Chứng chỉ CEFR được công nhận rộng rãi trên toàn cầu và được xem là tiêu chuẩn quốc tế uy tín để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học. Tại Việt Nam, phần lớn chứng chỉ này được sử dụng để đánh giá trình độ tiếng Anh. Vậy chứng chỉ tiếng Anh quốc tế CEFR là gì? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu các kì thi khác nữa nhé!
Chứng chỉ CEFR là gì?
CEFR, hay Khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung châu Âu (Common European Framework of Reference for Languages), là một tiêu chuẩn quốc tế được công nhận ở châu Âu và trên toàn thế giới để đánh giá và mô tả mức độ thành thạo ngoại ngữ của cá nhân. Đây là một hệ thống chuẩn để đánh giá kỹ năng ngôn ngữ của người học, được phát triển bởi Hội đồng Châu Âu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Vai trò của chứng chỉ CEFR
Theo đánh giá của Bright Online tại châu Âu, chứng chỉ CEFR ngày càng trở thành tiêu chuẩn để mô tả trình độ thành thạo ngôn ngữ, đặc biệt trong bối cảnh học thuật.
Trong lĩnh vực giáo dục, nhiều trường đại học và tổ chức giáo dục ở châu Âu yêu cầu chứng chỉ CEFR khi tuyển sinh. Chứng chỉ này không chỉ xác nhận khả năng ngôn ngữ của sinh viên mà còn thể hiện sự chuẩn bị, nỗ lực trong quá trình học tập và rèn luyện.
Trong lĩnh vực nghề nghiệp, nhiều công ty và tổ chức ưu tiên hoặc yêu cầu ứng viên phải có chứng chỉ CEFR trong quá trình tuyển dụng. Việc sở hữu chứng chỉ này giúp ứng viên khẳng định khả năng ngôn ngữ của mình, thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết phát triển bản thân trong môi trường làm việc quốc tế.
Tính ứng dụng của chứng chỉ tiếng Anh CEFR
CEFR được áp dụng rộng rãi trong giảng dạy ngôn ngữ ở châu Âu, không chỉ trong lĩnh vực giáo dục công mà còn tại các trường dạy ngôn ngữ tư nhân. Ở nhiều quốc gia, nó đã thay thế các hệ thống phân cấp trước đây được sử dụng trong việc dạy ngoại ngữ. Hầu hết các bộ giáo dục ở châu Âu đã đặt ra mục tiêu rõ ràng dựa trên CEFR cho tất cả học sinh tốt nghiệp trung học, chẳng hạn như đạt trình độ B2 ở ngoại ngữ đầu tiên và B1 ở ngoại ngữ thứ hai.
Đối với những người tìm việc, nhiều người trưởng thành ở châu Âu sử dụng kết quả của các kỳ thi tiêu chuẩn hóa như TOEIC để mô tả trình độ tiếng Anh của mình. Tuy nhiên, việc áp dụng CEFR ít phổ biến hơn nhiều ở ngoài châu Âu, mặc dù một số quốc gia tại châu Á và châu Mỹ Latinh đã áp dụng nó trong hệ thống giáo dục của họ.
Cấu trúc, cấp độ của bài thi chứng chỉ CEFR
Tìm hiểu về cấu trúc bài thi CEFR và các cấp độ của chứng chỉ này sẽ giúp người học chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi.
Cấu trúc
Tại Việt Nam, các bài thi CEFR có thể có nhiều cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào đơn vị tổ chức và cấp độ thi, chẳng hạn như:
- Học viện An ninh Nhân dân chỉ tổ chức thi chứng chỉ CEFR cho các cấp A2, B1 và B2, với cấu trúc bài thi gồm 4 phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết.
- Viện Khoa học Quản lý Giáo dục (IEMS) tổ chức bài thi CEFR với cấu trúc bao gồm 5 phần: Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc và Viết. Bài thi này được thiết kế nhằm đánh giá các cấp bậc từ A1 đến C2 theo khung CEFR.
Cấu trúc bài thi CEFR chuẩn của Bright Learning bao gồm 6 cấp độ từ A1 đến C2 và đánh giá 5 kỹ năng: Ngữ pháp, Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thời gian cho 5 phần thi là 100 phút.
Dưới đây là chi tiết cấu trúc bài thi CEFR của Bright Learning:
Phần thi | Nội dung | Số câu | Thời gian (phút) |
Ngữ pháp | Bao gồm các câu hỏi ngắn về việc chọn đáp án đúng, tìm lỗi sai, chọn từ phù hợp, và sửa lỗi. | 100 | 40 |
Đọc | Gồm 5-6 đoạn văn ngắn (dưới 1.000 từ), với các câu hỏi trắc nghiệm. Mức độ khó tăng dần từ các chủ đề thông dụng như thói quen hàng ngày, thời tiết, cho đến các chủ đề phức tạp hơn như thương mại, kinh tế, lịch sử. | 12 | 20 |
Nói | Có một câu hỏi về chủ đề được cho trước, bao gồm: miêu tả tranh, trả lời câu hỏi, sử dụng thông tin để trả lời, đưa ra giải pháp, và trình bày quan điểm. | 1 | 5 |
Nghe | Gồm 12 đoạn hội thoại, trong đó có 9 đoạn ngắn (khoảng 1 phút) và 3 đoạn dài (3 phút). | 12 | 20 |
Viết | Gồm hai dạng bài: viết câu dựa trên bức tranh và viết bài luận thể hiện quan điểm. | 1 | 15 |
Cấp độ CEFR
Khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung CEFR mô tả khả năng của người học dựa trên 6 cấp độ cụ thể: A1, A2, B1, B2, C1, và C2. Các cấp độ này thể hiện mức độ tiến bộ như sau:
- A1: Căn bản – Breakthrough in English
- A2: Sơ cấp – Waystage in English
- B1: Trung cấp – Threshold in English
- B2: Trung cao cấp – Vantage in English
- C1: Cao cấp – Effective Operational Proficiency in English
- C2: Thành thạo – Mastery in English
Theo bảng năng lực cá nhân của ALTE (tổ chức phát triển và hoàn thiện khung tham chiếu CEFR), năng lực ngôn ngữ tổng quát quy định các cấp trình độ tiếng Anh được thể hiện như sau:
Cấp độ | Khả năng sử dụng ngôn ngữ |
A1 – Sơ cấp (Basic) | Hiểu và sử dụng các cụm từ quen thuộc hàng ngày. Có thể giới thiệu bản thân, hỏi và trả lời các thông tin cơ bản như nơi ở, người quen, những thứ mình sở hữu. Giao tiếp đơn giản với người khác. |
A2 – Sơ cấp (Basic) | Diễn đạt đơn giản trong các tình huống hàng ngày. Hiểu thông tin cơ bản trên sản phẩm, biển báo, sách giáo khoa, hoặc báo cáo quen thuộc. Có thể điền biểu mẫu và viết thư ngắn, bưu thiếp về thông tin cá nhân. |
B1 – Trung cấp (Intermediate) | Hiểu được ý chính của các văn bản thường gặp trong công việc và trường học. Xử lý tình huống trong du lịch. Viết được các văn bản về chủ đề quen thuộc hoặc sở thích cá nhân, mô tả trải nghiệm, ước mơ, ý kiến cá nhân. |
B2 – Trung cấp (Intermediate) | Hiểu ý chính của các văn bản phức tạp, bao gồm các chủ đề trừu tượng hoặc chuyên môn. Giao tiếp tự nhiên và lưu loát. Viết chi tiết về nhiều chủ đề, đưa ra quan điểm, phân tích ưu nhược điểm của vấn đề. |
C1 – Nâng cao (Advanced) | Hiểu các văn bản dài, khó và nhận ra ý nghĩa ẩn sâu. Diễn đạt trôi chảy, sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, hiệu quả, bao gồm từ vựng học thuật và chuyên môn. Viết các văn bản chi tiết về chủ đề phức tạp. |
C2 – Nâng cao (Advanced) | Hiểu hầu hết mọi thứ nghe và đọc được. Đưa ra lời khuyên hoặc thảo luận về các vấn đề phức tạp. Tóm tắt thông tin từ nhiều nguồn, cấu trúc lại lập luận một cách mạch lạc. Diễn đạt tự nhiên, chính xác, và phân biệt được các sắc thái ngôn ngữ tinh tế ngay cả trong tình huống phức tạp. |
Thang điểm CEFR
Để giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về trình độ năng lực tiếng Anh của mình, dưới đây là chi tiết thang điểm của chứng chỉ CEFR.
Trình độ | Thang điểm |
A1 – Cấp độ cơ bản | Từ 100 – 199 điểm |
A2 – Cấp độ sơ cấp | Từ 200 – 299 điểm |
B1 – Cấp độ trung cấp | Từ 300 – 399 điểm |
B2 – Cấp độ trung cao cấp | Từ 400 – 499 điểm |
C1 – Cấp độ cao cấp | Từ 500 – 599 điểm |
C2 – Cấp độ thành thạo | Từ 600 – 690 điểm |
Những người nên thi CEFR
Chứng chỉ CEFR phù hợp với nhiều đối tượng và mục đích khác nhau. Dưới đây là một số nhóm người nên thi CEFR:
- Người học ngoại ngữ:
CEFR cung cấp phản hồi rõ ràng về trình độ ngoại ngữ của người học, giúp xác định điểm mạnh và điểm yếu. Nó cũng là cơ sở để lựa chọn khóa học tiếng Anh phù hợp với trình độ cá nhân.
- Sinh viên đại học và sau đại học:
Hầu hết các trường đại học yêu cầu chứng chỉ quốc tế như CEFR hoặc khuyến khích nộp thêm chứng chỉ này khi đăng ký vào các chương trình học, đặc biệt là các chương trình quốc tế. Nó cũng là cơ sở để đăng ký du học hoặc tham gia các khóa học ngắn hạn.
- Người làm việc trong môi trường quốc tế:
Đối với những ai làm việc trong môi trường quốc tế hoặc cần sử dụng ngoại ngữ trong công việc, chứng chỉ CEFR có thể mang lại giá trị hữu ích.
- Người muốn tìm việc tại môi trường quốc tế:
Nếu bạn đang tìm kiếm việc làm quốc tế hoặc trong môi trường yêu cầu sử dụng ngoại ngữ, chứng chỉ CEFR có thể trở thành một lợi thế.
- Người muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh:
CEFR cung cấp một hệ thống đánh giá chuẩn quốc tế, giúp người học theo dõi quá trình học tập của mình và đặt ra các mục tiêu cụ thể.
- Giáo viên và giảng viên:
Chứng chỉ này giúp giáo viên xác định trình độ của học viên và thiết kế bài giảng phù hợp. Một số trường quốc tế yêu cầu chứng chỉ CEFR để đảm bảo chất lượng giảng dạy của giáo viên.
Bảng quy đổi điểm giữa CEFR và các chứng chỉ tiếng Anh
Bảng so sánh điểm giữa các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến giúp người học dễ dàng đối chiếu và chọn lựa các kì thi khác phù hợp với nhu cầu của mình:
CEFR | Thang điểm | IELTS | TOEIC | TOEFL ITP | TOEFL CBT | TOEFL IBT | Cambridge English | Khung 6 bậc |
A1 | 100-199 (BIE) | 1.0-2.5 | 255 (50-30) | 347 | 60 | 19 | 80 – dưới 120 | 1 |
A2 | 200-299 (WIE) | 3.0-3.5 | 400 (70-50) | 400 | 96 | 40 | 120 – dưới 140 | 2 |
B1 | 300-399 (TIE) | 4.0-5.0 | 450 (105-90) | 450 | 133 | 45-60 | 140 – dưới 160 | 3 |
B2 | 400-499 (VIE) | 5.5-6.5 | 600 (140-130) | 500 | 173 | 61-79 | 160 – dưới 180 | 4 |
C1 | 500-599 (EOPE) | 7.0-8.0 | 850 (170-165) | 550 | 213 | 80-99 | 180 – dưới 200 | 5 |
C2 | 600-690 (MIE) | 8.5-9.0 | 910+ | 600+ | 250+ | 100 | 200 – dưới 230 | 6 |
Các câu hỏi thường gặp
Chứng chỉ CEFR có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ CEFR không ghi rõ thời hạn sử dụng và thường được xem là có hiệu lực vĩnh viễn. Tuy nhiên, vì mức độ thành thạo tiếng Anh có thể thay đổi theo thời gian, nhiều tổ chức quy định một khoảng thời gian nhất định cho độ hiệu lực của chứng chỉ CEFR, thường là khoảng 2 năm. Các quy định về thời hạn này có thể khác nhau tùy theo từng tổ chức.
Thi CEFR ở đâu TPHCM?
Dưới đây là những địa điểm thi CEFR được cấp phép tại Thành phố Hồ Chí Minh để bạn tham khảo:
- Sở Giáo dục và Đào tạo TP. HCM
Địa chỉ thi: Số 66 – 68 Lê Thánh Tôn, Quận 1, TP. HCM.
Số điện thoại: 028-38291023.
- Đại học Mở TP. HCM
Địa chỉ thi: Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP. HCM.
Số điện thoại: 039300210 – line 311.
- ILA Việt Nam
Địa chỉ thi: Số 146 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 6, Quận 3, TP. HCM.
Số điện thoại: 028 3838 6788.
- Đại học Tôn Đức Thắng
Địa chỉ thi: Nguyễn Hữu Thọ, Phường Tân Phong, Quận 7, TP. HCM.
Số điện thoại: 028 3776 1039.
Thi chứng chỉ CEFR mất bao nhiêu tiền?
Lệ phí thi CEFR trong năm 2024 dao động từ 1.280.400 VNĐ đến 3.850.000 VNĐ. Dưới đây là danh sách các tên kỳ thi tiếng Anh theo chuẩn CEFR cùng với lệ phí thi của chúng:
Tên kỳ thi | Lệ phí thi/ thí sinh (VNĐ) | Ghi chú |
Pre A1 Starters | 1.280.400 | 1. Lệ phí thi có thể được điều chỉnh theo quy định của Cambridge English. 2. Lệ phí nộp muộn sau hạn đăng ký: Starters, Movers, Flyers: 224.000 VND/bài thi. 3. Lệ phí thi đã bao gồm thuế VAT. 4. Lệ phí thi chưa bao gồm chi phí chuyển phát chứng chỉ. |
A1 Movers | 1.320.000 | |
A2 Flyers | 1.397.000 | |
A2 Key (KET) A2 Key for Schools (KETfS) | 1.683.000 | |
B1 Preliminary (PET) B1 Preliminary for Schools (PETfS) | 1.760.000 | |
B2 First (FCE) B2 First for Schools (FCEfS) | 2.524.500 | |
C1 Advanced (CAE) | 3.850.000 | |
TKT- Module 1, 2, 3 & CLIL | 1.760.000/module |
>> Xem thêm:
- Lộ trình học IELTS từ 0 đến 7.5 phù hợp với mọi trình độ 2024
- Bằng B1 tiếng Anh quy đổi IELTS, TOEIC tương đương bao nhiêu?
- 1000+ từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng, mới nhất năm 2024
Như vậy, các vấn đề liên quan đến chứng chỉ CEFR là gì? đã được tổng hợp trong bài viết trên. Hy vọng rằng những thông tin được cung cấp sẽ hữu ích cho những bạn đang tìm hiểu hoặc có ý định thi chứng chỉ này. Tìm hiểu khóa học luyện thi tiếng Anh cùng ELSA Speak ngay nhé!