Khi muốn diễn tả sự phấn khích hay cảm giác hào hứng, người ta thường dùng tính từ “excited”. Nhưng, liệu đây có phải là cách sử dụng duy nhất? Và dùng giới từ nào với “excited” là thắc mắc của không ít người học tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn giải quyết câu hỏi “excited đi với giới từ gì”, đồng thời đưa ra cách sử dụng giới từ chuẩn nhất!

Excited là gì?

Excited là tính từ, thường sử dụng để miêu tả cảm giác vui mừng, trạng thái phấn khích hoặc háo hức về một điều gì đó đã hoặc sắp xảy ra. Excited được dùng nhiều trong các tình huống mô tả cảm xúc cá nhân, thường là cảm xúc theo thiên hướng tích cực.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Excited (adj) /ɪkˈsaɪ.tɪd/ – Phấn khích, hào hứng, hứng thú.

Ví dụ:

  • Liliana is excited about her trip to Japan next week. (Liliana rất hào hứng về chuyến đi Nhật Bản vào tuần tới.)
  • The children are excited to see their favorite cartoon. (Bọn trẻ rất phấn khích khi được xem bộ phim hoạt hình chúng yêu thích.)

Ngoài ra, theo từ điển Cambridge, excited còn được định nghĩa là “(of an atom, etc.) in a higher than normal state of energy”, nghĩa tiếng Việt là “kích thích”. Đây là một từ thường dùng trong chuyên ngành Vật lý.

Ví dụ: The atom emits light as it transitions from an excited state to a ground state. (Nguyên tử phát ra ánh sáng khi nó chuyển từ trạng thái kích thích sang trạng thái bình thường.)

Các dạng từ của excited

Excited có nhiều dạng từ khác nhau, vì thế bạn nên chú ý để sử dụng đúng ngữ cảnh
Excited có nhiều dạng từ khác nhau, vì thế bạn nên chú ý để sử dụng đúng ngữ cảnh

Excited bắt nguồn từ động từ tiếng Anh “excite”. Excited có thể xuất hiện dưới nhiều dạng từ khác nhau, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh. Để đảm bảo bạn có thể sử dụng từ đúng, ELSA Speak sẽ điểm ra một vài dạng từ phổ biến nhất.

  • Excite (verb) /ɪkˈsaɪt/ – Kích thích, gây phấn khích.

Ví dụ: The movie excited the audience with thrilling action scenes. (Bộ phim kích thích khán giả phấn khích bằng những cảnh hành động gay cấn.)

  • Excitation (noun) /ˌɛk.sɪˈteɪ.ʃən/ – Sự kích thích, sự hưng phấn.

Ví dụ: The excitation of the electrons leads to the emission of light. (Sự kích thích của các electron dẫn đến việc phát xạ ánh sáng.)

  • Excitement (noun) /ɪkˈsaɪt.mənt/ – Sự phấn khích, sự hào hứng.

Ví dụ: The excitement of the crowd grew as the concert began. (Sự phấn khích của đám đông tăng lên khi buổi hòa nhạc bắt đầu.)

  • Excitability (noun) /ɪkˌsaɪ.təˈbɪl.ə.ti/ – Tính dễ bị kích thích, khả năng phản ứng nhanh với các kích thích.

Ví dụ: The excitability of nerve cells is essential for transmitting signals in the body. (Tính dễ bị kích thích của các tế bào thần kinh là yếu tố quan trọng để truyền tín hiệu trong cơ thể con người.)

  • Exciting (adj) /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ – Hấp dẫn, thú vị, đầy phấn khích.

Ví dụ: The journey to Paradise Island is an exciting adventure. (Hành trình đến Đảo Thiên Đường là một cuộc phiêu lưu đầy thú vị.)

  • Excitable (adj) /ɪkˈsaɪ.tə.bəl/ – Dễ bị kích động, dễ bị kích thích.

Ví dụ: She has an excitable personality, often reacting strongly to small events. (Cô ấy có tính cách dễ kích động, hay phản ứng mạnh với những việc nhỏ nhặt.)

  • Excitedly (adv) /ɪkˈsaɪ.tɪd.li/ – Một cách phấn khích, hào hứng.

Ví dụ: They talked excitedly about their holiday plans. (Họ nói chuyện một cách hào hứng về kế hoạch nghỉ lễ của mình.)

  • Excitingly (adv) /ɪkˈsaɪ.tɪŋ.li/ – Một cách đầy thú vị, phấn khích.

Ví dụ: The story was excitingly told by the narrator. (Câu chuyện được người dẫn chuyện kể lại một cách đầy thú vị.)

Từ đồng nghĩa với excited trong tiếng Anh

Khám phá ngay những từ đồng nghĩa với excited qua các câu ví dụ thực tế
Khám phá ngay những từ đồng nghĩa với excited qua các câu ví dụ thực tế

Nếu bạn “đã chán” dùng excited nhưng lại chưa biết nên dùng từ nào để thay thế, hãy tham khảo những từ đồng nghĩa sau đây.

  • Avid (adj) /ˈæv.ɪd/ – Rất háo hức, khao khát, nhiệt tình, cuồng nhiệt.

Ví dụ: As an avid sports fan, Lan never misses a game of her favorite team. (Là một người hâm mộ thể thao cuồng nhiệt, Lan không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào của đội bóng cô yêu thích.)

  • Be dying for/to do (idiom) – Rất mong chờ, rất muốn làm điều gì đó.

Ví dụ: She’s dying to try the new restaurant on Hai Ba Trung street. (Cô ấy rất muốn ăn thử ở nhà hàng mới ở đường Hai Bà Trưng.)

  • Eager (adj) /ˈiː.ɡər/ – Háo hức, mong muốn mãnh liệt làm điều gì đó.

Ví dụ: The children are eager to open their Christmas presents. (Bọn trẻ rất háo hức để mở quà Giáng sinh.)

  • Enthusiastic (adj) /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ – Nhiệt tình, hào hứng.

Ví dụ: She was very enthusiastic about the idea of ​​going around the world. (Cô ấy rất hào hứng với ý tưởng đi vòng quanh thế giới.)

  • Exhilarated (adj) /ɪɡˈzɪl.ə.reɪ.tɪd/ – Rất phấn khích, tràn đầy năng lượng.

Ví dụ: Jane felt exhilarated after the roller coaster ride. (Jane cảm thấy rất phấn khích sau chuyến đi tàu lượn siêu tốc.)

  • Jazzed (adj – US) /dʒæzd/ – Phấn khích, háo hức, tràn đầy năng lượng (dùng nhiều ở Mỹ).

Ví dụ: I’m so jazzed about the concert tonight! (Tôi thực sự háo hức về buổi hòa nhạc tối nay!)

  • Over-excited (adj) /ˌəʊ.vər.ɪkˈsaɪ.tɪd/ – Quá phấn khích, kích động.

Ví dụ: The kids were over-excited and starting to play up. (Bọn trẻ quá phấn khích và bắt đầu chơi đùa.)

  • Pumped (adj – US) /pʌmpt/ – Phấn khích, đầy năng lượng và sẵn sàng (dùng nhiều ở Mỹ).

Ví dụ: We’re pumped for the big game tomorrow! (Chúng tôi rất phấn khích cho trận đấu lớn vào ngày mai!)

  • Raring to (idiom) /ˈrɛərɪŋ/ – Rất háo hức, sẵn sàng làm điều gì đó ngay lập tức.

Ví dụ: The Marketing team is raring to start the project. (Team Marketing rất háo hức bắt đầu dự án.)

  • Thrilled (adj) /θrɪld/ – Rất hào hứng, phấn khích.

Ví dụ: She was thrilled to receive the award. (Cô ấy rất phấn khích khi nhận được giải thưởng.)

  • Worked up (adj) /ˌwɝːkt ˈʌp/ – Kích động, căng thẳng, hoặc quá phấn khích.

Ví dụ: He got all worked up and started shouting during the argument. (Anh ấy trở nên kích động và bắt đầu la hét trong lúc tranh cãi.)

  • Jump at (idiom) /dʒʌmp æt/ – Nắm lấy cơ hội ngay lập tức với sự hào hứng.

Ví dụ: He jumped at the opportunity to work abroad as soon as his boss offered it. (Anh ấy đã nắm bắt cơ hội làm việc ở nước ngoài ngay khi sếp anh ấy đề nghị.)

Các giới từ đi kèm với excited và cách sử dụng

Mỗi giới từ đi kèm với excited sẽ mang những nghĩa khác nhau, cần chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh
Mỗi giới từ đi kèm với excited sẽ mang những nghĩa khác nhau, cần chú ý sử dụng đúng ngữ cảnh

Các giới từ trong tiếng Anh thường gặp cùng excited là about, to, with, by, at và for. Đi kèm với mỗi giới từ là một ý nghĩa và cách sử dụng riêng. Cùng tìm hiểu chi tiết ngay thôi nào!

Excited about

Cấu trúc: 

Excited about + N/V-ing + …

Dịch nghĩa: Phấn khích, háo hức về điều gì đó.

Cách dùng: Thường dùng khi muốn diễn tả việc cảm thấy hào hứng, phấn khích về một sự kiện, sự việc sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  • I’m excited about my birthday party next week. (Tôi rất háo hức về bữa tiệc sinh nhật của mình vào tuần tới.)
  • She’s excited about starting her new job next month. (Cô ấy rất hào hứng về việc bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)

Excited to

Cấu trúc: 

Excited to + V-infinitive + …

Dịch nghĩa: Phấn khích để làm điều gì đó.

Cách dùng: Dùng khi diễn tả sự phấn khích, mong đợi để làm một việc gì đó. Cấu trúc này tương tự với “excited about + V-ing” và thường được dùng nhiều hơn.

Ví dụ: 

  • I’m excited to start my new job. (Tôi rất háo hức để bắt đầu công việc mới của mình.)
  • I’m excited to meet my favorite author at the book signing. (Tôi rất phấn khích khi được gặp tác giả yêu thích của mình tại buổi ký tặng sách.)

Excited with

Cấu trúc: 

Excited with + N + …

Dịch nghĩa: Phấn khích, hào hứng với điều gì đó.

Cách dùng: Dùng để diễn tả cảm giác phấn khích, hài lòng hoặc vui mừng với kết quả, trải nghiệm hoặc một người cụ thể nào đó.

Ví dụ: 

  • She was excited with the results of her exam. (Cô ấy rất hào hứng với kết quả kỳ thi của mình.)
  • The children were excited with their new toys. (Trẻ em thường hào hứng với những món đồ chơi mới.)

Excited by

Cấu trúc: 

Excited by + N/V-ing + …

Dịch nghĩa: Phấn khích bởi sự kiện nào đó.

Cách dùng: Thường dùng để diễn tả cảm giác phấn khích bởi điều gì đó gây ra.

Ví dụ: 

  • I was excited by Anna’s performance in the championship. (Tôi rất phấn khích trước màn trình diễn của Anna trong giải vô địch.)
  • He is excited by meeting new people at the summit conference. (Anh ấy rất phấn khích khi được gặp gỡ nhiều người mới ở hội nghị thượng đỉnh.)

Excited at

Cấu trúc: 

Excited at + N/V-ing + …

Dịch nghĩa: Phấn khích tại một địa điểm/sự kiện nào đó.

Cách dùng: Dùng trong một số trường hợp khi muốn nói về sự phấn khích liên quan đến một địa điểm hoặc sự kiện cụ thể đã hoặc sắp xảy ra.

Ví dụ: 

  • She was excited at the thought of going on a vacation. (Cô ấy rất hào hứng khi nghĩ về kỳ nghỉ.)
  • She is very excited at becoming a bride. (Cô ấy rất phấn khích khi trở thành cô dâu.)

Excited for

Cấu trúc: 

Excited for + N + …

Dịch nghĩa: Phấn khích và sẵn sàng cho một sự kiện nào đó.

Cách dùng: Sử dụng khi bạn muốn thể hiện niềm vui và sự phấn khích cho một ai đó khi họ có những tin tốt hoặc sự kiện quan trọng. Hoặc dùng khi bạn đang mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai và cảm thấy phấn khích về nó.

Ví dụ: 

  • I’m excited for my friend who just got accepted into Harvard. (Tôi rất phấn khích cho người bạn của mình vì cậu ấy vừa được nhận vào đại học Harvard.)
  • I’m excited for the new movie coming out this summer. (Tôi rất háo hức về bộ phim mới sẽ được ra mắt vào mùa hè này.)

Một số cấu trúc khác đi với excited

Một số cấu trúc thường gặp khác được biến tấu từ tính từ “excited”
Một số cấu trúc thường gặp khác được biến tấu từ tính từ “excited”

Excited that

Cấu trúc:

Excited that + S + V + O

Dịch nghĩa: Phấn khích vì điều gì đó.

Cách dùng: Được sử dụng để diễn tả cảm xúc phấn khích khi nghe một tin tức hoặc thông tin tích cực.

Ví dụ: I’m excited that I got accepted into my dream university. (Tôi rất phấn khích vì tôi đã được nhận vào trường đại học mà tôi mơ ước.)

Nothing to get excited about

Dịch nghĩa: Không có gì đáng phấn khích, hào hứng.

Cách dùng: Sử dụng để diễn tả rằng một điều gì đó không đáng để cảm thấy phấn khích và hào hứng đến vậy.

Ví dụ: The movie was okay but nothing to get excited about. (Bộ phim cũng được đấy nhưng không có gì đáng để phấn khích.)

Excited at the thought of

Cấu trúc:

Excited at the thought of + V-ing

Dịch nghĩa: Phấn khích, hào hứng khi nghĩ về điều gì đó.

Cách dùng: Dùng để diễn tả cảm giác phấn khích, hào hứng khi nghĩ về một hành động sắp diễn ra.

Ví dụ: I’m excited at the thought of studying abroad next semester. (Tôi rất hào hứng khi nghĩ đến việc đi du học vào học kỳ tới.)

Over-excited

Dịch nghĩa: Quá phấn khích, vô cùng phấn khích.

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả ai đó ở trạng thái phấn khích quá mức, có thể dẫn đến hành động hoặc cảm xúc thái quá.

Ví dụ: The fans became over-excited when Taylor Swift appeared on stage. (Người hâm mộ vô cùng phấn khích khi ca sĩ Taylor Swift xuất hiện trên sân khấu.)

Bursting with excitement

Dịch nghĩa: Vô cùng phấn khích, phấn khích đến mức bùng nổ, không thể kiềm chế.

Cách dùng: Dùng khi muốn diễn tả cảm giác phấn khích mạnh mẽ, không thể kiềm chế.

Ví dụ: My son was bursting with excitement as he saw the roller coaster for the first time. (Con trai tôi vô cùng phấn khích khi lần đầu tiên được nhìn thấy tàu lượn siêu tốc.)

Bài tập vận dụng

Bây giờ, cùng ELSA Speak làm một số bài tập để củng cố những kiến thức vừa học bên trên nhé.

Bài tập. Điền các từ sau: excitement, to, get, excitable, excited that, by, the thought of, became, excite, about vào vị trí còn khuyết để hoàn thành câu hoàn chỉnh.

  1. I’m excited _______ meeting my best friend after such a long time.
  2. The team was excited _______ how well their new product performed in the market.
  3. The children are excited at _______ going to the amusement park tomorrow.
  4. The children were particularly _______ during the Christmas season, eagerly anticipating the arrival of Santa Claus.
  5. She was bursting with _______ as she opened the gift from her idol.
  6. Natalya was excited _______ visit the Louvre Museum for the first time.
  7. Business owners were _______ the government announced a new program to support small businesses struggling during the economic downturn.
  8. The fans _______ over-excited when their team scored the winning goal in the last few minutes of the match.
  9. The director’s announcement about the upcoming film adaptation of the classic Gone with the Wind was sufficient to _______ fans, who eagerly awaited further details.
  10. Despite the media hype surrounding the latest smartphone release, many tech enthusiasts remarked that it was nothing to _______ excited about compared to its predecessor.

Đáp án

1. about2. by3. the thought of4. excitable5. excitement
6. to7. excited that8. became9. excite10. get

Câu hỏi thường gặp

Excited đi với giới từ nào phổ biến nhất?

Giới từ đi kèm với excited phổ biến nhất là “about” và “to”, dùng để miêu tả cảm giác hứng thú, sự phấn khích về một sự kiện hoặc hành động đã hoặc sắp xả ra.

Làm thế nào để phân biệt giữa ‘Excited About’ và ‘Excited For’?

  • Excited about thường được dùng khi bạn cảm thấy phấn khích về sự kiện hay kế hoạch cụ thể nào đó.
  • Excited for thường được dùng khi bạn cảm thấy phấn khích, vui mừng về điều gì đó thay cho người khác.
  • Ví dụ:
  • I’m excited about the trip to France. (Tôi hào hứng về chuyến đi Pháp.)
  • I’m excited for my sister’s graduation. (Tôi vui mừng cho lễ tốt nghiệp của chị gái tôi.)

Có trường hợp nào ngoại lệ khi dùng giới từ với ‘Excited’ không?

Hầu như không có ngoại lệ nào khi dùng giới từ đi kèm excited. Tuy nhiên, tần suất và cách sử dụng lại có chút khác biệt tùy theo văn phong, ngữ cảnh hoặc vị trí địa lý, dù ý nghĩa của chúng không thay đổi nhiều. 

Ví dụ: 

  • Người Anh thường sử dụng “excited at” trong khi người Mỹ có xu hướng dùng “excited about” nhiều hơn.
  • “Excited with” không được sử dụng phổ biến và thường chỉ được dùng trong một số ngữ cảnh nhất định.

>> Xem thêm:

Trên đây là tất tần tật mọi kiến thức liên quan đến tính từ excited. Để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả, bạn nên nắm vững cách dùng chính xác từ excited và các giới từ liên quan. ELSA Speak hy vọng bạn đã học được nhiều điều bổ ích qua bài viết này và đừng quên áp dụng vào thực tế nhé!