Nếu bạn đang tìm kiếm những mẫu câu chúc mừng tốt nghiệp ý nghĩa và xúc tích bằng tiếng Anh để gửi đến bạn bè, người thân hoặc đồng nghiệp, hãy cùng ELSA Speak khám phá hơn 90 câu chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh qua bài viết dưới đây.
Chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh là gì?
Chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh: Congratulations on graduation
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Phiên âm: /kənˌɡræʧʊˈleɪʃənz ɒn ˌɡrædʒuˈeɪʃən/
Congratulations on graduation không chỉ có một cụm từ duy nhất, mà phụ thuộc vào ngữ cảnh và mức độ thân thiết với người được chúc mừng. Tuy nhiên, một số cách diễn đạt phổ biến và trang trọng được sử dụng rộng rãi, bao gồm cả những lời chúc ngắn gọn và những lời chúc dài hơn thể hiện sự chân thành và ý nghĩa. Dưới đây là những cách nói chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh đa dạng, cùng với phiên âm và ví dụ minh họa, giúp bạn lựa chọn lời chúc phù hợp nhất cho mình.
Lời chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh ngắn gọn
Câu chúc mừng | Dịch nghĩa |
Congratulations on your graduation! | Chúc mừng bạn đã tốt nghiệp! |
Wishing you all the best in your future endeavors. | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai. |
Cheers to your accomplishments! | Chúc mừng những thành tựu của bạn đạt được! |
May your degree unlock many doors of opportunity. | Mong rằng tấm bằng tốt nghiệp của bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội mới. |
Well done! Here’s to new beginnings. | Làm tốt lắm! Chúc mừng bạn với những khởi đầu mới. |
You did it! Now go out and conquer the world. | Bạn đã làm được rồi! Giờ hãy ra ngoài và chinh phục thế giới. |
Best wishes for your next adventure. | Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất cho những hành trình tiếp theo. |
Graduation is not the end; it’s the beginning. | Tốt nghiệp không phải là kết thúc; nó là khởi đầu. |
Congratulations! Your hard work paid off. | Chúc mừng! Công sức của bạn đã được đền đáp. |
Here’s to your success and a bright future. | Chúc mừng bạn thành công và một tương lai tươi sáng đang chờ đón. |
The tassel was worth the hassle! | Bạn xứng đáng với những thành quả và nỗ lực bỏ ra!! |
Onward to your greatest achievements yet! | Tiến tới những thành tựu vĩ đại nhất của bạn! |
You’ve just turned the page to a new chapter. | Bạn vừa lật sang trang mới của cuộc đời. |
May your future be as bright as your smile today. | Mong tương lai của bạn sẽ rạng rỡ như nụ cười của bạn hôm nay. |
Celebrate your achievements, and look forward! | Hãy ăn mừng thành tựu của bạn và nhìn về phía trước! |
The journey was long, but you made it. Congrats! | Hành trình dài, nhưng bạn đã vượt qua. Chúc mừng! |
Your education is a dress rehearsal for a life that is yours to lead. | Việc học của bạn là buổi diễn tập cho cuộc sống mà bạn sẽ tự dẫn dắt. |
From now on, the sky is the limit. | Từ giờ trở đi, không gì là giới hạn. |
Keep learning, keep growing, and keep shining! | Hãy tiếp tục học hỏi, phát triển và tỏa sáng! |
Your potential is limitless. Go forth and achieve! | Tiềm năng của bạn là vô hạn. Hãy tiến lên và đạt được! |
Congratulations, graduate! The world awaits your impact. | Chúc mừng tân cử nhân! Thế giới đang chờ đợi sự đóng góp của bạn. |
Lời chúc mừng tốt nghiệp Đại học bằng tiếng Anh
Câu chúc bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
Congratulations on earning your degree! | Chúc mừng bạn đã có được tấm bằng đại học! |
You’ve graduated college, what an amazing achievement! | Thật tuyệt vời khi bạn đã tốt nghiệp đại học! |
Your dedication and hard work have paid off, well done! | Sự tận tâm và chăm chỉ của bạn đã được đền đáp, làm tốt lắm! |
Here’s to your bright future and fruitful career! | Tương lai tươi sáng và sự nghiệp thành công đang chờ bạn! |
Wishing you all the best as you step into the professional world! | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp khi bước vào chặng đường sự nghiệp phía trước! |
May your college memories last forever, congratulations! | Mong rằng kỷ niệm đại học của bạn sẽ mãi mãi lưu giữ, chúc mừng bạn! |
You did it! The tassel was worth the hassle! | Bạn đã làm được rồi! Mọi khó khăn đều được đền đáp! |
Hats off to the new graduate, congratulations! | Chúc mừng tân cử nhân! |
Your graduation is just the start of your next adventure. | Việc tốt nghiệp chỉ là khởi đầu cho chặng đường phiêu lưu tiếp theo của bạn.. |
We’re so proud of your accomplishment, congrats grad! | Chúng tôi rất tự hào về những gì bạn đã đạt được, chúc mừng tân cử nhân! |
As you graduate, may your dreams take flight. | Mong rằng sau khi tốt nghiệp, mọi ước mơ của bạn sẽ chấp cánh! |
Warmest congratulations on your graduation day! | Một lời chúc nồng nhiệt nhất dành cho ngày tốt nghiệp của bạn! |
You’ve completed a remarkable journey, well done! | Bạn đã hoàn thành một hành trình đáng nhớ, làm tốt lắm! |
Cheers to your outstanding success! | Chúc mừng thành công xuất sắc của bạn! |
Keep following your passions, they will lead you to great places. | Hãy tiếp tục theo đuổi đam mê, nó sẽ dẫn bạn đến thành công! |
Wishing you immense success in all your future endeavors. | Chúc bạn thành công rực rỡ trong mọi nỗ lực sắp tới. |
The world is yours to explore, congratulations graduate! | Thế giới dành cho bạn khám phá, chúc mừng tân cử nhân! |
May your degree unlock many doors to opportunities. | Mong rằng tấm bằng của bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội. |
Good luck on your journey ahead, congrats! | Chúc may mắn trên hành trình phía trước, chúc mừng! |
A hearty congratulations on your well-deserved success. | Lời chúc mừng chân thành dành cho thành công mà bạn xứng đáng có! |
All your hard work has led to this moment, enjoy it! | Mọi nỗ lực của bạn là vì khoảnh khắc này, hãy tận hưởng nó! |
Here’s to the new graduate, may you achieve great things! | Chúc mừng tân cử nhân, mong rằng bạn sẽ đạt được những điều lớn lao! |
Sending you warm wishes on your graduation. | Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp nhân ngày tốt nghiệp. |
Your future is full of promise, congratulations! | Tương lai của bạn đầy hứa hẹn, chúc mừng! |
You’ve made it through college, time to celebrate! | Bạn đã tốt nghiệp rồi , đã đến lúc ăn mừng thôi! |
>>Xem thêm: Câu chúc 20/11 tiếng Anh
Các câu chúc mừng tốt nghiệp tiếng Anh dành cho bạn bè
Câu chúc mừng | Dịch nghĩa |
I knew you could do it! I can’t wait to see where life takes you next. The sky’s the limit! | Mình biết bạn sẽ làm được mà! Mình rất háo hức muốn xem bước tiếp theo của cuộc đời bạn sẽ ra sao. Không gì là giới hạn! |
Wishing you all the best in your future endeavors. | Chúc bạn mọi điều tốt đẹp nhất trong tương lai. |
You’ve reached a huge milestone, but the adventure has just begun. Let’s see what you conquer next! | Bạn đã đạt được một cột mốc lớn, nhưng cuộc phiêu lưu mới chỉ bắt đầu. Hãy xem bạn sẽ chinh phục điều gì tiếp theo! |
Cheers to your accomplishments! | Chúc mừng những thành tựu của bạn! |
May your degree unlock many doors of opportunity. | Mong rằng tấm bằng của bạn sẽ mở ra nhiều cơ hội. |
The tassel was worth the hassle! | Nỗ lực của bạn đã được đền đáp! |
The journey was worth every step. | Hành trình này xứng đáng với từng bước đi. |
Best wishes for your next adventure! | Chúc bạn những điều tốt đẹp nhất cho cuộc phiêu lưu tiếp theo! |
Graduation is not the end; it’s the beginning. | Tốt nghiệp không phải là kết thúc; nó là sự khởi đầu. |
You’ve worked so hard, and now it’s time to celebrate! I’m so proud of everything you’ve accomplished. | Bạn đã làm việc rất chăm chỉ, và bây giờ là lúc ăn mừng! Mình rất tự hào về tất cả những gì bạn đã đạt được. |
You’re on to great places, today is your day! | Bạn sẽ đến những nơi tuyệt vời, hôm nay là ngày của bạn! |
May your cap fly as high as your dreams. | Mong rằng chiếc mũ của bạn sẽ bay cao như những giấc mơ của bạn. |
Congratulations, now go out and change the world! | Chúc mừng, bây giờ hãy ra ngoài và thay đổi thế giới! |
Enjoy your special day because you’ve earned it! Congratulations! | Hãy tận hưởng ngày đặc biệt này vì bạn đã đạt được nó! Xin chúc mừng nhé! |
The future is yours, take it by storm! | Tương lai là của bạn, hãy nắm lấy nó một cách mạnh mẽ! |
Congratulations! We are so proud of you! | Xin chúc mừng! Chúng mình vô cùng tự hào về bạn! |
You’ve climbed the mountain, now enjoy the view! | Bạn đã leo lên đỉnh núi, bây giờ hãy tận hưởng khung cảnh! |
From seeds of learning, you’ve grown into a tree of knowledge. | Từ hạt giống học tập, bạn đã lớn lên thành cây tri thức. |
Your hard work has paid off, congratulations! | Sự chăm chỉ của bạn đã được đền đáp, chúc mừng! |
May success always find you on your path. | Mong rằng thành công luôn tìm thấy bạn trên con đường của mình. |
Here’s to the future, where all your dreams come true. | Chúc cho tương lai, nơi tất cả giấc mơ của bạn thành hiện thực. |
You’ve got the tools, now build your future. | Bạn đã có công cụ, bây giờ hãy xây dựng tương lai của mình. |
Hats off to you for this great achievement! | Chúc mừng bạn vì thành tựu tuyệt vời này! |
Remember, this is just the beginning of many more successes. | Hãy nhớ rằng, đây chỉ là khởi đầu của nhiều thành công hơn nữa. |
Những lời chúc mừng lễ tốt nghiệp bằng tiếng Anh dành cho người thân
Câu chúc mừng bằng tiếng Anh | Dịch nghĩa tiếng Việt |
I’m so proud to call you my sibling. Congratulations on this amazing achievement! | Em rất tự hào khi gọi anh là anh trai của em. Chúc mừng thành tựu tuyệt vời này! |
You’ve worked so hard for this moment, and now it’s time to shine. Congrats on your graduation! | Con đã nỗ lực rất nhiều cho khoảnh khắc này, và bây giờ là lúc để tỏa sáng. Chúc mừng con đã tốt nghiệp! |
The future is yours! Congratulations on this amazing achievement. | Tương lai là của chị! Chúc mừng chị với thành tựu đáng kinh ngạc này. |
I’m so proud of you for reaching this milestone. Well done and congratulations on your graduation! | Mẹ rất tự hào về con vì đã đạt được cột mốc này. Làm rất tốt và chúc mừng con đã tốt nghiệp! |
Your journey has just begun. Keep believing in yourself, and success will follow. Congrats! | Hành trình của con chỉ mới bắt đầu. Hãy tiếp tục tin tưởng vào bản thân, và thành công sẽ theo sau. Chúc mừng con nhé! |
May your graduation be the beginning of many more achievements to come. Congratulations! | Mong rằng lễ tốt nghiệp này sẽ là khởi đầu cho nhiều thành tựu tiếp theo. Chúc mừng anh! |
Your hard work and dedication have paid off. Wishing you even more success in the future. Congrats! | Sự chăm chỉ và cống hiến của con đã được đền đáp. Chúc con thành công hơn nữa trong tương lai. Chúc mừng bạn! |
Here’s to your bright future and all the incredible possibilities ahead. Congratulations on your graduation! | Chúc cho tương lai tươi sáng của con và những khả năng tuyệt vời đang chờ phía trước. Chúc mừng con đã tốt nghiệp! |
You did it! Wishing you all the happiness and success in your next steps. Congratulations! | Con đã làm được rồi! Chúc con hạnh phúc và thành công trên những bước tiếp theo. Chúc mừng con nhé! |
The world is yours for the taking. Keep chasing your dreams! Congrats on this wonderful achievement! | Thế giới đang nằm trong tầm tay chị. Hãy tiếp tục theo đuổi ước mơ của mình! Chúc mừng chị với thành tựu tuyệt vời này! |
May you always find success and happiness in everything you do. Congratulations on your graduation! | Chúc con luôn tìm thấy thành công và hạnh phúc trong mọi việc bạn làm. Chúc mừng con đã tốt nghiệp! |
Your graduation is just the beginning of an exciting journey. Best of luck in all your future endeavors! | Lễ tốt nghiệp của con chỉ là sự khởi đầu cho một hành trình đầy thú vị. Chúc con may mắn trong tất cả những nỗ lực tương lai! |
You’ve accomplished something special. Congratulations and best wishes for your future! | Em đã đạt được một điều thật đặc biệt. Chúc mừng và gửi tới em những lời chúc tốt đẹp nhất cho tương lai! |
Today, you’ve made us all so proud. Keep chasing your dreams and never stop believing in yourself. Congrats! | Hôm nay, con đã khiến chúng tôi rất tự hào. Hãy tiếp tục theo đuổi ước mơ và đừng bao giờ ngừng tin tưởng vào bản thân mình. Chúc mừng con nhé! |
You’ve reached an incredible milestone. Wishing you continued success as you move on to the next adventure. Congratulations! | Con đã đạt được một cột mốc đáng kinh ngạc. Chúc con tiếp tục thành công khi bước vào cuộc phiêu lưu tiếp theo. Chúc mừng con nhé! |
This is just the beginning of all the wonderful things you will achieve. Congratulations and good luck! | Đây chỉ là khởi đầu cho tất cả những điều tuyệt vời mà con sẽ đạt được. Chúc mừng và chúc con luôn may mắn! |
You’ve proven that hard work and determination pay off. Congratulations on your graduation! | Con đã chứng minh rằng sự nỗ lực và quyết tâm sẽ được đền đáp. Chúc mừng con đã tốt nghiệp! |
I know this is just the start of so many amazing things to come. Congratulations on your graduation! | Chị biết đây chỉ là khởi đầu cho rất nhiều điều tuyệt vời sắp tới. Chúc mừng em đã tốt nghiệp! |
Your achievements today are the foundation for your bright future. Congratulations on your graduation! | Thành tựu hôm nay của anh là nền tảng cho một tương lai tươi sáng. Chúc mừng anh đã tốt nghiệp! |
You’ve reached a great achievement, and I know this is just the beginning. Keep reaching for the stars! | Con đã đạt được một thành tựu lớn, và ba biết đây chỉ là khởi đầu. Hãy tiếp tục vươn tới những ngôi sao con nhé! |
Caption tốt nghiệp tiếng Anh hay, ý nghĩa
Caption | Dịch nghĩa |
The journey begins, the adventure continues. | Hành trình mới bắt đầu, những cuộc phiêu lưu phía trước sẽ chờ đón bạn. |
Chasing dreams, achieving goals, here’s to the next chapter! | Theo đuổi ước mơ, đạt được mục đích chính là khởi đầu cho những trang mới của cuộc đời bạn |
Your graduation is just the first step in the adventure ahead. Keep chasing your dreams with passion! | Tốt nghiệp chỉ là bước đầu trong cuộc phiêu lưu phía trước. Hãy tiếp tục đuổi theo ước mơ của mình với niềm đam mê! |
As you turn the page on this chapter, may the next one be filled with even greater achievements. | Khi bạn bắt đầu một trang mới trong cuộc đời, mong rằng bạn sẽ gặp được những thành công lớn hơn nữa. |
Today marks the end of a journey, but also the beginning of a new dream. Chase it with all your heart! | Hôm nay đánh dấu sự kết thúc của một hành trình, nhưng cũng là khởi đầu của một giấc mơ mới. Hãy theo đuổi nó với tất cả trái tim! |
May your graduation remind you that every end is a new beginning, full of endless possibilities. | Mong rằng ngày tốt nghiệp sẽ nhắc nhở bạn rằng mỗi kết thúc là một khởi đầu mới, đầy những khả năng vô tận. |
You’ve reached a huge milestone, now it’s time to start building new mountains to climb! | Bạn đã đạt được một cột mốc lớn, bây giờ là lúc bắt đầu xây dựng những ngọn núi mới để chinh phục! |
Here’s to the journey ahead, may it be as fulfilling and exciting as the one you’ve completed. | Chúc cho hành trình phía trước của bạn sẽ đầy đủ và thú vị như hành trình bạn vừa hoàn thành. |
The world is your canvas, and now it’s time to paint a future full of color and possibility. | Thế giới là tấm vải của bạn, và bây giờ là lúc bạn vẽ nên một tương lai đầy màu sắc và cơ hội. |
Your graduation is a celebration of the hard work you’ve put in. Now, let’s celebrate the bright future that awaits! | Ngày tốt nghiệp là sự tôn vinh cho những nỗ lực bạn đã bỏ ra. Giờ hãy cùng ăn mừng cho tương lai tươi sáng đang chờ đón! |
May this day remind you of all you’ve achieved and inspire you to keep aiming higher. | Mong rằng ngày hôm nay sẽ nhắc nhở bạn về tất cả những gì bạn đã đạt được và truyền cảm hứng để bạn tiếp tục vươn xa hơn. |
Your graduation is proof that determination and effort lead to greatness. Keep striving for more! | Ngày tốt nghiệp của bạn là minh chứng rằng sự quyết tâm và nỗ lực sẽ dẫn đến vĩ đại. Hãy tiếp tục phấn đấu! |
The best is yet to come, and you are more than ready to embrace it. Congratulations! | Những điều tuyệt vời nhất vẫn còn ở phía trước, và bạn đã sẵn sàng để đón nhận chúng. Chúc mừng bạn! |
You’ve unlocked one door to success, now go find the keys to many more! | Bạn đã mở được một cánh cửa đến thành công, giờ hãy đi tìm chìa khóa cho nhiều cánh cửa nữa! |
As you take this next step, may you always walk in the direction of your dreams with confidence. | Khi bạn bước tiếp bước này, mong rằng bạn sẽ luôn đi theo hướng ước mơ của mình với sự tự tin. |
Graduation is the end of one goal and the start of another. Keep setting new ones and never stop learning. | Tốt nghiệp là sự kết thúc của một mục tiêu và là sự khởi đầu của một mục tiêu khác. Hãy luôn đặt ra những mục tiêu mới và không ngừng học hỏi. |
As we celebrate our achievements, let’s also celebrate the possibility of a new beginning together. | Tốt nghiệp là sự kết thúc của một mục tiêu và là sự khởi đầu của một mục tiêu khác. Hãy luôn đặt ra những mục tiêu mới và không ngừng học hỏi. |
Leaving high school behind, carrying memories that will forever linger in my heart. | Bỏ lại mái trường trung học yêu mến, mang theo những kỷ niệm sẽ mãi lưu luyến trong lòng tôi. |
Embracing the melancholy of leaving behind the carefree days of youth. Goodbye, high school. | Đón nhận nỗi buồn khi để lại những ngày thơ dại vô tư của tuổi trẻ. Tạm biệt, thời trung học. |
Đoạn văn tiếng Anh về lễ tốt nghiệp
Graduation day was one of the most memorable moments of my life. As I stood in my cap and gown, surrounded by friends and family, I felt a mixture of pride and excitement. The ceremony was filled with speeches that reflected on our journey and the challenges we had overcome. Walking across the stage to receive my diploma was surreal, it felt like the culmination of years of hard work and dedication. After the ceremony, we gathered for photos, laughter, and farewells, knowing that this moment marked the beginning of a new chapter in our lives, full of promise and opportunity to explore, learn, and grow as individuals. That day will always hold a special place in my heart, and a new beginning.
Vocabulary:
- Diploma – Bằng cấp
- Culmination – Sự kết tinh, đỉnh điểm
- Dedication – Sự cống hiến
- Gather – Tụ họp, tập hợp
- Farewell – Lời chia tay
Dịch:
Ngày tốt nghiệp là một trong những khoảnh khắc đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi. Khi tôi đứng trong chiếc áo choàng và mũ, được bao quanh bởi bạn bè và gia đình, tôi cảm thấy một sự kết hợp của niềm tự hào và phấn khích. Lễ tốt nghiệp được lấp đầy bởi những bài phát biểu phản ánh về hành trình và những thách thức mà chúng tôi đã vượt qua. Đi qua sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp là một cảm giác không thể tin được, nó giống như sự kết thúc của nhiều năm làm việc chăm chỉ và cống hiến. Sau lễ tốt nghiệp, chúng tôi tụ họp để chụp ảnh, cười và tạm biệt, biết rằng mình đang bước vào một chương mới trong cuộc sống, đầy hứa hẹn và cơ hội để khám phá, học hỏi và phát triển bản thân. Khoảnh khắc đó sẽ mãi mãi giữ một vị trí đặc biệt trong lòng tôi, là một ký ức đẹp và là sự khởi đầu mới đầy hy vọng.
Các hình thức chúc mừng tốt nghiệp phổ biến
Sử dụng thiệp chúc mừng
Gửi thiệp chúc mừng là một cách truyền thống và phổ biến để thể hiện lời chúc mừng đến người tốt nghiệp. Thiệp có thể được thiết kế với những hình ảnh và câu chúc phù hợp với dịp tốt nghiệp, như “Chúc mừng bạn đã hoàn thành chương trình học!” hay “Chúc bạn thành công trên con đường phía trước!” Một tấm thiệp đầy ý nghĩa sẽ là một món quà kỷ niệm mà người nhận có thể giữ lại để nhớ về ngày đặc biệt này.
Chúc mừng qua lời nói
Lời chúc mừng trực tiếp luôn là một cách hiệu quả và chân thành để thể hiện sự tự hào và niềm vui khi ai đó hoàn thành quá trình học tập của mình. Những câu như “Chúc mừng tốt nghiệp!” hay “Bạn đã làm rất tốt!” có thể giúp nâng cao tinh thần và tạo động lực cho người nhận. Đôi khi, những lời chúc từ những người thân yêu còn có sức mạnh hơn bất kỳ món quà nào.
Chúc mừng tốt nghiệp qua những món quà
Việc tặng quà cho người tốt nghiệp là một trong những cách phổ biến để chúc mừng. Những món quà có thể là vật lưu niệm như khung ảnh tốt nghiệp, bút viết khắc tên, hoặc những món quà có ý nghĩa cá nhân. Ngoài ra, những món quà thiết thực như sách, đồng hồ, hoặc voucher mua sắm cũng là những lựa chọn được nhiều người ưa chuộng. Mỗi món quà không chỉ là lời chúc mừng mà còn là sự ghi nhận cho những nỗ lực mà người tốt nghiệp đã bỏ ra.
Tips khi sử dụng câu chúc mừng tốt nghiệp bằng tiếng Anh
- Sử dụng lời chúc thân mật với bạn bè, trang trọng với người lớn tuổi hoặc trong ngữ cảnh trang nghiêm.
- Thông điệp trên thiệp cần sâu sắc, còn lời nói trực tiếp có thể ngắn gọn nhưng chân thành.
- Kết hợp lời chúc với quà tặng như sách, bút viết hoặc vật lưu niệm để tăng thêm sự ý nghĩa.
>> Xem thêm:
- 10 phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cực hiệu quả
- Tổng hợp bộ từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch
- Lộ trình học tiếng Anh giao tiếp nâng cao từ A đến Z
Trên đây là những câu chúc mừng tốt nghiệp tiếng anh ngắn gọn và ý nghĩa, giúp bạn dễ dàng thể hiện lời chúc tới bạn bè và người thân trong dịp đặc biệt này. Để cải thiện kỹ năng phát âm và sử dụng tiếng Anh một cách tự tin hơn, bạn có thể sử dụng các ứng dụng như ELSA Speak. Ứng dụng này sẽ hỗ trợ bạn luyện phát âm chuẩn, giúp những lời chúc của bạn trở nên ấn tượng và hoàn hảo hơn.