Không ít người học tiếng Anh cảm thấy bối rối khi gặp từ embarrassed đi kèm nhiều giới từ khác nhau trong từng ngữ cảnh. Sự khác biệt này tuy nhỏ nhưng có thể làm thay đổi sắc thái ý nghĩa của câu. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak làm rõ embarrassed đi với giới từ gì, đồng thời tìm hiểu cấu trúc và cách dùng cụ thể để tránh những lỗi thường gặp.

Embarrassed là gì?

Embarrassed /ɪmˈbær.əst/ là tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả cảm giác ngượng ngùng, xấu hổ hoặc lúng túng khi rơi vào tình huống khó xử hay bị chú ý không mong muốn. Theo Cambridge dictionary, embarrassed có nghĩa là feeling ashamed or shy.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Alice felt embarrassed about undressing in front of the doctor. (Alice cảm thấy ngượng ngùng khi phải cởi đồ trước mặt bác sĩ.)
  • Emily was too embarrassed to admit that she was scared. (Emily cảm thấy quá ngượng ngùng để thừa nhận rằng mình đã sợ.)
Embarrassed có nghĩa là ngại ngùng
Embarrassed có nghĩa là ngại ngùng

Embarrassed đi với giới từ gì?

Những giới từ phổ biến thường kết hợp với embarrassed là about, at, by, for, to, cụ thể như sau:

Embarrassed + about

Ý nghĩa: Ngại hoặc xấu hổ về một điều gì đó.

Cấu trúc:

Embarrassed + about + Something

Ví dụ:

  • Cindy was embarrassed about her accent when speaking English. (Cindy ngại về giọng nói của mình khi nói tiếng Anh.)
  • Billy was embarrassed about asking such a basic question. (Billy ngại vì đã hỏi một câu quá cơ bản.)
Câu ví dụ embarrassed about
Câu ví dụ embarrassed about

Embarrassed + at

Ý nghĩa: Xấu hổ khi chứng kiến hoặc trải qua điều gì đó.

Cấu trúc:

Embarrassed + at + Something/Ving

Ví dụ:

  • Penny was embarrassed at being called on when she wasn’t paying attention. (Penny cảm thấy xấu hổ khi bị gọi tên lúc cô ấy đang không chú ý.)
  • Sarah was embarrassed at not knowing how to use chopsticks at dinner. (Sarah xấu hổ vì không biết dùng đũa trong bữa tối.)
Câu ví dụ embarrassed at
Câu ví dụ embarrassed at

Embarrassed + by

Ý nghĩa: Xấu hổ vì điều gì đó gây ra cảm giác ngượng ngùng hoặc không thoải mái.

Cấu trúc:

Embarrassed + by + Something/Someone

Ví dụ:

  • Linda was embarrassed by the teacher reading her essay aloud. (Linda xấu hổ vì cô giáo đọc to bài luận của mình.)
  • John felt embarrassed by his shirt being inside out all morning. (John xấu hổ vì mặc áo ngược suốt cả buổi sáng.)

>> Xem thêm: Cấu trúc by the time: Cách dùng và bài tập vận dụng

Câu ví dụ embarrassed by
Câu ví dụ embarrassed by

Embarrassed + for

Ý nghĩa: Xấu hổ thay cho ai đó.

Cấu trúc:

Embarrassed + for + someone

Ví dụ:

  • Tom was embarrassed for the intern who misspelled the client’s name. (Tom xấu hổ thay cho thực tập sinh vì viết sai tên khách hàng.)
  • We were embarrassed for the presenter when no one clapped at the end. (Chúng tôi xấu hổ thay cho người thuyết trình khi không ai vỗ tay lúc kết thúc.)
Câu ví dụ embarrassed for
Câu ví dụ embarrassed for

Embarrassed + to

Ý nghĩa: Xấu hổ khi làm điều gì đó.

Cấu trúc:

Embarrassed + to + V

Ví dụ:

  • Joseph was too embarrassed to ask a question during the seminar. (Joseph quá xấu hổ để đặt câu hỏi trong buổi hội thảo.)
  • Stella was embarrassed to admit she didn’t know the alphabet order. (Stella xấu hổ khi thừa nhận rằng mình không biết thứ tự bảng chữ cái.)
Câu ví dụ embarrassed to
Câu ví dụ embarrassed to

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với embarrassed

Từ đồng nghĩa

Khi mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về cảm xúc, bạn sẽ bắt gặp nhiều từ đồng nghĩa có thể thay thế embarrassed tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những từ đồng nghĩa tiếng Anh với embarrassed phổ biến:

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Abashed
/əˈbæʃt/
Bối rối, xấu hổ vì bị chỉ trích hoặc ngạc nhiênPaul looked abashed when everyone stared at him. (Paul tỏ vẻ bối rối khi mọi người nhìn chằm chằm vào anh.)
Ashamed
/əˈʃeɪmd/
Xấu hổ vì làm điều sai tráiViolet felt ashamed of lying to her friend. (Violet cảm thấy xấu hổ vì đã nói dối bạn mình.)
Awkward
/ˈɔː.kwəd/
Lúng túng, không thoải máiHe gave an awkward smile when he realized he was talking to the wrong person. (Anh ta cười gượng khi nhận ra mình đang nói chuyện nhầm người.)
Bashful
/ˈbæʃ.fəl/
Rụt rè, e thẹnLisa gave a bashful nod when praised. (Lisa gật đầu e thẹn khi được khen.)
Flustered
/ˈflʌs.təd/
Bối rối, cuống quýt do căng thẳngEmmy got flustered when asked a tough question. (Emmy trở nên bối rối khi bị hỏi một câu khó.)
Humiliated
/hjuːˈmɪl.i.eɪ.tɪd/
Bị làm nhục, mất mặtThe athlete felt humiliated after losing to a clearly inferior opponent. (Vận động viên cảm thấy mất mặt sau khi thua một đối thủ rõ ràng là yếu hơn.)
Mortified
/ˈmɔː.tɪ.faɪd/
Cực kỳ xấu hổI was mortified when I forgot my lines on stage. (Tôi cực kỳ xấu hổ khi quên lời thoại trên sân khấu.)
Self-conscious
/ˌselfˈkɒn.ʃəs/
Ngại ngùng vì bị chú ýAlex was self-conscious about his foreign accent. (Alex ngượng ngùng vì giọng ngoại quốc của mình.)
Shamefaced
/ˌʃeɪmˈfeɪst/
Xấu hổ một cách rõ ràngThe intern offered a shamefaced smile after making a basic mistake. (Thực tập sinh nở nụ cười ngượng ngùng sau khi mắc lỗi cơ bản.)
Uneasy
/ʌnˈiː.zi/
Bồn chồn, lo lắngThe new employee looked uneasy during his first day at work. (Nhân viên mới trông khá lo lắng trong ngày đầu đi làm.)
Từ đồng nghĩa với embarrassed

>> Xem thêm: Nâng cao trình độ của bản thân nhờ cách học tiếng Anh hiệu quả cho người mất gốc

Một số từ đồng nghĩa với embarrassed
Một số từ đồng nghĩa với embarrassed

Từ trái nghĩa

Dưới đây là một số từ trái nghĩa với embarrassed thông dụng:

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Confident
/ˈkɒn.fɪ.dənt/
Tự tinStevie felt confident before the exam. (Stevie cảm thấy tự tin trước kỳ thi.)
Proud
/praʊd/
Tự hàoCarla felt proud of her son’s success. (Carla cảm thấy tự hào về thành công của con trai mình.)
Unashamed
/ˌʌn.əˈʃeɪmd/
Không hề xấu hổTed admitted his mistake, completely unashamed. (Ted thừa nhận lỗi sai của mình mà không chút ngại ngùng.)
Unabashed
/ˌʌn.əˈbæʃt/
Không nao núng, không bối rốiPeter made the joke unabashed, even though no one laughed. (Peter kể câu đùa một cách thản nhiên, dù không ai cười.)
Relaxed
/rɪˈlækst/
Thư giãn, thoải máiThe music made everyone feel relaxed. (Âm nhạc khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)
Poised
/pɔɪzd/
Bình tĩnh, điềm đạmMark answered with a poised tone. (Mark trả lời bằng giọng điệu điềm tĩnh.)
Assured
/əˈʃʊəd/
Chắc chắn, tự tinDespite the pressure, they remained assured. (Dù chịu nhiều áp lực, họ vẫn giữ được sự tự tin.)
Từ trái nghĩa với embarrassed
Một số từ trái nghĩa với embarrassed
Một số từ trái nghĩa với embarrassed

Các thành ngữ, cụm từ liên quan tới embarrassed

Trong quá trình tự học tiếng Anh, việc sử dụng linh hoạt các cụm từ và thành ngữ tiếng Anh có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình. Dưới đây là những thành ngữ, cụm từ thường đi với embarrassed:

Idiom/cụm từÝ nghĩaVí dụ
Die of embarrassmentCực kỳ xấu hổ, muốn “chết vì xấu hổ”Joe died of embarrassment after sending the message to the wrong group. (Joe “ngượng chín mặt” sau khi gửi tin nhắn nhầm nhóm.)
Red-facedMặt đỏ vì ngượngGrace went red-faced after tripping in front of everyone. (Grace đỏ mặt sau khi vấp ngã trước mặt mọi người.)
Put someone in an embarrassing positionKhiến ai đó rơi vào tình huống xấu hổThe teacher put me in an embarrassing position by asking me to explain a homework I forgot to do. (Giáo viên đã đặt tôi vào tình thế khó xử khi gọi tôi lên trình bày bài tập mà tôi quên làm.)
Dying of embarrassmentCực kỳ xấu hổ, chỉ muốn “độn thổ”I was dying of embarrassment when I fell in front of everyone. (Tôi đã muốn độn thổ khi tôi ngã trước mặt mọi người.)
Want the ground to swallow you upMuốn biến mất khỏi thế giới vì quá xấu hổWhen I forgot my lines on stage, I just wanted the ground to swallow me up. (Khi tôi quên đến lượt của mình trên sân khấu, tôi chỉ muốn chui xuống đất.)
Lose faceMất mặt, mất thể diệnHe was afraid of losing face in front of his friends. (Anh sợ mất mặt trước mặt bạn bè.)
Thành ngữ liên quan đến embarrassed
Một số từ thành ngữ liên quan đến embarrassed
Một số từ thành ngữ liên quan đến embarrassed

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn vẫn đang loay hoay với việc học phát âm tiếng Anh sao cho chuẩn và tự nhiên? ELSA Pro sẽ mang đến khóa luyện phát âm chuyên sâu, giúp bạn nhận diện lỗi sai và cải thiện rõ rệt chỉ sau thời gian ngắn. Click xem ngay để trải nghiệm học tập thú vị!

Câu hỏi thường gặp

Embarrassed about là gì?

Embarrassed about dùng để diễn tả sự xấu hổ, ngượng ngùng vì một điều gì đó cụ thể.

Ví dụ: I’m a bit embarrassed about singing in front of so many people. (Tôi hơi ngượng khi hát trước nhiều người như vậy.)

Embarrassed nhấn âm mấy?

Embarrassed có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: /ɪmˈbærəst/.

Embarrassed là từ loại gì?

Embarrassed là một tính từ.

Bài tập vận dụng

Bài 1. Điền từ thích hợp

  1. She felt ______ when she forgot her lines during the school play.
  2. That was such an ______ moment, I couldn’t believe I tripped in front of everyone.
  3. He looked really ______ when his mom showed his baby photos to his friends.
  4. It’s always ______ when your name is mispronounced during a public speech.
  5. They were ______ after arriving 30 minutes late to the meeting.
  6. This situation is too ______ for me to explain.
  7. I get ______ easily when people compliment me.
  8. His comment was meant to be funny, but it turned out to be really ________.
  9. She seemed genuinely ______ when the teacher praised her in front of the whole class.
  10. It was the most ______ experience of his teenage years.

Đáp án:

  1. embarrassed
  2. embarrassing
  3. embarrassed
  4. embarrassing
  5. embarrassed
  6. embarrassing
  7. embarrassed
  8. embarrassing
  9. embarrassed
  10. embarrassing

Bài 2. Đặt câu với từ embarrassed

  1. (embarrassed / laugh loudly in class)
  2. (he / embarrassed / when / teacher / ask / question)
  3. (embarrassed / about / mistake / in report)
  4. (I / so / embarrassed / trip over / in front of crowd)
  5. (she / not / embarrassed / sing / in public)
  6. (embarrassed / forget / friend’s birthday)
  7. (embarrassed / speak / English / in front of strangers)
  8. (embarrassed / when / phone / ring / during meeting)
  9. (we / embarrassed / when / waiter / tell / no money in wallet)
  10. (they / embarrassed / because / wear / same dress)

Đáp án:

  1. She was embarrassed to laugh loudly in class.
  2. He was embarrassed when the teacher asked him a question.
  3. I felt embarrassed about the mistake in my report.
  4. I was so embarrassed when I tripped over something in front of the crowd.
  5. She is not embarrassed to sing in public.
  6. He was embarrassed because he forgot his friend’s birthday.
  7. I’m embarrassed to speak English in front of strangers.
  8. She felt embarrassed when her phone rang during the meeting.
  9. We were embarrassed when the waiter told us we had no money in our wallet.
  10. They were embarrassed because they wore the same dress.

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc chú ý đến những cấu trúc tưởng chừng đơn giản có thể giúp phát triển khả năng sử dụng tiếng Anh một cách bền vững nhất. Hy vọng ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ embarrassed đi với giới từ gì, cũng như cách sử dụng chính xác trong từng trường hợp cụ thể. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều kiến thức bổ ích!