Distance có nghĩa là khoảng cách trong tiếng Anh, tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh mà từ này có thể đi với các giới từ khác nhau và mỗi từ giới từ sẽ mang một ý nghĩa riêng. Vậy distance đi với giới từ gì? Cách sử dụng ra sao? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/distance)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Distance là gì?
Distance (/ˈdɪs.təns/) vừa có vai trò là danh từ, vừa là động từ trong câu, dùng để chỉ khoảng cách hoặc sự cách biệt. Theo từ điển Cambridge, distance được định nghĩa là the amount of space between two places.
Ý nghĩa của distance khi là động từ:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Tạo khoảng cách, tách mình khỏi ai/cái gì (về mặt cảm xúc, quan điểm, hành động) | He tried to distance himself from the scandal. (Anh ấy cố gắng tránh liên quan đến vụ bê bối.) |
| Giữ khoảng cách, không dính líu đến điều gì | The company distanced itself from the controversial advertisement. (Công ty đã tách mình khỏi quảng cáo gây tranh cãi đó.) |
Ý nghĩa của distance khi là danh từ:
| Ý nghĩa | Ví dụ |
| Khoảng cách (về không gian) | The distance between Hanoi and Ho Chi Minh City is about 1,600 kilometers. (Khoảng cách giữa Hà Nội và TP.HCM khoảng 1.600 km.) |
| Khoảng cách về thời gian hoặc mức độ | The distance between the two events was only a few days. (Khoảng cách giữa hai sự kiện chỉ vài ngày.) |
| Sự xa cách (trong mối quan hệ, cảm xúc) | There was a certain distance between the teacher and his students. (Có một sự xa cách nhất định giữa thầy giáo và học sinh.) |

Các loại từ khác của Distance
Ngoài việc đóng vai trò là danh từ hoặc động từ, distance còn được sử dụng dưới các dạng loại từ khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết trong bảng dưới đây:
| Từ (loại từ) | Phiên âm | Ý nghĩa |
| Distant (Adj) | /ˈdɪs.tənt/ | Xa, xa cách – chỉ vị trí (ở xa), hoặc chỉ thái độ lạnh nhạt, không gần gũi. |
| Distanced (Adj/Quá khứ phân từ) | /ˈdɪs.tənst/ | Bị tách ra, giữ khoảng cách |
| Distancing (N/Gerund) | /ˈdɪs.tənsɪŋ/ | Sự giữ khoảng cách |
| Distantly (Adv) | /ˈdɪs.tənt.li/ | Một cách xa cách, lạnh nhạt, hoặc ở xa – chỉ cách hành động hoặc cảm xúc. |

Distance đi với giới từ gì?
Distance có thể đi kèm với một số giới từ tiếng Anh như: from, between, in, of, để diễn đạt các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc và cách sử dụng phổ biến:

Distance + from
Distance + from xuất hiện trong nhiều cấu trúc khác nhau, mỗi cấu trúc lại có cách sử dụng và ý nghĩa riêng. Cụ thể:
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Distance from + place | Diễn tả khoảng cách tính từ một địa điểm nào đó đến một nơi khác. | The hotel is within walking distance from the station. (Khách sạn nằm trong khoảng cách có thể đi bộ từ nhà ga.) |
| Distance from … to … | Diễn tả khoảng cách giữa hai địa điểm cụ thể. | What’s the distance from your house to the office? (Khoảng cách từ nhà bạn đến văn phòng là bao xa?) |
| Distance from + something (nghĩa bóng) | Diễn tả khoảng cách trừu tượng, như mức độ khác biệt, khoảng cách cảm xúc hoặc mức độ xa rời một tiêu chuẩn, thực tế… | His distance from his family made him feel lonely. (Sự xa cách với gia đình khiến anh ấy cảm thấy cô đơn.) |

Distance + between
Cấu trúc:
| Distance between + N1 + and + N2 |
Ý nghĩa: Dùng khi muốn nói khoảng cách giữa hai người, hai vật hoặc hai nơi.
Ví dụ:
- The distance between you and me doesn’t matter. (Khoảng cách giữa anh và em không quan trọng.)
- The distance between the two mountains is about 5 km. (Khoảng cách giữa hai ngọn núi khoảng 5 km.)

Distance + in
Cấu trúc:
| Distance + in + N |
Ý nghĩa: Distance + in thường được sử dụng để chỉ khoảng cách hoặc mức độ nằm trong không gian, mặt phẳng hoặc dùng để chỉ sự khác biệt hoặc khoảng cách bên trong một lĩnh vực, phạm vi hoặc mức độ kỹ năng, ý kiến.
Ví dụ:
- The distance in a 2D coordinate plane between points A and B is calculated using the Pythagorean theorem. (Khoảng cách trong mặt phẳng tọa độ 2D giữa điểm A và B được tính bằng định lý Pythagoras.)
- There is a large distance in proficiency among the students. (Có sự khác biệt lớn về trình độ giữa các học sinh.)
Distance + of
Cấu trúc:
| A distance of + N |
Ý nghĩa: Thường dùng để chỉ khoảng cách về số lượng, độ dài, cường độ hoặc mức độ giữa các vật thể, sự kiện hoặc trong các phép đo. Đây là cách dùng khá phổ biến trong văn viết học thuật, kỹ thuật hoặc mô tả số liệu.
Ví dụ:
- The marathon requires athletes to run a distance of 42 kilometers. (Cuộc thi marathon yêu cầu vận động viên phải chạy một khoảng cách 42 kilômét.)
- They ran a distance of five miles. (Họ chạy quãng đường dài 5 dặm.)

At a distance
Cấu trúc:
| At a distance/At a distance of |
Ý nghĩa: Dùng khi nói về vị trí ở xa hoặc hành động được thực hiện từ xa.
Ví dụ:
- The village is located at a distance of five miles from the city. (Ngôi làng nằm cách thành phố 5 dặm.)
- The mountains looked beautiful at a distance. (Những ngọn núi trông thật đẹp khi nhìn từ xa.)

Các cụm từ, idioms phổ biến với Distance
Distance không chỉ đơn thuần dùng để nói về khoảng cách vật lý, mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và thành ngữ phổ biến, mang các ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng những thành ngữ (idioms) và cụm từ phổ biến với distance được ELSA Speak tổng hợp để bạn tham khảo:
| Cụm từ/Idiom | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Keep (your) distance (from sb/sth) | Giữ khoảng cách với ai/ cái gì – cả nghĩa đen (về không gian) lẫn nghĩa bóng (về cảm xúc, mối quan hệ). | You should keep your distance from strangers. (Bạn nên giữ khoảng cách với người lạ.) |
| Within walking distance (of sth) | Trong khoảng cách có thể đi bộ tới. | The park is within walking distance of my house. (Công viên nằm trong khoảng cách có thể đi bộ từ nhà tôi.) |
| Go the distance | Kiên trì đến cùng, làm đến nơi đến chốn để đạt được mục tiêu. | She’s determined to go the distance and finish her degree. (Cô ấy quyết tâm theo đuổi đến cùng để hoàn thành tấm bằng của mình.) |
| From a distance | Từ xa – chỉ hành động được thực hiện mà không đến gần. | He admired her from a distance. (Anh ấy ngưỡng mộ cô ấy từ xa.) |
| Distance yourself (from sb/sth) | Tách mình ra khỏi ai/điều gì; không muốn liên quan đến. | The politician tried to distance himself from the scandal. (Chính trị gia cố gắng tách mình khỏi vụ bê bối.) |
| Go the (full) distance | Hoàn thành trọn vẹn một hành trình, kế hoạch hoặc thử thách; không bỏ cuộc giữa chừng. | If we start this project, we must go the full distance. (Nếu chúng ta bắt đầu dự án này, chúng ta phải làm đến cùng.) |

>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh đều đặn mỗi ngày là cách đơn giản giúp bạn giao tiếp tự tin hơn. ELSA Speak hỗ trợ cải thiện phát âm và phản xạ qua 9.000 bài học và 48.000 bài luyện tập. Click để trải nghiệm ngay!

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Distance
Các từ đồng nghĩa
Dưới đây là danh sách các từ đồng nghĩa phổ biến với distance, giúp bạn mở rộng vốn từ và sử dụng linh hoạt hơn trong tiếng Anh:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Span /spæn/ | Khoảng thời gian hoặc khoảng cách giữa hai điểm | The bridge has a span of 200 meters. (Cây cầu có chiều dài 200 mét.) |
| Gap /ɡæp/ | Khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật | There’s a small gap between the two walls. (Có một khoảng trống nhỏ giữa hai bức tường.) |
| Interval /ˈɪntərvəl/ | Khoảng cách, khoảng thời gian giữa hai sự kiện | The buses run at 15-minute intervals. (Xe buýt chạy cách nhau 15 phút.) |
| Stretch /stretʃ/ | Quãng đường hoặc đoạn kéo dài | It’s a long stretch of road through the desert. (Đó là một đoạn đường dài xuyên qua sa mạc.) |
| Reservation /ˌrezərˈveɪʃn/ | Sự dè dặt, giữ khoảng cách (trong thái độ) | She spoke with some reservation. (Cô ấy nói chuyện với chút dè dặt.) |
| Restraint /rɪˈstreɪnt/ | Sự kiềm chế, giữ kẽ | He showed great restraint during the argument. (Anh ấy thể hiện sự kiềm chế trong cuộc tranh luận.) |
| Formality /fɔːrˈmælɪti/ | Sự khách sáo, giữ khoảng cách xã giao | There was a sense of formality in the meeting. (Có cảm giác khách sáo trong buổi họp.) |
| Coldness /ˈkoʊldnəs/ | Sự lạnh nhạt, hờ hững | His coldness toward others made him unpopular. (Sự lạnh nhạt khiến anh ấy không được yêu mến.) |
| Aloofness /əˈluːfnəs/ | Sự xa cách, tách biệt khỏi người khác | Her aloofness gave the impression of arrogance. (Sự xa cách của cô ấy tạo ấn tượng kiêu kỳ.) |

Các từ trái nghĩa
Dưới đây là các từ trái nghĩa với distance để bạn tham khảo:
| Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
| Closeness /ˈkloʊsnəs/ | Sự gần gũi (về khoảng cách hoặc tình cảm) | The closeness of their friendship was obvious. (Tình bạn thân thiết của họ rất rõ ràng.) |
| Nearness /ˈnɪrnəs/ | Sự gần về không gian | The nearness of the sea makes the air fresh. (Sự gần gũi với biển làm không khí trong lành.) |
| Warmth /wɔːrmθ/ | Sự ấm áp, thân mật | He greeted us with warmth and kindness. (Anh ấy chào đón chúng tôi với sự ấm áp và tử tế.) |
| Familiarity /fəˌmɪlˈjærəti/ | Sự thân quen, gần gũi | There was a sense of familiarity between them. (Có cảm giác thân quen giữa họ.) |
| Friendliness /ˈfrendlɪnəs/ | Sự thân thiện, dễ gần | I was impressed by the friendliness of the locals. (Tôi ấn tượng bởi sự thân thiện của người dân địa phương.) |

>> Tìm hiểu thêm: Học tiếng Anh mọi lúc, mọi nơi với chỉ 5k/ngày! Khóa học luyện phát âm tiếng Anh của ELSA Speak đang có giá cực ưu đãi. Click để khám phá ngay!
Những câu hỏi thường gặp
Keep distance đi với giới từ gì?
Keep distance thường đi với giới từ from mang ý nghĩa là giữ khoảng cách với ai hoặc cái gì.
Ví dụ: You should keep your distance from the fire. (Bạn nên giữ khoảng cách với ngọn lửa.)
Tính từ của Distance là gì?
Tính từ của distance là distant, mang nghĩa xa hoặc xa cách (về không gian, cảm xúc).
Ví dụ: He seemed distant and quiet today. (Hôm nay anh ấy có vẻ xa cách và trầm lặng.)
In the distance là gì?
In the distance có nghĩa là ở phía xa, trong tầm mắt nhưng không gần.
Ví dụ: We saw mountains in the distance. (Chúng tôi nhìn thấy những ngọn núi ở xa.)
Distance + gì?
Tùy ngữ cảnh, distance có thể đi với danh từ (N) hoặc các giới từ khác nhau như: from, between, at, in, of.
Ví dụ: The distance from my house to the school is 2 km. (Khoảng cách từ nhà tôi đến trường là 2 km.)
Distance learning là gì?
Distance learning có nghĩa là học từ xa – hình thức học mà học viên và giáo viên không ở cùng một địa điểm, thường qua mạng Internet.
Ví dụ: Many students prefer distance learning because it’s flexible. (Nhiều sinh viên thích học từ xa vì nó linh hoạt.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn giới từ phù hợp với distance
1. The distance ___ my house and the city center is about 5 kilometers.
2. He lives quite far ___ the office.
3. You can see the tower ___ the distance.
4. The school is located a short distance ___ here.
5. The distance ___ Hanoi and Hue is around 700 kilometers.
6. Please keep your distance ___ the machine while it’s running.
7. There is a great distance ___ the two opinions.
8. The hotel is within walking distance ___ the beach.
9. She watched him disappear ___ the distance.
10. The exact distance ___ the two buildings is not clear.
Đáp án
1. between
2. from
3. in
4. from
5. between
6. from
7. between
8. of
9. into
10. between
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. We could see a small boat ___ the distance.
A. at B. in C. from D. on
2. The mountain is about 10 km ___ our hotel.
A. from B. of C. between D. on
3. The boy tried to keep his distance ___ the wild dog.
A. with B. of C. from D. at
4. There is a long distance ___ London and Paris.
A. between B. from C. in D. of
5. The shop is within walking distance ___ the train station.
A. to B. from C. of D. between
6. You can see the sea far away ___ the distance.
A. at B. from C. in D. over
7. The athlete went the full distance and finished the race.
A. gave up B. quit C. completed D. stopped
8. We decided to distance ourselves ___ the scandal.
A. with B. from C. of D. to
9. “Go the distance” means ___.
A. to quit early B. to continue until the end C. to stay far away D. to reduce effort
10. From a distance, the city looked ___.
A. beautifully B. beauty C. beautiful D. beautify
11. The teacher encouraged students to take part in ___ learning.
A. distant B. distance C. distantly D. distances
12. The mountain range was visible ___ the distance.
A. at B. in C. from D. of
13. He kept his distance ___ negative people.
A. from B. at C. to D. of
14. The total distance ___ the two points was measured accurately.
A. between B. from C. of D. at
15. “Within walking distance” means ___.
A. too far to walk B. near enough to walk C. impossible to reach D. a long distance
Đáp án:
| 1.B | 2.A | 3.C | 4.A | 5.C |
| 6.C | 7.C | 8.B | 9.B | 10.C |
| 11.B | 12.B | 13.A | 14.A | 15.B |
Nhìn chung, nắm rõ distance đi với giới từ gì và hiểu được sự khác biệt trong từng cụm từ sẽ giúp bạn diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên nhất. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn đã có thêm góc nhìn rõ ràng về cách sử dụng distance trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!







