Compete đi với giới từ gì? Câu hỏi tưởng chừng như đơn giản, nhưng lại gây không ít khó khăn cho nhiều người học tiếng Anh. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu sâu hơn về các giới từ đi với compete, những cấu trúc và cách dùng compete chi tiết.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/compete)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Compete nghĩa là gì?
Compete /kəmˈpiːt/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là cạnh tranh, ganh đua để chiến thắng hoặc đạt được mục tiêu. Từ điển Cambridge định nghĩa compete là to try to be more successful than someone or something else.
Ví dụ:
- Children often compete in games to see who can run the fastest. (Trẻ em thường ganh đua trong các trò chơi để xem ai chạy nhanh nhất.)
- Two restaurants in the same area compete for customers by offering special discounts. (Hai nhà hàng trong cùng một khu vực cạnh tranh với nhau để thu hút khách hàng bằng cách cung cấp các chương trình giảm giá đặc biệt.)

Các loại từ của Compete
Bảng tổng hợp các từ loại trong tiếng Anh của compete:
| Từ (Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Competition (N) | /ˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ | Cuộc thi, sự cạnh tranh |
| Competitor (N) | /kəmˈpet.ɪ.tər/ | Đối thủ, người cạnh tranh |
| Competitive (Adj) | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | Có tính cạnh tranh, ganh đua |
| Competitively (Adv) | /kəmˈpet.ɪ.tɪv.li/ | Một cách cạnh tranh |
| Uncompetitive (Adj) | /ˌʌn.kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | Không có tính cạnh tranh |
| Non-competitive (Adj) | /ˌnɒn.kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | Không thi đấu, không mang tính cạnh tranh |
| Competitiveness (N) | /kəmˈpet.ɪ.tɪv.nəs/ | Tính cạnh tranh, khả năng cạnh tranh |

Compete đi với giới từ gì?
Tùy vào ngữ cảnh, compete có thể đi với các giới từ khác nhau như with, against, for, in, on, mỗi giới từ thể hiện một sắc thái khác nhau. Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết ngay sau đây nhé:
Compete with
Cấu trúc:
| Compete with + someone/something |
Ý nghĩa: Dùng khi nói về việc cạnh tranh hoặc đối đầu với một người, nhóm, hoặc tổ chức nào đó.
Ví dụ:
- Our company competes with several major brands. (Công ty của chúng tôi cạnh tranh với một số thương hiệu lớn.)
- Children often compete with each other for attention. (Trẻ em thường cạnh tranh với nhau để được chú ý.)

Compete against
Cấu trúc:
| Compete against + someone/something |
Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự đối đầu trực tiếp trong một cuộc thi, trò chơi hoặc sự kiện thể thao.
Ví dụ:
- She competed against some of the best athletes in the world. (Cô ấy đã thi đấu với một số vận động viên giỏi nhất thế giới.)
- Our team will compete against theirs in the finals. (Đội của chúng tôi sẽ thi đấu với đội của họ trong trận chung kết.)

Compete for
Cấu trúc:
| Compete for + something |
Ý nghĩa: Tranh giành, cạnh tranh để đạt được một điều gì đó, thường là phần thưởng, vị trí, cơ hội, hoặc sự công nhận.
Ví dụ:
- Several companies are competing for the same government contract. (Nhiều công ty đang cạnh tranh để giành cùng một hợp đồng của chính phủ.)
- They are competing for the championship title. (Họ đang tranh tài để giành chức vô địch.)

Compete in
Cấu trúc:
| Compete in + something |
Ý nghĩa: Diễn tả việc tham gia thi đấu hoặc cạnh tranh trong một lĩnh vực, sự kiện, hay hoạt động cụ thể.
Ví dụ:
- She competed in the Olympic Games. (Cô ấy đã thi đấu tại Thế vận hội.)
- Many athletes compete in international tournaments. (Nhiều vận động viên thi đấu trong các giải quốc tế.)

Compete on
Cấu trúc:
| Compete on + something |
Ý nghĩa: Thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, tiếp thị hoặc các lĩnh vực liên quan đến dịch vụ/sản phẩm, nghĩa là cạnh tranh dựa trên một tiêu chí, đặc điểm hoặc yếu tố cụ thể.
Ví dụ:
- The company competes on price and quality. (Công ty cạnh tranh dựa trên giá cả và chất lượng.)
- Restaurants often compete on customer service. (Các nhà hàng thường cạnh tranh về chất lượng phục vụ khách hàng.)

Cụm từ, idioms liên quan đến Compete
Trong tiếng Anh, compete được xuất hiện trong dùng trong nhiều cụm từ tiếng Anh và các câu thành ngữ tiếng Anh mang sắc thái ý nghĩa phong phú. Dưới đây là bảng liệt kê cụm từ, idioms liên quan đến compete:
| Cụm từ/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Compete for attention | Tranh giành sự chú ý | The two singers competed for attention at the event. (Hai ca sĩ tranh giành sự chú ý tại sự kiện.) |
| Compete for resources | Cạnh tranh tài nguyên | Animals often compete for resources like food and water. (Động vật thường cạnh tranh nguồn tài nguyên như thức ăn và nước uống.) |
| Compete on equal terms | Cạnh tranh bình đẳng | All companies should be allowed to compete on equal terms. (Tất cả các công ty nên được phép cạnh tranh bình đẳng.) |
| Compete against time | Chạy đua với thời gian | The team was competing against time to finish the project. (Nhóm đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.) |
| Compete on price/quality | Cạnh tranh về giá cả hoặc chất lượng | Small shops often compete on price to attract customers. (Các cửa hàng nhỏ thường cạnh tranh về giá để thu hút khách hàng.) |
| Compete head-to-head | Đối đầu trực tiếp | The two brands are competing head-to-head in the smartphone market. (Hai thương hiệu đang đối đầu trực tiếp trên thị trường điện thoại thông minh.) |
| Compete in the marketplace | Cạnh tranh trên thị trường | Businesses must innovate to compete in the marketplace. (Doanh nghiệp phải đổi mới để cạnh tranh trên thị trường.) |
| A stiff competition | Sự cạnh tranh gay gắt | There is stiff competition among students for scholarships. (Có sự cạnh tranh gay gắt giữa các sinh viên để giành học bổng.) |
| Compete on a level playing field | Cạnh tranh công bằng (trong cùng điều kiện) | We need to ensure all participants compete on a level playing field. (Chúng ta cần đảm bảo tất cả người tham gia được cạnh tranh trong điều kiện công bằng.) |
| Healthy competition | Sự cạnh tranh lành mạnh | Healthy competition encourages people to improve themselves. (Sự cạnh tranh lành mạnh khuyến khích mọi người hoàn thiện bản thân.) |

Từ đồng nghĩa với Compete
Bảng liệt kê một số từ đồng nghĩa tiếng Anh với compete:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Contend /kənˈtend/ | Tranh đấu, ganh đua, cho rằng | Several teams are contending for the championship. (Nhiều đội đang tranh đấu cho chức vô địch.) |
| Match wits /mætʃ wɪts/ | Đọ trí, so tài | The two detectives matched wits to solve the mystery. (Hai thám tử đọ trí để giải quyết vụ bí ẩn.) |
| Combat /ˈkɒm.bæt/ | Chiến đấu, chống lại | The soldiers were trained to combat the enemy. (Những người lính được huấn luyện để chiến đấu với kẻ thù.) |
| Contest /kənˈtest/ | Tranh giành, thi đấu, phản đối | Two candidates are contesting the election. (Hai ứng cử viên đang tranh cử.) |
| Oppose /əˈpəʊz/ | Phản đối, chống lại | They opposed the plan to cut down the forest. (Họ phản đối kế hoạch chặt phá rừng.) |
| Battle /ˈbæt.əl/ | Chiến đấu, đấu tranh | The two companies are battling for market share. (Hai công ty đang chiến đấu giành thị phần.) |
| Vie /vaɪ/ | Cạnh tranh, ganh đua | Many athletes vie for the gold medal. (Nhiều vận động viên ganh đua để giành huy chương vàng.) |
| Be rivals /biː ˈraɪ.vəlz/ | Là đối thủ | The two schools have been rivals for years. (Hai trường đã là đối thủ trong nhiều năm.) |
| Lock horns /lɒk hɔːnz/ | Đụng độ, đối đầu | The two leaders locked horns over trade policies. (Hai nhà lãnh đạo đối đầu về chính sách thương mại.) |
| Match strength /mætʃ streŋθ/ | So sức mạnh, cân tài | He couldn’t match her strength in the argument. (Anh ta không thể so sức mạnh với cô ấy trong cuộc tranh luận.) |
| Fight /faɪt/ | Chiến đấu, đấu tranh | They fought hard to win the game. (Họ đã chiến đấu hết mình để thắng trận đấu.) |
| Strive against /straɪv əˈɡenst/ | Cố gắng chống lại, phấn đấu vượt qua | She strives against injustice every day. (Cô ấy đấu tranh chống lại sự bất công mỗi ngày.) |

Từ trái nghĩa với Compete
Bảng liệt kê các từ trái nghĩa với compete:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Surrender /səˈren.dər/ | Đầu hàng, bỏ cuộc | The army refused to surrender. (Quân đội từ chối đầu hàng.) |
| Give up /ɡɪv ʌp/ | Từ bỏ, bỏ cuộc | Don’t give up on your dreams. (Đừng từ bỏ ước mơ của bạn.) |
| Yield /jiːld/ | Nhường, đầu hàng, chịu thua | They finally yielded to the pressure. (Cuối cùng họ đã nhượng bộ trước áp lực.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Ứng dụng học tiếng Anh ELSA Speak được thiết kế để giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên nhờ vào công nghệ trí tuệ nhân tạo tiên tiến, phù hợp cho mọi đối tượng. Click để trải nghiệm ngay!

Những câu hỏi thường gặp
Compete against là gì?
Compete against nghĩa là thi đấu hoặc cạnh tranh với ai đó (nhấn mạnh sự đối đầu).
Ví dụ: Our team competed against Japan. (Đội của chúng tôi thi đấu với Nhật Bản.)
Compete against/with sb là gì?
Compete against/with sb nghĩa là cạnh tranh với ai đó, nhưng:
- Compete against → nhấn mạnh sự đối đầu, như trong thi đấu.
- Compete with → nhấn mạnh sự ganh đua trong cùng lĩnh vực.
Ví dụ:
- The two rival teams will compete against each other fiercely in the championship game. (Hai đội đối thủ sẽ tranh tài với nhau quyết liệt trong trận tranh chức vô địch.)
- She competes with her classmates for the top spot. (Cô ấy ganh đua với bạn cùng lớp để đứng đầu.)
Compete for là gì?
Compete for nghĩa là cạnh tranh để giành được điều gì đó.
Ví dụ: Many countries compete for gold medals. (Nhiều quốc gia cạnh tranh để giành huy chương vàng.)
Bài tập vận dụng
Bài 1 – Chọn đáp án đúng
1. Our school will ______ in the national English contest next week.
A. compete
B. competing
C. competition
D. competitive
2. The students are eager to compete ______ each other.
A. to
B. against
C. for
D. on
3. Many companies compete ______ talented employees.
A. for
B. on
C. against
D. at
4. He is very ______; he always wants to win.
A. compete
B. competition
C. competitive
D. competitively
5. Several teams are competing ______ the championship title.
A. with
B. about
C. for
D. by
6. Our company must compete ______ international firms.
A. with
B. on
C. to
D. for
7. She doesn’t like to compete ______ her friends.
A. against
B. over
C. on
D. to
8. The main ______ between the two products is price.
A. compete
B. competitive
C. competition
D. competitively
9. They are competing ______ the best score in the class.
A. to
B. for
C. against
D. in
10. The two brothers always ______ for their parents’ attention.
A. compete
B. competition
C. competitive
D. competing
11. It’s hard to be ______ in such a crowded market.
A. compete
B. competitive
C. competition
D. competing
12. The players will compete ______ each other in the final round.
A. against
B. at
C. by
D. for
13. To succeed in business, you must be very ______.
A. competition
B. competing
C. competitive
D. compete
14. Many young people want to compete ______ a place at university.
A. against
B. to
C. for
D. at
15. The company’s main competitor is too strong to ______ with.
A. compete
B. competition
C. competitive
D. competing
Đáp án
| 1.A | 2.B | 3.A | 4.C | 5.C |
| 6.A | 7.A | 8.C | 9.B | 10.A |
| 11.B | 12.A | 13.C | 14.C | 15.A |
Bài 2 – Dịch câu có sử dụng từ compete
1. Nhiều vận động viên cạnh tranh để giành huy chương vàng.
2. Đội của chúng tôi sẽ thi đấu với Hàn Quốc vào ngày mai.
3. Cô ấy không thích cạnh tranh với bạn bè của mình.
4. Hai công ty cạnh tranh để giành cùng nhóm khách hàng.
5. Học sinh phải cạnh tranh gay gắt để vào các trường đại học hàng đầu.
Đáp án
1. Many athletes compete for the gold medal.
2. Our team will compete against Korea tomorrow.
3. She doesn’t like to compete with her friends.
4. The two companies compete for the same customers.
5. Students have to compete fiercely to get into top universities.
Tóm lại, compete có thể đi với nhiều giới từ khác nhau tùy theo mục đích và ngữ cảnh của câu. Hy vọng bài viết của ELSA Speak có thể giúp bạn nắm được compete đi với giới từ gì, cấu trúc, cách dùng của từ này để từ đó khả năng ngôn ngữ linh hoạt, chính xác của mình. Theo dõi ngay danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều từ vựng hữu ích!








