Bạn đang băn khoăn effort đi với giới từ gì và làm thế nào để sử dụng từ này khi muốn diễn đạt sự nỗ lực và cố gắng của bản thân hoặc người khác. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết câu trả lời, các cấu trúc liên quan và những bài tập thực hành hữu ích ngay trong bài viết này nhé!

Effort là gì?

Phiên âm:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Effort /ˈef.ət/ là một noun – danh từ trong tiếng Anh với phổ biến nhất sự cố gắng, sự nỗ lực, công sức (physical or mental activity needed to achieve something, the result of an attempt to do something – theo từ điển Cambridge).

Ví dụ:

  • Learning a new language requires a lot of effort. (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi rất nhiều nỗ lực.)
  • Their efforts to clean up the beach were successful. (Những nỗ lực dọn dẹp bãi biển của họ đã thành công.)
Định nghĩa effort là gì trong tiếng Anh
Ý nghĩa của danh từ effort chính là sự cố gắng, sự nỗ lực

Effort đi với giới từ gì?

Effort đi với các giới từ to, in, at, for, by, with tạo thành cụm danh từ. Cùng tìm hiểu chi tiết từng trường hợp phổ biến ngay sau đây.

Effort to

Một trong những cách kết hợp phổ biến nhất là effort với giới từ to, thường dùng để chỉ mục đích của sự cố gắng, nhấn mạnh hành động hoặc mục tiêu mà sự nỗ lực hướng tới.

Effort to + V (động từ nguyên thể)
Nỗ lực để làm gì đó.

Ví dụ: She made a significant effort to understand the complex theory. (Cô ấy đã nỗ lực đáng kể để hiểu lý thuyết phức tạp.)

Cấu trúc effort đi với giới từ to
Cấu trúc effort đi với giới từ to

Effort in

Giới từ in cũng thường xuyên đồng hành cùng effort, đặc biệt khi muốn nói về sự đầu tư công sức vào một hoạt động hay lĩnh vực cụ thể, diễn tả sự cố gắng được đặt vào một quá trình, một hoạt động hoặc một mảng kiến thức.

Effort in + N/V-ing (danh từ/danh động từ)
Nỗ lực trong việc gì/lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: The team put a lot of effort in developing the new software. (Đội ngũ đã đầu tư rất nhiều công sức vào việc phát triển phần mềm mới.)

Cấu trúc effort đi với giới từ in
Cấu trúc effort đi với giới từ in

Effort at

Khi đề cập đến một cố gắng cụ thể nhằm vào một việc gì đó, đặc biệt là khi kết quả chưa chắc chắn, effort có thể đi với giới từ at, ám chỉ một sự cố gắng cụ thể, đôi khi là một thử nghiệm hoặc một hành động mà kết quả không được như mong đợi.

Effort at + N/V-ing (danh từ/danh động từ)
Nỗ lực nhằm vào việc gì.

Ví dụ: His effort at persuading his parents failed. (Nỗ lực thuyết phục bố mẹ của anh ấy đã thất bại.)

Cấu trúc effort đi với giới từ at
Cấu trúc effort đi với giới từ at

Effort for

Để diễn tả sự nỗ lực vì lợi ích của ai đó hoặc vì một mục đích nào đó, giới từ for đi cùng effort giúp nhấn mạnh đối tượng hoặc mục tiêu mà sự cố gắng hướng đến để mang lại lợi ích.

Effort for + N/sb (danh từ/ai đó)
Nỗ lực vì điều gì/ai đó.

Ví dụ: All her efforts were for her family’s happiness. (Mọi nỗ lực của cô ấy đều vì hạnh phúc của gia đình.)

Cấu trúc effort đi với giới từ for
Cấu trúc effort đi với giới từ for

Effort by

Trong trường hợp muốn làm rõ chủ thể thực hiện hành động cố gắng, chỉ rõ người hoặc nhóm người đã bỏ ra công sức, effort sẽ kết hợp với giới từ by.

Effort by + sb/st (ai đó/cái gì đó)
Nỗ lực bởi ai/cái gì.

Ví dụ: The success of the project was due to the considerable effort by every team member. (Thành công của dự án là nhờ vào sự nỗ lực đáng kể của mọi thành viên trong đội.)

Cấu trúc effort đi với giới từ by
Cấu trúc effort đi với giới từ by

Effort with

Cuối cùng, sự kết hợp giữa effort và with thường được sử dụng để nói về việc thực hiện một điều gì đó cần nhiều cố gắng, đôi khi là gặp khó khăn, đòi hỏi sự kiên trì.

Effort with + N (danh từ)
Nỗ lực với việc gì (thường hàm ý có sự khó khăn).

Ví dụ: Her effort with the complicated software installation finally paid off. (Sự nỗ lực của cô ấy với việc cài đặt phần mềm phức tạp cuối cùng đã mang lại kết quả.)

Cấu trúc effort đi với giới từ with
Cấu trúc effort đi với giới từ with

>> Thực hành thường xuyên để nắm vững kiến thức và cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp chuẩn như người bản xứ. Đăng ký gói ELSA Premium của ELSA Speak ngay nhé!

Cụm từ, thành ngữ liên quan đến effort

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:

Cụm từ/thành ngữ (Phiên âm)Ý nghĩaVí dụ (Kèm dịch nghĩa)
A for effort /ə fɔːr ˈefət/Lời khen cho sự cố gắng (dù kết quả thế nào)His painting wasn’t the best, but he got an A for effort. (Bức tranh của cậu ấy không phải đẹp nhất, nhưng cậu ấy được khen vì đã cố gắng.)
A waste of effort /ə weɪst əv ˈefət/Sự lãng phí công sức, nỗ lực vô íchArguing with him is a waste of effort; he never listens. (Tranh cãi với anh ta chỉ lãng phí công sức; anh ta chẳng bao giờ nghe cả.)
Concerted effort /kənˈsɜːtɪd ˈefət/Nỗ lực chung, phối hợp chặt chẽA concerted effort from all departments is needed to achieve this goal. (Cần có sự nỗ lực phối hợp từ tất cả các phòng ban để đạt được mục tiêu này.)
Conscious effort /ˈkɒnʃəs ˈefət/Nỗ lực có ý thức, chủ động cố gắngIt requires a conscious effort to change old habits. (Cần một nỗ lực có ý thức để thay đổi những thói quen cũ.)
Fruitless effort /ˈfruːtləs ˈefət/Nỗ lực vô ích, không mang lại kết quảAll their attempts to save the company were fruitless efforts. (Mọi cố gắng cứu công ty của họ đều là nỗ lực vô ích.)
Joint effort /dʒɔɪnt ˈefət/Nỗ lực chung, sự hợp tác của nhiều ngườiThe community cleanup was a joint effort. (Việc dọn dẹp cộng đồng là một nỗ lực chung.)
Last-ditch effort /lɑːst dɪtʃ ˈefət/Nỗ lực cuối cùng (thường trong tình thế khó khăn)They made a last-ditch effort to meet the deadline. (Họ đã thực hiện một nỗ lực cuối cùng để kịp thời hạn.)
Make an effort /meɪk ən ˈefət/Cố gắng, nỗ lực làm gìYou need to make an effort to arrive on time. (Bạn cần cố gắng để đến đúng giờ.)
Minimal effort /ˈmɪnɪməl ˈefət/Nỗ lực tối thiểu, cố gắng ít nhất có thểHe passed the exam with minimal effort. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi với nỗ lực tối thiểu.)
Put effort into something /pʊt ˈefət ˈɪntuː ˈsʌmθɪŋ/Bỏ công sức, nỗ lực vào việc gìShe put a lot of effort into decorating the room. (Cô ấy đã bỏ rất nhiều công sức vào việc trang trí căn phòng.)
Spare no effort /speə(r) nəʊ ˈefət/Dốc hết sức, không tiếc công sức, làm mọi cáchThey spared no effort to ensure the event was a success. (Họ đã dốc hết sức để đảm bảo sự kiện thành công.)
Bảng tổng hợp những cụm từ, thành ngữ liên quan đến effort thường gặp nhất
Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến effort phổ biến nhất
Một số cụm từ, thành ngữ liên quan đến effort phổ biến nhất

>> Học cách phát âm chuẩn, giao tiếp tiếng Anh tự tin chỉ với 5k/ngày cùng khóa học cải thiện phát âm của ELSA Speak. Đăng lý học ngay!

Các lỗi thường gặp liên quan đến effort

Dù là một từ khá quen thuộc, người học tiếng Anh đôi khi vẫn mắc phải một số lỗi khi sử dụng effort, đặc biệt là trong việc kết hợp với giới từ hoặc các cấu trúc câu phức tạp hơn. Dưới đây là những điểm bạn cần lưu ý để tránh những sai sót không đáng có:

  • Nhầm lẫn giới từ đi kèm: Đây là lỗi phổ biến nhất vì mỗi giới từ mang một ý nghĩa khác nhau. Việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Ví dụ:
    • She made an effort to improve her writing skills. (Cô ấy đã nỗ lực để cải thiện kỹ năng viết của mình.)
      → Nhấn mạnh hành động nỗ lực nhằm đạt được một mục tiêu cụ thể.
    • She made an effort in improving her writing skills. (Cô ấy đã nỗ lực trong việc cải thiện kỹ năng viết của mình.)
      → Nhấn mạnh sự tham gia và nỗ lực trong một hoạt động hoặc quá trình.
  • Sử dụng effort như một động từ: Cần nhớ rằng effort là một danh từ. Nếu muốn diễn tả hành động cố gắng, bạn cần dùng các cụm từ như make an effort hoặc động từ trong tiếng Anh mang nghĩa tương đương như try, attempt.
    • Ví dụ sai: I effort to learn English.
    • Ví dụ đúng: I make an effort to learn English. (Tôi cố gắng học tiếng Anh.)
  • Không phân biệt được effort và efforts: Effort (không đếm được hoặc đếm được số ít) thường chỉ sự cố gắng, nỗ lực nói chung hoặc một hành động cố gắng cụ thể. Efforts (danh từ đếm được số nhiều) thường dùng để chỉ nhiều hành động cố gắng riêng lẻ, hoặc kết quả của những nỗ lực đó. Ví dụ:
    • It took a lot of effort. (Việc đó tốn rất nhiều công sức.)
    • Her efforts finally paid off. (Những nỗ lực của cô ấy cuối cùng đã được đền đáp.)
  • Sử dụng cấu trúc không phù hợp sau effort to: Sau effort to phải là một động từ nguyên thể (V-infinitive), ví dụ:
    • Sai: He made an effort to improving his skills.
    • Đúng: He made an effort to improve his skills. (Anh ấy đã nỗ lực để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • Dùng thừa từ: Đôi khi người học dùng những cụm từ dài dòng không cần thiết, ví dụ:
    • Thừa/lặp từ: try to make an effort.
    • Đúng: Chỉ cần make an effort (cố gắng, nỗ lực) hoặc try (cố gắng).
Không phân biệt được effort và efforts là một trong những lỗi phổ biến
Không phân biệt được effort và efforts là một trong những lỗi phổ biến

Bài tập effort + gì có đáp án

Bài tập 1

Đề bài: Chọn giới từ đúng điền vào chỗ trống

  1. She always puts a lot of effort ______ her studies.
    A. to
    B. in
    C. at
    D. for
  2. It takes a lot of effort ______ learn a new language.
    A. to
    B. in
    C. with
    D. by
  3. His effort ______ persuading his boss to give him a raise was unsuccessful.
    A. for
    B. with
    C. at
    D. by
  4. The success of the event was a result of the combined effort ______ all team members.
    A. to
    B. for
    C. by
    D. with
  5. She completed the marathon ______ great effort, despite the injury.
    A. in
    B. at
    C. for
    D. with

Đáp án bài tập 1

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – B. inCô ấy luôn nỗ lực rất nhiều trong việc học.
2 – A. toCần rất nhiều nỗ lực để học một ngôn ngữ mới.
3 – C. atNỗ lực (trong việc) thuyết phục sếp tăng lương của anh ấy đã không thành công.
4 – C. byThành công của sự kiện là kết quả của sự nỗ lực chung của tất cả các thành viên.
5 – D. withCô ấy đã hoàn thành cuộc thi marathon với sự cố gắng lớn, bất chấp chấn thương.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. They made a concerted effort ______ improve customer service.
  2. All her efforts were ______ her children’s future.
  3. The team put considerable effort ______ developing the new product.
  4. He achieved his goals ______ sheer effort and determination.
  5. Despite their best efforts ______ finding a solution, the problem remained.

Đáp án bài tập 2

Câu – Đáp ánDịch nghĩa đáp án
1 – toHọ đã cùng nhau nỗ lực để cải thiện dịch vụ khách hàng.
2 – forMọi nỗ lực của cô ấy đều tương lai của các con.
3 – inNhóm đã đầu tư nỗ lực đáng kể trong việc phát triển sản phẩm mới.
4 – with/throughAnh ấy đạt được mục tiêu của mình bằng/nhờ nỗ lực tuyệt đối và sự quyết tâm.
5 – atMặc dù đã cố gắng hết sức (trong việc) tìm giải pháp, vấn đề vẫn còn đó.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Effort on or in?

Eeffort in là cách dùng chính xác và phổ biến hơn khi muốn diễn tả sự nỗ lực đầu tư vào một lĩnh vực, hoạt động hay quá trình nào đó. Ví dụ: She put a lot of effort in her research. (Cô ấy đã bỏ nhiều công sức vào nghiên cứu của mình.)

Effort on ít được sử dụng hơn và nếu có, thường sẽ trong các cấu trúc phức tạp hơn và mang nghĩa khác.

Effort đi với to V hay Ving?

Effort thường đi với to V (động từ nguyên thể có to) để chỉ mục đích của sự nỗ lực. Cấu trúc là: effort to do something (nỗ lực để làm gì đó). Ví dụ: He made an effort to arrive early. (Anh ấy đã cố gắng đến sớm.)
Trong khi đó, effort đi với V-ing khi và chỉ khi có giới từ in, được dùng khi muốn nói về việc bỏ công sức vào một hành động hoặc quá trình nào đó. Ví dụ: Their effort in raising funds was remarkable. (Nỗ lực của họ trong việc gây quỹ thật đáng chú ý.)

Make an effort là gì?

Make an effort là một cụm động từ cố định, mang ý nghĩa là cố gắng, nỗ lực làm một việc gì đó. Đây là cách diễn đạt rất thông dụng khi muốn nói về hành động chủ động bỏ ra công sức. Ví dụ: You should make an effort to be more polite. (Bạn nên cố gắng lịch sự hơn.)

>> Xem thêm:

Qua bài viết này, ELSA Speak hy vọng bạn đã nắm vững effort đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết hấp dẫn khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để tiếp tục làm giàu thêm vốn từ tiếng Anh của mình nhé!