Doubt đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng. Để giải đáp toàn bộ những vướng mắc này, hãy cùng theo dõi và khám phá bài viết chi tiết dưới đây của ELSA Speak nhé.
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/doubt)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Doubt là gì?
Doubt /daʊt/ là một từ vựng tiếng Anh phổ biến, có thể đóng vai trò là cả danh từ và động từ.
- Khi là một danh từ (noun), doubt mang nghĩa là sự nghi ngờ, sự không chắc chắn về một điều gì đó, đặc biệt là về tính đúng đắn hoặc chất lượng của điều đó.
- Ví dụ: The new research has raised doubts in my mind about the project’s success. (Nghiên cứu mới đã làm dấy lên những nghi ngờ trong tôi về sự thành công của dự án).
- Khi là một động từ (verb), doubt có nghĩa là cảm thấy không chắc chắn, không tin tưởng hoặc cho rằng một điều gì đó không có khả năng xảy ra.
- Ví dụ: I doubt we will arrive on time if the traffic is this bad. (Tôi nghi ngờ chúng ta sẽ đến đúng giờ nếu tình hình giao thông tệ thế này).
>> Có thể bạn quan tâm: Bad đi với giới từ gì?
Bên cạnh dạng nguyên thể, doubt còn có nhiều dạng từ loại khác trong word family mà bạn cần lưu ý để sử dụng một cách linh hoạt và chính xác.
Từ loại | Từ vựng | Ví dụ |
Tính từ | Doubtful /ˈdaʊt.fəl/ Hoài nghi, nghi ngờ, không chắc chắn về điều gì. | He is doubtful about the future of the company. (Anh ấy hoài nghi về tương lai của công ty). |
Trạng từ | Doubtfully /ˈdaʊt.fəl.i/ Một cách đầy nghi ngờ, ngờ vực. | She looked at him doubtfully, not sure whether to believe his story. (Cô ấy nhìn anh ta một cách nghi ngờ, không chắc có nên tin câu chuyện của anh ta không). |
Danh từ | Doubter /ˈdaʊ.tər/ Người hay nghi ngờ, người hoài nghi. | There will always be doubters, but we believe in our plan. (Sẽ luôn có những người hoài nghi, nhưng chúng tôi tin vào kế hoạch của mình). |
Trạng từ | Doubtless /ˈdaʊt.ləs/ Chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa (mang nghĩa khẳng định). | Doubtless, you have heard the news already. (Chắc chắn là bạn đã nghe tin tức rồi). |
>> Có thể bạn quan tâm: Believe đi với giới từ gì?

Doubt đi với giới từ gì?
Danh từ doubt thường đi với giới từ about và of. Để hiểu rõ cách sử dụng chính xác cho từng trường hợp, hãy cùng ELSA Speak phân tích chi tiết các cấu trúc ngay sau đây.
Doubt + about
Đây là cấu trúc thông dụng và phổ biến nhất trong tiếng Anh hiện đại, được dùng trong cả văn nói và văn viết, nhấn mạnh sự băn khoăn, không chắc chắn của người nói về một đối tượng cụ thể.
have doubt(s) about + something/someone be in doubt about + something Có sự nghi ngờ về điều gì/ai đó. |
Ví dụ:
- Many scientists have doubts about the accuracy of the climate change data. (Nhiều nhà khoa học có những nghi ngờ về tính chính xác của dữ liệu biến đổi khí hậu).
- I am in doubt about his ability to complete the project on time. (Tôi có sự nghi ngờ về khả năng của anh ấy trong việc hoàn thành dự án đúng hạn.)

Doubt + of
Bên cạnh about, giới từ of cũng có thể đi sau doubt để ám chỉ một sự nghi ngờ sâu sắc hơn về bản chất của sự vật, tuy nhiên cấu trúc này mang sắc thái trang trọng hơn và ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong văn viết học thuật, văn học hoặc các bối cảnh trang trọng.
have doubt(s) of + something Nghi ngờ về giá trị, sự tồn tại hoặc bản chất của một điều gì đó. |
Ví dụ: The philosopher wrote about his doubt of the existence of free will. (Nhà triết học đã viết về sự nghi ngờ của ông đối với sự tồn tại của ý chí tự do).
Một số cấu trúc doubt phổ biến khác
Doubt + that / whether / if
Đây là các cấu trúc phổ biến khi doubt đóng vai trò là động từ, giúp bạn diễn tả sự chắc chắn hoặc không chắc chắn về một mệnh đề.
Cấu trúc Doubt that
Doubt that thường được dùng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để thể hiện sự tin tưởng, không hề nghi ngờ.
S + (do not/does not) + doubt + that + S + V |
Ví dụ: I don’t doubt that she is the best candidate for this job. (Tôi không nghi ngờ rằng cô ấy là ứng cử viên tốt nhất cho công việc này).
Cấu trúc Doubt whether / if
Doubt whether và Doubt if được dùng phổ biến trong câu khẳng định để diễn tả sự không chắc chắn, hoài nghi về việc một điều gì đó có đúng hoặc có xảy ra hay không.
S + doubt + if/whether + S + V |
Ví dụ: I doubt if he will remember our appointment. (Tôi nghi ngờ liệu anh ấy có nhớ cuộc hẹn của chúng ta không).
Doubt + something
Khi doubt đóng vai trò là một ngoại động từ trong câu, bạn có thể sử dụng trực tiếp một danh từ hoặc cụm danh từ theo sau. Cấu trúc này dùng để diễn tả sự nghi ngờ, không tin tưởng vào một sự việc, một lời khẳng định hay một đối tượng cụ thể.
S + doubt + N/Noun Phrase Nghi ngờ, không tin tưởng vào điều gì |
Ví dụ: The manager doubted the reliability of the report. (Người quản lý đã nghi ngờ độ tin cậy của bản báo cáo).
No doubt + about something
Đây là một cụm từ cố định rất hữu ích để bạn nhấn mạnh sự chắc chắn của mình về một điều gì đó. Cụm từ này mang ý nghĩa hoàn toàn chắc chắn, không có bất kỳ sự nghi ngờ nào về một sự thật hay quan điểm.
There is no doubt about + N/Noun Phrase Hoàn toàn chắc chắn, không có gì phải nghi ngờ |
Ví dụ: There is no doubt about his dedication to the company. (Không còn nghi ngờ gì về sự cống hiến của anh ấy acho công ty).

>> Nắm vững lý thuyết ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng quan trọng, nhưng để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin, phát âm chuẩn xác mới là chìa khóa. Hãy để công nghệ A.I. độc quyền của ELSA Speak giúp bạn hoàn thiện kỹ năng nói của mình ngay hôm nay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với doubt
Từ đồng nghĩa với doubt
Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng mang ý nghĩa tương đồng với doubt mà bạn có thể sử dụng để thay thế trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Suspicion /səˈspɪʃ.ən/ | Sự nghi ngờ (thường về hành vi sai trái) | The police officer’s suspicion was aroused by the man’s strange behavior. (Sự nghi ngờ của viên cảnh sát dấy lên bởi hành vi kỳ lạ của người đàn ông). |
Uncertainty /ʌnˈsɜː.tən.ti/ | Sự không chắc chắn | There is a great deal of uncertainty surrounding the project’s future. (Có rất nhiều sự không chắc chắn xung quanh tương lai của dự án). |
Skepticism /ˈskep.tɪ.sɪ.zəm/ | Thái độ hoài nghi, không dễ tin | Her claims were met with widespread skepticism. (Những lời khẳng định của cô ấy đã vấp phải sự hoài nghi rộng rãi). |
Disbelief /ˌdɪs.bəˈliːf/ | Sự không tin, hoài nghi | She stared at him in complete disbelief. (Cô ấy nhìn chằm chằm anh ta với vẻ hoàn toàn không tin nổi). |
Misgiving /ˌmɪsˈɡɪv.ɪŋ/ | Mối lo ngại, linh cảm không lành | I had serious misgivings about his ability to do the job. (Tôi đã có những mối lo ngại nghiêm trọng về khả năng hoàn thành công việc của anh ấy). |
Qualm /kwɑːm/ | Sự băn khoăn, áy náy | She had no qualms about reporting her colleague for cheating. (Cô ấy không hề băn khoăn về việc báo cáo đồng nghiệp của mình gian lận). |
Apprehension /ˌæp.rəˈhen.ʃən/ | Sự e ngại, lo sợ về tương lai | It’s normal to feel some apprehension before a big exam. (Cảm thấy có chút e ngại trước một kỳ thi lớn là điều bình thường). |
Distrust /dɪsˈtrʌst/ | Sự không tin tưởng, ngờ vực | There is a growing distrust of politicians among the public. (Có một sự mất lòng tin ngày càng tăng đối với các chính trị gia trong công chúng). |
Hesitation /ˌhez.əˈteɪ.ʃən/ | Sự do dự, ngập ngừng | After a moment’s hesitation, she agreed to the proposal. (Sau một lúc do dự, cô ấy đã đồng ý với lời đề nghị). |
Query /ˈkwɪə.ri/ | Thắc mắc, câu hỏi (thể hiện sự nghi ngờ) | The accountant raised a query about the unusual expense. (Kế toán viên đã đưa ra một thắc mắc về khoản chi bất thường). |

Từ trái nghĩa với doubt
Ngược lại, khi bạn muốn thể hiện sự chắc chắn, tin tưởng, hãy sử dụng các từ vựng trái nghĩa với doubt được liệt kê dưới đây.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Certainty /ˈsɜː.tən.ti/ | Sự chắc chắn | I can say with certainty that this is the best decision. (Tôi có thể nói một cách chắc chắn rằng đây là quyết định tốt nhất). |
Belief /bɪˈliːf/ | Niềm tin, sự tin tưởng | His belief in his team’s success was unwavering. (Niềm tin của anh ấy vào thành công của đội là không hề lay chuyển). |
Trust /trʌst/ | Lòng tin, sự tin cậy | A good relationship is built on mutual trust. (Một mối quan hệ tốt được xây dựng dựa trên sự tin tưởng lẫn nhau). |
Confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/ | Sự tự tin, tin tưởng | She has a lot of confidence in her own abilities. (Cô ấy rất tự tin vào khả năng của bản thân). |
Conviction /kənˈvɪk.ʃən/ | Sự tin chắc, niềm tin mãnh liệt | He spoke with great conviction about his plans. (Anh ấy đã nói với niềm tin mãnh liệt về các kế hoạch của mình). |
Faith /feɪθ/ | Niềm tin (thường không cần bằng chứng) | I have complete faith in her judgment. (Tôi hoàn toàn tin tưởng vào sự phán đoán của cô ấy). |
Assurance /əˈʃʊə.rəns/ | Sự đảm bảo, cam đoan | He gave me his assurance that the work would be finished on time. (Anh ấy đã đảm bảo với tôi rằng công việc sẽ được hoàn thành đúng hạn). |
Certitude /ˈsɜː.tɪ.tʃuːd/ | Sự chắc chắn tuyệt đối | She answered the question with absolute certitude. (Cô ấy đã trả lời câu hỏi với sự chắc chắn tuyệt đối). |
Reliance /rɪˈlaɪ.əns/ | Sự tin cậy, phụ thuộc vào | The company’s reliance on a single market is a risk. (Sự phụ thuộc của công ty vào một thị trường duy nhất là một rủi ro). |
Sureness /ˈʃɔː.nəs/ | Sự chắc chắn, tự tin | He played the piano with impressive sureness and skill. (Anh ấy chơi piano với sự chắc chắn và kỹ năng ấn tượng). |
>> Có thể bạn quan tâm:

Các cụm từ thông dụng với doubt
Bên cạnh việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp, việc ghi nhớ các cụm từ cố định và thành ngữ chứa doubt sẽ giúp bạn nâng tầm khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Cast doubt on/upon something /kɑːst daʊt ɒn/əˈpɒn ˈsʌm.θɪŋ/ | Khiến một điều gì đó trở nên kém tin cậy, đáng ngờ hơn. | The latest research results have cast doubt on the effectiveness of the new drug. (Kết quả nghiên cứu mới nhất đã gieo rắc nghi ngờ về hiệu quả của loại thuốc mới). |
Give someone the benefit of the doubt /ɡɪv ˈsʌm.wʌn ðə ˈben.ɪ.fɪt əv ðə daʊt/ | Tạm thời tin tưởng ai đó, dù chưa hoàn toàn chắc chắn về lời nói hay hành động của họ. | Although I wasn’t sure he was telling the truth, I decided to give him the benefit of the doubt. (Mặc dù không chắc anh ấy nói thật, tôi đã quyết định tạm tin anh ấy). |
Beyond a shadow of a doubt /biˈjɒnd ə ˈʃæd.əʊ əv ə daʊt/ | Hoàn toàn chắc chắn, không có một chút nghi ngờ nào. | He is, beyond a shadow of a doubt, the best player on the team. (Anh ấy, không còn nghi ngờ gì nữa, là cầu thủ giỏi nhất trong đội). |
When in doubt /wen ɪn daʊt/ | Khi phân vân, không chắc chắn về điều gì (thường là một lời khuyên). | When in doubt, it’s best to ask for help. (Khi phân vân, tốt nhất là nên nhờ sự giúp đỡ). |
Without a doubt /wɪðˈaʊt ə daʊt/ | Chắc chắn rồi, không còn gì để nghi ngờ (dùng để nhấn mạnh). | Without a doubt, the new policy will have a major impact on the economy. (Chắc chắn rồi, chính sách mới sẽ có tác động lớn đến nền kinh tế). |
Be in doubt /bi ɪn daʊt/ | Ở trong tình trạng không chắc chắn, chưa được quyết định. | The outcome of the election is still in doubt. (Kết quả của cuộc bầu cử vẫn chưa chắc chắn). |

>> Đừng để phát âm tiếng Anh sai và vốn từ vựng hạn hẹp cản trở bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Cùng ELSA Speak luyện nói chuẩn bản xứ qua hàng ngàn chủ đề giao tiếp đa dạng và thực tế, với chi phí không thể hợp lý hơn, chỉ 5.000đ/ngày!
Bài tập vận dụng với doubt có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền giới từ about hoặc of vào chỗ trống.
- There are some serious doubts ____ the reliability of this source.
- He was in doubt ____ which path to take for his career.
- The article raises doubts ____ the safety of the new vaccine.
- She expressed her doubt ____ his true intentions.
- There is no doubt ____ his talent as a musician.
- The ancient text speaks of the doubt ____ human existence itself.
- I have my doubts ____ whether he can finish the project on time.
- The jury had considerable doubt ____ the witness’s testimony.
- Philosophers often debate the doubt ____ the nature of reality.
- Any doubt ____ my ability to lead should be put to rest after that success.
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | about | Cấu trúc doubts about something là cách dùng phổ biến để chỉ sự nghi ngờ về một điều gì đó (độ tin cậy của nguồn tin). |
2 | about | Cụm từ cố định be in doubt about something có nghĩa là phân vân, không chắc chắn về điều gì. |
3 | about | Doubts about được dùng để thể hiện sự không chắc chắn về một vấn đề cụ thể (tính an toàn của vắc-xin). |
4 | about | Doubt about là cách diễn đạt tự nhiên và thông dụng nhất để nói về sự nghi ngờ đối với ý định của ai đó. |
5 | about | Cụm từ no doubt about something được dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn. |
6 | of | Trong ngữ cảnh trang trọng, mang tính triết học, doubt of được dùng để chỉ sự nghi ngờ về bản chất, sự tồn tại của một khái niệm. |
7 | about | Thể hiện sự không chắc chắn về một khả năng có thể xảy ra trong tương lai. |
8 | about | Chỉ sự nghi ngờ thông thường về lời khai của nhân chứng. |
9 | of | Tương tự câu 6, doubt of phù hợp với văn phong học thuật, triết học khi bàn về bản chất của sự vật. |
10 | about | Doubt about dùng để chỉ sự nghi ngờ về khả năng, năng lực của một người. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành các câu sau.
- I ____ whether he will come to the party tonight.
A. sure
B. doubt
C. belief
D. trust - The new evidence presented in court cast doubt ____ the defendant’s alibi.
A. about
B. of
C. on
D. for - She is ____ about the success of the new marketing campaign.
A. doubt
B. doubting
C. doubtful
D. doubtfully - I don’t doubt ____ she has the skills needed for this position.
A. if
B. that
C. whether
D. about - His story sounded strange, but I decided to give him the benefit of the ____.
A. question
B. trust
C. doubt
D. belief - The manager expressed his ____ concerning the budget cuts.
A. doubtful
B. doubts
C. doubtfully
D. doubted - ____, this is the best movie I have seen all year.
A. Beyond doubt
B. With a doubt
C. Without a doubt
D. In doubt - When in doubt, it is wise to ____ for clarification.
A. asking
B. ask
C. to ask
D. asked - The future of the company is still in ____ after the CEO’s resignation.
A. question
B. uncertain
C. doubtful
D. doubt - He is, beyond a ____ of a doubt, the most qualified candidate.
A. shadow
B. shade
C. light
D. hint
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B. doubt | Cấu trúc doubt whether + mệnh đề dùng để diễn tả sự nghi ngờ, không chắc chắn. |
2 | C. on | Cụm từ cố định (idiom) cast doubt on something có nghĩa là gieo rắc nghi ngờ về điều gì đó. |
3 | C. doubtful | Sau động từ to be is cần một tính từ. Doubtful là tính từ có nghĩa là hoài nghi, không chắc chắn. |
4 | B. that | Trong câu phủ định, cấu trúc don’t doubt that + mệnh đề được dùng để khẳng định sự tin tưởng. |
5 | C. doubt | Đây là thành ngữ give someone the benefit of the doubt (tạm thời tin tưởng ai đó). |
6 | B. doubts | Sau tính từ sở hữu his cần một danh từ. Doubts (những mối nghi ngờ) là danh từ phù hợp. |
7 | C. Without a doubt | Without a doubt là một cụm từ cố định dùng để nhấn mạnh sự chắc chắn, thường đứng đầu câu. |
8 | B. ask | Cụm từ When in doubt là một mệnh đề trạng ngữ rút gọn, mệnh đề chính theo sau sẽ bắt đầu bằng một động từ nguyên thể. |
9 | D. doubt | Cụm từ cố định be in doubt có nghĩa là ở trong tình trạng không chắc chắn. |
10 | A. shadow | Đây là thành ngữ beyond a shadow of a doubt (hoàn toàn chắc chắn, không một chút nghi ngờ). |
Câu hỏi thường gặp
Doubt Ving hay to V?
Doubt không đi trực tiếp với V-ing hay to V. Thay vào đó, khi doubt là một động từ, theo sau nó sẽ là một mệnh đề bắt đầu bằng that, if hoặc whether.
Ví dụ: I doubt whether I can finish this report by Friday. (Tôi nghi ngờ liệu tôi có thể hoàn thành báo cáo này trước thứ Sáu không).
Doubt on hay doubt about?
Khi là danh từ, doubt thường đi với giới từ about trong hầu hết các trường hợp thông thường.
Ví dụ: He has some doubts about the plan. (Anh ấy có một vài nghi ngờ về kế hoạch).
Doubt không đi với on, trừ khi nằm trong cụm thành ngữ cast doubt on something (gieo rắc nghi ngờ về điều gì).
Ví dụ: The new evidence casts doubt on the validity of the previous findings.” (Bằng chứng mới gieo rắc nghi ngờ về tính hợp lệ của các phát hiện trước đó.)
>> Có thể bạn quan tâm: Find đi với giới từ gì?
Doubtful đi với giới từ gì?
Tính từ doubtful thường đi với giới từ about để thể hiện sự hoài nghi, không chắc chắn về một điều gì đó. Trong một số ít trường hợp, bạn cũng có thể bắt gặp doubtful đi với of.
Ví dụ: The manager is doubtful about the project’s future success. (Người quản lý hoài nghi về sự thành công trong tương lai của dự án).
No doubt đi với giới từ gì?
Cụm từ no doubt luôn đi với giới từ about. Cấu trúc đầy đủ và phổ biến nhất là There is no doubt about something, mang ý nghĩa hoàn toàn chắc chắn, không có gì phải nghi ngờ.
Ví dụ: There is no doubt about her commitment to the team. (Không có gì phải nghi ngờ về sự tận tâm của cô ấy đối với đội).
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc doubt đi với giới từ gì và tự tin sử dụng các cấu trúc liên quan trong giao tiếp hằng ngày. Để tiếp tục mở rộng vốn từ và chinh phục những chủ điểm ngữ pháp quan trọng khác, đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng nhé!