Câu giả định (Subjunctive) là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng và phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn tất tần tật thông tin về câu giả định, bao gồm phân loại các loại câu giả định và bài tập kèm đáp án.  Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay dưới đây nhé!

Câu giả định (Subjunctive) là gì?

Câu giả định (Subjunctive) hay còn được gọi là câu cầu khiến, thường được tạo thành bởi các tính từ, động từ cụ thể. Khác với câu mệnh lệnh, câu giả định không mang tính chất ép buộc mà thể hiện sự mong muốn, khuyến nghị hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một việc gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • The teacher demands that he study harder. (Giáo viên yêu cầu rằng cậu ấy nên học chăm chỉ hơn.)
  • It is important that we finish the project on time. (Điều quan trọng là chúng ta phải hoàn thành dự án đúng hạn.)
Khái niệm về câu giả định và ví dụ
Khái niệm về câu giả định và ví dụ

Cách sử dụng câu giả định trong tiếng Anh

Ngữ cảnhVí dụ
Khi đưa ra yêu cầu, gợi ý, hay đề xuấtThe manager requested that all employees attend the meeting. (Người quản lý yêu cầu tất cả nhân viên tham dự cuộc họp.)
I suggest that she review the report carefully before submitting it. (Tôi đề nghị cô ấy xem xét báo cáo cẩn thận trước khi nộp.)
Diễn tả mong muốn, điều không có thậtI wish I could fly. (Tôi ước mình có thể bay.)
If I were you, I would apply for the scholarship. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nộp đơn xin học bổng.)
Diễn tả một sự cần thiết, quan trọngIt is essential that you complete this task by tomorrow. (Điều cần thiết là bạn phải hoàn thành công việc này trước ngày mai.)
It is important that we protect the environment. (Điều quan trọng là chúng ta phải bảo vệ môi trường.)
3 ngữ cảnh sử dụng câu giả định trong tiếng Anh
3 ngữ cảnh sử dụng câu giả định trong tiếng Anh

Các cấu trúc giả định phổ biến trong tiếng Anh

Câu giả định với động từ

S1 + V1 + that + S2 + V2 + O …

Trong đó: 

  • V1: là động từ giả định, được chia theo thì của chủ ngữ S1.
  • V2: là động từ nguyên mẫu, không bị chia theo S2.

Các động từ giả định thường gặp:

Động từPhiên âmDịch nghĩa
Advise/ədˈvaɪz/khuyên bảo
Ask/æsk/đòi hỏi, xin, yêu cầu
Command/kəˈmænd/ra lệnh, chỉ thị
Decree/dɪˈkriː/ra quy định
Demand/dɪˈmænd/đòi hỏi, yêu cầu
Insist/ɪnˈsɪst/khăng khăng
Order/ˈɔːrdər/ra lệnh
Prefer/prɪˈfɜːr/thích hơn, ưa hơn
Propose/prəˈpoʊz/đề xuất
Recommend/ˌrek.əˈmend/giới thiệu, đề cử
Request/rɪˈkwest/yêu cầu, đề nghị
Require/rɪˈkwaɪər/đòi hỏi, yêu cầu
Stipulate/ˈstɪp.jə.leɪt/quy định, ra điều kiện
Suggest/səˈdʒest/đề xuất, gợi ý
Urge/ɜːrdʒ/thúc giục

Ví dụ:

  • The teacher demanded that all assignments be submitted on time. (Giáo viên yêu cầu rằng tất cả bài tập phải được nộp đúng hạn.)
  • The company advised that all employees must attend the training session. (Công ty khuyên rằng tất cả nhân viên phải tham gia buổi đào tạo.)
Cấu trúc câu giả định với động từ
Cấu trúc câu giả định với động từ

Câu giả định với tính từ

It + to be + Adj + that + S + V-inf

Trong đó:

  • Động từ to be được chia theo thì của câu.
  • Động từ trong mệnh đề theo sau luôn ở dạng nguyên mẫu (infinitive) và không bị chia theo chủ ngữ (S).

Các tính từ giả định thường gặp:

Tính từPhiên âmDịch nghĩa
Advisable/ədˈvaɪzəbl/nên, đáng theo
Crucial/ˈkruːʃəl/chủ yếu, quan trọng
Essential/ɪˈsenʃəl/cần thiết
Imperative/ɪmˈperətɪv/bắt buộc, cấp thiết
Important/ɪmˈpɔːrtənt/quan trọng
Mandatory/ˈmændəˌtɔːri/bắt buộc
Necessary/ˈnesəseri/cần thiết, thiết yếu
Obligatory/əˈblɪɡəˌtɔːri/bắt buộc
Proposed/prəˈpəʊzd/được đề nghị, dự kiến
Recommended/ˌrekəˈmendɪd/được đề xuất, được giới thiệu
Required/rɪˈkwaɪərd/yêu cầu, đòi hỏi
Suggested/səˈdʒestɪd/được gợi ý
Urgent/ˈɜːrdʒənt/khẩn cấp, cấp bách
Vital/ˈvaɪtl/quan trọng, sống còn

Ví dụ:

  • It is recommended that you read the instructions carefully before using the product. (Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi sử dụng sản phẩm.)
  • It is mandatory that staff wear safety gear. (Nhân viên bắt buộc phải đeo thiết bị bảo hộ.)
Cấu trúc câu giả định với tính từ
Cấu trúc câu giả định với tính từ

Câu giả định với would rather

Câu giả định “would rather” ở hiện tại và tương lai

Cấu trúc:

S1 + would rather (that) + S2 + V_ed/P1

Trong đó:

  • Động từ trong câu thứ hai được chia ở thì quá khứ.
  • Nếu động từ là “to be”, thì dùng “were” cho mọi chủ ngữ.
  • Từ “that” có thể được lược bỏ.

Ví dụ:

  • He would rather it were autumn now. (Anh ấy ước gì bây giờ là mùa thu.)
  • I would rather (that) he visited me more often. (Tôi mong rằng anh ấy thỉnh thoảng đến thăm tôi nhiều hơn.)
  • Anna would rather (that) her brother were more responsible. (Anna mong rằng anh trai của cô ấy có trách nhiệm hơn.)
Cấu trúc câu giả định với would rather ở hiện tại và tương lai
Cấu trúc câu giả định với would rather ở hiện tại và tương lai

Câu giả định “would rather” ở quá khứ

Cấu trúc:

S1 + would rather (that) + S2 + had + V_ed/P2

Trong đó:

  • Câu giả định với “would rather” ở quá khứ thường thể hiện sự tiếc nuối về một tình huống đã xảy ra trong quá khứ.
  • “That” có thể được lược bỏ.

Ví dụ:

  • I would rather (that) I had studied harder for the exam. (Tôi ước mình đã học hành chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  • Anna would rather (that) she hadn’t told Jimmy the secret. (Anna ước gì cô không nói bí mật này cho Jimmy.)
  • I would rather (that) you had told me the truth earlier. (Tôi ước gì bạn đã nói với tôi sự thật sớm hơn.)
Cấu trúc câu giả định với would rather ở quá khứ
Cấu trúc câu giả định với would rather ở quá khứ

Câu giả định với It’s time, It’s high time, It’s about time

It’s (high/about) time + S + V_ed/P1

Trong đó:

  • Động từ V trong câu giả định này được chia ở thì quá khứ.
  • Cấu trúc này có thể hiểu tương đương với: “It’s time for sb to do sth” (Đến lúc ai đó phải làm gì).

Ví dụ:

  • It’s about time he apologized for what he said. (Đã đến lúc anh ta xin lỗi về những gì mình đã nói rồi.)
  • It’s high time you learned to manage your finances better. (Đến lúc bạn phải học cách quản lý tài chính của mình tốt hơn.)
  • We’re having a party this weekend, it’s time we cleaned our house and went shopping. (Cuối tuần này chúng tôi có tổ chức tiệc, bây giờ chúng tôi cần dọn dẹp nhà và đi mua đồ.)
Cấu trúc câu giả định với It’s time, It’s high time, It’s about time
Cấu trúc câu giả định với It’s time, It’s high time, It’s about time

Câu giả định If

Loại câu điều kiệnCấu trúcVí dụ
Câu điều kiện loại 1 (Điều kiện có thật)If + S + V (hiện tại), S + will/can + V (nguyên thể)If it rains tomorrow, we will cancel the picnic. (Nếu ngày mai trời mưa, chúng tôi sẽ hủy buổi dã ngoại.)
If you study hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học hành chăm chỉ, bạn sẽ đậu kỳ thi.)
Câu điều kiện loại 2 (Điều kiện không có thật hiện tại hoặc tương lai)If + S + V2/ed, S + would/could + V (nguyên thể)If I were rich, I would travel around the world. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới.)
If he studied more, he could improve his grades. (Nếu anh ấy học nhiều hơn, anh ấy có thể cải thiện điểm số của mình.)
Câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thật trong quá khứ)If + S + had + V3/ed, S + would/could + have + V3/edIf she had arrived earlier, she would have met him. (Nếu cô ấy đến sớm hơn, cô ấy đã có thể gặp anh ta.)
If I had worked hard, I would have passed the exam. (Nếu như tôi đã học hành chăm chỉ, thì tôi đã có thể đậu kỳ thi.)
Cấu trúc câu giả định với If
Cấu trúc câu giả định với If

Câu giả định với Wish

Loại câu giả địnhCấu trúcVí dụ
Hiện tạiS + wish(es) + S + V(ed)/wereHe wishes she were a famous artist. (Anh ấy ước mình là một nghệ sĩ nổi tiếng.)
S + wish(es) + (that) + S + didn’t + VI wish it didn’t rain today. (Tôi ước hôm nay không mưa.)
Quá khứS + wish(es) + (that) + S + had + V(ed)He wishes he had studied harder. (Anh ấy ước mình đã học hành chăm chỉ hơn.)
Tương laiS + wish(es) + (that) + S + would/could + VI wish he would call me. (Tôi ước anh ấy gọi cho tôi.)
Cấu trúc câu giả định với Wish
Cấu trúc câu giả định với Wish

Đừng quên khám phá trình độ tiếng Anh của bạn ngay hôm nay với ELSA Speak! Chỉ cần bấm vào nút “Kiểm tra trình độ miễn phí”, bạn sẽ nhận được đánh giá chi tiết về kỹ năng giao tiếp của mình. Đừng bỏ lỡ cơ hội này để nhận được lộ trình học tập phù hợp và cải thiện giao tiếp một cách hiệu quả. Hãy bắt đầu hành trình nâng cao tiếng Anh của bạn ngay bây giờ!

Bài tập câu giả định

Bài tập

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng câu giả định

1. The headmaster insists on every schoolgirl wearing Ao Dai every Monday.

→ The headmaster insists that ___________________________________

2. “He should address his problem himself”, I said.

→ I suggested ___________________________________

3. An accountant has to master computer science.

→ It is necessary that ___________________________________________

4. My manager said it would be a good idea for me to accept this new position.

→ My manager advised  ___________________________________________

5. She asked him to help his brother with the Math homework.

→ She requested ___________________________________________

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng và hoàn thành câu

1. It is necessary that every student _____ school uniform.

A. wears

B. wear

2. I would rather you ____ home now.

A. had gone

B. went

3. Son _________ (say) that it’s high time _________ (buy) a new TV.

A. said/bought

B. said/to buy

4. The teacher  _________ (suggest) that parents  _________ (help) their children to do their homework.

A. suggest/helps

B. suggests/help

5. We would rather the windows _____ washed before Friday.

A. be

B. to be

6. His doctor suggested that he______ a short trip abroad.

A. would take

B. take

7. I wish another more effective teaching method______used.

A. were

B. has been

8. It’s ordered that he _____ his homework on time.

A. finish

B. finishes

9. It is important that we _____ as soon as we arrive.

A. checked in

B. check in

10. If he _____ better we would go.

A. felt

B. feels

Đáp án

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng câu giả định

1. The headmaster insists that every schoolgirl wears Ao Dai every Monday.

2. I suggested that he address his problem himself.

3. It is necessary that an accountant to master computer science.

4. My manager advised that I accept this new position.

5. She requested that he help his brother with the Math homework.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng và hoàn thành câu

12345678910
BBABABAABA
Các bài tập về câu giả định kèm đáp án cụ thể
Các bài tập về câu giả định kèm đáp án cụ thể

>>Xem thêm:

Tóm lại, câu giả định (Subjunctive) đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta diễn đạt mong ước, yêu cầu hoặc điều gì đó không có thật. Hy vọng bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức về phân loại, cách sử dụng và các bài tập kèm đáp án để bạn có thể thực hành. Nếu bạn muốn khám phá thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Anh, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của ELSA Speak nhé!