Điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh là một trong những thông tin quan trọng, giúp nhà tuyển dụng nhìn nhận năng lực, kỹ năng của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak học cách viết điểm mạnh và điểm yếu sao cho ấn tượng, ghi điểm tuyệt đối với doanh nghiệp.
>> Xem thêm:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
- Phỏng vấn tiếng Anh khi xin việc và cách trả lời chuẩn nhất
- Cách giới thiệu bản thân khi phỏng vấn bằng tiếng anh gây ấn tượng với nhà tuyển dụng
Vì sao nên ghi điểm mạnh, điểm yếu trong CV tiếng Anh?
Điểm mạnh trong CV tiếng Anh là gì?
Điểm mạnh hay Strengths là những lợi thế, ưu điểm nổi trội khiến bạn trở nên ấn tượng hoặc nổi bật hơn những người khác.
Khi viết CV tiếng Anh, điểm mạnh của bạn có thể là những kỹ năng mà bạn thuần thục như kỹ năng lãnh đạo, kỹ năng giao tiếp hay khả năng thích ứng, học hỏi nhanh.
>> Xem thêm: Cách viết sở thích trong CV tiếng Anh ấn tượng.
Điểm yếu trong CV tiếng Anh là gì?
Điểm yếu hay Weaknesses là những điểm mà bạn còn thiếu sót, cần cải thiện để trở nên tốt hơn. Trong CV tiếng Anh, điểm yếu nên là những điều có thể giải thích nguyên nhân và sẵn sàng cải thiện trong tương lai.
Tầm quan trọng của điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh
Ngoài những nội dung quan trọng như kinh nghiệm, mục tiêu thì điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh chính là điểm giúp bạn chứng minh bản thân thật sự phù hợp với vị trí tuyển dụng.
Cách viết điểm mạnh điểm, yếu trong CV tiếng Anh thu hút nhất
Cách viết điểm mạnh ấn tượng trong CV tiếng Anh
Trước hết, hãy chia điểm mạnh của mình thành 3 loại và trình bày vào CV. Để khách quan hơn, bạn có thể nhờ mọi người xung quanh đánh giá lại.
Các loại điểm mạnh trong CV | Ví dụ | Dịch nghĩa |
Điểm mạnh dựa trên kiến thức → Đã học tập và tích lũy được. | Fluent English communication | Giao tiếp tiếng Anh lưu loát |
Proficient in the use of computers | Sử dụng máy tính thành thạo | |
Kỹ năng chuyển nhượng → Kỹ năng di động thực hiện từ công việc này sang công việc khác. | Problem-solving skills | Kỹ năng giải quyết vấn đề |
Creativity | Sáng tạo | |
Đặc điểm cá nhân → Liên quan đến phẩm chất cá nhân. | Honesty | Trung thực |
Friendly | Thân thiện |
Hãy lựa chọn ra những điểm mạnh ấn tượng, phù hợp với yêu cầu của vị trí tuyển dụng. Ví dụ, nếu bạn đang ứng tuyển vào vị trí giáo viên của một trung tâm tiếng Anh, có thể nêu điểm mạnh là: Patient (kiên nhẫn), teaching ability (khả năng giảng dạy), adaptability (khả năng thích ứng),…
Học cách viết điểm mạnh trong CV tiếng Anh cùng ELSA Speak
Hiện nay, ELSA Speak đã phát triển kho bài học về chủ đề phỏng vấn xin việc, giúp bạn trả lời tự tin, khéo léo trước nhà tuyển dụng. Sau khi tải app, bạn hãy truy cập vào chủ đề “Job interview”. Tại đây, bạn sẽ được học cách trả lời 10 câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn.
ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn trọn bộ từ vựng, mẫu câu và hướng dẫn cách trả lời đúng chuẩn về:
- Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn.
- Cách nêu điểm mạnh, điểm yếu.
- Trả lời câu hỏi tại sao bạn muốn công việc này và tại sao doanh nghiệp nên tuyển bạn.
- Trả lời về mục tiêu nghề nghiệp trong CV tiếng Anh và cách để bạn đạt được mục tiêu đó.
- Trả lời câu hỏi: Bạn biết gì về công ty? Bạn hy vọng mức lương bao nhiêu?
- …
Chi tiết hơn, ELSA Speak đã thiết kế riêng một chủ đề về cách viết điểm mạnh trong CV tiếng Anh. Tại đây, bạn sẽ được học sâu hơn về từ vựng, mẫu câu thông dụng để miêu tả điểm mạnh về kỹ năng, tính cách cá nhân. Hệ thống bài học được thiết kế từ cơ bản đến nâng cao, dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford.
Đặc biệt, điểm nổi bật nhất của ELSA Speak là giúp bạn phát âm chuẩn, tự tin giao tiếp tiếng Anh lưu loát. Công nghệ A.I. độc quyền sẽ nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm ngay lập tức. Bạn sẽ được hướng dẫn cách nhấn âm, nhả hơi, đặt lưỡi chuẩn bản xứ.
Cách viết điểm yếu “khôn khéo” trong CV tiếng Anh
Khi viết CV tiếng Anh, hãy thể hiện sự khiêm tốn và sẵn sàng học hỏi để khắc phục. Đồng thời, hãy lựa chọn những điều không ảnh hưởng quá nhiều đến công việc mà bạn đang ứng tuyển. Ví dụ như:
Điểm yếu | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Too detail oriented | Quá câu nệ tiểu tiết | My friends always said I’m too details oriented. I’m trying not to focus too much on the little things, hopefully speeding up the overall workflow. |
→ Bạn tôi thường nói rằng tôi quá câu nệ tiểu tiết. Tôi đang cố gắng để mình không quá tập trung vào những điều nhỏ nhặt, hy vọng sẽ đẩy nhanh được công việc tổng thể. | ||
Extremely Introverted | Quá hướng nội | I am extremely Introverted, which limits my ability to share my contributions and ideas at work with the Team. I feel like I always have good ideas, but I don’t always feel comfortable presenting them. I’m still working on improving this and have made some progress over the past year. |
→ Tôi là một người quá hướng nội, điều này làm hạn chế khả năng chia sẻ những đóng góp và ý tưởng của tôi khi làm việc nhóm. Tôi cảm thấy mình luôn có những ý tưởng hay, nhưng không phải lúc nào tôi cũng cảm thấy thoải mái khi trình bày chúng. Tôi vẫn đang làm việc để cải thiện điều này và đã đạt được một số tiến bộ trong năm qua. | ||
Too sensitive | Quá nhạy cảm | I am a too sensitive person and am always influenced by the feelings of others. This has influenced my decision-making while working. I am taking an emotional control course to limit this weakness. |
→ Tôi là một người quá nhạy cảm và luôn bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của người khác. Điều này đã tác động đến việc ra quyết định của tôi trong khi làm việc. Tôi đang tham gia khóa học kiểm soát cảm xúc để hạn chế điểm yếu này. | ||
Too perfectionist | Quá cầu toàn | I find myself too perfectionist in everything. This sometimes delays the completion of my work. But in return, my projects are always completed in the most perfect state. |
→ Tôi thấy mình quá cầu toàn trong mọi việc. Điều này đôi khi làm trì hoãn việc hoàn thành công việc của tôi. Nhưng bù lại, các dự án của tôi luôn được hoàn thành ở trạng thái hoàn hảo nhất. |
Ngoài những ví dụ này, bạn có thể học cách trình bày điểm yếu trong CV tiếng Anh sau những bài học bổ ích của ELSA Speak. Hệ thống sẽ hưỡng dẫn bạn các từ vựng và mẫu câu miêu tả điểm yếu một cách khéo léo. Thông qua đó, để nhà tuyển dụng thấy được sự trung thực và cầu tiến của bạn.
Ngoài ra, ELSA Speak còn cung cấp kho 25.000 bài luyện tập trong 192 chủ đề đa dạng, từ công việc đến đời sống thường ngày. Thông qua đó, bạn sẽ cải thiện được trình độ tiếng Anh, làm hành trang vững chắc cho con đường thăng tiến sự nghiệp sau này.
Cụ thể, thông qua khóa học từ ELSA Speak, đã có 41% người dùng nhận được lợi ích nghề nghiệp rõ ràng, 40% người dùng bắt đầu sự nghiệp mới và 17% người dùng được trả lương hoặc thăng chức.
Vậy thì còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay từ hôm nay để nhận thêm vô vàn ưu đãi!
Mẫu viết điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh hay, đúng chuẩn
Điểm mạnh điểm yếu trong CV cũng chính là một trong những câu hỏi thường gặp khi phỏng vấn tiếng Anh. Vì vậy, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn cách viết điểm mạnh, điểm yếu trong CV cũng như cách trả lời khôn khéo trước nhà tuyển dụng.
Mẫu viết điểm mạnh trong CV tiếng Anh
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Problem-solving skills
I think one of my greatest strengths is as a pretty good problem-solver. I can see a situation from different perspectives and get my work done even in the face of difficult obstacles.
→ Tôi nghĩ một trong những điểm mạnh của tôi là khả năng giải quyết vấn đề khá tốt. Tôi có thể xem xét một tình huống từ những quan điểm khác nhau và hoàn thành công việc của mình mặc dù phải đối mặt với nhiều trở ngại khó khăn.
- Kỹ năng lãnh đạo: Leadership skills
Leadership skills are my greatest strength. In the projects I lead, I have done a great job of inspiring other team members and working with them to achieve the project goals.
→ Kỹ năng lãnh đạo là thế mạnh lớn nhất của tôi. Trong các dự án mà tôi lãnh đạo, tôi đã làm rất tốt việc truyền cảm hứng cho các thành viên khác trong nhóm và làm việc với họ để đạt được mục tiêu của dự án.
- Tính tỉ mỉ và kiên nhẫn: Meticulous and patient
Thanks to my meticulousness and patience, I always complete all assigned tasks. Before starting a project, I always spend a lot of time learning the relevant aspects as well as the most effective way to work. Thanks to that, not only did my work productivity increase, but I also avoided unnecessary errors.
→ Nhờ tính tỉ mỉ và kiên nhẫn mà tôi luôn hoàn thành tốt mọi công việc được giao. Trước khi bắt đầu một dự án nào đó, tôi luôn dành thời gian để tìm hiểu các khía cạnh liên quan cũng như cách làm việc hiệu quả nhất. Nhờ vậy mà không những năng suất công việc tăng, tôi còn tránh được những sai lầm không đáng có.
>>> Xem thêm: Hướng dẫn trả lời email phỏng vấn bằng tiếng Anh
Mẫu viết điểm yếu trong CV tiếng Anh
- Khá nghiêm khắc với bản thân: Pretty strict with myself
I’m usually pretty strict with myself and always think I can do better. In the past, I even tormented myself for this. Recently, however, I have become more self-sufficient and satisfied with what I have done.
→ Tôi thường khá nghiêm khắc với bản thân và luôn cho rằng mình có thể làm tốt hơn thế. Thậm chí trước đây tôi còn tự dằn vặt mình vì điều này. Tuy nhiên gần đây, tôi đã kiểm soát tốt hơn và biết tự hài lòng với những gì mình đã làm.
- Một người thường trì hoãn công việc: Procrastinator
I’m a procrastinator, even though I know how that will affect my work. I also went through a very stressful time because of my bad personality. Gradually, I realized that I should divide my work into smaller items and set deadlines for each item. Only then can I overcome this weakness.
→ Tôi là người một người hay trì hoãn, mặc dù tôi biết điều đó sẽ ảnh hưởng đến công việc của mình như thế nào. Tôi cũng đã từng phải trải qua một khoảng thời gian vô cùng áp lực vì tính xấu này. Dần dần, tôi nhận ra rằng tôi nên chia công việc của mình thành những mục nhỏ và đặt thời hạn cho từng mục. Chỉ khi đó tôi mới khắc phục được điểm yếu này.
- Nhút nhát: Shy
I was quite shy when it came to public speaking, even when I was in high school or college. However, after 2 times my team didn’t complete the mission, I knew I needed to change so as not to affect the other members. I signed up for a presentation course and now things seem to be getting better.
→ Tôi khá nhút nhát khi nói chuyện trước đám đông, ngay từ khi tôi còn học Trung học hay Đại học. Tuy nhiên, sau 2 lần nhóm của tôi không hoàn thành nhiệm vụ, tôi biết mình cần thay đổi để không ảnh hưởng đến các thành viên khác. Tôi đã đăng ký một khóa học thuyết trình và bây giờ mọi thứ dường như đang trở nên tốt hơn.
>> Xem thêm: Cách viết kỹ năng trong CV tiếng Anh
Trong bài viết này, ELSA Speak đã hướng dẫn bạn cách viết điểm mạnh điểm yếu trong CV tiếng Anh sao cho ấn tượng nhất. Bạn hãy ghi nhớ những mẹo này để thuyết phục nhà tuyển dụng, thành công đạt được công việc mà mình mong muốn nhé.
Ứng viên nên viết những điểm mạnh phù hợp với vị trí tuyển dụng, thể hiện trình độ chuyên môn và đặc điểm nổi bật. Ví dụ: Problem-solving skills (Kỹ năng giải quyết vấn đề), Friendly (thân thiện),…
Nên thể hiện sự khiêm tốn và sẵn sàng học hỏi để khắc phục những điểm yếu hiện tại. Đồng thời, lựa chọn điểm yếu không ảnh hưởng quá nhiều đến vị trí tuyển dụng: Quá cầu toàn (Too perfectionist), Too Sensitive (Quá nhạy cảm),…