Content đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng từ vựng này. Thực tế, tùy thuộc vào loại từ nhất định mà content sẽ kết hợp với những giới từ khác nhau để thể hiện các tầng nghĩa riêng biệt. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi bài viết dưới đây để khám phá chi tiết các cấu trúc và cách dùng chính xác nhất nhé.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/content)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Content nghĩa là gì?

Content vừa là danh từ, tính từ, vừa là động từ trong tiếng Anh. Điểm đặc biệt bạn cần lưu ý là sự thay đổi về cách đánh trọng âm:

  • Danh từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: /ˈkɒn.tent/
  • Tính từ và động từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: /kənˈtent/.

Bảng dưới đây sẽ tổng hợp đầy đủ các nét nghĩa của content theo từ điển Cambridge để bạn có cái nhìn toàn diện nhất.

Loại từÝ nghĩaVí dụ
Danh từNội dungThe content of the article was very informative. (Nội dung của bài báo rất giàu thông tin).
Những thứ bên trongHe emptied the contents of his wallet onto the table. (Anh ấy đổ hết những thứ bên trong ví ra bàn).
Hàm lượng, thành phầnThis food product has a high fat content. (Sản phẩm thực phẩm này có hàm lượng chất béo cao).
Tính từHài lòng, thỏa mãnThey are content with their simple life in the countryside. (Họ hài lòng với cuộc sống giản dị ở miền quê).
Động từLàm cho ai đó hài lòngMy new job fails to content me. (Công việc mới không làm tôi hài lòng).
Bảng tổng hợp các nghĩa của từ content
Ý nghĩa của từ content
Ý nghĩa của từ content

Content đi với giới từ gì?

Tùy theo vai trò trong câu, content có thể đi với các giới từ phổ biến như of, in, for, with to. Để hiểu rõ cách dùng chính xác trong từng trường hợp, chúng ta hãy cùng phân tích cụ thể khi content là danh từ và tính từ.

Khi content là danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, content thường mang nghĩa là nội dung hoặc những gì chứa đựng bên trong và sẽ kết hợp với các giới từ khác nhau để làm rõ ý nghĩa.

Content + of

Cấu trúc:

The content(s) of + Noun/Pronoun

Ý nghĩa: Đây là cấu trúc quen thuộc nhất khi bạn muốn diễn tả nội dung chính của một vật hoặc một chủ đề nào đó. Cấu trúc này dùng để liệt kê hoặc chỉ định những thành phần, vật chất được chứa đựng bên trong một vật chứa cụ thể (như túi, vali, hộp) hoặc nội dung cấu thành của một sản phẩm tinh thần (như sách, bài phát biểu, bộ phim).

Ví dụ: The content of his speech was very inspiring. (Nội dung bài phát biểu của anh ấy rất truyền cảm hứng).

Là cấu trúc quen thuộc nhất khi bạn muốn diễn tả nội dung chính của một vật hoặc một chủ đề
Là cấu trúc quen thuộc nhất khi bạn muốn diễn tả nội dung chính của một vật hoặc một chủ đề

Content + in

Cấu trúc:

(High/Low) + content in + Noun

Ý nghĩa: Content in thường xuất hiện trong lĩnh vực khoa học, dinh dưỡng để mô tả thành phần, hàm lượng của một chất có trong một hỗn hợp hoặc sản phẩm.

Ví dụ: This type of fruit has a high vitamin C content in it. (Loại trái cây này có hàm lượng vitamin C cao).

Cấu trúc chỉ hàm lượng một chất cụ thể có trong một thứ gì đó
Cấu trúc chỉ hàm lượng một chất cụ thể có trong một thứ gì đó

Content + for

Cấu trúc:

Content for + Noun/Pronoun

Ý nghĩa: Khi muốn nói về nội dung được tạo ra dành riêng cho một đối tượng hoặc một nền tảng cụ thể, bạn có thể sử dụng content đi với giới từ for. Đây là cách dùng rất phổ biến trong lĩnh vực marketing và truyền thông, để chỉ các nội dung được sản xuất cho một kênh hoặc nhóm khán giả mục tiêu.

Ví dụ: Our team is creating new content for the company’s website. (Đội của chúng tôi đang sáng tạo nội dung mới cho trang web của công ty).

Đây là cách dùng rất phổ biến trong thời đại số, đặc biệt trong lĩnh vực marketing và truyền thông
Đây là cách dùng rất phổ biến trong thời đại số, đặc biệt trong lĩnh vực marketing và truyền thông

Khi content là tính từ

Với vai trò là một tính từ mang nghĩa hài lòng, thỏa mãn, content lại có những cách kết hợp giới từ rất riêng.

Content + with

Cấu trúc:

S + be + content with + Noun/Pronoun/V-ing

Ý nghĩa: Cấu trúc be content with được dùng để thể hiện sự hài lòng với những gì mình đang có. Cấu trúc này diễn tả trạng thái thỏa mãn, vui vẻ với tình hình hiện tại và không mong muốn sự thay đổi hay cải thiện nào hơn.

Ví dụ: Despite the challenges, she is content with her life. (Bất chấp những thử thách, cô ấy vẫn hài lòng với cuộc sống của mình).

Cấu trúc Be content with được sử dụng rất phổ biến để thể hiện sự hài lòng
Cấu trúc be content with được sử dụng rất phổ biến để thể hiện sự hài lòng

Content + in

Cấu trúc:

S + be + content in + Noun/V-ing

Ý nghĩa: Mặc dù ít phổ biến hơn, nhưng cấu trúc be + content in dùng để nhấn mạnh sự bình yên và hài lòng tìm thấy được bên trong một hoàn cảnh hoặc một hành động cụ thể, thể hiện một sự mãn nguyện mang tính nội tại.

Ví dụ: He seems content in his new job. (Anh ấy có vẻ mãn nguyện trong công việc mới của mình).

Mặc dù ít phổ biến hơn, cấu trúc này lại mang một sắc thái ý nghĩa sâu sắc hơn về sự mãn nguyện
Mặc dù ít phổ biến hơn, cấu trúc này lại mang một sắc thái ý nghĩa sâu sắc hơn về sự mãn nguyện

Content + to

Cấu trúc:

S + be + content to + V-inf

Ý nghĩa: Nếu bạn muốn diễn tả sự sẵn lòng hoặc vui vẻ làm một việc gì đó, cấu trúc với to V sẽ là lựa chọn chính xác. Cấu trúc này được dùng để thể hiện rằng một người không chỉ hài lòng với một tình huống mà còn sẵn sàng thực hiện một hành động nào đó mà không phàn nàn hay đòi hỏi gì thêm.

Ví dụ: I am content to stay at home and read a book tonight. (Tôi vui vẻ ở nhà và đọc một cuốn sách tối nay).

Cấu trúc muốn diễn tả sự sẵn lòng hoặc vui vẻ làm một việc gì đó
Cấu trúc muốn diễn tả sự sẵn lòng hoặc vui vẻ làm một việc gì đó

>> Tìm hiểu thêm: Để tự tin giao tiếp tiếng Anh, bên cạnh lý thuyết, bạn cần luyện tập phát âm tiếng Anh chuẩn xác. Hãy để gia sư A.I. của ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên hành trình này! Click để khám phá ngay!

Các cụm từ phổ biến với Content

Bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc content đi với giới từ gì, việc làm quen với các cụm từ cố định (collocations) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và lưu loát như người bản xứ. Bảng dưới đây tổng hợp các cụm từ thông dụng nhất với content để bạn tham khảo:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Table of contentsMục lụcYou can find the chapter on grammar in the table of contents. (Bạn có thể tìm thấy chương về ngữ pháp ở trong mục lục).
Alcohol/fat/sugar contentHàm lượng cồn/chất béo/đườngHe chose the yogurt with low fat content. (Anh ấy đã chọn loại sữa chua có hàm lượng chất béo thấp).
Nutrient contentHàm lượng dinh dưỡngFresh vegetables have a high nutrient content. (Rau củ tươi có hàm lượng dinh dưỡng cao).
Interactive contentNội dung tương tácThe website uses interactive content to attract more visitors. (Trang web sử dụng nội dung tương tác để thu hút nhiều người truy cập hơn).
Exclusive contentNội dung độc quyềnSubscribers get access to exclusive content. (Người đăng ký được truy cập vào nội dung độc quyền).
Multimedia contentNội dung đa phương tiệnThe training includes a variety of multimedia content. (Buổi đào tạo bao gồm nhiều nội dung đa phương tiện đa dạng).
Content strategyChiến lược nội dungA solid content strategy is key to building a successful brand. (Một chiến lược nội dung vững chắc là chìa khóa để xây dựng thương hiệu thành công).
Self-contentTự hài lòng, tự mãnBe careful that your success does not lead to self-content. (Hãy cẩn thận kẻo thành công dẫn đến sự tự mãn).
Rest content (with sth)Chấp nhận, hài lòng với cái gì hiện cóHe had to rest content with a second-place finish. (Anh ấy đành phải chấp nhận với vị trí thứ hai).
Be easily contentedDễ hài lòng, dễ thỏa mãnChildren are often easily contented with simple toys. (Trẻ em thường dễ hài lòng với những món đồ chơi đơn giản).
Live a content lifeSống một cuộc đời mãn nguyện, bình yênAfter retiring, my grandparents live a content life. (Sau khi nghỉ hưu, ông bà tôi sống một cuộc đời an yên).
Bảng tổng hợp các cụm từ phổ biến với content
Các cụm từ cố định (collocations) sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Content

Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa phổ biến khi content được dùng như một tính từ mang ý nghĩa hài lòng, thỏa mãn.

Các từ đồng nghĩa với Content

Để diễn tả sự hài lòng, bạn có thể sử dụng các từ vựng sau đây thay cho content để làm phong phú hơn cách diễn đạt của mình.

Từ (phiên âm)Ý nghĩaVí dụ
Satisfied
/ˈsæt.ɪs.faɪd/
Hài lòng, thỏa mãn vì đã đạt được điều mình muốn.Her teachers seem satisfied with her progress. (Giáo viên của cô ấy có vẻ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy).
Pleased
/pliːzd/
Vui vẻ, hài lòng về một điều gì đó.I’m really pleased with the results. (Tôi thực sự hài lòng với kết quả).
Glad
/ɡlæd/
Vui mừng, hân hoan (thường là do một sự việc cụ thể).She was glad to see him again after so long. (Cô ấy đã rất vui mừng khi gặp lại anh ấy sau một thời gian dài).
Happy
/ˈhæp.i/
Vui vẻ, hạnh phúc (một trạng thái cảm xúc chung).He was a very happy child. (Cậu bé là một đứa trẻ rất vui vẻ).
Fulfilled
/fʊlˈfɪld/
Mãn nguyện (vì cảm thấy cuộc sống có ý nghĩa hoặc công việc có giá trị).He felt fulfilled in his new role as a teacher. (Anh ấy cảm thấy mãn nguyện với vai trò mới là một giáo viên).
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến với tính từ content
Các từ đồng nghĩa với content
Các từ đồng nghĩa với content

Các từ trái nghĩa với Content

Dưới đây là các từ trái nghĩa với content để bạn tham khảo:

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Dissatisfied
/ˌdɪsˈsæt.ɪs.faɪd/
Không hài lòng, bất mãn vì không đạt được điều mong muốn.If you are dissatisfied with our service, please let us know. (Nếu bạn không hài lòng với dịch vụ của chúng tôi, xin vui lòng cho chúng tôi biết).
Discontented
/ˌdɪs.kənˈten.tɪd/
Bất mãn, không vui vì hoàn cảnh hiện tại.The team was filled with discontented players. (Đội bóng có đầy những cầu thủ bất mãn).
Unhappy
/ʌnˈhæp.i/
Không vui, buồn bã.She had an unhappy childhood. (Cô ấy đã có một tuổi thơ không vui vẻ).
Upset
/ʌpˈset/
Buồn bã, khó chịu, lo lắng vì một điều bất ngờ.There’s no point getting upset about it. (Chẳng ích gì khi phải khó chịu về điều đó).
Disappointed
/ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/
Thất vọng (vì điều gì đó không xảy ra như mong đợi).She was disappointed that she didn’t get the job. (Cô ấy đã thất vọng vì không nhận được công việc đó).
Bảng tổng hợp các từ trái nghĩa phổ biến với tính từ content
Các cụm từ trái nghĩa với content thường gặp
Các cụm từ trái nghĩa với content thường gặp

>> Xem thêm: Phát âm chuẩn là chìa khóa để giao tiếp tự tin và trôi chảy. Chỉ với 5.000đ/ngày, bạn có thể làm chủ kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ mọi lĩnh vực cùng công nghệ A.I. độc quyền. Bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn ngay hôm nay!

Các câu hỏi thường gặp

Be content with?

Be content with mang nghĩa là hài lòng, thỏa mãn với một người, một sự vật hoặc một tình huống cụ thể và không mong muốn sự thay đổi.

Ví dụ: She is content with her small apartment in the city. (Cô ấy hài lòng với căn hộ nhỏ của mình trong thành phố).

Contented là gì?

Contented là một tính từ mang ý nghĩa hài lòng nhưng thường nhấn mạnh hơn về trạng thái cảm xúc hạnh phúc, bình yên và mãn nguyện từ bên trong. Nếu content chỉ sự hài lòng đơn thuần, thì contented gợi tả một cảm giác thỏa mãn sâu sắc hơn.

Ví dụ: He looked very contented sitting by the fire with his book. (Anh ấy trông rất mãn nguyện khi ngồi bên đống lửa cùng cuốn sách của mình).

Content là loại từ gì?

Content là một từ vựng đa năng trong tiếng Anh, có thể đóng nhiều vai trò khác nhau trong câu, vừa là danh từ, vừa là tính từ và động từ.

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. He seems perfectly content ___ his life as a farmer.
  2. The content ___ the movie was not suitable for children.
  3. This video content was created specifically ___ teenagers.
  4. She was content ___ let him make the decision.
  5. What is the protein content ___ this energy bar?
  6. Please empty the contents ___ your pockets.
  7. Are you truly content ___ working in this position?
  8. She writes content ___ a popular travel blog.
  9. The emotional content ___ the film made me cry.
  10. We are content ___ stay here for another year.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1withCấu trúc S + be + content with + Noun mang nghĩa hài lòng với cuộc sống/điều gì đó.
2ofGiới từ of dùng để chỉ nội dung của một sự vật (bộ phim).
3forGiới từ for dùng để chỉ đối tượng mà nội dung hướng đến (thanh thiếu niên).
4toCấu trúc S + be + content to + V-inf mang nghĩa sẵn lòng, vui vẻ làm gì.
5inGiới từ in dùng để chỉ hàm lượng một chất có trong một sản phẩm nào đó.
6ofGiới từ of dùng để chỉ những thứ được chứa đựng bên trong một vật (cái túi).
7withCấu trúc S + be + content with + V-ing mang nghĩa hài lòng với một công việc nào đó.
8forGiới từ for dùng để chỉ nền tảng, đối tượng mà nội dung được tạo ra cho.
9ofGiới từ of dùng để chỉ nội dung, yếu tố cấu thành của một sự vật (bộ phim).
10toCấu trúc S + be + content to + V-inf mang nghĩa sẵn lòng làm điều gì.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2: Dịch các câu sau sang tiếng Anh

  1. Cô ấy hài lòng với công việc hiện tại.
  2. Nội dung của cuốn sách này khá phức tạp.
  3. Anh ấy sẵn lòng đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại.
  4. Chúng tôi cần tạo ra nội dung cho trang web mới.
  5. Sản phẩm này có hàm lượng đường cao.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp án
1She is content with her current job.
2The content of this book is quite complicated.
3He is content to wait here until you come back.
4We need to create content for the new website.
5This product has a high sugar content.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn có câu trả lời chi tiết và đầy đủ nhất cho thắc mắc content đi với giới từ gì, đồng thời tự tin áp dụng các cấu trúc này vào thực tế. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak để không bỏ lỡ những kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé.