Make là một động từ quen thuộc nhưng đầy linh hoạt trong tiếng Anh. Từ việc diễn đạt ý nghĩa làm, tạo ra đến các cấu trúc ngữ pháp đa dạng, make xuất hiện trong vô số tình huống giao tiếp. Bài viết này sẽ tổng hợp các cấu trúc make thông dụng, cụm động từ phổ biến, bài tập thực hành và giải đáp câu hỏi thường gặp để bạn tự tin sử dụng!

Tổng hợp các cấu trúc make trong tiếng Anh

Make + somebody + do sth

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả việc ép buộc hoặc khiến một ai đó thực hiện một hành động, thường mang tính bắt buộc trong ngữ cảnh. Nó nhấn mạnh sự tác động từ chủ thể khiến người khác phải làm điều gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • My boss made me work overtime last weekend. (Sếp bắt tôi làm thêm giờ cuối tuần trước.)
  • The teacher made the students write an essay. (Giáo viên yêu cầu học sinh viết bài luận.)
Make + somebody + do sth
Make + somebody + do sth

Make + somebody + to verb

Cấu trúc này không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. Nhiều người có thể nhầm lẫn với cấu trúc force somebody to do something. Thay vào đó, để diễn tả việc ép buộc, bạn nên sử dụng make + somebody + do something như đã đề cập ở trên.

Make sb/sth adj

Cấu trúc này có nghĩa là làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên như thế nào. Chúng ta thường dùng cấu trúc này khi muốn nói về một hành động hoặc một điều gì đó gây ra sự thay đổi về cảm xúc hoặc trạng thái cho người hoặc vật khác.

Ví dụ:

  • Her kind words made me happy. (Lời nói tử tế của cô ấy khiến tôi vui.)
  • The new design makes the room modern. (Thiết kế mới làm căn phòng hiện đại hơn.)
Make sb/sth adj
Make sb/sth adj

Make + possible/impossible

Cấu trúc này biểu thị việc làm cho một điều gì đó trở nên có thể hoặc không thể xảy ra, thường liên quan đến các yếu tố khách quan hoặc điều kiện cụ thể. Nó được dùng để nhấn mạnh tác động của một hành động đến khả năng thực hiện của sự việc.

Ví dụ:

  • Hard work makes success possible. (Chăm chỉ khiến thành công trở nên khả thi.)
  • The storm made travel impossible. (Cơn bão khiến việc di chuyển trở nên bất khả thi.)

Cụm động từ phổ biến đi với make

Từ/Phiên âmDịch nghĩa
Make up /meɪk ʌp/Bịa chuyện, trang điểm, làm hòa
Make out /meɪk aʊt/Hiểu, nhận ra, hôn hít
Make for /meɪk fɔːr/Hướng tới, dẫn đến
Make off /meɪk ɒf/Chạy trốn, bỏ đi
Make over /meɪk ˈəʊvər/Tân trang, chuyển giao
Make up for /meɪk ʌp fɔːr/Bù đắp, đền bù
Make do /meɪk duː/Xoay sở, dùng tạm
Make way /meɪk weɪ/Nhường đường, dọn đường
Make sense /meɪk sens/Có ý nghĩa, hợp lý
Make it /meɪk ɪt/Thành công, đến kịp
Bảng cụm động từ phổ biến đi với make
Cụm động từ phổ biến đi với make
Cụm động từ phổ biến đi với make

Phân biệt cấu trúc của make và do

Tiêu chíMakeDo
Ý nghĩaTạo ra, sản xuất hoặc gây ra một kết quả cụ thể, thường gắn với sự sáng tạo hoặc thay đổi trạng thái. Make nhấn mạnh quá trình tạo nên một thứ gì đó hữu hình (như món ăn, sản phẩm) hoặc vô hình (như cảm xúc, quyết định).Thực hiện một hành động, hoạt động hoặc nhiệm vụ, thường không tạo ra kết quả cụ thể mà chỉ tập trung vào việc hoàn thành công việc. Do thường gắn với các hoạt động hàng ngày, công việc hoặc nghĩa vụ.
Ngữ cảnh sử dụngDùng khi nói về việc tạo ra một sản phẩm , gây ra cảm xúc, hoặc đưa ra quyết định. Nó mang tính sáng tạo hoặc có tác động rõ ràng.Dùng cho các hoạt động chung chung, công việc hàng ngày, hoặc khi nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ. Do thường xuất hiện trong các cụm cố định như do well hoặc do a favor.
Ví dụShe made a delicious dinner for her family. (Cô ấy làm một bữa tối ngon cho gia đình)She did the dishes after dinner. (Cô ấy rửa bát sau bữ tối)
Bảng phân biệt cấu trúc của make và do
Phân biệt cấu trúc của make và do
Phân biệt cấu trúc của make và do

Một số cụm động từ phổ biến với make

Cụm động từNghĩaVí dụ có dịch
Make upLàm hòa, bịa chuyệnWe made up after the argument. (Chúng tôi làm hòa sau tranh cãi.)
Make outNhận ra, hiểuI can’t make out what he’s saying. (Tôi không hiểu anh ấy nói gì.)
Make forDẫn đến, hướng tớiEarly planning makes for success. (Lập kế hoạch sớm dẫn đến thành công.)
Make overTân trang, cải tạoThey made over the old house. (Họ cải tạo ngôi nhà cũ.)
Make up forBù đắp, đền bùHe sent flowers to make up for his mistake. (Anh ấy gửi hoa để bù đắp cho lỗi lầm.)
Make doXoay sở, dùng tạmWe had to make do with instant noodles. (Chúng tôi phải xoay sở với mì gói.)
Make wayNhường đường, dọn đườngMake way for the new project! (Dọn đường cho dự án mới!)
Make senseCó ý nghĩa, hợp lýHis explanation doesn’t make sense. (Lời giải thích của anh ấy không hợp lý.)
Bảng cụm động từ phổ biến với make

>> Sẵn sàng giao tiếp tiếng Anh tự tin? ELSA Speak giúp bạn hoàn thiện phát âm và làm chủ từ vựng với công nghệ AI tiên tiến. Đăng ký ngay để bắt đầu hành trình!

Bài tập về cấu trúc make trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chia động từ make

  1. The funny movie _______ me laugh out loud.
  2. Strict rules _______ the students feel stressed.
  3. His speech _______ everyone _______ silent.
  4. This app _______ learning English _______ .
  5. Nobody can _______ me _______ my mind.

Bài tập 2: Điền cụm từ với make phù hợp:

  1. Make _______: Bịa chuyện, làm hòa, trang điểm
  2. Make _______: Chạy trốn
  3. Make _______: Hiểu, nhận ra
  4. Make _______: Tân trang
  5. Make _______: Dẫn đến, hướng tới
  6. Make _______: Tạo ấn tượng tốt
  7. Make _______: Kiếm tiền
  8. Make _______: Đưa ra quyết định
  9. Make _______: Gây ồn ào
  10. Make _______: Tiến bộ

Đáp án

Bài tập 1: Chia động từ make

  1. made
  2. make
  3. made, stay
  4. makes, possible
  5. make, change

Bài tập 2: Học từ vựng

  1. up
  2. off
  3. out
  4. over
  5. for
  6. an impression
  7. money
  8. a decision
  9. a noise
  10. progress

Câu hỏi thường gặp

Make sb to do sth là gì?
Không có cấu trúc này trong tiếng Anh. Dùng make + sb + do sth để diễn tả việc ép ai làm gì.

Make sth possible là gì?
Nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên có thể xảy ra. Ví dụ: Technology makes remote work possible.

Sau make tân ngữ là gì?
Sau make thường là danh từ (make a cake) hoặc đại từ (make me happy).

Sau make a là gì?
Thường là danh từ, ví dụ: make a mistake, make a plan.

>> Xem thêm: 

Hiểu và sử dụng đúng động từ make không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên hơn mà còn mở ra cánh cửa để diễn đạt ý tưởng một cách phong phú và chính xác. Hãy thực hành ngay với các bài tập trên và áp dụng make vào cuộc sống hàng ngày để thấy sự khác biệt! Cùng ELSA Speak, bạn sẽ sớm make progress vượt bậc trong hành trình học tiếng Anh của mình! Đừng quên các bài viết khác ở danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!