Câu bị động đặc biệt là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp người học nhấn mạnh sự việc hoặc đối tượng mà không cần đề cập trực tiếp ai thực hiện hành động. Hãy cùng ELSA Speak khám phá các dạng bị động đặc biệt trong bài viết dưới đây nhé!

Câu bị động với 2 tân ngữ

Câu bị động 2 tân ngữ là một dạng đặc biệt thường gặp trong tiếng Anh. Cấu trúc này thường có 2 loại tân ngữ: 

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Tân ngữ gián tiếp (chỉ người nhận) 
  • Tân ngữ trực tiếp (chỉ vật được cho hoặc được thực hiện hành động lên).

Công thức:

Chủ độngS + V + Oi (tân ngữ gián tiếp) + Od (tân ngữ trực tiếp)
Bị động với tân ngữ gián tiếpS + be + Vpp + giới từ + Oi
Bị động với tân ngữ trực tiếpS + be + Vpp + Od

Ví dụ: 

He gave me a dress for my birthday.

A dress was given to me by him for my birthday. (Một chiếc váy đã được anh ấy tặng tôi trong dịp sinh nhật.)

I was given a dress by him for my birthday (Tôi được anh ấy tặng một chiếc váy trong dịp sinh nhật.)

Câu bị động với 2 tân ngữ
Câu bị động với 2 tân ngữ

Câu bị động với V-ing

Cấu trúc bị động đặc biệt có V-ing là câu bị động trong đó động từ chính ở dạng V-ing, thường dùng khi diễn tả hành động đang xảy ra (thì tiếp diễn). Các động từ thường được áp dụng với cấu trúc này: like, dislike, love, fancy, enjoy, hate, imagine, involve, admit, regret, deny, avoid, mind,…

Công thức:

Chủ động: V + Sb + V-ing
Bị động: V + sth/sb + being + Vpp

Ví dụ:

I hate eating a lot of vegetables.

→ I hate a lot of vegetables being eaten. (Tôi ghét việc phải ăn nhiều rau.)

Câu bị động với V-ing
Câu bị động với V-ing

Câu bị động với động từ tri giác

Passive voice với động từ tri giác là dạng câu được dùng với các động từ chỉ giác quan như see, hear, watch, notice, observe, feel, smell, taste,… để diễn tả việc ai đó nhìn, nghe hoặc cảm nhận được hành động nào đó.

Công thức:

Chủ động: S + V + Sb + V-ing/to V-inf
Bị động: Sb + be + V3 + V-ing/to V-inf

Ví dụ: 

John saw her leaving the house.

→ She was seen leaving the house by John. (John đã nhìn thấy cô ấy rời khỏi nhà.)

Passive voice với động từ tri giác
Passive voice với động từ tri giác

Câu bị động “Kép”

Cấu trúc bị động kép là dạng câu có hai hành động bị tác động cùng lúc, thường dùng với động từ tường thuật hoặc suy đoán như say, think, believe, consider, report, expect, know,…

Trường hợp 1: V1 (Câu chủ động) chia ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành. 

Công thức:

Chủ động: S1 + V1 + that + S2 + V2
Bị động: It is + V1-pp + that + S2 + V2
(Vpp = Quá khứ phân từ)

Ví dụ:

People believe that their director is very rich.

→ It is believed that their director is very rich. (Nhiều nhân viên tin rằng giám đốc của họ rất giàu.)

Chủ độngBị động
Khi V2 ở câu chủ động chia thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơnS1 + V1 + that + S2 + V2S2 + is/am/are + V1-pp + to + V2 (nguyên thể)
Khi V2 ở câu chủ động chia thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành.S1 + V1 + that + S2 + V2S2 + is/am/are + V1-pp + to have + V2-pp

Ví dụ: 

  • People believe that their director is very rich.

→ Their director is believed to be very rich. (Nhiều nhân viên tin rằng giám đốc của họ rất giàu.)

  • Jack thinks that his father bought a car.

→ Jack’s father is thought to have bought a car. (Jack nghĩ rằng bố anh ấy đã mua một chiếc xe ô tô.)

Trường hợp 1 của câu bị động kép
Trường hợp 1 của câu bị động kép
Học tiếng anh 1 kèm 1 với ELSA SPEAK

Trường hợp 2: V1 (Câu chủ động) chia ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.

Công thức:

Chủ độngS1 + V1 + that + S2 + V2
Khi V2 chia ở thì quá khứ đơnS2 + was/were + V1-pp + to + V2 (nguyên thể)
Khi V1 chia ở thì quá khứ tiếp diễnIt was + V1-pp + that + S2 + V2
Khi V1 chia ở thì quá khứ hoàn thànhS2 + was/were + V1-pp + to + have + V2-pp

Ví dụ:

People said that the new student was very humorous.

→ The new student was said to be very humorous.(Mọi người nói rằng học sinh mới rất hài hước.)

→ It was said that the new student was very humorous. (Mọi người nói rằng học sinh mới rất hài hước.)

People said that he had been very thrifty

→ He was said to have been very thrifty. (Mọi người nói rằng anh ấy đã rất kiệm lời.)

Trường hợp 2 của câu bị động kép
Trường hợp 2 của câu bị động kép
Có thể bạn quan tâm
Tổng hợp bị động hiện tại tiếp diễn: Công thức và Bài tập vận dụng
Làm chủ kiến thức câu bị động thì hiện tại đơn trong 5 phút

Bị động với câu mệnh lệnh

Câu bị động với câu mệnh lệnh được dùng khi muốn biến câu ra lệnh, yêu cầu hoặc hướng dẫn sang dạng bị động, để câu nghe lịch sự và khách quan hơn. Dạng cấu trúc bị động đặc biệt này thường bắt đầu với “it’s” và được chuyển đổi như sau: 

Công thức:

Câu chủ độngCâu bị động mệnh lệnhVí dụ
It’s one’s duty to + V-infS + to be + supposed to + V-infIt’s your duty to finish your homework today.
→ You are supposed to finish homework today. (Nhiệm vụ của bạn là làm hết bài tập hôm nay.)
It’s necessary to + V-infS + must/should + be + V2/edIt’s necessary to solve traffic congestion.
→ Traffic congestion should be solved. (Việc giải quyết tắc nghẽn giao thông là rất cần thiết.)
Verb + ObjectS + must/should + be + V2/edClose the windows, please!
→ The windows should be closed. (Làm ơn hãy đóng cửa lại!)
Passive voice với câu mệnh lệnh
Passive voice với câu mệnh lệnh

Câu bị động với cấu trúc: Nhờ ai làm gì?

Đối với cấu trúc bị động “nhờ ai làm gì” trong tiếng Anh, thường đi kèm với hai động từ “get” và “have”. Cấu trúc thường được dùng khi muốn diễn tả việc nhờ người khác làm gì cho mình.

Công thức:

Chủ độngBị độngVí dụ
S + have + sb + VS + have + sth + V2/edI have my father repair my motorbike
→ I have my motorbike repaired by my father. (Tôi nhờ bố sửa xe máy.)
S + get + sb + to + VS + get + sth + VppShe got her sister to sweep the floor.
→ She got the floor swept by her sister. (Cô ấy nhờ em gái quét sàn nhà.)
Câu bị động Nhờ ai làm gì
Câu bị động Nhờ ai làm gì

Câu bị động với Make và Let

Công thức theo sau “make” và “let” luôn là động từ nguyên thể không “to” (bare infinitive). Vì vậy, khi chuyển sang passive voice, hai động từ này sẽ có cách biến đổi riêng như sau:

Công thức:

Chủ độngBị độngVí dụ
S + make + sb + V-infS + to be + made + to + V-infThey make me do housework alone.
→ I am made to do housework alone. (Họ bắt tôi làm việc nhà một mình.)
S + let + sb + V-infLet + sb/sth + be V2/ed = be allowed to V-infMy parents let me cook dinner.
→ My parents let the dinner be cooked by me. (Bố mẹ để tôi nấu bữa tối.)
→ I am allowed to cook dinner.
Câu bị động với Make và Let
Câu bị động với Make và Let

Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

Trong tiếng Anh thường có 7 động từ đặc biệt gồm: suggest, order, require, demand, request, insist, recommend

Các từ này được chia theo công thức bị động như sau:

Chủ động: S + suggest/require/request/… + that + S + (should) + V-inf + O
Bị động: It + be + Vpp (của 7 động từ) + that + something + be + VpII

Ví dụ:

He suggested that my son should take part in outdoor activities.

→ It was suggested that the outdoor activities be taken part in by my son. (Anh ấy đề xuất rằng con trai tôi nên tham gia vào các hoạt động ngoài trời.)

Câu bị động với 7 động từ đặc biệt
Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

Câu bị động với chủ ngữ giả It

Câu bị động với chủ ngữ giả It được dùng khi không muốn nêu rõ người thực hiện hành động, hoặc khi chủ ngữ thật là một mệnh đề dài, khiến câu trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn.

Công thức:

Chủ động: It + be + adj + for sb + to V + to do sth
Bị động: It + be + adj + for sth + to + be V3

Ví dụ: 

It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes.

→ It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes. (Việc hoàn thành bài tập trong 30 phút là điều không thể đối với chúng tôi.)

Câu bị động với chủ ngữ giả It
Câu bị động với chủ ngữ giả It

Bài tập về câu bị động đặc biệt [có đáp án chi tiết]

Bài tập câu bị động kép

Bài 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành cấu trúc câu bị động kép.

1. It __________ (say) that the new shopping mall will open next week.

2. He __________ (believe) to have written more than 10 books.

3. It __________ (report) that the storm caused serious damage to the village.
4. They __________ (think) to be living in Canada now.

5. The actor __________ (rumor) to be dating his co-star.

6. It __________ (expect) that the company will announce the results soon.

7. She __________ (consider) to have made great contributions to science.

8. The teacher __________ (know) to be very strict with exams.

9. It __________ (say) that the show was canceled due to bad weather.

10. The politician __________ (believe) to have resigned last night.

Sử dụng cấu trúc câu bị động để viết lại các câu sau.

Bài 2: Sử dụng cấu trúc bị động đặc biệt để viết lại các câu sau.

1. We don’t speak Chinese in this store.

2. Khoa asked his teacher a question.

3. Someone built the house five months ago.

4. They gave him a huge present.

5. Someone broke into their house last Sunday.

6. We will meet Mike at the train station.

7. John has not sent her the letters.

Sử dụng cấu trúc câu bị động với GET để hoàn thành các câu sau.

Bài 3: Sử dụng special passive voice với Get để hoàn thành các câu sau.

1. Why is this room always so dirty? It ……….. (clean) every day.

2. They usually ……… (the living room/ redecorate) every two years.

3. I didn’t fix my motorbike myself, I …………….. (it / fix) at the garage.

4. If you can’t see clearly, you should …… (test/ your eyes)

5. Did you know that Mike ………. (promote) to a management position at work?

6. If her motorbike ……… (damage) by them, they will have to pay for the repairs.

Đáp án: 

Bài 1: 

1. is said2. is believed3. is reported4. are thought5. is rumored
6. is expected7. is considered8. is known9. was said10. is believed

Bài 2: 

1. Chinese is not spoken in this store.

2. The teacher was asked a question by Khoa.

3. The house was built five months ago.

4. He was given a huge present.

5. Their house was broken into last Sunday.

6. Mike will be met at the train station.

7. She has not been sent the letters by John.

Bài 3:

1. gets cleaned2. get the living room redecorated3. got it fixed
4. get your eyes tested5. got promoted6. gets damaged

Học câu bị động đặc biệt với ELSA Speak

Nếu bạn muốn nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là câu bị động, ELSA Speak là trợ thủ đắc lực dành cho bạn. Với ELSA AI, bạn có thể ôn tập và luyện tập cấu trúc bị động đặc biệt một cách hiệu quả. Qua các bài học và bài luyện tập, ELSA AI sẽ đưa ra nhận xét chi tiết về phát âm, ngữ pháp và chính tả, giúp bạn cải thiện toàn diện kỹ năng tiếng Anh. Ngoài ra, bạn còn có thể học thêm kiến thức mới thông qua tính năng từ điển ngay trên ứng dụng.

Đặc biệt hơn, hiện nay, ELSA Speak đã phát triển hơn 9,000 bài học và hơn 40,000 bài luyện tập, bao quát đầy đủ các kỹ năng như phát âm, hội thoại, nghe và ngữ pháp. Ứng dụng hiện có hơn 40 triệu người dùng trên toàn cầu, trong đó hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam, trở thành công cụ học tiếng Anh hiệu quả và đáng tin cậy.

Có thể bạn quan tâm
Trọn bộ 100 bài tập câu bị động (Passive voice) có đáp án chi tiết

Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã nắm rõ được các kiến thức về câu bị động đặc biệt. Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo danh mục Ngữ pháp nâng cao để khám phá thêm nhiều bài viết hữu ích hỗ trợ quá trình học tiếng Anh của mình nhé.