Bạn đang tìm hiểu về chứng chỉ VSTEP và những thông tin cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi? ELSA Speak sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về chứng chỉ VSTEP bao gồm: khái niệm, đối tượng phù hợp, cấu trúc đề thi, thang điểm và cách ôn luyện hiệu quả. Cùng ELSA khám phá ngay nhé!
Chứng chỉ VSTEP là gì?
VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh chuẩn hóa theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam. Chứng chỉ VSTEP được cấp bởi các trường đại học được Bộ Giáo dục và Đào tạo ủy quyền. Bài thi này giúp đánh giá trình độ tiếng Anh của người học theo 6 bậc (tương đương từ A1 đến C2 của khung CEFR), chia thành 3 cấp độ:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Sơ cấp (A1, A2): Bậc 1 và Bậc 2
- Trung cấp (B1, B2): Bậc 3 và Bậc 4
- Cao cấp (C1, C2): Bậc 5 và Bậc 6

Kỳ thi VSTEP dành cho ai?
Kỳ thi VSTEP phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau, cụ thể:
Loại chứng chỉ | Đối tượng phù hợp |
VSTEP A2 | Giáo viên mầm non, tiểu học, THCS. Những người có mong muốn thi công chức hoặc đang là công chức hạng chuyên viên. |
VSTEP B1 | Sinh viên cần bảo vệ luận văn thạc sĩ, nộp hồ sơ nghiên cứu sinh. Sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng yêu cầu đạt trình độ B1. Người tham gia kỳ thi thạc sĩ để được miễn thi tiếng Anh đầu vào. Công chức hoặc ứng viên thi công chức hạng chuyên viên chính. |
VSTEP B2 | Giáo viên tiếng Anh bậc Tiểu học và THCS. Học viên chuẩn bị bảo vệ luận án nghiên cứu sinh. Sinh viên chương trình chất lượng cao tại ĐH Quốc gia Hà Nội. Chuyên viên cao cấp trong các lĩnh vực. |
VSTEP C1 | Giáo viên tiếng Anh cấp THPT. Giảng viên dạy tiếng Anh không chuyên ngữ tại Đại học, Cao đẳng. Sinh viên thuộc các chương trình nhiệm vụ chiến lược của Đại học Quốc gia Hà Nội. |

Cấu trúc của bài thi VSTEP
Bài thi VSTEP đánh giá năng lực tiếng Anh thông qua 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thời gian và hình thức thi của từng phần như sau:
Phần thi | Thời gian | Mô tả |
Đọc (Reading) | 60 phút | Hình thức: Trắc nghiệm. Số câu hỏi: 40 câu. Gồm: 4 đoạn văn, mỗi đoạn 10 câu hỏi, các chủ đề xoay quanh cuộc sống thường nhật. |
Nghe (Listening) | 40 phút | Hình thức: Trắc nghiệm Số câu hỏi: 35 câu. Gồm 3 phần: nghe thông báo; nghe đoạn hội thoại ngắn; nghe đoạn hội thoại/diễn thuyết dài. |
Viết (Writing) | 60 phút | Hình thức: Tự luận. Gồm 2 phần: Viết email (khoảng 120 từ), viết bài luận (khoảng 250 từ) thể hiện quan điểm hoặc tranh luận về một vấn đề xã hội. |
Nói (Speaking) | 12 phút | Hình thức: Tương tác trực tiếp. Gồm 3 phần: Phần 1: Tương tác xã hội. Phần 2: Thảo luận các giải pháp. Phần 3: Phát triển đề tài. |

Thang điểm đánh giá chứng chỉ VSTEP
Thang điểm của bài thi VSTEP được tính trên thang 10, làm tròn đến 0.5 điểm. Điểm tổng hợp của 4 kỹ năng được quy đổi thành các trình độ tương ứng:
Điểm trung bình (4 kỹ năng) | Bậc | Mô tả tổng quát |
0 – 3.5 | Không xét | Không đủ điều kiện xét chứng chỉ. |
4.0 – 5.5 | 3 (B1) | Có thể hiểu ý chính của các đoạn văn hoặc bài phát biểu về các chủ đề quen thuộc trong công việc, học tập, giải trí. Có khả năng xử lý các tình huống đơn giản hàng ngày. |
6.0 – 8.0 | 4 (B2) | Hiểu tốt các văn bản phức tạp, tham gia giao tiếp linh hoạt ở mức độ chuyên môn. Có thể giải thích, phân tích các vấn đề xã hội và học thuật. |
8.5 – 10.0 | 5 (C1) | Sử dụng tiếng Anh linh hoạt, hiệu quả trong học tập, công việc. Có khả năng dịch các loại văn bản khó, dài và diễn đạt ý tưởng chính xác. |
Đối với kỳ thi VSTEP A2, điểm tổng của 4 kỹ năng được tính trên thang điểm 100 và quy đổi về thang điểm 10, tương đương mỗi kỹ năng chiếm 25% trên tổng điểm. Thí sinh sẽ được công nhận đạt trình độ A2 khi đạt tối thiểu 6.5/10.

Chứng chỉ VSTEP có thời hạn bao lâu?
Thời hạn sử dụng của chứng chỉ VSTEP không được quy định cụ thể trên bằng. Điều này có nghĩa là chứng chỉ VSTEP về cơ bản có giá trị vĩnh viễn, trừ trường hợp các đơn vị sử dụng chứng chỉ (trường học, công ty…) có yêu cầu thời hạn cụ thể riêng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp cụ thể như sử dụng chứng chỉ VSTEP để xét tuyển vào chương trình thạc sĩ thì thời hạn hiệu lực có thể bị giới hạn. Ví dụ: Theo thông tư đào tạo thạc sĩ, chứng chỉ VSTEP dùng cho mục đích này chỉ có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày bảo vệ luận văn. Do đó, bạn cần kiểm tra kỹ thông tin để đảm bảo hồ sơ của mình luôn hợp lệ với từng yêu cầu của đơn vị hoặc chương trình đào tạo.
Lệ phí và các địa điểm tổ chức thi VSTEP
Lệ phí thi VSTEP
Mức lệ phí thi VSTEP thường dao động từ 1.500.000 – 1.800.000 đồng, tùy thuộc vào từng đơn vị tổ chức thi. Để biết chính xác lệ phí, thí sinh nên truy cập vào trang website chính thức của trung tâm tổ chức thi.
Các địa điểm tổ chức thi VSTEP hiện nay
STT | Địa điểm tổ chức thi |
1 | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội |
2 | Trường Đại học Sư phạm TP. HCM |
3 | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng |
4 | Trường Đại học Hà Nội |
5 | Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế |
6 | Đại học Thái Nguyên |
7 | Trường Đại học Cần Thơ |
8 | Trường Đại học Sư phạm Hà Nội |
9 | Trường Đại học Sài Gòn |
10 | Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM |
11 | Trường Đại học Quy Nhơn |
12 | Trường Đại học Văn Lang |
13 | Trường Đại học Tây Nguyên |
14 | Học viện An ninh nhân dân |
15 | Trường Đại học Vinh |
16 | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – ĐHQG TP. HCM |
17 | Học viện Cảnh sát nhân dân |
18 | Học viện Báo chí và Tuyên truyền |
19 | Trường Đại học Công thương TP. HCM |
20 | Trường Đại học Kinh tế – Tài chính TP. HCM |
21 | Trường Đại học Nam Cần Thơ |
22 | Học viện Khoa học Quân sự |
23 | Trường Đại học Thương mại |
24 | Đại học Bách khoa Hà Nội |
25 | Trường Đại học Công nghiệp TP. HCM |
26 | Trường Đại học Ngoại thương |
27 | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
28 | Trường Đại học Lạc Hồng |
29 | Trường Đại học Kinh tế TP. HCM |
30 | Trường Đại học Tây Nguyên |
>> ELSA Premium cung cấp một giải pháp toàn diện cho người đi làm và những ai muốn luyện thi chứng chỉ tiếng Anh. Với ELSA AI và Speech Analyzer, bạn có thể nhận phản hồi ngay lập tức về kỹ năng nói của mình trên cả PC và điện thoại. Hãy tham khảo ngay gói học ELSA Premium để giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh và luyện thi chứng chỉ tiếng Anh hiệu quả nhất.
Bảng quy đổi chứng chỉ VSTEP sang các chứng chỉ khác
Trình độ | TOEIC | IELTS | CEFR | TOEFL ITP | TOEFL IBT | Cambridge tests |
Trình độ bậc 3 VSTEP | 450 | 4.5-5.0 | B1 | 450 | 45 | 70-89 PET 45-59 FCE |
Trình độ bậc 4 VSTEP | 600 | 5.5-6.0 | B2 | 550 | 61 | 90-100 PET 60-79 FCE |
Trình độ bậc 5 VSTEP | 780 | 6.5-8.0 | C1 | 550 | 80 | 80-100 FCE 60-79 CAE |
Trình độ bậc 6 VSTEP | 900 | 8.5-9.0 | C2 | 625 | 107 | 80-100 CAE 45-59 CPE |

Phân biệt chứng chỉ VSTEP và các chứng chỉ tiếng Anh khác
Dưới đây là bảng so sánh các đặc điểm chính giữa chứng chỉ VSTEP và các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến khác như IELTS, TOEIC, và CEFR:
Đặc điểm | VSTEP | IELTS | TOEIC | CEFR |
Ý nghĩa | Đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam. | Hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế. (International English Language Testing System) | Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế, tập trung vào người đi làm. (Test of English for International Communication) | Khung tham chiếu năng lực ngoại ngữ chung châu Âu. (Common European Framework of Reference) |
Đơn vị sở hữu | Bộ Giáo dục và Đào tạo Việt Nam | ESOL, British Council, IDP: Úc | ETS (Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ) | Hội đồng Châu Âu |
Thang điểm | 100 (quy đổi về 10) | 0 – 9 | 10 – 990 | A1 – C2 |
Thời hạn | Không quy định cụ thể trên bằng (tùy đơn vị yêu cầu). | 2 năm | 2 năm | Không có thời hạn |
Đối tượng phù hợp | Sinh viên đại học, cao đẳng, học viên thạc sĩ, nghiên cứu sinh.Giáo viên các cấp. Người tham gia hoặc chuẩn bị thi công chức. | Người có nhu cầu du học tại Anh, Úc, New Zealand. Ứng viên xin việc tại công ty quốc tế.Người có kế hoạch định cư nước ngoài. | Sinh viên trường yêu cầu đầu ra TOEIC. Người xin việc tại các doanh nghiệp yêu cầu TOEIC. | Người dự định du học tại châu Âu. Giáo viên, giảng viên tiếng Anh. Học viên sau đại học. |
Giá trị | Chủ yếu tại Việt Nam | Toàn cầu | Toàn cầu | Toàn cầu |
Cách ôn thi chứng chỉ VSTEP hiệu quả
Để đạt được kết quả tốt nhất trong kỳ thi VSTEP, bạn có thể áp dụng những phương pháp ôn tập dưới đây:
- Xác định trình độ của bản thân: Bước đầu tiên là đánh giá năng lực tiếng Anh của bản thân. Nếu bạn mất gốc, chúng ta cần bắt đầu từ cơ bản: từ vựng, ngữ pháp và phát âm. Nếu bạn đã có nền tảng vững chắc, hãy tập trung làm quen theo cấu trúc đề thi và luyện tập thường xuyên 4 kỹ năng. Nếu bạn sở hữu trình độ tiếng Anh tốt bạn hãy đầu tư thời gian vào luyện đề và ôn tập các nội dung nâng cao để đạt điểm cao nhất.
- Nắm vững cấu trúc đề thi VSTEP: Hiểu rõ cấu trúc, thời gian và hình thức của từng phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) trong đề thi VSTEP là điều cần thiết. Hãy tham khảo kỹ cấu trúc đề thi trên website chính thức hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy để lập một kế hoạch ôn tập phù hợp.
- Ôn luyện thường xuyên: Lên lịch học tập đều đặn mỗi ngày, mỗi tuần, đồng thời phân bổ thời gian hợp lý cho từng kỹ năng. Việc ôn luyện đều đặn sẽ giúp bạn tiến bộ từng bước một.
- Thực hành thi thử: Tham gia các bài thi thử sẽ giúp bạn làm quen với áp lực thời gian và cấu trúc đề thi thực tế. Từ đó, phát hiện điểm yếu và điều chỉnh phương pháp học tập hiệu quả hơn.

Những câu hỏi thường gặp
Có thể thi VSTEP bao nhiêu lần?
Thí sinh có thể thi VSTEP nhiều lần tùy theo nhu cầu và kế hoạch của bản thân. Không có giới hạn số lần thi, tuy nhiên bạn nên cân nhắc và chuẩn bị kỹ lưỡng trước mỗi kỳ thi để đạt được kết quả tốt nhất.
Thi VSTEP bao lâu mới có kết quả?
Thời gian công bố kết quả thi VSTEP thường dao động từ 10 đến 15 ngày sau khi kết thúc kỳ thi. Thí sinh sẽ nhận được thông báo qua email hoặc trên trang web của đơn vị tổ chức thi.
Hồ sơ đăng ký dự thi VSTEP là gì?
Hồ sơ đăng ký dự thi VSTEP thường bao gồm:
- Đơn đăng ký dự thi (theo mẫu quy định).
- Bản sao chứng minh nhân dân hoặc thẻ căn cước công dân (có công chứng).
- Ảnh chân dung 3×4 hoặc theo yêu cầu của đơn vị tổ chức (nền trắng, chụp trong vòng 3 tháng gần nhất).
- Các tài liệu khác (nếu có) tùy theo yêu cầu của từng đơn vị tổ chức thi.
>> Xem thêm:
- Chứng chỉ TOEFL là gì? Tất tần tật thông tin chi tiết về chứng chỉ TOEFL
- CEFR là gì? Cấu trúc, cấp độ và thang điểm của chứng chỉ CEFR
- Chứng chỉ SAT là gì? Tất tần tật những điều cần biết về kỳ thi SAT
Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ VSTEP và cách chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi này. Ngoài ra, đừng quên truy cập chuyên mục Các khóa học luyện thi tiếng Anh – Các kỳ thi khác của ELSA Speak để tìm hiểu thêm về các kỳ thi và cách luyện thi tiếng Anh hiệu quả nhé!