Covered đi với giới từ gì để diễn đạt ý che phủ, bao gồm hoặc liên quan đến một vấn đề nào đó chính xác nhất. Để làm rõ cách sử dụng covered, từ cấu trúc, collocations đến bài tập vận dụng, mời bạn cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá chi tiết trong bài viết này nhé!

Covered nghĩa là gì?

Covered /ˈkʌv.əd/ thường đóng vai trò là tính từ trong tiếng Anh (adjective). Bên cạnh đó, covered cùng là dạng quá khứ phân từ của động từ trong tiếng Anh cover.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ý nghĩa phổ biến nhất của covered là được che phủ, bao phủ bởi một thứ gì đó lên trên bề mặt. Theo từ điển Cambridge, covered được giải nghĩa là having a layer of something on top of it, or a roof over it.

Bên cạnh nghĩa phổ biến trên, covered còn mang nhiều nét nghĩa thú vị khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Chúng ta hãy cùng khám phá sâu hơn các ý nghĩa này ngay sau đây:

  1. Được che phủ, bao phủ
    • Ý nghĩa: Mô tả một bề mặt hoặc một đối tượng có một lớp vật chất khác phủ lên trên.
    • Ví dụ: The mountain was covered with snow. (Ngọn núi được bao phủ bởi tuyết.)
  2. Bao gồm, đề cập đến, giải quyết
    • Ý nghĩa: Diễn tả việc một chủ đề, sự kiện hoặc vấn đề được thảo luận, xem xét hoặc bao hàm trong một phạm vi nhất định.
    • Ví dụ: The report covered all aspects of the project. (Báo cáo đã bao gồm tất cả các khía cạnh của dự án.)
  3. Được bảo hiểm
    • Ý nghĩa: Chỉ tình trạng một người hoặc tài sản được bảo vệ bởi hợp đồng bảo hiểm.
    • Ví dụ: Are you fully covered for travel accidents? (Bạn có được bảo hiểm đầy đủ cho các tai nạn du lịch không?)
  4. Được đưa tin, tường thuật
    • Ý nghĩa: Liên quan đến việc một sự kiện được các phương tiện truyền thông báo cáo, đưa tin.
    • Ví dụ: It was one of the most covered sports events of the year. (Đó là một trong những sự kiện thể thao được đưa tin nhiều nhất trong năm.)
  5. Hoàn thành quãng đường
    • Ý nghĩa: Diễn tả việc đã di chuyển qua một khoảng cách nhất định.
    • Ví dụ: After hours of hiking, we were exhausted and completely road-covered. (Sau nhiều giờ leo núi, chúng tôi kiệt sức và toàn thân dính đầy bụi đường.)
  6. Covered call
    • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực tài chính, covered call là một chiến lược quyền chọn bán cổ phiếu mà nhà đầu tư đã sở hữu. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành và khá cụ thể.
    • Ví dụ: Investors use a covered call strategy to generate income from their existing stocks. (Các nhà đầu tư sử dụng chiến lược covered call để tạo thu nhập từ cổ phiếu hiện có của họ.)
Covered mang nghĩa che phủ bao phủ lên bề mặt
Covered mang nghĩa che phủ bao phủ lên bề mặt

Covered đi với giới từ gì?

Covered có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau như with, in, by, và tạo thành cụm động từ covered up. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng của từng trường hợp, cùng ELSA Speak đi vào chi tiết ngay sau đây.

Covered with

Một trong những sự kết hợp phổ biến nhất của covered chính là với giới từ with, mang ý nghĩa cụ thể về việc che phủ bề mặt. Cấu trúc này diễn tả một bề mặt hoặc đối tượng được che phủ hoàn toàn hoặc phần lớn bởi một vật liệu hoặc chất liệu nào đó.

S + be + covered + with + Noun/Noun phrase
Được che phủ hoàn toàn hoặc phần lớn bởi một vật nào đó

Ví dụ: The old wooden table was covered with a thick layer of dust. (Chiếc bàn gỗ cũ được bao phủ bởi một lớp bụi dày.)

Cấu trúc covered đi với giới từ with
Cấu trúc covered đi với giới từ with

Covered up

Đây là một cụm động từ (phrasal verb) – to cover something up. Khác với covered with, covered up thường mang hàm ý che giấu hoặc bao bọc một cách cẩn thận hơn là chỉ đơn thuần mô tả bề mặt.

S + be + covered up / to cover something up
Che đậy, che giấu để người khác không phát hiện ra
Che phủ kỹ lưỡng một vật gì đó, thường là để bảo vệ hoặc giấu đi

Ví dụ:

  • The scandal was quickly covered up by the authorities. (Vụ bê bối đã nhanh chóng bị giới chức che đậy.)
  • The politician tried to cover his involvement up in the illegal deal. (Vị chính trị gia đã cố gắng che đậy sự dính líu của mình vào thương vụ bất hợp pháp.)
Cấu trúc covered đi với giới từ up
Cấu trúc covered đi với giới từ up

Covered in

Cấu trúc covered in diễn tả một bề mặt hoặc đối tượng bị bao phủ bởi một lượng lớn chất lỏng, bụi bẩn, hoặc nhiều vật nhỏ. Thường mang ý nghĩa bị lấm bẩn hoặc bao phủ một cách tự nhiên, không chủ ý, hoặc bao phủ toàn bộ.

S + be + covered + in + Noun/Noun phrase
Nhấn mạnh việc bị bao phủ bởi một lượng lớn thứ gì đó

Ví dụ: After baking, her apron was covered in flour. (Sau khi làm bánh, chiếc tạp dề của cô ấy dính đầy bột mì.)

Cấu trúc covered đi với giới từ in
Cấu trúc covered đi với giới từ in

Covered by

Giới từ by khi đi với covered thường mang ý nghĩa về tác nhân hoặc nguồn gốc của sự che phủ, hoặc trong các ngữ cảnh cụ thể như bảo hiểm hay việc đưa tin.

S + be + covered + by + Noun/Noun phrase
Được che phủ hoặc thực hiện bởi ai/cái gì (trong cấu trúc bị động, nhấn mạnh tác nhân)
Được bảo hiểm bởi một công ty, một chính sách bảo hiểm cụ thể
Được bao gồm, đề cập hoặc xử lý trong một tài liệu, báo cáo, chương sách

Ví dụ:

  • The cost of repairs is covered by the warranty. (Chi phí sửa chữa được bảo hành chi trả.)
  • The story was covered by all major newspapers. (Câu chuyện đã được tất cả các tờ báo lớn đưa tin.)
  • This particular issue is not covered by the current legislation. (Vấn đề cụ thể này không được luật hiện hành bao gồm.)
Cấu trúc covered đi với giới từ by
Cấu trúc covered đi với giới từ by

>> Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ phụ thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh bạn muốn truyền tải. Hãy thử vận dụng kiến thức xoay quanh giới từ đi với coverd trong các cuộc hội thoại tiếng Anh cùng gia sư AI của ELSA Speak nhé!

Các từ đồng nghĩa với covered

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và tránh lặp từ khi diễn đạt ý nghĩa bao phủ, che đậy, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa với covered.

Từ đồng nghĩa (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ kèm dịch nghĩa
Blanketed (/ˈblæŋ.kɪ.tɪd/)Được phủ kín, bao trùm (thường bởi tuyết, sương mù hoặc một lớp dày)The mountains were blanketed in mist. (Những ngọn núi bị bao phủ trong sương mù.)
Buried (/ˈber.id/)Bị chôn vùi, lấp đi, che giấu kỹThe treasure was buried deep underground. (Kho báu bị chôn sâu dưới lòng đất.)
Cloaked (/kləʊkt/)Được che đậy, che giấu, thường mang hàm ý bí ẩn hoặc bí mật.The spy’s true identity remained cloaked in secrecy. (Danh tính thực sự của điệp viên vẫn được che giấu trong bí mật.)
Coated (/ˈkəʊ.tɪd/)Được phủ một lớp mỏng bên ngoài.The pills are coated with sugar. (Những viên thuốc được bọc một lớp đường bên ngoài.)
Concealed (/kənˈsiːld/)Bị che giấu, giấu giếm một cách có chủ đích.He concealed the weapon under his coat. (Anh ta đã giấu vũ khí dưới áo khoác.)
Draped (/dreɪpt/)Được phủ bằng vải một cách mềm mại, rủ xuống.The windows were draped with heavy curtains. (Các cửa sổ được phủ bằng rèm dày.)
Enveloped (/ɪnˈvel.əpt/)Được bao bọc, bao trùm hoàn toàn, thường bởi một thứ gì đó mềm mại hoặc lan tỏa.She was enveloped in a warm hug. (Cô ấy được bao bọc trong một cái ôm ấm áp.)
Hidden (/ˈhɪd.ən/)Bị giấu kín, che khuất, không dễ nhìn thấy.The remote control was hidden under the sofa. (Điều khiển từ xa bị giấu dưới ghế sofa.)
Included (/ɪnˈkluː.dɪd/)Được bao gồm, tính vào, nằm trong một tổng thể.Breakfast is included in the room price. (Bữa sáng đã được bao gồm trong giá phòng.)
Masked (/mɑːskt/)Được che đi (khuôn mặt, cảm xúc, ý định thực sự).Her smile masked her true feelings of disappointment. (Nụ cười của cô ấy đã che giấu cảm xúc thất vọng thật sự.)
Obscured (/əbˈskjʊəd/)Bị che khuất, làm cho khó nhìn thấy hoặc khó hiểu.The view was obscured by fog. (Tầm nhìn bị che khuất bởi sương mù.)
Protected (/prəˈtek.tɪd/)Được bảo vệ, che chở khỏi tác hại hoặc nguy hiểm.The seedlings were protected from the frost by a plastic sheet. (Cây con được bảo vệ khỏi sương giá bằng một tấm nhựa.)
Shrouded (/ˈʃraʊ.dɪd/)Được bao phủ, che kín, thường tạo cảm giác bí ẩn hoặc u ám.The castle was shrouded in mist, making it look mysterious. (Lâu đài bị bao phủ trong sương mù, khiến nó trông thật bí ẩn.)
Veiled (/veɪld/)Được che phủ một cách tinh tế, nhẹ nhàng, hoặc che đậy một phần sự thật.Her comments were a veiled criticism of the new policy. (Những bình luận của cô ấy là một sự chỉ trích ngầm đối với chính sách mới.)
Wrapped (/ræpt/)Được gói, bọc lại cẩn thận.The present was beautifully wrapped in gold paper. (Món quà được gói đẹp đẽ bằng giấy vàng.)
Bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến của covered
Các từ đồng nghĩa với covered
Các từ đồng nghĩa với covered

>> Việc sử dụng đa dạng các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên sinh động hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ. Chỉ 5k/ngày, cải thiện phát âm chuẩn bản xứ cùng ELSA!

Các từ trái nghĩa với covered

Những từ trái nghĩa với covered giúp bạn diễn đạt chính xác hơn các tình huống đối lập như để lộ, phơi bày hay không được che chắn.

Từ vựng (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ kèm dịch nghĩa
Bare (/beər/)Trần trụi, không được che phủ, để lộ ra.The trees were bare of leaves in winter. (Cây cối trần trụi không còn lá vào mùa đông.)
Disclosed (/dɪˈskləʊzd/)Được tiết lộ, phơi bày (thông tin bí mật, sự thật).The company finally disclosed its financial problems. (Công ty cuối cùng đã tiết lộ các vấn đề tài chính của mình.)
Exposed (/ɪkˈspəʊzd/)Bị phơi bày, để lộ ra (cho các yếu tố bên ngoài, nguy hiểm, hoặc sự chú ý).The soldiers were exposed to enemy fire. (Những người lính bị phơi mình trước hỏa lực của địch.)
Open (/ˈəʊ.pən/)Mở, không đóng kín, không bị che đậy, sẵn sàng tiếp nhận.The window was left open all night. (Cửa sổ đã bị để mở suốt đêm.)
Revealed (/rɪˈviːld/)Được bộc lộ, tiết lộ, làm cho cái gì đó được biết đến.The investigation revealed new evidence. (Cuộc điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.)
Shown (/ʃəʊn/)Được cho xem, trưng bày, thể hiện ra.The map showed the way to the hidden cave. (Bản đồ đã chỉ đường đến hang động ẩn.)
Unconcealed (/ˌʌnkənˈsiːld/)Không che giấu, rõ ràng, không úp mở.His anger was unconcealed. (Sự tức giận của anh ấy không hề được che giấu.)
Uncovered (/ʌnˈkʌv.əd/)Không được che phủ, bị lật mở, phát hiện ra.The archaeologists uncovered an ancient tomb. (Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra một ngôi mộ cổ.)
Unmasked (/ʌnˈmɑːskt/)Bị lột mặt nạ, phơi bày bản chất thật.The villain was finally unmasked in the last chapter. (Kẻ phản diện cuối cùng đã bị lột mặt nạ ở chương cuối.)
Unprotected (/ˌʌnprəˈtektɪd/)Không được bảo vệ, dễ bị tổn thương.The hikers were unprotected from the sudden storm. (Những người đi bộ đường dài không được bảo vệ khỏi cơn bão bất ngờ.)
Unveiled (/ʌnˈveɪld/)Được công bố, vén màn (một kế hoạch, sản phẩm mới, bí mật).The new statue was unveiled to the public. (Bức tượng mới đã được ra mắt công chúng.)
Bảng tổng hợp các từ trái nghĩa phổ biến của covered
Các từ trái nghĩa với covered
Các từ trái nghĩa với covered

Các cụm từ đi với covered

Ngoài việc kết hợp với các giới từ, covered còn xuất hiện trong nhiều cụm từ cố định (collocations) mang ý nghĩa riêng biệt. Việc làm quen với những cụm từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách người bản xứ sử dụng từ covered trong các ngữ cảnh đa dạng.

Covered Call

Đây là một thuật ngữ quen thuộc trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là với các nhà đầu tư chứng khoán. Covered call là một chiến lược đầu tư quyền chọn, trong đó nhà đầu tư bán một quyền chọn mua (call option) đối với một loại cổ phiếu mà họ đang sở hữu ít nhất 100 cổ phiếu. Mục đích là để tạo thêm thu nhập từ phí quyền chọn, nhưng cũng giới hạn tiềm năng lợi nhuận nếu giá cổ phiếu tăng mạnh.

Ví dụ: Many investors use a covered call strategy to generate extra income from their stock holdings. (Nhiều nhà đầu tư sử dụng chiến lược covered call để tạo thêm thu nhập từ lượng cổ phiếu họ nắm giữ.)

Covered Call là một chiến lược đầu tư quyền chọn
Covered Call là một chiến lược đầu tư quyền chọn

Covered Wagon

Cụm từ này gợi nhớ đến hình ảnh lịch sử, đặc biệt là ở miền Tây nước Mỹ. Covered wagon là một loại xe ngựa lớn có mui che bằng vải bạt, được sử dụng rộng rãi trong quá khứ, đặc biệt là bởi những người tiên phong di cư và khai phá ở Bắc Mỹ vào thế kỷ 19.

Ví dụ: The pioneers traveled across the plains in covered wagons, facing many hardships along the way. (Những người tiên phong đã di chuyển qua các đồng bằng bằng xe ngựa có mui, đối mặt với nhiều gian khổ trên đường đi.)

Covered Wagon là một loại xe ngựa lớn có mui che bằng vải bạt
Covered Wagon là một loại xe ngựa lớn có mui che bằng vải bạt

Covered Warrant

Tương tự như covered call, covered warrant cũng là một thuật ngữ trong ngành tài chính. Covered ở đây có nghĩa là tổ chức phát hành đã có sẵn tài sản cơ sở để đảm bảo việc thực hiện quyền.

Covered warrant (chứng quyền có đảm bảo) là một loại chứng khoán do một công ty tài chính phát hành, cho phép người nắm giữ quyền mua (call warrant) hoặc bán (put warrant) một tài sản cơ sở (thường là cổ phiếu) với một mức giá xác định, vào hoặc trước một ngày xác định trong tương lai.

Ví dụ: Investors can buy covered warrants to speculate on the future price movements of a particular stock. (Các nhà đầu tư có thể mua chứng quyền có đảm bảo để đầu cơ vào biến động giá trong tương lai của một cổ phiếu cụ thể.)

Covered Warrant là một thuật ngữ trong ngành tài chính
Covered Warrant là một thuật ngữ trong ngành tài chính

Bài tập áp dụng

Để củng cố kiến thức vừa học về covered đi với giới từ gì và các cách dùng liên quan, mời bạn cùng ELSA Speak thực hành với một số bài tập đa dạng dưới đây.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ thích hợp (with/in/by/up) điền vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.

  1. The mountains were covered ______ snow.
  2. She tried to cover ______ her mistake, but her boss found out.
  3. His clothes were covered ______ mud after he fell.
  4. The entire event was covered ______ local news channels.
  5. The floor was covered ______ a beautiful Persian rug.

Đáp án bài tập 1

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – withNhững ngọn núi được bao phủ bởi tuyết.
2 – upCô ấy đã cố gắng che đậy lỗi lầm của mình, nhưng sếp cô ấy đã phát hiện ra.
3 – inQuần áo anh ấy dính đầy bùn sau khi anh ấy ngã.
4 – byToàn bộ sự kiện đã được các kênh tin tức địa phương đưa tin.
5 – withSàn nhà được trải một tấm thảm Ba Tư tuyệt đẹp.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Điền từ đồng nghĩa/trái nghĩa thích hợp với covered

  1. The mysterious island was ________ in fog, making it difficult to see.
  2. After the storm, the beach was ________ of debris, completely clean.
  3. The truth about the incident was eventually ________ to the public.
  4. The cake was ________ with a delicious chocolate frosting.
  5. The evidence was carefully ________ to avoid detection.

Đáp án bài tập 2

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – shrouded/blanketed/veiledHòn đảo bí ẩn bị bao phủ trong sương mù, khiến khó nhìn thấy.
2 – bareSau cơn bão, bãi biển không còn mảnh vụn nào, hoàn toàn sạch sẽ.
3 – revealed/disclosedSự thật về vụ việc cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng.
4 – coatedChiếc bánh được phủ một lớp kem sô cô la thơm ngon.
5 – concealed/hiddenBằng chứng đã được che giấu cẩn thận để tránh bị phát hiện.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Viết lại câu sử dụng cấu trúc covered + giới từ thích hợp

  1. Snow lay thickly on the fields.
    → The fields were covered ______ snow.
  2. They put a cloth over the cage.
    →The cage was covered ______ a cloth.
  3. Mud was all over his shoes.
    → His shoes were covered ______ mud.
  4. The insurance plan includes all medical expenses.
    → All medical expenses are covered ______ the insurance plan.
  5. The media reported extensively on the election.
    → The election was extensively covered ______ the media.

Đáp án bài tập 3

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – withNhững cánh đồng được bao phủ bởi tuyết.
2 – withCái lồng được che bằng một tấm vải.
3 – inGiày của anh ấy dính đầy bùn.
4 – byMọi chi phí y tế đều được chương trình bảo hiểm chi trả.
5 – byCuộc bầu cử đã được các phương tiện truyền thông đưa tin rộng rãi.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Bài tập 4

Đề bài: Hãy chọn phương án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành các câu sau.

  1. The antique table was _______ a thick layer of dust.
    A. covered by
    B. covered with
    C. covered in
    D. covered up
  2. Investors looking to generate income might consider a _______ strategy.
    A. covered call
    B. covered wagon
    C. covered warrant
    D. covered by
  3. The children came home _______ paint after their art class.
    A. covered with
    B. covered by
    C. covered in
    D. covered up
  4. The details of the sensitive negotiation were _______ from the public.
    A. covered with
    B. covered by
    C. covered in
    D. covered up
  5. Damages from the flood are not _______ this insurance policy.
    A. covered with
    B. covered by
    C. covered in
    D. covered up

Đáp án bài tập 4

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – BChiếc bàn cổ được phủ một lớp bụi dày.
2 – ACác nhà đầu tư muốn tạo thu nhập có thể xem xét chiến lược quyền chọn bán có đảm bảo.
3 – CLũ trẻ về nhà người dính đầy sơn sau buổi học vẽ.
4 – DCác chi tiết của cuộc đàm phán nhạy cảm đã được che giấu khỏi công chúng.
5 – BThiệt hại do lũ lụt không được hợp đồng bảo hiểm này chi trả.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 4

Bài tập 5

Đề bài: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng covered và các giới từ đi kèm.

  1. Bức tường được phủ đầy những bức vẽ graffiti.
  2. Câu chuyện này được đưa tin bởi nhiều tờ báo quốc tế.
  3. Họ đã cố gắng che đậy vụ bê bối tài chính.
  4. Mặt bàn được phủ một tấm khăn trải bàn màu trắng.
  5. Chi phí đi lại của bạn có được công ty chi trả không?

Đáp án bài tập 5

CâuĐáp án
1The wall was covered with/in graffiti.
2This story was covered by many international newspapers.
3They tried to cover up the financial scandal.
4The tabletop was covered with a white tablecloth.
5Are your travel expenses covered by the company?
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 5

Câu hỏi thường gặp

Để giúp bạn hiểu rõ hơn và giải đáp những thắc mắc cuối cùng về cách sử dụng covered, ELSA Speak đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp dưới đây.

Covered by là gì?

Covered by có nghĩa là được chi trả/bảo hiểm bởi (ví dụ: bảo hiểm, hợp đồng), được đưa tin/tường thuật bởi (ví dụ: truyền thông), hoặc được bao gồm/đề cập trong (ví dụ: tài liệu, luật).

Be covered with là gì?

Be covered with diễn tả một bề mặt hoặc đối tượng được che phủ bởi một lớp vật chất nào đó.

Phân biệt cover in và cover with như thế nào?

Covered with mô tả chung việc bề mặt có lớp phủ.

Covered in thường nhấn mạnh việc bị bao phủ bởi lượng lớn thứ gì đó (như chất lỏng, bụi, hạt nhỏ), đôi khi mang ý lấm bẩn hoặc bao phủ toàn diện.

Cover to V hay Ving?

Cover không có cấu trúc trực tiếp cover to V hay cover V-ing.

Động từ cover thường đi với danh từ/cụm danh từ (cover something).

Tính từ covered đi với giới từ + danh từ (covered with/in/by something).

>> Xem thêm:

Qua những kiến thức chi tiết và bài tập thực hành mà ELSA Speak đã cung cấp, hy vọng bạn đã hoàn toàn tự tin giải đáp thắc mắc covered đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!