Ngoài các dạng câu thông thường, bạn cần nắm rõ cấu trúc câu bị động đặc biệt (Special Passive Voice) để giao tiếp và làm bài tập tốt hơn. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng ELSA Speak chinh phục điểm ngữ pháp tiếng Anh “khó nhằn” này nhé.
Câu bị động với 2 tân ngữ
Trong tiếng Anh, nhiều động từ có thể được theo sau bởi 2 tân ngữ (chỉ người và vật) ở dạng: V + sb + sth
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Để chuyển dạng câu này sang bị động có 2 cách khác nhau, bằng việc chọn 1 trong 2 tân ngữ lên đầu câu để làm chủ ngữ.
Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|
S + V + Oi + Od | Cách 1: S + be + Verb 3 + Od Cách 2: S + be + Verb 3 + giới từ + Oi |
He gave me a dress for my birthday. (Anh ấy tặng tôi một chiếc váy trong dịp sinh nhật.) | 1. I was given a dress by him for my birthday. (Tôi được anh ấy tặng một chiếc váy trong dịp sinh nhật.) 2. A dress was given to me by him for my birthday. (Một chiếc váy đã được anh ấy tặng tôi trong dịp sinh nhật.) |
Trong đó:
- Oi (Indirect Object): Tân ngữ gián tiếp
- Od (Direct Object): Tân ngữ trực tiếp
Câu bị động với V-ing
Trong tiếng Anh, có các động từ thường đi với V-ing như: like, dislike, love, fancy, enjoy, hate, imagine, involve, admit, regret, deny, avoid, mind,….
Công thức câu bị động của những động từ đi với V-ing như sau:
Chủ động | Bị động |
---|---|
V + Sb + V-ing | V + sth/sb + being + V(P2) |
I hate eating a lot of vegetables. (Tôi ghét việc phải ăn nhiều rau.) | I hate a lot of vegetables being eaten. |
Câu bị động với động từ tri giác
Các động từ tri giác như: see, hear, watch, notice, look… trong câu chủ động khi chuyển sang dạng bị động sẽ áp dụng theo công thức sau:
Chủ động | Bị động |
---|---|
S + V + Sb + V-ing/to V-inf | Sb + be + V(P2) + V-ing/to V-inf |
John saw her leaving the house. (John đã nhìn thấy cô ấy rời khỏi nhà.) | She was seen leaving the house by John. |
Câu bị động “Kép”
Một số động từ thường gặp trong câu bị động kép như: say, think, believe, understand, expect, know, consider, find,…
Trường hợp 1: V1 (Câu chủ động) chia ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành.
Chủ động | Bị động | Ví dụ |
---|---|---|
S1 + V1 + that + S2 + V2 | It is + V1-pII + that + S2 + V2 | People believe that their director is very rich. (Nhiều nhân viên tin rằng giám đốc của họ rất giàu.) → It is believed that their director is very rich. |
S1 + V1 + that + S2 + V2 | S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2 (nguyên thể) → Dùng khi V2 ở câu chủ động chia thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. | → Their director is believed to be very rich. |
S1 + V1 + that + S2 + V2 | S2 + is/am/are + V1-pII + to have + V2-pII → Dùng khi V2 ở câu chủ động chia thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành. | Jack thinks that his father bought a car. (Jack nghĩ rằng bố anh ấy đã mua một chiếc xe ô tô.) → Jack’s father is thought to have bought a car. |
Trường hợp 2: V1 (Câu chủ động) chia ở thì quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành.
Chủ động | Bị động | Ví dụ |
---|---|---|
S + V1 + that + S2 + V2 | It was + V1-pII + that + S2 + V2 | People said that the new student was very humorous. (Mọi người nói rằng học sinh mới rất hài hước.) → It was said that the new student was very humorous. |
S + V1 + that + S2 + V2 | S2 + was/were + V1-pII + to + V2 (nguyên thể) → Dùng khi V2 câu chủ động chia ở thì quá khứ đơn. | → The new student was said to be very humorous. |
S + V1 + that + S2 + V2 | S2 + was/were + V1-pII + to + have + V2-pII | People said that he had been very thrifty. (Mọi người nói rằng anh ấy đã rất kiệm lời.) → He was said to have been very thrifty. |
Bị động với câu mệnh lệnh
Các câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s” sẽ được chuyển sang câu bị động theo công thức sau:
Chủ động | Bị động | Ví dụ |
---|---|---|
It’s one’s duty to + V-inf | S + to be + supposed to + V-inf | It’s your duty to finish your homework today. (Nhiệm vụ của bạn là làm hết bài tập hôm nay.) ⟶ You are supposed to finish homework today. |
It’s necessary to + V-inf | S + must/should + be + V2/ed | It’s necessary to solve traffic congestion. (Việc giải quyết tắc nghẽn giao thông là rất cần thiết.) → Traffic congestion should be solved. |
Câu mệnh lệnh thức → Verb + Object | S + must/should + be + V2/ed | Close the windows, please! (Làm ơn hãy đóng cửa lại!) ⟶ The windows should be closed. |
Câu bị động với cấu trúc: Nhờ ai làm gì?
Câu bị động đặc biệt với nghĩa “Nhờ ai làm gì?” thường xuất hiện hai động từ get và have.
Chủ động | Bị động | Ví dụ |
---|---|---|
S + have + sb + V | S + have + sth + V2/ed | I have my father repair my motorbike. (Tôi nhờ bố sửa xe máy.) → I have my motorbike repaired by my father. |
S + get + sb + to + V | S + get + sth + VpII | She got her sister to sweep the floor. (Cô ấy nhờ em gái quét sàn nhà.) → She got the floor swept by her sister. |
Câu bị động với Make và Let
Chủ động | Bị động | Ví dụ |
---|---|---|
S + make + sb + V-inf | S + to be + made + to + V-inf | They make me do housework alone. (Họ bắt tôi làm việc nhà một mình.) ⟶ I am made to do housework alone. |
S + let + sb + V-inf | Let + sb/sth + be V2/ed = be allowed to V-inf | My parents let me cook dinner. (Bố mẹ để tôi nấu bữa tối.) ⟶ My parents let the dinner be cooked by me. ⟶ I am allowed to cook dinner. |
>> Xem thêm: cấu trúc allow
Câu bị động với 7 động từ đặc biệt
Cấu trúc câu bị động của suggest, order, require, demand, request, insist, recommend như sau:
Chủ động | Bị động |
---|---|
S + suggest/require/request/… + that + S + (should) + V-inf + O | It + be + VpII (of 7 verbs) + that + something + be + VpII |
He suggested that my son should take part in outdoor activities. (Anh ấy đề xuất rằng con trai tôi nên tham gia vào các hoạt động ngoài trời.) | It was suggested that the outdoor activities be taken part in by my son. |
Câu bị động với chủ ngữ giả IT
Chủ động | Bị động |
---|---|
It + be + adj + for sb + to V + to do sth | It + be + adj + for sth + to + be V3 |
It is impossible for us to complete the exercise in 30 minutes. (Việc hoàn thành bài tập trong 30 phút là điều không thể đối với chúng tôi.) | It is impossible for the exercise to be completed in 30 minutes. |
Bài tập về câu bị động đặc biệt [có đáp án chi tiết]
Bài tập 1: Sử dụng cấu trúc câu bị động để viết lại các câu sau.
1. We don’t speak Chinese in this store.
2. Khoa asked his teacher a question.
3. Someone built the house five months ago.
4. They gave him a huge present.
5. Someone broke into their house last Sunday.
6. We will meet Mike at the train station.
7. John has not sent her the letters.
Bài tập 2: Sử dụng cấu trúc câu bị động với GET để hoàn thành các câu sau.
1. Why is this room always so dirty? It ……….. (clean) every day.
2. They usually ……… (the living room/ redecorate) every two years.
3. I didn’t fix my motorbike myself, I …………….. (it / fix) at the garage.
4. If her motorbike ……… (damage) by them, they will have to pay for the repairs.
5. If you can’t see clearly, you should …… (test/ your eyes)
6. Did you know that Mike ………. (promote) to a management position at work?
Đáp án
Bài 1:
1. Chinese is not spoken in this store.
2. The teacher was asked a question by Khoa.
3. The house was built five months ago.
4. He was given a huge present.
5. Their house was broken into last Sunday.
6. Mike will be met at the train station.
7. She has not been sent the letters by John.
Bài 2:
1. gets cleaned | 2. get the living room redecorated | 3. got it fixed |
4. gets damaged | 5. get your eyes tested | 6. got promoted |
Trên đây là tổng hợp các cấu trúc của câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh. Thông qua bài viết trên, ELSA Speak hy vọng rằng bạn có thể sử dụng thành thạo dạng câu này trong nhiều tình huống giao tiếp.
Ngoài ra, để nâng cao trình độ tiếng Anh một cách toàn diện, bạn hãy thường xuyên học cùng App ELSA Speak. Những đoạn hội thoại, mẫu câu mà ứng dụng cung cấp sẽ giúp bạn củng cố thêm nhiều kiến thức ngữ pháp thông dụng, ngoài ra còn bổ sung nhiều vốn từ vựng hữu ích áp dụng trong giao tiếp.
Đặc biệt, ELSA Speak còn ứng dụng trí tuệ nhân tạo để nhận diện giọng nói người học và sửa lỗi phát âm ngay tức. Bạn sẽ được luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm, từ đó nói tiếng Anh lưu loát và trôi chảy như người bản xứ.
Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển hơn 7,000 bài học, hơn 25,000 bài luyện tập với đầy đủ kỹ năng: Phát âm,hội thoại, nghe, dấu nhấn,… Ứng dụng đã có hơn 40 triệu người dùng trên thế giới và hơn 10 triệu người dùng tại Việt Nam.
Vậy thì còn chần chừ gì mà không đăng ký ELSA Pro để trải nghiệm cách học tiếng Anh thú vị và hiệu quả này ngay hôm nay.