Danh từ đếm được và không đếm được là một trong những kiến thức nền tảng nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh. Hiểu đúng cách phân biệt không chỉ giúp bạn sử dụng ngữ pháp chính xác mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp tự nhiên hơn. Hãy theo dõi và khám phá bài viết cùng ELSA Speak để nắm vững kiến thức này một cách dễ dàng nhất.

Danh từ đếm được trong tiếng Anh

Danh từ đếm được trong tiếng Anh là nền tảng quan trọng giúp bạn diễn đạt số lượng chính xác và tránh lỗi ngữ pháp tiếng Anh cơ bản khi giao tiếp hoặc viết.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Khái niệm

Trước tiên, cần hiểu rõ danh từ đếm được (countable nouns) là những danh từ chỉ sự vật, hiện tượng, con người… có thể tính toán bằng số lượng cụ thể. Các danh từ này tồn tại ở cả hai dạng: số ít và số nhiều.

Ví dụ:

  • a car (một chiếc ô tô)
  • three cars (ba chiếc ô tô)

Danh từ đếm được số ít thường đi kèm mạo từ a/an, trong khi số nhiều thường thêm đuôi -s hoặc -es.

Các dạng danh từ đếm được

Danh từ đếm được xuất hiện ở nhiều nhóm khác nhau, giúp người học dễ dàng nhận diện và sử dụng linh hoạt.

  • Chỉ người: student, doctor, friend…
  • Chỉ đồ vật: pen, book, chair…
  • Chỉ động vật: cat, dog, bird…
  • Chỉ khái niệm có thể định lượng: idea, choice, problem…

Điểm chung của các dạng này là có thể kết hợp trực tiếp với số đếm trong tiếng Anh: one student, two chairs, five ideas.

Các danh từ đếm được bất quy tắc

Bên cạnh dạng thông thường thêm -s hoặc -es, một số danh từ đếm được có quy tắc đặc biệt khi chuyển sang số nhiều. Đây là những từ thường xuyên xuất hiện nên bạn cần ghi nhớ.

  • man → men
  • woman → women
  • child → children
  • tooth → teeth
  • foot → feet
  • mouse → mice

Ví dụ: The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi trong công viên).

Lưu ý cần nắm

Sử dụng danh từ đếm được đòi hỏi nắm chắc cách dùng mạo từ và từ chỉ số lượng.

  • A/An đi với danh từ số ít không xác định.
  • The đi với cả số ít và số nhiều khi danh từ đã được xác định.
    Không bỏ trống mạo từ hoặc từ chỉ số lượng khi dùng danh từ số ít.

Ví dụ:

  • I bought a book yesterday. (Tôi đã mua một quyển sách hôm qua).
  • The books on the table are new. (Những quyển sách trên bàn đều mới).

Cách chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều

Để dùng chính xác, bạn cần nắm quy tắc cơ bản khi biến đổi danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều. Hiểu được các quy tắc chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng chính xác trong cả nói lẫn viết.

  • Thêm -s: book → books, car → cars
  • Thêm -es cho danh từ tận cùng bằng -s, -sh, -ch, -x, -o: bus → buses, tomato → tomatoes
  • Đổi -y thành -ies khi trước -y là phụ âm: baby → babies
  • Đổi -f/fe thành -ves: leaf → leaves, knife → knives
  • Một số danh từ bất quy tắc: man → men, foot → feet, tooth → teeth
  • Một số từ không đổi ở dạng số nhiều: sheep → sheep, deer → deer

Ví dụ: There are two buses waiting outside. (Có hai chiếc xe buýt đang đợi bên ngoài).

Bên cạnh đó, cũng có một nhóm danh từ đặc biệt không thay đổi hình thức khi chuyển từ số ít sang số nhiều, vì vậy bạn cần ghi nhớ để tránh nhầm lẫn khi sử dụng.

Danh từ số ít = Danh từ số nhiềuNghĩa tiếng Việt
sheep /ʃiːp/con cừu 
fish /fɪʃ/con cá
craft /krɑːft/tàu, thuyền
salmon /ˈsæm.ən/cá hồi 
grouse /ɡraʊs/gà rừng 
trout /traʊt/cá hồi chấm (cá hồi nước ngọt)
Bảng cách chuyển danh từ đếm được từ số ít sang số nhiều
Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm bằng số lượng
Danh từ đếm được là danh từ có thể đếm bằng số lượng

>> Có thể bạn quan tâm:

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, danh từ không đếm được là những từ không thể dùng số để định lượng trực tiếp. Nắm vững cách dùng nhóm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn.

Khái niệm

Danh từ không đếm được (uncountable nouns) là nhóm từ chỉ sự vật, hiện tượng hoặc khái niệm không thể định lượng trực tiếp bằng con số. Chúng thường biểu thị những khái niệm trừu tượng, các chất lỏng, chất khí hay những sự vật tồn tại như một thể thống nhất, không thể tách rời thành từng đơn vị riêng lẻ. Ví dụ: water (nước), tea (trà), air (không khí)…

Danh từ không đếm được là từ không thể đếm trực tiếp
Danh từ không đếm được là từ không thể đếm trực tiếp

Phân loại, nhóm các danh từ không đếm được

Danh từ không đếm được trong tiếng Anh rất đa dạng, được phân loại theo nhiều nhóm khác nhau. Việc nắm rõ từng nhóm sẽ giúp bạn sử dụng đúng ngữ cảnh và tránh nhầm lẫn trong giao tiếp tiếng Anh cũng như bài thi.

Nhóm danh từ không đếm đượcVí dụ
Đồ ănfood (đồ ăn), meat (thịt), rice (gạo), sugar (đường)
Khái niệm trừu tượngadvice (lời khuyên), love (tình yêu), patience (sự kiên nhẫn), information (thông tin)
Lĩnh vực, môn họcliterature (ngữ văn), English (tiếng Anh), tennis (quần vợt), music (âm nhạc)
Hiện tượng tự nhiênthunder (sấm), snow (tuyết), fog (sương mù), light (ánh sáng)
Danh từ chỉ hoạt độngswimming (bơi), sleeping (ngủ), walking (đi bộ), reading (đọc)
Vật chất không thể đếm riêng lẻwater (nước), sand (cát), air (không khí), wood (gỗ), iron (sắt), glass (thủy tinh), flour (bột)
Nguyên liệu, thực phẩmbread (bánh mì), cheese (phô mai), butter (bơ), milk (sữa), coffee (cà phê), tea (trà), juice (nước trái cây)
Chất lỏng, khí, bộtoil (dầu), wine (rượu), blood (máu), steam (hơi nước), smoke (khói), dust (bụi)
Tiền bạc và đơn vị đo lườngmoney (tiền), cash (tiền mặt), change (tiền lẻ), weight (trọng lượng), height (chiều cao), volume (thể tích)
Danh từ tập hợp, tổng thểfurniture (đồ nội thất), luggage (hành lý), equipment (thiết bị), clothing (quần áo), traffic (giao thông), jewelry (trang sức)
Bảng phân loại, nhóm các danh từ không đếm được
Nhóm các danh từ không đếm được
Nhóm các danh từ không đếm được

Lưu ý cần nắm

Khi sử dụng danh từ không đếm được, có một số nguyên tắc quan trọng bạn cần ghi nhớ để tránh sai ngữ pháp và diễn đạt tự nhiên hơn. Trước hết, danh từ không đếm được không đi kèm với mạo từ a/an và thường chỉ dùng ở dạng số ít.

Ví dụ

  • I need some light to read this book. (Tôi cần chút ánh sáng để đọc sách.)
  • Most pottery is made of clay. (Hầu hết đồ gốm được làm bằng đất sét.)

Ngoài ra, nhiều vật chất vốn được coi là danh từ không đếm được sẽ trở thành cụm danh từ đếm được khi được đựng trong bao bì, vật chứa hoặc đơn vị đo lường cụ thể.

Ví dụ: a cup of tea (một tách trà), three bags of sugar (ba túi đường).

Một điểm thú vị khác là danh từ không đếm được đôi khi có thể dùng như danh từ số nhiều khi nói về các loại hay dạng khác nhau của cùng một vật liệu.

Ví dụ: This is one of the meats that my younger brother likes very much. (Đây là một trong những loại thịt mà em trai tôi rất thích.)

Trong trường hợp này, meat vốn là danh từ không đếm được, nhưng khi chuyển thành meats thì mang nghĩa “các loại thịt khác nhau”.

Các lượng từ đi với các danh từ không đếm được

Để sử dụng danh từ không đếm được chính xác, bạn cần biết các lượng từ thường đi kèm để diễn đạt mức độ hoặc số lượng. Đây là công cụ quan trọng giúp câu văn trở nên rõ ràng và tự nhiên hơn.

Một số lượng từ phổ biến đi với danh từ không đếm được gồm:

  • Much: dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
    • Ví dụ: There isn’t much milk left in the fridge. (Không còn nhiều sữa trong tủ lạnh.)
  • A little / Little: chỉ một lượng nhỏ, nhấn mạnh có ít hoặc hầu như không có.
    • Ví dụ: I only have a little money in my wallet. (Tôi chỉ có một ít tiền trong ví.)
  • Some / Any: diễn đạt một lượng không xác định, thường dùng trong câu khẳng định, phủ định hoặc nghi vấn.
    • Ví dụ: Do you have any information about the exam? (Bạn có thông tin gì về kỳ thi không?)
  • A lot of / Lots of / Plenty of: chỉ một lượng lớn, dùng trong văn phong thân mật hoặc giao tiếp thường ngày.
    • Ví dụ: She has a lot of patience with children. (Cô ấy có rất nhiều sự kiên nhẫn với trẻ em.)
  • A great deal of: thường dùng trong văn viết trang trọng để nhấn mạnh số lượng lớn.
    • Ví dụ: He spends a great deal of time reading. (Anh ấy dành rất nhiều thời gian cho việc đọc.)

Việc kết hợp đúng lượng từ với danh từ không đếm được sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn và phù hợp với từng ngữ cảnh giao tiếp.

Các lượng từ đi với các danh từ không đếm được
Các lượng từ đi với các danh từ không đếm được

30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh thường gặp

Danh từ không đếm được thường gặp trong các bài thi và giao tiếp. Dưới đây là tổng hợp 30 danh từ không đếm được, thông dụng, được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh.

Từ vựngPhiên âmNghĩa tiếng Việt
advertising/ˈæd.və.taɪ.zɪŋ/quảng cáo
advice/ədˈvaɪs/lời khuyên
air/er/không khí
chemistry/ˈkem.ɪ.stri/hoá học
clothing/ˈkləʊ.ðɪŋ/quần áo
confidence/ˈkɒn.fɪ.dəns/sự tự tin
correspondence/ˌkɒr.ɪˈspɒn.dəns/thư tín
economics/ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/kinh tế học
education/ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/sự giáo dục
employment/ɪmˈplɔɪ.mənt/việc làm
environment/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/môi trường
equipment/ɪˈkwɪp.mənt/trang thiết bị
evidence/ˈev.ɪ.dəns/bằng chứng, chứng cớ
food/fuːd/thức ăn
furniture/ˈfɜː.nɪ.tʃər/đồ đạc 
history/ˈhɪs.tər.i/lịch sử
homework/ˈhəʊm.wɜːk/bài tập về nhà
information/ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/thông tin
justice/ˈdʒʌs.tɪs/công lý
knowledge/ˈnɒl.ɪdʒ/kiến thức 
literature/ˈlɪt.rə.tʃər/văn học
luggage/baggage/ˈlʌɡ.ɪdʒ//ˈbæɡ.ɪdʒ/hành lý
machinery/məˈʃiː.nər.i/máy móc
maths/mæθs/toán
meat/miːt/thịt 
merchandise/goods/ˈmɜː.tʃən.daɪs//ɡʊdz/hàng hoá 
money/ˈmʌn.i/tiền tệ 
news/njuːz/tin tức 
physics/ˈfɪz.ɪks/vật lý 
politics/ˈpɒl.ə.tɪks/chính trị
Bảng 30 danh từ không đếm được trong tiếng Anh thường gặp
Một số danh từ không đếm được trong tiếng Anh thường gặp
Một số danh từ không đếm được trong tiếng Anh thường gặp

>> Đừng bỏ qua kiến thức ngữ pháp chỉ mức độ thường xuyên trong tiếng Anh qua bài viết Sử dụng thành thạo trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency) trong tiếng Anh chỉ trong 5 phút

Quy tắc sử dụng danh từ đếm được và không đếm được trong tiếng Anh

Để dùng tiếng Anh chính xác, bạn không chỉ cần phân biệt danh từ đếm được và không đếm được mà còn phải nắm rõ cách kết hợp của chúng với mạo từ và lượng từ. Việc hiểu đúng quy tắc sẽ giúp bạn tránh lỗi sai ngữ pháp và diễn đạt rõ ràng hơn trong cả nói lẫn viết.

Cách dùng danh từ đếm được và không đếm được với mạo từ và lượng từ

Mạo từ/lượng từVí dụ
Từ chỉ dùng với danh từ đếm đượcA, an, many, few, a few– A student (một học sinh)
– Many books (nhiều cuốn sách)
– A few friends (một vài người bạn)
Từ chỉ dùng với danh từ không đếm đượcMuch, little, a little bit of– Much money (nhiều tiền)
– Little milk (một ít sữa)
– A little bit of salt (một chút muối)
Từ dùng với danh từ đếm được và không đếm đượcSome, any, no, a lot of, lots of, plenty of– Some tables (vài cái bàn)→ N đếm được
– Some milk (một ít sữa)→ N không đếm được
– A lot of bags (rất nhiều túi)→ N đếm được
– A lot of tea (rất nhiều trà)→ N không đếm được
Bảng cách dùng danh từ đếm được và không đếm được với mạo từ và lượng từ
Cách dùng với mạo từ và lượng từ
Cách dùng với mạo từ và lượng từ

>> Xem thêm:

Trường hợp đặc biệt khi dùng danh từ đếm được và không đếm được

Trong tiếng Anh, có những danh từ vừa đếm được vừa không đếm được. 

Ví dụ

Danh từ đếm đượcDanh từ không đếm được
Time
I read this book many times
→ Tôi đã đọc cuốn sách này nhiều lần rồi
What time is it? 
→ Mấy giờ rồi
CoffeeI want a coffee
–> Tôi muốn một cốc cafe
Would you like some coffee?
–> Bạn muốn uống cafe không?
Bảng những những danh từ vừa đếm được vừa không đếm được

Một số từ khác có cùng cách sử dụng tương tự như: truth (sự thật), cheese (phô mai), currency (tiền tệ), danger (sự nguy hiểm), education (sự giáo dục), entertainment (sự giải trí), failure (sự thất bại), food (đồ ăn), friendship (tình bạn), lack (sự thiếu thốn),…

Những trường hợp đặc biệt khi dùng danh từ đếm được và không đếm được
Những trường hợp đặc biệt khi dùng danh từ đếm được và không đếm được

Bạn đang tìm cách nói tiếng Anh tự nhiên, không còn rào cản khi giao tiếp? Chỉ 5k/ngày, click ngay để bắt đầu hành trình luyện phát âm chuẩn như người bản xứ!

Tổng hợp danh từ luôn ở dạng số nhiều

Một số danh từ dù trường hợp nào cũng chỉ được sử dụng dưới dạng số nhiều. Bạn có thể tham khảo một vài từ phổ biến sau:

Danh từPhiên âmNghĩa tiếng Việt
Pyjamas/pɪˈdʒɑː.məz/Đồ pijama (đồ ngủ)
Trousers /ˈtraʊ.zəz/Quần dài
Scissors/ˈsɪz.əz/Cái kéo
Glasses/ˈɡlæs·əz/Kính
Arms/ɑːmz/Vũ khí
Earnings/ˈɜː.nɪŋz/Thu nhập
Goods/ɡʊdz/Hàng hoá
Jeans /dʒiːnz/Quần jean
Ethics/ˈeθ·ɪks/Môn đạo đức
Scales/skeɪl/Cái cân
Manners/ˈmæn·ərz/Cách cư xử, phép tắc
Braces /ˈbreɪ·sɪz/Niềng răng
Clothes /kləʊðz/Quần áo
Bảng tổng hợp danh từ luôn ở dạng số nhiều
Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều
Một số danh từ luôn ở dạng số nhiều

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

Danh từ đếm được (Countable Nouns)Danh từ không đếm được (Uncountable Nouns)

Hình thái
– Có 2 dạng: Số ít và số nhiều. 
– Tận cùng là “s” hoặc “es” khi ở dạng số nhiều.
Chỉ có 1 dạng, thường ở dạng số ít.


Mạo từ
– Không đứng độc lập, thường đi kèm với mạo từ “a/an” hoặc từ chỉ số đếm
– “A/an” + N đếm được số ít
– Có thể đứng một mình, đi kèm với “the” hoặc đứng cạnh danh từ khác
– Không đi kèm với “a/an”


Số từ 
Đứng sau số đếm.
→ One bowl (1 cái bát), three apples (3 quả táo)…
Không dùng trực tiếp với số đếm, phải kèm với một danh từ đếm được chỉ đơn vị đo lường khác
→ One bowl of rice (1 bát cơm), a cup of coffee (1 tách cà phê)…
Lượng từ Many, few, a few… + N đếm được số nhiềuMuch,little, a little of… + N không đếm được


Động từ trong tiếng Anh
N đếm được + V số ít/số nhiều
→ The girl is beautiful. (Cô gái thật xinh đẹp)
→ The girls are beautiful. (Những cô gái thật xinh đẹp)
N không đếm được + V số ít.
→ Sugar is sweet. (Đường có vị ngọt)
→ Coffee is my favorite drink. (Cà phê là thức uống yêu thích của tôi)
Bảng phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được
Cách phân biệt danh từ đếm được và không đếm được

>> Xem thêm:

Qua những kiến thức trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về danh từ đếm được và không đếm được, từ đó tự tin vận dụng trong cả giao tiếp lẫn bài thi. Với sự đồng hành của ELSA Speak, hành trình học tiếng Anh sẽ trở nên hiệu quả và thú vị hơn. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác trong danh mục Ngữ pháp để mở rộng kiến thức và nâng cao kỹ năng mỗi ngày.