Trong Tiếng Anh, cấu trúc suggest là dạng ngữ pháp tiếng Anh được dùng phổ biến và tương đối quen thuộc với người học. Tuy nhiên, cấu trúc này có khá nhiều công thức và cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về cấu trúc suggest đi với gì ngay trong bài viết này nhé!

Suggest là gì tiếng Anh?

Suggest /səˈdʒest/ là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, đề xuất, đề nghị (to mention an idea, possible plan, or action for other people to consider – theo từ điển Cambridge). Suggest được sử dụng khi muốn đề xuất một việc gì cho một ai đó hoặc cũng có nghĩa là một lời khuyên, một lời gợi ý gián tiếp cho một ai đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • She suggested going to the new café downtown after work. (Cô ấy gợi ý đi đến quán cà phê mới ở trung tâm sau giờ làm.)
  • I suggest that we take a short break before continuing the meeting. (Tôi đề nghị chúng ta nghỉ giải lao một chút trước khi tiếp tục cuộc họp.)
Suggest là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là gợi ý, đề xuất, đề nghị

Tổng hợp cấu trúc suggest + gì trong tiếng Anh

Cấu trúc suggest được dùng khi bạn muốn đề nghị hoặc gợi ý điều gì với ai đó. Trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày, thậm chí trong các đề thi, mẫu cấu trúc với suggest được sử dụng khá phổ biến với nhiều dạng khác nhau. Cụ thể như sau:

1. Cấu trúc Suggest + noun/noun phrase (Suggest + danh từ/cụm danh từ)

Cách dùng: Danh từ hoặc cụm danh từ sẽ đóng vai trò làm tân ngữ và đứng sau động từ suggest.

Cấu trúc:

Suggest + noun/noun phrase

Ví dụ: 

  • He suggested a Chinese restaurant near the station for me. (Anh ấy gợi ý cho tôi một nhà hàng Trung Quốc ở gần nhà ga.)
  • He suggested some milk with bread for breakfast. (Anh ấy đề nghị một ít sữa với bánh mì cho bữa ăn sáng).
Danh từ/cụm danh từ sẽ đóng vai trò làm tân ngữ đứng đằng sau động từ suggest

2. Cấu trúc Suggest + that-clause (Suggest + mệnh đề “that”)

Cách dùng: Mệnh đề “that” theo sau suggest để đưa ra ý kiến, đề xuất nào đó. Trong các tình huống kém trang trọng, bạn có thể lược bỏ “that”. 

Cấu trúc:

Suggest + that + S + (should) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: 

  • He suggests that I go to Japan. (Anh ấy gợi ý rằng tôi nên đến Nhật Bản.)
  • John suggests (that) they go out to have dinner. He knows a very good restaurant. (John đề xuất rằng họ nên ra ngoài ăn tối. Anh ấy biết một nhà hàng rất ngon).

Lưu ý: Khi dùng cấu trúc suggest, theo sau mệnh đề “that” là động từ nguyên mẫu, không “to”.

Ví dụ: Her doctor suggested that she do more exercise. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên tập thể dục nhiều hơn).

→ Chủ ngữ là “she” nhưng động từ “do” ở dạng nguyên mẫu, không chia.

Mệnh đề that đằng sau suggest được sử dụng để đưa ra ý kiến, đề xuất nào đó

3. Cấu trúc Suggest + V-ing

Cấu trúc suggest + V-ing dùng để đề cập đến một hành động, nhưng không chỉ định cụ thể ai sẽ làm Cách dùng: Cấu trúc suggest + V-ing dùng để đề cập đến một hành động, nhưng không chỉ định cụ thể ai sẽ làm hành động đó.

Cấu trúc:

Suggest + V-ing

Ví dụ: 

  • I suggested going to the beach in the summer. (Tôi đề xuất đi biển vào mùa hè).
  • My sister suggested going shopping. (Chị tôi đề nghị đi mua sắm).

4. Cấu trúc Suggest + Wh-question word (Suggest + từ để hỏi)

Cách dùng: Bạn có thể dùng những từ để hỏi như where, when, what, who, how theo sau động từ suggest nhằm gợi ý làm điều gì đó, với ai, khi nào, ở đâu, như thế nào,…

Cấu trúc:

Suggest + where / when / what / who / how… + S + V

Ví dụ: 

  • Could you suggest where I might be able to buy a beautiful dress? (Bạn có thể gợi ý cho tôi một chỗ mua đầm (váy) đẹp được không?)
  • Could you suggest where we can eat lunch? (Bạn có thể gợi ý xem chúng ta sẽ ăn trưa ở đâu không?
Từ để hỏi theo sau động từ suggest nhằm gợi ý làm điều gì đó, với ai

5. Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp

Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp dùng để rủ rê hay đưa ra đề nghị, gợi ý ai đó làm điều gì.

  • S + suggested + V-ing: Cấu trúc gián tiếp dùng khi đề nghị một hành động nói chung, không nhấn mạnh ai thực hiện.
  • S + suggest + that + S + (should) + V (nguyên mẫu): Cấu trúc gián tiếp khi cần nhấn mạnh rõ ai là người thực hiện, dùng để rủ rê hay gợi ý, đề nghị ai đó làm điều gì.

Cấu trúc: 

Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V (nguyên mẫu)
= S + suggested + V-ing 
= Suggest + that + S + (should) + V (nguyên mẫu)

Ví dụ: 

An said: “Why don’t we go to the movies next week?” 

(An nói: “Tại sao chúng ta không đi xem phim vào tuần tới nhỉ?”).

→ Viết lại câu với suggest: An suggested going to the movies next week.

= An suggested that they go to the movies next week.

(An đề nghị đi xem phim vào tuần tới).

Cấu trúc suggest trong câu gián tiếp dùng để rủ rê hay đề nghị ai đó làm điều gì

Cách sử dụng cấu trúc suggest chi tiết, chuẩn xác

Dùng để khuyên nhủ

Cấu trúc 1:

Suggest + that + S + should + V (nguyên mẫu) 
Khuyên một người (nhóm người) cụ thể

Ví dụ: I suggested that John should exercise more. (Tôi đề nghị Jonh nên tập thể dục nhiều hơn.)

Cấu trúc 2:

Suggest + that + S + V (nguyên mẫu)
Khuyên một người (nhóm người) cụ thể với tính chất gợi ý

Ví dụ: I suggest she not wear that shirt anymore. It’s too old. (Tôi khuyên cô ấy không nên mặc chiếc áo đó nữa. Nó đã quá cũ rồi.)

Dùng để đề cử một người/vật phù hợp với chức vụ/mục đích nào đó

Cấu trúc:

Suggest something/somebody for something

Ví dụ: We suggested Mrs. Mary for the post of manager. (Chúng tôi đã đề cử bà Mary giữ chức vụ quản lý.)

Dùng để đưa ra gợi ý gián tiếp

Cấu trúc:

Suggested (that) + mệnh đề gián tiếp

Ví dụ: I just suggested (that) he travel to Danang; I didn’t force him. (Tôi chỉ gợi ý anh ấy đi du lịch Đà Nẵng thôi, tôi không hề ép buộc.)

Sử dụng trong tình huống sang trọng

Cấu trúc:

Suggest + gerund

*Gerund (danh động từ): Dạng động từ được tạo ra bằng cách thêm đuôi “-ing” vào động từ nguyên mẫu.

Suggest + V-ing thường dùng trong tình huống trang trọng, không ám chỉ một người cụ thể nào, vừa nhấn mạnh việc muốn đề nghị vừa giúp tránh việc người nghe bị xấu hổ trước lời đề nghị đó.

Ví dụ: I suggest planning before doing anything. Revenue fell by half compared to the previous month. (Tôi đề nghị nên lập kế hoạch trước khi làm bất cứ việc gì. Doanh thu đã giảm một nửa so với tháng trước rồi.)

→ Tránh nói “I suggest (that) you…” vì không muốn ngụ ý rằng đối phương đang ảnh hưởng đến doanh thu, tránh làm họ xấu hổ hay tức giận.

>> Tham khảo thêm: Đăng ký gói ELSA Premium ngay để trải nghiệm kho bài đa dạng lên tới hơn 25,000 bài luyện tập đến từ ELSA Speak để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!

Gợi ý/ám chỉ ai đã làm gì qua vật/sự việc nào đó

Cấu trúc: 

Noun + suggests + that + clause

Ví dụ: The hat suggests that Mr. Brown was at the scene of the crime. (Chiếc mũ cho thấy rằng ông Brown đã có mặt tại hiện trường của vụ án.)

Cấu trúc suggest có rất nhiều cách sử dụng trong giao tiếp

>> Cùng ELSA Speak học phát âm từ vựng đến từ đa chủ đề chỉ với 10 phút mỗi ngày. Đăng ký ngay!

Bài tập vận dụng cấu trúc suggest

Bài tập

Bài tập 1: Dùng cấu trúc suggest để viết lại câu sao cho nghĩa không đổi

1. John has got a headache.

→ I suggest __________________________.

2. Binh is leaving her car outside the market. (lock/carefully)

→ I suggest ___________________________.

3. Why don’t you watch more Chinese films, An? (should)

→ The teacher suggests __________________.

4. They ate more fruits and vegetables.

→ I suggest __________________________.

5. Why don’t you ask her yourself.

→ I suggest _________________________.

Bài tập 2: Chia động từ với cấu trúc suggest

1. My teacher suggests that I (read) _______ many books.

2. I suggest that he (play) ______ basketball after school.

3. Her boss suggested (tobe) ______ on time.

4. My mom suggests we (get) ________ married as soon as possible.

5. I suggested that they (invite) ______their friend to the birthday party.

6. It’s so hot. I suggest (open) ______the door.

7. Shi suggests (help) _______ poor children.

Bài tập 3: Sắp xếp từ cho sẵn thành câu hoàn chỉnh

1. suggest / I / that / you / visit / the / museum / .

2. can / suggest / you / a / nice / hotel / ?

3. she / suggests / that / he / sleep / earlier / .

4. let / me / suggest / a / great / book / .

5. we / suggest / that / they / arrive / on / time / .

Đáp án

Bài tập 1:

1. I suggest that John take some medicine. (hoặc I suggest that John should see a doctor.)

2. I suggest that Binh lock her car outside the market carefully.

3. The teacher suggests that An should watch more Chinese films.

4. I suggest they should eat more fruits and vegetables.

5. I suggest you should ask her yourself.

Bài tập 2:

1. Should read/read2. Should play/play3. Being4. Should get/get
5. Should invite/invite6. Opening7. Helping
Đáp án bài tập 2

Bài tập 3:

1. I suggest that you visit the museum.

2. Can you suggest a nice hotel?

3. She suggests that he sleep earlier.

4. Let me suggest a great book.

5. We suggest that they arrive on time.

Câu hỏi thường gặp

Suggest to v hay ving?

Sau suggest không được dùng to V, mà sử dụng cấu trúc suggest + Ving (Gerund).

Suggest sb to V hay suggest V-ing nghĩa gì?

Cấu trúc suggest + V-ing là cấu trúc đúng. Suggest + V-ing thường được dùng để đưa ra một gợi ý chung chung. 

Ví dụ: She suggested going to the beach this weekend. (Cô ấy gợi ý đi biển cuối tuần này.)

Suggest doing sth là gì?

Suggest doing sth trong tiếng Anh có nghĩa là “đề xuất làm gì đó”. Cấu trúc này thường được sử dụng để đưa ra một gợi ý hoặc đề xuất về một hành động, hoạt động hoặc việc làm nói chung mà không chỉ rõ ai sẽ là người thực hiện hành động đó.

Ví dụ: She suggested going to the beach. (Cô ấy đề nghị đi biển.)

Suggested + gì?

Cấu trúc đúng là suggested + N/N-phrase/Ving.

Ví dụ: He suggested watching a movie after work. (Anh ấy đề xuất xem phim sau giờ làm.)

Khi nào suggest thêm s?

Trong cấu trúc “suggest”, “s” chỉ được thêm vào khi động từ “suggest” chia ở ngôi thứ ba số ít (he/she/it) và thì hiện tại đơn.

Ví dụ: He suggests we try a new restaurant. (Anh ấy gợi ý chúng ta thử một nhà hàng mới.)

>> Xem thêm:

Trên đây là tổng hợp tất cả cách dùng cấu trúc suggest trong tiếng Anh. Hãy lưu ý những điểm quan trọng để tránh sử dụng sai. Để nâng cao kiến thức ngữ pháp, bạn cũng có thể tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác trên danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!