Có rất nhiều cách để diễn đạt điều kiện hoặc giả định một tình huống không xảy ra. Một trong những cấu trúc thú vị và thường gặp trong văn viết lẫn văn nói là but for. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu but for là gì, hiểu rõ công thức và các tình huống áp dụng cấu trúc này trong thực tế.

But for nghĩa là gì? Cách sử dụng but for

But for nghĩa là gì?

But for (/bʌt fɔr/) nghĩa là nếu không có điều gì đó, thì điều gì đó đã xảy ra hoặc ngoại trừ một điều gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

– Nếu không có điều gì đó, thì điều gì đó đã xảy ra (Gần giống without hoặc if not)

Ví dụ: But for your help, I wouldn’t have finished the project. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không hoàn thành dự án.)

– Ngoại trừ một điều gì đó (Tương đương với except for)

Ví dụ: The trip was great, but for the bad weather. (Chuyến đi rất tuyệt, ngoại trừ thời tiết xấu.)

Cách sử dụng but for

Dùng trong câu điều kiện
But for thường xuất hiện trong mệnh đề giả định, mang nghĩa nếu không có điều này xảy ra thì…, tương tự if not.

Ví dụ: But for her lack of confidence, she would have won the competition. (Nếu không vì thiếu tự tin, cô ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)

Dùng để chỉ ngoại lệ
Trong trường hợp này, but for có nghĩa tương đương với except for (ngoại trừ điều gì đó).

Ví dụ:

  • The presentation was perfect, but for a few minor mistakes. (Bài thuyết trình hoàn hảo, ngoại trừ một vài lỗi nhỏ.)
  • But for my younger brother, everyone in my family loves spicy food. (Trừ em trai tôi ra, mọi người trong gia đình tôi đều thích ăn cay.)

Lưu ý: Khi sử dụng but for để diễn tả điều kiện, câu thường ở loại 2 (giả định hiện tại) hoặc loại 3 (giả định quá khứ).

Cách dùng but for thường gặp
Cách dùng but for thường gặp

Chi tiết cấu trúc but for

Cấu trúc chung

Câu với but for thường được sử dụng để chỉ ra rằng nếu không có một sự việc, hành động hoặc điều kiện nào đó, thì kết quả sẽ khác đi. Cấu trúc như sau:

But for + Ving/ Noun Phrase, S + V

Ví dụ:

  • But for the heavy rain, the team would have finished the match on time. (Nếu không có cơn mưa lớn, đội đã có thể hoàn thành trận đấu đúng giờ.)
  • But for the timely warning from the weather service, many lives could have been lost in the storm. (Nếu không có cảnh báo kịp thời từ dự báo thời tiết, nhiều người có thể đã thiệt mạng trong cơn bão.)
Câu ví dụ về but for
Câu ví dụ về but for

But for trong câu điều kiện

Cấu trúc but for giúp nhấn mạnh vai trò của điều kiện trong việc thay đổi kết quả dự kiến. Nó tạo ra một sự đối lập giữa điều kiện và kết quả, thể hiện rõ ràng ảnh hưởng của điều kiện đó.

Loại câu điều kiệnCấu trúc câu điều kiệnCấu trúc “but for”Ví dụ 
Loại 2If + S + V-ed, S + would/could/should (not) + V1But for + noun phrase/V-ing, S + would/could/might + V (nguyên mẫu).But for your support, I would give up. (Nếu không có sự ủng hộ của bạn, tôi đã bỏ cuộc rồi.)
Loại 3If + S + had + Vp2, S + would/could/should (not) + have + Vp2But for + noun phrase/V-ing, S + would/could/might + have + V3 (quá khứ hoàn thành).But for your help, I wouldn’t have finished the project on time. (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi đã không thể hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bảng giải thích but for trong câu điều kiện
But for trong câu điều kiện loại 2 và loại 3
But for trong câu điều kiện loại 2 và loại 3

Cách viết lại câu với cấu trúc but for trong câu điều kiện

Trong câu điều kiện loại 2

Công thức:

If it weren’t for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V
If it weren’t for the fact that + S + V-ed, S + would/could/might/… + V
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + V

Ví dụ:

But for the traffic jam, I would arrive on time for the meeting. (Nếu không kẹt xe, tôi sẽ đến cuộc họp đúng giờ.)

→ If it weren’t for the traffic jam, I would arrive on time for the meeting.

→ If it weren’t for the fact that there was a traffic jam, I would arrive on time for the meeting.

Câu ví dụ But for trong câu điều kiện loại 2
Câu ví dụ But for trong câu điều kiện loại 2

Trong câu điều kiện loại 3

Công thức:

If it hadn’t been for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII
If it hadn’t been for the fact that + S + had PII, S + would/could/might/… + have PII
= But for + N/V-ing, S + would/could/might/… + have PII

Ví dụ 1:

But for the unexpected power outage, the team would have completed the project on time. (Nếu không có sự cố mất điện bất ngờ, nhóm đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

→ If it hadn’t been for the unexpected power outage, the team would have completed the project on time. 

→ If it hadn’t been for the fact that there was an unexpected power outage, the team would have completed the project on time.

Ví dụ 2:

But for the flat tire, I would have arrived at the airport earlier. (Nếu không bị xẹp lốp xe, tôi đã đến sân bay sớm hơn.)

→ If it hadn’t been for the flat tire, I would have arrived at the airport earlier.

→ If it hadn’t been for the fact that I had a flat tire, I would have arrived at the airport earlier.

>> Có thể bạn quan tâm: Phát âm chưa chuẩn khiến bạn lo lắng khi trò chuyện với người nước ngoài? Đã có ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh hàng đầu, giúp bạn cải thiện giọng nói một cách dễ dàng!

Các cấu trúc tương đồng với but for

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
If it weren’t for / If it hadn’t been forDùng để diễn tả điều kiện giả định, tương tự như But forIf it weren’t for the heavy rain, we would go for a picnic today. (Nếu trời không mưa lớn, chúng ta sẽ đi dã ngoại ngày hôm nay.)
If it hadn’t been for the unexpected power outage, the team would have completed the project on time. (Nếu không phải vì sự cố mất điện bất ngờ, nhóm đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
WithoutDùng để chỉ ra điều kiện thiếu vắng hoặc không cóWithout the heavy rain, we would go for a picnic today. (Không có mưa lớn, hôm nay chúng ta sẽ đi dã ngoại.)
Without the unexpected power outage, the team would have completed the project on time. (Nếu không có sự cố mất điện bất ngờ, nhóm đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Except forDùng để chỉ ra một ngoại lệ hoặc điều kiện khácExcept for the heavy rain, we would go for a picnic today. (Ngoại trừ cơn mưa lớn, chúng ta sẽ đi dã ngoại ngày hôm nay.)
Except for the unexpected power outage, the team would have completed the project on time. (Ngoại trừ việc mất điện bất ngờ, nhóm đã hoàn thành dự án đúng hạn.)
Bảng các cấu trúc tương đồng với but for
Một số cấu trúc tương đồng với But for
Một số cấu trúc tương đồng với but for

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc but for

  • Cấu trúc “But for” được dùng để giới thiệu lý do tại sao một điều gì đó đã không xảy ra.
  • Không được sử dụng từ “not” cùng với cấu trúc “But for”.
  • Khi “But for” đứng đầu câu, hai mệnh đề trong câu luôn được ngăn cách bằng dấu phẩy.
  • Chỉ sử dụng cấu trúc “But for” cho câu điều kiện loại 2 và loại 3, không dùng cho câu điều kiện loại 1.

Ví dụ:

– Sai: But for not my studiousness, I would have passed the exam.

– Đúng: But for my laziness, I would have passed the exam.

Ví dụ: But for my sister’s help, I couldn’t have done the homework.

Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc But for

Bài tập vận dụng cấu trúc But for

Bài 1 – Viết lại câu theo cấu trúc but for và if

  1. If she hadn’t studied hard, she wouldn’t have passed the exam.

—> But for _______________________________________.

  1. But for the traffic, they would have arrived on time.

—> If ____________________________________________.

  1. If it hadn’t been for his advice, I wouldn’t have made that decision.

—> But for ________________________________________________.

  1. If they hadn’t helped us, we would have been lost.

—> But for _____________________________________.

  1. But for her talent, she wouldn’t have won the competition.

—> If _____________________________.

Đáp án

  1. But for her hard work, she wouldn’t have passed the exam.
  2. If there hadn’t been any traffic, they would have arrived on time.
  3. But for his advice, I wouldn’t have made that decision.
  4. But for their help, we would have been lost.
  5. If she didn’t have talent, she wouldn’t have won the competition.

Bài 2 – Bài tập điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. But for the rain, we _____________(have) a picnic in the park.
  2. But for her excellent performance, she_____________(not receive) the award.
  3. My brother can play all musical instruments but for _____________(play) the guitar.
  4. But for the delay in the flight, we _____________ (arrive) on time for the meeting.
  5. But for the support from my friends, I _____________(not finish) my project on time.

Đáp án

  1. would have had
  2. would not have received
  3. playing
  4. would have arrived
  5. would not have finished

>> Xem thêm:

Tóm lại, cấu trúc but for là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, giúp người học diễn đạt các ý tưởng giả định hoặc nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả một cách rõ ràng và tinh tế. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak giúp bạn đã hiểu rõ hơn về but for. Đọc thêm các bài viết ở chuyên mục ngữ pháp để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích!