Decline đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh lúng túng khi sử dụng trong giao tiếp và văn viết. Hãy để ELSA Speak giúp bạn trả lời chi tiết và chinh phục cách dùng từ decline một cách chuẩn xác ngay trong bài viết sau đây nhé!
Decline là gì?
Decline /dɪˈklaɪn/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ trong tiếng Anh. Khi là động từ (verb), decline mang nghĩa là suy giảm, suy sụp, suy thoái (to gradually become less, worse, or lower – theo từ điển Cambridge).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ: The number of new members has declined this year. (Số lượng thành viên mới đã suy giảm trong năm nay).
Ngoài ra, decline còn mang những nét nghĩa khác, cùng ELSA Speak tìm hiểu thông qua bảng dưới đây:
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
Động từ: Từ chối, khước từ một lời mời hoặc lời đề nghị | Verb: to refuse | She declined their invitation to the party because she was busy. (Cô ấy đã từ chối lời mời đến bữa tiệc của họ vì cô ấy bận). |
Danh từ: Sự suy giảm, sự sụt giảm về số lượng, tầm quan trọng hoặc chất lượng | Noun: the process or fact of something becoming less in amount, importance, quality, or strength | The company reported a sharp decline in profits. (Công ty đã báo cáo về sự sụt giảm mạnh trong lợi nhuận). |
Danh từ: Sự suy tàn, sự suy thoái của một đế chế, một ngành công nghiệp hoặc một thời kỳ | Noun: a situation in which a company, country, or financial market gradually becomes less valuable, makes less profit, or produces less | Many historians have written about the decline of the Ottoman Empire. (Nhiều nhà sử học đã viết về sự suy tàn của Đế chế Ottoman). |

Decline đi với giới từ gì?
Decline thường kết hợp với các giới từ như in, of, by và against. Mỗi sự kết hợp này lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng, thể hiện sự suy giảm ở những khía cạnh khác nhau.
Decline + in
Cấu trúc này được sử dụng rất phổ biến để chỉ rõ lĩnh vực hoặc yếu tố cụ thể đang trên đà suy giảm về giá trị, số lượng hoặc chất lượng nằm sau giới từ in.
S + decline + in + something (danh từ chỉ giá trị, số lượng) Diễn tả sự sụt giảm trong một lĩnh vực cụ thể |
Ví dụ: There has been a steady decline in the quality of public services. (Đã có sự sụt giảm đều đặn về chất lượng của các dịch vụ công).
Decline + of
Nếu decline in tập trung vào lĩnh vực suy giảm, thì decline of lại nhấn mạnh đối tượng hoặc chủ thể đang trải qua sự suy tàn, sụp đổ đó nằm sau giới từ of.
The decline + of + something (danh từ chỉ một đế chế, ngành công nghiệp, quyền lực…) Diễn tả sự suy tàn, suy vong của một cái gì đó |
Ví dụ: We are witnessing the decline of the traditional newspaper industry. (Chúng ta đang chứng kiến sự suy tàn của ngành báo giấy truyền thống).
Decline + by
Khi bạn muốn cung cấp một con số hoặc tỷ lệ phần trăm cụ thể cho sự sụt giảm, giới từ by là lựa chọn không thể chính xác hơn. Con số này sẽ nằm sau giới từ by.
S + decline + by + a number/percentage Diễn tả mức độ sụt giảm cụ thể là bao nhiêu |
Ví dụ: The company’s revenue declined by 20% last year. (Doanh thu của công ty đã giảm 20% vào năm ngoái).
Decline + against
Trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt là khi nói về tỷ giá hối đoái, decline against được dùng để diễn tả sự mất giá của một đồng tiền (nằm trước decline) khi so sánh với một đồng tiền khác (nằm sau against).
Currency A + decline + against + Currency B Diễn tả sự giảm giá trị của một đơn vị tiền tệ so với một đơn vị khác |
Ví dụ: The British Pound has declined against the US Dollar for three consecutive days. (Đồng Bảng Anh đã giảm giá so với Đô la Mỹ trong ba ngày liên tiếp).

Các cấu trúc phổ biến với decline
Ngoài việc kết hợp với các giới từ đã nêu, decline còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc đa dạng khác để thể hiện ý nghĩa từ chối hoặc mô tả mức độ suy giảm.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Decline + to + V-inf | Từ chối làm một việc gì đó. | The minister declined to comment on the allegations. (Bộ trưởng đã từ chối bình luận về các cáo buộc). |
Decline + Noun | Từ chối, khước từ một lời mời, lời đề nghị hay một yêu cầu. | She had to decline the job offer because the salary was too low. (Cô ấy đã phải từ chối lời mời làm việc vì mức lương quá thấp). |
Decline + sharply / steeply / dramatically / significantly | Sụt giảm một cách mạnh mẽ, đột ngột, đáng kể. | The company’s profits declined dramatically last quarter. (Lợi nhuận của công ty đã sụt giảm đáng kể vào quý trước). |
Decline + gradually / steadily / slowly | Sụt giảm một cách từ từ, chậm rãi, đều đặn. | His interest in the project declined gradually over time. (Sự quan tâm của anh ấy đối với dự án giảm dần theo thời gian). |

>> Với lộ trình học tiếng Anh được thiết kế cá nhân hóa dành riêng cho bạn và công nghệ AI chấm điểm tức thì, học tiếng Anh tại nhà không còn khó, để ELSA Speak lo. Đăng ký ngay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với decline
Việc nắm vững các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với decline không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm cho cách diễn đạt trong giao tiếp và văn viết trở nên linh hoạt, tự nhiên hơn.
Từ đồng nghĩa với decline
Để diễn tả ý nghĩa suy giảm hoặc từ chối, bạn có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng sau đây thay cho decline.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Decrease /dɪˈkriːs/ | Giảm, sụt giảm | The company wants to decrease its spending. (Công ty muốn giảm chi tiêu). |
Reduce /rɪˈdjuːs/ | Giảm bớt, làm cho nhỏ lại | We need to reduce the amount of plastic we use. (Chúng ta cần giảm lượng nhựa sử dụng). |
Fall /fɔːl/ | Rơi, giảm (thường dùng cho giá cả, nhiệt độ) | Share prices fell sharply this morning. (Giá cổ phiếu đã giảm mạnh sáng nay). |
Diminish /dɪˈmɪn.ɪʃ/ | Giảm bớt, suy yếu (thường nói về quyền lực, tầm quan trọng) | The threat of war has gradually diminished. (Mối đe dọa chiến tranh đã giảm dần). |
Refuse /rɪˈfjuːz/ | Từ chối | He refused to talk about what happened. (Anh ta từ chối nói về những gì đã xảy ra). |
Reject /rɪˈdʒekt/ | Bác bỏ, từ chối (thường mang nghĩa mạnh hơn refuse) | They rejected his application for the job. (Họ đã bác bỏ đơn xin việc của anh ấy). |
Turn down (phrasal verb) | Từ chối một lời đề nghị, lời mời | She turned down the promotion because of the extra responsibility. (Cô ấy đã từ chối việc thăng chức vì trách nhiệm tăng thêm). |

Từ trái nghĩa với decline
Ngược lại, khi muốn diễn đạt sự tăng trưởng, phát triển hoặc sự đồng ý, bạn có thể tham khảo những từ trái nghĩa (antonyms) với decline dưới đây.
Từ /Phiên âm/ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Increase /ɪnˈkriːs/ | Tăng lên | The population of the city has increased by 5%. (Dân số của thành phố đã tăng 5%). |
Grow /ɡrəʊ/ | Phát triển, tăng trưởng | The economy continues to grow at a steady rate. (Nền kinh tế tiếp tục tăng trưởng với tốc độ ổn định). |
Rise /raɪz/ | Tăng lên, đi lên | The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông). |
Improve /ɪmˈpruːv/ | Cải thiện, tiến bộ | Her English has improved a lot since she started using ELSA Speak. (Tiếng Anh của cô ấy đã cải thiện rất nhiều từ khi bắt đầu dùng ELSA Speak). |
Accept /əkˈsept/ | Chấp nhận | He accepted the invitation to dinner. (Anh ấy đã chấp nhận lời mời ăn tối). |
Approve /əˈpruːv/ | Chấp thuận, phê duyệt | The committee approved the plan to build a new park. (Ủy ban đã phê duyệt kế hoạch xây dựng một công viên mới). |

Các cụm từ với decline
Để sử dụng decline một cách tự nhiên như người bản xứ, bạn nên làm quen với các cụm từ cố định thường đi kèm với từ vựng này.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
On the decline | Đang trên đà suy giảm, suy thoái. | The popularity of this type of music is on the decline. (Sự phổ biến của thể loại nhạc này đang trên đà suy giảm). |
Fall into decline | Rơi vào tình trạng suy thoái, suy tàn. | After the main factory closed, the whole town began to fall into decline. (Sau khi nhà máy chính đóng cửa, cả thị trấn bắt đầu rơi vào tình trạng suy tàn). |
A sharp/steep decline | Sự sụt giảm mạnh, đột ngột. | The report shows a sharp decline in the company’s profits. (Báo cáo cho thấy sự sụt giảm mạnh về lợi nhuận của công ty). |
A gradual/steady decline | Sự sụt giảm từ từ, đều đặn. | There has been a gradual decline in the number of people reading printed books. (Số lượng người đọc sách in đã giảm dần). |
Decline an invitation/offer | Từ chối một lời mời/đề nghị. | I had to decline their offer because I already accepted another position. (Tôi đã phải từ chối lời đề nghị của họ vì tôi đã nhận một vị trí khác). |
Decline to comment | Từ chối bình luận. | The politician declined to comment on the recent scandal. (Vị chính trị gia đã từ chối bình luận về vụ bê bối gần đây). |

>> Đừng bỏ lỡ tầm quan trọng của phát âm chuẩn chỉn, tự nhiên trong việc cải thiện giao tiếp tiếng Anh. Hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn. Đăng ký học ngay!
Phân biệt Decline in và Decline of
Tuy đều diễn tả sự suy giảm, hai cụm từ decline in và decline of lại nhấn mạnh những khía cạnh hoàn toàn khác nhau và không thể thay thế cho nhau.
Tiêu chí | Decline in | Decline of |
Ý nghĩa | Sự sụt giảm về số lượng, giá trị, hoặc chất lượng. | Sự suy tàn, suy vong của một hệ thống, đế chế, hoặc ngành công nghiệp. |
Cách dùng | Nhấn mạnh lĩnh vực hoặc yếu tố cụ thể đang bị suy giảm (ví dụ: số lượng, giá cả, chất lượng…). | Nhấn mạnh đối tượng hoặc thực thể đang trong quá trình suy tàn (ví dụ: một đế chế, một ngành công nghiệp…). |
Ví dụ | There has been a concerning decline in the number of students. (Có một sự sụt giảm đáng lo ngại trong số lượng sinh viên). | Many books have been written about the decline of the Roman Empire. (Nhiều cuốn sách đã được viết về sự suy tàn của Đế chế La Mã). |

Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ (in, of, by, against) hoặc dạng từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
- The doctor noted a sharp decline ___ the patient’s health.
- Historians are still debating the primary causes for the decline ___ the Roman Empire.
- The company’s sales declined ___ more than 15% in the last quarter.
- The CEO declined ___ (answer) any questions about the merger.
- The Euro has declined ___ the US Dollar for the second day in a row.
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | in | Dùng in để chỉ sự sụt giảm trong một lĩnh vực cụ thể (sức khỏe). |
2 | of | Dùng of để chỉ sự suy tàn của một thực thể, một đế chế. |
3 | by | Dùng by để chỉ mức độ sụt giảm cụ thể (15%). |
4 | to answer | Cấu trúc decline + to + V-inf mang nghĩa từ chối làm gì đó. |
5 | against | Dùng against để chỉ sự giảm giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác. |
Bài tập 2
Đề bài: Hãy chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
- There has been a significant ____ in public trust in the media.
A. increase
B. decline
C. growth
D. improvement - Despite being a huge success, the band’s popularity is now ____.
A. on the rise
B. on the decline
C. at the peak
D. in the growth - She had to ____ their invitation because of a prior commitment.
A. accept
B. agree
C. improve
D. decline - The government official declined ____ on the sensitive issue.
A. commenting
B. to comment
C. comment
D. for commenting - The article discusses the decline ____ the coal mining industry over the last century.
A. in
B. of
C. by
D. against
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Cần một danh từ mang nghĩa “sự sụt giảm” để phù hợp với ngữ cảnh của câu. |
2 | B | Cụm từ cố định on the decline có nghĩa là “đang trên đà suy giảm”. |
3 | D | Decline ở đây là động từ, mang nghĩa “từ chối” một lời mời. |
4 | B | Cấu trúc đúng là decline + to + V-inf (từ chối làm gì đó). |
5 | B | Dùng decline of để chỉ sự suy tàn của cả một ngành công nghiệp (the coal mining industry). |
Câu hỏi thường gặp
Decline là loại từ gì?
Decline vừa là động từ, vừa là danh từ trong tiếng Anh.
- Động từ (verb): mang nghĩa từ chối hoặc suy giảm.
- Danh từ (noun): mang nghĩa sự suy giảm, sự suy tàn.
Decline danh từ là gì?
Danh từ của decline là decline.
>> Xem thêm:
Qua những phân tích chi tiết vừa rồi, ELSA Speak tin rằng bạn đã có câu trả lời toàn diện cho thắc mắc decline đi với giới từ gì và có thể tự tin sử dụng từ vựng này một cách chuẩn xác. Tiếp tục làm giàu vốn từ và chinh phục những kiến thức ngữ pháp quan trọng khác thông qua danh mục từ vựng thông dụng nhé!