Bạn đang tìm kiếm những câu châm ngôn tiếng Anh ngắn gọn, sâu sắc để tạo cảm hứng mỗi ngày? Bài viết dưới đây tổng hợp những câu danh ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa với nhiều chủ đề đa dạng, giúp bạn vừa nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak.

Châm ngôn tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, châm ngôn tiếng Anh (English proverb) là một cụm từ hoặc câu nói nổi tiếng đưa ra lời khuyên trong cuộc sống (a famous phrase or sentence that gives you advice). Châm ngôn thường ngắn gọn, dễ nhớ và hàm chứa một thông điệp sâu sắc hoặc bài học đạo đức.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Trong tiếng Anh, châm ngôn được sử dụng linh hoạt trong cả văn nói lẫn văn viết. Chúng giúp người dùng diễn đạt quan điểm, khuyên nhủ người khác hoặc truyền đạt kinh nghiệm sống một cách tự nhiên và thuyết phục. Nhờ vậy, việc học và vận dụng châm ngôn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và giàu chiều sâu hơn.

Châm ngôn tiếng Anh là một cụm từ hoặc câu nói nổi tiếng đưa ra lời khuyên trong cuộc sống
Châm ngôn tiếng Anh là một cụm từ hoặc câu nói nổi tiếng đưa ra lời khuyên trong cuộc sống

Tổng hợp châm ngôn tiếng Anh hay, ý nghĩa nhất

Dưới đây là những câu danh ngôn tiếng Anh sâu sắc, truyền cảm hứng và đầy ý nghĩa xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống như tình yêu, cuộc sống, lòng biết ơn,… Những câu nói này không chỉ giúp bạn rèn luyện tiếng Anh mà còn mang đến nguồn động lực và cách nhìn tích cực hơn mỗi ngày.

Châm ngôn tiếng Anh về tình yêu bất hủ

Tình yêu là đề tài muôn thuở được thể hiện qua hàng ngàn câu nói truyền cảm hứng. Dưới đây là những châm ngôn tiếng Anh bất hủ giúp bạn cảm nhận trọn vẹn vẻ đẹp của tình yêu.

  1. To the world, you are just one person, but to one person you can be the world.
    Với thế giới, bạn chỉ là một người bình thường, nhưng với ai đó, bạn có thể là tất cả.
    Ý nghĩa: Mỗi người đều có thể trở nên vô giá với ai đó, tình yêu làm chúng ta trở nên đặc biệt.
  2. Great love is not one who loves many, but one who loves one woman for life.
    Tình yêu lớn lao không nằm ở việc yêu nhiều người, mà là yêu trọn đời chỉ một người.
    Ý nghĩa: Tình yêu chân thành không nằm ở số lượng mà ở sự thủy chung trọn đời với một người.
  3. It only takes a few seconds to say I love you, but it takes a lifetime to show you how much.
    Nói “anh yêu em” chỉ mất vài giây, nhưng chứng minh tình yêu ấy cần cả một đời.
    Ý nghĩa: Yêu không chỉ là lời nói mà là hành động kéo dài suốt cả cuộc đời.
  4. A boy falls in love through his eyes, a girl through her ears.
    Con trai yêu bằng mắt, con gái lại yêu bằng tai.
    Ý nghĩa: Tình yêu thường bắt đầu từ những cảm xúc khác biệt giữa nam và nữ.
  5. Life is a flower for which love is the honey.
    Cuộc sống là một đóa hoa và tình yêu chính là mật ngọt.
    Ý nghĩa: Tình yêu là điều ngọt ngào khiến cuộc sống trở nên trọn vẹn và đẹp hơn.
  6. Flowers cannot blossom without sunshine, and people cannot live without love.
    Hoa cần ánh nắng để nở, và con người cần tình yêu để sống.
    Ý nghĩa: Tình yêu là điều không thể thiếu, nuôi dưỡng tâm hồn con người như ánh sáng nuôi dưỡng sự sống.
  7. Beauty is in the eye of the beholder.
    Vẻ đẹp nằm trong ánh mắt của kẻ si tình.
    Ý nghĩa: Vẻ đẹp trong tình yêu phụ thuộc vào cách người yêu nhìn nhận người kia.
  8. Loving someone is when you want them to be happy, even if you’re not a part of it.
    Yêu một ai đó là khi bạn muốn họ hạnh phúc, ngay cả khi bạn không phải là một phần trong đó.
    Ý nghĩa: Yêu chân thành là mong người ấy hạnh phúc, kể cả không có sự hiện diện của mình.
  9. Love means you never have to say you’re sorry.
    Yêu là khi bạn không bao giờ phải nói hối tiếc.
    Ý nghĩa: Tình yêu đích thực bao dung và thấu hiểu, không cần đến lời xin lỗi để tha thứ.
  10. To love and be loved is to feel the sunshine from both sides.
    Yêu và được yêu chính là cảm nhận ánh nắng từ cả hai phía.
    Ý nghĩa: Tình yêu song phương là điều tuyệt vời nhất, mang lại hạnh phúc từ cả hai người.
  11. Love is composed of a single soul inhabiting two bodies.
    Tình yêu là sự đồng điệu của hai tâm hồn.
    Ý nghĩa: Tình yêu sâu sắc là sự hòa quyện tâm hồn giữa hai con người.
  12. The best thing to hold onto in life is each other.
    Điều quý giá nhất trong đời là được nắm tay nhau.
    Ý nghĩa: Tình yêu là nơi nương tựa, là điều quý giá nhất giữa con người với nhau.
  13. Love doesn’t make the world go round. Love is what makes the ride worthwhile.
    Tình yêu không làm cho thế giới chuyển động. Tình yêu là thứ khiến chuyến đi trở nên đáng giá.
    Ý nghĩa: Tình yêu mang lại ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống chứ không đơn thuần là một yếu tố hỗ trợ.
  14. Don’t waste your time with someone, who isn’t willing to waste their time on you.
    Đừng phí thời gian cho người không dành thời gian cho bạn.
    Ý nghĩa: Tình yêu nên có sự cho đi và nhận lại, không nên lãng phí cho những người không xứng đáng.
  15. Friendship can become love but the opposite never happens.
    Tình bạn có thể trở thành tình yêu thế nhưng điều ngược lại thì không bao giờ xảy ra.
    Ý nghĩa: Tình yêu có thể nảy sinh từ tình bạn, nhưng khi tình yêu đã mất, khó có thể quay lại tình bạn ban đầu.
  16. Love is when you meet someone who tells you something new about yourself.
    Tình yêu là khi bạn gặp một người mà họ có thể cho bạn biết điều gì đó mới mẻ về bản thân bạn.
    Ý nghĩa: Tình yêu giúp chúng ta khám phá bản thân và trưởng thành hơn mỗi ngày.
  17. Love is not about how much you say ‘I love you’, but how much you prove that it’s true.
    Tình yêu không phải về việc bạn nói ‘Anh yêu em’ bao nhiêu lần, mà là bạn chứng minh điều đó bao nhiêu lần.
    Ý nghĩa: Tình yêu chân thật thể hiện qua hành động và sự kiên định, không chỉ dừng lại ở lời nói.
Hai mẫu câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu
Hai mẫu câu châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa về tình yêu

Châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống

Cuộc sống đầy rẫy thử thách nhưng cũng ẩn chứa nhiều điều tươi đẹp. Những châm ngôn tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn nhìn nhận cuộc sống theo hướng tích cực và truyền cảm hứng để sống mỗi ngày trọn vẹn hơn.

  1. Life always offers you a second chance. It’s called tomorrow.
    Cuộc sống luôn tạo ra cho bạn cơ hội thứ hai. Đó chính là ngày mai.
    Ý nghĩa: Dù hôm nay thế nào, bạn vẫn có thể làm lại từ đầu vào ngày mai.
  2. A journey of a thousand miles begins with a small step.
    Hành trình ngàn dặm bắt đầu bằng một bước chân nhỏ bé.
    Ý nghĩa: Mọi điều vĩ đại đều bắt đầu từ những hành động nhỏ, đừng ngần ngại bắt đầu.
  3. If you want to go fast, go alone. If you want to go far, go together.
    Nếu bạn muốn đi nhanh hãy đi một mình. Nếu muốn đi xa hãy đi cùng nhau.
    Ý nghĩa: Sức mạnh của sự đoàn kết luôn đưa ta đi xa hơn trong cuộc sống.
  4. Don’t judge a book by its cover.
    Đừng đánh giá một cuốn sách chỉ với trang bìa của nó.
    Ý nghĩa: Hãy nhìn sâu vào giá trị bên trong chứ đừng chỉ xem xét vẻ bề ngoài.
  5. A diamond with flaws is better than a common stone that is perfect.
    Một viên kim cương có khuyết điểm còn tốt hơn một viên đá hoàn hảo.
    Ý nghĩa: Giá trị thật nằm ở bản chất chứ không phải sự hoàn hảo bề ngoài.
  6. A happy heart is better than a full wallet.
    Một trái tim hạnh phúc còn hơn một chiếc ví đầy.
    Ý nghĩa: Hạnh phúc nội tâm có giá trị hơn của cải vật chất.
  7. An apple a day keeps the doctor away.
    Mỗi ngày ăn một quả táo giúp bạn tránh xa bác sĩ.
    Ý nghĩa: Chăm sóc sức khỏe hàng ngày sẽ giúp bạn tránh được bệnh tật.
  8. All that glitters is not gold.
    Không phải tất cả những gì lấp lánh đều là vàng.
    Ý nghĩa: Đừng để vẻ ngoài hào nhoáng đánh lừa giá trị thật sự.
  9. Never test the depth of water with both feet.
    Đừng bao giờ thử độ sâu của nước bằng cả hai chân.
    Ý nghĩa: Hãy cẩn trọng trước khi hành động, đặc biệt với những việc không chắc chắn.
  10. Don’t put all your eggs in one basket.
    Đừng cho tất cả trứng vào một giỏ.
    Ý nghĩa: Hãy phân bổ rủi ro, đừng đặt tất cả vào một lựa chọn duy nhất.
  11. Life is a story. Make yours the best seller.
    Cuộc đời là một câu chuyện. Hãy biến câu chuyện cuộc đời của bạn thành quyển sách bán chạy nhất.
    Ý nghĩa: Hãy sống sao cho cuộc đời bạn trở nên ý nghĩa và đáng nhớ.
  12. If you want to live a happy life, tie it to a goal, not to people or things.
    Nếu bạn muốn sống một cuộc sống hạnh phúc, hãy gắn nó vào một mục tiêu chứ không phải với con người hay đồ vật.
    Ý nghĩa: Sống có mục tiêu giúp cuộc sống hạnh phúc và trọn vẹn hơn.
  13. The best preparation for tomorrow is to do your best today.
    Sự chuẩn bị tốt nhất cho ngày mai là bạn hãy làm tốt nhất từ ngày hôm nay.
    Ý nghĩa: Thành công của ngày mai được quyết định bởi nỗ lực hôm nay.
  14. Rome wasn’t built in a day.
    Rome không được xây dựng trong một ngày.
    Ý nghĩa: Thành công cần thời gian và sự kiên trì bền bỉ.
  15. Life has no remote. Get up and change it yourself.
    Cuộc sống không có điều khiển từ xa. Đứng dậy và thay đổi nó.
    Ý nghĩa: Muốn thay đổi, bạn phải chủ động, không thể chờ đợi người khác.
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống

Châm ngôn về lòng biết ơn bằng tiếng Anh

Lòng biết ơn là một trong những đức tính đẹp nhất, giúp ta trân trọng những điều giản dị và nuôi dưỡng hạnh phúc từ trong tâm. Những câu châm ngôn dưới đây sẽ giúp bạn sống tích cực, yêu thương và lan tỏa năng lượng ấm áp đến mọi người xung quanh.

  1. Gratitude turns what we have into enough.
    Lòng biết ơn biến những gì chúng ta có thành đủ đầy.
    Ý nghĩa: Khi biết ơn, bạn sẽ cảm thấy cuộc sống trọn vẹn hơn dù chỉ với những điều đơn giản.
  2. A grateful heart is a magnet for miracles.
    Một trái tim biết ơn là nam châm thu hút những điều kỳ diệu.
    Ý nghĩa: Khi sống với lòng biết ơn, cuộc sống sẽ trở nên tích cực và nhiều điều tốt đẹp sẽ đến.
  3. Give thanks for a little and you will find a lot.
    Biết ơn điều nhỏ nhặt, bạn sẽ nhận lại được rất nhiều điều lớn lao.
    Ý nghĩa: Trân trọng điều nhỏ khiến bạn luôn thấy giàu có về tinh thần.
  4. Gratitude is not only the greatest of virtues, but the parent of all the others.
    Lòng biết ơn không chỉ là đức tính vĩ đại nhất mà còn là nguồn gốc của mọi đức tính khác.
    Ý nghĩa: Biết ơn là nền tảng của lòng nhân ái, sự bao dung, khiêm nhường và tử tế.
  5. Enjoy the little things, for one day you may look back and realize they were the big things.
    Hãy tận hưởng những điều nhỏ bé, vì một ngày nào đó bạn sẽ nhận ra chúng là điều to lớn.
    Ý nghĩa: Những điều bình dị trong cuộc sống hằng ngày có giá trị hơn ta tưởng.
  6. Silent gratitude isn’t much use to anyone.
    Lòng biết ơn im lặng không có nhiều ý nghĩa với ai cả.
    Ý nghĩa: Hãy bày tỏ lòng biết ơn một cách rõ ràng – đừng chỉ giữ trong lòng.
  7. The more you are in a state of gratitude, the more you will attract things to be grateful for.
    Bạn càng sống trong trạng thái biết ơn, bạn càng thu hút thêm nhiều điều đáng biết ơn.
    Ý nghĩa: Lòng biết ơn tạo ra một vòng tròn tích cực trong cuộc sống của bạn.
  8. Be thankful for what you have; you’ll end up having more.
    Biết ơn những gì bạn đang có; rồi bạn sẽ có nhiều hơn nữa.
    Ý nghĩa: Khi bạn trân trọng hiện tại, bạn mở ra cơ hội đón nhận nhiều điều tốt đẹp hơn.
  9. Gratitude makes sense of our past, brings peace for today, and creates a vision for tomorrow.
    Lòng biết ơn giúp ta hiểu quá khứ, đem lại bình yên cho hiện tại và xây dựng tương lai tươi sáng.
    Ý nghĩa: Biết ơn giúp ta sống hài hòa với chính mình ở mọi thời điểm của cuộc đời.
  10. It is not happiness that brings us gratitude. It is gratitude that brings us happiness.
    Không phải hạnh phúc mang đến lòng biết ơn. Chính lòng biết ơn mang đến hạnh phúc.
    Ý nghĩa: Hạnh phúc không đến từ việc có nhiều, mà đến từ việc biết trân trọng những gì mình có.
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh về lòng biết ơn trong cuộc sống
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh về lòng biết ơn trong cuộc sống

Châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng

Cuộc sống không tránh khỏi khó khăn, vấp ngã. Nhưng điều quan trọng nhất chính là sự kiên trì, nỗ lực và tinh thần không bỏ cuộc. Những câu châm ngôn dưới đây sẽ tiếp thêm năng lượng tích cực để bạn mạnh mẽ vượt qua mọi thử thách.

  1. Your time is limited, don’t waste it living someone else’s life.
    Thời gian của bạn có hạn, đừng lãng phí nó để sống cuộc đời của người khác.
    Ý nghĩa: Mỗi người đều có cuộc sống riêng để sống trọn vẹn, đừng sống vì kỳ vọng hay khuôn mẫu của người khác.
  2. If opportunity doesn’t knock, build a door.
    Nếu cơ hội không tới gõ cửa, bạn hãy làm một cánh cửa.
    Ý nghĩa: Thành công không đến một cách ngẫu nhiên, bạn phải chủ động tạo ra cơ hội cho mình.
  3. Success is not final, failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.
    Thành công không phải là điểm cuối, thất bại không phải là điều chết người: Điều quan trọng là sự can đảm để tiếp tục.
    Ý nghĩa: Bản lĩnh nằm ở chỗ không bỏ cuộc dù thành công hay thất bại.
  4. The harder you work for something, the greater you’ll feel when you achieve it.
    Bạn càng làm việc chăm chỉ cho điều gì, bạn sẽ cảm thấy hạnh phúc hơn khi đạt được nó.
    Ý nghĩa: Sự nỗ lực không bao giờ là lãng phí, nó khiến kết quả đạt được trở nên xứng đáng và ý nghĩa hơn.
  5. Instead of waiting for someone to bring you flowers, plant them yourself and decorate your soul.
    Thay vì chờ ai đó mang hoa đến, hãy tự trồng và trang trí cho tâm hồn bạn.
    Ý nghĩa: Hãy tự yêu thương và làm đẹp cuộc sống của mình thay vì trông chờ từ người khác.
  6. All your dreams can come true, if you have the courage to pursue them.
    Tất cả ước mơ có thể trở thành hiện thực, nếu bạn có can đảm theo đuổi chúng.
    Ý nghĩa: Giấc mơ luôn có thể đạt được, chỉ cần bạn đủ quyết tâm và dũng cảm theo đuổi.
  7. Don’t cry because it’s ended, smile because it happened.
    Đừng khóc vì nó kết thúc, hãy cười vì nó đã xảy ra.
    Ý nghĩa: Thay vì tiếc nuối quá khứ, hãy biết ơn vì đã từng có những khoảnh khắc đáng nhớ.
  8. Life has no remote. Get up and change it yourself.
    Cuộc sống không có điều khiển từ xa. Đứng dậy và thay đổi nó.
    Ý nghĩa: Nếu bạn muốn thay đổi cuộc đời mình, đừng chờ đợi người khác làm điều đó thay bạn.
  9. The only way to do great work is to love what you do.
    Cách duy nhất để làm việc vĩ đại là yêu thích công việc bạn làm.
    Ý nghĩa: Đam mê chính là động lực và nền tảng để tạo nên những thành công vượt bậc.
  10. Please never give up. Although today is difficult, tomorrow will be worse, but the day after tomorrow will definitely be a great day.
    Xin đừng bao giờ bỏ cuộc. Dù hôm nay khó khăn, ngày mai còn tồi tệ hơn nhưng ngày kia chắc chắn sẽ là ngày tuyệt vời.
    Ý nghĩa: Hãy vững vàng vượt qua hiện tại để hướng đến một tương lai tươi sáng hơn.
  11. There is no elevator to success. You have to take the stairs yourself.
    Không có chiếc thang máy dẫn đến thành công, bạn phải tự leo lên từng nấc thang cuộc đời.
    Ý nghĩa: Thành công không có lối tắt, bạn cần nỗ lực từng bước một.
  12. The secret of success is getting started.
    Bí mật của thành công là hãy bắt tay vào thực hiện ngay.
    Ý nghĩa: Thành công không bắt đầu nếu bạn không bắt đầu.
  13. If at first you don’t succeed, try, and try again.
    Nếu lúc đầu bạn không thành công, bạn hãy thử, và thử lại.
    Ý nghĩa: Sự kiên trì là yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thành công.
  14. Never wait until tomorrow what you can do today.
    Đừng bao giờ đợi đến ngày mai với những việc bạn có thể làm hôm nay.
    Ý nghĩa: Hãy hành động ngay, đừng trì hoãn vì cơ hội không chờ đợi ai.
  15. If you cannot do great things, do small things in a great way.
    Nếu bạn không thể làm điều lớn lao, hãy làm những việc nhỏ theo cách vĩ đại.
    Ý nghĩa: Dù việc nhỏ nhưng nếu làm với tâm huyết và sự chăm chút, cũng tạo ra giá trị lớn.
  16. Rome wasn’t built in a day.
    Rome không được xây dựng trong một ngày.
    Ý nghĩa: Thành công cần thời gian và sự kiên trì dài lâu.
  17. On the path to success, there is no trace of lazy men.
    Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng.
    Ý nghĩa: Sự chăm chỉ và nỗ lực là điều kiện tiên quyết để đạt được thành công.
  18. Time and tide wait for no man.
    Thời gian và thủy triều không chờ đợi một ai.
    Ý nghĩa: Hãy tận dụng thời gian hiện tại để hành động, đừng để lỡ cơ hội.
  19. Where there’s a will, there’s a way.
    Ở đâu có ý chí, ở đó có con đường.
    Ý nghĩa: Với ý chí và quyết tâm, bạn sẽ luôn tìm được giải pháp để đạt được mục tiêu.
  20. Hard work pays off.
    Làm việc chăm chỉ sẽ nhận được kết quả xứng đáng.
    Ý nghĩa: Không có nỗ lực nào là vô ích, chăm chỉ sẽ được đền đáp bằng thành quả xứng đáng.
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh về sự cố gắng

Châm ngôn tiếng Anh về học tập

Việc học tập là một hành trình dài không có điểm dừng. Những câu châm ngôn dưới đây sẽ giúp bạn giữ vững động lực và tinh thần ham học hỏi trong bất kỳ giai đoạn nào của cuộc sống.

  1. Study the past if you would define the future.
    Học từ quá khứ nếu bạn muốn định nghĩa tương lai.
    Ý nghĩa: Bạn cần hiểu rõ lịch sử và bài học đã qua để xây dựng định hướng rõ ràng cho tương lai của mình.
  2. Learning is definitely a treasure that will follow its owner everywhere.
    Học tập chắc chắn là kho báu sẽ đi theo chủ nhân của nó khắp mọi nơi.
    Ý nghĩa: Kiến thức không bao giờ mất đi mà luôn đồng hành và hỗ trợ bạn trên mọi hành trình.
  3. Knowledge is power.
    Kiến thức là sức mạnh.
    Ý nghĩa: Người sở hữu tri thức là người nắm quyền lực để thay đổi bản thân và thế giới xung quanh.
  4. Genius is one percent inspiration and ninety-nine percent perspiration.
    Thiên tài là 1% cảm hứng và 99% nỗ lực đổ mồ hôi.
    Ý nghĩa: Thành công không đến từ thiên bẩm mà chủ yếu là kết quả của sự nỗ lực bền bỉ.
  5. If you sleep now, you will dream. If you start your studies now, you will live your dream.
    Nếu lúc này bạn ngủ, bạn sẽ mơ. Nếu bạn bắt đầu việc học ngay bây giờ, bạn sẽ biến giấc mơ của mình thành sự thực.
    Ý nghĩa: Chỉ khi hành động và học tập chăm chỉ, bạn mới có thể biến ước mơ thành hiện thực.
  6. Never stop learning because life never stops teaching.
    Đừng bao giờ ngừng học tập vì cuộc sống không bao giờ ngừng dạy chúng ta bài học.
    Ý nghĩa: Cuộc sống luôn mang lại những bài học mới và việc học không bao giờ có điểm kết thúc.
  7. If you don’t walk today, you’ll have to run tomorrow.
    Nếu bạn không bước đi hôm nay thì ngày mai bạn sẽ phải chạy.
    Ý nghĩa: Hành động sớm sẽ giúp bạn chủ động, tránh được áp lực và hậu quả về sau.
  8. Studying is not about time. It’s about effort.
    Học tập không nằm ở thời gian mà ở sự nỗ lực.
    Ý nghĩa: Kết quả học tập không phụ thuộc vào thời gian bạn bỏ ra mà phụ thuộc vào sự cố gắng thực chất.
  9. Live as if you will die tomorrow, learn as if you were to live forever.
    Hãy sống như ngày mai bạn sẽ chết, hãy học như thể bạn sẽ sống mãi mãi.
    Ý nghĩa: Cuộc sống ngắn ngủi nên hãy sống hết mình, nhưng đừng bao giờ ngừng học hỏi.
  10. Life is not all about studying. But if you can’t even conquer it, then what else can you possibly do?
    Cuộc sống không chỉ có mỗi việc học, nhưng nếu bạn thậm chí không thể chinh phục được nó thì bạn còn có thể làm gì khác được?
    Ý nghĩa: Học tập là một kỹ năng nền tảng. Nếu bạn không thể hoàn thành được việc.
Mẫu châm ngôn tiếng Anh về học tập
Mẫu châm ngôn tiếng Anh về học tập

Châm ngôn tiếng Anh bất hủ về tình bạn

Dưới đây là những câu châm ngôn bất hủ về tình bạn thể hiện giá trị và sự quý giá của mối quan hệ bạn bè trong cuộc sống.

  1. A single rose can be my garden, a single friend is the world to me.
    Một bông hồng có thể là khu vườn của tôi, một người bạn là cả thế giới đối với tôi.
    Ý nghĩa: Một người bạn chân thành có giá trị hơn tất cả mọi thứ.
  2. Friends are like stars, they always shine when the night is at its darkest.
    Bạn bè như những ngôi sao, họ luôn tỏa sáng vào những đêm tối nhất.
    Ý nghĩa: Bạn bè thật sự sẽ luôn xuất hiện khi ta cần nhất.
  3. There is nothing on this earth more noble than true friendship.
    Không có gì trên trái đất này cao quý hơn tình bạn chân chính.
    Ý nghĩa: Tình bạn chân thành là giá trị cao quý nhất trong cuộc sống.
  4. Being rich and healthy is good, but being loved by friends is even better.
    Giàu có, khỏe mạnh là điều tốt nhưng được bạn bè yêu thương còn là điều tốt hơn.
    Ý nghĩa: Tình cảm bạn bè quan trọng hơn cả vật chất.
  5. Friends show their love in times of trouble, not in happiness.
    Bạn bè thể hiện tình cảm trong những lúc khó khăn chứ không phải trong lúc hạnh phúc.
    Ý nghĩa: Bạn bè đích thực sẽ bên bạn khi bạn gặp khó khăn.
  6. A true friend is someone who is there for you when he’d rather be anywhere else.
    Người bạn thật sự là người ở bên bạn dù anh ta muốn ở bất cứ nơi nào khác.
    Ý nghĩa: Tình bạn đích thực là sự ưu tiên dành cho nhau.
  7. Friendship is the only cement that will ever hold the world together.
    Tình bạn là chất keo duy nhất giữ cả thế giới gắn kết với nhau.
    Ý nghĩa: Tình bạn là nền tảng kết nối con người.
  8. A friend is one who knows you and loves you just the same.
    Một người bạn là người biết bạn và yêu bạn vẫn như thế.
    Ý nghĩa: Bạn bè yêu quý bạn không vì điều kiện nào khác.
  9. True friendship multiplies the good in life and divides its evils.
    Tình bạn chân chính nhân lên những điều tốt đẹp trong cuộc sống và chia sẻ những điều xấu.
    Ý nghĩa: Bạn bè giúp ta vui nhiều hơn và giảm nỗi buồn.
  10. A friend is someone who gives you total freedom to be yourself.
    Bạn bè là người cho bạn tự do hoàn toàn để là chính mình.
    Ý nghĩa: Bạn bè chấp nhận bạn với tất cả bản chất thật.
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh bất hủ về tình bạn
Mẫu câu châm ngôn tiếng Anh bất hủ về tình bạn

Châm ngôn chủ đề gia đình trong tiếng Anh

Gia đình luôn là nền tảng vững chắc và nguồn sức mạnh tinh thần to lớn trong cuộc sống. Những câu châm ngôn dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về giá trị và ý nghĩa của gia đình.

  1. Family is not an important thing. It’s everything.
    Gia đình không phải là một thứ quan trọng. Nó là mọi thứ.
    Ý nghĩa: Gia đình là nền tảng và điều quan trọng nhất trong cuộc đời.
  2. The love of a family is life’s greatest blessing.
    Tình yêu của gia đình là phước lành lớn nhất của cuộc sống.
    Ý nghĩa: Tình cảm gia đình là nguồn hạnh phúc quý giá nhất.
  3. In family life, love is the oil that eases friction.
    Trong cuộc sống gia đình, tình yêu chính là liều thuốc xoa dịu mọi mâu thuẫn.
    Ý nghĩa: Tình yêu giúp giải quyết mọi mâu thuẫn trong gia đình.
  4. Family means no one gets left behind or forgotten.
    Gia đình có nghĩa là không ai bị bỏ lại phía sau hay bị quên lãng.
    Ý nghĩa: Gia đình luôn ở bên nhau và không ai bị bỏ rơi.
  5. To us, family means putting your arms around each other and being there.
    Đối với chúng tôi, gia đình có nghĩa là ôm lấy nhau và luôn ở bên cạnh.
    Ý nghĩa: Gia đình là sự gắn kết và sẵn sàng hỗ trợ lẫn nhau.
  6. Families are like branches on a tree. We grow in different directions, yet our roots remain as one.
    Gia đình giống như các cành trên một cây. Chúng ta phát triển theo những hướng khác nhau, nhưng rễ của chúng ta vẫn là một.
    Ý nghĩa: Dù xa cách, gia đình vẫn luôn kết nối bền chặt.
  7. Family is where life begins and love never ends.
    Gia đình là nơi cuộc sống bắt đầu và tình yêu không bao giờ kết thúc.
    Ý nghĩa: Gia đình là điểm xuất phát và nguồn yêu thương mãi mãi.
  8. The strength of a family, like the strength of an army, lies in its loyalty to each other.
    Sức mạnh của gia đình, giống như sức mạnh của quân đội, nằm ở sự trung thành với nhau.
    Ý nghĩa: Sự trung thành và gắn bó tạo nên sức mạnh gia đình.
  9. A happy family is but an earlier heaven.
    Một gia đình hạnh phúc là thiên đường sớm nhất.
    Ý nghĩa: Gia đình hạnh phúc là niềm vui lớn nhất trên đời.
  10. Family isn’t defined only by last names or by blood; it’s defined by commitment and by love.
    Gia đình không chỉ được định nghĩa bởi họ hay huyết thống; nó được định nghĩa bằng sự cam kết và tình yêu thương.
    Ý nghĩa: Gia đình là sự gắn kết bằng tình cảm và trách nhiệm, không chỉ huyết thống.
Mẫu câu châm ngôn chủ đề gia đình trong tiếng Anh
Mẫu câu châm ngôn chủ đề gia đình trong tiếng Anh

Châm ngôn nói về sự thành công

Thành công không chỉ là đích đến mà còn là hành trình của sự cố gắng và kiên trì. Hãy cùng đọc những câu châm ngôn tiếng Anh sâu sắc để cảm nhận những bài học quý giá về con đường dẫn đến thành công.

  1. Success is not the key to happiness. Happiness is the key to success. If you love what you are doing, you will be successful.
    Thành công không phải là chìa khóa của hạnh phúc. Hạnh phúc mới là chìa khóa của thành công. Nếu bạn yêu thích những gì bạn đang làm, bạn sẽ thành công.
    Ý nghĩa: Đam mê và hạnh phúc trong công việc là yếu tố quan trọng dẫn đến thành công.
  2. Success is not how high you have climbed, but how you make a positive difference to the world.
    Thành công không phải là bạn đã leo cao đến đâu, mà là bạn tạo ra sự khác biệt tích cực cho thế giới như thế nào.
    Ý nghĩa: Thành công thật sự được đo bằng tác động tích cực của bạn.
  3. Success is not in what you have, but who you are
    Thành công không nằm ở những gì bạn có, mà nằm ở con người bạn là.
    Ý nghĩa: Thành công là sự phát triển bản thân và phẩm chất cá nhân.
  4. The road to success and the road to failure are almost exactly the same.
    Con đường dẫn đến thành công và con đường dẫn đến thất bại gần như hoàn toàn giống nhau.
    Ý nghĩa: Thất bại là một phần không thể tránh khỏi của hành trình thành công.
  5. Success is stumbling from failure to failure with no loss of enthusiasm.
    Thành công là việc lảo đảo từ thất bại này sang thất bại khác mà không mất đi sự nhiệt huyết.
    Ý nghĩa: Kiên trì và tinh thần không từ bỏ là chìa khóa để thành công.
  6. Success is not final; failure is not fatal: It is the courage to continue that counts.
    Thành công không phải là điểm cuối; thất bại không phải là điều chết người: Điều quan trọng là sự can đảm để tiếp tục.
    Ý nghĩa: Sự dũng cảm vượt qua thất bại và tiến lên phía trước quyết định thành công.
  7. Don’t watch the clock; do what it does. Keep going.
    Đừng nhìn đồng hồ; hãy làm như nó. Tiếp tục tiến bước.
    Ý nghĩa: Luôn kiên trì, không để thời gian trôi lãng phí.
  8. I find that the harder I work, the more luck I seem to have.
    Tôi nhận thấy càng làm việc chăm chỉ, tôi càng gặp nhiều may mắn hơn.
    Ý nghĩa: Thành công là kết quả của sự nỗ lực chứ không chỉ may mắn.
  9. Success usually comes to those who are too busy to be looking for it.
    Thành công thường đến với những người bận rộn mà không có thời gian đi tìm nó.
    Ý nghĩa: Tập trung làm việc chăm chỉ thay vì mải mê tìm kiếm thành công.
  10. The secret of success is to do the common thing uncommonly well.
    Bí quyết thành công là làm những việc bình thường một cách xuất sắc.
    Ý nghĩa: Thành công đến từ sự tận tâm và hoàn hảo trong từng việc nhỏ.
Mẫu câu châm ngôn về sự thành công
Mẫu câu châm ngôn về sự thành công

Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn! Nhấn vào banner bên dưới để khám phá gói học ELSA Premium và bắt đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả ngay hôm nay!

Ý nghĩa của việc học châm ngôn tiếng Anh

Châm ngôn không chỉ là những câu nói ngắn gọn, súc tích mà còn chứa đựng những bài học quý giá về cuộc sống, con người và cách nhìn nhận thế giới. Khi học tiếng Anh, việc làm quen với những câu châm ngôn hay không chỉ giúp tăng vốn từ mà còn giúp ta hiểu sâu hơn về văn hóa và cách tư duy của người bản xứ.

Châm ngôn tiếng Anh rất phù hợp với học sinh, sinh viên, người đi làm – những ai đang mong muốn làm phong phú cách diễn đạt của mình và rèn luyện tư duy ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn. Những câu nói ngắn gọn nhưng hàm chứa nhiều tầng nghĩa có thể được vận dụng trong nhiều tình huống:

  • Khi viết luận hoặc làm bài thi học thuật: Một câu châm ngôn được dùng đúng chỗ có thể làm bài viết trở nên sâu sắc và có chiều sâu hơn. Trong các kỳ thi như IELTS hay TOEFL, người viết có thể dùng châm ngôn để mở bài, kết bài hoặc củng cố cho luận điểm.
  • Khi giao tiếp bằng tiếng Anh: Trong các cuộc trò chuyện, hội thảo hay phỏng vấn, một câu châm ngôn phù hợp sẽ giúp người nói thể hiện sự tinh tế, hiểu biết và gây được ấn tượng tốt với người nghe.
  • Khi luyện nghe – nói – đọc: Việc luyện nghe những câu châm ngôn qua phim ảnh, podcast hoặc đọc sách không chỉ tăng khả năng tiếp thu ngôn ngữ tự nhiên mà còn giúp rèn luyện khả năng tư duy bằng tiếng Anh thay vì dịch từ tiếng Việt.
  • Khi tìm kiếm cảm hứng học tập: Có nhiều lúc việc học ngoại ngữ khiến ta mệt mỏi, dễ nản. Những câu châm ngôn về học tập, kiên trì hay thành công sẽ tiếp thêm động lực, giúp ta giữ vững tinh thần và tiếp tục cố gắng.
Học châm ngôn tiếng Anh không chỉ có ích trong việc học mà còn trong cuộc sống giao tiếp hằng ngày
Học châm ngôn tiếng Anh không chỉ có ích trong việc học mà còn trong cuộc sống giao tiếp hằng ngày

>> Xem thêm:

Tóm lại, châm ngôn tiếng Anh không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn rèn luyện tư duy sâu sắc và truyền cảm hứng mỗi ngày. Đừng quên kết hợp chúng với các danh mục giao tiếp hàng ngày để luyện nói tự nhiên hơn. Bạn cũng có thể sử dụng ứng dụng như ELSA Speak để luyện phát âm chuẩn và ghi nhớ hiệu quả các châm ngôn ý nghĩa.