Bạn đang băn khoăn debate đi với giới từ gì để dùng đúng trong từng ngữ cảnh? Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn tìm hiểu cách sử dụng, các collocations phổ biến và từ đồng nghĩa thường gặp. Hãy cùng khám phá nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/debate)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Debate nghĩa là gì?
Phiên âm của Debate:
- UK: /dɪˈbeɪt/
- US: /dəˈbeɪt/
Debate có nghĩa là tranh luận, thảo luận có tổ chức hoặc tranh biện về một vấn đề cụ thể. Theo Cambridge Dictionary, debate có nghĩa là a serious discussion of a subject in which many people take part.
Ví dụ:
- Education has always been a key topic of public debate. (Giáo dục luôn là một chủ đề trọng tâm trong các cuộc thảo luận công khai.)
- The issue of climate change continues to spark intense debate among scientists. (Vấn đề biến đổi khí hậu tiếp tục gây ra nhiều cuộc tranh luận gay gắt giữa các nhà khoa học.)
Ngoài ra, debate còn có nhiều ý nghĩa khác nhau như:
Khi debate là danh từ (Noun):
Khi đóng vai trò là danh từ, debate thường chỉ các cuộc thảo luận hoặc tranh luận chính thức giữa nhiều người hay nhóm có ý kiến khác nhau:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Một cuộc thảo luận nghiêm túc hoặc trao đổi quan điểm giữa nhiều người có ý kiến khác nhau. | The students took part in a debate about environmental protection. (Các sinh viên tham gia thảo luận về vấn đề bảo vệ môi trường.) |
| Một cuộc thi tranh luận giữa các đội (thường là học sinh hoặc sinh viên) để chọn ra bên có lập luận thuyết phục nhất. | Their team won the final round of the school debate competition. (Đội của họ đã giành chiến thắng trong vòng chung kết của cuộc thi hùng biện cấp trường.) |

Khi debate là động từ (Verb):
Khi ở dạng động từ trong tiếng Anh, debate được dùng để nói về hành động tranh luận, trao đổi hoặc cân nhắc một vấn đề nhằm đưa ra quyết định hoặc quan điểm cuối cùng:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Thảo luận hoặc tranh luận một vấn đề một cách trang trọng, thường dùng trong các bối cảnh học thuật, nghị viện hoặc truyền thông. | In Parliament today, members debated the new economic policy. (Hôm nay tại Quốc hội, các thành viên đã thảo luận về chính sách kinh tế mới.) |
| Cân nhắc, suy nghĩ để đưa ra quyết định về một việc nào đó. | We debated whether to move to another city for work. (Chúng tôi đã cân nhắc việc có nên chuyển đến thành phố khác để làm việc hay không.) |

Các loại từ khác của Debate
Bên cạnh vai trò là danh từ hoặc động từ, debate còn được sử dụng dưới dạng các loại từ khác nhau. Bao gồm:
| Từ vựng(Loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Debater (Noun) | /dɪˈbeɪ.tər/ | Người tham gia tranh luận hoặc thi đấu hùng biện. |
| Debatable (Adjective) | /dɪˈbeɪ.tə.bəl/ | Gây tranh cãi hoặc chưa chắc chắn vì có nhiều quan điểm khác nhau. |

Debate đi với giới từ gì?
Tùy theo ngữ cảnh, debate có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như about, on, over, with, và between.
Debate with
Cấu trúc:
| Debate with + someone |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ người mà bạn tranh luận hoặc trao đổi ý kiến cùng.
Ví dụ:
- She debated with her classmate about the pros and cons of social media. (Cô ấy đã thảo luận với bạn cùng lớp về những mặt lợi và hại của mạng xã hội.)
- The students debated with their teacher on the importance of creativity in education. (Các học sinh đã thảo luận với giáo viên về tầm quan trọng của sự sáng tạo trong giáo dục.)

Debate on
Cấu trúc:
| Debate on + something |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ cuộc tranh luận về một chủ đề cụ thể, thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, chính trị, hoặc thảo luận nhóm.
Ví dụ:
- The government held a debate on environmental protection policies. (Chính phủ đã tổ chức một cuộc thảo luận về các chính sách bảo vệ môi trường.)
- There will be a debate on whether online classes should replace traditional teaching. (Sẽ có một cuộc tranh luận về việc liệu lớp học trực tuyến có nên thay thế cách dạy truyền thống hay không.)

Debate about
Cấu trúc:
| Debate about + something |
Ý nghĩa: Dùng khi nói đến chủ đề hoặc vấn đề đang được bàn luận, phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Ví dụ:
- People are having an intense debate about the effects of artificial intelligence. (Mọi người đang tranh luận sôi nổi về tác động của trí tuệ nhân tạo.)
- There has been ongoing debate about how to improve public transport. (Đã có nhiều cuộc thảoluận liên tục về cách cải thiện giao thông công cộng.)

Debate over
Cấu trúc:
| Debate over + something |
Ý nghĩa: Diễn tả hành động tranh luận, bàn cãi về một vấn đề gây tranh cãi, chưa có sự đồng thuận. Cấu trúc này thường nhấn mạnh hơn yếu tố tranh cãi, xung đột quan điểm, bất đồng ý kiến.
Ví dụ:
- The public is deeply debating over the new tax reform plan. (Công chúng đang tranh luận gay gắt về kế hoạch cải cách thuế mới.)
- There has been much debate over the use of technology in schools. (Đã có nhiều tranh cãi xoay quanh việc sử dụng công nghệ trong trường học.)

Debate between … and
Cấu trúc:
| Debate between [Noun/Pronoun 1] and [Noun/Pronoun 2] |
Ý nghĩa: Dùng để chỉ cuộc tranh luận giữa hai cá nhân, nhóm hoặc quan điểm đối lập.
Ví dụ:
- The debate between the two candidates attracted millions of viewers. (Cuộc tranh luận giữa hai ứng cử viên đã thu hút hàng triệu khán giả.)
- There was a lively debate between students and teachers about online learning. (Đã có một cuộc tranh luận sôi nổi giữa học sinh và giáo viên về việc học trực tuyến.)
Các collocations phổ biến với Debate
Dưới đây là một số collocation thường đi cùng debate, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình:
| Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Acrimonious debate | Cuộc tranh luận gay gắt, đầy căng thẳng và cảm xúc tiêu cực | The meeting ended after an acrimonious debate about the new policy. (Cuộc họp kết thúc sau một cuộc tranh luận gay gắt về chính sách mới.) |
| Bitter debate | Cuộc tranh luận đầy bất đồng và tranh cãi sâu sắc | The bitter debate over climate change continues among politicians. (Cuộc tranh luận gay gắt về biến đổi khí hậu vẫn đang tiếp diễn giữa các chính trị gia.) |
| Considerable debate | Nhiều cuộc tranh luận, nhiều ý kiến trái chiều | There has been considerable debate about the effects of remote work. (Đã có nhiều tranh luận về tác động của làm việc từ xa.) |
| Constructive debate | Cuộc tranh luận mang tính xây dựng | The panel encouraged a constructive debate on improving public education. (Ban tổ chức khuyến khích một cuộc tranh luận mang tính xây dựng về cải thiện giáo dục công.) |
| Contemporary debate | Cuộc tranh luận mang tính đương đại, xoay quanh vấn đề hiện nay | Environmental protection is at the heart of contemporary debate. (Bảo vệ môi trường là trọng tâm của các cuộc tranh luận đương đại.) |
| Contentious debate | Cuộc tranh luận dễ gây tranh cãi | The law sparked a contentious debate in the parliament. (Luật mới đã gây ra một cuộc tranh luận gay gắt trong quốc hội.) |
| Continuing debate | Cuộc tranh luận vẫn đang diễn ra, chưa đi đến hồi kết | The continuing debate on data privacy shows no sign of ending soon. (Cuộc tranh luận đang diễn ra về quyền riêng tư dữ liệu vẫn chưa có dấu hiệu kết thúc.) |
| Current debate | Cuộc tranh luận hiện tại | The current debate focuses on the impact of AI on employment. (Cuộc tranh luận hiện nay tập trung vào tác động của AI đối với việc làm.) |
| Emotional debate | Cuộc tranh luận cảm xúc, thường do chủ đề nhạy cảm | The issue of animal testing always leads to an emotional debate. (Chủ đề thử nghiệm trên động vật luôn dẫn đến những cuộc tranh luận đầy cảm xúc.) |
| Endless debate | Cuộc tranh luận kéo dài, không có hồi kết | There seems to be an endless debate about the effectiveness of online learning. (Có vẻ như cuộc tranh luận về hiệu quả của học trực tuyến vẫn chưa bao giờ dừng lại.) |
| Ensuing debate | Cuộc tranh luận diễn ra sau một sự kiện hay hành động nào đó | His speech sparked an ensuing debate among the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã khơi dậy một cuộc tranh luận tiếp theo trong khán giả.) |
| Extensive debate | Cuộc tranh luận sâu rộng, có quy mô lớn | The policy change led to extensive debate among experts. (Sự thay đổi chính sách đã dẫn đến cuộc tranh luận sâu rộng giữa các chuyên gia.) |
| Fierce debate | Cuộc tranh luận dữ dội, gay gắt | A fierce debate broke out over the proposed new tax law. (Một cuộc tranh luận dữ dội đã nổ ra về dự luật thuế mới được đề xuất.) |
| Fruitful debate | Cuộc tranh luận hiệu quả, mang lại kết quả tích cực | The conference ended with a fruitful debate on sustainable energy. (Hội nghị kết thúc bằng một cuộc tranh luận hiệu quả về năng lượng bền vững.) |
| Heated debate | Cuộc tranh luận sôi nổi, gay cấn | The topic of social media’s impact on teens caused a heated debate. (Chủ đề về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thanh thiếu niên đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi.) |

>> Khám phá ngay: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh của bạn chỉ với 5k/ngày! Tham gia khóa học của ELSA Speak, nơi bạn được trải nghiệm lộ trình học cá nhân hóa, hơn 220 chủ đề cùng công nghệ AI chấm điểm thông minh, giúp bạn tự tin giao tiếp như người bản xứ. Click để trải nghiệm ngay!
Những từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Debate
Dưới đây là các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của debate khi từ này có nghĩa là thảo luận, tranh luận trong tiếng Anh.
Những từ đồng nghĩa với Debate
Các từ dưới đây có nghĩa tương tự với debate, thường được dùng để diễn tả hành động thảo luận, trao đổi hoặc tranh luận về một vấn đề:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Talk about /tɔːk əˈbaʊt/ | Nói về, bàn luận về điều gì đó | I don’t like talking about my personal life. (Tôi không thích nói về đời tư của mình.) |
| Speak about /spiːk əˈbaʊt/ | Phát biểu hoặc nói về một chủ đề | He was invited to speak about climate change at the conference. (Anh ấy được mời phát biểu về biến đổi khí hậu tại hội nghị.) |
| Discuss /dɪˈskʌs/ | Thảo luận, bàn bạc chi tiết | We need to discuss our plan for next week. (Chúng ta cần bàn kế hoạch cho tuần tới.) |
| Talk over /tɔːk ˈəʊvər/ | Thảo luận kỹ trước khi quyết định | Let’s talk it over before making a final choice. (Hãy bàn kỹ trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.) |
| Talk through /tɔːk θruː/ | Trao đổi, làm rõ từng vấn đề | We usually talk things through to avoid misunderstandings. (Chúng tôi thường trao đổi kỹ để tránh hiểu lầm.) |
| Mention /ˈmenʃən/ | Đề cập, nhắc đến điều gì | She mentioned your name in the meeting. (Cô ấy có nhắc đến tên bạn trong cuộc họp.) |
| Bring up /brɪŋ ʌp/ | Đưa ra một chủ đề để thảo luận | He didn’t want to bring up the issue again. (Anh ấy không muốn nhắc lại vấn đề đó nữa.) |
| Argument /ˈɑːɡjumənt/ | Cuộc tranh cãi hoặc tranh luận | They had a heated argument about politics. (Họ đã tranh luận gay gắt về chính trị.) |
| Discussion /dɪˈskʌʃən/ | Cuộc thảo luận, trao đổi ý kiến | We had a long discussion about the new policy. (Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận dài về chính sách mới.) |
| Dispute /dɪˈspjuːt/ | Cuộc tranh cãi, bất đồng quan điểm | The two sides were involved in a dispute over territory. (Hai bên đã có tranh cãi về lãnh thổ.) |
| Deliberation /dɪˌlɪbəˈreɪʃən/ | Sự cân nhắc, thảo luận kỹ lưỡng | After much deliberation, the board reached a decision. (Sau khi cân nhắc kỹ, ban lãnh đạo đã đưa ra quyết định.) |
| Argue /ˈɑːɡjuː/ | Tranh luận, lập luận | They often argue about who should do the dishes. (Họ thường tranh luận về việc ai sẽ rửa bát.) |

Những từ trái nghĩa với Debate
Trái nghĩa của debate là những từ có nghĩa đồng thuận, thống nhất thay vì tranh luận hay bất đồng quan điểm:
| Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Accept /əkˈsept/ | Chấp nhận một ý kiến hoặc đề xuất. | They accepted the new policy without question. (Họ chấp nhận chính sách mới mà không thắc mắc.) |
| Approve /əˈpruːv/ | Đồng ý, phê duyệt chính thức một điều gì đó. | The board approved the new marketing plan. (Ban lãnh đạo đã phê duyệt kế hoạch marketing mới.) |
| Agree /əˈɡriː/ | Đồng tình hoặc có cùng quan điểm với người khác. | We all agreed on the final decision. (Tất cả chúng tôi đều đồng ý với quyết định cuối cùng.) |
| Consent /kənˈsent/ | Đồng ý hoặc cho phép điều gì đó xảy ra. | She consented to participate in the debate. (Cô ấy đồng ý tham gia cuộc tranh luận.) |

Những câu hỏi thường gặp
Debate là từ loại gì?
Debate vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh.
Ví dụ: The students debated the pros and cons of online learning. (Các sinh viên đã thảo luận về những mặt lợi và hại của việc học trực tuyến.)
Debate over là gì?
Debate over diễn tả hành động tranh luận, bàn cãi về một vấn đề gây tranh cãi, chưa có sự đồng thuận.
Ví dụ: There is an ongoing debate over how to manage traffic in big cities. (Hiện đang có nhiều tranh luận xoay quanh việc quản lý giao thông ở các thành phố lớn.)
Debating là gì?
Debating là danh động từ (Gerund) hoặc danh từ (noun), có nghĩa là hành động tranh luận hoặc tham gia cuộc thi tranh biện.
Ví dụ: She joined the school’s debating club to improve her speaking skills. (Cô ấy tham gia câu lạc bộ tranh biện của trường để cải thiện kỹ năng nói.)
Debate + gì?
Debate có thể đi cùng với danh từ hoặc các giới từ như: with, on, about, over và between.
Ví dụ: The debate between the two teams was intense and insightful. (Cuộc tranh luận giữa hai đội rất sôi nổi và sâu sắc.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền một giới từ thích hợp vào chỗ trống trong mỗi câu sau.
1. The students had a debate ___ how to reduce plastic waste.
2. She debated ___ her classmates about online learning.
3. There is a heated debate ___ whether AI can replace teachers.
4. The debate ___ the two candidates was broadcast live.
5. We are still debating ___ the best way to solve this issue.
6. They had a long debate ___ the company’s new policy.
7. The teacher encouraged students to debate ___ the topic of environmental protection.
8. A debate ___ the pros and cons of working from home was held last week.
9. The continuing debate ___ data privacy has drawn public attention.
10. There was an endless debate ___ the effectiveness of the new law.
Đáp án:
| 1. about | 2. with | 3. on | 4. between | 5. over |
| 6. about | 7. on | 8. about | 9. over | 10. about |
Bài 2: Tìm lỗi sai và sửa
1. We had a debate in the effects of social media.
2. The two leaders debated between each other about climate change.
3. There is an ongoing debate for the new education system.
4. She was invited to debate to the audience about gender equality.
5. The students are debating on with their teacher.
6. The debate among the two parties was intense.
7. We should debate for this matter carefully.
8. They have been debating at how to save the environment.
9. The discussion soon turned into a heated debating.
10. He is a great debate who always presents strong arguments.
Đáp án:
| Câu | Lỗi sai | Sửa đúng |
| 1 | in | about |
| 2 | between each other | with each other |
| 3 | for | on |
| 4 | to | with |
| 5 | on with | with |
| 6 | among | between |
| 7 | for | about |
| 8 | at | over |
| 9 | debating | debate |
| 10 | debate | debater |
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã giải đáp được thắc mắc debate đi với giới từ gì và cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác trong danh mục Từ vựng thông dụng cùng ELSA Speak nhé.







