Cấu trúc forget là cấu trúc mang ý nghĩa “quên mất phải làm gì” hoặc “quên làm điều gì đó mà bạn cần làm”. Forget thường không đứng một mình mà sẽ đi kèm với một từ/ cụm từ phụ trợ khác. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ bật mí cho bạn “tất tần tật” kiến thức về cấu trúc forget để giải đáp thắc mắc trên nhé.
Forget trong tiếng Anh là gì?
Forget dịch nghĩa là quên một thứ nào đó, quên làm gì đó hoặc quên mang gì đó và ngừng suy nghĩ về một điều gì đó. Một số từ đồng nghĩa với forget:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Slip your mind: ngang qua tâm trí bạn, dùng để chỉ ai đó đơn thuần quên làm điều gì đó.
- Your mind goes blank: Đầu óc trống rỗng, quên làm điều gì đó do lo lắng.
- Escape you: Không thể nhớ ra một điều gì đó.
- Go in one ear and out the other: Đi vào tai này và ra tai kia, dùng để diễn tả việc bạn vừa nghe điều gì đó nhưng lại ngay lập tức quên đi.
- Don’t/doesn’t ring a bell: Chẳng có kí ức về điều gì cả
Cách chia động từ bất quy tắc forget trong các thì:
Hiện tại | Quá khứ | Phân từ |
---|---|---|
Forget | Forgot | Forgot/forgotten |
I will never forget all the time Mary spent with me. | I forgot to turn off the light before leaving the office. | She has forgotten the lyrics of this song. |
Tôi sẽ không bao giờ quên quãng thời gian mà Mary ở bên tôi. | Tôi đã quên tắt đèn trước khi rời văn phòng. | Cô ấy đã quên mất lời của bài hát này rồi. |
Cách dùng cấu trúc forget trong tiếng Anh:
- Diễn tả việc ai đó quên làm gì.
- Diễn tả việc ai đó quên đã làm gì.
- Diễn tả việc ai đó đã quên điều gì.
Xem thêm:
Cấu trúc Forget và cách dùng trong tiếng Anh
Forget thường không đứng một mình mà sẽ kết hợp với một động từ nguyên thể thêm to (to V-inf) hoặc một động từ nguyên thể thêm ing (V-ing). Mỗi trường hợp sẽ mang sắc thái nghĩa khác nhau:
1. Cấu trúc Forget + To V
Cấu trúc “Forget + To V” có nghĩa là “quên mất phải làm gì”, “quên làm điều gì đó mà bạn cần phải làm”. Kết quả của hành động này sẽ ảnh hưởng đến chủ ngữ tại thời điểm hiện tại hoặc tương lai.
Công thức: S + forget + to V-inf (nguyên thể)
Ví dụ:
- She forgets to prepare documents for tomorrow’s meeting. (Cô ấy quên chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai.)
- He forgot to turn off the computer before going home. (Anh ấy đã quên tắt máy tính trước khi về nhà)
Lưu ý: Cấu trúc forget dùng để nhắc nhở ai đó đừng quên làm gì:
Công thức: Don’t forget + to + V-inf (nguyên thể)
Ví dụ:
- Don’t forget to buy me a book. (Đừng quên mua cho tôi quyển sách nhé.)
- Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa nhà nhé).
Xem thêm:
2. Cấu trúc Forget + V-ing
“Forget V-ing” được dùng khi chủ ngữ quên mất, không nhớ sự việc/hành động nào đó đã từng xảy ra trong quá khứ, diễn tả việc ai đó “quên mất đã từng làm gì”.
Công thức: S + forget + V-ing
Ví dụ:
- I forgot buying a backpack last night. (Tôi quên mất mình đã mua một chiếc ba lô tối qua.)
- I forgot meeting you somewhere last year. (Tôi quên mất đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngoái rồi.)
3. Cấu trúc Forget + About
“Forget + About” dùng để nhắc lại chủ ngữ “đã quên mất điều gì đó”, “nên quên đi điều gì đó đáng quên” hoặc “hãy quên ý định làm gì đó đi”.
Công thức: S + forget + about + N/V-ing
Ví dụ:
- Do you want me to forget about her? (Bạn muốn tôi quên cô ấy thật ư?)
- Forget about arguing and making up with each other. (Quyên chuyện tranh cãi và làm lành với nhau đi.)
Phân biệt cấu trúc Forget, Regret và Remember
Nhìn chung forget, regret và remember chỉ khác nhau về mặt nghĩa. Còn cách kết hợp với những động từ nguyên thể có to (to V-inf) và những động từ nguyên thể thêm ing (V-ing) về cơ bản là giống nhau.
Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc forget, regret, remember:
Cấu trúc | Cách dùng |
Forget | 1. Forget + to V-inf: Quên phải làm gì Ví dụ: I forgot to walk the dog. (Tôi đã quên dắt cún đi dạo.) 2. Forget + V-ing: Quên đã làm gì Ví dụ: I forgot seeing him go to the movies with his mistress. (Tôi quên mất, tôi đã thấy anh ta đi xem phim cùng nhân tình.) |
Regret | 1. Regret + to V-inf: lấy làm tiếc khi phải làm gì Ví dụ: I regret to inform you that you did not pass the exam. (Tôi rất tiếc khi phải thông báo rằng bạn đã không vượt qua kỳ thi.) 2. Regret + V-ing: hối hận vì đã làm gì Ví dụ: I regret losing my mother’s memento. (Tôi hối hận vì đã làm mất kỷ vật mà mẹ tôi để lại.) |
Remember | 1. Remember + to V-inf: Nhớ phải làm gì Ví dụ: Remember to clean your room. (Nhớ dọn dẹp phòng của bạn nhé.) 2. Remember + V-ing: Nhớ là đã làm gì Ví dụ: I remember sending her a monthly report. (Tôi nhớ đã gửi bản báo cáo hàng tháng cho cô ấy rồi.) |
Ngoài ra, còn một số cấu trúc có cách chia động từ tương tự với Forget bạn cần biết như:
Cấu trúc | Cách dùng |
Stop | 1. Stop + to V: Dừng lại để làm việc gì Ví dụ: We stopped to find our way. (Chúng tôi dừng lại để dò đường.) 2. Stop + V-ing: Dừng hẳn việc gì Ví dụ: He has stopped smoking. (Anh ta đã ngừng hút thuốc lá rồi.) |
Try | 1. Try + to V: Cố gắng làm gì Ví dụ: I tried to convince him but couldn’t. (Tôi cố gắng thuyết phục anh ta nhưng không được.) 2. Try + V-ing: Thử làm gì Ví dụ: I try eating the cake he makes. (Tôi thử ăn cái bánh mà anh ta làm.) |
Need | 1. Need + to V-inf: Cần làm gì Ví dụ: I tried to convince him but couldn’t. (Tôi cố gắng thuyết phục anh ta nhưng không được.) 2. Need + V-ing: Cần được làm gì đó Ví dụ: The house needs repainting. (Ngôi nhà cần được sơn lại.) |
Mean | 1. Mean + To V-inf: Có ý định làm gì Ví dụ: He doesn’t mean to run for president. (Ông ấy không có ý định tranh cử tổng thống.) 2. Mean + V-ing: Có nghĩa là gì Ví dụ: This sign means not turning right. (Biển báo này có nghĩa là không được rẽ phải.) |
>> Xem thêm:
- Cấu trúc after trong tiếng Anh
- Cấu trúc suggest: Cách dùng chuẩn xác
- Cấu trúc stop: Khi nào dùng được?
Bài tập cấu trúc Forget [Có đáp án chi tiết]
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc
1. I forgot ………….( buy) a new coach, so Can I borrow you?
2. Dad’s always forgetting ……….( take) his pills.
3. I’m afraid that we must forget about ……………(go) to the beach – It rains a lot.
4. I forget …………..( ask) John’s address.
5. Don’t forget ………..( wear) sunscreen when it is sunny.
6. His grandmother is always forgetting …………..( bring) her phone.
7. When I was a child, I ……….( forget) about the way home.
8. I forgot ………….( spend) one million Vietnamese dongs last night.
9. Don’t forget …………( save) energy.
10. I will never ……….( forget) about your face.
Bài 2: Chọn đáp án đúng
Câu hỏi | Đáp án lựa chọn | |
---|---|---|
1 | Thu forgets _______ them for Nam’s address. | A. To ask B. Asking C. Asked D. Be asked |
2 | I forget _______ her coat, so can I borrow you? | A. To bring B. Bringing C. Brought D. Be brought |
3 | Don’t forget _______homework. | A. To do B. Doing C. Do D. To doing |
4 | You should try … the door with this key. | A. To unlocking B. Unlocking C. Unlock D. To unlock |
5 | I shall never forget_____ with you in Paris last year. | A. Staying B. To staying C. To stay D. Stayed |
6 | Don’t forget _____the letter I gave you yesterday | A. Post B. Posting C. Posts D. To post |
7 | Phu don’t forget ________ (write) the letter for his friend. | A. Writing B. To write C. To writing D. Wrote |
8 | Marie doesn’t forget ________ the contract for her boss | A. To sending B. Sending C. To send D. Sent |
9 | That old man tried to stop _____ because of his bad health | A. Smoke B. Smoking C. Smokes D. Smoked |
10 | We have plenty of time. We needn’t _____ | A. Hurry B. To hurry C. Hurrying D. Hurried |
Đáp án chi tiết
Bài tập 1:
1 | buying | 6 | to bring |
2 | to take | 7 | forgot |
3 | going | 8 | spending |
4 | to ask | 9 | to save |
5 | to wear | 10 | forget |
Bài tập 2:
1. A | 3. A | 5. A | 7. B | 9. B |
2. B | 4. B | 6. D | 8. C | 10. A |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Forget trong tiếng Anh bạn đọc cần nắm vững. Hy vọng những thông tin bổ ích này có thể giúp bạn học tập tốt hơn và sớm chinh phục được mục tiêu ngoại ngữ của mình.
Sử dụng cấu trúc “Forget + To V” để diễn tả nghĩa “quên phải làm gì”, nghĩa là chủ thể chưa thực hiện hành động đó. Ngược lại, nếu muốn diễn tả nghĩa “quên đã làm gì” trong quá khứ thì dùng cấu trúc “Forget + V-ing”.
Cấu trúc “Don’t forget + to V-inf” dùng để nhắc nhở ai đó đừng có quên làm việc gì.
Ví dụ:
– Don’t forget to buy me a book. (Đừng quên mua cho tôi quyển sách nhé.)
– Don’t forget to lock the door. (Đừng quên khóa cửa nhà nhé).