Drop là 1 từ đa nghĩa trong tiếng Anh được sử dụng khá phổ biến. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá, drop là gì, drop đi với giới từ gì và các phrasal verbs phổ biến với drop nhé!

Drop là gì?

Drop /drɑːp/ (US) – /drɒp/ (UK) có thể đóng vai trò vừa là động từ trong tiếng Anh hoặc vừa là danh từ trong câu, với nghĩa phổ biến nhất là làm rơi hoặc đánh rơi một vật gì đó.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, động từ drop được định nghĩa là: to fall or to allow something to fall (rơi hoặc để thứ gì đó rơi xuống). Tuy nhiên, drop không chỉ dừng lại ở ý nghĩa cơ bản này mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa đa dạng khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Ý nghĩa của drop khi là động từ (verb)

Với vai trò là động từ, drop có thể diễn đạt tới 5 ý nghĩa khác nhau. Cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay các ý nghĩa của động từ drop nhé!

Ý nghĩa 1: Rơi, làm rơi, đánh rơi

Một trong những nghĩa phổ biến nhất của drop là to let something fall or fall by accident, diễn tả hành động rơi, làm rơi, đánh rơi thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Be careful not to drop that vase. (Cẩn thận đừng làm rơi chiếc bình đó.)
  • The pen dropped from his hand. (Cây bút rơi khỏi tay anh ấy.)
Động từ drop có nghĩa là rơi, làm rơi, đánh rơi
Động từ drop có nghĩa là rơi, làm rơi, đánh rơi

Ý nghĩa 2: Giảm, sụt giảm

Động từ drop còn có thể biểu thị động thái giảm sút, sụt giảm về số lượng, nhiệt độ, mức độ – to become lower in level, amount, or value.

Ví dụ:

  • The temperature dropped sharply last night. (Nhiệt độ đã giảm mạnh vào đêm qua.)
  • Share prices dropped after the announcement. (Giá cổ phiếu đã giảm sau thông báo.)
Động từ drop có nghĩa là giảm, sụt giảm
Động từ drop có nghĩa là giảm, sụt giảm

Ý nghĩa 3: Bỏ, ngừng, từ bỏ

Một trong những nghia phổ biến khác của drop là to stop doing or planning to do something; to stop including something – ngừng tiếp tục hoặc từ bỏ một thói quen, một kế hoạch, một khóa học.

Ví dụ:

  • He decided to drop his French class. (Anh ấy quyết định bỏ lớp học tiếng Pháp.)
  • They dropped the plan to build a new factory. (Họ đã từ bỏ kế hoạch xây dựng một nhà máy mới.)
Động từ drop có nghĩa là bỏ, ngừng, từ bỏ
Động từ drop có nghĩa là bỏ, ngừng, từ bỏ

Ý nghĩa 4: Đưa ai đó đến một nơi nào đó rồi rời đi (thường bằng xe)

Động từ drop còn mang ý nghĩa là to take someone or something to a particular place, usually by car, and leave them there – tức chỉ hành động dùng phương tiện (thường là xe) để đưa ai đó đến đâu đó, sau đó rời đi.

Ví dụ:

  • Can you drop me at the next corner? (Bạn có thể cho tôi xuống ở góc phố tới được không?)
  • I need to drop these letters off at the post office. (Tôi cần ghé qua bưu điện để gửi những lá thư này.)
Động từ drop có nghĩa là đưa ai đó đến một nơi nào đó rồi rời đi (thường bằng xe)
Động từ drop có nghĩa là đưa ai đó đến một nơi nào đó rồi rời đi (thường bằng xe)

Ý nghĩa 5: Loại bỏ, không đề cập đến

Drop còn có nghĩa là to not include something – loại bỏ hoặc không đề cập đến điều gì đó.

Ví dụ:

  • Let’s drop the subject and talk about something else. (Chúng ta hãy bỏ qua chủ đề đó và nói về điều gì khác đi.)
  • The editor decided to drop the last paragraph. (Biên tập viên quyết định loại bỏ đoạn văn cuối cùng.)
Động từ drop có nghĩa là loại bỏ, không đề cập đến
Động từ drop có nghĩa là loại bỏ, không đề cập đến

Ý nghĩa của drop khi là danh từ (noun)

Danh từ drop cùng mang khả năng biểu đạt đa dạng với 4 ý nghĩa phổ thông nhất được ELSA Speak chia sẻ dưới đây:

Ý nghĩa 1: Giọt (chất lỏng)

Danh từ drop có thể được giải nghĩa là a small, round-shaped amount of liquid – chỉ lượng chất lỏng tính bằng giọt.

  • A single drop of rain fell on her cheek. (Một giọt mưa duy nhất rơi trên má cô ấy.)
  • Add a few drops of vanilla extract to the mixture. (Thêm một vài giọt chiết xuất vani vào hỗn hợp.)
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ giọt (chất lỏng)
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ giọt (chất lỏng)

Ý nghĩa 2: Sự sụt giảm

Tương tự như động từ, ở dạng danh từ drop cũng có thể diễn đạt sự sụt giảm của một thứ gì đó – a fall or a reduction in the amount, level, or value of something.

Ví dụ:

  • There has been a significant drop in sales this quarter. (Doanh số bán hàng quý này đã giảm đáng kể.)
  • We experienced a sudden drop in temperature. (Chúng tôi trải qua một đợt sụt giảm nhiệt độ đột ngột.)
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ sự sụt giảm
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ sự sụt giảm

Ý nghĩa 3: Kẹo nhỏ, viên

Drop cũng thường được sử dụng như một danh từ để chỉ hình thái dạng viên nhỏ (a small sweet, often round and hard).

Ví dụ:

  • He bought a bag of lemon drops. (Anh ấy mua một túi kẹo chanh.)
  • Cough drops can help soothe a sore throat. (Kẹo ngậm ho có thể giúp làm dịu cơn đau họng.)
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ dạng viên nhỏ, viên kẹo
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ dạng viên nhỏ, viên kẹo

Ý nghĩa 4: Độ cao thả xuống, sự rơi

Danh từ drop cũng được sử dụng để diễn tả sự rơi từ độ cao xuống theo phương thẳng đứng – the distance from a higher point to a lower point.

Ví dụ:

  • It’s a sheer drop of 100 meters to the rocks below. (Đó là một vách đá thẳng đứng 100 mét xuống những tảng đá bên dưới.)
  • The drop from the cliff was terrifying. (Cú rơi từ vách đá thật kinh hoàng.)
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ sự rơi từ độ cao thả xuống
Ý nghĩa của danh từ drop dùng để chỉ sự rơi từ độ cao thả xuống

>> Dù chỉ là một từ vựng thông dụng nhưng drop lại có thể diễn tả rất nhiều ngữ nghĩa khác nhau phải không nào? Học thêm nhiều từ vựng thú vị khác với +8000 bài học và 25000 bài luyện tập cùng ELSA Speak. Đăng ký ngay hôm nay!

Drop đi với giới từ gì? Các phrasal verbs với drop thông dụng

Drop thường đi với cac giới từ by, in, off, out, back, away, around, over, from, to, into để tạo thành các cụm động từ (phrasal verb). Cùng tìm hiểu chi tiết ở bảng phía dưới nhé!

Phrasal VerbÝ nghĩaVí dụ
Drop byGhé qua, tạt vào thăm (thường không báo trước, mang tính tiện đường)I might drop by your office on my way to the meeting. (Tôi có thể sẽ ghé qua văn phòng bạn trên đường đi họp.)
Drop in (on sb/sth)Ghé thăm ai/nơi nào đó (thường bất ngờ, không hẹn trước)Feel free to drop in on us if you’re in the neighborhood. (Cứ tự nhiên ghé thăm chúng tôi nếu bạn ở gần đây nhé.)
Drop offCho ai xuống xe; giao cái gì đến đâu đó.Can you drop me off at the next bus stop? (Bạn có thể cho tôi xuống ở trạm xe buýt tiếp theo được không?)
Ngủ gật.He dropped off while watching the movie. (Anh ấy đã ngủ gật trong lúc xem phim.)
Giảm sút (về số lượng, mức độ).Attendance has dropped off sharply this semester. (Sĩ số tham dự đã giảm mạnh trong học kỳ này.)
Drop out (of sth)Bỏ (học, cuộc thi, hoạt động) giữa chừng, không hoàn thành.He dropped out of university to pursue his music career. (Anh ấy đã bỏ học đại học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
Drop back/behindTụt lại phía sau (trong một cuộc đua, một nhóm, hoặc tiến độ).After a strong start, the runner began to drop back. (Sau một khởi đầu mạnh mẽ, vận động viên bắt đầu tụt lại phía sau.)
Drop awayGiảm dần, ít dần đi (số lượng người, sự ủng hộ).The initial enthusiasm for the project started to drop away. (Sự hào hứng ban đầu đối với dự án bắt đầu giảm dần.)
Rời đi từng người một, tan dần.The crowd dropped away once the rain started. (Đám đông tan dần khi trời bắt đầu mưa.)
Drop aroundGhé thăm (tương tự drop by/in, thường là nhà của ai đó, thân mật hơn).Why don’t you drop around for a cup of tea later? (Sao bạn không ghé qua uống tách trà lát nữa nhỉ?)
Drop overGhé thăm (tương tự drop by/in, thường là nhà của ai đó, thân mật hơn).We might drop over to your place this evening. (Chúng tôi có thể sẽ ghé qua nhà bạn tối nay.)
Drop fromRơi từ/xuống từ một vị trí, độ cao.An apple dropped from the tree. (Một quả táo rơi từ trên cây xuống.)
Bị loại khỏi (một danh sách, một đội).She was sadly dropped from the national team. (Cô ấy đã buồn bã bị loại khỏi đội tuyển quốc gia.)
Drop toGiảm xuống đến một mức độ, số lượng, hoặc vị trí cụ thể.The price of oil dropped to its lowest level in months. (Giá dầu đã giảm xuống mức thấp nhất trong nhiều tháng.)
Drop intoGhé vào (một nơi nào đó một cách tình cờ, không có kế hoạch trước).Let’s drop into that new bookstore we saw. (Chúng ta hãy ghé vào hiệu sách mới mà chúng ta đã thấy.)
Rơi vào (một tình huống, một thói quen, một cuộc trò chuyện).He dropped into conversation with the person next to him. (Anh ấy bắt chuyện với người bên cạnh.)
Bảng tổng hợp các phrasal verbs thông dụng với drop
Một số phrasal verbs với drop thông dụng
Một số phrasal verbs với drop thông dụng

>> Học phải đi đôi với hành, cùng luyện tập cách phát âm chuẩn chỉ đến từng âm tiết trong tiếng Anh với ELSA Speak. Chỉ 5k/ngày, đăng ký ngay!

Bài tập drop + gì có đáp án

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ đúng để hoàn thành câu

  1. Could you please drop me ______ at the cinema?
    a. by
    b. off
    c. out
    d. in
  2. He had to drop ______ of the race due to an injury.
    a. in
    b. off
    c. out
    d. by
  3. Why don’t you drop ______ for a coffee sometime?
    a. off
    b. out
    c. by
    d. from
  4. The temperature is expected to drop ______ zero tonight.
    a. to
    b. from
    c. away
    d. behind
  5. The support for the proposal began to drop ______.
    a. to
    b. from
    c. away
    d. in
  6. She was late because she dropped ______ her kids at school.
    a. in
    b. off
    c. out
    d. by
  7. He decided to drop ______ on his grandparents on his way home.
    a. out
    b. in
    c. off
    d. from
  8. If you are in the area, feel free to drop ______.
    a. by
    b. off
    c. out
    d. from
  9. He was dropped ______ the team after a series of poor performances.
    a. to
    b. by
    c. from
    d. away
  10. I just wanted to drop ______ these documents for you.
    a. out
    b. in
    c. off
    d. by

Đáp án bài tập 1

Câu12345678910
Đáp ánBCCACBBACC
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Dựa vào ngữ cảnh của câu, hãy chọn phrasal verb với “drop” phù hợp nhất để hoàn thành ý nghĩa.

  1. Her enthusiasm for studying seemed to have __________ after the first few weeks.
  2. Can you __________ the kids __________ at school this morning?
  3. He __________ college after only one semester.
  4. I’m going to __________ my aunt’s house on the way home from work.
  5. Sales figures have __________ sharply in the last quarter.
  6. The leader of the race started to __________ the other runners after the halfway point.
  7. If you’re in the neighborhood, please __________ and say hello.
  8. He accidentally __________ his phone __________ the pool.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp án
1dropped away
2drop / off
3dropped out of
4drop by / drop in on
5dropped off
6drop behind
7drop in / drop by
8dropped / into
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Nối cụm động từ với “drop” với định nghĩa đúng

Cụm động từ với dropĐịnh nghĩa
1. Drop byA. Rời khỏi một khóa học, một hoạt động trước khi hoàn thành
2. Drop out (of)B. Giảm sút về số lượng hoặc mức độ
3. Drop offC. Ghé thăm ai đó một cách tình cờ, không hẹn trước
4. Drop behindD. Cho ai đó xuống xe tại một địa điểm nhất định
5. Drop in (on)E. Tụt lại phía sau so với những người khác
Nối cụm động từ với “drop” với định nghĩa đúng

Đáp án bài tập 3

Câu12345
Đáp ánCADEC
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Drop off là gì?

Drop off là một cụm động từ đa nghĩa, thường được sử dụng để diễn tả các hành động và trạng thái sau:

  • Drop somebody/something off (at a place/with somebody): Cho ai/cái gì xuống xe ở đâu/với ai; giao cái gì đến đâu/cho ai.
    • Ví dụ: I need to drop off these books at the library. (Tôi cần mang những cuốn sách này đến thư viện.)
  • Drop off: Ngủ gật.
    • Ví dụ: She dropped off during the lecture. (Cô ấy đã ngủ gật trong suốt bài giảng.)
  • Drop off: Giảm sút.
    • Ví dụ: Sales have dropped off recently. (Doanh số đã giảm sút gần đây.)

Drop out là gì?

Drop out thường được dùng khi nói về việc ngừng tham gia hoặc hoàn thành một điều gì đó.

  • Ý nghĩa: Bỏ học, bỏ cuộc, rút lui khỏi một hoạt động, cuộc thi hoặc một khóa học giữa chừng, không hoàn thành.
  • Cấu trúc: Drop out (of something).
  • Ví dụ:
    • He dropped out of college after his first year. (Anh ấy đã bỏ học đại học sau năm đầu tiên.)
    • Several contestants dropped out of the competition. (Một vài thí sinh đã bỏ cuộc thi.)

Drop in là gì?

Drop in mang ý nghĩa của một chuyến thăm bất ngờ, không có kế hoạch từ trước.

  • Ý nghĩa: Ghé thăm ai đó hoặc một nơi nào đó một cách tình cờ, không báo trước, thường là trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Cấu trúc:
    • Drop in (on somebody): Ghé thăm ai đó.
      • Ví dụ: We might drop in on Sarah later today. (Chúng tôi có thể sẽ ghé thăm Sarah sau hôm nay.)
    • Drop in (at a place): Ghé qua một nơi nào đó.
      • Ví dụ: Feel free to drop in for a chat anytime. (Cứ tự nhiên ghé qua trò chuyện bất cứ lúc nào nhé.)

Drop by là gì?

Tương tự như drop in, drop by cũng diễn tả một chuyến thăm ngắn và không có kế hoạch.

  • Ý nghĩa: Ghé qua, tạt vào thăm ai đó hoặc một nơi nào đó, thường là tiện đường và không cần báo trước.
  • Cấu trúc:
    • Drop by (a place): Ghé qua một nơi nào đó.
      • Ví dụ: I’ll drop by the post office on my way home. (Tôi sẽ ghé qua bưu điện trên đường về nhà.)
    • Drop by (to see somebody / for something): Ghé qua để gặp ai đó / để làm gì đó.
      • Ví dụ: He said he would drop by later for a drink. (Anh ấy nói sẽ ghé qua sau để uống một ly.)

Drop out of là gì?

Đây thực chất là cấu trúc đầy đủ của drop out khi muốn làm rõ đối tượng bị bỏ dở.

  • Ý nghĩa: Bỏ, ngừng tham gia hoặc rút lui khỏi một cái gì đó cụ thể (thường là một tổ chức, khóa học, cuộc thi).
  • Cấu trúc: Drop out of something
  • Ví dụ:
    • She dropped out of school at 16. (Cô ấy đã bỏ học vào năm 16 tuổi.)
    • Many students drop out of university because of financial difficulties. (Nhiều sinh viên bỏ học đại học vì khó khăn tài chính.)

>> Xem thêm:

Hy vọng những chia sẻ chi tiết trong bài viết này đã giúp bạn nắm vững drop đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng các cụm động từ liên quan một cách chính xác. ELSA Speak sẽ tiếp tục cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích qua các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng. Theo dõi và luyện tập thường xuyên nhé!