Feel là một danh động từ quen thuộc và cơ bản trong tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã bắt gặp và sử dụng nhiều lần. Nhưng feel thật sự mang ý nghĩa gì, feel đi với giới từ gì và được dùng như thế nào cho đúng? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết nhé!

(Tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/feel)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Feel nghĩa là gì?

Theo Cambridge, feel /fiːl/ có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu.

Khi là động từ:

Ý nghĩa: Diễn tả việc nhận biết hoặc trải nghiệm một trạng thái/cảm giác.

Ví dụ:

  • I feel a sharp pain in my ankle when I run. (Tôi cảm thấy một cơn đau nhói ở mắt cá chân khi chạy.)
  • She felt relieved after hearing the good news. (Cô ấy thấy nhẹ nhõm sau khi nghe tin tốt.)

Ý nghĩa: Chạm vào vật gì đó để kiểm tra, khám phá hoặc xác định đặc điểm, hình dạng, kết cấu của nó.

  • She felt the fabric to see if it was soft enough for a baby blanket. (Cô ấy chạm vào tấm vải để xem nó có đủ mềm để làm chăn cho em bé không.)
  • He felt around in the dark to find the light switch. (Anh ấy dò dẫm trong bóng tối để tìm công tắc đèn.)
Động từ feel có 2 ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất
Động từ feel có 2 ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất

Khi là danh từ:

Ý nghĩa: Mô tả bầu không khí, ấn tượng hoặc cảm xúc chung mà một điều gì đó mang lại.

Ví dụ:

  • The new café has a modern yet relaxing feel. (Quán cà phê mới mang lại cảm giác hiện đại nhưng thư giãn.)
  • This song has a nostalgic feel that reminds me of my childhood. (Bài hát này tạo cảm giác hoài niệm khiến tôi nhớ về tuổi thơ.)

Ý nghĩa: Hành động dùng tay chạm hoặc cảm nhận thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Give the fabric a feel before you decide to buy it. (Hãy chạm thử vào tấm vải trước khi bạn quyết định mua.)
  • He had a quick feel of the wall to check for any damp spots. (Anh ấy sờ nhẹ lên tường để kiểm tra xem có chỗ nào bị ẩm không.)

Ý nghĩa: Mô tả bản chất, đặc điểm chung hoặc bầu không khí tự nhiên mà một địa điểm, tình huống hoặc trải nghiệm nào đó toát ra.

Ví dụ:

  • The office has a professional but friendly feel. (Văn phòng này có cảm giác vừa chuyên nghiệp vừa thân thiện.)
  • The town still retains a traditional village feel despite recent developments. (Thị trấn vẫn giữ được nét đặc trưng của một ngôi làng truyền thống dù đã có nhiều phát triển gần đây.)
Feel khi là danh từ có rất nhiều nghĩa trong câu
Feel khi là danh từ có rất nhiều nghĩa trong câu

Feel đi với giới từ gì?

Bạn đang băn khoăn không biết feel đi với giới từ nào là đúng? Dưới đây là những giới từ thường gặp đi kèm với feel cụ thể là for, about, as if/as though cùng ví dụ cụ thể giúp bạn sử dụng chuẩn xác trong giao tiếp tiếng Anh!

Giới từ Ý nghĩa Ví dụ
Feel forThể hiện sự đồng cảm hoặc xót xa với ai đó đang gặp khó khăn hoặc tổn thương.I truly feel for the families affected by the recent flooding. (Tôi thật sự cảm thông với những gia đình bị ảnh hưởng bởi trận lũ vừa qua.)
Feel aboutDiễn đạt quan điểm, cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân đối với một tình huống, sự việc hoặc đề xuất.How do you feel about implementing a four-day workweek? (Bạn cảm thấy thế nào về việc áp dụng lịch làm việc 4 ngày mỗi tuần?)
Feel as if/as thoughDiễn tả cảm giác chủ quan, giống như đang trải qua một điều gì đó (dù có thể không thật sự xảy ra).After the meeting, I felt as if I had just defended a thesis. (Sau cuộc họp, tôi cảm thấy như thể mình vừa bảo vệ luận văn vậy.)
Bảng feel đi với giới từ gì?
Những giới từ thường gặp đi kèm với feel cụ thể là for, about, as if / as though
Những giới từ thường gặp đi kèm với feel cụ thể là for, about, as if / as though

Cấu trúc Feel trong tiếng Anh

Feel + tính từ

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để diễn đạt trạng thái cảm xúc hoặc thể chất mà người nói đang trải qua tại một thời điểm nhất định.

Ví dụ: 

  • She felt anxious before giving her first public speech. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước khi phát biểu lần đầu trước đám đông.)
  • I always feel refreshed after a long walk in nature. (Tôi luôn cảm thấy sảng khoái sau một buổi đi bộ dài trong thiên nhiên.)
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt trạng thái cảm xúc hoặc thể chất mà người nói đang trải qua
Cấu trúc này được dùng để diễn đạt trạng thái cảm xúc hoặc thể chất mà người nói đang trải qua

Feel + danh từ

Ý nghĩa: Dùng để nói về việc trải nghiệm một nhu cầu, cảm xúc hoặc trạng thái cụ thể bên trong bản thân.

Ví dụ:

  • He felt a sudden urge to call his parents. (Anh ấy cảm thấy bất chợt muốn gọi cho bố mẹ.)
  • I felt a deep connection with the characters in the story. (Tôi cảm thấy sự kết nối sâu sắc với các nhân vật trong câu chuyện.)

Ý nghĩa: Diễn tả cảm giác hoặc ấn tượng mang tính chủ quan về thời gian, tình huống, hoặc chính bản thân mình trong một bối cảnh nào đó.

Ví dụ:

  • The first day at the new job felt like starting school all over again. (Ngày đầu đi làm mới có cảm giác như bắt đầu đi học lại từ đầu vậy.)
  • I felt like a stranger in my own hometown after so many years away. (Tôi cảm thấy như người xa lạ ngay tại quê hương mình sau ngần ấy năm xa cách.)
Feel + danh từ có hai cách dùng bạn cần biết
Feel + danh từ có hai cách dùng bạn cần biết

Feel like + V-ing

Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả mong muốn hoặc hứng thú làm một việc gì đó vào thời điểm nói.

Ví dụ:

  • Do you feel like grabbing some coffee after the meeting? (Bạn có muốn đi uống cà phê sau cuộc họp không?)
  • I don’t feel like exercising today, it’s been such a long day. (Hôm nay tôi không có hứng tập thể dục, một ngày dài mệt mỏi quá.)
Cấu trúc này diễn tả mong muốn hoặc hứng thú làm một việc gì đó vào thời điểm nói
Cấu trúc này diễn tả mong muốn hoặc hứng thú làm một việc gì đó tại thời điểm nói

Feel as if/as though

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để diễn tả một cảm giác mang tính chủ quan, khi ai đó có ấn tượng hoặc cảm nhận rằng điều gì đó đang xảy ra, dù thực tế có thể khác.

Ví dụ:

  • After the final exam, I felt as though a huge weight had been lifted off my shoulders. (Sau kỳ thi cuối cùng, tôi cảm thấy như thể một gánh nặng lớn đã được gỡ khỏi vai mình.)
  • He felt as if everyone in the room was silently judging him. (Anh ấy cảm thấy như thể mọi người trong phòng đang âm thầm đánh giá mình.)

>> Tìm hiểu thêm: Bạn có cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp vì lo ngại phát âm chưa đúng? Đừng để rào cản ngôn ngữ làm chậm bước tiến sự nghiệp của bạn — hãy đồng hành cùng ELSA Speak và bắt đầu chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Feel + what/how/…

Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả khả năng cảm nhận bằng xúc giác hoặc trực giác về tính chất, bản chất, mức độ hoặc vị trí của một vật/sự việc.

Ví dụ:

  • I can feel how cold the air is just by standing near the window. (Tôi có thể cảm nhận được không khí lạnh như thế nào chỉ bằng cách đứng gần cửa sổ.)
  • He felt what seemed to be a crack along the wall. (Anh ấy cảm nhận được thứ có vẻ là một vết nứt dọc theo bức tường.)
Cấu trúc này diễn tả khả năng cảm nhận bằng xúc giác hoặc trực giác về tính chất, bản chất
Cấu trúc này diễn tả khả năng cảm nhận bằng xúc giác hoặc trực giác về tính chất, bản chất

Feel + (that) + mệnh đề

Ý nghĩa: Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ một suy nghĩ, nhận định hoặc niềm tin cá nhân, thường dựa trên cảm xúc hoặc trực giác chứ không phải bằng chứng rõ ràng.

Ví dụ:

  • I feel that we need more time to complete the project properly. (Tôi cảm thấy rằng chúng ta cần thêm thời gian để hoàn thành dự án một cách chỉn chu.)
  • She felt that her opinion wasn’t being taken seriously. (Cô ấy cảm thấy rằng ý kiến của mình không được xem trọng.)
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ một suy nghĩ, nhận định hoặc niềm tin cá nhân
Cấu trúc này được sử dụng để bày tỏ một suy nghĩ, nhận định hoặc niềm tin cá nhân

It feels + tính từ + to V

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để diễn tả trải nghiệm hoặc cảm xúc cụ thể khi thực hiện một hành động nào đó, nhấn mạnh cảm nhận chủ quan của người nói.

Ví dụ:

  • It feels amazing to wake up early and watch the sunrise. (Thật tuyệt khi thức dậy sớm và ngắm bình minh.)
  • It felt awkward to meet my ex at the same party. (Gặp người yêu cũ tại cùng một bữa tiệc thật là ngượng ngùng.)

Cấu trúc này được dùng để diễn tả trải nghiệm hoặc cảm xúc cụ thể khi thực hiện một hành động nào đó
Cấu trúc này được dùng để diễn tả trải nghiệm hoặc cảm xúc cụ thể khi thực hiện một hành động nào đó

Feel it + danh từ

Ý nghĩa: Cấu trúc này được dùng để thể hiện quan điểm hoặc cảm nhận rằng một điều gì đó là đúng, cần thiết hoặc phù hợp trong một tình huống cụ thể, thường mang tính đánh giá hoặc trách nhiệm cá nhân.

Ví dụ: 

  • He felt it his responsibility to help the team meet the deadline. (Anh ấy cảm thấy đó là trách nhiệm của mình trong việc giúp cả nhóm hoàn thành đúng hạn.)
  • I feel it a waste of time to argue over minor issues. (Tôi cảm thấy tranh cãi về những vấn đề nhỏ nhặt là một sự lãng phí thời gian.)
Cấu trúc này được dùng để thể hiện quan điểm hoặc cảm nhận rằng một điều gì đó là đúng
Cấu trúc này được dùng để thể hiện quan điểm hoặc cảm nhận rằng một điều gì đó là đúng

Feel it + tính từ

Ý nghĩa: Cấu trúc này diễn tả sự đánh giá mang tính cá nhân về mức độ phù hợp, cần thiết hoặc đúng đắn của một hành động nào đó, thường dùng để nêu lý do cho việc làm hoặc không làm gì đó.

Ví dụ:

  • He felt it unnecessary to respond to the comment. (Anh ấy cảm thấy không cần thiết phải phản hồi bình luận đó.)
  • I feel it important to clarify the situation before making a decision. (Tôi cảm thấy việc làm rõ tình huống là điều quan trọng trước khi đưa ra quyết định.)

Một số cụm từ đi với feel

Trong tiếng Anh, feel không chỉ đơn thuần diễn tả cảm giác mà còn kết hợp với nhiều cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Feel somebody outThăm dò ý kiến hoặc phản ứng của ai đó một cách khéo léo, không hỏi trực tiếp.She tried to feel out her friend’s thoughts before bringing up the sensitive topic. (Cô ấy cố gắng thăm dò suy nghĩ của bạn mình trước khi nhắc đến vấn đề nhạy cảm.)
Feel up to somethingCảm thấy đủ khỏe mạnh hoặc sẵn sàng tinh thần để làm việc gì.After resting all weekend, I finally feel up to finishing my project. (Sau khi nghỉ cả cuối tuần, cuối cùng tôi cũng thấy đủ sức để hoàn thành dự án.)
Feel free to do somethingĐược khuyến khích hoặc thoải mái làm gì mà không cần ngần ngại.Feel free to join us if you have time this evening. (Hãy thoải mái tham gia cùng chúng tôi nếu tối nay bạn rảnh.)
Feel in a good moodCảm thấy vui vẻ, thoải mái và tràn đầy năng lượng tích cực.She felt in a good mood after receiving a surprise gift. (Cô ấy cảm thấy rất vui sau khi nhận được một món quà bất ngờ.)
Not feel myselfKhông cảm thấy khỏe hoặc không ở trạng thái bình thường.I don’t feel myself today, maybe I need some rest. (Hôm nay tôi không thấy khỏe, có lẽ tôi cần nghỉ ngơi.)
I feel youThể hiện sự đồng cảm và hiểu cảm xúc của người khác.I feel you, losing a pet is really heartbreaking. (Tôi hiểu mà, mất thú cưng thật sự rất đau lòng.)
Feel the need to do somethingCó cảm giác thôi thúc phải làm điều gì.He felt the need to call his parents after hearing the news. (Anh ấy cảm thấy cần phải gọi cho bố mẹ sau khi nghe tin.)
Feel the force/effects/benefits of somethingTrải nghiệm trực tiếp sức mạnh, ảnh hưởng hoặc lợi ích từ một sự việc.The town is beginning to feel the benefits of the new public park. (Thị trấn bắt đầu cảm nhận được lợi ích từ công viên mới.)
Feel your ageNhận ra tác động của tuổi tác, thường khi cơ thể không còn như trước.After the long hike, she really started to feel her age. (Sau chuyến leo núi dài, cô ấy thực sự cảm nhận được tuổi tác.)
Have/Get a feel for somethingBắt đầu hiểu, nắm bắt hoặc quen dần với một kỹ năng hay môi trường.It took him a while to get a feel for his new job. (Anh ấy mất một thời gian để quen với công việc mới.)
Get the feel of (doing) somethingQuen dần và trở nên thành thạo nhờ thực hành nhiều lần.She is slowly getting the feel of driving a manual car. (Cô ấy đang dần quen với việc lái xe số sàn.)
Bảng cụm từ đi với feel
Một số cụm từ đi với feel mà bạn nhất định không thể bỏ qua
Một số cụm từ đi với feel mà bạn nhất định không thể bỏ qua

Bài tập áp dụng

Bài tập

Bài 1: Điền từ thích hợp

  1. After the accident, everyone in the village truly ______ the victims’ families.
  2. He tried to ______ his manager’s reaction before submitting the report.
  3. I don’t ______ today, I think I’m coming down with the flu.
  4. ______ free to call me anytime if you need help.
  5. She wasn’t strong enough to ______ running the marathon after surgery.
  6. He stayed up late last night, and now he really begins to ______.
  7. After hearing the good news, she ______ all day.
  8. He practiced for weeks to ______  playing the guitar.
  9. She ______ explain herself, even though no one asked.
  10. The company is beginning to ______ the new policy.

Bài 2: Chọn đáp án đúng

  1. He was exhausted and didn’t ______ going out with his friends.
    A. feel for
    B. feel free to
    C. feel up to
    D. feel somebody out
  2. I really ______ the families affected by the recent flood.
    A. feel for
    B. feel free to
    C. feel your age
    D. feel in a good mood
  3. She tried to ______ her boss before presenting the idea officially.
    A. feel the need
    B. feel free to
    C. feel somebody out
    D. feel not myself
  4. ______ free to ask questions at the end of the presentation.
    A. Feel
    B. Felt
    C. Feel up to
    D. Feel free to
  5. He stayed up late last night, and today he really begins to ______.
    A. feel somebody out
    B. feel your age
    C. feel for
    D. feel it important
  6. After hearing the news, she ______ in a good mood all day.
    A. felt
    B. felt in a good mood
    C. feel for
    D. feel the effects
  7. The company is starting to ______ the effects of the economic crisis.
    A. feel your age
    B. feel the effects
    C. feel for
    D. feel up to
  8. He practiced every day to ______ of playing the piano.
    A. get the feel
    B. feel somebody out
    C. feel the need
    D. feel in a good mood
  9. He suddenly ______ the need to apologize.
    A. feel free to
    B. feel up to
    C. feel the need
    D. feel not myself
  10. She ______ as if she was dreaming when she heard the news.
    A. feel up to
    B. felt as if
    C. feel somebody out
    D. feel for

Bài 3: Viết lại câu bằng tiếng anh

  1. Tôi cảm thấy lo lắng trước khi thuyết trình.
  2. Anh ấy thấy cần phải xin lỗi.
  3. Hôm nay tôi không thấy khỏe.
  4. Tôi có thể cảm nhận được sự lạnh buốt từ cánh cửa sổ.
  5. Cô ấy cảm thấy như thể mình đang mơ.
  6. Cậu ấy thấy trách nhiệm của mình là phải giúp đỡ gia đình.
  7. Thức dậy sớm và đi dạo trong công viên thật dễ chịu.
  8. Tôi cảm thấy sự kết nối đặc biệt với nơi này.
  9. Tôi hiểu cảm giác của bạn.
  10. Hãy cứ thoải mái đặt câu hỏi nếu bạn cần.

Đáp án

Bài 1:

1. feel for2. feel somebody out3. feel myself4. feel5. feel up to
6. feel your age7. feel in a good mood8. get the feel of9. feel the need to10. feel the effects of

Bài 2:

1. C2. A3. C4. D5. B
6. B7. B8. A9. C10. B

Bài 3:

  1. She felt anxious before giving her presentation.
  2. He felt the need to apologize.
  3. I don’t feel myself today.
  4. I can feel how cold the air is from the window.
  5. She felt as if she was dreaming.
  6. He felt it his responsibility to support his family.
  7. It feels nice to wake up early and walk in the park.
  8. I felt a deep connection with this place.
  9. I feel you.
  10. Feel free to ask questions if you need.

Các câu hỏi thường gặp

Sau feel đi với loại từ gì?

Sau feel là tính từ danh từ.

Ví dụ:

  • She felt nervous before the interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn.)
  • He felt a sudden pain in his back. (Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở lưng.)

Feel + ving hay to v?

Feel like + Ving.

Ví dụ: I feel like going for a walk after dinner. (Tôi muốn đi dạo sau bữa tối.)

Feel đi với loại từ gì?

Feel đi với tính từdanh từ.

Ví dụ:

  • I feel tired after working all day. (Tôi cảm thấy mệt mỏi sau cả ngày làm việc.)
  • He felt a strong desire to travel abroad. (Anh ấy cảm thấy một khao khát mạnh mẽ được đi du lịch nước ngoài.)

Đến đây, chắc hẳn bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ feel rồi đúng không? Hy vọng những kiến thức về feel đi với giới từ gì vừa rồi đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về từ vựng này. Đừng quên khám phá thêm nhiều thông tin hữu ích trong danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!