Except là một từ thường gặp trong tiếng Anh, nhiều người học vẫn hay thắc mắc: Except đi với giới từ gì? Việc nắm rõ cách kết hợp của except sẽ giúp bạn tránh lỗi diễn đạt, đồng thời sử dụng linh hoạt hơn trong câu nói và văn viết. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết except đi với giới từ gì, đồng thời phân biệt với besides và apart from để bạn nắm vững hơn khi áp dụng.

Except là gì?

Except /ɪkˈsept/ trong tiếng Anh thường được dùng như giới từ hoặc liên từ để diễn đạt ý ngoại trừ, trừ khi. Trong một số trường hợp trang trọng hoặc pháp lý, nó cũng có thể đóng vai trò động từ với ý nghĩa loại trừ. Theo Cambridge dictionary, except mang ý nghĩa not including; but not.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ

  • The museum is open daily except Friday. (Bảo tàng mở cửa hằng ngày, trừ thứ Sáu.)
  • The company has few options except to cut production costs. (Công ty không còn nhiều lựa chọn ngoài việc cắt giảm chi phí sản xuất.)
  • It’s noisy and crowded everywhere except in the library. (Ở đâu cũng ồn ào và đông đúc, trừ thư viện.)
Except có nghĩa là ngoại trừ
Except có nghĩa là ngoại trừ

Các từ loại khác của Except

Ngoài việc được dùng như một giới từ, except còn có thể xuất hiện dưới các vai trò khác trong tiếng Anh, chẳng hạn như liên từ hoặc động từ. Việc nắm được các từ loại này sẽ giúp bạn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh chính xác và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả.

Loại từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Exceptionally (Adv)
/ɪkˈsepʃənəli/
Rất, cực kỳClass 9A performed exceptionally well in the championship match. (Lớp 9A đã thi đấu rất tốt trong trận chung kết.)
Exceptionalism (N)
/ɪkˈsepʃənəlɪzəm/
Niềm tin vào sự vượt trội đặc biệtBelief in exceptionalism can sometimes cause misunderstandings between different cultures. (Niềm tin vào sự vượt trội đặc biệt đôi khi có thể gây ra hiểu lầm giữa các nền văn hóa khác nhau.)
Except (V)
/ɪkˈsept/
Loại ra, không bao gồmYounger students are excepted from taking the physical education exam. (Học sinh nhỏ tuổi được miễn tham gia kỳ thi giáo dục thể chất.)
Exceptional (Adj)
/ɪkˈsepʃənl/
Đặc biệt, nổi bậtEmmy demonstrated exceptional courage during the crisis. (Emmy đã thể hiện sự dũng cảm xuất sắc trong cuộc khủng hoảng.)
Except (Prep)
/ɪkˈsept/
Ngoại trừ, trừ raExcepting Mai’s recent mistakes, her work has always been commendable. (Ngoài những lỗi gần đây của Mai, công việc của cô ấy luôn được khen ngợi.)
Except (Conj)
/ɪkˈsept/
Trừ khi, ngoại lệDaniel is a talented musician, except he struggles with stage fright. (Daniel là một nhạc công tài năng, chỉ trừ việc anh ấy bị ám ảnh sợ sân khấu.)
Exception (N)
/ɪkˈsepʃn/
Điều ngoại lệThe school administration’s policy allows for exceptions under special circumstances. (Chính sách của ban giám hiệu trường cho phép có ngoại lệ trong những trường hợp đặc biệt.)
Những từ loại khác của except
Các loại từ của except
Các loại từ của except

Except đi với giới từ gì?

Except thường đi với giới từ for, from tùy ngữ cảnh. Cụ thể như sau:

Except + for

Công thức:

Except + for + N

Ý nghĩa: Diễn tả sự ngoại trừ, dùng khi muốn chỉ ra phần khác biệt nhỏ trong một nhận định tổng quát.

Ví dụ:

  • Visitors must remain in designated areas except for guided tour participants. (Du khách phải ở trong khu vực quy định, trừ những người tham gia tour có hướng dẫn.)
  • The document was submitted on time except for a missing signature on the final page. (Tài liệu đã được nộp đúng hạn, ngoại trừ việc thiếu chữ ký ở trang cuối.)

Ngoài ra, exceptexcept for mặc dù cùng mang nghĩa là ngoại trừ nhưng cách sử dụng lại không hoàn toàn giống nhau:

  • Except thường đi trực tiếp trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ. Cách dùng này phổ biến trong văn nói, đơn giản và mang tính trực tiếp.
  • Except for thường được dùng để đưa ra một ngoại lệ nhỏ, không làm thay đổi đến ý nghĩa của câu. Cấu trúc này thường dùng khi muốn diễn đạt một cách tinh tế và nhẹ nhàng hơn.

Ví dụ:

  • Everyone came to the meeting except Lisa. (Tất cả mọi người đều đến cuộc họp, trừ Lisa.)
  • Everyone came to the meeting except for Lisa. (Tất cả mọi người đều đến cuộc họp, ngoại trừ Lisa.)
Câu ví dụ except for
Câu ví dụ except for

Except + from

Công thức

Be excepted from + Something

Ý nghĩa: Diễn tả một người hoặc điều gì đó không bị ràng buộc bởi một quy định hay yêu cầu nào đó, không nằm trong đối tượng phải tuân theo như thông thường.

Ví dụ:

  • Senior citizens are excepted from paying the full ticket price. (Người cao tuổi không phải trả toàn bộ giá vé.)
  • Vehicles with special permits are excepted from the toll fee. (Các phương tiện có giấy phép đặc biệt được miễn phí qua trạm thu phí.)

>> Xem thêm: Tổng hợp bài tập về giới từ trong tiếng Anh, có đáp án chi tiết

Câu ví dụ except from
Câu ví dụ except from

Các cấu trúc phổ biến với Except

Except thường được dùng để diễn tả sự ngoại trừ, nhưng không ít người vẫn nhầm lẫn về ý nghĩa và cách dùng của từ này. Dưới đây là các cấu trúc đi với except phổ biến:

Except (for) + noun/pronoun

Ý nghĩa: Diễn tả sự ngoại trừ trong câu.

Ví dụ:

  • I eat everything except seafood. (Tôi ăn mọi thứ, trừ hải sản.)
  • The room was empty except for a chair in the corner. (Căn phòng trống không, chỉ có một chiếc ghế ở góc.)
Câu ví dụ cấu trúc except (for) + noun/pronoun
Câu ví dụ cấu trúc except (for) + noun/pronoun

Except that + clause

Ý nghĩa: Diễn tả một điểm khác biệt nhỏ so với phần còn lại của câu.

Ví dụ:

  • The report is complete, except that the charts need updating. (Báo cáo đã hoàn chỉnh, ngoại trừ việc cần cập nhật biểu đồ.)
  • An answered all the questions well, except that she forgot to sign her name. (An trả lời tất cả các câu hỏi, chỉ là cô ấy quên ký tên.)

>> Xem thêm: Mệnh đề phụ thuộc (Dependent clauses): Phân loại và cách dùng

Câu ví dụ cấu trúc except that + clause
Câu ví dụ cấu trúc except that + clause

Except when / except where / except if

Ý nghĩa: Dùng để nói về ngoại lệ trong thời gian, địa điểm hoặc điều kiện.

Ví dụ:

  • We don’t work on Sundays, except when there’s an emergency. (Chúng tôi không làm việc vào Chủ nhật, trừ khi có tình huống khẩn cấp.)
  • I’ll join the trip, except if something urgent comes up. (Tôi sẽ tham gia chuyến đi, trừ khi có việc khẩn cấp xảy ra.)
Câu ví dụ cấu trúc except when
Câu ví dụ cấu trúc except when

No one/nothing… except...

Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh rằng tất cả đều bị loại trừ, chỉ giữ lại một ngoại lệ duy nhất.

Ví dụ:

  • No one can access this file except the manager. (Không ai có thể truy cập tệp này ngoại trừ quản lý.)
  • Nothing matters to Nolan except his work. (Không có gì quan trọng với Nolan ngoài công việc.)
Câu ví dụ cấu trúc no one/nothing... except
Câu ví dụ cấu trúc no one/nothing… except

Các từ đồng nghĩa với Except

Dưới đây là những từ đồng nghĩa tiếng Anh với Except thông dụng:

Từ vựng/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Ban
/bæn/
Cấm, không cho phépThe app was banned in several countries. (Ứng dụng đã bị cấm ở một số quốc gia.)
Bar
/bɑːr/
Ngăn cản, cấmMark was barred from entering the building. (Mark bị cấm vào tòa nhà.)
Besides
/bɪˈsaɪdz/
Ngoài ra, ngoại trừBesides being a doctor, Carla’s also a great cook. (Ngoài việc là bác sĩ, Carla còn là một đầu bếp giỏi.)
Disallow
/ˌdɪs.əˈlaʊ/
Không cho phépThe teacher disallowed using phones during the exam. (Giáo viên không cho phép dùng điện thoại trong giờ thi.)
Eliminate
/ɪˈlɪm.ɪ.neɪt/
Loại bỏWe need to eliminate unnecessary expenses. (Chúng ta cần loại bỏ các chi phí không cần thiết.)
Excuse
/ɪkˈskjuːz/
Tha thứ, miễn choPlease excuse my absence yesterday. (Xin hãy thứ lỗi cho sự vắng mặt của tôi ngày hôm qua.)
Exclude
/ɪkˈskluːd/
Loại trừThe price excludes tax and shipping. (Giá không bao gồm thuế và phí vận chuyển.)
Omit
/əˈmɪt/
Bỏ sót, bỏ quaDon’t omit your signature at the bottom of the form. (Đừng bỏ sót chữ ký của bạn ở cuối biểu mẫu.)
Reject
/rɪˈdʒekt/
Từ chốiFelix proposed a new plan, but the team quickly rejected it. (Felix đề xuất một kế hoạch mới, nhưng cả nhóm đã từ chối ngay.)
Remove
/rɪˈmuːv/
Gỡ bỏ, xóaPenny was removed from the group chat for spamming. (Penny đã bị xóa khỏi nhóm chat vì spam tin nhắn.)
Từ đồng nghĩa với Except
Một số từ đồng nghĩa với Except
Một số từ đồng nghĩa với Except

Phân biệt Except với Besides và Apart from

Except, besides và apart from là ba cụm dễ gây nhầm lẫn vì cách dùng có phần tương đồng. Dưới đây là cách phân biệt 3 từ này đơn giản, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt để sử dụng linh hoạt và chính xác hơn trong tiếng Anh.

Tiêu chíExceptBesidesApart from
Loại từGiới từ / Liên từGiới từ / Trạng từGiới từ
NghĩaLoại trừThêm vào / Ngoài raNgoài ra / Bên cạnh đó
Cách dùngLoại ra một người, vật hoặc tình huống khỏi phần còn lạiBổ sung thêm thông tinDùng để nói về ngoại lệ hoặc bổ sung thông tin tùy vào ngữ cảnh
Ví dụI like all types of fruits except strawberries. (Tôi thích tất cả loại trái cây ngoại trừ dâu tây ra.)Besides tennis, I also love swimming and badminton.(Ngoài quần vợt ra, tôi còn thích bơi lội và cầu lông.)Liam likes all colors apart from yellow. (Liam thích tất cả các màu ngoại trừ màu vàng.)
hân biệt Except với Besides và Apart from
Sự khác nhau của 3 từ Except với Besides và Apart from
Sự khác nhau của 3 từ Except với Besides và Apart from

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn cải thiện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? ELSA Premium sẽ là công cụ hỗ trợ đắc lực giúp bạn rèn luyện kỹ năng tiếng Anh giao tiếp hiệu quả. Nhấn vào banner bên dưới để khám phá ngay!

Một số câu hỏi thường gặp

Except là loại từ gì?

Except là giới từ/ liên từ hoặc động từ.

Ví dụ: Everyone came to the party except Ben. (Mọi người đến tiệc ngoại trừ Ben.)

Except + gì?

Except thường đi kèm với danh từ, đại từ, cụm danh từ hoặc mệnh đề.

Ví dụ: The store is open every day except Sundays. (Cửa hàng mở cửa mọi ngày ngoại trừ Chủ nhật.)

Except + Ving hay to V?

Except thường đi với Ving chứ không dùng to V.

Ví dụ: She finished all her tasks except forgetting to send the email. (Cô ấy làm xong mọi việc ngoại trừ quên gửi email.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn đáp án thích hợp vào chỗ trống

  1. Everyone came to the meeting ________ Sarah.

A. except

B. besides

C. apart from

  1. I like all fruits ________ durian.

A. besides

B. except

C. apart from

  1. He completed all the tasks ________ making a few mistakes.

A. except

B. besides

C. apart from

  1. No one knew the answer ________ Tom.

A. apart from

B. besides

C. except

  1. The shop is open every day ________ Sunday.

A. besides

B. apart from

C. except

  1. She enjoys all sports ________ football.

A. except

B. besides

C. apart from

  1. Everyone left early ________ John.

A. except

B. besides

C. apart from

  1. The event went well ________ a couple of problems.

A. apart from

B. besides

C. except

  1. All students passed the exam ________ two.

A. besides

B. except

C. apart from

  1. They invited all the neighbors ________ Mr. Smith.

A. besides

B. apart from

C. except

Đáp án:

12345678910
ABACCABABC

Bài 2: Viết lại câu sử dụng except, except for hoặc except that

1. Everyone in the class passed the exam. Tom didn’t.

→ ______________________________________________________

2. The trip was perfect. We missed the train, though.

→ ______________________________________________________

3. I agree with everything you said. You were a bit harsh on Mary.

→ ______________________________________________________

4. All of the children were wearing hats. One child wasn’t.

→ ______________________________________________________

5. The food was good. The soup was too salty.

→ ______________________________________________________

6. She answered all the questions correctly. She got question number 5 wrong.

→ ______________________________________________________

7. I’d go to the party. I’m too tired.

→ ______________________________________________________

8. Nobody complained about the noise. Jane did.

→ ______________________________________________________

9. He enjoyed the holiday. He lost his phone, though.

→ ______________________________________________________

10. The film was good. It was too long.

→ ______________________________________________________

Đáp án:

  1. Everyone in the class passed the exam except Tom.
  2. The trip was perfect except for missing the train.
  3. I agree with everything you said except that you were a bit harsh on Mary.
  4. All of the children were wearing hats except one.
  5. The food was good except for the soup, which was too salty.
  6. She answered all the questions correctly except for question number 5.
  7. I’d go to the party except that I’m too tired.
  8. Nobody complained about the noise except Jane.
  9. He enjoyed the holiday except for losing his phone.
  10. The film was good except that it was too long.

>> Xem thêm:

Như vậy, việc hiểu rõ except đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong các tình huống tiếng Anh hàng ngày. ELSA Speak hy vọng bài viết này, bạn có thể hiểu rõ giới từ đi kèm với excellent, từ đó cải thiện kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!