần cù.) |
Vigilant /ˈvɪdʒ.əl.ənt/ | Cảnh giác, thận trọng | Security guards must remain vigilant at all times. (Nhân viên an ninh phải luôn cảnh giác.) |
Scrupulous /ˈskruː.pjə.ləs/ | Cực kỳ cẩn thận, kỹ tính | The research was carried out with scrupulous attention to detail. (Nghiên cứu được thực hiện với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.) |
Painstaking /ˈpeɪnzˌteɪ.kɪŋ/ | Chịu khó, cần cù, cẩn thận | It took many months of painstaking research to write the book. (Phải mất nhiều tháng nghiên cứu cần cù để viết cuốn sách.) |
Prudent /ˈpruː.dənt/ | Thận trọng, khôn ngoan | It is prudent to save money for unexpected expenses. (Tiết kiệm tiền cho những chi phí bất ngờ là một việc làm khôn ngoan.) |

>> Luyện phát âm từ vựng tiếng Anh đa chủ đề ngay cùng ELSA Speak.
Bài tập vận dụng với careless có đáp án
Để củng cố kiến thức vừa học về cách dùng careless đi với giới từ gì và các dạng từ liên quan, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua 2 bài tập nhỏ dưới đây.
Bài tập
Bài tập 1: Hãy chọn đáp án (A, B, C, hoặc D) phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau.
- It was careless ___ him to leave the car unlocked.
A. with
B. about
C. of
D. for - She is often careless ___ her spelling.
A. of
B. about
C. with
D. in - Don’t be so careless ___ other people’s feelings.
A. with
B. of
C. about
D. on - My brother is very careless ___ his money and spends it too quickly.
A. with
B. about
C. of
D. to - The student was careless ___ checking his answers, so he got a low score.
A. of
B. with
C. in
D. about - How could you be so careless ___ your new phone? It’s already scratched.
A. for
B. with
C. of
D. about - It is careless ___ a driver to ignore traffic signals.
A. with
B. about
C. for
D. of - He drove at high speed, careless ___ the potential dangers on the road.
A. of
B. with
C. about
D. at - She seems quite careless ___ her personal appearance.
A. with
B. of
C. about
D. in - I think it was careless ___ you to forget such an important meeting.
A. for
B. with
C. of
D. about
Bài tập 2: Hãy điền dạng từ đúng của careless (careless, carelessly, carelessness) vào chỗ trống.
- The accident was the result of his ___.
- He made a ___ mistake on the final exam.
- She ___ left her umbrella on the train.
- Many fires are caused by human ___.
- It’s very ___ to leave children unattended near a swimming pool.
- He ___ tossed the important document onto a pile of papers.
- The company was fined for its ___ in handling sensitive customer data.
- His ___ attitude towards work will get him into trouble.
- The vase was ___ placed on the edge of the table and fell off.
- We cannot afford any ___ in this project.
Đáp án bài tập vận dụng
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | C | Cấu trúc It is/was careless of somebody to do something dùng để nhận xét ai đó bất cẩn khi làm gì. |
2 | B | Dùng giới từ about để chỉ sự bất cẩn về một vấn đề, một lĩnh vực chung (ở đây là chính tả). |
3 | B | Dùng giới từ of để chỉ sự không quan tâm, không để ý đến một điều gì đó (cảm xúc của người khác). |
4 | A | Dùng giới từ with khi nói về sự cẩu thả trong việc sử dụng hay xử lý một vật gì (tiền bạc). |
5 | D | Cấu trúc careless about doing something chỉ sự bất cẩn khi thực hiện một hành động cụ thể. |
6 | B | Dùng giới từ with để chỉ đối tượng (chiếc điện thoại) bị tác động bởi sự bất cẩn. |
7 | D | Áp dụng cấu trúc It is careless of somebody to do something. |
8 | A | Cấu trúc careless of something diễn tả sự bất chấp, không màng đến điều gì (nguy hiểm tiềm tàng). |
9 | C | Dùng giới từ about để nói về sự thiếu chú trọng đến một vấn đề (vẻ bề ngoài). |
10 | C | Áp dụng cấu trúc It was careless of you to do something. |
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | carelessness | Cần một danh từ (noun) đứng sau tính từ sở hữu his để làm tân ngữ. |
2 | careless | Cần một tính từ (adjective) để bổ nghĩa cho danh từ mistake. |
3 | carelessly | Cần một trạng từ (adverb) để bổ nghĩa cho động từ left. |
4 | carelessness | Cần một danh từ (noun) để chỉ nguyên nhân gây ra hỏa hoạn. |
5 | careless | Cần một tính từ (adjective) sau động từ to be is và trạng từ very. |
6 | carelessly | Cần một trạng từ (adverb) để mô tả hành động tossed. |
7 | carelessness | Cần một danh từ (noun) làm tân ngữ cho giới từ for. |
8 | careless | Cần một tính từ (adjective) để bổ nghĩa cho danh từ attitude. |
9 | carelessly | Cần một trạng từ (adverb) để bổ nghĩa cho động từ placed. |
10 | carelessness | Cần một danh từ (noun) làm tân ngữ cho động từ afford. |
Câu hỏi thường gặp
Bên cạnh những kiến thức chi tiết đã được đề cập, ELSA Speak sẽ giải đáp nhanh một số thắc mắc phổ biến xoay quanh từ careless để giúp bạn tổng hợp lại nội dung bài học.
Careless là từ loại gì?
Careless là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả tính chất bất cẩn, cẩu thả của một người, sự vật hoặc hành động. Ví dụ: a careless driver.
Careless trạng từ là gì?
Trạng từ của careless là carelessly /ˈker.ləs.li/, có nghĩa là một cách bất cẩn, cẩu thả và bổ nghĩa cho động từ. Ví dụ: He carelessly dropped the phone.
Danh từ của careless?
Danh từ của careless là carelessness /ˈker.ləs.nəs/, có nghĩa là sự bất cẩn, sự cẩu thả. Ví dụ: His carelessness caused the accident.
Careless of là gì?
Careless of là cấu trúc dùng để chỉ người thực hiện hành động bất cẩn. Cấu trúc phổ biến là It is/was careless of somebody to do something, mang ý nghĩa ai đó thật bất cẩn khi làm gì. Ví dụ: It was careless of me to forget her birthday.
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn giải đáp thắc mắc careless đi với giới từ gì và tự tin áp dụng các cấu trúc liên quan vào thực tế. Đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để không bỏ lỡ những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!