Cấu trúc deny thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp cũng như bài tập tiếng Anh. Bên cạnh đó, Deny và Refuse đều mang nghĩa phủ định nên đã khiến không ít người học lúng túng. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu rõ hơn về những điểm ngữ pháp này nhé.

Cách dùng cấu trúc Deny

Deny là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là “từ chối, phủ nhận.” Cấu trúc Deny thường dùng để phủ nhận một thông báo, cáo buộc hoặc một thông tin không đúng sự thật.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She denied having met him. (Cô ấy phủ nhận việc đã gặp anh ta.)
  • The defendant has denied all charges from the prosecutor’s office. (Bị cáo đã phủ nhận mọi cáo buộc từ văn phòng công tố.)
Cách dùng cấu trúc deny

>> Xem thêm: Cấu trúc suggest

Phân biệt cấu trúc Deny và Refuse

Cấu trúc Deny

Cấu trúc deny được dùng để từ chối, phủ nhận một thông báo, cáo buộc hoặc một việc gì đó.

1. Deny + Something

Ví dụ:

  • She denied everyone’s efforts. (Cô ấy đã phủ nhận nỗ lực của mọi người).
  • The Marketing department denies responsibility for what occurred. (Bộ phận Marketing phủ nhận trách nhiệm về những gì đã xảy ra).

2. Deny + V-ing

Ví dụ:

  • He denied assaulting his wife. (Anh ta phủ nhận về việc hành hung vợ mình.)
  • She denies stealing my money. (Cô ấy phủ nhận việc lấy cắp tiền của tôi.)

3. Deny + That clause (mệnh đề)

Ví dụ:

  • Do you deny that you went by the house? (Bạn phủ nhận việc bạn đã đi qua ngôi nhà đó ư?)
  • It can’t be denied that we need to devote more resources to this problem. (Không thể phủ nhận rằng chúng ta cần dành nhiều nguồn lực hơn nữa cho vấn đề này).
Cấu trúc deny + sth, deny + Ving, deny + mệnh đề

>> Xem thêm: Cấu trúc after

Cấu trúc Refuse

Refuse có nghĩa là từ chối, khước từ một lời đề nghị của ai đó. Nghĩa của Refuse cũng mang sắc thái phủ định, tương tự với Deny. Tuy nhiên, trong công thức và cách sử dụng vẫn có những điểm khác nhau. 

1. Refuse + Something

Ví dụ:

  • They refused her comic sketches. (Họ đã từ chối các bản phác thảo truyện tranh của cô ấy).
  • She refused my invitation. (Cô ấy đã từ chối lời mời của tôi).

2. Refuse + To V

Ví dụ:

  • He refused to join a club at University. (Anh ấy từ chối việc tham gia một câu lạc bộ tại trường đại học.)
  • I refused to help him with his homework. (Tôi từ chối việc giúp anh ấy làm bài tập về nhà).

LƯU Ý: Trái với deny, refuse không đứng trước mệnh đề (that + clause).

Bài tập cấu trúc Deny trong tiếng Anh [có đáp án]

Bài tập 1: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc:

1. The teacher decided (accepting/to accept) the paper.

2. He refused (to accept/accept) the gift.

3. Hoa refused (to say/saying) anything about the problem.

4. She denies (to steal/stealing) her mother’s money for shopping.

5. Minh refused (to comment/commenting) further.

6. Why did you decide (to look/looking for a new house?)

7. She simply refuses (to give up/giving up).

Bài tập với cấu trúc deny có đáp án

Bài tập 2: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc.

1. He denied (take) ……. the money.

2. She refused (clean) …….. the floors.

3. The child refused (take) ……… the medicine.

4. She refused (pay) …………. the dues.

5. She denied (allow) ….. to go.

Bài tập 3 : Chọn từ đúng trong các câu dưới đây

1. Titi (denied/ refused) to accept this letter.

2. He (denied/ refused) to say anything about the problem.

3. She (denies/ refuses) stealing money from Mrs. Bella.

4. He simply (refuses/ denies) to play the piano.

5. Lan (refused/ denied) hitting Rio yesterday.

6. My sister (refused/ denied) that my sister had hidden her brother’s mobile phone.

7. He (refused/ denied) to support me in the exam.

8. Linda (denies/ refuses) eating with you.

9. He did not (refuse/ deny) any guy to get acquainted.

10. My father wants to (refuse/ deny) to join the party.

11. My mom (denied/ refused) that she drinks milk.

12. Jordan (denied/ refused) the police’s accusations for his problem.

13. My sister (refused/ denied) to allow anyone to help him.

14. Ly (refuses/ denies) to answer any questions.

15. She (denies/ refuses) attempting to murder his wife.

Đáp án chi tiết:

Bài tập 1: 

1. to accept2. to accept3. to say4. stealing
5. to comment6. to look7. to give up

Bài tập 2:

1. taking2. to clean3. to take4. to pay5. being allowed

Bài tập 3: 

1. refused2. refused3. denies4. refuses5. denied
6. denied7. refused8. refuses9. refuse10. refuse
11. denied12. denied13. refused14. refuses15. denies

Ngoài các bài tập cấu trúc deny trên, bạn đừng quên học tiếng Anh cùng ELSA Speak để nâng cao kỹ năng của mình nhé. Ứng dụng này có thể nhận diện giọng nói và chấm điểm, sửa lỗi phát âm ngay lập tức. 

Học tiếng Anh cùng ELSA Speak

Bạn sẽ được luyện tập 44 âm trong hệ thống ngữ âm tiếng Anh, giao tiếp tự tin chuẩn bản ngữ. Qua 5.000+ bài học, 25.000+ bài luyện tập, bạn sẽ được cải thiện đầy đủ kỹ năng: phát âm, nghe, dấu nhấn, hội thoại, intonation.

Đặc biệt, hệ thống sẽ giúp bạn thiết kế lộ trình học tập cá nhân hóa, dựa trên kết quả bài kiểm tra đầu vào. Gia sư ảo ELSA sẽ nhắc nhở bạn học tập mỗi ngày, hạn chế tình trạng sao nhãng. 

Chỉ cần 10 phút luyện tập cùng App ELSA Speak, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Vậy thì còn chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!