Expect đi với giới từ gì và nên dùng expect to V hay Ving là thắc mắc chung của không ít người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt sự mong đợi. Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức về động từ expect và làm bài tập vận dụng ngay trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/expect)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Expect là gì?
Expect /ɪkˈspekt/ với vai trò là một động từ trong tiếng Anh thường mang nghĩa là mong đợi, mong chờ hoặc cho rằng một điều gì đó sẽ xảy ra (to think or believe something will happen).
Ví dụ: I expect to receive the results next week. (Tôi mong đợi sẽ nhận được kết quả vào tuần tới).
Bên cạnh đó, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, expect còn có những nét nghĩa khác. Cùng xem chi tiết tất cả các nét nghĩa trong bảng dưới đây.
Nghĩa tiếng Việt | Nghĩa tiếng Anh | Ví dụ |
Động từ: Mong đợi, nghĩ rằng điều gì sẽ xảy ra | Verb: to think or believe something will happen, or someone will arrive. | We are expecting a lot of applicants for the job. (Chúng tôi đang mong đợi có rất nhiều ứng viên cho công việc này). |
Động từ: Yêu cầu, kỳ vọng ai đó làm gì (vì đó là trách nhiệm) | Verb: to think that someone should behave in a particular way or do a particular thing. | You will be expected to work on Saturdays. (Bạn sẽ được yêu cầu làm việc vào các ngày thứ Bảy). |
Động từ: (thường dùng ở dạng be expecting) Mang thai | Verb: to be pregnant. | Her sister is expecting a baby in May. (Chị gái của cô ấy sẽ sinh con vào tháng 5). |
>> Có thể bạn quan tâm: Happen đi với giới từ gì?

Expect đi với giới từ gì?
Động từ expect thường kết hợp với hai giới từ chính là from và of. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp phổ biến, expect có thể đứng một mình mà không cần bất kỳ giới từ nào đi kèm. Cùng ELSA Speak phân tích chi tiết từng cấu trúc ngay sau đây.
Expect + from
Cấu trúc expect from thường được sử dụng để diễn tả sự mong đợi, trông chờ nhận được một điều gì đó từ một người hoặc một nguồn cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh vào nguồn gốc của sự mong đợi, tức là bạn đang trông chờ một kết quả, một hành động hoặc một vật cụ thể sẽ đến từ một đối tượng xác định.
S + expect + something + from + somebody/something Mong đợi, trông chờ điều gì từ ai/cái gì. |
Ví dụ:
- The teacher expects better results from her students this semester. (Giáo viên mong đợi kết quả tốt hơn từ các học sinh của mình trong học kỳ này).
- What can we expect from this new software update? (Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ bản cập nhật phần mềm mới này?)
Expect + of
Khác với expect from, cấu trúc expect of mang một sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn, thường liên quan đến phẩm chất, hành vi hoặc tiêu chuẩn mà bạn kỳ vọng ở ai đó. Cấu trúc này không chỉ đơn thuần là trông chờ nhận được điều gì, mà là đặt ra một kỳ vọng về cách một người nên hành xử hoặc một vật nên hoạt động như thế nào dựa trên bản chất hoặc vai trò của chúng.
S + expect + something + of + somebody/something Mong đợi một phẩm chất, hành vi hoặc tiêu chuẩn nào đó ở ai/cái gì. |
Ví dụ:
- They expect a high level of professionalism of all their employees. (Họ mong đợi tất cả nhân viên duy trì mức độ chuyên nghiệp cao).
- It’s unreasonable to expect perfection of anyone. (Thật vô lý khi mong đợi sự hoàn hảo ở bất kỳ ai).

Expect to V hay Ving?
Động từ expect luôn đi với động từ nguyên mẫu có to (to-infinitive) và hoàn toàn không đi với động từ dạng V-ing. Cùng đi sâu vào hai cấu trúc expect + to V phổ biến nhất dưới đây.
Cấu trúc 1: Expect to do something
Đây là cấu trúc cơ bản nhất khi bạn muốn diễn tả sự mong đợi về một hành động hoặc một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Cấu trúc này được sử dụng khi chủ ngữ (S) trong câu chính là người thực hiện hành động hoặc là người trực tiếp trải qua sự việc được mong đợi.
S + expect + to V Mong đợi (bản thân) sẽ làm gì hoặc một sự việc gì đó sẽ xảy ra. |
Ví dụ:
- He expects to get a promotion this year. (Anh ấy mong đợi sẽ được thăng chức trong năm nay).
- We didn’t expect to win the first prize. (Chúng tôi đã không mong đợi sẽ giành được giải nhất).
Cấu trúc 2: Expect somebody/something to do something
Cấu trúc này được dùng khi bạn mong đợi một người khác hoặc một vật nào đó thực hiện một hành động, thể hiện sự kỳ vọng của chủ ngữ (S) hướng đến một đối tượng (O) khác. Đối tượng này có thể là người hoặc vật, và chủ ngữ mong đợi đối tượng đó sẽ thực hiện hành động được mô tả bởi động từ nguyên mẫu có to (to V).
S + expect + O (somebody/something) + to V Mong đợi ai đó/cái gì đó làm gì. |
Ví dụ:
- My parents expect me to call them every week. (Bố mẹ tôi mong đợi tôi gọi cho họ mỗi tuần).
- The company expects the new project to increase sales by 20%. (Công ty kỳ vọng dự án mới sẽ làm tăng doanh số bán hàng lên 20%).
>> Có thể bạn quan tâm: Increase đi với giới từ gì?

>> Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng, nhưng phát âm chuẩn mới là chìa khóa giúp bạn giao tiếp tự tin. Hãy để gia sư A.I. giúp bạn sửa lỗi phát âm đến từng âm tiết và nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày. Đăng ký học cùng ELSA Speak ngay hôm nay!

Một số cấu trúc expect phổ biến khác
Bên cạnh cấu trúc expect to V quen thuộc, expect còn được sử dụng trong nhiều cấu trúc khác giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn trong giao tiếp.
Cấu trúc 1:
Đây là cấu trúc cơ bản nhất, được sử dụng khi bạn muốn nói về việc mong chờ một sự vật, sự việc cụ thể nào đó sẽ đến hoặc sẽ xảy ra. Theo sau động từ expect là một danh từ hoặc một cụm danh từ.
S + expect + something Mong đợi, trông chờ một điều gì đó. |
Ví dụ:
- We are expecting a lot of applications for the job. (Chúng tôi đang mong đợi sẽ có nhiều hồ sơ ứng tuyển cho công việc này).
- I did not expect such a difficult question in the exam. (Tôi đã không lường trước có một câu hỏi khó như vậy trong bài kiểm tra).
Cấu trúc 2:
Cấu trúc này diễn tả một kỳ vọng cụ thể hơn bằng cách sử dụng một mệnh đề hoàn chỉnh (có cả chủ ngữ và vị ngữ) ở phía sau. Từ that có thể được lược bỏ trong giao tiếp thân mật hoặc văn viết không quá trang trọng.
S + expect + (that) + S + V Mong đợi rằng ai đó sẽ làm gì hoặc một sự việc nào đó sẽ xảy ra. |
Ví dụ:
- I expect (that) she will pass the exam easily. (Tôi cho rằng cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng).
- They expected (that) he would arrive on time, but he was late. (Họ đã mong anh ấy sẽ đến đúng giờ, nhưng anh ấy đã đến trễ).
Cấu trúc 3:
Đây là một cách nói rất phổ biến và lịch sự trong tiếng Anh để thông báo hoặc đề cập đến việc ai đó đang có em bé. Cấu trúc này sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để nhấn mạnh trạng thái đang diễn ra.
S + be + expecting… Diễn tả việc ai đó đang mang thai. |
Ví dụ:
- Sarah and Tom are expecting their first child in May. (Sarah và Tom đang mong chờ đứa con đầu lòng của họ vào tháng Năm).
- I just found out my sister is expecting again. (Tôi vừa mới biết tin chị gái mình lại có thai).
Cấu trúc 4:
Đây là cấu trúc bị động của expect, thường được sử dụng trong văn phong trang trọng như tin tức, báo cáo hoặc các thông báo chính thức. Cấu trúc này mang tính khách quan, không chỉ rõ đối tượng nào đang đưa ra kỳ vọng.
It is expected that… Ai đó/Mọi người được kỳ vọng sẽ làm gì hoặc một điều gì đó được cho là sẽ xảy ra. |
Ví dụ:
- It is expected that the new policy will be announced next week. (Dự kiến chính sách mới sẽ được công bố vào tuần tới).
- It was expected that the team would win, so their loss was a huge disappointment. (Mọi người đã kỳ vọng rằng đội sẽ thắng, vì vậy trận thua của họ là một sự thất vọng lớn).

Các cụm từ thông dụng với expect
Việc nắm vững các cụm từ cố định (collocation) sẽ giúp bạn sử dụng expect một cách tự nhiên và thành thạo như người bản xứ. Sau đây là một số cụm từ thông dụng mà bạn nên ghi nhớ.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
As expected /əz ɪkˈspektɪd/ | Như mong đợi, như dự kiến. | As expected, the final match was incredibly exciting. (Đúng như mong đợi, trận chung kết cực kỳ hấp dẫn). |
Be expecting (a baby) /biː ɪkˈspektɪŋ/ | Đang mang thai, sắp có em bé. | My cousin has just announced that she’s expecting. (Em họ tôi vừa thông báo rằng cô ấy đang có em bé). |
Expect the worst /ɪkˈspekt ðə wɜːst/ | Lường trước, chuẩn bị cho tình huống xấu nhất. | When the company announced layoffs, we all began to expect the worst. (Khi công ty thông báo cắt giảm nhân sự, tất cả chúng tôi đều bắt đầu chuẩn bị cho tình huống xấu nhất). |
Beyond all expectations /bɪˈjɒnd ɔːl ˌekspekˈteɪʃnz/ | Vượt ngoài mọi mong đợi. | The success of the fundraising event went beyond all expectations. (Sự thành công của sự kiện gây quỹ đã vượt ngoài mọi mong đợi). |
Against all expectations /əˈɡenst ɔːl ˌekspekˈteɪʃnz/ | Trái với mọi dự đoán, ngược với mọi mong đợi. | Against all expectations, their team managed to win the championship. (Trái với mọi dự đoán, đội của họ đã giành được chức vô địch). |

Các word form của expect
Để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bạn cần nắm được các dạng từ loại của expect. Bảng dưới đây sẽ hệ thống hóa các word form quan trọng của động từ này.
Từ loại | Từ vựng | Ví dụ |
Verb (Động từ) | expect /ɪkˈspekt/ Mong đợi, kỳ vọng | I expect to hear from the recruiter soon. (Tôi mong đợi sẽ sớm nhận được phản hồi từ nhà tuyển dụng). |
Noun (Danh từ) | expectation /ˌekspekˈteɪʃn/ Sự mong đợi, sự kỳ vọng | The product failed to meet customers’ expectations. (Sản phẩm đã không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng). |
Noun (Danh từ) | expectancy /ɪkˈspektənsi/ Sự mong chờ, tuổi thọ trung bình | There was an atmosphere of nervous expectancy before the results were announced. (Có một bầu không khí hồi hộp chờ đợi trước khi kết quả được công bố). |
Adjective (Tính từ) | expected /ɪkˈspektɪd/ Được dự kiến, được mong đợi | The expected number of guests is around one hundred. (Số lượng khách mời dự kiến là khoảng một trăm người). |
Adjective (Tính từ) | expectant /ɪkˈspektənt/ Mong chờ, hy vọng; đang mang thai | She gave her parents an expectant look when they mentioned her birthday. (Cô ấy nhìn bố mẹ với ánh mắt đầy mong chờ khi họ nhắc đến sinh nhật của cô). |
Adverb (Trạng từ) | expectantly /ɪkˈspektəntli/ Một cách mong chờ, đầy hy vọng | The children waited expectantly for the presents to be opened. (Lũ trẻ chờ đợi một cách đầy hy vọng để được mở quà). |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với expect
Từ đồng nghĩa với expect
Thay vì chỉ dùng từ expect, bạn có thể tham khảo các động từ sau đây để làm cho câu văn của mình thêm phần phong phú và chính xác về sắc thái biểu cảm.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/ | Lường trước, đoán trước. | We anticipate that the meeting will last for about two hours. (Chúng tôi lường trước rằng cuộc họp sẽ kéo dài khoảng hai tiếng). |
await /əˈweɪt/ | Chờ đợi (mang sắc thái trang trọng). | The whole country awaits the election results. (Cả đất nước đang chờ đợi kết quả bầu cử). |
hope /həʊp/ | Hy vọng. | I hope to see you at the party tonight. (Tôi hy vọng sẽ gặp bạn ở bữa tiệc tối nay). |
predict /prɪˈdɪkt/ | Dự đoán (dựa trên bằng chứng hoặc kinh nghiệm). | Experts predict that the economy will recover soon. (Các chuyên gia dự đoán rằng nền kinh tế sẽ sớm phục hồi). |
forecast /ˈfɔːkɑːst/ | Dự báo (thường dùng cho thời tiết, kinh tế). | They forecast a 2% increase in profits. (Họ dự báo lợi nhuận sẽ tăng 2%). |
assume /əˈsjuːm/ | Cho rằng, giả định (không có bằng chứng chắc chắn). | I assume everyone has read the report before the meeting. (Tôi cho rằng mọi người đã đọc báo cáo trước cuộc họp). |
presume /prɪˈzjuːm/ | Coi như là, cho là, đoán (có cơ sở để tin). | Since he didn’t call, I presume he’s not coming. (Vì anh ấy không gọi, tôi đoán là anh ấy sẽ không đến). |
suppose /səˈpəʊz/ | Tin rằng, nghĩ rằng. | I suppose you’re right about that. (Tôi nghĩ rằng bạn đã đúng về điều đó). |
count on /ˈkaʊnt ɒn/ | Tin tưởng, trông cậy vào. | You can always count on your family for support. (Bạn luôn có thể trông cậy vào sự hỗ trợ từ gia đình). |
look forward to /lʊk ˈfɔːwəd tuː/ | Mong chờ, mong đợi (một điều gì đó vui vẻ). | We are looking forward to our vacation in Japan. (Chúng tôi đang mong chờ kỳ nghỉ của mình ở Nhật Bản). |

Từ trái nghĩa với expect
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự nghi ngờ, bất ngờ hoặc không chắc chắn về một điều gì đó, các từ và cụm từ dưới đây sẽ là những lựa chọn vô cùng hiệu quả.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
doubt /daʊt/ | Nghi ngờ, không chắc chắn. | I doubt we will finish this project on time. (Tôi không chắc chúng ta sẽ hoàn thành dự án này đúng hạn). |
disbelieve /ˌdɪsbɪˈliːv/ | Không tin. | At first, I disbelieved the news of their engagement. (Lúc đầu, tôi đã không tin vào tin tức về lễ đính hôn của họ). |
question /ˈkwestʃən/ | Đặt câu hỏi, nghi vấn. | Many people question the government’s decision. (Nhiều người đặt nghi vấn về quyết định của chính phủ). |
be surprised /bi səˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên, bất ngờ. | We were surprised to see him at the event. (Chúng tôi đã rất ngạc nhiên khi thấy anh ấy tại sự kiện). |
wonder /ˈwʌndə(r)/ | Tự hỏi, thắc mắc. | I wonder why she left without saying goodbye. (Tôi tự hỏi tại sao cô ấy lại rời đi mà không nói lời tạm biệt). |
fear /fɪə(r)/ | Lo sợ, e rằng. | I fear that we have made a terrible mistake. (Tôi e rằng chúng ta đã phạm phải một sai lầm khủng khiếp). |
dread /dred/ | Kinh sợ, khiếp sợ (điều gì đó sắp xảy ra). | He dreads going to the dentist. (Anh ấy sợ việc phải đi đến nha sĩ). |
be amazed /bi əˈmeɪzd/ | Kinh ngạc, sửng sốt. | She was amazed at his ability to solve the puzzle so quickly. (Cô ấy đã kinh ngạc trước khả năng giải câu đố một cách nhanh chóng của anh ấy). |
be astonished /bi əˈstɒnɪʃt/ | Rất ngạc nhiên, kinh ngạc. | I was astonished by the beauty of the landscape. (Tôi đã vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp của phong cảnh). |
despair /dɪˈspeə(r)/ | Tuyệt vọng, hết hy vọng. | After months of searching, he began to despair of ever finding a job. (Sau nhiều tháng tìm kiếm, anh bắt đầu mất hy vọng vào việc tìm được một công việc). |
>> Có thể bạn quan tâm:

>> Đừng để phát âm tiếng Anh sai trở thành rào cản trên con đường chinh phục tiếng Anh của bạn. Với ELSA Speak, bạn có thể làm chủ kho từ vựng khổng lồ đa chủ đề và luyện nói chuẩn xác như người bản xứ. Bắt đầu hành trình nâng trình tiếng Anh ngay hôm nay chỉ với 5.000đ/ngày!
Phân biệt nhanh Expect, Hope và Look forward to
Mặc dù đều mang ý nghĩa liên quan đến sự mong đợi, nhưng Expect, Hope và Look forward to lại có những sắc thái và cách dùng hoàn toàn khác biệt. Hãy cùng tìm hiểu qua bảng so sánh dưới đây:
Từ vựng | Điểm khác biệt | Ví dụ |
Expect | Diễn tả một niềm tin hoặc suy nghĩ rằng điều gì đó sẽ xảy ra, thường dựa trên lý do, kế hoạch hoặc bằng chứng. Sự việc được mong đợi có thể là tích cực, tiêu cực hoặc trung tính. Cấu trúc thường dùng: expect to V. | The manager expects all employees to be on time for the meeting. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên phải có mặt đúng giờ cho cuộc họp). |
Hope | Diễn tả một mong muốn về một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, nhưng không chắc chắn về kết quả. Thường mang sắc thái tích cực, thể hiện niềm hy vọng của người nói. Cấu trúc thường dùng: hope to V / hope that + mệnh đề. | I hope it doesn’t rain tomorrow because we are going for a picnic. (Tôi hy vọng ngày mai trời không mưa vì chúng tôi sẽ đi dã ngoại). |
Look forward to | Diễn tả cảm giác vui vẻ, hào hứng, mong chờ một sự kiện gần như chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. Luôn mang ý nghĩa tích cực. Cấu trúc đặc biệt: look forward to + V-ing/Danh từ. | She is looking forward to her birthday party this weekend. (Cô ấy đang rất mong chờ bữa tiệc sinh nhật của mình vào cuối tuần này). |

Bài tập vận dụng với expect, có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau.
- We expect _______ a decision from the committee by the end of the week.
A. receive
B. to receive
C. receiving
D. received - The professor expects all students _______ their assignments on time.
A. to submit
B. submitting
C. submit
D. submitted - What kind of support can we expect _______ the new management team?
A. of
B. with
C. from
D. for - A higher standard of work is expected _______ senior employees.
A. from
B. of
C. for
D. in - I didn’t expect the movie _______ so long.
A. was
B. being
C. be
D. to be
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | B | Cấu trúc expect to V: mong đợi làm gì. |
2 | A | Cấu trúc expect somebody to V: mong đợi ai đó làm gì. |
3 | C | Sử dụng giới từ from để chỉ sự mong đợi nhận được điều gì đó từ một người/một nguồn nào đó. |
4 | B | Sử dụng giới từ of để diễn tả sự kỳ vọng về một tiêu chuẩn, phẩm chất ở ai đó. |
5 | D | Cấu trúc expect something to V: mong đợi điều gì đó sẽ như thế nào. |
Bài tập 2
Đề bài: Điền dạng đúng của expect hoặc giới từ phù hợp vào chỗ trống.
- The level of service at the hotel went beyond all our _______.
- It’s unrealistic to _______ perfection _______ anyone.
- The children waited _______ for Santa Claus to arrive.
- _______, the flight was delayed due to bad weather.
- Her family _______ her to become a doctor, but she chose to be an artist.
>> Có thể bạn quan tâm: Bad đi với giới từ gì?
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | expectations | Sau tính từ sở hữu our cần một danh từ. Expectations (sự kỳ vọng) là lựa chọn phù hợp. |
2 | expect … of | Câu cần một động từ nguyên mẫu sau to và giới từ of để chỉ sự kỳ vọng về phẩm chất (sự hoàn hảo) ở ai đó. |
3 | expectantly | Cần một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ waited, expectantly (một cách mong chờ) mô tả trạng thái chờ đợi của lũ trẻ. |
4 | As expected | Cụm từ cố định “as expected” có nghĩa là như dự đoán, như mong đợi, đứng đầu câu. |
5 | expected | Cấu trúc expect somebody to V. Động từ expect cần được chia ở thì quá khứ đơn để phù hợp với ngữ cảnh câu chuyện. |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại các câu sau đây sử dụng từ gợi ý sao cho nghĩa không đổi.
- They think the project will be finished by Friday.
→ They expect ________________________________________. - It is expected that prices will rise again this year.
→ Prices are ________________________________________. - My boss wants me to work harder.
→ My boss expects ____________________________________. - Our hope was that she would recover quickly.
→ We expected _______________________________________. - What do you believe you will achieve from this course?
→ What do you expect _________________________________?
>> Có thể bạn quan tâm:
Đáp án bài tập 3
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | They expect the project to be finished by Friday. | Sử dụng cấu trúc expect something to V để thay thế cho mệnh đề think that…. |
2 | Prices are expected to rise again this year. | Chuyển từ cấu trúc bị động It is expected that… sang cấu trúc S + be expected + to V. |
3 | My boss expects me to work harder. | Sử dụng cấu trúc expect somebody to V để diễn tả sự kỳ vọng của người khác đối với mình. |
4 | We expected her to recover quickly. | Chuyển từ câu dùng danh từ hope và mệnh đề that sang cấu trúc động từ expect somebody to V. |
5 | What do you expect to achieve from this course? | Sử dụng cấu trúc expect to V để thể hiện sự mong đợi về kết quả đạt được. |
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?
Câu hỏi thường gặp
Expect for là gì?
Expect for không phải là một cấu trúc đúng và phổ biến trong tiếng Anh. Có thể bạn đang nhầm lẫn với cụm từ except for (ngoại trừ) hoặc muốn diễn đạt ý nghĩa của expect from/of.
Khi muốn dùng expect với giới từ, bạn nên sử dụng expect from (mong đợi nhận được gì từ ai) hoặc expect of (kỳ vọng phẩm chất, tiêu chuẩn ở ai).
Expect to V nghĩa là gì?
Expect to V có nghĩa là mong đợi hoặc tin rằng bản thân mình sẽ làm một việc gì đó hoặc một sự kiện nào đó sẽ xảy ra. Cấu trúc này là một trong những cách dùng phổ biến nhất của động từ expect.
Ví dụ: I expect to receive an email from them soon. (Tôi mong đợi sẽ sớm nhận được email từ họ).
Expect sb to V là gì?
Expect sb to V (Expect somebody to V) có nghĩa là mong đợi, yêu cầu hoặc kỳ vọng một người nào đó sẽ làm một hành động cụ thể. Đây là cấu trúc dùng để diễn tả sự kỳ vọng của bạn hướng đến một đối tượng khác.
Ví dụ: The teacher expects her students to complete all the homework. (Giáo viên mong đợi học sinh của mình hoàn thành tất cả bài tập về nhà).
Expected đi với giới từ gì?
Trong cấu trúc bị động, dạng quá khứ phân từ expected vẫn tuân theo quy tắc giới từ tương tự như động từ nguyên mẫu. Cụ thể, expected thường đi với giới từ from hoặc of.
- be expected from sb/sth: được mong đợi từ ai/cái gì.
- be expected of sb/sth: được kỳ vọng (về phẩm chất, tiêu chuẩn) ở ai/cái gì.
Ví dụ: A high level of commitment is expected of every team member. (Mức độ cam kết cao là điều được kỳ vọng ở mỗi thành viên trong nhóm).
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp toàn diện thắc mắc expect đi với giới từ gì cũng như cách phân biệt rõ ràng giữa các cấu trúc liên quan. Đừng quên thường xuyên ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh hữu ích khác nhé!